SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2018
TRƯỜNG THPT TX QUẢNG TR Bài thi: TOÁN
ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
(Đề thi có 06 trang)
Họ, tên thí sinh:………………………………………………………
Số báo danh:………………………………………………………….
Câu 1. Cho hàm số
yfx liên tục trên bảng biến
thiên như hình vẽ. Giá trị cực đại của hàm số là
A. 1.x B. 1.x
C. 4.y D. 0.y
Câu 2. Trong không gian với hệ toạ độ ,Oxyz cho đường thẳng d phương trình tham số:
32
.
1
x
t
yt
zt


Đưng
thẳng d có một vec-tơ chỉ phương
A.
2;1; 1 .u
B.
3; 0;1 .u
C.
2;0; 1 .u
D.
3;1; 1 .u
Câu 3. Cho khối hộp chữ nhật .'' ' '
A
BCD A B C D độ dài ,,'.
A
BaADbAA c
Thể tích của khối hộp chữ
nhật đã cho bằng
A. .
6
abc B. .abc C. .
3
abc D. .
4
abc
Câu 4. Cho hình phẳng
H giới hạn bởi đồ thị các hàm số
,yfxygx các đường thẳng ,
x
ax b
,ab trong đó
yfx và

ygx các hàm số liên tục trên đoạn

;.ab Diện tích của hình phẳng
H
được tính theo công thức
A.
 
.
b
a
Sfxgxdx

B.
 
22
.
b
a
Sfxgxdx

C.
 
.
b
a
Sfxgxdx
D.
 
22
.
b
a
Sfxgxdx
Câu 5. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 21
1
x
yx
A. 2.y B. 1.
2
x C. 1.x D. 1.y
Câu 6. Cho số phức z có điểm biểu diễn trong mặt phẳng toạ độ là điểm
2; 1 .M Mô-đun của số phức z bằng
A. 3. B. 3. C. 5. D. 5.
Câu 7. Phương trình cos 1
x
có tập nghiệm là
A.
;.Skk
 B. 2; .
2
Skk




C.
2; .Sk k
 D. ;.
2
Skk




Câu 8. Có bao nhiêu cách xếp 3 bạn ,,
A
BC
vào một dãy ghế hàng ngang có 4 chỗ ngồi?
A. 4 cách. B. 24 cách. C. 6 cách. D. 64 cách.
Câu 9. Nghiệm của phương trình

4
log 1 3x
A. 66.x B. 63.x C. 68.x D. 65.x
Trang 1/6 – Mã đề thi 234
Mã đề thi 234
Câu 10. Trong không gian với hệ toạ độ ,Oxyz cho đim
2;1;0M và mt phng
:2230.Px y z
Khoảng cách từ điểm
M
đến mặt phẳng

P
bằng
A. 1.
3 B.
3.
3 C. 3. D. 1.
Câu 11. Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau?
A. 331.yx x
B. 331.yx x
C. 32
31.yx x
D. 32
31.yx x
Câu 12. Cho hình nón
N có chiều cao 4,h bán kính đường tròn đáy 3.r Diện tích xung quay của hình nón
N bằng
A. 12 .
B. 20 .
C. 15 .
D. 30 .
Câu 13. Trong không gian với hệ toạ độ ,Oxyz cho hai điểm
1;1; 2A và
0; 2;3 .B Mt phng

P
đi qua
gốc toạ độ và vuông góc với đường thẳng đi qua hai điểm ,AB
có phương trình là
A. 20.xyz
B. 0.xyz C. 30.xy z D. 350.xyz
Câu 14. Cho hàm số 22
7.
xx
y
Tính đạo hàm của m số đã cho.
A.

22
'7 2 1ln7.
xx
yx


B.

22
'7 2 1.
xx
yx


C.
2221
'7 .
ln 7
xx x
y
D. 22
'7 ln7.
xx
y
Câu 15. Trong không gian với hệ toạ độ ,Oxyz cho ba điểm
1; 2; 1 , 2; 1; 3AB và

3; 5;1 .C Gi đim
;;D abc thoả mãn tứ giác
A
BCD là hình bình hành. Tính tổng .Tabc
A. 1.T B. 5.T C. 3.T D. 1.T
Câu 16. Cho m số 32
22yx x
đồ thị

C và đim
1;1M thuộc

.C Gọi tiếp tuyến của

C ti
.
M
Đường thẳng đi qua điểm nào sau đây?
A.
0; 2 .P C.
3; 0 .Q C.
3; 0 .R D.

