
S GD&ĐT NGH ANỞ Ệ KÌ THI CH N H C VIÊN GI I T NHỌ Ọ Ỏ Ỉ
NĂM H C 2007-2008Ọ
Môn thi: ĐA LÝ L P 12 - B TÚC THPTỊ Ớ Ổ
Th i gian: 180 phút (không k th i gian giao đ)ờ ể ờ ề
Câu 1: (5,0 đi m)ể
Đc đi m khí h u nhi t đi m gió mùa c a n c ta nh h ng nh th nào điặ ể ậ ệ ớ ẩ ủ ướ ả ưở ư ế ố
v i ho t đng s n xu t nông - lâm - ng nghi p?ớ ạ ộ ả ấ ư ệ
Câu 2: (6,0 đi m)ể
a. Trình bày s phân hoá lãnh th công nghi p Vi t Nam.ự ổ ệ ệ
b. Gi i thích t i sao đng b ng sông H ng và vùng ph c n có m c đ t p trungả ạ ồ ằ ồ ụ ậ ứ ộ ậ
công nghi p vào lo i cao nh t c a c n c?ệ ạ ấ ủ ả ướ
Câu 3: (5,0 đi m)ể
Trình bày hi n tr ng ngu n lao đng và tình hình s d ng lao đng n c taệ ạ ồ ộ ử ụ ộ ướ
hi n nay.ệ
Câu 4: (4,0 đi m)ể
D a vào b ng s li u: ự ả ố ệ Giá tr s n xu t ngành nông nghi p n c taị ả ấ ệ ướ
phân theo ngành giai đo n 1990 - 2004.ạ
Đn v : T đng.ơ ị ỉ ồ
NĂM 1990 1995 2000 2004
Tr ng tr tồ ọ 15394 66794 101044 131754
Chăn nuôi 3701 16168 24960 37344
D ch v nông nghi pị ụ ệ 572 2546 3137 3598
T ng sổ ố 19667 85508 129141 172696
a. V bi u đ th hi n c c u giá tr s n xu t nông nghi p n c ta phân theoẽ ể ồ ể ệ ơ ấ ị ả ấ ệ ướ
ngành giai đo n 1990 - 2004.ạ
b. T b ng s li u và bi u đ đã v , nêu nh n xét c n thi t.ừ ả ố ệ ể ồ ẽ ậ ầ ế
(Thí sinh đc s d ng Át lát Đa lí Vi t Namượ ử ụ ị ệ )
…… H t.…… ế
H và tên thí sinh: ọ............................................................................ SBD:................................
Đề chính thức