Ề
Ọ
ƯỜ
Ở S GD & ĐT THÁI BÌNH Ỵ NG THPT ĐÔNG THU ANH
TR
Ọ
Đ THI ÔLYMPIC SINH H C 11 NĂM H C 2017 2018
Mã đ thiề 209
ọ ố
ệ ầ ầ ộ H , tên thí sinh:.....................................................................S báo danh : .......................... Câu 1: Nhóm đ ng v t nào sau đây có h tu n hoàn kép (có 2 vòng tu n hoàn) ?
ậ ọ ế ư ưỡ ng c , bò sát, chim, thú
ọ
A. Chim, thú, sâu b , ch nhái C. L
ư ể ướ
ưỡ ng c , bò sát, sâu b ặ ủ ệ
B. L D. Cá, thú, bò sát, l ể ấ ượ ơ Câu 2: Đ c đi m c a cá mang giúp chúng có th l y đ ạ
ả ở ị ư ng c , chim ượ c là : ng ôxi trong n ầ ề ướ c ch y 1 chi u và g n
nh liên t c t
ưỡ c h n 80% l I. Mi ng và di m n p mang đóng m nh p nhàng t o nên dòng n ư ụ ừ II. Mang cá đ
ề ắ ệ mi ng qua mang ượ ế c phân nhánh thành các cung mang, cung mang phân nhánh thành các phi n ệ ấ ộ
mang làm cho di n tích trao đ i khí r t r ng ạ ắ ố ề ấ ỏ hô h p có màu đ
ạ ắ ổ III. Trên các phi n mang có nhi u mao m ch máu, s c t IV. Cách s p x p c a mao m ch trong mang giúp cho dòng máu ch y trong mao m ch song
ạ ướ ủ ả ạ ế ế ủ ớ ề ả c ch y bên ngoài mao m ch c a mang song và cùng chi u v i dòng n
ố ộ
S n i dung đúng là : A. 4
B. 1
D. 2
C. 3 ố
ươ ượ ấ c hình thành vì : ng s ng r t ít đ
Câu 3: Tính h c t p
ữ ầ ơ
ố ườ ầ ề ổ bào th n kinh không nhi u và tu i th th
ọ ậ ở ộ ậ đ ng v t không x ể ọ ậ ờ A. Không có th i gian đ h c t p ệ ớ B. Khó hình thành m i liên h m i gi a các n ron th n kinh ố ả ơ ng đ n gi n C. S ng trong môi tr ố ượ D. S l ắ ứ ự ầ ọ ườ ấ ự ậ tăng d n năng su t sinh h c c a các th c v t sau : ế Câu 4: S p x p chính xác theo th t
ứ ng t ế A. Ngô > Lúa > D aứ C. D a > Lúa > Ngô ắ ng ng n ọ ủ B. Lúa > Ngô > D aứ D. D a > Ngô > Lúa
ậ ề ị Câu 5: Nh n đ nh nào sau đâu
ầ ầ ề bào th n kinh – t bào th n kinh, gi a t ầ bào th n kinh –
ế ế t
ọ ỉ ượ ố ự ướ ừ ề ế ẽ ượ ề c truy n theo 1 chi u : t c tái ch s phân b t màng tr do trong chùy xinap ế c qua khe xinap đ n màng ứ không đúng v quá trình truy n tin qua xinap ? ữ ế ế ữ ế ệ ế A. Xinap là di n ti p xúc gi a t ế ặ ơ bào khác (t bào c ho c tuy n) ấ B. Ch t trung gian hóa h c sau khi đ ầ C. Xung th n kinh ch đ
sau xinap ấ
D. Ch t trung gian hóa h c có ế
thú là axêtincôlin và noađrênalin ấ ở ế ơ ấ ớ
Câu 6: Hô h p hi u khí có u th h n so v i hô h p k khí ấ
đi m nào ? ỉ ả ở ể ị ở ọ ạ ậ ấ ả ở ộ ố ị m i lo i sinh v t còn hô h p k khí ch x y ra m t s loài vi ọ ư ế A. Hô h p hi u khí x y ra
sinh v tậ
ả ề ử ượ ơ ừ ơ ượ c phân gi ấ i trong hô h p ng h n t 1 phân t glucoôz đ c nhi u năng l
ầ
ầ ấ
2 và H2O còn hô h p k khí l
ạ ạ ợ ẩ ả ượ hi u khí/ k khí = 38/2 = 19 l n ế ế ấ ị i t o ra các h p
ỗ
ề ạ không đúng khi nói v dòng m ch g ? ướ c và các ion khoáng
ở
ệ ở ở ỗ ủ ế ế cây 2 lá m m, không xu t hi n cây 1 lá m m
ự ẩ ạ ơ ướ ở ự ế c lá, l c liên k t
B. Tích lũy đ ị ế ầ ấ ị C. Hô h p hi u khí c n ôxi còn hô h p k khí không c n ôxi ạ ấ D. Hô h p hi u khí t o ra s n ph m là CO ấ ữ ơ ch t h u c ị ậ Câu 7: Nh n đ nh nào sau đây ầ ủ ị ạ ỗ ượ ấ ạ c c u t o b i các t ỗ ỉ ự ủ n
ưỡ ậ ố ế ế ng khoáng thi t y u ?