0; 2 .S
Câu 17. Cho các s thc ,ab
đồng thời thoả mãn 3 2 1152
ab và
5
log 2.ab
Tính giá trị của biểu thức
.Pab
A. 9.P B. 3.P C. 8.P D. 6.P
Câu 18. Cho hình lăng trụ đều .'' '
A
BC A B C tất cả các cạnh đều bằng 1
(tham khảo hình vẽ). Gọi
góc hợp bởi đường thẳng '
A
C với mặt phẳng
''.
B
CC B Tính sin .
A. 10
sin .
4
B. 6
sin .
4
C. 3
sin .
4
D. 13
sin .
4
Trang 2/6 – Mã đề thi 234
Câu 19. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m đ hàm s

32
123
3
y
xmx m x
đúng hai điểm cực
trị.
A.
;2 1; .m B.
1; 2 .m C.

;1 2; .m D.
2;1 .m
Câu 20. Kí hiệu 12
,zz
là các nghiệm phức của phương trình 2
2370.zz
Tính giá trị của 1212
zz.Sz z
A. 2.S B. 2.S C. 5.S D. 5.S
Câu 21. Để kiểm tra chất ợng sản phẩm của một công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp sữa để đem đi phân tích mẫu.
Xác suất để 3 hộp được chọn có đủ cả 3 loại sữa bằng
A. 3.
11 B.
8.
11 C.
1.
11 D.
6.
11
Câu 22. Cho hàm số
yfx liên tục trên và có
bảng biến thiên như hình vẽ. Phương trình
1fx có
tất cả bao nhiêu nghiệm thực?
A. 4. B. 3.
C. 1. D. 2.
Câu 23. Tính tích phân
2
2
1
21 .Idx
xx

A. 1.I B. 1
2ln2 .
2
I
C. 1
2ln2 .
2
I
D. 1
2.
2
Ie
Câu 24. Cho hình chóp .SABCD
có đáy
A
BCD hình vuông cạnh ,a
cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy SA a (tham kho hình
vẽ). Khoảng cách từ đường thẳng
A
B đến mặt phẳng
SCD bằng
A. 2.
2
a B. 6.
3
a
C. .a D.
3.
2
a
Câu 25. Tìm số hạng không chứa
x
trong khai triển
9
2
8.xx



A. 43008. B. 43008. C. 32086. D.
32086.
Câu 26. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 40
41
m
xx

có nghiệm

0; 4 ?x
A. 7. B. 6. C. 4. D. 8.
Câu 27. Trong không gian với htoạ độ ,Oxyz cho điểm
2;1;1Imặt phẳng

:2 2 1 0.Pxyz Phương
trình mặt cầu
S có tâm
I
và tiếp xúc với mặt phẳng

P
A.

222
2114.xyz
B.

222
2112.xyz
C.

222
2114.xyz
D.

222
2112.xyz
Trang 3/6 – Mã đề thi 234
Câu 28. Trong không gian với hệ toạ độ ,Oxyz cho đường thẳng 111
:21 1
xy
z

và mt phng

:
P
30.xyz Gọi dđường thẳng nằm trong

,
P
đi qua giao điểm của

,
P
đồng thời vuông góc với
. Giao điểm của đường thẳng d với mặt phẳng toạ độ
Oxy
A.

2; 2; 0 .M B.

3; 2; 0 .M C.

1; 4; 0 .M D.

3; 4; 0 .M
Câu 29. Cho hình hộp đứng .'' ' '
A
BCD A B C D có mt đáy
A
BCD
là hình thoi cạnh
0
,60,a BAD cạnh bên '
A
Aa (tham khảo hình
vẽ). Khoảng cách từ điểm 'C đến mặt phẳng
'
A
BD bằng
A. 21 .
7
a B. 221
.
7
a
C. 5.
5
a D. 25
.
5
a
Câu 30. Bất phương trình


2
0,4 0,4
log 4 11 log 6 8xxx
có tập nghiệm là
A.

