Ề Ỳ Ọ Ố
ề ố
Đ s 040
2
ờ Đ THI MINH H A K THI THPT QU C GIA NĂM 2017 Môn: TOÁN Th i gian làm bài: 90 phút
+ 4 = - - ế ủ ả ị . y x 2 5
ố Câu 1. Các kho ng ngh ch bi n c a hàm s ) B. (1;0) và (1;+ (cid:0) A. (2;0) và (2;+ (cid:0) ;2) và (0;2) D. ( (cid:0) ;1) và (1;+ (cid:0) )
(cid:0) = ị ủ ể ố ồ ế đ ng bi n trên (2;+ ). y ố Câu 2. Tìm giá tr c a tham s m đ hàm s -
3
2
A. m < 0 B. m (cid:0) 0 D. m (cid:0) 2 1 x 4 ) C.( (cid:0) x x m C. m <2
= + - ủ ấ c a hàm . f x ( ) x 2 x 3 + x 12 2
4
ị ớ = = ạ trên đo n [1;2] = = y 6 10 15 11. B. A. C. D. Câu 3. Tìm giá tr l n nh t max � �� � 1;2 y max � �� � 1;2 y max � �- 1;2 � �
22 x
= + ố ể ự y y max � �- 1;2 � � ố Câu 4. Tìm s đi m c c tr c a hàm s + . 3
A. 0
4
2
ồ ị ị ủ x B. 1 C. 2 D. 3 ủ ố ọ Câu 5. Đ th sau đây là c a hàm s nào ? Ch n 1 câu đúng.
2
-2
- 2
O
2
-2
4
2
4
2
4
2
4
2
y
x
x
3
y
x
y
x
y
x
4x
2x
3x
1 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D.
=
y
(C).
x
1= -
- ể ể Các phát bi u sau, phát bi u nào sai ? Câu 6. Cho hàm s ố
2x 1 + x 1 ệ
ố ồ ị
y
ậ ứ ừ ủ ế ồ ố
ườ ả ườ ồ ị ệ ậ ố A. Đ th hàm s có ti m c n đ ng là đ B. Hàm s luôn đ ng bi n trên t ng kho ng c a t p xác đ nh c a nó; C. Đ th hàm s có ti m c n ngang là đ ẳ ng th ng ủ ậ ẳ ng th ng
1 2
ồ ị ể ạ D. Đ th hàm s ( ố C) có giao đi m v i ớ Oy t ể i đi m ; ị 2= . � � ;0 . � � � �
ạ áy là hình vuông và không có n
đ
3
Câu 7. Một người thợ xây cần xây một bể chứa 108m3 nước, có dạng hình hộp chữ nhật với và chiều cao của lòng bể bằng đ ắp. Hỏi chiều dài c nh đáy ể đều được xây bao nhiêu để số viên gạch dùng xây bể là ít nhất? Biết thành bể và áy b bằng gạch, độ dày của thành bể và áy là nh ư nhau, các viên gạch có kích thước như nhau đ và số viên gạch trên một đơn vị diện tích là bằng nhau.
m
m 108 ; 108
+
x
1
=
y
A. 3 B. 6m; 3m C. 3m ; 12m D. 2m; 27m
2
x
4
ố ườ ệ ố ậ ủ ồ ị ng ti m c n c a đ th hàm s là Câu 8. S đ -
2
=
=
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
x
x+
y
3 x mx
- + + 2 x m
2
1
A
2 B
1 3
1
- ̀ ̀ ́ ́ ự ̉ ̣ . Tim ̀ m đê ham sô co 2 c c tri tai ̣ A, B thoa ̉ ́ Câu 9. Cho ham sô
m = (cid:0)
m = (cid:0)
1
0m =
3
2m = C. ở ế
A. B.
ẳ ẳ ị ả D. ị hình bên. Kh ng đ nh nào sau đây là kh ng đ nh sai ? ố Câu 10. Cho hàm s có b ng bi n thiên
x
∞
2
+∞
0
y'
+
0
+∞
0 3
ự ố ị A. Hàm s có 2 c c tr .
y
ị ự ạ ằ ị ớ ố ố ỏ ị B. Hàm s có giá tr c c đ i b ng 3. ấ ằ ấ ằ C. Hàm s có giá tr l n nh t b ng 3, giá tr nh nh t b ng
1
∞
1.
