SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ<br />
TRƯỜNG THPT TX QUẢNG TRỊ<br />
ĐỀ THI THỬ LẦN 1<br />
(Đề thi có 06 trang)<br />
<br />
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2018<br />
Bài thi: TOÁN<br />
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề<br />
<br />
Họ, tên thí sinh:………………………………………………………<br />
Số báo danh:………………………………………………………….<br />
<br />
Mã đề thi 234<br />
<br />
Câu 1. Cho hàm số y f x liên tục trên có bảng biến<br />
thiên như hình vẽ. Giá trị cực đại của hàm số là<br />
A. x 1.<br />
B. x 1.<br />
C. y 4.<br />
D. y 0.<br />
<br />
x 3 2t<br />
<br />
Câu 2. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho đường thẳng d có phương trình tham số: y t<br />
. Đường<br />
z 1 t<br />
<br />
thẳng d có một vec-tơ chỉ phương là<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. u 2;1; 1 .<br />
B. u 3;0;1 .<br />
C. u 2;0; 1 .<br />
D. u 3;1; 1 .<br />
<br />
Câu 3. Cho khối hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' có độ dài AB a, AD b, AA ' c. Thể tích của khối hộp chữ<br />
nhật đã cho bằng<br />
abc<br />
abc<br />
abc<br />
.<br />
.<br />
.<br />
A.<br />
B. abc.<br />
C.<br />
D.<br />
6<br />
3<br />
4<br />
Câu 4. Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị các hàm số y f x , y g x và các đường thẳng x a, x b<br />
<br />
a b ,<br />
<br />
trong đó y f x và y g x là các hàm số liên tục trên đoạn a; b . Diện tích của hình phẳng H <br />
<br />
được tính theo công thức<br />
b<br />
<br />
b<br />
<br />
A. S f x g x dx.<br />
<br />
B. S f 2 x g 2 x dx.<br />
<br />
a<br />
<br />
a<br />
<br />
b<br />
<br />
b<br />
<br />
C. S f x g x dx.<br />
<br />
D. S f 2 x g 2 x dx.<br />
<br />
a<br />
<br />
a<br />
<br />
2x 1<br />
Câu 5. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y <br />
là<br />
x 1<br />
1<br />
A. y 2.<br />
B. x .<br />
C. x 1.<br />
D. y 1.<br />
2<br />
Câu 6. Cho số phức z có điểm biểu diễn trong mặt phẳng toạ độ là điểm M 2; 1 . Mô-đun của số phức z bằng<br />
A. 3.<br />
B. 3.<br />
C. 5.<br />
D. 5.<br />
Câu 7. Phương trình cos x 1 có tập nghiệm là<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. S k ; k .<br />
B. S k 2 ; k .<br />
C. S k 2 ; k .<br />
D. S k ; k .<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 8. Có bao nhiêu cách xếp 3 bạn A, B, C vào một dãy ghế hàng ngang có 4 chỗ ngồi?<br />
A. 4 cách.<br />
B. 24 cách.<br />
Câu 9. Nghiệm của phương trình log 4 x 1 3 là<br />
<br />
C. 6 cách.<br />
<br />
D. 64 cách.<br />
<br />
A. x 66.<br />
<br />
C. x 68.<br />
<br />
D. x 65.<br />
Trang 1/6 – Mã đề thi 234<br />
<br />
B. x 63.<br />
<br />
Câu 10. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm M 2;1;0 và mặt phẳng<br />
<br />
P : x 2 y 2 z 3 0.<br />
<br />
Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng P bằng<br />
<br />
1<br />
3<br />
.<br />
B.<br />
C. 3.<br />
.<br />
3<br />
3<br />
Câu 11. Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau?<br />
A. y x3 3x 1.<br />
<br />
D. 1.<br />
<br />
A.<br />
<br />
B. y x3 3x 1.<br />
C. y x3 3x 2 1.<br />
D. y x3 3x 2 1.<br />
<br />
Câu 12. Cho hình nón N có chiều cao h 4, bán kính đường tròn đáy r 3. Diện tích xung quay của hình nón<br />
<br />
