Ở
Ệ
Ỳ Ử Ố
S GD& ĐT NGH AN Ả
ƯỜ
Ễ NG THPT NGUY N C NH CHÂN
TR
ề
ồ ( Đ thi g m 4 trang)
ệ K THI TH THPT QU C GIA NĂM 2018 MÔN HÓA H CỌ ờ Th i gian làm bài: 50 phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
ọ ố
Mã đ thiề 132 H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................
ư ạ ợ
ỗ ượ ị ạ ị ủ ả ứ Câu 1: Cho 15 gam h n h p kim lo i Zn và Cu vào dung d ch HCl d . Sau khi các ph n ng ả x y ra hoàn toàn thu đ
c 4,48 lít khí (đktc) và m gam kim lo i không tan. Giá tr c a m là: B. 2,2 C. 8,5 A. 2,0
ạ ằ ả ứ ế ơ ồ D. 0. ư ẽ 2 (d ) theo s đ hình v : ử Câu 2: Ti n hành ph n ng kh oxit X thành kim lo i b ng khí H
B. K2O C. MgO D. Al2O3
Oxit X là: A. CuO ể ỗ ồ
ả ứ ư ị ợ X g m 11,2 gam Fe và 2,32gam Fe ố ượ ế ượ ị c dung d ch Y. Kh i l ớ ụ 3O4 tác d ng v i ố ắ ng mu i S t(II)
ị Câu 3: Đ hòa tan hoàn toàn h n h p dung d ch HCl d , đ n ph n ng k t thuc thu đ trong dung d ch Y là ế :
A. 25,4g B. 26,67g C. 27,94g D. 29,92g
ể Câu 4: Cho các phát bi u sau:
c natri axetat và anđehit fomic.
ế ằ
ấ ượ đi u ki n th
ượ ằ ề ả ứ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng. ườ ng anilin là ch t khí. ạ ộ
2.
Ở ề ả ứ ệ ợ ộ ợ đi u ki n thích h p triolein tham gia ph n ng c ng h p H
ủ (a) Th y phân hoàn toàn vinyl axetat b ng NaOH thu đ ư (b) Polietilen đ ệ Ở ề (c) ộ (d) Tinh b t thu c lo i polisaccarit. (e) ể ố S phát bi u đúng là A. 3. C. 5 D. 2.
ứ ấ là Câu 5: Trong các kim lo i sau đây, kim lo i
A. Mg. ạ c ng nh t C. Cr.
ấ ể ề ướ ờ Câu 6: Ch t nào sau đây
A. HCl B. 4. ạ B. Fe. ượ không đ B. Ca(OH)2 c dùng đ làm m m n C. Na2CO3 D. Cu. ạ ứ c có tính c ng t m th i? D. K3PO4
Câu 7: Este CH3COOCH=CH2 có tên g i làọ
A. metyl acrylat. C. etyl axetat. D. metyl vinylat.
B. vinyl axetat. ề ể Câu 8: Cho các phát bi u sau v cacbohidrat :
ấ ắ ễ ọ ị ướ c.
ơ ề ơ ề ơ ộ (a) Glucoz và saccaroz đ u là ch t r n có v ng t, d tan trong n (b) Tinh b t và xenluloz đ u là polisaccarit.
ề
Trang 1/18 Mã đ thi 132
2 t o ph c màu xanh lam. ơ
ạ ứ ị ơ ề
ườ ợ ộ ng axit ch ỉ
ạ ượ ủ ộ thu đ
ượ
3/NH3 thu đ c Ag. 2 (xúc tác Ni, đun nóng) t o sorbitol.
