Ấ ƯỢ
Ả
Ề
Đ THI KH O SÁT CH T L
Ầ NG L N 4
ƯỜ
Ở S GD & ĐT THANH HÓA Ạ NG THPT TH CH TR
Ị
THÀNH I
ệ
L P 12Ớ MÔN : Đ A LÍ ờ Th i gian làm bài: 50 phút ắ (40 câu tr c nghi m)
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................SBD: .............................
ổ ậ ủ ế ạ ế ọ ể ắ ớ ế ọ ể tr ng đi m phía B c so v i hai vùng kinh t
Mã đ thiề 357 tr ng đi m
Câu 41. Th m nh n i b t c a vùng kinh t còn l i làạ ạ ẩ ể ổ ớ ạ ớ ế ể ế ị ườ th tr ề ể ế ả ợ A. đ y m nh phát tri n t ng h p các ngành kinh t bi n. ế ậ ộ i đông s m ti p c n v i kinh t B. lao đ ng l ng. ố ệ ế ừ C. k th a, phát tri n các ngành công nghi p truy n th ng. ố ớ D. có các tuy n giao thông huy t m ch n i v i các c ng. ậ ả ệ ặ ệ ớ ề ổ c ta hi n nay, giao thông v n t i có vai trò đ c bi t
ạ ế ế ướ Câu 42. Trong quá trình đ i m i n n kinh t n quan tr ng ọ không ph iả vì ộ ấ ả ấ ớ ộ ng c a c i v t ch t l n cho xã h i. ụ ệ ậ ạ ộ ị ế ớ ế i. ố ườ ố ượ ả ữ xã h i gi a các đ a ph ố ươ ấ ướ ệ ứ ạ ủ ả ậ ấ ộ ng s c m nh an ninh qu c phòng cho đ t n ễ ộ ớ ng, v i th gi c. A. s n xu t ra m t kh i l B. giúp cho các quá trình s n xu t, các ho t đ ng xã h i di n ra liên t c, thu n ti n. ạ C. t o m i liên h kinh t D. tăng c ề ự ộ nhiên, Đông Nam B khác Tây Nguyên Câu 43. V t ồ ướ ỷ ệ ầ ơ ở ỗ ch c ng m phong phú h n. B. sông có giá tr h n v thu đi n. ự ề ề ừ ề ậ A. có ngu n n C. khí h u ít có s phân hoá. D. có ti m năng l n v r ng. ớ ủ ủ ế ị ơ ớ ố ậ
ệ ừ ầ Câu 44. T đ u năm 1994, chính sách công nghi p m i c a Trung Qu c t p trung ch y u vào 5 ngành chính là ế ạ ấ ả ự
ệ ệ ế ạ ầ ệ ấ A. ch t o máy, d t may, hoá ch t, s n xu t ô tô và xây d ng. ệ ử ấ , hoá ch t, s n xu t ô tô và luy n kim. B. khai khoáng, đi n t ệ ử ệ ấ , d t may, s n xu t ô tô và luy n kim. C. khai khoáng, đi n t ấ ệ ử , hoá d u, s n xu t ô tô và xây d ng. D. ch t o máy, đi n t ệ ự ỷ ả ớ ỉ c ta? ấ ả ả ả ặ ướ Câu 45. T nh nào sau đây có di n tích m t n ế ồ ạ ế ế A. B n Tre. B. Cà Mau. C. B c Liêu. D. Đ ng Tháp. c ta là ấ ở ướ c nuôi tr ng thu s n l n nh t n ồ ẩ ở ướ n ế ớ ấ ượ ụ ụ ấ ấ ế ấ ủ ẩ ư ả ẩ ễ ớ ể ơ ồ ặ
ặ ạ Câu 46. H n ch l n nh t c a các m t hàng ch bi n ph c v xu t kh u ng s n ph m ch a cao. B. thu xu t kh u cao. A. ch t l ườ ỉ ọ C. t tr ng hàng gia công l n. D. làm tăng nguy c ô nhi m môi tr Câu 47. Đây không ph iả đ c đi m c a đ a hình bán bình nguyên và đ i trung du c a n ủ ướ ộ ng. c ta là ủ ủ ị ề ổ ị ầ ắ ồ ị ề A. đ a hình đ i trung du ph n nhi u là các th m phù sa c b chia c t do tác đ ng c a dòng ch y.