
Đ THI TH Đ I H C – CAO Đ NG L N 5Ề Ử Ạ Ọ Ẳ Ầ
Môn: Sinh h cọ
Đ g m: 57 câuề ồ
Th i gian làm bài: 90 phút ờ
1: anticodon là b ba trên:ộ
A. m ch mã g c ANDạ ố B. mARN C. tARN D. ADN
2: C ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac khi có lactôz là:ơ ế ề ạ ộ ủ ơ
A. B t ho t prôtêin c ch , ho t hóa opêron phiên mã t ng h p enzim phân gi i lactôz .ấ ạ ứ ế ạ ổ ợ ả ơ
B. Cùng prôtêin c ch b t ho t vùng ch huy, gây c ch phiên mã.ứ ế ấ ạ ỉ ứ ế
C. Làm cho enzim chuy n hóa nó có ho t tính tăng lên nhi u l n.ể ạ ề ầ
D. Là ch t gây c m ng c ch ho t đ ng c a opêron, c ch phiên mã.ấ ả ứ ứ ế ạ ộ ủ ứ ế
3: B ng ph ng pháp nghiên c u t bào h c các t bào nhau thai bong ra trong n c i c a ph nằ ươ ứ ế ọ ế ướ ố ủ ụ ữ
mang thai 15 tu n ng i ta có th phát hi n đi u gì?ầ ườ ể ệ ề
1. Đ a tr m c h i ch ng Đao. 2. Đ a tr m c b nh thi u máu h ng c u hình li m. ứ ẻ ắ ộ ứ ứ ẻ ắ ệ ế ồ ầ ề
3. Đ a tr m c b nh phêninkêto ni u.ứ ẻ ắ ệ ệ Ph ng án đúng là:ươ
A. 1 B. 1 và 2 C. 1 và 3 D. 1 , 2, 3
4: S d ng bi n pháp sinh h c phòng tr sâu b nh là ng d ngử ụ ệ ọ ừ ệ ứ ụ
A. hi n t ng đ u tranh sinh h c. ệ ượ ấ ọ B. hi n t ng kh ng ch sinh h c.ệ ượ ố ế ọ
C. m i quan h v t ăn th t - con m i. ố ệ ậ ị ồ D. m i quan h ký sinh - v t ch .ố ệ ậ ủ
5: Trong quá trình t ng h p prôtêin, liên k t peptit đ c hình thành giai đo n nào sau đây?ổ ợ ế ượ ở ạ
A. Ho t hóa axit amin. ạB. M đ u t ng h p chu i pôlypeptit.ở ầ ổ ợ ỗ
C. Kéo dài t ng h p chu i pôlypeptit. ổ ợ ỗ D. Ngay khi hình thành ribôxôm hoàn ch nh.ỉ
6: m t loài th c v t, gen A qui đ nh tính tr ng qu ng t, gen a qui đ nh tính tr ng qu chua. H tở ộ ự ậ ị ạ ả ọ ị ạ ả ạ
ph n ấ
n + 1 không có kh năng th tinh, noãn n + 1 v n có th th tinh bình th ng. T l ki u hình thả ụ ẫ ể ụ ườ ỉ ệ ể ở ế
h con khi cho lai cây m d b i Aaa v i cây b d b i Aaa là:ệ ẹ ị ộ ớ ố ị ộ
A. 3 ng t : 1 chua. ọB. 2 ng t : 1 chua. ọC. 5 ng t : 1 chua. ọD. 100% ng t.ọ
7: bò, ki u gen AA qui đ nh tính tr ng lông đen, ki u gen Aa qui đ nh tính tr ng lông lang đenở ể ị ạ ể ị ạ
tr ng, ki u gen aa qui đ nh tính tr ng lông vàng. Gen B qui đ nh tính tr ng không s ng, b qui đ nhắ ể ị ạ ị ạ ừ ị
tính tr ng có s ng. Gen D qui đ nh tính tr ng chân cao, d qui đ nh tính tr ng chân th p.ạ ừ ị ạ ị ạ ấ
Các gen n m trên NST th ng, b m AaBbDD x AaBbdd, t l ki u hình th h lai là:ằ ườ ố ẹ ỉ ệ ể ở ế ệ
A. 9 đen, không s ng, cao:3 đen, có s ng, cao:3 lang, không s ng, cao: 1 lang, không s ng, cao.ừ ừ ừ ừ
B. 6 đen, không s ng, cao : 3 lang, không s ng, cao : 3 vàng, không s ng, cao : 1 đen, có s ng, cao : 2 lang,ừ ừ ừ ừ
có s ng, cao : 1 vàng, có s ng, cao.ừ ừ
C. 3 đen, không s ng, cao : 6 lang, không s ng, cao : 3 vàng, không s ng, cao : 1 đen, có s ng, cao : 2 lang,ừ ừ ừ ừ
có s ng, cao : 1 vàng, có s ng, cao.ừ ừ