(c) Trong dung d ch glucoz và saccarozo đ u hòa tan Cu(OH) ỗ (d) Khi th y phân hoàn toàn h n h p g m tinh b t và saccaroz trong môi tr ấ ị ụ ơ ớ ơ ề ạ ớ
ồ c m t lo i monosaccarit duy nh t. (e) Khi đun nóng glucoz v i dung d ch AgNO ơ (g) Glucoz và saccaroz đ u tác d ng v i H ể ố S phát bi u đúng là: A. 3
ỗ B. 6 ồ
2 b ng 24. Đ t cháy )2 d .ư
D. 4 C. 5 ớ ỉ 2H6, C3H6 và C4H6. T kh i c a X so v i H ộ ả ư ồ
ố ủ ẩ ế ủ ả ứ ượ ả ố ợ Câu 9: H n h p khí X g m C hoàn toàn 0,96 gam X trong oxi d r i cho toàn b s n ph m cháy vào dung d ch Ba(OH Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ
ằ ị c m gam k t t a. Giá tr c a m là C. 7,88 ị ủ D. 9,85 A. 13,79
ổ ố
ụ ể B. 5,91 ấ 3OCHO, HCOOH, CH3COOCH3, C6H5OH (phenol). T ng s Câu 10: Cho các ch t sau: CH ị ớ ch t có th tác d ng v i dung d ch NaOH là:
C. 3 D. 4 ấ A. 1
ả ứ ượ ớ c v i nhau là: B. 2 ấ không ph n ng đ Câu 11: C p ch t
ặ A. Al và dd NaOH B. Al và dd KCl C. Al2O3 và dd KOH D. MgCl2 và Na2CO3
4Cl, (NH4)2SO4, NaCl, MgCl2, FeCl2, AlCl3. S ch t trong dãy tác
ố ấ
2 t o thành k t t a là
ư ớ ượ ế ủ ạ
Câu 12: Cho dãy các ch t: NH ụ d ng v i l A. 5. C. 4.
ả ứ D. 3. ấ ố
ị ở ề ợ ệ ớ Câu 13: Cho dãy các ch t: metyl axetat, tristearin, anilin, glyxin. S ch t có ph n ng v i NaOH trong dung d ch
ấ ị ng d dung d ch Ba(OH) B. 1. ấ đi u ki n thích h p là B. 4. A. 3. D. 1.
ứ Câu 14: Ancol nào sau đây có công th c phân t
C. 2. ử 3H5(OH)3? là C C. Ancol etylic. D. Propan1,2điol. A. Glixerol.
ộ ơ thiên nhiên?
ơ B. Ancol benzylic. ạ ơ Câu 15: T nào sau đây thu c lo i t ơ ằ B. T t m. ơ A. T nitron.
2 (
ơ D. T visco. ở ư C. T nilon6,6. 2SO4 loãng d sinh ra V lít H đktc). Giá tr ị
Câu 16: Hoà tan 2,8 gam Fe trong dung d ch Hị ủ c a V là:
C. 11, 2 lít D. 2,24 lít B. 1,12 lít
ứ
A. 3,36 lít ặ Câu 17: Qu ng có ch a Fe A. Xiđerit D. manhetit
3O4 có tên là: B. hematit đỏ ượ ớ ấ ả c v i t
ả ứ ướ t c các ch t trong dãy nào d i đây? Câu 18: Silic ph n ng đ
A. Na2SiO3, Na3PO4, NaCl. C. F2, Mg, NaOH.
C. hematit nâu ấ B. CuSO4,SiO2, H2SO4 loãng. D. HCl, Fe(NO3)3, CH3COOH. ứ
3)2 và 0,2 mol H2SO4 (loãng), ả ế ủ t NO là s n thi
ị ả ứ ượ ế ả c 6,4 gam k t t a. (Gi
ấ ủ ị ủ ộ ắ Câu 19: Cho m gam b t s t vào dung d ch ch a 0,2 mol Cu(NO th y thoát ra khí NO (đktc) và sau ph n ng thu đ ph m kh duy nh t c a N
+5). Giá tr c a m là B. 12,0 gam.
ấ ử ẩ A. 11,2 gam. C. 14,0 gam. D. 16,8 gam.
