Trường PTDTBT TH Trà Bui
Họ và tên:………....…………...…
Lớp: 2/……
[Đề khuyết tật]
Thứ .......ngày……tháng 1 năm 2025
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I – KHỐI 2
Năm học: 2024 – 2025
Môn: Toán Thời gian: 35 phút
(không kể thời gian giao đề)
Điểm Nhận xét của giáo viên:
* Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng thực hiện yêu
cầu mỗi câu hỏi dưới đây:
Câu 1: (1 điểm) Số gồm 6 chục và 7 đơn vị là:
A. 76 B. 67 C. 68
Câu 2: (1 điểm) Số tròn chục bé nhất có hai chữ số là:
A. 11 B. 10 C. 100
Câu 3: (1 điểm) Số liền trước của số 89 là:
A. 86 B. 87 C. 88
Câu 4: (1 điểm) Tổng cuHa 27 vaI 33 laI:
A. 50 B. 60 C. 61
Câu 5: (1 điểm) Hình dưới đây là hình gì?
A. hình tứ giác
B. hình tam giác
C. hình tròn
Câu 6: (1 điểm) Điền dấu (>, <, =) vào chỗ chấm.
55 – 15……….39
Câu 7: (1điêHm) Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
13 giờ còn được gọi là……..giờ chiều.
Câu 8: (1 điểm) Đặt tính rồi tính:
a) 71- 15 b) 54 + 14
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
Câu 9: (1 điêHm) Anh năm nay 14 tuổi. Anh lớn hơn em 5 tuổi. Hỏi em năm nay
bao nhiêu tuổi ?
Bài giải
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
Câu 10: (1 điêHm) Tìm hiệu của số 30 với số nhỏ nhất có 2 chữ số giống nhau?
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN CHKI – KHỐI 2
NĂM HỌC 2024 – 2025
* Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng và thực hiện yêu cầu
mỗi câu hỏi dưới đây:
Câu 1 2 3 4 5 6
Đáp án B B C B A <
Điểm
Mức 1 1 1 1 1 2
Câu 8: (1 điểm) Đặt tính rồi tính. (Mức 2)
a) 56 b) 68
Câu 9: (1 điểm) (Mức 3) Bài giải
Số tuổi của em là: (0,25điểm)
14 - 5 = 9 (tuổi) (0,5điểm)
Đáp số: 9 tuổi (0,25điểm)
Câu 10: (1 điểm) (Mức 3)
Số nhỏ nhất có hai chữ số giống nhau là 11.
30 – 11 = 19
MA TRẬN ĐỀ THI HỌC KÌ I MÔN TOÁN KHỐI 2
TT Chủ đề Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng số câu
1 Số và phép
tính
Số câu 04 02 02 08
Câu số 1,2,3,4 6,8 9,10
Hình học
và đo
lường
Số câu 01 01 02
Câu số 5 7
Tổng số câu 05 03 02 10