ả ấ ở ộ Đông Nam B . ể ệ ộ ằ ồ ồ trung tâm Đ ng b ng sông H ng. ẹ ở ể ề ằ rìa đ ng b ng ven bi n mi n Trung. ệ ở ướ n c ta là do B. bán bình nguyên th hi n rõ nh t ấ ằ ở C. d i đ i trung du r ng nh t n m ồ D. d i đ i trung du thu h p Câu 48. Đ ng l c thúc đ y quá trình chuyên môn hoá và thâm canh trong nông nghi p ẩ ị ườ ng. ớ ự ấ ự ứ ả ẽ ấ ơ ấ ể ạ ộ ạ ụ ị ị ả ồ ả ồ ự ộ ầ ủ A. nhu c u c a th tr ệ ệ B. s xu t hi n các hình th c s n xu t m i trong nông nghi p. ệ C. s chuy n d ch m nh m trong c c u ngành nông nghi p. D. ho t đ ng d ch v nông nghi p phát tri n. ệ ể ở ộ ệ ượ ể ở ươ c m r ng phát tri n phía Nam và ven Thái Bình D ng
Câu 49. Các ngành công nghi p đang đ ủ c a Hoa Kì là:
ệ ự ệ
ấ A. đi n l c, hoá ch t, đóng tàu,... ồ ự ặ B. d t, gia công đ nh a, may m c, da giày,.... ế ạ ệ C. khai khoáng, luy n kim, ch t o ô tô,...
1
18%
32%
Nông lâm thủy sản
38%
40%
Công nghiêp, xây dựng
Dịch vụ
42%
30%
ệ ử ụ ễ D. hoá d u, hàng khôngvũ tr , đi n t ế ầ ệ ủ , vi n thông,... ấ ở ể ệ ậ ổ ĐBSCL là Câu 50. Bi u hi n c a bi n đ i khí h u th hi n rõ nh t ệ t đ trung bình năm đã gi m. B. mùa khô không rõ r t. ặ ả ấ ề ồ ướ ạ ấ ầ ơ c ng m h th p h n. ướ ể A. nhi C. xâm nh p m n vào sâu trong đ t li n. D. ngu n n ớ Câu 51. Các n ệ ộ ậ c công nghi p m i (NICs) có đ c đi m là ế ệ ể ộ ệ ể ệ ư ệ ệ ộ ộ ố ể ệ ể ạ ớ ể ặ ộ ấ xã h i r t cao. A. có trình đ phát tri n kinh t ộ B. đã tr i qua quá trình công nghi p hoá, trình đ phát tri n công nghi p khá cao. C. m i ti n hành công nghi p hoá, trình đ phát tri n công nghi p ch a cao. ệ ệ D. ch t p trung phát tri n m t s ngành công nghi p m i, có công ngh hi n đ i. ả ớ ế ỉ ậ ể ồ Câu 52. Cho bi u đ :
ộ ồ ế ả ề ơ ấ ậ ự không đúng v c c u GDP phân theo khu v c ứ ế ủ Tây Nguyên Duyên h i Nam Trung B ể Căn c vào bi u đ , hãy cho bi t nh n xét nào sau ộ kinh t ả c a Tây Nguyên và Duyên h i Nam Trung B năm 2014? ủ ả ủ ỏ ơ ự ệ ả ơ ụ ả ị ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ủ ỏ ơ ị ụ ủ ệ ơ ả ộ A. T tr ng nông lâm th y s n c a Tây Nguyên nh h n Duyên h i Nam Trung B . ộ ớ B. T tr ng công nghi p xây d ng c a Duyên h i Nam Trung B l n h n Tây Nguyên. ộ C. T tr ng d ch v Tây Nguyên nh h n Duyên h i Nam Trung B . ự D. T tr ng công nghi p và xây d ng, d ch v c a Duyên h i Nam Trung b l n h n Tây Nguyên. ệ ở ấ Câu 53. Khi m r ng các vùng chuyên canh cây công nghi p ớ ướ ợ ầ ư ộ ớ ả ề Tây Nguyên, đi u quan tâm nh t là ế ế ng h p tác v i n c ngoài. B. đ u t ướ các nhà máy ch bi n. ừ ệ i giao thông. D không làm thu h p di n tích r ng. ấ ủ ề ắ ặ
