Trang 1/3 - Mã đề thi 132
SỞ GD & ĐT MAU
TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN
ĐỀ THI HỌC KÌ II- NĂM HỌC 2017 – 2018
Môn Toán Khối 11
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi 132
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM : (6 điểm) ( có 30 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Kết quả của
1
21
lim 1
x
x
x
bằng:
A.
0
. B.

. C.
1
. D.
.
Câu 2: Cho nh chóp S.ABCD có đáy hình thoi SA = SC. Mặt phẳng (ABCD) vuông c với mặt
phẳng nào sau đây?
A. (SBD). B. (SAB). C. (SAD). D. (SAC).
Câu 3: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABCD. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
A C DD
. B.
A C BB
. C.
A C AC

. D.
A C BD

.
Câu 4: Biết
2
3
3
lim 1
3
x
xx
a
x
 
. Khi đó, kết quả nào đúng về giá trị của a?
A.
2a
. B.
2a
. C.
0a
. D.
4a
.
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD
()SA ABCD
đáy hình thoi tâm O. c giữa đường thẳng SB
mặt phẳng (ABCD) là c giữa cặp đường thẳng nào?
A.
,SB SO
B.
,SB SC
. C.
,SB SA
. D.
,SB AB
.
Câu 6: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC tam giác vuông cân tại B, AB = BC = a
ABCSA
. Góc
giữa SC mặt phẳng (ABC) bằng 450. Tính SA?
A.
2a
. B.
3a
. C.
2a
. D.
a
Câu 7: Hàm số
32
32
xx
f x x
. Tập nghiệm của bất phương trình
0fx
là: .
A.
1
. B.
. C.
0; 
. D.
;
.
Câu 8: Cho hàm số
2
21y x x
đồ thị (C). Hệ số c k của tiếp tuyến với (C) ti điểm
1;2M
bằng :
A.
3k
. B.
3k
. C.
7k
. D.
1
3
k
.
Câu 9: Cho hàm số
3
125
3
y x x
. Nghiệm của phương tnh
0y
là:
A.
5
. B. 0. C.
5
. D.
5
Câu 10: Cho các hàm số
,u u x v v x
đạo hàm trên khoảng K. Trong các đẳng thức sau, đẳng
thức nào sai?
A.
2
1v
vv




. B.
. . .u v u v u v


. C.
u v u v

. D.
..
uu v u v
v
 



.
Câu 11: Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với mt mặt phẳng t song song.
B. Một đường thẳng và mt mặt phẳng (không chứa đường thẳng đã cho) cùng vng góc với một
đường thẳng t song song nhau.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với mt đường thẳng thứ ba t song song..
Trang 2/3 - Mã đề thi 132
Câu 12: Đạo hàm của hàm số
34
1
x
fx x

bằng :
A.
2
1
1x
. B.
2
43
1
x
x
. C.
2
1
1x
. D.
2
7
1x
Câu 13: Cho hàm số
32
1000 0,01f x x x
. phương trình
0fx
nghim thuộc khoảng ?
A.
3;1
2




. B.
1;1
2



. C.
11
;
22



. D.
1
1; 2




.
Câu 14: Hàm số
21f x x
. Khi đó với
a
t khẳng định nào đúng ?
A.
2
2f a a
. B.
21f a a

C.
2f a a
. D.
21f a a

.
Câu 15: Tổng của cấp số nhân
1
1
1 1 1
; ; ;...; ;...
2 4 8 2
n
n
bằng:
A.
. B.
1
3
. C.
1
2
. D. 1.
Câu 16: Đạo hàm của hàm số
*
,
n
y ax b n
bằng:
A.
1
.n
na ax b
. B.
1
.n
a ax b
. C.
1n
n ax b
. D.
.n
n a ax b
Câu 17: Cho phương trình
51 0 1xx
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A. Phương trình (1) nghim trên .
B. Phương trình (1) có nghim trong khoảng (0; 1).
C. Phương trình (1) nghim.
D. Phương trình (1) nghim trong khoảng (-1; 1).
Câu 18: Đạo hàm của hàm số
sin 3 2yx
bằng :
A.
3cos 3 2yx

. B.
cos 3 2yx

. C.
3cos 3 2yx
. D.
3sin 3 2yx

.
Câu 19: Khăng định nào sau đây sai ?
A. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong () thì d vuông góc với bất
kì đường thẳng nào nằm trong ().
B. Nếu đường thẳng d () t d vuông góc với hai đường thẳng trong ().
C. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong () thì d vuông góc với ().
D. Nếu d () và đường thẳng a // () thì d a.
Câu 20: Tìm
2
33
( 1)
lim ;
xa
x a x a
xa
ta được
A.
2
1
3
a
a
. B.
1
3
a
a
. C.
2
1
3
a
a
. D.

.
Câu 21: Kết quả của
2
lim 3
x
x
x

bằng
A.
1
. B.

