
Đ thi môn h th ng thông tin k toánề ệ ố ế
Th i gian: 90 phút – Không s d ng tài li uờ ử ụ ệ
Thí sinh đi n đ y đ tên, s báo danh vào đ thi và n p l i đ thi cùng v i bài thiề ầ ủ ố ề ộ ạ ề ớ
Ph n 1- Tr c nghi m:ầ ắ ệ Ch n và ghi câu tr l i đúng vào gi y bài làm (3đ)ọ ả ờ ấ
1. Câu phát bi u nào sau đây ểKHÔNG ĐÚNG đ i v iố ớ r i ro h th ngủ ệ ố
a. Là r i ro liên quan đ n quá trình phát tri n hủ ế ể ệ
th ngố
b. Vi c đ các nhân viên k toán s d ng ph n m mệ ể ế ử ụ ầ ề
k toán không đúng ch c năng đ c cho phép là ví dế ứ ượ ụ
c a r i ro h th ngủ ủ ệ ố
c.K toán bán hàng nh p sai d li u c a hóa đ n bán hàngế ậ ữ ệ ủ ơ
là r i ro h th ngủ ệ ố
d. Bán hàng cho khách hàng không có kh năng thanh toánả
không ph i là r i ro h th ngả ủ ệ ố
e.Các th t c ki m soát chung h ng t i các r i ro h th ngủ ụ ể ướ ớ ủ ệ ố
2. Nh ng câu phát bi u nào sau đây làữ ể KHÔNG ĐÚNG đ i v iố ớ h th ng thông tin k toán ệ ố ế
a. Là 1 h th ng con c a h th ng thông tin qu nệ ố ủ ệ ố ả
lý
b. Có th s d ng cùng d li u c a các h th ngể ử ụ ữ ệ ủ ệ ố
con khác trong h th ng thông tin qu n lýệ ố ả
c. Là ph n m m k toán s d ng cho công tác k toán t i đ nầ ề ế ử ụ ế ạ ơ
vị
d. Hình th c ghi s là 1n i dung c a HTTT k toán ứ ổ ộ ủ ế
e. Câu c và b
3. M t chu i các ho t đ ng liên quan đ n quá trình chuy n hóa các y u t đ u vào thành các s n ph m hoàn thành sộ ỗ ạ ộ ế ể ế ố ầ ả ẩ ẽ
thu c chu trình k toán nàoộ ế
a. Doanh thu
b. Tài chính
c. Chi phí e. Câu a,b,c, d đ u saiề
d. S n xu tả ấ
4. Các v n đ nào sau đây ph i xem xét khiấ ề ả mã hóa các đ i t ngố ượ
a. Tính duy nh t, s ng lâu c a b mãấ ố ủ ộ
b. Cách th c qu n lý đ i t ng c n mã hóaứ ả ố ượ ầ c. Mã s nên mô t 1 s thu c tính c a đ i t ng mã hóaố ả ố ộ ủ ố ượ
d. T t c v n đ trênấ ả ấ ề e. Câu a và c
5. Câu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG đ i v iố ớ l u đ ch ng t ư ồ ứ ừ
a. Dòng di chuy n chính c a l u đ là t trái sangể ủ ư ồ ừ
ph i, t trên xu ng d iả ừ ố ướ
b.Kí hi u bi u di n ch ng t không th là đi m k tệ ể ễ ứ ừ ể ể ế
thúc c a l u đ ch ng t ủ ư ồ ứ ừ
c.Bi u t ng hình ch nh t đ c s d ng đ mô t ho tể ượ ữ ậ ượ ử ụ ể ả ạ
đ ng x lý th công trong l u đ ộ ử ủ ư ồ
d. M i c t c a l u đ là 1 đ i t ng bên trong c a h th ngỗ ộ ủ ư ồ ố ượ ủ ệ ố
e.Đ i t ng bên ngoài ch cho và nh n d li u hay ch ng tố ượ ỉ ậ ữ ệ ứ ừ
6. Các ch c năng nào sau đây nên đ c tách bi t khi thi t k ứ ượ ệ ế ế h th ng ki m soát môi tr ng máy tínhệ ố ể ườ