D. 3 đen, không s ng, cao : 6 lang, có s ng, cao : 3 vàng, không s ng, cao : 1 đen, có s ng, cao : 2 lang,ừ ừ ừ ừ
không s ng, cao : 1 vàng, có s ng, cao.ừ ừ
8: M t t bào sinh tinh ch a 3 c p gen d h p (AB/ab)Dd. Th c t khi gi m phân bình th ng, tộ ế ứ ặ ị ợ ự ế ả ườ ế
bào sinh tinh đó cho t i đa m y lo i tinh trùng?ố ấ ạ
A. 2 lo i. ạB. 4 lo i. ạC. 2 ho c 4 ho c 8 lo i.ặ ặ ạ D. 4 ho c 8 lo i.ặ ạ
9: Chu trình sinh đ a hóa làị
A. chu trình trao đ i các ch t trong t nhiên . ổ ấ ự
B. s v n đ ng c a các nguyên t vô c trong môi tr ng.ự ậ ộ ủ ố ơ ườ
C. s chuy n hóa v t ch t trong sinh c nh. ự ể ậ ấ ả
D. s v n đ ng c a các nguyên t trong chu i và l i th c ăn.ự ậ ộ ủ ố ỗ ướ ứ
10: Tr ng h p không có hi n t ng hoán v gen hai bên gi i tính, v i m t gen quy đ nh m t tínhườ ợ ệ ượ ị ở ớ ớ ộ ị ộ
tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. Phép lai cho t l ki u hình 1 : 2 : 1 là:ạ ạ ộ ộ ỷ ệ ể
A. AB/ab x AB/ab B. Ab/ab x aB/ab C. Ab/aB x Ab/aB D. AB/ab x AB/AB
11: Nh ng y u t nào nh h ng đ n kích th c qu n th ?ữ ế ố ả ưở ế ướ ầ ể
A. M c đ sinh s n. ứ ộ ả B. M c đ t vong. ứ ộ ử
C. Sinh s n và t vong. ả ử D. Sinh s n, t vong, xu t và nh p c .ả ử ấ ậ ư
12: Th m t d t ru i gi m là doể ắ ẹ ở ồ ấ
A. l p đo n trên nhi m s c th th ng.ặ ạ ễ ắ ể ườ B. chuy n đo n trên nhi m s c th th ng.ể ạ ễ ắ ể ườ
C. l p đo n trên nhi m s c th gi i tính.ặ ạ ễ ắ ể ớ D. chuy n đo n trên nhi m s cể ạ ễ ắ

13: Lai ru i gi m thu n ch ng m t đ , cánh bình th ng v i ru i gi m m t tr ng, cánh x , F1 thuồ ấ ầ ủ ắ ỏ ườ ớ ồ ấ ắ ắ ẻ
đ c đ ng lo t ru i m t đ , cánh bình th ng. Cho ru i F1 giao ph i v i nhau thu đ c t l ki uượ ồ ạ ồ ắ ỏ ườ ồ ố ớ ượ ỷ ệ ể
hình nh sau: 75% ru i m t đ , cánh bình th ng : 25% ru i m t tr ng, cánh x (t t c ru i m tư ồ ắ ỏ ườ ồ ắ ắ ẻ ấ ả ồ ắ
tr ng, cánh x là ru i đ c). Trong đó: Gen A: m t đ , a: m t tr ng; Gen B: bình th ng, b: cánh x .ắ ẻ ồ ự ắ ỏ ắ ắ ườ ẻ
Ki u gen c a b m P là:ể ủ ố ẹ
A. P: aaXbXb x AAXBYB. P: XaaXaa x XAB Y C. P: AAXBXB x aaXbYD. P: XABXAB x XabY
14: sinh thái đ c hi u làổ ượ ể
A. không gian s ng c a loài đó.ố ủ
B. không gian sinh thái mà đó t t c các nhân t sinh thái n m trong gi i h n sinh thái c a loài.ở ấ ả ố ằ ớ ạ ủ
C. n i ki m ăn và ph ng th c ki m ăn c a loài. ơ ế ươ ứ ế ủ
D. n i ki m ăn, ph ng th c ki m ăn và sinh s n c a loài.ơ ế ươ ứ ế ả ủ
15: m t trong các c s t bào h c c a đ nh lu t phân li đ c l p là:ộ ơ ở ế ọ ủ ị ậ ộ ậ
1. M i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng t ng ng n m trên m t c p NST t ng đ ng.ỗ ặ ị ộ ặ ạ ươ ứ ằ ộ ặ ươ ồ
2. Nhân đôi, phân li đ c l p và t h p t do c a các NST trong gi m phân.ộ ậ ổ ợ ự ủ ả
3. T h p t do c a các giao t qua th tinh. ổ ợ ự ủ ử ụ
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1, 2. B. 1, 3. C. 2, 3. D. 1 , 2, 3.