ươ ườ ủ ữ ạ ơ ả ị Câu 54. Đ c đi m c b n nh t c a mi n Tây B c và B c Trung B là ứ ạ ế ớ ẹ ộ ườ n Đông – Tây c a Tr ự ả ế ạ ấ ấ ệ ậ ả ề ấ ở ộ ườ A. tăng c ự C. xây d ng m ng l ể ấ ố ắ ng ph n gi a hai s ị t v i Hoa Nam v c u trúc đ a ch t – ki n t o và s nh h ơ ng S n. ưở ng ạ ấ ủ ắ ị ề ấ ế ạ ế ả ự ệ ậ
ế ạ ế ả ề ấ ự ị ệ ậ
A. có c u trúc đ a ch t ph c t p và t B. có m i quan h m t thi m nh nh t c a gió mùa Đông B c. C. có m i quan h m t thi ưở h D. có m i quan h m t thi ưở h ơ ấ ướ ị ng ố ủ ố ủ Câu 55. C c u lãnh th kinh t
ể c ta đang chuy n d ch theo h ế ọ ể tr ng đi m. ế ộ ự đ ng l c. ệ ấ ướ ệ ẩ ạ ạ c. ề ấ ế ớ t v i Vân Nam v c u trúc đ a ch t – ki n t o và s suy y u nh ắ ng c a gió mùa Đông B c. ấ ế ớ t v i Hoa Nam v c u trúc đ a ch t – ki n t o và s suy y u nh ắ ng c a gió mùa Đông B c. ế ướ ổ n A. hình thành các ngành kinh t B. hình thành các vùng kinh t C. đ y m nh quá trình công nghi p hoá, hi n đ i hoá đ t n D. hình thành các khu v c t p trung cao v nông nghi p. ệ ệ ầ ớ ệ ứ t Nam trang 15, ph n l n di n tích vùng Tây Nguyên có m t đ ậ ộ
2.
2. B. t i/km
2. D. trên 500 ng
ừ ị ở ứ m c i/km ườ 101 – 200 ng ườ ườ i/km i/km 2. ự ậ Câu 56. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ố dân s (năm 2007) ườ ướ i 100 ng A. d ừ 201 – 500 ng C. t ố ệ ả Câu 57. Cho b ng s li u sau: ợ ướ ộ ố ướ ủ ỹ GDP và n n c ngoài c a m t s n c M Latinh năm 2014
2
ố Qu c gia Áchentina Braxin Hamaica ỉ (Đ n v : t USD) ố ợ Qu c gia ố ợ ố Mêhicô Panama Vênêxuêla ổ T ng s n 158,0 220,0 6,0 GDP 151,5 605,0 8,0 ơ ị ổ T ng s n 149,9 8,8 33,2 ấ ả ụ ồ (Ngu n: Sách giáo khoa Đ a lí 11, Nhà xu t b n giáo d c, 2017) ấ ấ ấ ớ GDP 676,5 13,8 109,3 ị ấ c ngoài so v i GDP cao nh t nh t và th p nh t là Qu c gia có t l ỉ ệ ợ ướ n n
ố A. Mêhicô và Braxin. C. Áchentina và Mêhicô. B. Braxin và Áchentina. D. Mêhicô và Áchentina. ạ ạ
ị ủ ố Câu 58. Nguyên nhân gây khô h n kéo dài ộ ủ ầ ắ ộ ự ấ ị ơ ắ ở ụ L c Ng n (B c Giang) là do ụ ị ắ A. ch u tác đ ng c a gió mùa đông b c đi qua l c đ a Trung Qu c. B. tác đ ng c a gió tín phong bán c u B c. C. đây là khu v c thung lũng khu t gió. ủ D. ch u tác đ ng c a gió ph n tây nam. ướ ề ặ
ễ ạ ộ ạ ệ ộ ạ ạ ọ c ta v m t khoa h c và công ngh là ố ị ng dài, m ng c đ nh, m ng di đ ng. ậ ớ
ậ ố ự ộ ị ụ đ ng hoá cao và đa d ch v . ứ ứ ố ớ ị ở ớ ệ t Nam trang 15, đô th có quy mô dân s (năm 2007) l n th hai