3
=
D. Hàm s đ t c c ti u t ố ạ ự ể ạ x= 0.
y
-
ồ ị C ). G i (ọ d) là đ ể ạ i + 23 x 4 ng th ng có đ th ( ẳ (d) c t đ th ( ẳ ườ i 3 đi m phân bi ắ ổ ị C) t ng th ng đi qua t A(1 ;0) và có ệ A, B, C sao cho di nệ
Câu 11. Cho hàm s ố x k. Tìm m đ để ườ ệ ố h s góc tích tam giác OBC b ng ằ 1.
2
A. k = 2 C. k = 1 D. k = 2 B. k = 1
- -
(
) =
3
3
x x 1 6 ả i ph ng trình . Câu 12. Gi
x 3.3 .
1
x = D. x = 0 2 3. = ủ
-= x ' 3
)
) 1
2
2
=
A. D. y ln 3 > + + - x C. y 1 log ươ B. y ng trình ln 3 .
y
x
+= x 1 ' 3 ( x 2 C. 2 < x < 5 ) ( x 2 ln
- A. 1 < x < 2 ị ỏ
( ) + log 2 log ươ x = C. x = B. 1 A. ố ạ Câu 13. Tính đ o hàm c a hàm s y -= x += x 1 1 y ' 3 ' 3 ( log ấ iả b t ph Câu 14. Gi B. 4 < x < 3 ố ấ ủ Câu 15. Tìm giá tr nh nh t c a hàm s
= -
= - +
y
y
4 2 ln 2
2 2 ln 2
min ]2;3
min ]2;3
=
y
ln
= 1 B. [ C. [ D. 2 < x < 3. ]2;3 . e D. [ trên đo n ạ [ min =y ]2;3 y min A. 2;3 � �� �
x
/
/
y
y
/
/
y
y
e
e
x y .
= + 1
x y .
1 + th a mãn đ ng th c nào sau đây ? 1 B.
ỏ ứ ẳ Câu 16. Hàm s ố
e
2
e 2
D. A.
+ = 1 +
- = 1 . HÖ thøc nµo sau ®©y lµ ®óng ?
=
=
+ log a log b
+ log a log b
C. x y . > = a b 0) ab a b 7 ( ,
+ = 1 x y . Câu 17. Gi¶ sö ta cã hÖ thøc )+ ( 2log a b 2
2
2
2log 2
2
2
=
=
)
( + 2 log a log b
+ log a log b
A. B.
log 2
2
2
2
2
+ a b 3
+ a b 3 + a b 6
x
=
+
log 2 )
y
x
e
.
C. D. 4
( . ln 2
sin
/
x
/
+
=
)
(
=
e
y
ủ ạ ố Câu 18. Tính đ o hàm c a hàm s
y
+
x
/
/
=
A. B.
(
)
= -
y
e
y
+
cosx + 2 s inx cosx + 2 s inx
� � � � � �
x e .cosx 2 s inx x e .cosx 2 s inx =
=
a
� + ln 2 sin x � � � + ln 2 sin x � � ể . Hãy bi u di n
log 1350 theo a và b.
30
- C. D.
+
b + + a b
log 3, 30 = log 1350 2
log 5 30 2
b 2
1
30
=
+ +
+
a b
= + a = + a
log 1350 2
b 2
2
Câu 19. Đ t ặ
30
<
log
log
A. C. B. D. ễ log 1350 30 log 1350 30
4 5
b
b
1 1 2
2 3
a> > 1; < < b
a a
ẳ ẳ ị ị và ? Câu 20. N u ế
< < a < < a
3 4a b> 1, > 1, 0
1;
b 1, 1, 0
1.
2
thì kh ng đ nh nào sau đây là kh ng đ nh đúng > 1; < < b A. C. B. 0 D. 0
ệ ạ ồ ớ ộ
ộ ả ố ẩ ể ứ ấ ượ ệ ườ i g i 15 tri u đ ng vào ngân hàng v i th th c lãi kép kì h n m t quý v i lãi ừ ớ ồ c ít nh t 20 tri u đ ng ( c v n l n lãi) t
i đó có đ ổ ấ ỏ ả ử s lãi su t không thay đ i)
=
]
y
B. 4 năm 1 quý D. 3 năm 3 quý
=
=
y
ủ ẳ ớ ạ ở i h n b i
f x ( ) ụ
[ ườ
b
x dx
S
S
f
x dx
S
S
f
f x dx ( )
2 ( )
f x dx ( )
2 ( )
ệ a x b ,
;a b . Khi đó di n tích S c a hình ph ng gi = là : ẳ x ng th ng b p= (cid:0)
p= (cid:0)
a
a
a
a
3
=
ườ ử Câu 21. M t ng ộ ấ su t 1,65% m t quý. H i sau bao lâu ng ầ ? ( gi ố ố s v n ban đ u A. 4 năm C. 4 năm 2 quý Câu 22. Cho hàm s ố ố ồ ị f x ( ) đ th hàm s b = (cid:0) ụ liên t c trên , tr c hoành và hai đ b = (cid:0) A. B. D. C.
