Ề Ố Ọ

Ỳ Đ  THI MINH H A K  THI THPT QU C GIA NĂM 2017 Môn: TOÁN

ề ố

Đ  s  003

ờ Th i gian làm bài: 90 phút

4

2

3

ồ ị ằ ố ướ ụ i tr c hoành Câu 1: Đ  th  hàm s  nào sau đây luôn n m d

2

4

= + = - + - 2 - - y x 3x 1 y x 2x x 1 A. B.

= - + 4 = - - - y x 2x 2 y x + 2 4x 1 C. D.

2x

+ + x 2 = ế ủ ả ồ là: ố Câu 2: Kho ng đ ng bi n c a hàm s y -

)

)

)

) ; 1

- (cid:0) - - (cid:0) - ; 3 1; +(cid:0) 3; +(cid:0) và ( và (

)

)1;3

(

)

]

- 3; +(cid:0) A. ( C. ( x 1 B. ( D. (

= y f x ụ ạ ị ạ [  xác đ nh, liên t c và có đ o hàm trên đo n a; b . Xét các Câu 3: Cho hàm s  ố

ẳ ị kh ng đ nh sau:

(

)

(

)

( f ' x

) a; b  thì

> " (cid:0) 0, x a; b ế ồ 1. Hàm s  f(x) đ ng bi n trên

)

)

(

)

(

)

( f c

) ( f b , c

)

( f ' x

> > " (cid:0) a, b a; b ế ố ị ố ả ử ( f a  s 2. Gi suy ra hàm s  ngh ch bi n trên

) f x

(

(

x m= ả ử ươ ệ ố ( 3. Gi s  ph ng trình 0=   có nghi m là ế khi đó n u hàm s

) a, m .

ế ố ị ế ồ đ ng bi n trên

)

(

(

)

)m, b thì hàm s  f(x) ngh ch bi n trên  ) ( f ' x

(cid:0) " (cid:0) 0, x a, b a, b ố ồ ế , thì hàm s  đ ng bi n trên 4. N u ế

ẳ ẳ ố ị ị S  kh ng đ nh đúng trong các kh ng đ nh trên là

2

2

A. 0 B. 1

(

)

= - + 3 - - D. 3 ) x 2m 1 x

) ( + + m 8 x 2

ự ủ ể C. 2 ố ( f x ể  là đi m c c ti u c a hàm s Câu 4: N u ế x 1= -

ị ủ thì giá tr  c a m là:

A. ­9 B. 1 C. ­2 D. 3

ẳ ị

(

0x D(cid:0)

0x  đ

Câu 5: Xét các kh ng đ nh sau: ) = y f x ậ ợ ị ượ 1) Cho hàm s  ố xác đ nh trên t p h p D và , khi đó ọ c g i là

(

)

)

)

) a; b D(cid:0)

( f x

( f x

0x

0

< (cid:0) a; b ự ạ ủ ể ố đi m c c đ i c a hàm s  f(x) n u t n t ế ồ ạ ( i sao cho và

(

{

}

) a; b \ x

0

(cid:0) x v i ớ .

Trang 1

0x   và f(x) có đ o hàm t

0x   thì

)

( f ' x

ạ ự ị ạ ế ố ạ ạ 2) N u hàm s  f(x)  đ t c c tr  t ể i  đi m ể i  đi m

0

)

( f ' x

0=

0x  và

0

ế ạ ố ạ ạ ự 3) N u hàm s  f(x) có đ o hàm t ể i đi m 0=  thì hàm s  f(x) đ t c c tr ố ị

0x .

ạ t ể i đi m

0x  thì không là c c tr  c a hàm s  f(x).

ế ạ ố ạ ị ủ ự ố 4) N u hàm s  f(x) không có đ o hàm t ể i đi m

ẳ ẳ ố ị ị S  kh ng đ nh đúng trong các kh ng đ nh trên là:

2

2

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

(

)

) ( x m m x

= - - - y

) x 1

mC , v i m là tham s  th c. Khi

)

ố ự ớ ồ ị (  có đ  th Câu 6: Cho hàm s  ố

mC  c t tr c Ox t ắ ụ

ạ ể ấ m thay đ i ổ ( i ít nh t bao nhiêu đi m ?

A. 1 đi m.ể B. 2 đi m.ể C. 3 đi m.ể D. 4 đi m.ể

(

)d : y

= - x 3 ẳ ắ ồ ị ủ ạ y 2 x = +  c t đ  th  (C) c a hàm s   ố t ọ   ể i hai đi m. G i ườ Câu 7: Đ ng th ng 4 x

(

)

1

1

2

2

- x< y ồ ị ể ộ ố ủ  là hoành đ  giao đi m c a hai đ  th  hàm s , tính . x , x x 2 3y 1

2

2

2

2

3

- - - - y 1 y 10 y 25 y 27 A. B. C. D. = 3y 1 = - 3y 1 = 3y 1 = - 3y 1

(

(

) + m 1 x

) 2m 1 x 3

+ 2 + + = - ấ ả ị ủ ể ố y x ố t c  các giá tr  c a tham s  m đ  hàm s Câu 8: Tính t 1 3

ị ự có c c tr  ?

} 1

} 1

2

- - - - m m m m A. B. C. D. 3 � � ;0 2 3 � � -�� � ;0 2 � � 3 � � { �� � ;0 \ 2 � � -�� �� � 3 � � { �� �� � ;0 \ 2

4

+ x = y ồ ị ố ườ . Đ  th  hàm s  đã cho có bao nhiêu đ ậ   ệ ng ti m c n Câu 9: Cho hàm s  ố + 2x 3 + 2 - x 3x 2

?

