Ệ Ỳ Ử
Ở ƯỜ Ộ ọ ự NG THPT NGHI L C 5 Bài thi: Khoa h c t
ề ề ể ờ Đ thi có 05 trang) Ố Ầ K THI TH THPT QU C GIA L N 2 NĂM 2017 ọ nhiên; Môn: Sinh h c Th i ờ gian làm bài: 50 phút, không k th i gian p hát
S GD & ĐT NGH AN TR Mã đ 107 ( đ .ề
ắ ễ ế ủ ưỡ ể ộ ng c a th m t nhi m ng b i 2n = 20. T bào sinh d
ể ưỡ ắ ễ
ơ ề ở ọ ơ ế D. 30 ệ
ể ế C. 19 ậ t phát sinh v t nhân s , (1) và (2) là kí hi u các quá trình bi u nào sau
ả ắ ề ắ ổ nguyên t c bán
bào. ắ ổ ộ c p đ phân t ề ế ệ ế ử ả , x y ra theo nguyên t c b sung.
ị ộ ề ế
ố ặ ạ ấ ề ơ ể ị ợ ộ ượ ổ
1 thu đ
ộ t m t gen quy đ nh m t tính tr ng, gen tr i là tr i hoàn toàn, các gen phân li đ c ế c t ng s 480 h t. Tính theo lí thuy t,
ặ v 2 c p gen
C. 160.
ớ ấ ể ở ỉ ng x phát tri n m nh D. 360. ạ
ỉ ỉ ộ ạ ổ i trên Trái Đ t, d ỉ ỉ ộ ạ ắ ươ ộ ạ B. k Jura thu c đ i Trung sinh. ấ D. k Krêta (Ph n tr ng) thu c đ i Trung sinh.
ệ
ư ế ẵ ạ ổ ộ (2) Làm bi n đ i m t gen đã có s n trong h ệ vào h gen. ệ
ở ộ ộ ở ề ấ ậ ộ ồ cây tr ng. đ ng v t.
ế ể ạ ườ ậ ổ i ta có th t o ra sinh v t bi n đ i gen b ng các bi n pháp
ế B. (2) và (4).
ợ ị ạ ỏ ỏ D. (1) và (3). i b lo i b hoàn toàn kh i
(4) C y truy n phôi ệ ằ C. (3) và (4). ộ ầ ể ể ầ
ẫ
ẫ ể ổ ế ế ộ B. Đ t bi n. ế ố nhiên. D. Các y u t ng u nhiên.
ố
sau: ẫ
ọ ọ ự ố nhiên. ẫ ế ộ (2) Ch n l c t (4) Giao ph i ng u nhiên.
ổ ầ ố ệ ế ể ầ làm thay đ i t n s alen c a qu n th ?
ủ D. 4. ế ố C. 3 ủ ứ ự ế ệ ể ầ ầ ượ c
ề ề ấ ấ C u trúc di truy n C u trúc di truy n
ộ ễ ộ Câu 1. Ngô có b nhi m s c th l ể ộ thu c loài này có bao nhiêu nhi m s c th ? A. 10 B. 21 Câu 2. Hình 2 minh h a c ch di truy n ủ ơ ế c a c ch này. Phân tích hình này, hãy cho bi đây đúng? A. (1) và (2) đ u x y ra theo nguyên t c b sung và ả b o toàn. ọ ơ ế ề B. Hình 2 minh h a c ch truy n thông tin di truy n qua các th h t ề ở ấ ơ ế C. (1) và (2) là c ch di truy n ộ ệ D. (1) và (2) đ u chung m t h enzim. ộ ạ ộ Câu 3. Cho bi ự ụ ậ l p. C th d h p v 2 c p gen t th ph n, F ở 1 là ố ạ ị ợ ử ề F s h t d h p t B. 120. A. 180. ị ể ủ ử Câu 4. Trong l ch s phát tri n c a sinh gi ộ ạ ổ A. k Silua thu c đ i C sinh. C. k Cacbon (Than đá) thu c đ i C sinh. Câu 5. Cho các bi n pháp sau: ộ (1) Đ a thêm m t gen l gen. (3) Gây đ t bi n đa b i Ng A. (1) và (2). ố ế ti n hoá nào sau đây có th làm cho m t alen có l Câu 6. Nhân t ạ ở ộ qu n th và m t alen có h i tr nên ph bi n trong qu n th ? ố A. Giao ph i không ng u nhiên. ọ ọ ự C. Ch n l c t Câu 7. Cho các nhân t ố (1) Giao ph i không ng u nhiên. (3) Đ t bi n gen. ệ ạ Theo quan ni m ti n hoá hi n đ i, có bao nhiêu nhân t B. 2. A. 1. ể ổ Câu 8. Nghiên c u s thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th qua 4 th h liên ti p thu đ ả ư ế k t qu nh sau: Th hế ệ F1 F2 0,49AA + 0,42Aa + 0,09aa = 1 0,36AA + 0,48Aa + 0,16aa = 1 0,25AA + 0,50Aa + 0,25aa = 1 0,16AA + 0,48Aa + 0,36aa = 1 Th hế ệ F3 F4
ộ ầ ể ủ ố ế ti n hóa nào?