A. Thành ph n c a d ch m ch g ch y u là n ế ạ bào ch t B. M ch g đ ấ ầ ầ ạ C. M ch g ch có ự ộ ỗ D. Đ ng l c c a dòng m ch g là : l c đ y, l c hút do thoát h i n ạ ớ ử ướ ớ ữ c v i nhau và v i thành m ch gi a các phân t ị Câu 8: Nh n đ nh nào sau đây
sai khi nói v nguyên t ậ ề ể dinh d ấ ự ế ơ ể
A. Tham gia tr c ti p vào quá trình chuy n hóa v t ch t trong c th
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 209
ố ế ế ượ Clo không đ dinh d t y u
c coi là nguyên t ế ượ ở ấ
ủ ế
B. Nguyên t C. Là nguyên t D. Là nguyên t
ưỡ ố không thay th đ c b i b t kì nguyên t mà khi thi u nó cây không hoàn thành đ ử ặ ở ợ ố ng khoáng thi ố nào khác ố ượ c chu trình s ng c a mình đâu ? 2 cu i cùng có m t ủ ôxi c a CO ố ố Câu 9: Trong quang h p, các nguyên t
A. Glucôzơ
B. Glucôz và H
D. O2 và glucôzơ
2O C. O2 th i raả ệ ầ
ộ ậ ỗ ạ ạ
ả
ả ỳ
ị ấ ướ ả c b m t thông qua quá trình
c. Tuy nhiên, thoát h i n ướ c là 1 quá trình “t ụ ả ớ ướ t y u” vì : ề ấ ụ ơ ướ ấ ầ ượ ầ ơ Câu 10: Nhóm đ ng v t nào sau đây có h th n kinh d ng chu i h ch : ệ ố ỳ ỉ B. H i qu , đ a, nh n, c D. Giun, sán, đ aỉ c mà cây h p th thì có kho ng 990g n ấ ế ử ơ ấ c cây c n h p th ph i l n h n r t nhi u nhu c u mà cây s ng n
A. San hô, tôm, cố ủ ứ C. Th y t c, san hô, h i qu ứ Câu 11: C 1000g n ơ ướ thoát h i n ờ A. Nh đó mà l
d ngụ
2
ạ ạ ỗ ờ ủ c: t o đ ng l c đ u trên c a dòng m ch g , giúp CO
ệ ộ ủ t đ c a lá cây
2
ạ ạ ỗ ờ ủ c: t o đ ng l c đ u trên c a dòng m ch g , giúp O
ự ầ ả ự ầ ả t đ c a lá cây
ỗ ộ ợ ộ ợ ạ ự ẩ ờ ệ ộ ủ ạ c: t o l c đ y cho dòng m ch g , giúp CO ế 2 khu ch tán
ả
ấ
ơ ướ B. Nh có quá trình thoát h i n ấ ế khu ch tán vào lá cây cung c p cho quang h p, gi m nhi ơ ướ C. Nh có quá trình thoát h i n ấ ế khu ch tán vào lá cây cung c p cho quang h p, gi m nhi ơ ướ D. Nh có quá trình thoát h i n ợ ấ ệ ộ ủ t đ c a lá cây vào lá cây cung c p cho quang h p, gi m nhi ủ ớ ự ả Câu 12: Hô h p sáng x y ra v i s tham gia c a 3 bào quan : ể ể
ụ ạ ụ ạ ể ụ ạ ụ ạ
A. L c l p, lozôxôm ,ty th ộ C. L c l p, b máy gôngi ,ty th
B. L c l p, perôxixôm ,ty th ể D. L c l p, ribôxôm ,ty th
ố ớ ạ
Câu 13: Ý nào sau đây không đúng đ i v i ph n x ?