. C.
2
3
. D.
2
.
Câu 22: Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c. Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Nếu a nm trong
mp
//ca
t
//c
.
B. Nếu a nằm trong
mp
c
thì
ac
.
C. Nếu a và b cùng vng góc với c t a // b.
D. Nếu a // b
ca^
t
c b.^
Trang 3/3 - Mã đề thi 132
Câu 23: Cho hàm số
1 4 1 0
2
0
xkhi x
fx x
m khi x

. Giá trị m nào để hàm số trên liên tục tại x = 0 ?
A. 0. B.
1
. C. 2. D. 3.
Câu 24: Cho tứ din đều ABCD. Gọi M là trung điểm CD. Khẳng định nào sau đây đúng :
A.
AB BM
. B.
AB CD
. C.
AM BM
. D.
AB BD
Câu 25: Đạo hàm của hàm số
6
35yx
bằng :
A.
5
3. 3 5x
. B.
5
6.3. 3 5x
. C.
5
63. 3 5x
D.
5
6. 3 5x
.
Câu 26: Cho hàm số
2
32y x x
đthị (C). Hoành độ của điểm M thuộc (C) mà tiếp tuyến ti đó
hệ số c bằng -2 :
A.
1
4
M
x
. B.
5
4
M
x
. C.
4
5
M
x
. D.
1
4
M
x
.
Câu 27: Hàm số
3
1
x
fx x
liên tục trên:
A. . B.
;1
. C.
1; 
. D.
;1
,
1; 
.
Câu 28: Cho nh chóp S.ABCD có đáy hình vuông tam giác SAC vuông cân tại S. Mặt phng
(ABCD) vuông góc với:
A.
SB
. B.
SA
. C.
SO
. D.
Câu 29: Cho dãy số
n
u
với
21
1
n
n
un
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
lim n
u
. B.
lim 1
n
u
.
C.
lim 2
n
u
. D.
lim 0
n
u
.
Câu 30: Cho nh chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình vuông cnh a, tâm O
(hình bên). Biết
SA ABCD
2SA a
. Khi đó :
,SC ABCD
= ?
A.
. B.
0
60
.
C.
. D.
II. PHẦN TỰ LUẬN: (4 điểm)
Câu 31: (1.0 đim)
Xét tính liên tục của hàm số
232 1
1
1 2 1
xx khi x
fx x
x khi x


tại điểm
01x
.
Câu 32: (1.0 đim)
Cho hàm số
2
3 2 1y x x
đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có
hoành độ bằng -1.
Câu 33: (2.0 đim)
Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình chữ nhật tâm O,
SA ABCD
. Biết
AB a
,
3BC a
,
2SA a
. Gọi M, I ln lượt là trung điểm SD, BC.
a. Chứng minh:
BC SAB
.
b. Chứng minh:
BC MOI
.
c. Tínhc giữa SC và mp(ABCD).
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN-HƯỚNG DẪN CHẤM- KIỂM TRA HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN LỚP 11
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6 điểm) Mỗi câu đúng 0.2 điểm
u
132
209
357
485
1
D
C
B
D
2
A
D
A
B
3
D
C
A
A
4
B
D
B
B
5
D
C
A
B
6
A
D
D
B
7
D
B
A
B
8
A
A
B
C
9
A
B
D
D
10
D
D
A
C
11
D
C
D
C
12
A
C
A
C
13
C
D
C
D
14
C
C
B
A
15
B
A
A
A
16
A
C
D
A
17
C
A
C
D
18
A
B
D
C
19
B
B
C
D
20
C
A
C
D
21
A
A
D
C
22
C
D
A
A
23
B
B
C
A
24
B
B
D
B
25
B
B
B
B
26
B
D
B
C
27
D
C
C
D
28
C
A
C
D
29
C
C
B
D
30
A
A
A
A
II. PHẦN TỰ LUẬN: (4 điểm)
Câu
Đáp án
Điểm
1
(1 điểm)
Xét tính liên tục của hàm số
232 1
1
1 2 1
xx khi x
fx x
x khi x


tại điểm
01x
.
2
11
12
32
lim lim
11
xx
xx
xx
xx




0.25
1
lim 2 1
xx
0.25
11f
0.25
1
lim 1
xf x f
. Hàm s liên tục tại điểm
1x
0.25
2
(1 điểm)
Cho hàm số
2
3 2 1y x x
đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ
thị (C) tại điểm hoành độ bằng -1.
16xy
0.25
62yx

0.25
18y
0.25
Tiếp tuyến:
: 8 1 6 8 2y x y x
0.25
3
(2 điểm)
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O,
SA ABCD
.
Biết
AB a
,
3BC a
,
2SA a
. Gọi M, I ln lượt là trung điểm SD, BC.
a.
SA ABCD
BC SA
BC AB
0.25
BC SAB
0.25
b.
OM SB OM BC
0.25
OI BC
0.25
BC MOI
0.25
c.
SA ABCD
,,SC ABCD SC AC SCA
0.25
22
2AC AB BC a
0.25
SAC
vuông cân nên
0
45SCA
0.25
2a
S
A
B
C
D
O
M
I
a
3a