x
f x ( )
5
+ ? 1
+
=
+
=
x
C
x
x
x
C
f x dx ( )
( 1 5
) + + 1
5
5
( 1 5
f x dx ( )
) + + 1
ủ ố Câu 23. Tìm nguyên hàm c a hàm s
=
=
+
+
+
x
C
C
x
x
f x dx ( )
5
+ + 1
f x dx ( )
( 1 5
) 2 1
5
A. B. (cid:0) (cid:0)
33 4 33 20
C. D. (cid:0) (cid:0)
= -
)
ạ ạ ộ
+ t 40 ạ
ườ 20 ả ờ ể ộ
33 20 33 20 i lái đ p phanh. Sau khi đ p phanh, ôtô (m/s), trong đó t là kho ng th i gian tính ể ẳ ừ lúc đ p phanh đ n khi d ng h n, ôtô còn di chuy n
ế ớ ậ ố ( ớ ậ ố ậ v t ỏ ừ ạ lúc b t đ u đ p phanh. H i t
ạ Câu 24. M t ôtô đang ch y v i v n t c 20m/s thì ng ầ ề chuy n đ ng ch m d n đ u v i v n t c ắ ầ ể ừ ằ b ng giây k t bao nhiêu mét ?
2
5
A. 10m C. 5m D. 3m B. 7m p
I
xdx
sin
x .cos
= (cid:0)
0
= -
p
I =
I
I =
I
6
p= 6
. Câu 25. Tính tích phân
1 6
1 6
1
I
. x x e dx
= (cid:0)
C. D. A. C.
1
. Câu 26. Tính tích phân
1
y
x= -
A. C.
0 C. ủ
y
= - 2
I = 0 S c a hình phăng gi
e= - I ́ ở ơ i han b i parabol
I = Câu 27. Tính di n tích S =
S =
S =
ệ ̉ ̣ ̉ D. I 2 x ng thăng .
7 2
9 2
=
A. C. D.
(
(
y
x
e= ̀ươ ̀ va đ 5 2 x ̀ , truc tung va truc hoanh.
(
- ́ ̀ ̀ ̀ ở ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣
11 2 Câu 28. Ki hiêu Tinh thê tich
S = ) 21 e )H xung quanh truc ̣ Ox .
́ ́ ́ ượ ̉ ̉ c khi quay hinh
e
e
e
e
=
=
=
=
p
p
p
V
V
V
V
4 3 8 ố ứ
- - - - A. B. C. C.
ầ B. )H la hinh phăng gi ́ ́ ̀ ̀ ơ i han b i đô thi ham sô ̀ V cua khôi tron xoay thu đ 4 1 32 Tìm ph n th c và ph n o c a s ph c i 3 . Câu 29. Cho s ph c ̀ 4 13 4 13 32 16 ầ ả ủ ố ứ .z
-
-
= - + ự 5 A. Ph n th c b ng – 5 và ph n o b ng B. Ph n th c b ng – 5 và ph n o b ng C. Ph n th c b ng – 5 và ph n o b ng D. Ph n th c b ng – 5 và ph n o b ng
2
1
i z- ủ ố ứ = - 1 z 2 . Tính môđun c a s ph c ầ ầ ầ ầ Câu 30. Cho hai s ph c
1
2
1
2 =
ằ 3 .i ằ 3. ằ 3 .i ằ 3. = - i 3 5 . = z ự ằ ự ằ ự ằ ự ằ z ố ứ 1 = z- ầ ả ầ ả ầ ả ầ ả z và 2 z 2 10 z- 10 z 2 B. A.
1
2
1
2
=
= z- z 2 8 z- z 2 2 2 C. D.
1 2 3 i
3
ể ể là: ễ ủ ố ứ z Câu 31. Đi m bi u di n c a s ph c -
)
)
)
2; 3- 4; 1- 3; 2- C. ( D. ( A. ( B.
2
= - - z = - D. w Câu 32. Cho s ph c w z . = - + i 1 5 2 - � 2 3 ; � 13 13 � i 3 2 . B. w ệ � � � ố ứ Tìm s ph c = - + i 5 5 ứ ủ z+ = w iz C. w ươ ng trình = - + 1 Tính + = z 6 2 0.