16: Phát bi u nào sau đây ch a chính xác? T n s hoán v gen đ c tính b ng:ể ư ầ ố ị ượ ằ
A. t l ph n trăm s giao t mang gen liên k t trên t ng s giao t sinh ra.ỷ ệ ầ ố ử ế ổ ố ử
B. t l ph n trăm s giao t mang gen hoán v trên t ng s giao t sinh ra.ỷ ệ ầ ố ử ị ổ ố ử
C. t l ph n trăm gi a s cá th có trao đ i chéo trên t ng s cá th thu đ c trong phép lai phân tích.ỷ ệ ầ ữ ố ể ổ ổ ố ể ượ
D. t l ph n trăm s cá th mang ki u hình khác b m trên t ng cá th thu đ c trong phép lai phânỷ ệ ầ ố ể ể ố ẹ ổ ể ượ
tích.
17: N i dung c a đ nh lu t Hacđi - Vanbec là:ộ ủ ị ậ
A. Trong nh ng đi u ki n nh t đ nh thì trong lòng m t qu n th t n s t ng đ i c a các alen m i genữ ề ệ ấ ị ộ ầ ể ầ ố ươ ố ủ ở ỗ
có khuynh h ng duy trì không đ i t th h này sang th h khác.ướ ổ ừ ế ệ ế ệ
B. Trong m t qu n th ng u ph i t n s t ng đ i c a các alen m i gen có khuynh h ng duy trìộ ầ ể ẫ ố ầ ố ươ ố ủ ở ỗ ướ
không đ i t th h này sang th h khác.ổ ừ ế ệ ế ệ
C. Trong nh ng đi u ki n nh t đ nh thì trong lòng m t qu n th ng u ph i thành ph n ki u gen và t n sữ ề ệ ấ ị ộ ầ ể ẫ ố ầ ể ầ ố
t ng đ i c a các alen m i gen có khuynh h ng duy trì không đ i t th h này sang th h khác.ươ ố ủ ở ỗ ướ ổ ừ ế ệ ế ệ
D. Trong nh ng đi u ki n nh t đ nh thì trong lòng m t qu n th , c u trúc di truy n c a qu n th cóữ ề ệ ấ ị ộ ầ ể ấ ề ủ ầ ể
khuynh h ng duy trì không đ i t th h này sang th h khác.ướ ổ ừ ế ệ ế ệ
18: Tr ng h p nào sau đây là ng d ng c a công ngh t bào th c v t?ườ ợ ứ ụ ủ ệ ế ự ậ
1. Nuôi c y mô, t bào trong ng nghi m r i cho tái sinh thành cây.ấ ế ố ệ ồ
2. Lai t bào sinh d ng hay dung h p t bào tr n.ế ưỡ ợ ế ầ
3. Nuôi c y h t ph n ho c noãn trong ng nghi m r i cho phát tri n thành cây.ấ ạ ấ ặ ố ệ ồ ể
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1 B. 1 và 2 C. 1 và 3 D. 1 , 2, 3
19: S di truy n nhóm máu A, B, AB, O ng i do 3 alen chi ph i Iự ề ở ườ ố A, IB, IO. Ki u gen IểA IA, IA qui đ nhị
nhóm máu A. Ki u gen IểB IB, IB IO qui đ nh nhóm máu B. Ki u gen Iị ể A IB qui đ nh nhóm máu AB. Ki uị ể
gen IO IO qui đ nh nhóm máu O. Trong m t qu n th ng i, nhóm máu O chi m 4%, nhóm máu Bị ộ ẩ ể ườ ế
chi m 21%. T l nhóm máu A làế ỉ ệ
A. 0,25. B. 0,40. C. 0,45. D. 0,54.
20: M t qu n th ban đ u có c u trúc di truy n là 0,2AA : 0,4Aa : 0,4aa. N u qu n th không ch uộ ầ ể ầ ấ ề ế ầ ể ị
tác
đ ng c a đ t bi n, ch n l c t nhiên, di gen, du nh p gen, … thì c u trúc di truy n c a qu n thộ ủ ộ ế ọ ọ ự ậ ấ ề ủ ầ ể