ộ ự ủ Câu 59. Thành t u c a ngành vi n thông n ườ ệ ạ A. có các m ng đi n tho i n i h t, đ ễ ạ B. m ng vi n thông v i kĩ thu t analog. ớ ố ộ ưở C. tăng tr ng v i t c đ cao. ễ ạ D. dùng m ng vi n thông v i kĩ thu t s , t ị Câu 60. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi vùng Đông Nam B làộ ố ồ ộ ủ ầ A. Thành ph H Chí Minh. B. Th D u M t. C. Biên Hoà. D. Vũng Tàu. ờ ị ớ ượ ư ả ộ ị c hình thành? Câu 61. Th i gian nào m t s đô th l n nh Hà N i, H i Phòng, Nam Đ nh,... đ ế ộ ố ủ ế ỉ ữ ừ ờ A. Nh ng năm 30 c a th k XX. B. T 1975 đ n nay. ế B. T sau cách m ng tháng tám 1945 đ n năm 1954. D. Th i pháp thu c. ể ế ộ ệ ng c a Bi n Đông đ n thiên nhiên Vi t Nam? ạ không ph iả nh h ừ ặ Câu 62. Đ c đi m nào ả ả ươ ưở ủ ề ng đi u hoà. ể ậ ậ ạ t đ i m gió mùa có mùa đông l nh. ệ ớ ẩ ể ấ ạ ể A. Khí h u mang tính h i d B. Khí h u nhi C. Đ a hình ven bi n r t đa d ng. D. H sinh thái vùng ven bi n đa d ng và giàu có. ị ậ ế ầ ủ ế ớ ề ậ i v khí h u ị ệ ạ ề ế Câu 63. Hi p đ nh Pa – ri năm 2015 v bi n đ i khí h u là cam k t đ u tiên c a th gi trên Trái Đ t. Các n ị ệ ệ ấ ạ ế ứ ườ i dân. ướ ế ệ ạ ầ ườ ượ ứ ề ế ả
ổ ế c kí Hi p đ nh đã cam k t ể ả ệ ầ A. h n ch vi c phát tán khí CFCs đ b o v t ng ô dôn. ệ ộ ủ t đ c a Trái Đ t. B. góp ph n h n ch m c tăng nhi ậ ổ ậ C. tăng c ả D. gi m l ả Câu 64. Cho b ng s li u: Ơ Ấ Ầ Ế ấ ng nh n th c v bi n đ i khí h u cho ng ấ ư ng khí th i gây ra m a a xít trên Trái Đ t. ố ệ C C U LAO Đ NG PHÂN THEO THÀNH PH N KINH T Ủ ƯỚ Ộ C A N C TA QUA CÁC NĂM
ơ ị (Đ n v : %)
Năm 2005 2000 2010 2014 ế
ầ Thành ph n kinh t cướ Nhà n Ngoài Nhà n cướ 9,5 88,9 9,3 90,1 10,4 86,1 10,4 85,7
3
3,9 3,5 n 1,6 0,6 ố Có v n đ u t ầ c ta năm 2000 và năm 2014, ế ủ ướ c a n ợ ồ ạ Đ th hi n c c u lao đ ng phân theo thành ph n kinh t ể ồ ể ề ể ồ ộ ể ự ẩ ướ ượ ồ ế ế ươ ệ ồ ộ ự ng th c, th c ph m n c ta đ c ắ ả ướ ầ ớ ề ả ẩ ở ộ i ngày càng m r ng, có nhu c u l n v s n ph m ướ ự ng th c, th c ph m. ị ườ ệ ớ ự ẩ ệ ạ ồ ở ắ ổ ự ng th c, th c ph m. ạ i ch đa d ng, phong phú, có ị kh p các vùng lãnh th , th ườ ắ ướ ụ ộ ng tiêu th r ng kh p. ủ ế ủ ệ ừ ả ẩ ệ ả ả ỷ ả nông nghi p và thu s n, khó b o qu n, ể ố ầ ư ướ c ngoài ộ ể ể ệ ơ ấ ấ lo i bi u đ nào là thích h p nh t? ể A. bi u đ mi n. B. bi u đ c t. C. bi u đ tròn. D. bi u đ c t. ủ ế Câu 65. Nguyên nhân ch y u làm cho công nghi p ch bi n l ố ộ phân b r ng kh p c n c là ế ớ ụ c và th gi A. Th tr ng tiêu th trong n ẩ ự ế ế ươ công nghi p ch bi n l ề ươ B. G n v i các vùng chuyên môn hoá v l ỗ C. N c ta có ngu n nguyên li u t ắ tr D. Nguyên li u ch y u c a ngành là s n ph m t ậ v n chuy n xa t n kém. ạ ớ ệ ậ ả Nh t B n? Câu 66. Ngành công nghi p nào sau đây ra đ i vào lo i s m nh t ấ ở ự A. Ch t o. B. D t. C. Đi n t ệ ỷ ả ướ ợ ướ ổ ơ ấ ờ ệ ử ặ , n c l . D. Xây d ng. c m n đang làm thay đ i c c u kinh t ế ở các vùng nông