ự
ệ ể ự ậ ủ ả ạ
ả ạ ờ ả c th c hi n nh cung ph n x ỉ ế ệ ệ ầ ở ữ ậ
ạ ượ ạ ẫ ạ ỉ ạ ượ ủ ả ứ ộ ạ ộ ế nh ng sinh v t có h th n kinh ể c coi là m t d ng đi n hình c a c m ng ả A. Ph n x đ ả B. Ph n x v n có th th c hi n n u ch thi u 1 b ph n c a cung ph n x ả C. Ph n x ch có ả D. Ph n x đ
ở ợ ở ự ậ ợ ớ 2 c t sau sao cho h p lí v i quá trình quang h p th c v t :
ộ ặ
ố Câu 14: N i thông tin Loài cây I. Cây d aứ II. Cây đ uậ Cây III.
ngô
ủ ả ẩ ả ể Đ c đi m ọ ướ 1. Lá m ng n c ạ ụ ạ 2. Có 2 lo i l c l p ự ậ 3. Th c v t C3 ự ậ 4. Th c v t C4 ự ậ 5. Th c v t CAM ố ị 2 vào ban ngày 6. Quá trình c đ nh CO ố ị 7. Quá trình c đ nh CO 2 vào ban đêm ấ 8. X y ra hô h p sáng làm tiêu hao s n ph m c a quang
h pợ
Đáp án đúng là : A. I – 5,1,7 ; II – 3,8,6 ; III 4,2 C. I – 5,1,7 ; III – 3,6 ; II 4,2,8
B. I – 5,1,7 ; II – 3,8 ; III 4,2,6 D. I – 5,1,6 ; III – 3,8 ; II 4,2,7 ế
ễ ấ ờ ọ ủ ơ ở ầ ấ
ấ Câu 15: C s khoa h c c a câu ca dao “Lúa chiêm l p ló đ u b / H nghe ti ng s m ph t ờ c mà lên” ?
c kèm theo khoáng
c
ư ơ
ử ủ ệ ỡ ạ ộ ể ổ ể ử ự ạ ợ ẩ ố ị ơ ạ t o nit ơ ự t khí quy n ho t đ ng m nh ệ do, cây s d ng đ t ng h p di p ề ướ ượ ễ c nhi u n A. Vì r hút đ ấ ủ ướ ượ c cung c p đ n B. Vì cây đ ệ ề ạ C. Vì m a giông đã t o đi u ki n cho vi khu n c đ nh nit ế D. Vì tia l a đi n phá v liên k t ba c a nit
ệ ụ ấ ị ố ế khoáng nào liên quan đ n
l cụ ế Câu 16: Khi lá cây b vàng (do thi u ch t di p l c), nhóm nguyên t hi n t ng này ?
ệ ượ A. N, Mg, Fe
B. N, K, Mn
C. P, K, Fe
D. S, P, K
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 209
ị ế ủ ủ ế
ể ế ấ ị
Câu 17: Giá tr huy t áp c a ông A là 180/120 mm Hg. Theo em, huy t áp c a ông A có bình th
ng không, nguyên nhân nào có th gây nên giá tr huy t áp c a ông y ? ổ ấ ấ ớ
ậ ạ ộ ủ ặ ạ ả ấ ổ ớ ườ ẹ ườ ng xuyên ăn m n và hay nh u nh t A. Huy t áp th p. Do ông y đã l n tu i, th ị B. Huy t áp cao. Do ông y tu i đã l n nên nh p tim gi m, m ch máu ho t đ ng lâu năm
ộ ồ
ạ ộ ả ạ ấ ổ ớ ị
C. Huy t áp th p. Do ông y tu i đã l n nên nh p tim gi m, m ch máu ho t đ ng lâu năm
ồ ộ
ế ế nên đ đàn h i cao ấ ế nên đ đàn h i cao ế ổ ấ ườ ặ ậ ẹ ng xuyên ăn m n và hay nh u nh t
D. Huy t áp cao. Do ông y đã l n tu i, th
ị ậ ố ị ạ ớ Câu 18: Nh n đ nh nào sau đây đúng v quá trình c đ nh đ m sinh h c ?