sau 3 th h ng u ph i là:ế ệ ẫ ố
A. 0,16AA : 0,48Aa : 0,36aa. B. 0,375AA : 0,05Aa : 0,575aa.
C. 0,2AA : 0,4Aa: 0,4aa. D. 0,36AA : 0,48Aa : 0,16aa.
21: K t qu c a quá trình CLTN là:ế ả ủ
A. Hình thành nòi m i, th m iớ ứ ớ . B. Hình thành loài m i.ớ
C. Đ ng l c ti n hóa c a v t nuôi và các th cây tr ng. ộ ự ế ủ ậ ứ ồ D. Đ ng l c ti n hóaộ ự ế
c a sinh gi i.ủ ớ
22: u th n i b t c a kĩ thu t di truy n làƯ ế ổ ậ ủ ậ ề
A. s n xu t m t lo i prôtêin nào đó v i s l ng l n trong m t th i gian ng n.ả ấ ộ ạ ớ ố ượ ớ ộ ờ ắ
B. kh năng cho tái t h p thông tin di truy n gi a các loài r t xa nhau trong h th ng phân lo i.ả ổ ợ ề ữ ấ ệ ố ạ

C. t o ra đ c các đ ng v t chuy n gen mà các phép lai khác không th th c hi n đ c.ạ ượ ộ ậ ể ể ự ệ ượ
D. t o ra đ c các th c v t chuy n gen cho năng xu t r t cao và có nhi u đ c tính quí.ạ ượ ự ậ ể ấ ấ ề ặ
23. Phát bi u nào sau đây là sai? Trong quá trình t ng h p ADN có s t o thành các đo n Okazaki làể ổ ợ ự ạ ạ
do
A. tính ch t 2 c c đ i song song c a phân t ADN.ấ ự ố ủ ử B. ADN tái b n theo nguyên t c b sung.ả ắ ổ
C. chi u ho t đ ng tái b n c a enzym ADN pôlimeraza.ề ạ ộ ả ủ D. ADN tái b n theo ki u bán b o toàn và n aả ể ả ử
gián đo n.ạ
24: Phát bi u nào sau đây là đúng v th c ch t c a ch n l c t nhiên (CLTN) theo thuy t ti n hóaể ề ự ấ ủ ọ ọ ự ế ế
hi n đ i?ệ ạ
A. M t ch y u c a CLTN là s phân hoá kh năng sinh s n c a nh ng ki u gen khác nhau trong qu n th .ặ ủ ế ủ ự ả ả ủ ữ ể ầ ể
B. M t ch y u c a CLTN là đ m b o s s ng sót c a cá th .ặ ủ ế ủ ả ả ự ố ủ ể
C. Ch n l c nh ng cá th kho m nh có kh năng sinh tr ng, phát tri n và ch ng ch u t t.ọ ọ ữ ể ẻ ạ ả ưở ể ố ị ố
D. T o ra s đa hình cân b ng trong qu n th .ạ ự ằ ầ ể
25: Gi s m t gi ng cà chua có gen A quy đ nh m t tính tr ng không mong mu n (d m c b nh X).ả ử ộ ố ị ộ ạ ố ễ ắ ệ
Hãy nêu quy trình t o th đ t bi n mang ki u gen aa có kh năng kháng b nh X.ạ ể ộ ế ể ả ệ
1. X lý m u v t b ng tác nhân đ t bi n.ử ẫ ậ ằ ộ ế 2. Ch n l c các gen và t h p gen mong mu n.ọ ọ ổ ợ ố
3. T o dòng thu n ch ng.ạ ầ ủ Ph ngươ án đúng là:
A. 1, 2 B.1, 3 C. 2, 3 D. 1, 2, 3
26: N i dung nào sau đây không đúng v i vai trò c a t v n di truy n?ộ ớ ủ ư ấ ề
A. D đoán kh năng xu t hi n b nh hay d t t con cháu. ự ả ấ ệ ệ ị ậ ở B. Ch a đ c m t s b nh t t di truy n.ữ ượ ộ ố ệ ậ ề
C. H n ch tác h i c a b nh. ạ ế ạ ủ ệ D. H n ch t l m c b nh qua vi c h n ch sinh đ , không cho k tạ ế ỷ ệ ắ ệ ệ ạ ế ẻ ế
hôn g n.ầ
27: B ng ch ng sinh h c phân t ch ng minh m i sinh v t trên trái đ t có chung m t ngu n g c là:ằ ứ ọ ử ứ ọ ậ ấ ộ ồ ố
1. M i sinh v t đ u s d ng chung m t lo i mã di truy n.ọ ậ ề ử ụ ộ ạ ề
2. Đ u s d ng h n 20 lo i axit amin đ c u t o nên prôtêin.ề ử ụ ơ ạ ể ấ ạ
3. Nh ng loài có quan h h hàng g n thì trình t các axit amin và trình t các nuclêôtit càng gi ngữ ệ ọ ầ ự ự ố
nhau.
