Đ THI TH Đ I H C – CAO Đ NG L N 5
Môn: Sinh h c
Đ g m: 57 câu
Th i gian làm bài: 90 phút
1: anticodon là b ba trên:
A. m ch mã g c AND B. mARN C. tARN D. ADN
2: C ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac khi có lactôz là:ơ ế ơ
A. B t ho t prôtêin c ch , ho t hóa opêron phiên mã t ng h p enzim phân gi i lactôz . ế ơ
B. Cùng prôtêin c ch b t ho t vùng ch huy, gây c ch phiên mã. ế ế
C. Làm cho enzim chuy n hóa nó có ho t tính tăng lên nhi u l n.
D. Là ch t gây c m ng c ch ho t đ ng c a opêron, c ch phiên mã. ế ế
3: B ng ph ng pháp nghiên c u t bào h c các t bào nhau thai bong ra trong n c i c a ph n ươ ế ế ướ
mang thai 15 tu n ng i ta có th phát hi n đi u gì? ườ
1. Đ a tr m c h i ch ng Đao. 2. Đ a tr m c b nh thi u máu h ng c u hình li m. ế
3. Đ a tr m c b nh phêninkêto ni u. Ph ng án đúng là:ươ
A. 1 B. 1 và 2 C. 1 và 3 D. 1 , 2, 3
4: S d ng bi n pháp sinh h c phòng tr sâu b nh là ng d ng
A. hi n t ng đ u tranh sinh h c. ượ B. hi n t ng kh ng ch sinh h c. ượ ế
C. m i quan h v t ăn th t - con m i. D. m i quan h ký sinh - v t ch .
5: Trong quá trình t ng h p prôtêin, liên k t peptit đ c hình thành giai đo n nào sau đây? ế ượ
A. Ho t hóa axit amin. B. M đ u t ng h p chu i pôlypeptit.
C. Kéo dài t ng h p chu i pôlypeptit. D. Ngay khi hình thành ribôxôm hoàn ch nh.
6: m t loài th c v t, gen A qui đ nh tính tr ng qu ng t, gen a qui đ nh tính tr ng qu chua. H t
ph n
n + 1 không có kh năng th tinh, noãn n + 1 v n có th th tinh bình th ng. T l ki u hình th ườ ế
h con khi cho lai cây m d b i Aaa v i cây b d b i Aaa là:
A. 3 ng t : 1 chua. B. 2 ng t : 1 chua. C. 5 ng t : 1 chua. D. 100% ng t.
7: bò, ki u gen AA qui đ nh tính tr ng lông đen, ki u gen Aa qui đ nh tính tr ng lông lang đen
tr ng, ki u gen aa qui đ nh tính tr ng lông vàng. Gen B qui đ nh tính tr ng không s ng, b qui đ nh
tính tr ng có s ng. Gen D qui đ nh tính tr ng chân cao, d qui đ nh tính tr ng chân th p.
Các gen n m trên NST th ng, b m AaBbDD x AaBbdd, t l ki u hình th h lai là: ườ ế
A. 9 đen, không s ng, cao:3 đen, có s ng, cao:3 lang, không s ng, cao: 1 lang, không s ng, cao.
B. 6 đen, không s ng, cao : 3 lang, không s ng, cao : 3 vàng, không s ng, cao : 1 đen, có s ng, cao : 2 lang,
có s ng, cao : 1 vàng, có s ng, cao.
C. 3 đen, không s ng, cao : 6 lang, không s ng, cao : 3 vàng, không s ng, cao : 1 đen, có s ng, cao : 2 lang,
có s ng, cao : 1 vàng, có s ng, cao.
D. 3 đen, không s ng, cao : 6 lang, có s ng, cao : 3 vàng, không s ng, cao : 1 đen, có s ng, cao : 2 lang,
không s ng, cao : 1 vàng, có s ng, cao.