ng u nhiên.
ọ ọ ự ố ẫ ẫ ế ố B. Các y u t ậ D. Di nh p gen.
ộ ố ệ ượ ng sau:
ự ằ ố ở ố ượ ớ ố ở ự ị Qu n th đang ch u tác đ ng c a nhân t A. Ch n l c t nhiên. C. Giao ph i không ng u nhiên. Câu 9. Cho m t s hi n t (1) Ng a v n phân b châu Phi nên không giao ph i đ c v i ng a hoang phân b Trung Á.
1/ Mã đ 107ề
ạ ể ụ ợ ử ư ợ ử ị ế b ch t ngay.
ừ ừ ố ớ nh ng h p t ả
ườ ả ạ ấ ủ ố ớ ự ấ ạ ụ ng không th
ấ
ể ợ ử ệ ủ ng trên đây là bi u hi n c a cách li sau h p t ?
C. 3
ọ ượ D. 4. ả c các nhà khoa h c mô t
ạ ỏ ạ
ộ ắ ạ ễ ớ ể ạ
ớ ạ ấ ạ ỏ ạ i đ
ắ ể ạ
ộ ủ ố
ễ ố ố ộ ủ ố ể ơ ể ưỡ ễ ể ồ ễ ễ
ộ ộ ắ ắ ng b i c a ba loài khác nhau.
ể
ắ ả ạ ự ự ấ ệ ự ố ớ ự ấ ự ố ệ ấ ử ữ ơ nhân h u c có kh năng t
ạ ế ủ
ấ ầ ở ữ ừ ệ ầ nh ng giai đo n đ u tiên c a quá trình ti n hoá hình khi sinh v t đa bào đ u tiên xu t hi n.
ứ ộ ộ ệ ấ ữ ơ c đã ng h quan đi m cho r ng các ch t h u c
ự ấ ượ
ậ ủ ườ c hình thành b ng con đ ấ ả ằ ọ ệ ườ ấ ằ ầ ể ộ ợ ổ ng t ng h p hoá h c. ể ượ c xu t hi n b ng con đ ổ ng t ng