4. M i sinh v t đ c c u t o t t bào.ọ ậ ượ ấ ạ ừ ế
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1 và 2 B. 2 và 3 C. 1, 2 và 3 D. 1 , 2, 3 và 4
28: Đóng góp ch y u c a thuy t ti n hóa t ng h p làủ ế ủ ế ế ổ ợ
A. gi i thích đ c tính đa d ng c a sinh gi i.ả ượ ạ ủ ớ B. t ng h p b ng ch ng ti n hóa t nhi u lĩnhổ ợ ằ ứ ế ừ ề
v c.ự
C. làm sáng t c ch ti n hóa nh .ỏ ơ ế ế ỏ D. xây d ng c s lý thuy t ti n hóa l n.ự ơ ở ế ế ớ
29: Phát bi u nào sau đây không đúng v quá trình hình thành loài m i b ng con đ ng đ a lý (hìnhể ề ớ ằ ườ ị
thành loài khác khu v c đ a lý)?ự ị
A. Trong nh ng đi u ki n đ a lý khác nhau, CLTN đã tích lũy các đ t bi n và các bi n d t h p theoữ ề ệ ị ộ ế ế ị ổ ợ
nh ng h ng khác nhau.ữ ướ
B. Hình thành loài m i b ng con đ ng đ a lý hay x y ra đ i v i các loài đ ng v t có kh năng phát tánớ ằ ườ ị ả ố ớ ộ ậ ả
m nh.ạ
C. Hình thành loài m i b ng con đ ng đ a lý di n ra ch m ch p trong th i gian l ch s lâu dài.ớ ằ ườ ị ễ ậ ạ ờ ị ử
D. Đi u ki n đ a lý là nguyên nhân tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i t ng ng trên c th sinh v t, t đó t oề ệ ị ự ế ữ ế ổ ươ ứ ơ ể ậ ừ ạ
thành loài m i.ớ
30: Đóng góp quan tr ng nh t c a h c thuy t Đacuyn làọ ấ ủ ọ ế
A. phát hi n vai trò c a CLTN và ch n l c nhân t o trong ti n hóa c a v t nuôi, cây tr ng và các loàiệ ủ ọ ọ ạ ế ủ ậ ồ
hoang d i.ạ
B. gi i thích đ c s hình thành loài m i.ả ượ ự ớ
C. ch ng minh toàn b sinh gi i ngày nay có m t ngu n g c chung.ứ ộ ớ ộ ồ ố
D. đ xu t khái ni m bi n d cá th , nêu lên tính vô h ng c a lo i bi n d này.ề ấ ệ ế ị ể ướ ủ ạ ế ị
31: Phát bi u nào sau đây không đúng v c u trúc chung c a gen mã hóa prôtêin?ể ề ấ ủ
A. M i gen mã hoá prôtêin đi n hình g m 3 vùng trình t nuclêôtit.ỗ ể ồ ự
B. Vùng đi u hòa n m đ u 3’, vùng k t thúc n m đ u 5’ c a m ch mã g c gen.ề ằ ở ầ ế ằ ở ầ ủ ạ ố
C. Vùng đi u hòa mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá trình phiên mã.ề ệ ở ộ ể
D. Vùng mã hoá mang thông tin mã hoá các phân t prôtêin.ử
32: S không phân ly c a 1 c p NST trong nguyên phân t bào sinh d ng s làm choự ủ ặ ở ế ưỡ ẽ
A. t t c các t bào trong c th đ u mang đ t bi n.ấ ả ế ơ ể ề ộ ế B. c quan sinh d c có t bào mang đ t bi n.ơ ụ ế ộ ế

C. c th có 2 dòng t bào: dòng t bào bình th ng và dòng t bào mang đ t bi n.ơ ể ế ế ườ ế ộ ế
D. c th có các t bào sinh d ng mang đ t bi n, còn t bào sinh d c thì không mang đ t bi n.ơ ể ế ưỡ ộ ế ế ụ ộ ế
33: y u t quy t đ nh s s ng có th chuy n t n c lên c n làế ố ế ị ự ố ể ể ừ ướ ạ
A. m t đ t đ c nâng lên, bi n b thu h p.ặ ấ ượ ể ị ẹ B. s t p trung nhi u di v t h u c trên đ t li n.ự ậ ề ậ ữ ơ ấ ề
C. s quang h p c a th c v t t o ra oxy phân t t đó hình thành t ng ôzôn.ự ợ ủ ự ậ ạ ử ừ ầ
D. các ho t đ ng núi l a và s m sét đã gi m.ạ ộ ử ấ ả
34: Quan sát m t tháp sinh kh i chúng ta có th bi t đ c nh ng thông tin nào sau đây?ộ ố ể ế ượ ữ