ệ ố ọ ự ậ ơ
ỉ ỉ ượ ậ ộ ớ
c th c hi n b i các vi sinh v t c ng sinh v i các d ng th c v t b c cao ạ ự ủ ệ ở nhiên luôn đ cung c p cho nhu c u c a cây tr ng nông nghi p ệ ự ng đ m trong t
ạ ầ ủ ạ ự ậ ộ ồ ệ ớ t ki m phân bón
ấ ậ ố ị ề ề ặ
Câu 19: Đi u nào sau đây
ề ệ A. Ch do các vi sinh v t nhân s có h th ng enzim nitrôgenaza th c hi n ự ậ ậ B. Ch đ ượ C. L ế ồ D. Tr ng các th c v t c ng sinh v i vi sinh v t c đ nh đ m làm ti không đúng khi nói v b m t trao đ i khí ?
2 và CO2 d dàng khu ch tán qua
ế
ổ ổ ề ề ặ ề ặ ổ ễ hô h p
ạ ệ ề ồ ự ư ấ 2 và CO2
ắ ố ộ ổ ề ặ ạ ộ ệ ệ ả ổ ỏ A. B m t trao đ i khí m ng và khô ráo giúp khí O ề B. B m t trao đ i khí có nhi u mao m ch và máu có s c t ự C. Có s l u thông khí t o ra s chênh l ch v n ng đ khí O ề ặ D. B m t trao đ i khí r ng => di n tích b m t trao đ i khí tăng => tăng hi u qu trao
ạ ự ệ ậ ộ ả ứ ạ ọ ả ứ i. B ph n th c hi n ph n ng
ổ đ i khí Câu 20: Khi ch m tay vào gai nh n ta có ph n ng rút tay l ủ c a ph n ng trên là :
ỗ ả ứ A. C tayơ ủ ố C. T y s ng Ở ườ ng
B. Gai nh nọ ụ D. Th quan đau ườ ng, m i chu kì tim kéo dài 0,8 s. Gi ồ ủ
ộ i bình th ạ ủ ộ
ế ườ ể ậ t trong 1 phút, có bao nhiêu ml ôxi đ ở tay ả ử ỗ ầ s m i l n tâm th t co bóp ạ ộ i này ượ c v n chuy n vào
ấ Câu 21: ố đã t ng vào đ ng m ch ch 70 ml máu và n ng đ ôxi trong máu đ ng m ch c a ng là 21 ml/ 100 ml máu. Hãy cho bi ủ ạ ộ đ ng m ch ch ? A. 1102,5 ml
D. 2205 ml
ủ ể ề ệ
C. 5250 ml ạ ả
Câu 22: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a ph n x có đi u ki n ?
B. 70 ml ớ ặ ế
ng không h n ch ề ượ ể ạ c, mang tính cá th
ề ữ ố
ượ ườ ề ố ượ A. Có s l B. Không di truy n đ C. Đ c hình thành trong quá trình s ng và không b n v ng D. Th
Câu 23: Trong các ng đ ng sau:
ồ
ọ các loài cây ăn sâu b
ữ
ạ i
ở
ế ứ ợ ướ ng h p trên liên quan đ n s c tr ng n c là :
ủ ố ể ng do t y s ng đi u khi n ứ ộ ở ậ ộ ủ (1) V n đ ng n hoa c a cây b công anh ắ ậ ồ ở ộ (2) V n đ ng b t m i ủ ự ụ (3) S c p lá c a cây trinh n ượ (4) Lá cây ph ng vĩ xòe ra và khép l ổ (5) Khí kh ng đóng m ườ ữ Nh ng tr A. (3) và (5) ươ C. (1) và (2)
D. (2), (3) và (4)
B. (3), (4) và (5) ệ
ậ ch c cao là :
ố Câu 24: T p tính ph n ánh m i quan h cùng loài mang tính t ổ
ậ ậ ậ ậ ổ ứ ả B. T p tính sinh s n D. T p tính di c
ệ ầ ơ ở ể ư đi m nào ?
