
1. GATT có hi u l c vào ngày tháng năm nào?ệ ự
a. 1/1/1948
2. Nh ng n i d ng nào sau đây ko n m trong m c tiêu c n c a GATTữ ộ ư ằ ụ ơ ả ủ
a. T t c n i dung trên đ u là m c tiêu c b n c a GATTấ ả ộ ề ụ ơ ả ủ
3. Trong khuôn kh GATT, vòng đàm phán Geneva di n ra vào năm nào l n đ uổ ễ ầ ầ
tiên đ c p đ n các bi n pháp ch ng BPQề ậ ế ệ ố
a. 1964-1967
4. Trong khuôn kh GATT, vòng đàm phán Urugoay đ c p đ n nh ng n i dungổ ề ậ ề ữ ộ
gì:
a. Thúe quan, phi thúe, các HĐ khung
b. Thu quan, d ch v , s h u trí tu , nông nghi pế ị ụ ở ữ ệ ệ
c. Thu quan, gi i quy t tranh ch p hàng d t may, các HĐ khungế ả ế ấ ệ
d. c 3 câu đ u đúng ( ĐÚNG)ả ề
5. N i dung nào sau đây là nh ng thành công c a GATT:ộ ữ ủ
a. C t gi m thu quan đ i v i hàng hoá NKắ ả ế ố ớ
6. GATT là m tộ
a. Hi p c TM đa ph ngệ ướ ươ
7. Ph m vi đi u ch nh c a GATT:ạ ề ỉ ủ
a. Ch có TMHHỉ
8. Ti n thânc a WTO là ề ủ
a. GATT
9. Ngày thành l p WTOậ
a. 1/1/1995
10. Nghĩa v th c hi n cam k t trong WTOụ ự ệ ế
a. Các thành viên ph i ch p nh n và th c hi n tát c các HĐ c a vòngả ấ ậ ự ệ ả ủ
URUgoay
11. N i dung nào không n m trong quy ch ho t đ ng c a WTOộ ằ ế ạ ộ ủ
a. Các ý trên đ n m trong quy ch WTOề ằ ế
12. Đâu là ch c năng c a WTOứ ủ
a. C 5 ý trênả
13. Chu kỳ rà soát chính sách th ng m i các n c thành viên là bao nhieu lâu?ươ ạ ướ
a. Tuỳ t tr ng TM c a các n c đó so v i th gi iỷ ọ ủ ướ ớ ế ớ
14. N i dung nào không n m trong đi u ki n gia nh p c a WTOộ ằ ề ẹ ậ ủ
a. T t c các ýấ ả
15. Giai do n 3 c a quá trình đmf phán gia nh p WTO là gì?ạ ủ ậ
a. Hoàn ch nh các văn ki n gia nh pỉ ệ ậ
16. N i dung c a các vòng đàm phán đa ph ng là gì?ộ ủ ươ
a. T p trung vào tuân th các nguyên t c, hi p đ nh c a WTOậ ủ ắ ệ ị ủ
17. Ngh đ nh th gia nh p WTP đ c ĐH đ ng thông qua khi nào?ị ị ư ậ ượ ồ
a. Có ít nh t 2/3 thành viên tán thànhấ
b. Không có thnàh viên nào ph n đ iả ố
c. C 2 câu trên đúng (ĐÚNG)ả
18. Sau 30 ngày k t khi nào thì m t n c xin gia nh p tr thành thành viên chínhể ừ ộ ướ ậ ở
th c c a WTOứ ủ
a. K t khu Ban th ks nh n đ c th ng báo v hoàn t t th t c giaể ừ ư ậ ượ ố ề ấ ủ ụ
nh pậ

19. B văn ki n gia nh p g m nh ng gì?ộ ệ ậ ồ ữ
a. Báo váo c a BCTủ
b. Bi u cam k t vè m c a th tr n g HH và DVể ế ở ử ị ơ ừ
c. D th o NĐT gia nh pự ả ậ
d. c 3 câu trên (ĐÚNG)ả