A. 1 C. 5 D. 6

(

(

)

= = B. 3 ) y f x & y g x ố ắ ủ ạ ộ ộ c a hàm s  c t nhau t ể i đúng m t đi m thu c góc ồ ị Câu 10: Hai đ  th

ầ ư ứ ẳ ị ph n t

)

)

( f x

= th  ba. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng ? ( g x ươ ệ ng trình ộ  có đúng m t nghi m âm. A. Ph

)

) =

) >

( f x

( g x

( f x

0x th a mãn  ỏ

0

0

0

- � 0 0 B. V i ớ

)

)

(

)

( f x

( g x

= 0; +(cid:0) ươ ệ ng trình không có nghi m trên C. Ph

D. A và C đúng.

Trang 2

ấ ằ ậ ọ ệ ế ồ ỗ   ộ Câu 11: Khi nuôi cá thí nghi m trong h , m t nhà sinh v t h c th y r ng: N u trên m i

ộ ụ ặ ồ ị ệ ủ ỗ ặ   ơ đ n v  di n tích c a m t h  có n con cá thì trung bình m i con cá sau m t v  cân n ng

)

( P n

= - 480 20n ộ ơ ị ệ ủ ả ả ỏ ặ    (gam). H i ph i th  bao nhiêu con cá trên m t đ n v  di n tích c a m t

ạ ượ ề ấ ộ ụ ồ ể h  đ  sau m t v  thu ho ch đ c nhi u cá nh t ?

A. 10 B. 12 C. 16 D. 24

) 2 ( log x 1

2

+ ươ ng trình = . M t h c sinh gi ả ộ ọ ư i nh  sau: 6 Câu 12: Cho ph

) 2 + x 1

> - ướ ề ۹ ệ ( B c 1: Đi u ki n 0 x 1

ươ ướ B c 2: Ph ng trình ươ t ng ươ đ ng:

( ) log x 1

) ( 2 log x 1 2

2

+ = + = = � � � 6 3 + = x 1 8 x 7

ướ ậ ươ ệ B c 3: V y ph ng trình đã cho có nghi m là x 7=

ự ả ẳ ẳ ọ ị ị D a vào bài gi i trên ch n kh ng đ nh đúng trong các kh ng đ nh sau:

ả ả ừ ướ i trên hoàn toàn chính xác. i trên sai t B c 1 A. Bài gi B. Bài gi

2

x

ả ừ ướ ừ ướ i trên sai t B c 2 i trên sai t B c 3 C. Bài gi D. Bài gi

= +

)

2 3

y log x ủ ậ ị ố Câu 13: Tìm t p xác đ nh D c a hàm s ả ( log 2 3

)

)

[ D 0;=

( D 0;=

{ } \ 0

+(cid:0) +(cid:0) = ᄀ D A. B. D. C.  D = ᄀ

) > -

(

1 5

- log 2x 3 1 ả ấ ươ i b t ph ng trình : Câu 14: Gi

2

> x 4 > > x B. C. A.  x 4< D.  x 4> 3 2 3 2

= + - ủ ậ ị - y

) 2 .log

2 2 ố Câu 15: Tìm t p xác đ nh D c a hàm s

( log x 2

2 x

( = -

) ;1

= = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) D D ; D ; D A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) 1 2 1 � � ;1 2 � � 1 � � +(cid:0) 2 � � � � +(cid:0) � � � �

= x ln x ủ ố y ạ Câu 16: Tính đ o hàm c a hàm s

)

(

= = - - = + ln x 1 ln x 1 y ' x x ln x A.  y ' B.  y ' = + C.  y ' x ln x D. 1 x

(

)

2

2

+ = + log b log a b ị Câu 17: Xác đ nh a, b sao cho log a 2

+ = v i ớ a, b 0> v i ớ a.b 0> + = A.  a b ab

2

= 2 ab ) ab v i ớ a, b 0> v i ớ a, b 0> + = C.  a b ab D.

= +

( x y e log x

B.  a b ( + 2 a b ) 1 ủ ạ ố Câu 18: Tính đ o hàm c a  hàm s

Trang 3

x

x

2

2

= = y ' e y ' e A. B. +

(

(

x

2

x

2

1 ) 1 ln10 x 2x ) + 1 ln10 x

= = y ' e

) + + 1

y ' e

) + + 1

2

2

C. D. +

(

(

x

sin x

2x ) + 1 ln10 x 1 ) 1 ln10 x � ( � log x � � � � � � � ( � log x � � � � � �

ậ ấ ả ố ự ươ t c  các s  th c d ỏ ng th a mãn ọ Câu 19: G i S là t p t x x=

ị ầ ử ủ  n c a S

3=

2

- +

ố Xác đ nh s  ph n t 0= A.  n D.  n B.  n 1= C.  n 2=

2x 1 3

- = - ấ ả ể ươ ị ủ t c  các giá tr  c a m đ  ph ng trình có nghi m.ệ Câu 20: Tìm t 2m m 3 0

)

( m 0;l

) ( m 0; +� �

(cid:0) m m A. B. C. D. 1 � � -�� � ;0 2 � � 3 � � -�� � 1; 2 � �

ệ ồ ươ ứ ế ả ố ỗ   ng th c tr  góp. N u cu i m i ị Câu 21: Anh A mua nhà tr  giá 500 tri u đ ng theo ph

ắ ầ ừ ố ề ứ ư ệ ấ ả ồ ị tháng b t đ u t ả    tháng th  nh t anh A tr  10,5 tri u đ ng và ch u lãi s  ti n ch a tr  là

ả ế ố ề 0,5% tháng thì sau bao nhiêu tháng anh tr  h t s  ti n trên ?

2x

)

A. 53 tháng B. 54 tháng C. 55 tháng D. 56 tháng

0

2

ủ ạ ố ( F x cos tdt Câu 22: Tính đ o hàm c a hàm s = (cid:0)

)

)

)

)

( F ' x

( F ' x

( F ' x

( F ' x

3

= = = = - x cos x 2x cos x cos x cos x 1 A. B. C. D.