a. Phân tích h th ng, l p trình, nh p li uệ ố ậ ậ ệ
b. Xét duy t, ghi chép và b o qu n tài s nệ ả ả ả c. Ki m tra ch ng t , nh p li u, ki m soát t p tin dể ứ ừ ậ ệ ể ậ ữ
li uệ
d. a,b,c đ u đúngề
e. a,b đúng
7. Câu phát bi u nàoể ĐÚNG cho vi c ệnh p các thông tin v 1 khách hàng: ậ ề
a. Là ho t đ ng nh p li uạ ộ ậ ệ
b. S l u tr t p tin chính khách hàngẽ ư ữ ở ậ c. Là ho t đ ng c p nh t d li uạ ộ ậ ậ ữ ệ
d.Là ho t đ ng khai báoạ ộ e. Câu b và d đ u đúngề
8. Câu phát bi u nào sau đây làể KHÔNG ĐÚNG
a. Các th t c ki m soát đ ra đ h n ch t t c cácủ ụ ể ề ể ạ ế ấ ả
r i ro có th x y ra đ i v i doanh nghi pủ ể ả ố ớ ệ
b. Nh n th c c a nhà qu n lý đ i v i r i ro là 1 y uậ ứ ủ ả ố ớ ủ ế
t c a môi tr ng ki m soátố ủ ườ ể
c. Nguyên t c b t kiêm nhi m có th không đ c tuân thắ ấ ệ ể ượ ủ
do chi phí đ thi t l p nó quá caoế ế ậ
d. R i ro nghi p v nh h ng đ n r i ro x lý thông tinủ ệ ụ ả ưở ế ủ ử
e. Đ i chi u đ c l p là th t c ki m soát phát hi nố ế ộ ậ ủ ụ ể ệ
9. Nh ng câu phát bi u là ữ ể ĐÚNG đ i v iố ớ PHI U XU T KHO Ế Ấ đ c s d ngượ ử ụ trong chu trình doanh thu:
a. Đ c l p ra đ xác nh n tính h p l c a nghi p v bánượ ậ ể ậ ợ ệ ủ ệ ụ
hàng
b. Đ c l p ra đ xác nh n tính có th t c a nghi p v bánượ ậ ể ậ ậ ủ ệ ụ
hàng
c. Có th l p sau khi phát hành hóa đ nể ậ ơ
d.Làm căn c ghi nh n n ph i thu khách hàngứ ậ ợ ả
e. Câu a, b đ u đúngề
10. Vi c vi c ch nệ ệ ọ “mã khách hàng” t 1 danh sách đã đ c khai báo tr c trên màn hình nh p hóa đ n s đápừ ượ ướ ậ ơ ẽ
ng các m c tiêu nào:ứ ụ
a. D li u khách hàng là chính xác, đ y đữ ệ ầ ủ
b. D li u khách hàng là đ y đữ ệ ầ ủ c. D li u khách hàng là h p lữ ệ ợ ệ
d. Đ y đ , h p l , chính xácầ ủ ợ ệ
1/3
H và tên SV:………………………ọ
L p:…………………STT:………..ớ

e. D li u khách hàng là chính xác,h p lữ ệ ợ ệ
Ph n 2: Gi i quy t v n đ ầ ả ế ấ ề
Bài 1 (3 đi m). ểD i đây là 1 ph n thông tin c a b ng kê hóa đ n GTGT bán ra tháng 2 đ c in ra t 1ướ ầ ủ ả ơ ượ ừ
ph n m m k toán.ầ ề ế
Ngày S hóaố
đ nơS sêriốKhách
hàng
Đ a chị ỉ Mã s thuố ế S ti nố ề
ch a thuư ế Thuế
GTGT
Thuế
su tấ
01/02 2345 GL/05 Anh Tu nấ01 Hùng V ngươ 2473856383 10.000.000 1.000.00
0
10%
15/02 M6563 KN/05 Anh Quân O3.000.000 10%
23/02 67583 HG/05 Anh Tu nấ01 Hùng V ngươ 2473856353 8.000.000 800.000 10%
24/03 3232 Anh Minh 78 Lê L iợ3858363738 5.000.000 400.000 10%
….. …. … …. …. ….. … … ..