ộ ể ớ ư Câu 25: H tu n hoàn kín có u đi m h n h tu n hoàn đ n ạ ặ
ả ệ ả A. T p tính b o v lãnh th ộ C. T p tính xã h i ệ ầ ả ố ộ ơ ự ượ ế ậ ộ
ơ c xa đ n các c quan b ph n ệ ạ ể ả c th c hi n qua thành mao m ch, nên có th ngăn c n đ ượ c
ổ ậ ộ ố ừ đ c t t
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 209
I. Máu ch y trong đ ng m ch v i áp l c cao ho c trung bình ả II. T c đ máu ch y nhanh, máu đi đ ự ượ III. Quá trình trao đ i máu đ ế máu xâm nh p vào t bào ầ ố ơ ấ ủ ơ ể ứ ổ ổ IV. Đáp ng t t h n nhu c u trao đ i khí và trao đ i ch t c a c th
ng án đúng là :
ươ Các ph A. I,II, III
C. I, II
D. I, II, IV
ườ
eo Ranvie này sang eo Ranvie khác
ạ i các eo
ố ề ổ ề
ạ ể ượ ầ ợ ụ
Câu 26: Cho các tr ẫ ự ẫ ế
ọ ướ ng
ề ự ợ ụ ữ
ề ể ặ D. (1) và (4)
ậ
Câu 27: V quá trình thoát h i n
ị ợ ở ự ậ
B. I, II, III, V ợ ng h p sau: ừ ả ố (1) D n truy n theo l i “nh y cóc” t ỉ ả ấ (2) S thay đ i tính ch t màng ch x y ra t (3) D n truy n nhanh và t n ít năng l ng ầ i đi m đ u s i tr c thì xung th n kinh lan truy n theo m i h (4) N u kích thích t ầ S lan truy n xung th n kinh trên s i tr c có bao miêlin có nh ng đ c đi m nào? C. (2), (3) và (4) B. (2) và (4) A. (1), (2) và (3) ủ ơ ướ ề c và vai trò c a nó, cho các nh n đ nh sau: ế ả c có nh h
ng đ n quá trình quang h p th c v t thông qua
ưở vi c cung c p nguyên li u cho quá trình này ở ạ ấ ổ ệ ề ấ ấ ế bào
ạ ộ gi
ơ ướ ủ ơ ể ự ậ ố ng cho các ho t đ ng s ng c a c th th c v t ườ ệ ộ t đ xung quanh môi tr c làm gia tăng nhi ng vì h i n c mang theo
ự t năng nhi
ộ ự ế c d n đ n hình thành m t l c kéo hút n ướ ừ ễ c t r lên lá
ơ ướ ẫ ậ ị
ơ ướ I. Quá trình thoát h i n ệ ệ II. Khí kh ng m t o đi u ki n cho ôxi đi vào trong, cung c p cho quá trình hô h p t ượ ả i phóng năng l ơ ướ III. S thoát h i n ệ IV. Thoát h i n Có bao nhiêu nh n đ nh đúng ? A. 2
C. 1
D. 3
ơ ướ c khi vào m ch g c a r :
Câu 28: N i cu i cùng n
c và ch t khoáng hòa tan đi qua tr ế ế ộ ỗ ủ ễ ể ế bào lông hút ạ bào bi u bì ố A. khí kh ngổ
C. t
D. t
B. 4 ướ B. t
ấ bào n i bì ợ ủ
2 nh ATP và NADPH đ t ng h p ch t h u c
ấ ữ ơ ờ
+ , đi n t
ợ ả c t o H và gi
ướ ạ ướ ể ử ụ ệ ử i phóng ôxi ệ ả
Câu 29: Pha sáng c a quang h p có vai trò: ể ổ ệ ử + và đi n t
c đ s d ng H cho vi c hình thành ATP, NADPH và gi i
A. kh COử B. quang phân li n C. ôxi hóa n
phóng O2
2
ậ ổ
D. t ng h p ATP và ch t nh n CO
ể ợ ữ ư ứ ố ớ
Câu 30: Nh ng u đi m c a tiêu hóa th c ăn trong ng tiêu hóa so v i trong túi tiêu hóa:
ị ộ ẫ ứ ả ấ ố ớ ứ I.Th c ăn đi theo 1 chi u trong ng tiêu hóa không b tr n l n v i ch t th i (phân) còn th c
ấ ớ ả ăn trong túi tiêu hóa b tr n l n v i ch t th i
ấ ủ ề ị ộ ẫ ị ố ị
ứ ứ ề ậ ộ
ứ ấ các ch c năng khác nhau : tiêu hóa c h c, hóa h c, h p th th c ăn
II. Trong ng tiêu hóa,d ch tiêu hóa không b hòa loãng ệ III. Th c ăn đi theo 1 chi u nên ng tiêu hóa hình thành các b ph n chuyên hóa, th c hi n ọ ổ ơ ọ ố ơ ọ ượ ưỡ ế ấ ố ụ ứ ở c bi n đ i c h c tr thành ch t dinh d IV. Th c ăn đi qua ng tiêu hóa đ ả ơ ng đ n gi n
ụ c h p th vào máu và đ
ướ ươ
C. I, III, IV ề
ứ ớ ố
B. I, II, III ả
i đây mô t quá trình nào? Hãy đi n chú thích t
D. I, II,III, IV ng ng v i các s trên
ứ ượ ấ A. I, II,IV Câu 31: Hình d hình.