2. = -
2 1
2 2
2 1
2 2
2 1
2 2
2 1
2 2
= + z = i . 2 z 1 + z+ z z 8 8 C. D. ố ứ A. i 5 5 , zz Câu 33. G i ọ 1 là hai nghi m ph c c a ph 2 = - z+ A. B. z z z z 5 i 4 5.
z
2
I , bán
- i 4 = + i (4 3 ) ỏ ườ ậ ể ợ ễ ố ứ z th a mãn là đ ng tròn tâm
ể Câu 34. T p h p đi m bi u di n s ph c kính - - - I = R I 2 4 4 2 .R I A. (4; 3),
.
'
2a
B. (4; 3), ề ụ D. (4; 3), ằ ề ạ C. ( 4; 3), ABC A B C có t ' ' = R I ấ ả t c các c nh đ u b ng ể . Th tích V
a
a
a
a
ố = R = R Câu 35. Cho hình lăng tr tam giác đ u ủ c a kh i lăng tr này là:
V =
V =
V =
V =
3 6 3
3 6 2
=
=
3 6 4 AB a BC
a
2
. A. B. . C. . D. . ụ 3 6 6
SA
.S ABC có đáy ABC là tam giác vuông t ủ ẳ
ạ . C nh bên
a= 5
, .S ABC .
3
=
V =
V =
V
a 5 3
a= 35V
a 5 3 3
ể ặ Câu 36. Cho hình chóp SA vuông góc v i m t ph ng đáy và i ạ B, ố V c a kh i chóp . Tính th tích 3 A. B. . D. ớ 35 a 3 ứ ầ ượ giác đ u t là trung
V c aủ t
a
a
a
a
ủ ể ể Câu 37. Cho hình chóp t đi m c a các c nh ề SA, SB và CD. Tính th tích di n
V =
V =
V =
V =
3 6 12
3 6 48
a
3
.S ABC có đáy là tam giác vuông t
A. B. . D. C. C. .S ABCD có AB a= , SA=a 2 . G i ọ M, N, P l n l ứ ệ AMNP. 3 3 48 ạ 3 6 36
a 2
2
3
i ạ A, AB= , AC= . Tam giác SBC Câu 38. Cho hình chóp
a 16
ặ ẳ ặ ế ể ố ề đ u và m t bên ( ớ SBC) vuông góc v i m t ph ng đáy. Bi ủ t th tích c a kh i chóp S.ABC b ng ằ .
a
a
a
39
13
ế ẳ ả Tính kho ng cách h t ặ ừ C đ n m t ph ng ( SAB).
h =
h =
h =
h =
a 6 13
13 4
13
39 i ạ B, AB=a 3 , AC=2a. Tính bán kính đáy r c aủ
A. B. C. . D.
a=
r
a= 2
ậ ượ Câu 39. Trong không gian cho tam giác ABC vuông t hình nón nh n đ c khi quay tam giác ABC xung quanh tr c ụ AB.
r = . D. r
r
a=
7
A. B. C.
ạ ế ề ậ ạ Câu 40. Hai b n An và Bình có hai mi ng bìa hình ch nh t có chi u dài
ộ ầ ề
c m t hình tr ụ ề ể
a 2 ữ ồ ủ ấ ự ng t
ộ ấ ượ ươ ụ ể cu n t m bìa theo chi u dài cho hai mép sát nhau r i dùng băng dính dán l ề ộ không có đáy có th tích Bình cu n t m bìa theo chi u r ng theo cách t ề ộ b. B n An a, chi u r ng ụ ộ ạ ượ i đ ạ ủ V1 (khi đó chi u r ng c a t m bìa là chi u cao c a hình tr ). B n V2. Tính tỉ ề ộ c hình tr có th tích trên đ
V s ố 1 V 2
=
=
ab
a b
1 ab
b a
V A. 1 V 2
V = C. 1 V 2 ạ
.
V . D. 1 V 2 ầ ượ ộ
ủ
ụ AB và CD. Quay hình vuông đó xung quanh tr c ụ IH ta đ ể t là trung đi m c a các ệ c m t hình tr . Tính di n tích toàn
V = B. 1 V 2 ọ I, H l n l Câu 41. Trong không gian cho hình vuông ABCD c nh 4. G i c nh ạ ượ ph n ầ Stp c a hình tr đó.
4
ụ ủ
=
=
=
p 20
p 24
p 48
p= 16
tpS
tpS
A. B. C.
tpS BAD = t ế SD=
060 a
3.
ủ ạ ể ABCD) là trung đi m ể M c a c nh . D. a, ᄋ AB. Bi ế . Hình chi u vuông V Tính th tích
tpS Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi c nh ạ ẳ ặ góc c a ủ S trên m t ph ng ( ạ ế ủ c a kh i c u ngo i ti p hình chóp
3
3
3
3
=
=
=
p
ố ầ S.ABD.