ở ạ ể ầ ậ ố ị tr ng ẫ qu n th sinh v t ng u ph i nào sau đây
ằ
C. III, IV, V. B. II, III, V.
ự ậ
Ở ộ ể ồ ộ ỏ
II. 0,49AA : 0,42Aa : 0,09aa. IV. 0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa. V. 100% AA D. I, II, V. ộ ậ ỉ ắ ạ ờ ả ồ ạ ặ ộ
ầ ấ ồ ớ ỏ ỏ ộ c F
ượ ế ế ả ồ ộ
ả
D. 3 B. 4
ế ạ ả ộ ộ
C. 5 t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn, quá trình gi m ở ả ỗ ộ ị ư ế i v i t n s 20%. Theo lí c hai gi
ớ ớ ầ ố ị ợ ử ề ả ố ặ ộ ả ờ ỉ ệ ế v c b n c p gen và t l ki u gen d h p t
ộ ề ả ố ể ạ
ứ ệ ề t và h i ch ng di truy n sau đây i:
ư ệ ệ
ơ ơ ộ ộ ở ậ (3) T t có túm lông ệ ứ (5) H i ch ng T cn . (6) B nh
(2) C u có th giao ph i v i dê, có th tinh t o thành h p t (3) L a giao ph i v i ng a sinh ra con la không có kh năng sinh s n. (4) Các cây khác loài có c u t o hoa khác nhau nên h t ph n c a loài cây này th ủ ph n cho hoa c a loài cây khác. ệ ượ Có bao nhiêu hi n t A. 1 B. 2 ư nh sau: Câu 10. Quá trình hình thành loài lúa mì (T. aestivum) đ Loài lúa mì (T. monococcum) lai v i loài c d i (T. speltoides) đã t o ra con lai. Con lai này ượ c g p đôi b nhi m s c th t o thành loài lúa mì hoang d i (A. squarrosa). Loài lúa mì đ ạ ượ c hoang d i (A. squarrosa) lai v i loài c d i (T. tauschii) đã t o ra con lai. Con lai này l ộ ộ ấ g p đôi b nhi m s c th t o thành loài lúa mì (T. aestivum). Loài lúa mì (T. aestivum) có b ắ nhi m s c th g m ắ ộ A. b n b nhi m s c th đ n b i c a b n loài khác nhau. ắ ộ ng b i c a b n loài khác nhau. B. b n b nhi m s c th l ể ơ ễ ộ ủ C. ba b nhi m s c th đ n b i c a ba loài khác nhau. ộ ủ ể ưỡ ễ D. ba b nhi m s c th l ề ự Câu 11. Phát bi u không đúng v s phát sinh s s ng trên Trái Đ t là: ề A. S xu t hi n s s ng g n li n v i s xu t hi n các đ i phân t đôi. ọ ọ ự nhiên không tác đ ng B. Ch n l c t ế ỉ ơ thành t bào s khai mà ch tác đ ng t ượ ằ ề C. Nhi u b ng ch ng th c nghi m thu đ ằ ầ đ u tiên trên Trái Đ t đ ấ ữ ơ ơ D. Các ch t h u c đ n gi n đ u tiên trên Trái Đ t có th đ ọ ợ h p hoá h c. ậ Câu 12. Theo đ nh lu t Hac di Vanbec, các ề thái cân b ng di truy n? I. 0,60AA : 0,30Aa : 0,10aa. III. 100% Aa A. I, II, III. ắ m t loài th c v t, tính tr ng màu s c hoa do hai gen không alen phân li đ c l p quy Câu 13. ộ ạ ị đ nh. Trong ki u gen, khi có đ ng th i c hai lo i alen tr i A và B thì cho hoa đ , khi ch có m t lo i alen tr i A ho c B thì cho hoa h ng, còn khi không có alen tr i nào thì cho hoa tr ng. Cho ủ ồ cây hoa h ng thu n ch ng giao ph n v i cây hoa đ (P), thu đ 1 g m 50% cây hoa đ và ế ằ t r ng không x y ra đ t bi n, theo lí thuy t. Trong các phép lai sau đây, 50% cây hoa h ng. Bi ế ợ có bao nhiêu phép lai phù h p k t qu trên? (1) AAbb × AaBb (3) AAbb × AaBB (5) aaBb × AaBB (2) aaBB × AaBb (4) AAbb × AABb (6) Aabb ×AABb A. 2 Câu 14. Cho bi ị ả phân không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen ỉ ệ ể thuy t, phép lai AaBb × aaBb cho đ i con có t l ầ ượ ki u hình tr i v c b n tính tr ng trên l n l t là B. 8,5% và 19,125%. A. 8,5% và 21,09%. D. 7,22% và 19,125%. C. 7,22% và 20,25%. ở ườ ộ ậ Câu 15. Cho các b nh, t ng ệ (1) B nh phêninkêto ni u. (2) B nh ung th máu. ứ vành tai. (4) H i ch ng Đao. máu khó đông.
2/ Mã đ 107ề
ệ ể ặ ở ả ữ t và h i ch ng di truy n có th g p
ộ ậ B nh, t A. (1), (2), (5). ứ ề B. (2), (3), (4), (6). c nam và n là: C. (1), (2), (4), (6). D. (3), (4), (5), (6).
ả ệ ướ ế ở ườ ủ ộ i đây cho bi ộ ệ t m t b nh ng i do m t trong hai alen c a gen quy
ơ ồ Câu 16. S đ ph h d ị đ nh.