ươ ả ờ ng án tr l
2
ố ị ở ố ủ ợ pha sáng và c đ nh CO pha t i c a quang h p. 1pha Ph i đúng là: A. Quá trình quang phân li n
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 209
ố sáng ; 2pha t i ; 3CO ướ ở c 2 ; 4C6H12O6.
ợ ủ i ; 2pha sáng ; 3ATP ; 4C
6H12O6. ợ
2
ở ố ủ pha t i c a quang h p. 1pha pha sáng và c đ nh CO
ố sáng ; 2pha t
2
ố ủ ố ị ợ ở pha sáng và c đ nh CO i c a quang h p. 1pha pha t ố B. Quá trình quang h p c a th c v t CAM. 1pha t ố ị C. Quá trình quang phân li n i ; 3ATP ; 4C D. Quá trình quang phân li n
ố
i ; 3O ị sáng ; 2pha t ậ Câu 32: Nh n đ nh nào sau đây v quá trình tiêu hóa
ẩ
ứ ru t có tác d ng đ y th c ăn đi trong ru t non ế ở ườ i là đúng ? ng ộ ề ặ ơ ọ ổ ọ
ứ ạ ộ ượ ườ ậ i có th c t b túi m t mà v n ho t đ ng đ c bình th
Ở ệ ộ ố ả ộ i tinh b t s ng và tinh b t chín ự ậ ướ ở c 6H12O6. ướ ở c 2 ; 4C6H12O6. ề ụ ở ộ A. Lông nhung ứ ấ ổ ế ặ B. Trong các m t bi n đ i th c ăn thì bi n đ i th c ăn v m t c h c là quan tr ng nh t ộ ố ườ ể ắ ỏ ị ẫ C. M t s ng ng vì trong d ch ậ ứ m t không có ch a enzim tiêu hóa D.
ả ậ đ ng v t :
Câu 33: Cho các t p tính sau
Ế ự
ọ mi ng có enzim amilaza có kh năng phân gi ở ộ ả ấ ậ ậ ọ ế
ự ể
ệ ỗ ứ
ẩ
ậ 1. ch đ c kêu vào mùa sinh s n ủ 2. H c sinh đang ng nghe th y cô giáo g i đ n tên mình thì b t d y ẽ ạ 3. Công đ c xòe đuôi đ khoe m b n tình 4. Chó làm xi cế ơ 5. Nh n giăng t ổ ặ ướ 6. V tay, cá n i lên m t n c tìm th c ăn ậ ậ Có bao nhiêu t p tính là t p tính b m sinh ? B. 1 A. 2
C. 3
D. 4
ề ệ ầ ể ể
Câu 34: Có bao nhiêu phát bi u sai trong các phát bi u sau v h tu n hoàn:
ậ ố
ở
ỉ ằ ố ượ c đo ị ỉ ệ ậ
ế ộ ộ ấ ị ả ạ
ầ 1.Càng g n tim, v n t c máu càng tăng ế ạ ự ể ượ 2. Huy t áp c c ti u đ ơ ể ậ Ở ầ h u h t đ ng v t, nh p tim t l 3. ng c th ở ồ 4. N ng đ ôxi trong máu gi m sau khi trao đ i v i ch t d ch mô A. 2 ủ ấ tĩnh m ch ch , x p x b ng 0 ớ thu n v i kh i l ổ ớ C. 0
B. 4
mao m ch D. 1
Câu 35: Tiêu hóa là gì ?