8: M t t bào sinh tinh ch a 3 c p gen d h p (AB/ab)Dd. Th c t khi gi m phân bình th ng, t ế ế ườ ế
bào sinh tinh đó cho t i đa m y lo i tinh trùng?
A. 2 lo i. B. 4 lo i. C. 2 ho c 4 ho c 8 lo i. D. 4 ho c 8 lo i.
9: Chu trình sinh đ a hóa là
A. chu trình trao đ i các ch t trong t nhiên .
B. s v n đ ng c a các nguyên t vô c trong môi tr ng. ơ ườ
C. s chuy n hóa v t ch t trong sinh c nh.
D. s v n đ ng c a các nguyên t trong chu i và l i th c ăn. ướ
10: Tr ng h p không có hi n t ng hoán v gen hai bên gi i tính, v i m t gen quy đ nh m t tínhườ ượ
tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. Phép lai cho t l ki u hình 1 : 2 : 1 là:
A. AB/ab x AB/ab B. Ab/ab x aB/ab C. Ab/aB x Ab/aB D. AB/ab x AB/AB
11: Nh ng y u t nào nh h ng đ n kích th c qu n th ? ế ưở ế ướ
A. M c đ sinh s n. B. M c đ t vong.
C. Sinh s n và t vong. D. Sinh s n, t vong, xu t và nh p c . ư
12: Th m t d t ru i gi m là do
A. l p đo n trên nhi m s c th th ng. ườ B. chuy n đo n trên nhi m s c th th ng. ườ
C. l p đo n trên nhi m s c th gi i tính. D. chuy n đo n trên nhi m s c
13: Lai ru i gi m thu n ch ng m t đ , cánh bình th ng v i ru i gi m m t tr ng, cánh x , F1 thu ườ
đ c đ ng lo t ru i m t đ , cánh bình th ng. Cho ru i F1 giao ph i v i nhau thu đ c t l ki uượ ườ ượ
hình nh sau: 75% ru i m t đ , cánh bình th ng : 25% ru i m t tr ng, cánh x (t t c ru i m tư ườ
tr ng, cánh x là ru i đ c). Trong đó: Gen A: m t đ , a: m t tr ng; Gen B: bình th ng, b: cánh x . ườ
Ki u gen c a b m P là:
A. P: aaXbXb x AAXBYB. P: XaaXaa x XAB Y C. P: AAXBXB x aaXbYD. P: XABXAB x XabY
14: sinh thái đ c hi u là ượ
A. không gian s ng c a loài đó.
B. không gian sinh thái mà đó t t c các nhân t sinh thái n m trong gi i h n sinh thái c a loài.
C. n i ki m ăn và ph ng th c ki m ăn c a loài. ơ ế ươ ế
D. n i ki m ăn, ph ng th c ki m ăn và sinh s n c a loài.ơ ế ươ ế
15: m t trong các c s t bào h c c a đ nh lu t phân li đ c l p là: ơ ế
1. M i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng t ng ng n m trên m t c p NST t ng đ ng. ươ ươ
2. Nhân đôi, phân li đ c l p và t h p t do c a các NST trong gi m phân.
3. T h p t do c a các giao t qua th tinh.
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1, 2. B. 1, 3. C. 2, 3. D. 1 , 2, 3.
16: Phát bi u nào sau đây ch a chính xác? T n s hoán v gen đ c tính b ng: ư ượ
A. t l ph n trăm s giao t mang gen liên k t trên t ng s giao t sinh ra. ế
B. t l ph n trăm s giao t mang gen hoán v trên t ng s giao t sinh ra.
C. t l ph n trăm gi a s cá th có trao đ i chéo trên t ng s cá th thu đ c trong phép lai phân tích. ượ
D. t l ph n trăm s cá th mang ki u hình khác b m trên t ng cá th thu đ c trong phép lai phân ượ
tích.