Yêu c u:ầ
Hãy phát hi n các sai sót và đ a ra các th t c ki m soát nh p li u c n thi t cho các d li u (Ngày, sệ ư ủ ụ ể ậ ệ ầ ế ữ ệ ố
hóa đ n, S sêri, Khách hàng, Đ a ch , Mã s thu , S ti n, thu su t) trong quá trình ghi nh n nghi pơ ố ị ỉ ố ế ố ề ế ấ ậ ệ
v bán hàng (nh p hóa đ n, khai báo các thông tin liên quan đ n thu GTGT) đ h n ch các sai sótụ ậ ơ ế ế ể ạ ế
trong b ng kê trên.ả
Bài 2 (4 đi m). ểCông ty X kinh doanh trong lĩnh v c linh ki n máy. Chu trình doanh thu c a công ty đ cự ệ ủ ượ
tóm t t nh sau:ắ ư
Bán hàng: Khi có yêu c u, khách hàng tr c ti p đ n công ty mua hàng. Căn c vào b ng chào giá đ cầ ự ế ế ứ ả ượ
c p nh t hàng ngày, khách hàng (KH) và nhân viên bán hàng (NVBH) th a thu n lo i máy tính đ t mua.ậ ậ ỏ ậ ạ ặ
Sau khi th ng nh t, nhân viên bán hàng l p phi u giao hàng 2 liên (PGH)ố ấ ậ ế , chuy n cho k toán theo dõiể ế
hàng hóa (KTHH). Nhân viên này xu t kho, giao hàng và 1 liên PGH cho NVBH. NVBH s ti n hành l pấ ẽ ế ắ
r p máy tính cho KH t i đ a đi m th a thu n. Sau khi xu t kho, KTHH căn c vào liên 1 PGH ghi s chiắ ạ ị ể ỏ ậ ấ ứ ổ
ti t t ng hàng hóa và l u PGH theo s th tế ừ ư ố ứ ự
Thu ti n: ềKhi hoàn thành vi c giao hàng, KH kí vào PGH, tr ti n cho NVBH. Nhân viên bán hàng n pệ ả ề ộ
ti n và phi u giao hàng v công ty cho k toán theo dõi bán hàng (KTBH). Khi nh n phi u giao hàng vàề ế ề ế ậ ế
ti n, KTBH l p phi u thu, nh n ti n và ghi vào s bán hàng, l u các ch ng t liên quan theo s th tề ậ ế ậ ề ổ ư ứ ừ ố ứ ự
c a phi u thu.ủ ế
Yêu c u:ầ
a. V l u đ ch ng t mô t chu trình trên (1đ)ẽ ư ồ ứ ừ ả
b. Nh n d ng ít nh t 4 r i ro nghi p v trong quá trình bán hàng thu ti n trên (1đ)ậ ạ ấ ủ ệ ụ ề
c. Xác đ nh nh ng n i dung (d li u) ch y u c a phi u giao hàng và nh ng thay đ i c n thi t vị ữ ộ ữ ệ ủ ế ủ ế ữ ổ ầ ế ề
cách th c l p, trình t luân chuy n c a phi u giao hàng đ h n ch các r i ro trong quá trìnhứ ậ ự ể ủ ế ể ạ ế ủ
trên (1đ)
d. Xác đ nh các n i dung c a báo cáo thu ti n đ bi t đ c tình hình bán hàng, thu ti n trong quáị ộ ủ ề ể ế ượ ề
trình trên (1đ)
2/3
Xem ti p trang sau ế

H TẾ
3/3