ế ạ ệ Câu 67. Vi c nuôi thu s n n thôn B c Trung B vì: ạ ề ả ậ ụ ở ấ ả ế ượ ượ ỉ ờ ẩ ế ạ c th m nh i quy t đ t c các t nh. D. T n d ng đ t ệ c nhi u vi c làm. ỗ c th i gian rãnh r i. ộ ắ ả A. T o ra s n ph m mang tính hàng hoá. B. Gi ượ C. Phát huy đ ồ ể Câu 68. Cho bi u đ sau
ở ộ ố ự ầ ề ượ ng d u thô khai thác và tiêu dùng m t s khu v c trên không chính xác v l
ầ ầ ự ắ ớ ấ ng d u thô khai thác l n nh t ấ ở khu v c B c Mĩ l n nh t ớ ậ Nh n xét nào sau đây ế ớ i th gi ự ượ A. Khu v c Trung Á có l ự B. Khu v c Tây Nam Á có l ữ ượ ệ C. Chênh l ch gi a l ự D. Khu v c B c Mĩ có l ứ ệ ừ t Nam trang 28, các trung tâm công nghi p có quy mô t ế 9 đ n 40 ở ầ ắ ệ Câu 69. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nghìn t đ ng/1 trung tâm ấ ng d u thô tiêu dùng ít nh t ượ ớ ầ ng d u thô khai thác và tiêu dùng ượ ấ ng d u thô tiêu dùng l n nh t ị ĐBSCL là ầ ơ ươ ỹ ỉ ồ A. Sóc Trăng, Kiên Giang. B. C n Th , Cà Mau. ng. D. Tân An, M Tho. C. Long Xuyên, Kiên L
4
ế ạ ủ ệ ề ắ ộ Câu 70. Ý nào không đúng trong vi c phát huy các th m nh c a vùng Trung du và mi n núi B c B ? ẩ ầ ự ế ủ ể ờ ố c a vùng. ổ ậ ủ ồ ả ấ ự ượ ng lao
ệ i. ớ ế ủ ớ A. Góp ph n thúc đ y nhanh s phát tri n kinh t ộ B. Nâng cao đ i s ng c a đ ng bào dân t c, thay đ i t p quán s n xu t, thu hút l c l đ ng.ộ ố ả C. B o v an ninh qu c phòng vùng biên gi D. Ngăn ch n đ ế ặ ượ c các r i ro do thiên tai đ n v i vùng. ố ế ọ ể tr ng đi m c a n c ta là Câu 71. Đ n năm 2016, s vùng kinh t
ủ ướ A. 3. B. 4. C. 5. D. 6 ể ủ ặ ị ậ ở ộ ở ướ đ cao nào vùng núi n c
Câu 72. “Rêu và đ a y ph kín thân cây, cành cây” là đ c đi m sinh v t ta? ế ứ ở ậ ọ vi c khai thác r ng quá m c Châu Phi là ả Câu 73. H u qu nghiêm tr ng t ừ ệ ấ ủ ố ủ ườ ệ ồ A. 1000m – 1600m. B. trên 2600m. C. 9001000m. D. 16001700m đ n 2600m. ừ ạ i dân c n ki t. ạ ỗ ư ị ầ ệ ở ộ ấ ạ ạ ấ ơ ư ộ ệ A. ngu n cung c p c i đ t c a ng B. các lo i g có giá tr h u nh không còn. C. đ t đai hoang hoá, di n tích hoang m c, bán hoang m c m r ng. D. nhi u loài đ ng v t hoang dã di t vong do m t n i c trú. ề ứ ằ ồ
ề ắ ồ ệ t Nam trang 26, t tr ng GDP c a t ng vùng (Đ ng b ng sông ộ ỉ ọ ả ướ ươ ứ ớ ậ ị Câu 74. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi H ng, Trung du và mi n núi B c B ) so v i GDP c n ủ ừ c năm 2007 t ng ng là A. 23,0% và 8,1%. A. 24,0% và 9,2%. A. 25,0% và 10,2%. A. 26,0% và 11,2%.