3COOC2H5 trong dung d ch KOH d ta thu đ
ư ị ượ ủ c m
ị ủ Câu 20: Th y phân hoàn toàn 12,32 gam CH gam mu i. Giá tr c a m là:
ố A. 22,54g D. 11,48g
ị ả B. 17,32g ộ ượ ị ủ Câu 21: Cho 0,15 mol b t Cu vào dung d ch ch a 0,5 mol HNO ả x y ra hoàn toàn, thu đ ả ứ 3 (loãng). Sau khi các ph n ng ấ ở đktc). Giá tr c a V là
c V lít khí NO (s n ph m kh duy nh t, B. 6,72. A. 4,48. D. 8,96.
ề
C. 13,72g ứ ử ẩ C. 2,24. Trang 2/18 Mã đ thi 132
ể ệ
2 và H2O.
ạ c brom t o axit axetic.
ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ ạ ạ Câu 22: Anđehit axetic th hi n tính oxi hoá trong ph n ng nào sau đây? B. Ph n ng cháy t o CO D. Ph n ng tráng b c.
ệ ứ ấ ớ ướ A. Ph n ng v i n ộ C. Ph n ng c ng hiđro sinh ra ancol. Câu 23: Ch t gây ra hi u ng nhà kính là
A. N2
ả ứ ấ ượ B. Cl2 ừ ả ứ C. NH3 D. CO2 ừ ớ c v i NaOH v a ph n ng đ c v i HCl? Câu 24: Ch t nào sau đây v a ph n ng đ
A. C6H5NH2
ứ ị B. NH2CH2COOH C. C2H5OH ổ ấ ớ ượ D. CH3COOH ? Câu 25: Dung d ch ch a ch t nào sau đây làm qu tím đ i thành màu xanh
A. Glyxin
B. Glutamic ướ ệ ằ ả ỳ C. Lysin ế ượ ạ ề i đây đi u ch đ D. Anilin ố c b ng cách đi n phân nóng ch y mu i
Câu 26: Dãy kim lo i nào d clorua ?
A. Al, Mg, Na. B. Na, Ba, Mg C. Al, Mg, Fe D. Al, Ba, Na
Câu 27: Cho các phát bi u: ể
ị ơ ệ
ấ ể ượ ủ ướ ứ ạ i catot c Na t ờ ạ c c ng t m th i
ạ
2O3
ứ 4.2H2O ấ ằ ả
3 d . ư
ụ
ư ạ ượ ng
ướ ượ ứ ượ ả ệ c s n xu t b ng cách đi n phân nóng ch y Al ị ớ ị ườ 3 tác d ng v i dung d ch NH i ta cho dung d ch AlCl ế ử ụ ượ ồ ng s ch nh : năng l ỷ ệ ng đ n s d ng ngu n năng l ng thu đi n
ệ ự (a) Đi n phân dung d ch NaCl ( đi n c c tr ) thu đ 2 làm m t tính c ng c a n (b) Có th dùng Ca(OH) (c) Th ch cao nung có công th c CaSO ệ (d) Trong công nghi p Al đ ể ề ế 3 ng (e) Đ đi u ch Al(OH) ệ (f) Hi n nay chúng ta đang h ặ ờ ượ ng m t tr i, năng l gió, năng l ể ố S phát bi u đúng là: A. 6 B. 3 D. 5
2(SO4)3 không ph n ng v i ch t nào sau đây ?