)

( + x 1 x

) 1

= > - ủ ố ( f x Câu 23: Tìm nguyên hàm c a hàm s

3

3

(

(

) ( f x dx

) 4 + x 1

) ( f x dx

) 4 + x 1

= + = + C C A. B. (cid:0) (cid:0) 3 4 4 3

(

(

) ( f x dx

) 2 + + x 1 3

) ( f x dx

) 2 + + x 1 3

= - = - C C C. D. (cid:0) (cid:0) 2 3 3 2

(

)

(

)

)

( v t

p sin t + = ộ ậ ể ộ ớ ươ ậ ố ng trình v n t c là: . Câu 24:  M t v t chuy n đ ng v i ph m / s p p 1 2

ườ ể ậ ượ ế ả ờ Tính quãng đ ng v t đó di chuy n đ c trong kho ng th i gian 5 giây (làm tròn k t qu ả

ầ ế đ n hàng ph n trăm).

(cid:0) (cid:0) (cid:0) A. S 0,9m B. S 0,998m C. S 0,99m D. S 1m(cid:0)

2

sin x

p

= Câu 25: Tính tích phân

)

(

0

I + x e cos x.dx (cid:0)

p p p p = + - = + + e 2 e e e 2 A.  I B.  I C.  I D.  I 2 = + 2 = - 2 2

Trang 4

1

2

=

(

)

0

I + x ln 1 x dx (cid:0) Câu 26: Tính tích phân

=

ln 3 1

= = = - - - I ln 2 I ln 3 I B. C.  I D. A. 1 2 3 2 3 2 193 1000

x 0; y e ; x 1

= = = ệ ẳ ượ ớ ạ ườ c gi ở i h n b i các đ ng x Câu 27: Tính di n tích hình ph ng đ

+ - e e A.  e 1- B. C. D.  2e 3- 1 2 1 2 3 2 1 2

ệ ằ ủ ạ ề Câu 28: Cho tam giác đ u ABC có di n tích b ng 3 quay xung quanh c nh AC c a nó.

ể ố ượ ạ ủ Tính th  tích V c a kh i tròn xoay đ c t o thành

V V A.  V 2= p B.  V = p C. D. 7 = p 4 7 = p 8

= - - ự ầ . Tìm ph n th c và ph n  o c a s  ph c ầ ả ủ ố ứ z . Câu 29: Cho s  ph c ố ứ z 1 2 6i

- ự ằ ầ ằ ầ ả  và ph n  o b ng A. Ph n th c b ng 1- 2 6i

ự ằ ầ ằ ầ ả  và ph n  o b ng B. Ph n th c b ng 1- 2 6

ự ằ ầ ả ầ ằ C. Ph n th c b ng 1 và ph n  o b ng 2 6

ự ằ ầ ằ ầ ả  và ph n  o b ng D. Ph n th c b ng 1- 2 6i

3z

ươ ứ ươ ệ ng trình ph c ng trình đã cho có bao nhiêu nghi m ? Câu 30: Cho ph z= . Ph

A. 1 nghi mệ B. 3 nghi mệ C. 4 nghi mệ D. 5 nghi mệ

ướ ứ ể ể ể ễ ố i, đi m nào trong các đi m A, B, C, D bi u di n cho s  ph c có Câu 31: Trong hình d

môđun b ng ằ 2 2 .

A. Đi m Aể B. Đi m Bể C. Đi m Cể

671

672

ế ằ ố ự ỏ D. Đi m Dể ) 2017 t r ng a, b là các s  th c th a mãn 3i

+ a bi ( + = +

( + = +

1

( = + 1 ) 3 .8

a b Câu 32: Tính  a b+  bi ) 3 .8 a b 1 B. A.

Trang 5

672

671

+ = + = - -

(

(

a b

) 3 1 .8

a b

) 3 1 .8

C. D.

1 (cid:0) - (cid:0) -� = z 1 z i (cid:0) ế ố ứ ỏ t s  ph c z th a: ố ứ z  bi Câu 33: Tìm s  ph c - (cid:0) = 1 (cid:0) (cid:0) z 3i + z i

2

= - = - = - + - = + A.  z 1 i B.  z 1 i C.  z 1 i D.  z 1 i

2z

+ ợ ậ ứ ủ ệ ươ ng trình z =  là: 0

} i;0

} i;0

}0

(cid:0) - ậ ợ Câu 34: T p h p các nghi m ph c c a ph ọ ố ả B. { A. T p h p m i s   o C. { D. {

ể Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. M là trung đi m SB và G

ầ ượ ủ ọ ọ ủ ể ố là tr ng tâm c a tam giác SBC. G i V, V’ l n l t là th  tích c a các kh i chóp M.ABC và

ỉ ố G.ABD, tính t  s V V '

= 2 A. B. C. D. V 3 = 2 V ' V 4 = 3 V ' V 5 = 3 V ' V V '

ạ ặ ẳ ộ Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là m t hình vuông c nh a. Các m t ph ng (SAB),

ặ ẳ ặ ạ ẳ ộ ớ ớ ạ (SAD) cùng vuông góc v i m t ph ng đáy, c nh bên SC t o v i m t ph ng đáy m t góc

3a

ể 300. Tính th  tích V c a hình chóp S.ABCD. ủ

3a

3a

3a 9

6 6 6 3 = = = = A. B. C. D. V V V V 9 3 4

ể ố ấ ả ằ ạ t c  các c nh b ng 1. ủ Câu 37: Tính th  tích c a kh i chóp S.ABCD có t

A. B. C. D. 3 2 3 6 2 6 2 2

ề ạ ớ

ữ ả Câu 38: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đ u c nh a, SA vuông góc v i (ABC) và SA a= . Tính kho ng cách gi a SC và AB.

A. B. C. D. a 2 a 21 7 a 2 2 a 21 3

= = = ề ệ và có chi u cao Câu 39: Hình chóp S.ABC có SA SB SC a 3 a 2 . Tính di n tích

2

2

2

2

ạ ế ặ ầ m t c u ngo i ti p hình chóp S.ABC.

mc

mc

mc

mc

p p = = = = A. B. C. D. S S S S 9a 2 9 a 2 9 a 4 9a 4

ứ ệ ầ ượ ề ể ạ ọ  di n đ u ABCD, g i M, N, P, Q l n l ủ t là trung đi m c a các c nh AB, Câu 40: Cho t

ế ệ ứ ể ằ ứ ệ BC, CD, DA. Cho bi t di n tích t giác MNPQ b ng 1, tính th  tích t di n ABCD.