N <br />
<br />
bằng<br />
<br />
A. 12 .<br />
<br />
B. 20 .<br />
<br />
C. 15 .<br />
<br />
D. 30 .<br />
<br />
Câu 13. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho hai điểm A 1;1; 2 và B 0; 2;3 . Mặt phẳng P đi qua<br />
<br />
gốc toạ độ và vuông góc với đường thẳng đi qua hai điểm A, B có phương trình là<br />
A. x 2 y z 0.<br />
<br />
B. x y z 0.<br />
<br />
Câu 14. Cho hàm số y 7 x<br />
A. y ' 7 x<br />
<br />
2<br />
<br />
x2<br />
<br />
2<br />
<br />
2 x 1 ln 7.<br />
<br />
C. x y 3 z 0.<br />
<br />
D. x 3 y 5 z 0.<br />
<br />
x2<br />
<br />
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.<br />
<br />
B. y ' 7 x<br />
<br />
2<br />
<br />
x2<br />
<br />
2 x 1 .<br />
<br />
C. y ' 7 x<br />
<br />
2<br />
<br />
x2<br />
<br />
2 x 1 .<br />
<br />
D. y ' 7 x<br />
<br />
2<br />
<br />
x2<br />
<br />
ln 7.<br />
ln 7<br />
Câu 15. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho ba điểm A 1; 2; 1 , B 2; 1;3 và C 3;5;1 . Gọi điểm<br />
D a; b; c thoả mãn tứ giác ABCD là hình bình hành. Tính tổng T a b c.<br />
<br />
A. T 1.<br />
<br />
B. T 5.<br />
<br />
C. T 3.<br />
<br />
D. T 1.<br />
<br />
Câu 16. Cho hàm số y x 2 x 2 có đồ thị C và điểm M 1;1 thuộc C . Gọi là tiếp tuyến của C tại<br />
3<br />
<br />
2<br />
<br />
M . Đường thẳng đi qua điểm nào sau đây?<br />
<br />
A. P 0; 2 .<br />
<br />
C. Q 3;0 .<br />
<br />
C. R 3;0 .<br />
<br />
Câu 17. Cho các số thực a , b đồng thời thoả mãn 3 a 2b 1152 và log<br />
<br />
D. S 0; 2 .<br />
5<br />
<br />
a b 2.<br />
<br />
P a b.<br />
A. P 9.<br />
B. P 3.<br />
C. P 8.<br />
Câu 18. Cho hình lăng trụ đều ABC. A ' B ' C ' có tất cả các cạnh đều bằng 1<br />
(tham khảo hình vẽ). Gọi là góc hợp bởi đường thẳng AC ' với mặt phẳng<br />
<br />
Tính giá trị của biểu thức<br />
D. P 6.<br />
<br />
BCC ' B ' . Tính sin .<br />
A. sin <br />
<br />
10<br />
.<br />
4<br />
<br />
B. sin <br />
<br />
C. sin <br />
<br />
3<br />
.<br />
4<br />
<br />
D. sin <br />
<br />
6<br />
.<br />
4<br />
13<br />
.<br />
4<br />
<br />
Trang 2/6 – Mã đề thi 234<br />
<br />
1<br />
Câu 19. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 mx 2 m 2 x 3 có đúng hai điểm cực<br />
3<br />
trị.<br />
A. m ; 2 1; . B. m 1; 2 .<br />
C. m ; 1 2; . D. m 2;1 .<br />
Câu 20. Kí hiệu z1 , z2 là các nghiệm phức của phương trình 2 z 2 3 z 7 0. Tính giá trị của S z1 z 2 z1 z 2 .<br />
A. S 2.<br />
B. S 2.<br />
C. S 5.<br />
D. S 5.<br />
Câu 21. Để kiểm tra chất lượng sản phẩm của một công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa<br />
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp sữa để đem đi phân tích mẫu.<br />
Xác suất để 3 hộp được chọn có đủ cả 3 loại sữa bằng<br />
3<br />
8<br />
1<br />
6<br />
A. .<br />
B. .<br />
C. .<br />
D. .<br />
11<br />
11<br />
11<br />
11<br />
Câu 22. Cho hàm số y f x liên tục trên và có<br />
<br />
bảng biến thiên như hình vẽ. Phương trình f x 1 có<br />
tất cả bao nhiêu nghiệm thực?<br />
A. 4.<br />
B. 3.<br />
C. 1.<br />
D. 2.<br />
<br />
2<br />
<br />
2 1 <br />
Câu 23. Tính tích phân I 2 dx.<br />
x x <br />
1<br />
1<br />
1<br />
B. I 2 ln 2 .<br />
C. I 2ln 2 .<br />
2<br />
2<br />
Câu 24. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a,<br />