V
ap
V
ap
V
ap
=V
a
.
25 7 81
28 7 9
25 7 81
28 7 81
A. B. C. D.
- x + z 1 2 = = ớ ệ ọ ườ ộ Oxyz cho đ ẳ ng th ng Véc tơ Câu 43. Trong không gian v i h t a đ d : . - 2 y 1 1 ướ ộ nào d
- - - -
(
ủ d ? ng c a )
)
(
(
)
2
2
2
+
+
+
i đây là m t véc t r u = ơ ỉ ươ ch ph r ( u = r u = r u = 1; 0; 2 1; 0; 2 1; 0; 2 A. B. C. D.
-
)
S
x
y
z
:
x 2
- = y 4 4
0.
ớ ệ ọ Câu 44. Trong không gian v i h t a đ
ủ ọ ộ Tìm t a đ tâm
I
I
1;2; 0
- - và R = 3 và R = 9 B. A.
- -
) 1; 0; 2 ặ ầ ( ộ Oxyz , cho m t c u ) .S ặ ầ ( I và tính bán kính R c a m t c u ) ( ) (
) 1;2; 0 )
( (
I I 1; 2; 0 1; 2; 0 và R = 9. và R = 3 D. C.
-
(
P
x
) :
+ y 2
+ = z 5 2
0
ớ ệ ọ ẳ và đi mể Câu 45. Trong không gian v i h t a đ
-
(
ộ Oxyz , cho m t ph ng ( A
) 2; 1;1 .
ế ẳ ả Tính kho ng cách d t ặ ) .P ặ ừ A đ n m t ph ng
A. B. C. D. d = d = d = d = . 11 3 2 3 11 9 7 9
- - x + y z 1 1 = D ớ ệ ọ ườ ộ Oxyz , cho đ ẳ ng th ng Xét Câu 46. Trong không gian v i h t a đ : . - 2 = 3
-
(
m
P
+ x my
+ z 2
= 10
0,
ấ ả ặ ố ự là tham s th c. Tìm t t c các giá tr c a 2 1 ể ặ ị ủ m đ m t
D ớ ườ ph ng ẳ .
C. D. m = m = -
) : 6 ẳ m t ph ng )P vuông góc v i đ ( m = - B. A. 10
ẳ ng th ng 4m = 10 4.
+ y D ớ ệ ọ ẳ ng th ng và đi mể Câu 47. Trong không gian v i h t a đ - z 3
D
(
(
A
) 1; 0;2 .
= 15 0
) :2
2
)a
ế ươ ẳ x = 1 ớ ườ Vi t ph ặ ng trình m t ph ng 1 = 2 ẳ ng th ng .
+ - y ặ ầ C) tâm I, bi
và đi m ể J(1;2;1). G i ọ I là theo m t ộ
ươ ế ế t ph ắ ( t nó c t
+ 2
+ 2
ộ Oxyz , cho đ ườ : )P đi qua A và vuông góc v i đ + a x z ệ ụ ọ ộ Oxyz cho mp ( ủ J qua ( ng trình m t c u ( . Vi ng tròn có chu vi là 8 .π Câu 48. Trong h tr c t a đ )a ố ứ ể đi m đ i x ng c a ườ đ
+ y
z
C x ( ) :(
5)
(
4)
(
= 2 5)
25
2
2
+
+
+
+
= 2
- - A.
y
z
C x ( ) :(
5)
(
4)
(
5)
5
2
2
+
+
+
+
= 2
- B.
y
z
(
(
25
5) 2
+
+
4) + 2
- C.
D.
y
z
C x ( ) :( C x ( ) :(
5)
(
4)
(
5) = 2 5)
25
5
- -
x
z
1
ườ
ẳ ng th ng
d:
ẳ ặ và m t ph ng
x
2:)
ủ ườ
ể
y 1 ẳ
ế
ươ
2 3 (P . Vi )
t ph
ng trình
. G i ọ A là giao đi m c a đ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 49. Trong không gian Oxyz cho đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
P ( ườ đ
z y ẳ ng th ng
01 đi qua đi m ể
2 ặ ớ d v i m t ph ng (P . )
ẳ ng th ng ằ A vuông góc v i ớ d và n m trong
(cid:0)
x
t
x
t
t
x
t
x
= - 2
= - 2
= + 2
= + 2
= - : y
: y
: y
: y
t 2
t 2
t 2
t 2
B.
C.
D.
A.