Trang 6

= = = = A. B. C. D. V V V V 11 24 2 2 3 2 24 11 6

ậ ươ ạ ằ ộ ụ ng có c nh b ng a và m t hình tr ộ    có hai đáy là hai hình tròn n i Câu 41: Cho l p ph

ủ ế ặ ậ ố ươ ọ ặ ủ ệ ệ ti p  hai m t   đ i di n c a  hình l p ph ng.  G i S ậ   1  là  di n tích  6 m t c a  hình l p

ươ ụ ệ ph ng, S ủ 2 là di n tích xung quanh c a hình tr . Hãy tính t  s . S ỉ ố 2 S 1

p p = p = = = A. B. C. D. 2 1 2 6 S 2 S 1 S 2 S 1 S 2 S 1 S 2 S 1

ặ ẳ ớ Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc v i m t ph ng (ABC) và tam giác ABC

ạ ầ ượ ạ ự ủ ạ ặ ẳ ặ ẳ ớ cân t i A. C nh bên SB l n l t t o v i m t ph ng đáy, m t ph ng trung tr c c a BC các

0  và 450, kho ng cách t

ả ừ ế ể ạ ằ ố ằ góc b ng 30 S đ n c nh BC b ng a. Tính th  tích kh i chóp

3

3

3

3

S.ABC.

S.ABCV

S.ABC

S.ABC

S.ABC

= = = a= A. B. C. D. V V V a 2

)

(

(

(

= - - a 3 r = 2; 1; 2 , b r a a 6 ) 4;1; 1 r ) = - 3;0;1 , c . Tìm ơ Câu 43: Trong không gian Oxyz, cho ba vect

r uur -

)

( = -

)

( = -

)

( = -

)

2

2

2

- - - - r r + = ọ ộ m 3a 2b c t a đ   uur ( = - m 4; 2;3 uur m 4; 2;3 uur m 4; 2; 3 uur m 4; 2; 3 A. B. C. D.

+ + + + + = - ấ ả ị ủ ể ươ t c  các giá tr  c a m đ  ph ng trình x y z 2mx 4y 2z 6m 0 Câu 44: Tìm t

ươ ủ ớ ệ ọ ộ ặ ầ ộ là ph

(

(

)

( m 1;5

(cid:0) - ng trình c a m t m t c u trong không gian v i h  t a đ  Oxzy. ) ) � � � � ;1 + 5; m B. A.

(

)

( -�

) �

) 5; 1

( - + � � � ; 5

- - - m m 1; C. D.

(

)

(

)

)

A,d (

- D A 1; 2;3 ả ừ ể t đi m ế  đ n đ ườ   ng Câu 45: Trong không gian Oxyz, tính kho ng cách

(

) x 10 = : 5

- - D th ng ẳ . y 2 = 1 + z 2 1

(

)

)

A,d (

(

)

(

)

(

)

(

)

(

)

(

)

A,

A,

A,

= = 7 = = D d D A. B. C. D. d d D D 13 2 1361 27 1358 27

(

)P : x 3y z 9 0

- + = + ặ ẳ ườ và đ ẳ ng th ng d có Câu 46: Trong không gian Oxyz cho m t ph ng

- = = ươ ph ng trình - x 1 2 y 2 + z 1 3

ọ ộ ủ ể ặ ẳ ườ Tìm t a đ  giao đi m I c a m t ph ng (P) và đ ẳ ng th ng d.

Trang 7

(

)

(

)

(

) 1;1;1

( ) I 1; 1;1

- - - - - I 1; 2; 2 I 1; 2; 2 I A. B. C. D.

(

) x 1 = : 2

- - D ườ ẳ ng  th ng .  Tìm  hình Câu   47:  Trong  không  gian   Oxyz,   cho  đ + y 1 = 1 z 2 1

)

D ế ặ ẳ ủ ( chi u vuông góc c a trên m t ph ng (Oxy).

= = - + = - + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 x 1 2t x 1 2t x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - = + x 1 2t = - + = - + - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 t y 1 t y = + y 1 t 1 t y A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 z 0 z 0 z 0 z

2

2

2

ườ ặ ầ ẳ ươ ng th ng d và m t c u (S) có ph ầ   ng trình l n Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho đ

= = + + + + = - - , x y z 2x 4y 2z 18 0 ượ l t là . - + x 3 1 y 2 + z 1 2

ế ạ ể ạ ẳ ộ Cho bi ắ t d c t (S) t i hai đi m M, N. Tính đ  dài đo n th ng MN

2

2

2

= = = MN MN A. B.  MN 8= C. D. MN 16 3 20 3 30 3

) S : x

+ + - - - y z - = 2x 4y 6z 2 0 và m tặ ặ ầ ( Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho m t c u

(

) : 4x 3y 12z 10 0 +

= + a - ế ươ ặ ẳ ớ ph ng ẳ . Vi t ph ế ng trình m t ph ng ti p xúc v i (S) và song

)

a song ( .

+ = + - (cid:0) 4x 3y 12z 26 0 + = + - (cid:0) A.  4x 3y 12z 78 0 B. + = - - (cid:0) 4x 3y 12z 78 0

+ = - - (cid:0) 4x 3y 12z 26 0 = + - - (cid:0) C.  4x 3y 12z 26 0 D. + = + - (cid:0) 4x 3y 12z 78 0

ặ ẳ

( ) P : x y 2z 1 0, Q : 2x y z 1 0

+ + - = + = - + Câu 50: Trong không gian Oxyz cho các m t ph ng  ) (

ặ ầ ụ ắ ẳ ặ ọ ộ ồ ờ G i (S) là m t c u có tâm thu c tr c hoành, đ ng th i (S) c t m t ph ng (P) theo giao

ộ ườ ế ế ặ ằ ẳ tuy n là m t đ ắ ng tròn có bán kính b ng 2 và (S) c t m t ph ng (Q) theo giao tuy n là