20. WTO có bao nhiêu nguyên t c c b nắ ơ ả
a. 5
21. Theo nguyên t c th 3, nh ng bi n pháp b o h nào sau đây đ c WTO choắ ứ ữ ệ ả ộ ượ
phép
a. Thuê quan có m c thu su t ràng bu c và thu su t tr n v i l ch trìnhứ ế ấ ộ ế ấ ầ ớ ị
c c gi m c thắ ả ụ ể
22. Đi u nào sau đây các thành viên không đ c l i t WTOề ượ ợ ừ
a. B o v kh i chi n tranhả ệ ỏ ế
23. Vi t Nam chính th c gia nh p WTO vào ngày nàoệ ứ ậ
a. 11/1/2007
24. N i dung nào không ph i là đ c đi m c a đàm phán vào WTOộ ả ặ ể ủ
a. Đàm phán gia nh p WTO là đàm phán 1 chi uậ ề
25. Trong đàm phán vào WTO, đ c đi m “ch p nh n đi u ki n v i m t thành viênặ ể ấ ậ ề ệ ớ ộ
nào đó thì ph i ch p nh n nh v y v i t t c các n c còn l i” là tuân thepả ấ ậ ư ậ ớ ấ ả ướ ạ
nguyên t c nào c a t ch c nàyắ ủ ổ ứ
a. Nguyên t c MFNắ
26. Theo cam k t đa ph ng, quy n kinh doanh XNK c a các DN n c ngoài soế ươ ề ủ ướ
v i DN Vi t Nam thì nh th nào?ớ ệ ư ế
a. Đ c quy n XNK m i m t hàng tr 5 m t hàng là xăng d u, thu c láượ ề ọ ặ ừ ặ ầ ố
đi u, báo chí, băng đĩa hình, xì gàế
27. Vi t nam ch p nh n b coi là n n kinh t phi th tr ng trong bao nhiêu năm?ệ ấ ậ ị ề ế ị ườ
a. Trong vòng 12 năm (đ n ngày 31/12/2018) v i t t c các thành viênế ớ ấ ả
28. Tính ch t phi th tr ng đ c áp d ng chó VI t Nam ch y u có ý nghĩa trongấ ị ườ ượ ụ ệ ủ ế
tr ng h p nào?ườ ợ
a. Trong các v ki n ch ng BPQụ ệ ố
29. Các u đãi đ u t dành cho hàng XK đã c p tr ng ngày gia nh p WTO đ cư ầ ư ấ ướ ậ ượ
b o l u th i gian quá đ là 5 năm đ i v i:ả ư ờ ộ ố ớ
a. T t c các m t hàng phi NN, tr hàng d t mayấ ả ặ ừ ệ
30. Tr c khu gia nh p WTO, Vi t Nam đã áp d ng các hình th c tr c p XK nào?ướ ậ ệ ụ ứ ợ ấ
a. T t cấ ả
31. Các hình th c h tr nào sau đây không đ c WTO cho phépứ ỗ ợ ượ
a. H tr lãi su t mua t m tr XKỗ ợ ấ ạ ữ
32. Các kho n h tr trên có giá tr trong kho ng nào?ả ỗ ợ ị ả
a. Không quá 10% giá tr s n l ng nông nghi pị ả ượ ệ
33. ITA là hi p đ nh gì?ệ ị
a. Hi p đ nh t do liên quan các s n ph m CNTTệ ị ự ả ẩ
34. V i các m t hàng công nghi p chúng ta đ c dut trì m c b o h thúe quanớ ự ệ ượ ứ ả ộ
v i:ớ
a. Các m t hàng tr ng y u, nh y c m nh ximăng, s t thépặ ọ ế ạ ả ư ắ
35. Chúng ta đ c b o l u h n ng ch thu quan v i nh ng m t hàng nào sau đâyượ ả ư ạ ạ ế ớ ữ ặ
a. Đ ng ăn, tr ng gia c m, thu c lá lá, mu iườ ứ ầ ố ố