<br />
1<br />
D. I 2e .<br />
2<br />
<br />
A. I 1.<br />
<br />
cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a (tham khảo hình<br />
vẽ). Khoảng cách từ đường thẳng AB đến mặt phẳng SCD bằng<br />
A.<br />
<br />
a 2<br />
.<br />
2<br />
<br />
C. a.<br />
<br />
B.<br />
<br />
a 6<br />
.<br />
3<br />
<br />
D.<br />
<br />
a 3<br />
.<br />
2<br />
<br />
9<br />
<br />
8 <br />
<br />
Câu 25. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển x 2 .<br />
x <br />
<br />
A. 43008.<br />
B. 43008.<br />
C. 32086.<br />
<br />
D. 32086.<br />
<br />
m<br />
4<br />
<br />
0 có nghiệm x 0; 4 ?<br />
4 x 1<br />
A. 7.<br />
B. 6.<br />
C. 4.<br />
D. 8.<br />
Câu 27. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm I 2;1;1 và mặt phẳng P : 2 x y 2 z 1 0. Phương<br />
Câu 26. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình x <br />
<br />
trình mặt cầu S có tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng P là<br />
A. x 2 y 1 z 1 4.<br />
<br />
B. x 2 y 1 z 1 2.<br />
<br />
C. x 2 y 1 z 1 4.<br />
<br />
D. x 2 y 1 z 1 2.<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
Trang 3/6 – Mã đề thi 234<br />
<br />
x 1 y 1 z 1<br />
<br />
<br />
và mặt phẳng P :<br />
2<br />
1<br />
1<br />
x y z 3 0. Gọi d là đường thẳng nằm trong P , đi qua giao điểm của và P , đồng thời vuông góc với<br />
<br />
Câu 28. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho đường thẳng :<br />
<br />
. Giao điểm của đường thẳng d với mặt phẳng toạ độ Oxy là<br />
<br />
A. M 2; 2;0 .<br />
<br />
B. M 3; 2;0 .<br />
<br />
C. M 1; 4;0 .<br />
<br />
D. M 3; 4;0 .<br />
<br />
Câu 29. Cho hình hộp đứng ABCD. A ' B ' C ' D ' có mặt đáy ABCD<br />
600 , cạnh bên AA ' a (tham khảo hình<br />
là hình thoi cạnh a, BAD<br />
<br />
vẽ). Khoảng cách từ điểm C ' đến mặt phẳng A ' BD bằng<br />
A.<br />
<br />
a 21<br />
.<br />
7<br />
<br />
B.<br />
<br />
2a 21<br />
.<br />
7<br />
<br />
C.<br />
<br />
a 5<br />
.<br />
5<br />
<br />
D.<br />
<br />
2a 5<br />
.<br />
5<br />
<br />
Câu 30. Bất phương trình log 0,4 4 x 11 log 0,4 x 2 6 x 8 có tập nghiệm là<br />
11 <br />
B. S ;1 .<br />
C. S ; 3 1; .<br />
D. S 2;1 .<br />
4 <br />
2x 2<br />
1<br />
Câu 31. Biết <br />
dx <br />
p ln 2 x 1 C với m, n, p là các số hữu tỉ. Tổng m n p bằng<br />
2<br />
mx<br />
n<br />
2 x 1<br />
<br />
A. S 3;1 .<br />
<br />
11<br />
11<br />
13<br />
13<br />
.<br />
B. .<br />
C. .<br />
D. .<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 32. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để phương trình cos x 1 cos 2 x m cos x m sin 2 x có đúng hai<br />
<br />
A. <br />
<br />
2 <br />
nghiệm x 0; .<br />
3 <br />
<br />
1<br />
3<br />
C. 1 m .<br />
.<br />
2<br />
2<br />
Câu 33. Diện tích hình phẳng được tô đậm ở hình bên bằng<br />
8<br />
11<br />
A. .<br />
B. .<br />
3<br />
3<br />
7<br />
10<br />
C. .<br />
D. .<br />
3<br />
3<br />
A. 0 m 1.<br />
<br />
B. 1 m <br />
<br />
D. <br />
<br />
3<br />
m 1.<br />
2<br />
<br />
Câu 34. Cho hình chóp tam giác S . ABC có SA 1, SB 2, SC 2 đồng thời các đường thẳng SA, SB, SC đôi một<br />
<br />
vuông góc. Thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình chóp S . ABC bằng<br />