1 = - 2
1 = - 2
= -
= -
=
= -
z
z
z
z
1 2 7 2
7 2
1 = - 2 7 2
7 2
a
ặ
ẳ
x
z
3
Câu 50. Trong không gian Oxyz cho m t ph ng
a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D - D D D (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
( (
) : )
(
+ + + = và hai đi mể y 0 uuuuur uuuuur MM MM+
ặ
ẳ
ọ
ạ
ị
M
M
(7; 3; 9).
) 3;1;1 ,
Tìm t a đ di m
ộ ể M trên m t ph ng
đ ể
đ t giá tr nh
ỏ
1
2
2
1
nh t.ấ
(
)
)
)
)
M
( M -
( M -
( M -
A.
B.
C.
D.
Ế H T
6
0; 3; 0 0; 3; 0 0; 3;1 1; 3; 0
ĐÁP ÁN
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp án B D C C B A B B C B Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đáp án C A B C D A B C B A Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án A D C B A D B D D C Câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 Đáp án B B A B C A B C D A Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Đáp án B D B A A D A C D B
ƯỚ Ả H Ẫ NG D N GI I
4
2
1) y =
'
y
= - + 3 x
4
1 A (cid:0) (cid:0) x x2 5 1 4
'
=
y
0 2
0
(cid:0) (cid:0)
x = x =� (cid:0) x = - x
2
BXD
+∞
2
2
∞
0
x
0
0
+
+
0
y'
(cid:0) (cid:0)
2) y =
2 D
{
(cid:0)
} m
\
TXĐ :
x mx = ᄋ D
m
'
=
y
2
-
(
)
x m
-
ế
Hàm
ố s
y =
ồ đ ng bi n
trên
(2;+
)
<
0
m
2
) �
-��� m
- > m 0 ( - +� 2;
m � m
2
(cid:0) (cid:0) x mx (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ
2x3+3x2 12x+2 trên đo n [1;2]
ậ
ậ
ậ f(x)= 2x3+3x2 12x+2 ,nh p start :1 , nh p end:2 ,
ọ ậ
ủ 3) GTLN c a hàm f(x)= Ch n Table ,Nh p nh p step:0,2 Tìm GTLN là 15
7
3 C
ươ
ự
4 B
ị ấ ng có a,b cùng d u nên có 1 c c tr ự
ươ
ấ
ị
ng có 3 c c tr nên a,b trái d u.
ạ
ặ
ạ
4
2
5 A
x
y
4x
ể
ọ
4) y= x4 +2x2+3 ố Hàm s trùng ph ồ ị 5)Đ th là hàm trùng ph ữ M t khác, có d ng ch M nên a<0 suy ra b>0 nên lo i đáp án B,C ố Giao đi m Ox (2;0) nên ch n hàm s
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
y
(C).
6)
2x 1 + x 1
ể
là đi m trên Ox.nên D sai
- 6 D
1 � � ;0 � � 2 � � 7)
y
x
x
7 B
ủ ề ề ạ ể v iớ x,y>0
2
=
+
=� y
S
x
G iọ x là chi u dài c nh đáy và y là chi u cao c a lòng b Slà tổng diện tích bề mặt của lòng bể thì ta có:S=x2+4xy (1) Thể tích của bể là 108m3 nên ta có x2.y=108 (2)
432 x
'
=
, thay vào (1) T (2)ừ
S
x
2
'
=
S
=� x
108 2 x 432 2 x 6
- Ta có
0 * Bảng biến thiên
đ Do ó hàm s ố S đạt giá trị nhỏ nhất khi x=6.
ạ và chiều cao là 3m.
ế
ề
ạ
ả
ấ
ớ
ọ
ỏ
ướ ề tính tổng diện tích bề mặt của lòng c đ toán cho
8
Với x=6 suy ra y=3 nên chiều dài c nh đáy là 6m Ch n Bọ Cách 2: thay kích th bể S= x2+4xy v i x: c nh đáy , y: chi u cao ch n k t qu nh nh t trong 4
c x=6,y=3
x
ượ đáp án ta đ + 1
=
y
8)
2
8 D
4
-
)
x ( D = -
( ) + � � � 2;
; 2
ậ
ng ti m c n.