17: N i dung c a đ nh lu t Hacđi - Vanbec là:
A. Trong nh ng đi u ki n nh t đ nh thì trong lòng m t qu n th t n s t ng đ i c a các alen m i gen ươ
có khuynh h ng duy trì không đ i t th h này sang th h khác.ướ ế ế
B. Trong m t qu n th ng u ph i t n s t ng đ i c a các alen m i gen có khuynh h ng duy trì ươ ướ
không đ i t th h này sang th h khác. ế ế
C. Trong nh ng đi u ki n nh t đ nh thì trong lòng m t qu n th ng u ph i thành ph n ki u gen và t n s
t ng đ i c a các alen m i gen có khuynh h ng duy trì không đ i t th h này sang th h khác.ươ ướ ế ế
D. Trong nh ng đi u ki n nh t đ nh thì trong lòng m t qu n th , c u trúc di truy n c a qu n th
khuynh h ng duy trì không đ i t th h này sang th h khác.ướ ế ế
18: Tr ng h p nào sau đây là ng d ng c a công ngh t bào th c v t?ườ ế
1. Nuôi c y mô, t bào trong ng nghi m r i cho tái sinh thành cây. ế
2. Lai t bào sinh d ng hay dung h p t bào tr n.ế ưỡ ế
3. Nuôi c y h t ph n ho c noãn trong ng nghi m r i cho phát tri n thành cây.
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1 B. 1 và 2 C. 1 và 3 D. 1 , 2, 3
19: S di truy n nhóm máu A, B, AB, O ng i do 3 alen chi ph i I ườ A, IB, IO. Ki u gen IA IA, IA qui đ nh
nhóm máu A. Ki u gen IB IB, IB IO qui đ nh nhóm máu B. Ki u gen I A IB qui đ nh nhóm máu AB. Ki u
gen IO IO qui đ nh nhóm máu O. Trong m t qu n th ng i, nhóm máu O chi m 4%, nhóm máu B ườ ế
chi m 21%. T l nhóm máu A làế
A. 0,25. B. 0,40. C. 0,45. D. 0,54.
20: M t qu n th ban đ u có c u trúc di truy n là 0,2AA : 0,4Aa : 0,4aa. N u qu n th không ch u ế
tác
đ ng c a đ t bi n, ch n l c t nhiên, di gen, du nh p gen, … thì c u trúc di truy n c a qu n th ế
sau 3 th h ng u ph i là:ế
A. 0,16AA : 0,48Aa : 0,36aa. B. 0,375AA : 0,05Aa : 0,575aa.
C. 0,2AA : 0,4Aa: 0,4aa. D. 0,36AA : 0,48Aa : 0,16aa.
21: K t qu c a quá trình CLTN là:ế
A. Hình thành nòi m i, th m i . B. Hình thành loài m i.
C. Đ ng l c ti n hóa c a v t nuôi và các th cây tr ng. ế D. Đ ng l c ti n hóa ế
c a sinh gi i.
22: u th n i b t c a kĩ thu t di truy n làƯ ế
A. s n xu t m t lo i prôtêin nào đó v i s l ng l n trong m t th i gian ng n. ượ
B. kh năng cho tái t h p thông tin di truy n gi a các loài r t xa nhau trong h th ng phân lo i.
C. t o ra đ c các đ ng v t chuy n gen mà các phép lai khác không th th c hi n đ c. ượ ượ
D. t o ra đ c các th c v t chuy n gen cho năng xu t r t cao và có nhi u đ c tính quí. ượ
23. Phát bi u nào sau đây là sai? Trong quá trình t ng h p ADN có s t o thành các đo n Okazaki là
do
A. tính ch t 2 c c đ i song song c a phân t ADN. B. ADN tái b n theo nguyên t c b sung.
C. chi u ho t đ ng tái b n c a enzym ADN pôlimeraza. D. ADN tái b n theo ki u bán b o toàn và n a
gián đo n.
