
Mã đề 101 Trang 1/3
SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
--------------------
(Đề thi có 3 trang)
ĐỀ KIỂM TRA KIẾN THỨC LẦN 4
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
Số báo danh: .......
Mã đề 101
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi
thí sinh chỉ chọn một phương án.
Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường tròn
( ) ( ) ( )
22
: 1 2 4.Cx y+ +− =
Tâm và bán kính của
đường tròn đã cho lần lượt là
A.
( )
1; 2 ,I−
4.R=
B.
( )
1; 2 ,I−
4.R=
C.
( )
1; 2 ,I−
2.R=
D.
( )
1; 2 ,I−
2.R=
Câu 2. Một trận bóng đá được tổ chức ở một sân vận động có sức chứa
15000
người. Với giá vé
14
$ thì
trung bình các trận đấu gần đây có
9500
khán giả. Theo một khảo sát thị trường đã chỉ ra rằng
cứ giảm
1
$ mỗi vé thì trung bình số khán giả tăng lên
1000
người. Hỏi giá vé bằng bao nhiêu thì
thu được nhiều lợi nhuận nhất (đơn vị $)?
A.
18, 25
. B.
15, 25
. C.
10, 5
. D.
11,75
.
Câu 3. Một tổ có
5
học sinh nữ và
6
học sinh nam. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ngẫu nhiên một học sinh
của tổ đó đi trực nhật.
A.
30
. B.
20
. C.
10
. D.
11
.
Câu 4. Cho tập
{ }
0,1, 2, , 9 .A= …
Số các số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau lấy ra từ tập
A
là?
A.
27162
. B.
27216
. C.
30240
. D.
30420
.
Câu 5. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm
( ) ( )
1; 2 , 4; 3MN−
là
A.
4
32
xt
yt
= +
= −
. B.
33
45
xt
yt
= +
= +
. C.
73
85
xt
yt
= +
= +
. D.
15
23
xt
yt
= +
=−−
.
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình
2
5 60xx− +>
là:
A.
( ; 2) (3; )S= −∞ ∪ +∞
. B.
( ;3)S= −∞
. C.
(2; )S= +∞
. D.
(2;3)S=
.
Câu 7. Trong các phương trình sau, phương trình nào dưới đây là phương trình chính tắc của Elip ?
A.
²²
1
84
xy
+=
. B.
²²
1
84
xy
−=
. C.
²²1
64 16
xy
+=−
. D.
²²
1
11
52
xy
+=
.
Câu 8. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho
2
điểm
( )
0; 2A
,
( )
4; 6B−
. Toạ độ
AB
là
A.
( )
4; 4AB = −
. B.
( )
2; 4AB = −
. C.
( )
4;8AB = −
. D.
( )
4; 4AB = −
.
Câu 9. Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bằng
a
. Tính tích vô hướng
.AB BC
.
A.
23
.2
a
AB BC =
. B.
2
.AB BC a=
. C.
2
.2
a
AB BC = −
. D.
2
.2
a
AB BC =
.
Câu 10. Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A.
23 0xy x y+−≥
. B.
2
3 2 50xx+ −>
. C.
341y
x+>
. D.
23 5xy+≤
.
Câu 11. Có? bao nhiêu số hạng trong khai triển nhị thức
( )
5
34x+
?
A.
6
. B.
4
. C.
5
. D.
2
.
Câu 12. Gọi
,,abc
là độ dài các cạnh tương ứng với các góc
,,ABC
của tam giác
.ABC
Trong các khẳng
định dưới đây, khẳng định nào đúng?
A.
2R.sinaB=
. B.
22
2 cosa b c bc A=+−
.
C.
1sin
2
S ab C=
. D.
222
cos 2
abc
Bac
+−
=
.