ộ ế ườ ả ệ ế ằ ấ ả t c các ng ể i trong ph h . Có bao nhiêu phát bi u t r ng không phát sinh đ t bi n trong t
ộ ằ ng
ể
ể
ố ặ ả ườ ề i con có c trai, gái và đ u th h th II mong mu n sinh hai ng
ợ ồ th h th II
ở ế ệ ứ là 1/2. D. 4. ủ ặ c a c p v ch ng (1) và (2) C. 3
ể
ứ
ậ ẻ ể ử c chuy n gen vào t cung con v t khác đ nó mang thai và sinh đ bình
ườ ấ ấ ng.
ố ứ
ầ ể ể
→ → ệ ợ ử và h p t ậ B. (3) D. (1) (2). (2).
phát tri n thành phôi. ể → (4) → (4) ấ ủ → → ườ ạ
→ (1). → (2). ể ủ ưỡ ế ầ ộ → → ế ẽ ng b i hóa đ t o ra các dòng thu n ch ng. Theo lí thuy t, quá trình này s
ể ể ạ ầ i đa bao nhiêu dòng thu n có ki u gen khác nhau?
C. 16. D. 8.
B. 5. ộ ệ ị
ộ B. 5’UUG3’.
ế C. 5’AUG3’. ậ
ứ ấ
ứ ế ế
ấ
ư ề ế ế ả ộ
ộ ạ ế
ộ ặ ấ ằ
ộ ặ B. m t m t c p nuclêôtit. ằ ế ộ ặ ộ ặ ế ộ ặ ộ ặ Bi ả ệ ề sau đây đúng v ph h nói trên? ườ ệ I. Gen gây b nh là gen tr i n m trên NST th ể ấ ể II. Xác su t đ cá th (1) có ki u gen Aa là: 2/3 ể ấ III. Xác su t cá th (2) có ki u gen aa là: 1/2 ở ế ệ ứ ợ ồ IV. C p v ch ng (1) và (2) ị ệ 8.33% . không b b nh trên ấ V. Xác su t sinh 2 con trong đó có 1 trai, 1 gái B. 2 A. 1 ộ ậ ướ ạ c t o đ ng v t chuy n gen: Câu 17. Cho các b ỏ ậ (1) L y tr ng ra kh i con v t. ể ượ (2) C y phôi đã đ th ụ (3) Cho tr ng th tinh trong ng nghi m. ợ ử (4) Tiêm gen c n chuy n vào h p t ộ ạ ự đúng trong quy trình t o đ ng v t chuy n gen là Trình t → (2) (3) A. (1) (4) → (4) C. (2) (3) (3) i ta ti n hành nuôi các h t ph n c a cây có ki u gen AaBbDDEeGg thành các dòng Câu 18. Ng ộ ơ đ n b i, sau đó l ố ạ t o ra t A. 32. Câu 19. Trong các b ba sau đây, b ba mang tín hi u k t thúc quá trình d ch mã là D. 5’UAA3’. A. 5’AUA3’. ơ ủ ấ Câu 20. Trong mô hình c u trúc c a opêron Lac, vùng v n hành là n i ử A. ch a thông tin mã hoá các axit amin trong phân t prôtêin c u trúc. ở ầ B. ARN pôlimeraza bám vào và kh i đ u phiên mã. ể ả ự C. prôtêin c ch có th liên k t làm ngăn c n s phiên mã. ị ế ứ D. mang thông tin quy đ nh c u trúc prôtêin c ch . ổ ộ ộ Câu 21. M t gen sau đ t bi n có chi u dài không đ i nh ng gi m m t liên k t hiđrô. Gen này ị ộ b đ t bi n thu c d ng A. thay th m t c p G X b ng m t c p A T. C. thêm m t c p nuclêôtit. D. thay th m t c p A T b ng m t c p G X.
3/ Mã đ 107ề
ổ ạ ế
ấ ủ ế ế
ộ ố ạ ườ ộ ầ ố ặ ộ ế bào có c p gen Dd ặ ấ ng n i bào cung c p cho c p gen này
ắ ễ ự ả ử ộ
ể ế ể ộ ạ ế ấ ị ộ các gen là EFGHIK b đ t bi n thành nhi m s c ắ ộ ễ các gen là EFGHIKIK. Đây là đ t bi n c u trúc nhi m s c th thu c d ng
ạ ạ ặ ạ D. m t ấ ể B. chuy n đo n. ễ C. l p đo n.
