TRƯ
NG PTTH CHUY
ÊN QUÝ
ĐÔN Đ
THI TH ĐẠI HC
L
N II
TNH QUNG TR Môn: Toán; khi A+A1
Thi gian làm bài: 180 phút, không k thi gian phát đề
I.PHN CHUNG CHO TT C CÁC T SINH (7 đim):
Câu 1(2 đim).Cho hàm s:
2
2
x
y
x
=
a)Kho sát s biến thiên và v đồ th (C) ca hàm s
b)Viết phương trình tiếp tuyến vi đồ th (C ) biết tiếp tuyến ct các trc Ox, Oy ln lượt ti A, B sao
cho tam giác OAB tha mãn:
2
ABOA
=( O là gc ta độ)
Câu 2(1đim). Gii phương trình:
(
)
23cot1 15
3cot42os1
sinx4
x
xcx π
+

++=


Câu 3(1đim). Gii h phương trình:
22
22
217
12
xyxy
yxy
++−=
−=
Câu 4(1đim). Tính tích phân:
(
)
( )
2
1
12ln1
1
exx
Idx
xx
+−
=+
Câu 5(1đim). Cho hình cp SABCD có SA vuông c vi đáy, đáy ABCD na lc giác đều ni
tiếp trong đường tròn đường kính AD, vi AD = 2a. Gi I trung đim ca AB, biết khong cách t I
ti mt phng (SCD) bng
33
8
a
. Tính th tích khi chóp SABCD theo a và cosin ca c to bi hai
đường thng SO và AD, vi O giao đim ca AC và BD.
Câu 6(1đim). Cho các s thc dương x, y tha mãn: x + y + 1 = 3xy
Tìm giá tr ln nht ca biu thc:
( ) ( )
22
3311
11
xy
P
yxxyxy
=+−−
++
II. PHN RNG: T sinh ch được làm mt trong hai phn (phn A hoc B)
A.Theo chương trình chun:
Câu 7.a (1đim).Trong mt phng ta độ Oxy cho hình thoi ABCD có AC = 2 BD và I(2;1) là giao
đim hai đường chéo. Biết
1
(0;)
3
Mnm trên đường thng AB, N(0;7) nm trên đường thng CD. Tìm
ta độ đim B biết B có hoành độ dương.
Câu 8.a(1đim). Lp phương trình mt cu qua A(0;1;3), có tâm I thuc đường
thng
()
12
:
121
xyz
d
+−
==
và tiếp c vi mt phng (P):
23620
xyz
+−=
.
Câu 9.a(1đim)Cho
0
x
>
và
12322136
2121212121
...2
nnnnn
nnnnn
CCCCC
++++
+++++
+++++=
.Tìm s hng không cha x
trong khai trin nh thc Niu-tơn ca 512
n
x
x



.
B. Theo chương trình nâng cao
Câu 7.b(1 đim). Trong mt phng ta độ Oxy cho đường tròn (C): 22
16
xy
+=
.Viết phương trình
chính tc ca Elip biết tâm sai
1
2
e
=
, Elip ct đường tròn (C) ti bn đim phân bit A,B,C,D sao cho
AB song song vi trc hoành và AB = 2 BC
Câu 8.b(1 đim). Cho A(3;5;4), B(3;1;4). Tìm đim C trên mt phng (P):
10
xyz
−−
sao cho
tam giác ABC n C và có din tích bng
217
.
Câu 9.b(1 đim). T mt b bài Tú lơ khơ gm 52 con (13 b t). Người ta rút 5 con bt k. Tính
xác sut để rút được 2 con thuc mt b t, 2 con thuc b t khác, con th 5 thuc b t khác na.
…………Hết…………
Thí sinh không được s dng tài liu.Cán b coi thi không gii thích gì tm.
H và n thí sinh………………………….S báo danh……………….
www.MATHVN.com
www.DeThiThuDaiHoc.com
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TH ĐẠI HC ĐỢT II, N TOÁN,KHI A,A1
u Ni dung Đim
I
a)
1đ
Kho sát s biến thn v đồ th ca hàm s 1đ
TXĐ:
{
}
\2
R
( )
2
4
'0;2
2
yx
x
=<∀≠
0.25
Hàm s nghch biến trên mi khong
(
)
(
)
;2;2;
+∞
Hàm s không đạt cc tr
limlim2
xx
yy
−∞ +∞
==⇒
Đồ th hàm s có tim cn ngang y=2
22
lim;lim
xx
yy
−+
→→
==+∞⇒
Đồ th hàm s có tim cn đứng x =2
0.25
BBT 0.25
Đồ th: 0,25
b)
1đ Gi
( )
2
;2
o
o
o
x
MxC
x