A. M i quan h dinh d ng c a các loài trong chu i th c ăn. ố ệ ưỡ ủ ỗ ứ B. Các loài trong chu i và l i th c ăn.ỗ ướ ứ
C. Năng su t c a sinh v t m i b c dinh d ng. ấ ủ ậ ở ỗ ậ ưỡ D. Hi u su t sinh thái.ệ ấ
35: S ki n nào sau đây đ c xem là đ c tr ng c a đ i trung sinh?ự ệ ượ ặ ư ủ ạ
A. S chuy n đ i s ng t n c lên c n c a đ ng, th c v t.ự ể ờ ố ừ ướ ạ ủ ộ ự ậ
B. Xu t hi n d ng x có h t và l ng c đ u c ng. ấ ệ ươ ỉ ạ ưỡ ư ầ ứ
C. S u th tuy t đ i c a sâu b .ự ư ế ệ ố ủ ọ
D. S phát tri n m nh c a cây h t tr n và bò sát c .ự ể ạ ủ ạ ầ ổ
36: Theo c ch NST xác đ nh gi i tính thì c s t bào h c c a vi c xác đ nh gi i tính là doơ ế ị ớ ơ ở ế ọ ủ ệ ị ớ
A. s nhân đôi, phân li, t h p c a c p NST gi i tính trong gi m phân và th tinh.ự ổ ợ ủ ặ ớ ả ụ
B. các gen xác đ nh gi i tính trên NST gi i tính quy t đ nh.ị ớ ớ ế ị
C. s nhân đôi, phân li và t h p c a c p NST gi i tính XX và XY quy t đ nh.ự ổ ợ ủ ặ ớ ế ị
D. s nhân đôi, phân li và t h p c a các gen quy đ nh gi i tính quy t đ nh.ự ổ ợ ủ ị ớ ế ị
37: Phát bi u nào sau đây không đúng?ể
1. Đ ng v t h ng nhi t s ng vùng ôn đ i thì kích th c c th nh h n đ ng v t cùng loài s ng ộ ậ ằ ệ ố ở ớ ướ ơ ể ỏ ơ ộ ậ ố ở
vùng nhi t đ i m áp.ệ ớ ấ
2. Đ ng v t h ng nhi t s ng vùng ôn đ i có tai, đuôi và các chi,... th ng bé h n các loài đ ng v tộ ậ ằ ệ ố ở ớ ườ ơ ộ ậ
t ng t s ng vùng nóng.ươ ự ố ở
3. Cây a bóng m c d i tán c a các cây khác có phi n lá m ng, ít ho c không có mô gi u, lá n mư ọ ướ ủ ế ỏ ặ ậ ằ
ngang.
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1 B. 1, 2 C. 1, 3 D. 1, 2, 3.
38: Hi n t ng kh ng ch sinh h c là:ệ ượ ố ế ọ
A. S n ph m bài ti t c a qu n th này gây c ch s phát tri n c a qu n th khác.ả ẩ ế ủ ầ ể ứ ế ự ể ủ ầ ể
B. S n ph m bài ti t c a qu n th này làm tăng t l t vong và gi m kh năng sinh s n c a qu n thả ẩ ế ủ ầ ể ỉ ệ ử ả ả ả ủ ầ ể
khác.
C. S l ng cá th c a qu n th này b s l ng cá th c a qu n th khác kìm hãm.ố ượ ể ủ ầ ể ị ố ượ ể ủ ầ ể
D. S l ng cá th c a các qu n th ch u s kh ng ch c a ngu n s ng môi tr ng.ố ượ ể ủ ầ ể ị ự ố ế ủ ồ ố ườ
39: Ph ng án nào sau đây là sai? Các prôtêin đ c t ng h p trong t bào nhân th cươ ượ ổ ợ ế ự
A. b t đ u b ng axit amin metiônin (Met). ắ ầ ằ B. b t đ u b ng axit amin foocmin metiônin.ắ ầ ằ
C. có Met v trí đ u tiên b c t b i enzim. ở ị ầ ị ắ ở D. t các mARN sau quá trình c t n i.ừ ắ ố
40: Nguyên nhân ch y u làm tăng hi u ng nhà kính là:ủ ế ệ ứ
A. L p khí quy n dày lên. ớ ể B. Hàm l ng CO2 trong không khí tăng.ượ
C. T ng 03 b phá hu . ầ ị ỷ D. L p khí quy n m ng đi.ớ ể ỏ
41: ng i gen D qui đ nh da bình th ng, gen d qui đ nh da b ch t ng, gen n m trên NST th ng.ở ườ ị ườ ị ạ ạ ằ ườ
Gen M qui đ nh x n men răng, m qui đ nh men răng bình th ng, gen n m trên NST X, không có alenị ỉ ị ườ ằ
trên Y. B m da bình th ng, x n men răng, con trai b ch t ng, men răng bình th ng. Ki u genố ẹ ườ ỉ ạ ạ ườ ể