24: Phát bi u nào sau đây là đúng v th c ch t c a ch n l c t nhiên (CLTN) theo thuy t ti n hóa ế ế
hi n đ i?
A. M t ch y u c a CLTN là s phân hoá kh năng sinh s n c a nh ng ki u gen khác nhau trong qu n th . ế
B. M t ch y u c a CLTN là đ m b o s s ng sót c a cá th . ế
C. Ch n l c nh ng cá th kho m nh có kh năng sinh tr ng, phát tri n và ch ng ch u t t. ưở
D. T o ra s đa hình cân b ng trong qu n th .
25: Gi s m t gi ng cà chua có gen A quy đ nh m t tính tr ng không mong mu n (d m c b nh X).
Hãy nêu quy trình t o th đ t bi n mang ki u gen aa có kh năng kháng b nh X. ế
1. X lý m u v t b ng tác nhân đ t bi n. ế 2. Ch n l c các gen và t h p gen mong mu n.
3. T o dòng thu n ch ng. Ph ngươ án đúng là:
A. 1, 2 B.1, 3 C. 2, 3 D. 1, 2, 3
26: N i dung nào sau đây không đúng v i vai trò c a t v n di truy n? ư
A. D đoán kh năng xu t hi n b nh hay d t t con cháu. B. Ch a đ c m t s b nh t t di truy n. ượ
C. H n ch tác h i c a b nh. ế D. H n ch t l m c b nh qua vi c h n ch sinh đ , không cho k t ế ế ế
hôn g n.
27: B ng ch ng sinh h c phân t ch ng minh m i sinh v t trên trái đ t có chung m t ngu n g c là:
1. M i sinh v t đ u s d ng chung m t lo i mã di truy n.
2. Đ u s d ng h n 20 lo i axit amin đ c u t o nên prôtêin. ơ
3. Nh ng loài có quan h h hàng g n thì trình t các axit amin và trình t các nuclêôtit càng gi ng
nhau.
4. M i sinh v t đ c c u t o t t bào. ượ ế
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1 và 2 B. 2 và 3 C. 1, 2 và 3 D. 1 , 2, 3 và 4
28: Đóng góp ch y u c a thuy t ti n hóa t ng h p là ế ế ế
A. gi i thích đ c tính đa d ng c a sinh gi i. ượ B. t ng h p b ng ch ng ti n hóa t nhi u lĩnh ế
v c.
C. làm sáng t c ch ti n hóa nh . ơ ế ế D. xây d ng c s lý thuy t ti n hóa l n. ơ ế ế
29: Phát bi u nào sau đây không đúng v quá trình hình thành loài m i b ng con đ ng đ a lý (hình ườ
thành loài khác khu v c đ a lý)?
A. Trong nh ng đi u ki n đ a lý khác nhau, CLTN đã tích lũy các đ t bi n và các bi n d t h p theo ế ế
nh ng h ng khác nhau. ướ
B. Hình thành loài m i b ng con đ ng đ a lý hay x y ra đ i v i các loài đ ng v t có kh năng phát tán ườ
m nh.
C. Hình thành loài m i b ng con đ ng đ a lý di n ra ch m ch p trong th i gian l ch s lâu dài. ườ
D. Đi u ki n đ a lý là nguyên nhân tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i t ng ng trên c th sinh v t, t đó t o ế ế ươ ơ
thành loài m i.
30: Đóng góp quan tr ng nh t c a h c thuy t Đacuyn là ế
A. phát hi n vai trò c a CLTN và ch n l c nhân t o trong ti n hóa c a v t nuôi, cây tr ng và các loài ế
hoang d i.
B. gi i thích đ c s hình thành loài m i. ượ
C. ch ng minh toàn b sinh gi i ngày nay có m t ngu n g c chung.
D. đ xu t khái ni m bi n d cá th , nêu lên tính vô h ng c a lo i bi n d này. ế ướ ế
31: Phát bi u nào sau đây không đúng v c u trúc chung c a gen mã hóa prôtêin?