, (d) tiếp tuyến ca (C) ti M, ct Ox ti A, Oy
ti B sao cho: 2
ABOAABO
=⇒∆ vuông cân O nên h s c ca tiếp
tuyến
1
k
0.25
0
0
'()1
4
o
o
x
yx x
=
=−⇔
=
0.25
0():
o
xdyx
==−
4():8
o
xdyx
==−+
.Vy có mt tiếp tuyến cn tìm y = -x + 8
0.25
Tiếp tuyến tha mãn bài toán y= -x+8
Chú ý: Nếu m ra mà không loi trường hp y = -x thì tr 0.25đ
0.25
2
1đ
Đk; ,
xkkZ
π
≠∈
Pt
( )
2
22
oscossinx
334sinxcos1
sinsin
cxx x
xx
+
++=
0.25
(
)
2
(34sin)cossinx10
xx
++=
0.25
21
34sin0os2 2
1
cossinx1os 4
2
xcx
xcx
π
=⇔=
⇔

+=−=


0.25
3
()
2,2
2
xk
kZ
xkxk
π
π
π
πππ
=±+
⇔∈
=+=+
Đối chiếu ĐK ta có nghim pt
3
xk
π
π
=±+ ;
2
2
xk
π
π
=+
0.25
3
1đ ĐK: 22
0
xy
−≥
.Đặt
22
tyxy
=+−, h tr thành: 22
217
24
xt
xt
+=
=−
0.25
Gii h ta có:
( ) ( )
5355
;5;7;;
33
xt


=−




. 0.25
T pt th 2 ca h suy ra y>0 nên t>0. Vy x=5
4
y
⇒=
hoc
3
y
=
0.25
Vy: Nghim ca h là:
(
)
(
)
(
)
{
}
;5;4;5;3
xy =
0.25
www.MATHVN.com
www.DeThiThuDaiHoc.com
Ni dung Đim
4
1đ I
( ) ( ) ( )
22
111
22ln
1
11
eee
dxxdx
xx xx
=−+
+
++
∫∫
0.25
( ) ( )
11
2
111
2112
|
111
1
eee
e
dx
Idxdx
xxxxx
x

==−+

+++
+
∫∫
1
222
(lnln(1))|ln
111
e
xx
xee
=++=+
+++
0.25
( )
21
11
112
2ln2ln|
111
ee
e
Ixdxdx
xxxx
−−

==+

+++

∫∫
11
122
2ln|2ln|2ln
1111
ee
xe
x
xxee
−−

=+=+

++++

0.25
Vy
2
23ln
1
I
e
=+
+
0.25
5
1đ
Gi E là giao đim ca AB và CD, M trung đim ca AD.
Ta có MA=MC=MD
ACD vuông C
( )
CDCA
CDSAC
CDSA
⇒⊥
K đường cao AH ca tam giác SAC thì
(
)
AHSCD
và
( )
( )
( )
( )
43
,,
32
a
AHdASCDdISCD===
0.25
Ta có: 222
111
SAa
AHSAAC
=+⇔=
23
333
3
44
ABCDMABSABCD
aa
SSV==⇒=
IO
A
D
BC
S
N
H
0.25
K ON//AD, ta có:
2222222
227213
3,,,
33339
AOACaSOSAAOaONaSNSAAN
===+===+=
0.25
Theo định lý cosin trong tam giác SON,
222
OS21
cos
2.OS7
ONSN
SON
ON
+−
==
. Vy góc gia SO và AD bng
arccos
21
7
0.25
www.MATHVN.com
www.DeThiThuDaiHoc.com