ộ ườ ặ ầ ằ ộ ị ỉ m t đ ỏ   ng tròn có bán kính b ng r. Xác đ nh ra sao cho ch  có đúng m t m t c u (S) th a

yêu c u.ầ

= = B. D. r r C.  r 3= A.  r 2= 5 2 7 2

Đáp án

1­C 2­B 3­A 4­B 5­B 6­B 7­A 8­A 9­D 10­D

Trang 8

11­B 21­C 31­D 41­D 12­C 22B­ 32­A 42­D 13­D 23­A 33­B 43­B 14­C 24­D 34­B 44­B 15­A 25­A 35­A 45­D 16­D 26­B 36­A 46­A 17C­ 27­A 37­C 47­B 18­D 28­A 38­A 48­D 19­C 29­B 39­B 49­D 20­C 30­D 40­B 50­B

Trang 9

Ờ Ả Ế L I GI I CHI TI T

Câu 1: Đáp án C

(

)

< " (cid:0) ᄀ = y f x 0; x ồ ị ằ ướ ụ ỉ ố ­ Đ  th  hàm s  luôn n m d i tr c hoành khi và ch  khi

(cid:0) ố ậ ấ ậ ượ ọ ể ạ ­ Hàm s  b c ba b t kì luôn nh n đ c m i giá tr  t ị ừ - đ n ế +(cid:0) nên ta có th  lo i ngay

ế ụ ứ ạ ể ạ hàm này, t c là đáp án B sai. Ti p t c trong ba đáp án còn l

4x  là 1 nên hàm này có th  nh n giá tr

ệ ố ậ ấ ậ i, ta có th  lo i ngay đáp án A ị +(cid:0) ể ậ vì hàm b c 4 có h  s  b c cao nh t . Trong hai

2

ầ đáp án C và D ta c n làm rõ:

= - + 4 -

(

y x 2x - = - 2 2

) 2 - < 1

4

2

x 1 0 C.

= - - ấ ạ . Th y ngay t nên lo i ngay đáp y x + = - 2 1 4x

( + x

) 2 + > 2

5 0 ạ x i 0=  thì  y 10= D.

án này.

2

2

Câu 2: Đáp án B

(

(

) x 1

+ + - - x x 2 4 x = � y = + + x 2 = - y ' 1 Vi ế ạ t l i = 2 - - - - x 1 4 x 1 2x 3 ) 2 x 1

2

(cid:0) (cid:0) x 1 - - � � y ' 0 x 2x 3 0 � � (cid:0) ố ồ ỉ ế Hàm s  đ ng bi n khi và ch  khi (cid:0) (cid:0) x 3

(

)

) ; 1

- (cid:0) - 3; +(cid:0) ế ậ ố ị V y hàm s  ngh ch bi n trên và (

Câu 3: Đáp án A

)

(

)

( f ' x

(cid:0) " (cid:0) 0 x ượ ỉ ­ 1 sai ch  suy ra đ c

)

)

)

(

)

( f x

( f x

1

2

2

)

(

< x> a; b ớ ố ớ ế ­ 2 sai v i m i a; b  thu c ộ ( x ọ 1

(

ệ ế a; b  thì hàm s  m i ngh ch bi n trên  ố ( ế ồ ố ­3 sai n u ế x m= là nghi m kép thì n u hàm s ị )m, b  thì hàm s  f(x) f x  đ ng bi n trên

) a, m .

ế ồ đ ng bi n trên

)

(

)

( f ' x

)

(

( f ' x

(cid:0) " (cid:0) 0 x a, b ế ể ằ ­ 4 sai vì f(x) có th  là hàm h ng, câu chính xác là: N u và ph ngươ

) a; b .

2

2

ữ ạ ố ồ ế ễ trình 0=  có h u h n nghi m thì hàm s  đ ng bi n trên

(

)

= - + 2 - - x 2m 1 x

) ( + + m 8 x 2

2

)

) ( 4 2m 1 x m 8

= - + 2 + - - Câu 4: Đáp án B ) Xét hàm s  ố ( f x ( f x 3x Ta có

)

( f " x

) ( 6x 4 2m 1

= - + -

Trang 10

( (

) - = 1 ) - > 1

(cid:0) (cid:0) f ' 0 (cid:0) ự ể ủ ể ố ỉ là đi m c c ti u c a hàm s  f(x) khi và ch  khi 1= - x (cid:0) f " 0 (cid:0)

2

) ( - =� 1 f ' +

(

(cid:0) (cid:0) (cid:0) � � (cid:0) = m 1 = - 0 - = (cid:0) (cid:0) m 9 (cid:0) m 8m 9 0

) - > 1

(

f " 0 V i ớ m 1=  ta có

) - < 1

9= -

2

2

f " 0 ta có V i ớ m

)

(

)

= - + 3 - - x 2m 1 x

) ( + + m 8 x 2

ủ ự ể ố ( f x ể   là đi m c c ti u c a hàm s khi và V y  ậ x 1= -

ỉ ch  khi m 1=

Câu 5: Đáp án B

ị ự ạ ­ 1 là đ nh nghĩa c c đ i sách giáo khoa.

ề ự ị ị ­ 2 là đ nh lí v  c c tr  sách giáo khoa.

ẳ ẳ ị ị ­ Các kh ng đ nh 3, 4 là các kh ng đ nh sai.

Câu 6: Đáp án B

(

) (

- = - -

) 2 x m m x x 1

0 ầ ị ươ ệ ấ ấ Ta c n xác đ nh ph ng trình có ít nh t m y nghi m

2mx

- x m= ệ ộ ươ ạ ệ là m t nghi m, ph ng trình còn l i có 1 nghi m khi - = x 1 0

ac 0< . V y ph

ươ ệ ậ ươ ầ , ph ng trình này luôn có nghi m do ng trình đ u có ít ể Hi n nhiên   m 0= Còn khi  m 0(cid:0)

ệ ấ nh t 2 nghi m.