ấ ạ ưỡ ượ ả ng và năng l ng, hình thành phân th i ra
A. Tiêu hóa là quá trình t o ra các ch t dinh d
ngoài c thơ ể
ạ ượ ế ấ ng và t o ra năng l ng
ứ ổ
ữ ấ ứ ấ ưỡ ng có trong th c ăn thành nh ng ch t
ơ ể ấ ả
ụ ủ ứ ạ ấ ở ướ ạ i tác d ng c a b c x vùng cây xanh d
D. Màu cam
ưỡ ổ B. Tiêu hóa là quá trình bi n đ i th c ăn thành các ch t dinh d ế ấ ữ ơ C. Tiêu hóa là quá trình làm bi n đ i th c ăn thành các ch t h u c ế ổ ứ D. Tiêu hóa là quá trình bi n đ i các ch t dinh d ụ ượ ơ c đ n gi n mà c th h p th đ ả ợ Câu 36: Quá trình quang h p x y ra m nh nh t ổ quang ph nào ? A. Xanh tím
B. Xanh l cụ
C. Màu đỏ
ữ ấ ạ ạ
Câu 37: Nh ng đ ng v t nào sau đây có c u t o d dày 4 ngăn ?
ộ ừ ỏ
ừ
ậ ự A. Trâu, bò, c u, ng a, th C. Trâu, bò, dê, ng aự ậ ộ
B. Trâu, bò, dê, thỏ D. Trâu, bò, c u, dê ề ự Câu 38: Nh n đ nh nào sau đây v s khác nhau gi a ng đ ng và h
ướ ồ ưở ướ ữ ứ ộ ề ở ng không đ ng đ u ng đ ng là đúng ? ệ ủ ố các phía đ i di n c a
A. H ng đ ng luôn liên quan đ n s sinh tr
ị ộ ự ậ ứ ộ
ế ự ơ c quan th c v t còn ng đ ng thì không ả ộ ả ứ ớ ả ứ
ườ ừ ọ ệ ượ ứ ơ ng x y ra nhanh h n so v i ph n ng h m i phía, còn tác nhân gây nên hi n t ướ ộ ng đ ng ộ ng ng đ ng luôn
ế ừ ộ đ n t
ế ự ưở ế ộ ứ ủ ng c a các t ậ bào còn v n đ ng ng
ng đ ng liên quan đ n s sinh tr ướ ủ ng n c c a các c u trúc chuyên hóa
2+ b ng cách nào? ằ ậ ụ ụ ộ D. H p th th đ ng
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 209
ẽ ụ ủ ộ ấ ủ ứ B. Ph n ng c a ng đ ng th ộ ủ ướ C. Tác nhân c a h ng đ ng t m t phía ướ ộ ộ ậ D. V n đ ng h ế ứ ươ ộ đ ng liên quan đ n s c tr ộ ồ Câu 39: N ng đ Ca ấ ẩ A. Th m th u ấ 2+ trong cây là 0,3 %, trong đ t là 0,2 %. Cây s nh n Ca ấ ấ C. H p th ch đ ng ế B. Khu ch tán
ằ ổ ậ ạ ị ắ ạ ờ ạ ự i sao khi b m c c n trên b nó l ệ i không th c hi n
c quá trình hô h p ?
ệ ấ ớ ở ướ ướ ể ấ ượ ạ i n d c nên khi lên c n, cá không th l y đ c ấ Câu 40: Cá heo hô h p b ng ph i, v y t ấ ượ đ A. Cá voi thích nghi v i vi c l y ôxi
ôxi
ở ươ ướ ấ ượ ờ ự ủ c, nh áp l c c a dòng n c làm cho cá l y đ
ờ ự ẩ i n ượ ủ ớ ọ ướ ng c a cá voi khá l n. Khi lên b l c đ y acsimet b tri ượ ng
B. Vì C. Vì tr ng l
c khí ôxi ị ệ ấ ượ ổ d ọ ủ ơ ể c a c th chèn ép lên ph i > th tích ph i gi m > cá không hô h p đ
ể ớ ờ ố ổ ả ở ướ ướ ượ ờ i n d t tiêu> tr ng l c c, nên khi lên b hàm l ng ôxi trong
ộ ộ ớ
D. Vì cá voi đã thích nghi v i đ i s ng không khí quá l n gây ng đ c cho cá voi
Ế H T
ề
Trang 6/6 Mã đ thi 209