c a b m là:ủ ố ẹ
A. DdXMXm x DdXMYB. DdXmXm x DdXMY
C. Dd XMXm x Dd XmYD. DdXMXm x ddXMY.
42: Đi m chung gi a quy lu t di truy n phân li đ c l p và di truy n t ng tác gen là:ể ữ ậ ề ộ ậ ề ươ
1. Đ u làm xu t hi n bi n d t h p.ề ấ ệ ế ị ổ ợ
2. Đ u có t l phân ly ki u gen F2 gi ng nhau.ề ỷ ệ ể ở ố
3. Đ u có s phân ly đ c l p, t h p t do c a các gen không alen.ề ự ộ ậ ổ ợ ự ủ
4. Đ u có t l phân li ki u hình F2 gi ng nhau.ề ỉ ệ ể ở ố
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1, 2 B. 2, 3 C. 1, 2, 3 D. 1 , 2, 3, 4
43: Ve s u, ru i, mu i Vi t Nam có d ng bi n đ ng s l ng nào sau đây là rõ r t nh t?ầ ồ ỗ ở ệ ạ ế ộ ố ượ ệ ấ
A. Không theo chu kỳ. B. Theo chu kỳ ngày đêm. C. Theo chu kỳ tháng. D. Theo chu kỳ mùa.

44: Ph ng pháp nào sau đây có th cung c p ngu n bi n d cho quá trình ch n gi ng cây tr ng?ươ ể ấ ồ ế ị ọ ố ồ
1. Lai h u tính. 2. Gây đ t bi n. 3. Công ngh t bào. 4. Chuy n ghép gen.ữ ộ ế ệ ế ể
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1, 2, 3 B. 1, 3, 4 C. 1, 2, 4 D. 1 , 2, 3, 4
45: Đ t bi n làm gi m 9 liên k t hiđrô trong gen A t o thành gen a. Prôtêin do gen a t ng h p kémộ ế ả ế ạ ổ ợ
prôtêin do gen A t ng h p là 1 axit amin (aa). Các aa khác không đ i. M t trong nh ng bi n đ i genổ ợ ổ ộ ữ ế ổ ở
A là:
A. M t 3 c p Nu G - X thu c 3 b 3 k ti p.ấ ặ ộ ộ ế ế B. M t 3 c p Nu G - X thu c 1 b ba.ấ ặ ộ ộ
C. M t 3 c p Nu G - X thu c 2 b ba k ti p.ấ ặ ộ ộ ế ế D. M t 3 c p Nu A - T, 1 c p Nu G - X.ấ ặ ặ
46: Tr ng h p nào sau đây có th gây nên b nh di truy n phân t ? Alen b đ t bi n có thườ ợ ể ệ ề ử ị ộ ế ể
1. hoàn toàn không t ng h p đ c prôtêin. 2. tăng ho c gi m s l ng prôtêin.ổ ợ ượ ặ ả ố ượ
3. t ng h p ra prôtêin b thay đ i ch c năng.ổ ợ ị ổ ứ
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1 ho c 2 ặB. 2 ho c 3 ặC. 1 ho c 3 ặD. 1 ho c 2 ho c 3ặ ặ
47: Phát bi u nào sau đây không đúng?ể
A. Giao ph i ng u nhiên là nhân t ti n hóa ch làm thay đ i thành ph n ki u gen mà không làm thay đ iố ẫ ố ế ỉ ổ ầ ể ổ
t n s alen c a qu n th .ầ ố ủ ầ ể
B. C ch cách ly có vai trò quan tr ng trong ti n hóa.ơ ế ọ ế
C. Các c ch cách ly sinh s n là nh ng tr ng i sinh h c ngăn c n các sinh v t giao ph i t o ra đ i conơ ế ả ữ ở ạ ọ ả ậ ố ạ ờ
h u th .ữ ụ
D. Cách ly t p tính và cách ly sinh thái có th d n đ n hình thành loài m i .ậ ể ẫ ế ớ
48: Di n th sinh thái có th hi u là:ễ ế ể ể
A. Bi n đ i c u trúc qu n th . ế ổ ấ ầ ể B. Thay th qu n xã này b ng qu n xã khác.ế ầ ằ ầ
C. M r ng vùng phân b . ở ộ ố D. Tăng s l ng qu n th trong qu n xã.ố ượ ầ ể ầ