Câu 75. Cho b ng s li u: ả Ố Ự ố ệ S DÂN, S N L NG TH C Ả ƯỢ NG L Ầ THEO Đ U NG ổ ƯƠ C TA QUA CÁC NĂM ươ Năm ự ng th c Bình quân l ầ đ u ng
1990 2000 2005 2010 2015 ự ươ ng th c theo i)ườ ườ (kg/ng i 301,1 444,9 480,9 513,4 550,6 ố T ng s dân i)ườ (nghìn ng 66 016 77 635 82 392 86 947 91 713 ả ế ướ ạ ừ ả ượ ươ ứ ế ấ ổ ƯƠ Ự NG TH C VÀ BÌNH QUÂN L ƯỜ Ủ ƯỚ I C A N ả ượ ng l S n l (nghìn t n)ấ 19 879,7 34 538,9 39 621,6 44 632,2 50 498,3 i đây là đúng? ế năm 1990 đ n năm 2015: ự ng l ng th c tăng 254,0%. ươ ầ i tăng 182,9%. ươ ự ấ ầ ườ ng th c theo đ u ng i. ố ệ t ý nào d Căn c vào b ng s li u, cho bi N u l y năm 1990 là 100%, thì giai đo n t ủ ướ ố c ta tăng 38,9%. B. S n l A. T ng s dân c a n ườ ự C. Bình quân l ng th c theo đ u ng ố ộ D. T c đ tăng nhanh nh t là bình quân l ướ ầ ề c Đông Nam Á n i ti ng v ngành khai thác d u khí là: Câu 76. Các n ổ ế ệ A. Bru – nây, Inđônêxia, Vi t Nam. B. Xigapo, Inđônêxia, Lào. C. Bru – nây, Malaixia, Thái Lan. D. Thái Lan, Lào, Campuchia. ở ắ
ướ c. c a Nhà n ầ ớ c ngoài. B. s đ u t Câu 77. Công nghi p c a vùng DH NTB đã kh i s c ph n l n do ự ầ ư ủ ầ t h n ngu n l i h i s n. D. khai thác d u khí. A. thu hút đ u t C. khai thác t ớ ạ ủ ế ả ạ ả i h n ph m vi c a lãnh h i, vùng ti p giáp lãnh h i, ứ ể ề ề ườ ể i trên bi n. C. đ ấ ả ứ ẳ ơ ở ườ ng đ ng sâu. D. đ ng c s . ệ ị ở Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, ệ ủ ầ ư ướ n ồ ợ ả ả ố ơ ề ộ ị Câu 78. Căn c đ xác đ nh chi u r ng và gi ặ ụ ị ế , th m l c đ a là vùng đ c quy n kinh t ớ ờ A. các đ o ven b . B. biên gi ệ ả ả ị ả ồ ấ ủ ế Câu 79. Căn c vào b n đ Công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng trong c c u giá tr s n xu t c a ngành này năm 2007 thì da giày chi m
ơ ấ A. 27,2%. B. 28,4%. C. 28,3%. D. 27,3%. ứ ừ
ế ớ ậ ệ ớ ậ ủ ế i, ch y u là t đ i. ầ ừ ừ ệ ừ ừ ộ ủ Câu 80. Di n tích r ng c a LB Nga đ ng đ u th gi ệ ớ A. r ng r m nhi t đ i. B. r ng c n nhi C. r ng lá kim (Taiga). D. r ng lá r ng.
5
ượ ử ụ ị ệ ụ ấ (Thí sinh đ c s d ng Atlat đ a lí Vi t Nam do NXB giáo d c n hành năm 2009)