A. M i gen mã hoá prôtêin đi n hình g m 3 vùng trình t nuclêôtit.
B. Vùng đi u hòa n m đ u 3’, vùng k t thúc n m đ u 5’ c a m ch mã g c gen. ế
C. Vùng đi u hòa mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá trình phiên mã.
D. Vùng mã hoá mang thông tin mã hoá các phân t prôtêin.
32: S không phân ly c a 1 c p NST trong nguyên phân t bào sinh d ng s làm cho ế ưỡ
A. t t c các t bào trong c th đ u mang đ t bi n. ế ơ ế B. c quan sinh d c có t bào mang đ t bi n.ơ ế ế
C. c th có 2 dòng t bào: dòng t bào bình th ng và dòng t o mang đ t bi n.ơ ế ế ườ ế ế
D. c th có các t bào sinh d ng mang đ t bi n, còn t bào sinh d c thì không mang đ t bi n.ơ ế ưỡ ế ế ế
33: y u t quy t đ nh s s ng có th chuy n t n c lên c n làế ế ướ
A. m t đ t đ c nâng lên, bi n b thu h p. ượ B. s t p trung nhi u di v t h u c trên đ t li n. ơ
C. s quang h p c a th c v t t o ra oxy phân t t đó hình thành t ng ôzôn.
D. các ho t đ ng núi l a và s m sét đã gi m.
34: Quan sát m t tháp sinh kh i chúng ta có th bi t đ c nh ng thông tin nào sau đây? ế ượ
A. M i quan h dinh d ng c a các loài trong chu i th c ăn. ưỡ B. Các loài trong chu i và l i th c ăn. ướ
C. Năng su t c a sinh v t m i b c dinh d ng. ưỡ D. Hi u su t sinh thái.
35: S ki n nào sau đây đ c xem là đ c tr ng c a đ i trung sinh? ượ ư
A. S chuy n đ i s ng t n c lên c n c a đ ng, th c v t. ướ
B. Xu t hi n d ng x có h t và l ng c đ u c ng. ươ ưỡ ư
C. S u th tuy t đ i c a sâu b . ư ế
D. S phát tri n m nh c a cây h t tr n và bò sát c .
36: Theo c ch NST xác đ nh gi i tính thì c s t bào h c c a vi c xác đ nh gi i tính là doơ ế ơ ế
A. s nhân đôi, phân li, t h p c a c p NST gi i tính trong gi m phân và th tinh.
B. các gen xác đ nh gi i tính trên NST gi i tính quy t đ nh. ế
C. s nhân đôi, phân li và t h p c a c p NST gi i tính XX và XY quy t đ nh. ế
D. s nhân đôi, phân li và t h p c a các gen quy đ nh gi i tính quy t đ nh. ế
37: Phát bi u nào sau đây không đúng?
1. Đ ng v t h ng nhi t s ng vùng ôn đ i thì kích th c c th nh h n đ ng v t cùng loài s ng ướ ơ ơ
vùng nhi t đ i m áp.
2. Đ ng v t h ng nhi t s ng vùng ôn đ i có tai, đuôi và các chi,... th ng bé h n các loài đ ng v t ườ ơ
t ng t s ng vùng nóng.ươ
3. Cây a bóng m c d i tán c a các cây khác có phi n lá m ng, ít ho c không có mô gi u, lá n mư ướ ế
ngang.
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1 B. 1, 2 C. 1, 3 D. 1, 2, 3.
38: Hi n t ng kh ng ch sinh h c là: ượ ế
A. S n ph m bài ti t c a qu n th này gây c ch s phát tri n c a qu n th khác. ế ế
B. S n ph m bài ti t c a qu n th này làm tăng t l t vong và gi m kh năng sinh s n c a qu n th ế
khác.