-
=
3 x mx
y
- + + 2 x m
1
9)
TXĐ : TCĐ: x= 2;x= 2 TCN: y=1;y= 1 ệ ườ Có 4 đ 1 3
2
'
=
9 D -
x
1
y D = '
mx 2 + > " 2
- -
m
m
ᄋ ự
(cid:0)
1 0 ị Hàm s luôn có 2 c c tr
2
+
=
+
+ 2
ố
(
) 2
x
x
x
m
2
4
2
A
2 x B
A
B
= x x A B
-
ế ả ị Thay các giá tr m vào k t qu =2 ta chon m=0
10 C ị ớ ỏ ị
3
ấ ằ ấ ằ ố 10) Hàm s không có giá tr l n nh t b ng 3, không có giá tr nh nh t b ng 1 nên C sai
=
y
x
4
11)
+ 23 x ẳ
ệ ố
;0) và có h s góc k
: y=k(x+1)
ậ
ườ ươ
ộ
(d) là đ L p ph
ng th ng đi qua A(1 ể ng trình hoành đ giao đi m:
= -
11 B -
2
3
(
)
�
� (cid:0)
x
x
( + k x
+ x
= k
3
+ = 2 4
) 1
) 1
2
0
( � x �
� �
2 =
x (
1 )
x
k
2
ươ
ệ
*k= 1;k= 2 :ph
= -
(cid:0) - - - - (cid:0) (cid:0)
ạ ng trình có 1 nghi m lo i x
1
=
x
3
ệ
ố ọ
*k=1 , nghi m pt
là s tr n nên ta th tr
ử ướ c
=
x
1
ệ
ẽ
ể
Ta có B(1 ;2) ;C(3;4) .v tam giác OBC ki m tra di n tích tam giác OBC
6
D
C
4
E
B
2
10
5
10
5
O
2
=
=
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
S
S
S
S
3.4
2.1
) 3 1 2 1
ỏ
V
V
V
th a nên k=1
OBC
OCD
OEB
= EBCD
1 2
1 + 2
1 2
- - - -
9
ử ụ ươ ử 12 D S d ng ph ng pháp th
> +
(
)
x
ln 3 ) 1
y log
1 log
2
2
2
+= x 1 ' 3 ( + x >
- 13 14 C C
x
+
>
2 (
(
)
x
x
) 1
2
2
log 2 2
log >
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0)
x
(
)
x
2
5.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0)
[
]2;3 �
15 B
=
y
'
x
2 + > x 1 2 < < � x 2 y’=1lnx e=� x y’=0 f(e) = e; f(2) = 2(2ln2); f(3) = 3(2 – ln 3) Ch n Bọ ổ ế Bi n đ i y = ln(x + 1) 1 + 1
=
=
VT
VP
16 A - ạ Tính đ o hàm
x
x
1 + và 1
1 + do đó ch n A. 1
ể ọ Ki m tra câu A ta có
2
17 B gt
b
ế Ta bi n đ i t = 2 a
+ (
�
ab
2
=
+ a b (
9 )
�
log
log 9 2
=
ab +
+
�
a
b
)
log
2 2 log ( 2
2 log 3 log 2
2
2
=
+
�
a
b
2 log
log
log
2
2
2
+ a b + a b + a b 3
ổ ừ ab 7 ) 2 =
ạ
ụ ử ụ
4 5
a>
3 4a
3 4
<
log
log
18 19 20 B C B T ừ ắ Áp d ng quy t c tính đ o hàm. ể ể S d ng máy tính b túi đ ki m tra < nên 0 < a <1 ; mà
b
b
1 2
2 3
n
n
+
=
mà ỏ 4 5 1 2 < 2 3
S =
15(1 0, 0165)
15.1, 0165
21 C ố ề ả ố ẩ ( tri u ệ
ươ ử ọ S ti n c v n l n lãi sau n quý là đ ng)ồ Sau đó ta dùng ph ng pháp th suy ra ch n C
1 2
1 2
=
(
)
S
= dt
+ t 40
20
5
) ( = � � v t dt
0
0
22 23 24 A B C - Câu 24.
2
2
Câu 27. Câu 28..
2
=
(
)
)
S
x
) = x dx
dx
x
= 2
( � 2
( + + 2 � x
9 2
1
1
10
25 26 27 D A B - - - - - -
1
1
4
2
e
2
=
p
= p
V
= x 4 e dx
x dx ( )
) 1
� f
( � x
13 p 32
0
0
- 28 C - ̀ ̀ ư ̀ (T ng phân hai lân)
29 30 31 32 33 34 35 36 37 B A B B A B C A B i:ả
ABCD HD gi G i ọ O là tâm c a đáy
6
2
2
SO AB .
ủ a Tính đ c ượ SO=
1 8
1 1 . 8 3
VAMNP= VABSP= VABCD=
1 4 i:ả c ượ BC=a
38 C
a
HD gi Tính đ G i ọ H là trung đi m ể BC, I là trung đi m ể AB. Ta có: SI ^ AB
13 4
a
39
S ABC
.