3;1 .S B. 11;1 .
4
S

C.
;3 1; .S D.

2;1 .S
Câu 31. Biết

2
22 1 ln 2 1
21
xdx p x C
mx n
x

với ,,mn p
các số hữu tỉ. Tổng mn p bằng
A. 11.
2
B. 11.
2 C.
13.
2 D.
13.
2
Câu 32. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để phương trình
2
cos 1 cos 2 cos sin
x
xm x m xđúng hai
nghiệm 2
0; .
3
x



A. 01.m
B. 3
1.
2
m C. 1
1.
2
m D. 31.
2m
Câu 33. Diện tích hình phẳng được tô đậm ở hình bên bằng
A. 8.
3 B.
11.
3
C. 7.
3 D. 10 .
3
Câu 34. Cho hình chóp tam giác .SABC
1, 2, 2SA SB SC
đồng thời các đường thẳng ,,SA SB SC đôi một
vuông góc. Thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình chóp .SABC
bằng
A. 9.
2
B. 9.
C.
27 .
2
D. 27 .
Câu 35. Cho bất phương trình
22
log 5 log 1 log 4 ,
x
mx x m m
là tham s thc. Có bao nhiêu giá tr
nguyên của tham số m để bất phương trình nghiệm đúng với mọi ?x
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Trang 4/6 – Mã đề thi 234
Câu 36. Cho m số

2
3 khi 1.
4 khi 1
xx
yfx xx


Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới
hạn bởi đồ thị hàm số
,yfx trục hoành và các đường thẳng 0, 2xx
quanh trục hoành bằng
A. 29 .
4 B. 29 .
4
C. 122 .
15 D. 122 .
15
Câu 37. Cho hàm số
yfx đạo hàm liên tục trên
đồ thị hàm số
'yfx như hình vẽ. Hàm số

2
2yfx x
có
bao nhiêu điểm cực trị?
A. 4. B. 5.
C. 3. D. 1.
Câu 38. Có bao nhu số phức z thoả mãn 25zi tập điểm biểu diễn của số phức z trong mặt phẳng toạ
độ là đường thẳng :3 1 0?xy
A. 2. B. 1. C. 0. D. Vô số.
Câu 39. Gọi S tập tất cả giá trị của tham s m đ đ th hàm s
42
21yx m x m ba điểm cực trị
,,
A
BC
sao cho ;OA BC trong đó O gốc toạ độ,
A
là điểm cực trị trên trục tung và ,
B
C là hai đim cc tr
còn lại. Tích của tất cả các phần tử trong tập S bằng
A. 8. B. 8. C. 4. D. 4.
Câu 40. Trong không gian với hệ toạ độ ,Oxyz cho đường thẳng 1
:212
xy
z
d
hai điểm
2;1; 0 ,A
2;3; 2 .B Gọi
Smặt cầu đi qua hai điểm ,
A
Bcó tâm thuộc đường thẳng .d Diện tích của mặt cầu
S
bằng
A. 68 .
B. 25 .
C. 74 .
D. 26 .
Câu 41. hai mương nước

A
và

B
thông nhau, bờ của mương nước

A
vuông góc với b của mương ớc

B, chiều rộng của hai mương
nước bằng nhau bằng 8 mét (tham khảo hình vẽ). Một khúc gỗ
M
Nbề
dày không đáng kể trôi từ mương nước

A
sang mương nước

B theo
dòng chảy. Độ dài lớn nhất của khúc gỗ bằng bao nhiêu để thể trôi lọt?
(tính gần đúng đến chữ số phần trăm).
A. 22,63 mét. B. 22,61 mét. C. 23,26 mét. D. 23,62 mét.
Câu 42. Cho dãy số
n
u tho mãn 1
2
3
u và
 
11.
22 1 1
n
n
n
u
un
nu

 Tìm s nguyên dương n nhỏ nhất
thoả mãn 1
2
log 12,3.
n
u
A. 50.n B. 60.n C. 51.n D. 61.n
Câu 43. Trong không gian với hệ toạ độ ,Oxyz bốn điểm
0;1; 2 , 1; 1; 0 , 0; 2;1AB C và
1; 0; 1 .D Có
bao nhiêu mặt cầu đi qua cả bốn điểm ,,, ?ABCD
A. 3. B. 1. C. 0. D. Vô số.
Trang 5/6 – Mã đề thi 234