C. S l ng cá th c a qu n th này b s l ng cá th c a qu n th khác kìm hãm. ượ ượ
D. S l ng cá th c a các qu n th ch u s kh ng ch c a ngu n s ng môi tr ng. ượ ế ườ
39: Ph ng án nào sau đây là sai? Các prôtêin đ c t ng h p trong t bào nhân th cươ ượ ế
A. b t đ u b ng axit amin metiônin (Met). B. b t đ u b ng axit amin foocmin metiônin.
C. có Met v trí đ u tiên b c t b i enzim. D. t các mARN sau quá trình c t n i.
40: Nguyên nhân ch y u làm tăng hi u ng nhà kính là: ế
A. L p khí quy n dày lên. B. Hàm l ng CO2 trong không khí tăng.ượ
C. T ng 03 b phá hu . D. L p khí quy n m ng đi.
41: ng i gen D qui đ nh da bình th ng, gen d qui đ nh da b ch t ng, gen n m trên NST th ng. ườ ườ ườ
Gen M qui đ nh x n men răng, m qui đ nh men răng bình th ng, gen n m trên NST X, không có alen ườ
trên Y. B m da bình th ng, x n men răng, con trai b ch t ng, men răng bình th ng. Ki u gen ườ ườ
c a b m là:
A. DdXMXm x DdXMYB. DdXmXm x DdXMY
C. Dd XMXm x Dd XmYD. DdXMXm x ddXMY.
42: Đi m chung gi a quy lu t di truy n phân li đ c l p và di truy n t ng tác gen là: ươ
1. Đ u làm xu t hi n bi n d t h p. ế
2. Đ u có t l phân ly ki u gen F2 gi ng nhau.
3. Đ u có s phân ly đ c l p, t h p t do c a các gen không alen.
4. Đ u có t l phân li ki u hình F2 gi ng nhau.
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1, 2 B. 2, 3 C. 1, 2, 3 D. 1 , 2, 3, 4
43: Ve s u, ru i, mu i Vi t Nam có d ng bi n đ ng s l ng nào sau đây là rõ r t nh t? ế ượ
A. Không theo chu kỳ. B. Theo chu kỳ ngày đêm. C. Theo chu kỳ tháng. D. Theo chu kỳ mùa.
44: Ph ng pháp nào sau đây có th cung c p ngu n bi n d cho quá trình ch n gi ng cây tr ng?ươ ế
1. Lai h u tính. 2. Gây đ t bi n. 3. Công ngh t bào. 4. Chuy n ghép gen. ế ế
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1, 2, 3 B. 1, 3, 4 C. 1, 2, 4 D. 1 , 2, 3, 4
45: Đ t bi n làm gi m 9 liên k t hiđrô trong gen A t o thành gen a. Prôtêin do gen a t ng h p kém ế ế
prôtêin do gen A t ng h p là 1 axit amin (aa). Các aa khác không đ i. M t trong nh ng bi n đ i gen ế
A là:
A. M t 3 c p Nu G - X thu c 3 b 3 k ti p. ế ế B. M t 3 c p Nu G - X thu c 1 b ba.
C. M t 3 c p Nu G - X thu c 2 b ba k ti p. ế ế D. M t 3 c p Nu A - T, 1 c p Nu G - X.
46: Tr ng h p nào sau đây có th gây nên b nh di truy n phân t ? Alen b đ t bi n có thườ ế
1. hoàn toàn không t ng h p đ c prôtêin. 2. tăng ho c gi m s l ng prôtêin. ượ ượ
3. t ng h p ra prôtêin b thay đ i ch c năng.
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1 ho c 2 B. 2 ho c 3 C. 1 ho c 3 D. 1 ho c 2 ho c 3
47: Phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Giao ph i ng u nhiên là nhân t ti n hóa ch làm thay đ i thành ph n ki u gen mà không làm thay đ i ế
t n s alen c a qu n th .