Câu 7: Đáp án A

ươ ể ộ Ph ng trình hoành đ  giao đi m:

1

2

( x 3 x

) �� 0

2

2

= - (cid:0) x 2 - - � (cid:0) 2x x - = 3x 4 0 = (cid:0) x 4 =� 1 y 1 =� y 7 4 = + x

2

- y 1 V y ậ = 3y 1

Câu 8: Đáp án A

2

ự ậ ố + = , hàm s  đã cho là hàm b c 2 luôn có c c tr . ị TH1:  m 1 0

)

(

} 1

+ + = + + > - - - � m 1 0, y ' m 1 x 2x 2m 1, y ' 0 m ợ ạ ổ TH2: . T ng h p l ọ   i ch n 3 � � { �� � � ;0 \ 2 � �

A

Câu 9: Đáp án D

+ - -

( = -

)

( �

( �

) �

) 1;1

D � ; 2 2; ậ ố ị Hàm s  đã cho có t p xác đ nh là

Trang 11

x

= - = - 1 = 1, y 1 suy ra  y là các TCN, = lim y 1, lim y (cid:0) +(cid:0) (cid:0) - (cid:0) Ta có  x

x

= +(cid:0) = +(cid:0) = +(cid:0) = +(cid:0) - - ườ suy ra có 4 đ ng TCĐ. (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) , lim y + 1 x , lim y x 1 lim y 2 , lim y + 2 x

ồ ị ậ ố ườ ệ ậ V y đ  th  hàm s  đã cho có 6 đ ng ti m c n.

Câu 10: Đáp án D

ầ ư ứ ệ ụ ọ ộ ữ ể ậ ộ ợ ­ Góc ph n t th  ba trên h  tr c t a đ  Oxy là t p h p nh ng đi m có tung đ  và hoành

ộ đ  âm.

)

)

( f x

( g x

= ở ủ ệ ươ ­ Đáp án đúng đây là ng trình ộ ủ    là hoành đ  c a đáp án D. Nghi m c a ph

ằ ở ể ể ầ ứ ứ ộ giao đi m, vì giao đi m n m góc ph n t th  Ba nên có hoành đ  âm nghĩa là ph ươ   ng

ệ trình có nghi m âm.

ầ ư ư ị ầ ư ị ứ ự ượ ­ L u ý cách xác đ nh góc ph n t , ta xác đ nh góc ph n t theo th  t ng ề c chi u kim

ư ứ ộ ươ ể ấ ộ ỏ th  nh t là các đi m có tung đ  và hoành đ  d ng:

ồ ồ đ ng h  và th a mãn góc phân t x, y 0>

Câu 11: Đáp án B

ố ọ ộ ơ 0> . Khi đó:

)

( P n

2

= - ồ n G i n là s  con cá trên m t đ n v  di n tích h   ( ị ệ ) 480 20n gam ủ ặ ộ Cân n ng c a m t con cá là:

)

(

)

( n.P n

2

= - 480n 20n gam ặ ủ Cân n ng c a n con cá là:

)

(

)

( f n

= - +(cid:0) 480n 20n , n 0; Xét hàm s : ố .

)

)

( f ' n

( f ' n

= = - =� 480 40n n 12 0 Ta có: , cho

ấ ố ộ ơ ồ ể ị ệ ế ả ả ậ ả ạ   L p b ng bi n thiên ta th y s  cá ph i th  trên m t đ n v  di n tích h  đ  có thu ho ch

ề ấ nhi u nh t là 12 con.

Câu 12: Đáp án C

ẳ ị ướ ả ử ạ ể Vì không th  kh ng đ nh đ c c đó ph i s a l i thành: ượ x 1 0

2

+ >  nên b = (cid:0) x + = + = - � 3 x 2x 63 0 � (cid:0) log x 1 2 7 = - (cid:0) x 9

= (cid:0) x (cid:0) ậ ươ ệ V y ph ng trình đã cho có 2 nghi m là 7 = - (cid:0) x 9

Câu 13: Đáp án D

ệ ề ị Đi u ki n xác đ nh: x 0(cid:0)

Câu 14: Đáp án C

Trang 12

) > -

(

1 5

(cid:0) > (cid:0) (cid:0) - log 2x 3 1 > > 4 x ���� (cid:0) - > 2x 3 0 - < 2x 3 5 3 2 (cid:0) < (cid:0) 3 2 4 x � x

2

Câu 15: Đáp án A

+ + 2 - � � � - -

) 2 .log

2 2 0

) 2 .log

� 2 2 ố ị Hàm s  xác đ nh

( log x 2

2 x

( log x 2

2 x

2

2

2

(

)

)

(cid:0) < x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) + (cid:0) - � � � x - > 2 x 1 + (cid:0) 2 2 x (cid:0) (cid:0)

)

( 2 log 2 x 2

2

2

(

)

2

2

)

2

( 2 log 2 x 2

)

(cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) -� � � + 0 ) (cid:0) (cid:0) � � � (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - 2 ) - > 1 2 x � ( log x 2 ( log 2 x (cid:0) � 2 + (cid:0) - 2 (cid:0) (cid:0) � 2 x 1 ( log x 2 < - < 0 2 x 1 ) ( log x 2 (cid:0) + - (cid:0) (cid:0) (cid:0) � �(cid:0) � < - < 0 2 x 1 ( � � ( ) 11 � x � 2 < < 1 x � � � x � (cid:0) � x 2 2 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 2

(

) 1

= (cid:0) (cid:0) D ệ ậ x 1 < , (2) vô nghi m. V y (cid:0) 1 2 1 � � ;1 2 � �

Câu 16: Đáp án D

= + y ' ln x 1

ụ ạ ứ Áp d ng công th c tính đ o hàm:

= = + � u.v y ' u '.v v '.u ­  y

= y ln x =� y ' ­ 1 x

Câu 17: Đáp án C

(

)

2

2

+ = + � log b log a b = + ab a b ề Đi u ki n ệ a, b 0> , l ạ i có log a 2

'

2

x

x

2

x

2

Câu 18: Đáp án D

= + =

(

)

(

)

y '

( 'log x

) + + 1

e e

( log x

) 1

e

) + + 1

2

+

(

1 ) 1 ln10 x � ( � log x � � � � � �

Câu 19: Đáp án C

x

sin x

(cid:0) = x x = x 1 = x 1 = (cid:0) ��(cid:0) x sin x

ử ụ ủ ứ ậ ấ Chú ý: S  d ng ch c năng Table b m Mode 7 c a MTCT nh p vào hàm:

Trang 13

)

( f x

0>

=

ọ ượ ấ ằ ư ẽ ả Sau đó ch n Start 0 End 5 Step 0,5 đ c b ng nh  hình v  ,th y r ng 0>  khi  x

x

sinx

x

0>

ươ nên ph ng trình ệ  vô nghi m khi

- = -

Câu 20: Đáp án C

2x 1 3

2

+ 2 + ươ ươ ươ ệ ỉ Ph ng trình đã cho t ng đ ng có nghi m khi và ch  khi 2m m 3

- < - <� - < 2m m 3 0 1 m 3 2

Câu 21: Đáp án C

= = Đ t ặ x 1, 005; y 10,5

2

ố ề ố ạ ằ ệ ồ ứ * Cu i tháng th  1, s  ti n còn l

(

3

- - i (tính b ng tri u đ ng) là  ) - = 500x y x y 500x 500x y- ( ) + x 1 y ố ề ố ạ ứ * Cu i tháng th  2, s  ti n còn l i là

+ + 2 -

(

500x

) x 1 y

+ - n 1

ố ề ố ạ ứ * Cu i tháng th  3, s  ti n còn l i là

+ + + n x (

)

... x 1 y x ố ề ố ạ ứ * Cu i tháng th  n, s  ti n còn l i là

+ - n 1

= + + + n =

(

500x ) ... x 1 y 0 x 500x 54,836 ả ươ ọ Gi i ph ng trình thu đ c ượ n nên ch n C.

2

Câu 22: Đáp án B

)

)

)

)

= = = -

)

(

) =

( G t

( G ' t

( F ' x

� cos tdt cos t

( G x

( G 0

2x cos x Ta có: . Suy ra (cid:0)

3

Câu 23: Đáp án A

4 3

)

(

1 ) ( x 1 d x 1 3

) + x 1

) ( � f x dx

( �

= = + + = + + x 1dx C 3 4

5

Câu 24: Đáp án D

(

)

0

p sin t = + (cid:0) S 0,99842m Ta có (cid:0) p p � 1 � 2 � � dt � �

S 1m(cid:0)

ả ế ế ầ Vì làm tròn k t qu  đ n hàng ph n trăm nên

Câu 25: Đáp án A

sin x

)

)

( d sin x

sin x 2 0

( � xd sin x

� e

p p = + = + I + x sin x cos x e e 2 = + - 2

Câu 26: Đáp án B

Trang 14

2

2

2

2

� ln tdt

1

1

1

= = - - = + t 1 x xdx Đ t ặ . V y ậ I t ln t ln 2 = � dt dt =� 2 1 2 1 2 1 2 1 2

1

Câu 27: Đáp án A

x e dx

0

= = - S e 1 ứ ụ ệ ẳ (cid:0) Áp d ng công th c tính di n tích hình ph ng ta có

Câu 28: Đáp án A

ABCS

B

= = = ọ � ệ ụ . Ch n h  tr c vuông 3 = AB BC CA 2

)

)

-

(

)

góc Oxy sao cho  ( ( I 0;0 , A 1;0 , B 0; 3 ể ớ v i   I   là   trung   đi m   AC.

) ( 3 x 1

= - ươ ườ ẳ y Ph ng trình đ ng th ng AB là , thể

C

A

I(0;0)

ụ ố tích kh i tròn xoay khi quay ABI quanh tr c AI tính

1

b iở

)

( = p 3 x 1 dx

0

= p - V ' (cid:0)

= ể ầ ậ V y th  tích c n tìm = p V 2V ' 2

Câu 29: Đáp án B

= - - ự ằ ầ ả ằ ầ ậ . V y ph n th c b ng ­1 và ph n  o b ng z 1 2 6i = - +� z 1 2 6i 2 6 .

Câu 30: Đáp án D

)

( a bi a, b

= + = - � �ᄀ z a bi z ươ ượ G i ọ . Thay vào ph ng trình ta đ c:

3

3

2

2

0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) =�(cid:0) a = b 0 = (cid:0) a (cid:0) (cid:0) 0 = (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 2 - (cid:0) b 1 (cid:0) 3ab a - -

(

) +

(

(cid:0) (cid:0) a �� a 3ab

) = - 3 3a b b i

2 3a b b

2

2

a bi = (cid:0) (cid:0) = 3 - (cid:0) a 1 (cid:0) (cid:0) b (cid:0) (cid:0) (cid:0) = b 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 2 - (cid:0) a 3b 1 (cid:0) (cid:0) = - 2 - (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3a b 1 (cid:0)

ậ ươ ứ ệ V y ph ng trình ph c đã cho có 5 nghi m

Câu 31: Đáp án D

ể ễ ố ứ ằ D bi u di n cho . S  ph c này có modun b ng 2 2i+ 2 2

Câu 32: Đáp án A

Trang 15

+

+ = -

) 3

=  và  2017 3.672 1

Ta có: ( 1 3i 8

Câu 33: Đáp án B

= + v i ớ a, b (cid:0) ᄀ . Ta có: Đ t ặ z a bi

2

2

2

2

(

(

) + a 1

) b 1

- = - = - + - - � � - = � 1 z 1 z i = b a a b 0 - z 1 z i

2

2

2 =

(

)

(

) + b 1

(cid:0) - = + + 2 - = - � � � (cid:0) 1 a b 3 a = b 1 . V y ậ z 1 i (cid:0) = a 1 = b 1 z 3i + z i

Câu 34: Đáp án B

2

2

2

= +

a bi

= (cid:0) z + = + = � z z 0 z z.z 0 � (cid:0) v i ớ a, b (cid:0) ᄀ . Ta có: Đ t ặ z 0 = - (cid:0) z z

= = 0 0 � � ọ ố ả ậ ậ ậ ợ ợ Khi đó ệ . V y t p h p các nghi m là t p h p m i s   o. = - + a bi 0 z � � + a bi � z � � = a �

Câu 35: Đáp án A

) )

( ( ) d M, ABCD ( ( ) d G, ABCD

= = ệ Vì các tam giác ABC và ABD có cùng di n tích nên V V ' MC 3 = GC 2

3a

Câu 36: Đáp án A

0

6 = = ề Theo đ  ta có suy ra . V y ậ SA V = .  AC a 2 ᄀ SCA 30= a 6 3 9

Câu 37: Đáp án C

ABCD

= = = ọ ủ G i O là tâm c a ABCD, ta có V .SO.S .1 1 3 1 1 3 2 2 6

Câu 38: Đáp án A

ể ọ G i D sao cho ABCD là hình bình hành và M là trung đi m CD. Ta có

(

)

)

)

)

( d AB, SC

( ( d A; SCD

2

2

= = + x ượ ở =  v i x đ ớ c cho b i =� x a 1 2 x 1 SA 1 AM 3 7

Câu 39: Đáp án B

(

)

^ SO ABC ọ ườ ạ ế ọ G i O là tâm đ ng tròn ngo i ti p tam giác ABC suy ra . G i M là trung

ủ ạ ẻ ườ ể ự ủ ạ ắ ạ đi m c a c nh SA. Trong tam giác SAO k  đ ng trung tr c c a c nh SA c t c nh SO

ế ầ ặ ạ t ạ i   I.   Khi   đó   I   là   tâm   m t   c u   ngo i   ti p   hình   chóp   S.ABC   có   bán   kính

= SA.SM 3a 2 = = R IS SO 4

Trang 16

2

mc

p = Khi đó S 9 a 2

Câu 40: Đáp án B

= ứ ượ ạ ứ ệ Ta ch ng minh đ c MNPQ là hình vuông, suy ra c nh t ằ  di n b ng 2, V 2 2 3

Câu 41: Đáp án D

2

2 6a ,S 2

p = = = p a Ta có: suy ra S 1 6 S 2 S 1

0

Câu 42: Đáp án D

(

)

)

(

^ SA ABC ế ẳ ặ � Ta có ủ nên AB là hình chi u c a SB trên m t ph ng ABC ᄀ SBA 30= .

(

)

(

)

^ (cid:0) BC AM (cid:0) � ^� BC SAM SAM ể ọ ặ G i G là trung đi m BC, ta có ẳ  là m t ph ng trung ^ (cid:0) BC SA

0

ủ ủ ự ế tr c   c a   BC   và   SM   là   hình   chi u   c a   SB   trên

(

)

= D ạ � � vuông   cân   t i   S.   Ta   có SAM ᄀ BSM 45 SBC

(

0

= = = ^ � � SM BC d = SM a SB SC a 2, BC 2a = ) B,SC

= = ạ Tam giác SBA vuông t i A, ta có SA SB.sin 30 a 2 2

2

2

Trong tam giác vuông SAM, ta có:

2 � � a 2 =� �� � 2 � �

3

= = 2 - - AM SM SA a a 2 2

S.ABC

= = V y ậ V BC.AM.SA 1 6 a 6

(

)

(

(

) 1

) 2.0 1;3.2 2.1 1

+ - = - = - - - - - - 4; 2;3 Câu 43: Đáp án B uur m 3.2 2.3 4;3.

2

2

2

Câu 44: Đáp án B

(

)

) ( m 1 m 5

+ + > - - � a b c - > d 0 0 ầ C n có

)

(

)

(

)

(

) 5;1;1

D = Câu 45: Đáp án D ( M 10; 2; 2- ườ ẳ ể ọ r u Đ ng   th ng có   VTCP .   G i   đi m D� .   Ta   có

)

(

) 9; 34; 11

= = - - - uuuur ( AM 9; 4; 5 uuuur r � AM u suy ra

Trang 17

(

)

(

)

A,

(cid:0) = = d D 1358 27 uuuur r AM u r u

Câu 46: Đáp án A

ọ ộ ừ ỏ ỉ Thay t a đ  t ng đáp án vào và d ch  có A th a mãn.

Câu 47: Đáp án B

(

)

)

(cid:0) (cid:0) = + x 1 2t = - + D D (cid:0) 1 t y ườ ẳ ươ ế Đ ng th ng có ph ố ng trình tham s ủ ( . Hình chi u vuông góc c a (cid:0) (cid:0) = + 2 t z

(cid:0) (cid:0) = + x 1 2t = - + (cid:0) 1 t y ặ ẳ trên m t ph ng (Oxy) nên z 0=  suy ra (cid:0) = (cid:0) 0 z

Câu 48: Đáp án D

(

)

)

- - - - - M 1; 4; 5 , N ; MN Tìm đ c ượ 29 4 ; 9 9 5 9 20 3 � � � � =� � �

ầ ặ ạ ẳ Câu 49: Đáp án D ( I 1; 2;3  và có bán kính  R 4= , và m t ph ng c n tìm có d ng

(

+ + = - ặ ầ M t c u có tâm  )P : 4x 3y 12z m 0

)

(

)

( I, P

= - - (cid:0) m 26 m 26 = = � d R 4 � (cid:0) ặ ẳ ớ ế M t ph ng (P) ti p xúc v i (S) nên (cid:0) = m 78 13

= + - - (cid:0) 4x 3y 12z 26 0 (cid:0) ẳ ậ ặ ỏ V t các m t ph ng th a là: + = + - (cid:0) 4x 3y 12z 78 0

2

2

2

2

2

Câu 50: Đáp án B

(

)

)

)

)

( d I; P

( ( d I; Q

2

= + = + R 2 r ủ ủ ọ G i I là tâm c a (S) và R là bán kính c a (S), ta có:

2

) I x;0;0  thì ph

2 � � � � + � � � � � � � �

- - - ế ọ ( ươ ư ớ N u g i ng trình trên đ a t n 2 = 2 r 0 2x 1 6 + x 1 6

0>  sao cho ph

= ầ ươ ệ ậ ượ ng trình b c 2 này có nghi m kép, tìm đ c ọ r C n ch n r 5 2

Trang 18