49: ARN polimeraza liên k t v i vùng nào c a gen đ kh i đ ng quá trình phiên mã?ế ớ ủ ể ở ộ
A. Vùng đi u hoà. ềB. Vùng mã hoá. C. Vùng mang mã di truy n. ềD. A ho c B ho c C.ặ ặ
50: Quá trình hình thành loài m i có th di n ra t ng đ i nhanh do:ớ ể ễ ươ ố
A. CLTN di n ra theo nhi u h ng khác nhau. ễ ề ướ B. Quá trình hình thành loài b ng con đ ng đ a lí.ằ ườ ị
C. Quá trình hình thành loài b ng con đ ng sinh thái. ằ ườ D. Lai xa và đa b i hóa.ộ
51: Tái b n ADN sinh v t nhân chu n có s phân bi t v i tái b n ADN E.Coli là:ả ở ậ ẩ ự ệ ớ ả ở
1. Chi u tái b n.ề ả 2. H enzim tái b n.ệ ả 3. Nguyên li u tái b n.ệ ả
4. S l ng đ n v tái b n.ố ượ ơ ị ả 5. Nguyên t c tái b n.ắ ả
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1, 2 B. 2, 3 C. 2, 4 D. 3, 5
52: Ng i ta x lý gi ng táo Gia L c b ng tác nhân gây đ t bi n nào đ t o ra đ c gi ng “táo máườ ử ố ộ ằ ộ ế ể ạ ượ ố
h ng”?ồ
A. Cônsixin. B. EMS. C. 5 - BU. D . NMU.
53: Khi lai thu n và lai ngh ch hai nòi gà thu n ch ng mào hình h t đào v i gà mào hình lá đ c F1ậ ị ầ ủ ạ ớ ượ
toàn gà mào hình h t đào. Cho gà F1 giao ph i v i nhau, F2 thu đ c 93 mào hình h t đào, 31 màoạ ố ớ ở ượ ạ
hình hoa h ng, 26 mào hình h t đ u, 9 mào hình lá. Ph i ch n c p lai nh th nào đ th h sau sinhồ ạ ậ ả ọ ặ ư ế ể ế ệ
ra có t l : 1 mào hình h t đào : 1 mào hình hoa h ng : 1 mào hình h t đ u : 1 mào hình lá? Tínhỷ ệ ạ ồ ạ ậ
tr ng này di truy n theo quy lu t t ng tác gì?ạ ề ậ ươ
1. AaBb x aabb. 2. AaBb x aaBB 3. aaBb x Aabb 4. AaBb x AAbb.
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1, 3. át chếB. 1, 4. b sungổC. 1, 3 b sungổD. 1, 3, 4. át chế
54: Phát bi u nào sau đây không đúng v ch n l c t nhiên theo quan đi m di truy n hi n đ i?ể ề ọ ọ ự ể ề ệ ạ
A. CLTN ch tác đ ng c p đ cá th , không tác đ ng m c đ d i cá th và trên cá th .ỉ ộ ở ấ ộ ể ộ ở ứ ộ ướ ể ể
B. C th thích nghi tr c h t ph i có ki u gen ph n ng thành nh ng ki u hình có l i tr c môi tr ng.ơ ể ướ ế ả ể ả ứ ữ ể ợ ướ ườ
C. CLTN s tác đ ng lên ki u hình c a cá th qua nhi u th h s d n t i h qu là ch n l c ki u gen.ẽ ộ ể ủ ể ề ế ệ ẽ ẫ ớ ệ ả ọ ọ ể
D. Ch n l c cá th làm tăng t l nh ng cá th thích nghi nh t trong n i b qu n th .ọ ọ ể ỉ ệ ữ ể ấ ộ ộ ầ ể
55: B nh tâm th n phân li t là doệ ầ ệ
A. m t gen chi ph i và gen đó b đ t bi n. ộ ố ị ộ ế C. có 3 NST s 13.ố
B. nhi u gen chi ph i và m t s gen c b n b đ t bi n.ề ố ộ ố ơ ả ị ộ ế D. m t đo n NST th 21.ấ ạ ứ
56: Phát bi u nào sau đây không đúng v i s đa hình cân b ng di truy n?ể ớ ự ằ ề
A. Có s u tiên duy trì các th d h p v m t gen ho c m t nhóm gen.ự ư ể ị ợ ề ộ ặ ộ