=
=
Tính đ c ượ SI=
V 3 S
V 6 S ABC . SI AB .
13
ABC
d(C, (SAB))= D
39 40 D A
ụ ủ ạ c a b n An có chu vi đáy b ng ề ằ a, chi u cao b ng
2
p
ằ b nên nó có thể b ngằ i:ả HD gi Hình tr tích
2 a a b � � = b � � p p 2 4 � � ụ ủ ạ
V1=
ề ằ b, chi u cao b ng
2
2
p
Hình tr c a b n Bình có chu vi đáy b ng tích ằ a nên nó có thể b ngằ
ab p 4
=
V2=
41 B
.4+2p .2.4=24p
b � � = a � � p 2 � � a V Do đó 1 b V 2 i:ả HD gi r=2, h=4 Sxq=2p r2+2p rh=2.p HD gi
a
42 D i:ả
Tính đ c ượ SM= , SA=SB= 10 2
a 3 2 G i ọ P là trung đi m ể SA, Q là tâm đ SM)
ườ SAB (Q(cid:0) ạ ế ng tròn ngo i ti p tam giác
SM SA
3 10
11
= Ta có cos ᄋASM =
a
2 3
M
(cid:0) = SQ=
ạ ế ụ ủ ườ ng tròn ngo i ti p tam giác đ u ề ABD (T là tâm c a tamủ
SP a (cid:0) QM= 5 ᄋosAS 6 c G i ọ d1 là tr c c a đ giác đ u ề ABD) ườ ẳ d2 là đ (cid:0) d2 O=d1
a
a
ng th ng đi qua Q và vuông góc (SAB)
2 3
2
2
, OT=MQ= MQOT là hình ch nh t, ữ ậ OQ=MT= 3 6
a
OT
AT+
3
3
Rp
ặ ầ R=OA= Bán kính m t c u = 7 3
ap
4 3
28 7 81
= Do đó V=
ọ
G i I(a;b;c) ta có:
=
+
43 44 45 46 47 48 B A A D A C
+
+
a
b 2
3
a
b
c
=
+
+
1 =
2 =
a
� (cid:0)
a
b
c
Do
ur IJ
(
1;
2;
1).
ur IJ
r ��� n ( )
= -
c
b 2
3
2
1
1 2
ủ
ư
ể
ạ ằ
Nh ng trung đi m M c a IJ l
i n m trên
)a nên ta có : b= 4 (
và I (5;4;5)
)a
ượ
ả
ừ
Ta tính đ
c kho ng cách t
ế ( I đ n
là IO’=3.
2
2
2
2
=
+
=
+
=
Vì C=2πR0=8π nên R0=4 . =>
R IA IO
AO
'
'
4
3
5
2
2
+
= 2
+
+
+
(cid:0) - - - - (cid:0)
ậ
V y:
z
C x ( ) :(
(
5)
25
-
;
=
49 D ể Tìm giao đi m c a ủ d và (P) ta đ
(
)
(
)
�
;
; ; 2 1 3
) ; ; 2 1 1
; 1 2 0
uur u d
uur = ,n P
- - ươ Ta có ậ V y ph ng trình
: x
t; y
.
= + 2
= - t; z 2
1 = - 2
D (cid:0) ườ đ ẳ ng th ng là
(cid:0) 50 B
y 5) 4) ( 1 7 �- � c ượ A ; 2 � � 2 2 � � uur uur uur ( = = D � � u ;n u � � d p 7 2 I(5; 2; 5) uuur 2MI
(cid:0)
)
(cid:0) uuur 2MI � nhoû nhaát
M2
I
(cid:0)
2M M Goïi I laø trung ñieåm 1 uuuur uuuur = + MM MM Ta coù: 1 2 uuuur uuuur MM MM+ nhoû nhaát ((cid:0) 1 2 M laø hình chieáu cuûa I treân ((cid:0) ) Phöông trình ñöôøng thaúng ((cid:0) ) qua I vaø vuoâng goùc vôùi ((cid:0) ) laø:
r ua
M1
M0
M
(cid:0)
12
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + x 5 t = + y 2 t = + z 5 t (cid:0)
(cid:0) + + D (cid:0) a - (cid:0) + + + + + + = 5 t 2 t 5 t 3 0 � � � � � = - t 5 M(0; 3; 0) �
13
(cid:0) Goïi M laø giao ñieåm cuûa ((cid:0) ) vaø ((cid:0) ) + M ( ) M(5 t; 2 t; 5 t) M ( ) Vaäy, ñieåm M caàn tìm: M(0; -3; 0).