9<br />
27<br />
.<br />
.<br />
A.<br />
B. 9 .<br />
C.<br />
2<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. 27 .<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 35. Cho bất phương trình log 5 log x 2 1 log mx 2 4 x m , m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị<br />
<br />
nguyên của tham số m để bất phương trình nghiệm đúng với mọi x ?<br />
A. 3.<br />
B. 2.<br />
C. 0.<br />
<br />
D. 1.<br />
Trang 4/6 – Mã đề thi 234<br />
<br />
3x 2 khi x 1<br />
. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới<br />
Câu 36. Cho hàm số y f x <br />
4 x khi x 1<br />
hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành và các đường thẳng x 0, x 2 quanh trục hoành bằng<br />
<br />
29<br />
29<br />
122<br />
.<br />
.<br />
.<br />
B.<br />
C.<br />
4<br />
4<br />
15<br />
Câu 37. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và có<br />
<br />
A.<br />
<br />
D.<br />
<br />
122<br />
.<br />
15<br />
<br />
đồ thị hàm số y f ' x như hình vẽ. Hàm số y f 2 x 2 x có<br />
bao nhiêu điểm cực trị?<br />
A. 4.<br />
C. 3.<br />
<br />
B. 5.<br />
D. 1.<br />
<br />
Câu 38. Có bao nhiêu số phức z thoả mãn z 2i 5 và tập điểm biểu diễn của số phức z trong mặt phẳng toạ<br />
<br />
độ là đường thẳng : 3x y 1 0?<br />
A. 2.<br />
B. 1.<br />
C. 0.<br />
D. Vô số.<br />
4<br />
Câu 39. Gọi S là tập tất cả giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y x 2 m 1 x 2 m có ba điểm cực trị<br />
A, B, C sao cho OA BC ; trong đó O là gốc toạ độ, A là điểm cực trị trên trục tung và B, C là hai điểm cực trị<br />
<br />
còn lại. Tích của tất cả các phần tử trong tập S bằng<br />
A. 8.<br />
B. 8.<br />
<br />
C. 4.<br />
<br />
D. 4.<br />
<br />
x 1 y z<br />
<br />
và hai điểm A 2;1;0 ,<br />
2<br />
1 2<br />
B 2;3; 2 . Gọi S là mặt cầu đi qua hai điểm A, B và có tâm thuộc đường thẳng d . Diện tích của mặt cầu S <br />
<br />
Câu 40. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho đường thẳng d :<br />
<br />
bằng<br />
A. 68 .<br />
<br />
B. 25 .<br />
<br />
C. 74 .<br />
<br />
D. 26 .<br />
<br />
Câu 41. Có hai mương nước A và B thông nhau, bờ của mương nước<br />
<br />
A<br />
<br />
vuông góc với bờ của mương nước B , chiều rộng của hai mương<br />
<br />
nước bằng nhau và bằng 8 mét (tham khảo hình vẽ). Một khúc gỗ MN có bề<br />
dày không đáng kể trôi từ mương nước<br />
<br />
A<br />
<br />
sang mương nước B theo<br />
<br />
dòng chảy. Độ dài lớn nhất của khúc gỗ bằng bao nhiêu để nó có thể trôi lọt?<br />
(tính gần đúng đến chữ số phần trăm).<br />
A. 22,63 mét.<br />
B. 22,61 mét.<br />
C. 23,26 mét.<br />
D. 23,62 mét.<br />
un<br />
2<br />
Câu 42. Cho dãy số un thoả mãn u1 và un1 <br />
n 1 . Tìm số nguyên dương n nhỏ nhất<br />
2 2n 1 un 1<br />
3<br />
thoả mãn log 1 un 12,3.<br />
2<br />
<br />
A. n 50.<br />
<br />
B. n 60.<br />
<br />
C. n 51.<br />
<br />
D. n 61.<br />
<br />
Câu 43. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , có bốn điểm A 0;1; 2 , B 1; 1;0 , C 0; 2;1 và D 1;0; 1 . Có<br />
<br />
bao nhiêu mặt cầu đi qua cả bốn điểm A, B, C , D ?<br />
A. 3.<br />
<br />
B. 1.<br />
<br />
C. 0.<br />
<br />
D. Vô số.<br />
<br />
Trang 5/6 – Mã đề thi 234<br />
<br />