B. C ch cách ly có vai trò quan tr ng trong ti n hóa.ơ ế ế
C. Các c ch cách ly sinh s n là nh ng tr ng i sinh h c ngăn c n các sinh v t giao ph i t o ra đ i conơ ế
h u th .
D. Cách ly t p tính và cách ly sinh thái có th d n đ n hình thành loài m i . ế
48: Di n th sinh thái có th hi u là: ế
A. Bi n đ i c u trúc qu n th . ế B. Thay th qu n xã này b ng qu n xã khác.ế
C. M r ng vùng phân b . D. Tăng s l ng qu n th trong qu n xã. ượ
49: ARN polimeraza liên k t v i vùng nào c a gen đ kh i đ ng quá trình phiên mã?ế
A. Vùng đi u hoà. B. Vùng mã hoá. C. Vùng mang mã di truy n. D. A ho c B ho c C.
50: Quá trình hình thành loài m i có th di n ra t ng đ i nhanh do: ươ
A. CLTN di n ra theo nhi u h ng khác nhau. ướ B. Quá trình hình thành loài b ng con đ ng đ a lí. ườ
C. Quá trình hình thành loài b ng con đ ng sinh thái. ườ D. Lai xa và đa b i hóa.
51: Tái b n ADN sinh v t nhân chu n có s phân bi t v i tái b n ADN E.Coli là:
1. Chi u tái b n. 2. H enzim tái b n. 3. Nguyên li u tái b n.
4. S l ng đ n v tái b n. ượ ơ 5. Nguyên t c tái b n.
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1, 2 B. 2, 3 C. 2, 4 D. 3, 5
52: Ng i ta x lý gi ng táo Gia L c b ng tác nhân gây đ t bi n nào đ t o ra đ c gi ng “táo máườ ế ượ
h ng”?
A. Cônsixin. B. EMS. C. 5 - BU. D . NMU.
53: Khi lai thu n và lai ngh ch hai nòi gà thu n ch ng mào hình h t đào v i gà mào hình lá đ c F1 ư
toàn gà mào hình h t đào. Cho gà F1 giao ph i v i nhau, F2 thu đ c 93 mào hình h t đào, 31 mào ượ
hình hoa h ng, 26 mào hình h t đ u, 9 mào hình lá. Ph i ch n c p lai nh th nào đ th h sau sinh ư ế ế
ra có t l : 1 mào hình h t đào : 1 mào hình hoa h ng : 1 mào hình h t đ u : 1 mào hình lá? Tính
tr ng này di truy n theo quy lu t t ng tác gì? ươ
1. AaBb x aabb. 2. AaBb x aaBB 3. aaBb x Aabb 4. AaBb x AAbb.
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1, 3. át chếB. 1, 4. b sungC. 1, 3 b sungD. 1, 3, 4. át chế
54: Phát bi u nào sau đây không đúng v ch n l c t nhiên theo quan đi m di truy n hi n đ i?
A. CLTN ch tác đ ng c p đ cá th , không tác đ ng m c đ d i cá th và trên cá th . ướ
B. C th thích nghi tr c h t ph i có ki u gen ph n ng thành nh ng ki u hình có l i tr c môi tr ng.ơ ướ ế ướ ườ
C. CLTN s c đ ng lên ki u hình c a cá th qua nhi u th h s d n t i h qu là ch n l c ki u gen. ế
D. Ch n l c cá th làm tăng t l nh ng cá th thích nghi nh t trong n i b qu n th .
55: B nh tâm th n phân li t là do
A. m t gen chi ph i và gen đó b đ t bi n. ế C. có 3 NST s 13.
B. nhi u gen chi ph i và m t s gen c b n b đ t bi n. ơ ế D. m t đo n NST th 21.
56: Phát bi u nào sau đây không đúng v i s đa hình cân b ng di truy n?
A. Có s u tiên duy trì các th d h p v m t gen ho c m t nhóm gen. ư