ễ ế ử ườ ứ ộ ề ạ ng, các cây t t quá trình gi m phân di n ra bình th
ế ữ ứ ộ ề b i đ u t o giao t 2n có ể b i đ u có ki u gen AAaa cho
ỉ ệ ị ợ ử ế chi m t l
D. .
ộ ộ ả ả ế ế ộ ậ
ờ ộ ộ ế
ố
ạ ể
ạ ể ạ ạ ạ ạ ể ể B. 18 lo i ki u gen và 18 lo i ki u hình. D. 9 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình.
ẫ
ố ấ ộ 10%. ỷ ệ l
ế ể ể ể ự ậ ấ Ở ế ệ ế ằ
ế 9%. Bi ố ị ấ ộ ồ ị ầ t r ng qu n th không ch u tác đ ng c a các nhân t ể ở P, s cây có ki u gen đ ng h p t m t qu n th th c v t giao ph i ng u nhiên, alen quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so Ở 1, s ố ố F th h xu t phát (P), s cây thân th p chi m t ố ế ti n hóa. ỷ ệ l ế chi m t
ỷ ệ l ổ B. 4/9 ể ố C. 5/9
ệ ữ ề ố ườ ể ể ể ng và ki u
ỉ ụ ị ả ủ ộ ng.
môi tr ể ề
ả
ả ứ ế ầ ố ử ầ ạ ị ng. ng. ph n trăm các lo i giao t
ế ố ưở ể ng c a các y u t ẵ ề ữ ộ ế ườ ể ữ ả ủ ự ươ ng tác gi a ki u gen và môi tr ườ ị ủ ơ ể ướ c môi tr ỉ ệ ổ ợ h p gen Ddee, n u t n s hoán v gen là 20% thì t l ị ủ ổ ợ h p gen này là
B. ABDe = ABde= abDe = abde = 20%. D. ABDe = ABde = abDe = abde = 5,0%.
Ở ộ ự ậ ắ ị
ị ặ ề ớ
ị ỏ ị ợ ắ ề ả ệ ồ ớ ợ
ề ả
c đ i con g m: 140 cây thân cao, hoa đ ; 360 cây thân cao, hoa ể ể ấ ỏ
ấ C. AaBbDd. ỗ ề ỏ ủ D. Aa . ể ầ ố ượ ề ặ ệ ệ ạ ọ ặ c đ c
ể ủ ễ ầ ắ
ố ể ng nhi m s c th c a các cá th trong qu n th . ể ầ ố ể ng đ i các alen và t n s ki u gen c a qu n th .
ể ầ ể
ầ
ể ể ự ậ ưỡ ủ ầ ộ ủ ặ ễ ằ ặ ắ
ể ủ ề ế ầ ộ ố Câu 22. Gen D có 3600 liên k t hiđrô và s nuclêôtit lo i ađênin (A) chi m 30% t ng s ộ ặ ị ộ nuclêôtit c a gen. Gen D b đ t bi n m t m t c p G X thành alen d. M t t ỗ nguyên phân m t l n, s nuclêôtit m i lo i mà môi tr nhân đôi là: A. A = T = 1799; G = X = 1200. B. A = T = 1800; G = X = 1199. C. A = T = 899; G = X = 600. D. A = T = 1199; G = X = 1800. ắ ể s m t nhi m s c th có trình t Câu 23. Gi ự th có trình t ả A. đ o đo n. đo n. ạ ả Câu 24. Cho bi ụ ả kh năng th tinh. Tính theo lí thuy t, phép lai gi a hai cây t ể ờ đ i con có ki u gen d h p t A. . B. . C. . Câu 25. Cho bi t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n, các gen phân li đ c l p và tác đ ng ẽ riêng r , các alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t, phép lai AaBbDD × AaBbDD cho đ i con i đa: có t ể ạ A. 8 lo i ki u gen và 6 lo i ki u hình. ể ạ C. 18 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình. Ở ộ ầ Câu 26. ế ị ớ v i alen quy đ nh thân th p. ủ ấ cây thân th p chi m t ợ ử Theo lý thuy t, trong t ng s cây thân cao A. 2/5 D. 1/2. Câu 27. Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v m i quan h gi a ki u gen, môi tr hình? ể ườ A. Ki u hình ch ph thu c vào ki u gen mà không ch u nh h ố ẹ ạ B. B m không truy n cho con nh ng tính tr ng đã hình thành s n mà truy n m t ki u gen. ể C. Ki u hình là k t qu c a s t ể D. Ki u gen qui đ nh kh năng ph n ng c a c th tr Câu 28. Xét t hoán v c a t A. ABDe = Abde = aBDe = abde = 5,0%. C. ABDe = Abde = aBDe = abde = 10%. ỏ ộ m t loài th c v t, màu s c hoa do m t gen có 2 alen quy đ nh, alen A quy đ nh hoa đ Câu 29. ộ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa tr ng; Chi u cao cây do hai c p gen B,b và D,d cùng quy ặ ị đ nh. Cho cây thân cao, hoa đ d h p v c ba c p gen (kí hi u là cây M) lai v i cây đ ng h p ồ ượ ờ ặ ặ l n v c ba c p gen trên, thu đ ắ ắ tr ng; 640 cây thân th p, hoa tr ng; 860 cây thân th p, hoa đ . Ki u gen c a cây M có th là A. Dd. B. Dd. Câu 30. Theo quan ni m hi n đ i, v m t di truy n h c, m i qu n th giao ph i đ ở ư tr ng b i ố ượ A. s l ầ ố ươ B. t n s t ố ượ C. s l ố ượ D. s l Câu 31. ể ườ th th ị ợ ủ ể ng các cá th có ki u gen d h p c a qu n th . ể ợ ồ ể ng các cá th có ki u gen đ ng h p tr i c a qu n th . ộ ng b i, xét hai c p gen Aa và Bb n m trên hai c p nhi m s c m t loài th c v t l ề ằ ở ạ tr ng thái cân b ng di truy n v Ở ộ ng khác nhau. N u m t qu n th c a loài này đang
4/ Mã đ 107ề
ỉ ệ ể ầ ố ủ ầ ố ủ ki u gen
B. 7,68%. D. 48,04%. C. 33,25%.
ị ị ớ ộ ự ậ
ộ ầ ể ủ
ố ể ổ ầ ố Ở ộ ế ệ ầ
ỏ ắ
ỏ ắ ầ ể ẫ ở ế ệ 1 là ki u hình th h F ắ ỏ ắ ỏ B. 3 cây hoa đ : 1 cây hoa tr ng. D. 15 cây hoa đ : 1 cây hoa tr ng.
ứ ở ườ ng i, phát bi u nào sau đây là đúng?
ễ ườ ắ ộ ể ể ố
ng g p
ắ ộ ề ộ ứ ườ ứ ng.
ấ ầ ố
ỉ ở ộ ắ ế ắ ộ ộ hai nhi m s c th thu c ba c p bào sinh tinh ch mang đ t bi n c u trúc
ố ồ ố ả ườ ứ ế ấ ễ
ễ ế ễ ặ ể ng và không x y ra trao ể ộ ườ t quá trình gi m phân di n ra bình th ắ lo i giao t ố không mang nhi m s c th đ t bi n trong t ng s
ổ D. . ả ử A. . B. . C. .
ọ ủ ậ bào h c c a quy lu t phân li đ c l p là:
ồ ự ộ ậ ử ủ do c a các c p NST t c a
ủ ng đ ng trong phát sinh giao t ặ
ự ổ ợ ự h p t ộ ậ ặ ủ ổ ợ ự h p t ươ ự ụ ử ộ ậ ặ ươ do c a các c p alen. ồ ng đ ng trong phát sinh giao t ư ế và s th tinh đ a đ n
ự ự ổ ợ ủ ử ồ ng đ ng trong phát sinh giao t h p c a chúng trong và s t
ụ
ự ổ ợ ự ự ồ ng đ ng trong phát sinh giao t h p t ủ do c a
ổ ợ ự h p t ế ợ ủ ầ ươ ử và s t ặ do c a các c p alen. ớ bào tr n so v i lai xa: ng pháp dung h p 2 t
ụ ủ ơ ể ặ ượ ng b t th c a c th lai xa
ở ố ẹ ữ ể ặ b m
ấ c dòng thu n nhanh nh t c gi ng m i mang nh ngđ c đi m m i không có ủ ố ớ ể ố
bào thì gen đánh d u có vai trò :
ạ ế ệ ậ bào đang phân chia t các lo i t B. Phân bi bào khác ế ế t t
ế ộ ổ D. Gây bi n đ i m t gen khác
ậ ạ
ộ ạ ộ ộ ộ
ế ộ ị
ộ ế ể ờ ế ế ộ ả ử s không có đ t bi n x y ra, m i gen quy đ nh m t tính tr ng và gen tr i là tr i ộ ề
ế
ọ ọ ự ự ệ D. 37,50%. nhiên là
ỉ ệ B. 6,25%. ệ ữ C. 18,75%. ấ ủ ấ ủ
ữ ơ
ự ố ự ủ ả ủ ữ ữ ả ạ ố ị ị
ể ẫ ả ể ầ ặ ả c hai c p gen trên, trong đó t n s c a alen A là 0,2; t n s c a alen B là 0,4 thì t l AaBb là A. 15,36%. ỏ Câu 32. m t loài th c v t, alen A quy đ nh hoa đ là tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa ắ ầ ố tr ng. Th h ban đ u (P) c a m t qu n th có t n s các ki u gen là 0,5Aa : 0,5AA. Các cá ế ế ố ể ủ th c a qu n th ng u ph i và không có các y u t làm thay đ i t n s alen, tính theo lí thuy t, ỉ ệ ể t l A. 1 cây hoa đ : 1 cây hoa tr ng. C. 7 cây hoa đ : 9 cây hoa tr ng. Câu 33. Khi nói v h i ch ng Đao ắ i m c h i ch ng Đao có ba nhi m s c th s 21. A. Ng ộ ứ ặ ở ữ ặ ở nam, ít g p B. H i ch ng Đao th n . ẫ ườ i m c h i ch ng Đao v n sinh con bình th C. Ng ẹ ổ D. Tu i m càng cao thì t n s sinh con m c h i ch ng Đao càng th p. ộ Câu 34. M t nhóm t ế ươ ng đ ng s 2, 3 và s 5. Bi t ế ỉ ệ ạ ổ đ i chéo. Tính theo lí thuy t, t l là ử giao t ơ ở ế Câu 35. C s t A. S phân li đ c l p và t ư ế ự chúng đ a đ n s phân li đ c l p và t ộ ậ ủ B. S phân li đ c l p c a các c p NST t ủ ặ ự s phân li c a c p alen. ặ ủ ươ C. S phân li c a các c p NST t ư ế ự ổ ơ ủ ặ th tinh đ a đ n s phân li và t h p c a c p alen. ộ ậ ủ ươ ặ D. S phân li đ c l p c a các c p NST t ụ ộ ậ ư ế ự chúng trong th tinh đ a đ n s phân li đ c l p và t ổ ậ ủ ể Câu 36. Đ c đi m n i b t c a ph ấ ệ ượ c hi n t A. tránh đ ầ ạ ượ B. t o đ ớ ớ ạ ượ C. t o đ ố ẹ ặ ạ D.t o gi ng m i mang đ c đi m c a 2 loài b m ấ ệ ế Câu 37. Trong công ngh t A. Giúp nh n bi nhau ổ ợ ế ế h p C. Giúp nh n bi t t bào có ADN tái t ụ ượ ạ ị ộ ữ ằ Câu 38. D ng song nh b i h u th đ c t o ra b ng cách ạ ằ ạ B. lai xa kèm theo đa b i hoá. A. gây đ t bi n nhân t o b ng tia phóng x . ằ ế ằ ạ D. gây đ t bi n nhân t o b ng NMU. C. gây đ t bi n nhân t o b ng cônsixin. ạ ộ ỗ ả Câu 39. Gi hoàn toàn. Tính theo lí thuy t, phép lai AabbDdEe × aaBbddEE cho đ i con có ki u hình tr i v ạ ả c 4 tính tr ng chi m t l A. 12,50%. ạ Câu 40. Theo quan ni m hi n đ i, th c ch t c a ch n l c t ể A. s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t. ể B. s phát tri n và sinh s n c a nh ng ki u gen thích nghi h n. ế ợ ế C. c ng c ng u nhiên nh ng bi n d có l i, đào th i nh ng bi n d có h i. ể ữ ả ủ D. phân hoá kh năng sinh s n c a nh ng ki u gen khác nhau trong qu n th .