ị ả ứ ấ Câu 28: Dung d ch Fe
A. BaCl2. B. Ag. C. 4 ớ C. Fe.
3, H2S, H2SO3, H2O, K2SO4. S ch t đi n li m nh là:
ấ D. NaOH. ạ ố ấ Câu 29: Cho các ch t: NaCl, HNO
A. 3 B. 4 C. 5
ấ ượ ạ ặ ạ c t o ra khi cho HNO Câu 30: Ch t nào sau đây không đ
A. NO2
B. NO ộ C. N2O5 ử
ừ ế ớ X (phân t ượ ằ Câu 31: Cho 6,675 gam m t amino axit ụ d ng v a h t v i dung d ch NaOH thu đ có 1 nhóm –NH ố c 8,633 gam mu i. Phân t kh i c a
A. 97. ị B. 117. ệ D. 6 ụ ớ 3 đ c tác d ng v i kim lo i ? D. NH4NO3 2 và 1 nhóm –COOH) tác ử ố ủ X b ng ? D. 75. C. 89.
ố ượ ỗ ợ c h h p khí trong đó có khí X ( không mùi, không màu,
ướ Câu 32: Khi đ t cháy than đá, thu đ ộ đ c) . X là khí nào d i đây?
A. SO2 B. CO2 D. NO2
3, NaOH, HCl, NaCl,
ỳ ọ ự ị t các dung d ch: NH
đ ng riêng bi ổ
C. 6
2SO4 đ c 98% ( D =
ằ ị
ệ ị ị
ờ
2SO4 tham gia ph n ng ch băng
D. 3 ặ ệ ự ị ả ứ ơ ườ ệ ỉ t r ng sô mol H
C. CO ệ Câu 33: Khi cho qu tím vào các l ị ố Na2CO3, H2SO4 . S dung d ch làm quy tím đ i màu là: B. 4 A. 5 ồ ợ ỗ Câu 34: Hoà tan m(g) h n h p X g m Cu và Fe b ng V lít dung d ch H ộ ớ ượ c dung d ch A . Đi n phân dung d ch A v i đi n c c tr , c 1,84g/ml) đun nóng thu đ ng đ 2+ thì c n th i gian đi n phân là 9.0 phút 20 giây. Dung d ch sau đi n phân ệ ế ầ ế I = 96,5A đ n h t Cu ế ằ ế ớ ụ 4 0,04M. Bi tác d ng h t v i 100 ml KMnO ị ượ 10% l A. 8,41g ầ ng axit ban đ u. Giá tr m là: B. 14,8g C. 18,4g D. 36,8g
ề
Trang 3/18 Mã đ thi 132
ỗ ồ ợ
ấ ừ ủ ể ợ ỗ ứ ể ị
ố ượ ủ ầ ầ ỗ ị
Câu 35: Cho 6,3 gam h n h p X g m axit axetic, axit propionic và axit acrylic v a đ đ làm ầ m t màu hoàn toàn dung d ch ch a 6,4 gam brom. Đ trung hoàn toàn 3,15 gam h n h p X c n ợ ng c a axit axetic trong h n h p 90 ml dung d ch NaOH 0,5M. Thành ph n ph n trăm kh i l X là
A. 19,05%. C. 35,24%. D. 23,49%.
B. 45,71%. ộ ụ ị
ạ ẩ ồ ộ ố ố
ả ặ ằ ủ ừ
ả ứ ượ ạ ố ị
ừ ủ ớ Câu 36: Cho 0,01 mol m t este tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch NaOH 0,2M, đun nóng. ằ ố ộ S n ph m t o thành g m m t ancol và m t mu i có s mol b ng nhau và b ng s mol este. ằ ị ộ ượ ng v a đ 60ml dung d ch M t khác, xà phòng hóa hoàn toàn 1,29 gam este đó b ng m t l ứ ủ c 1,665 gam mu i khan. Công th c c a KOH 0,25M, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ este đó là:
A. C4H8(COO)2C2H4 B. CH2(COO)2C4H8 C. C2H4(COO)2C4H8 D. C4H8(COO)C3H6
ỗ ạ ợ E g m ồ X, Y và Z là 3 peptit đ u m ch h (M
ượ ố ở ố ế ề ơ ớ
ừ ợ ỗ ớ ề 2 l n h n s mol H c s mol CO ứ X, Y và 0,16 mol Z v i dung d ch NaOH v a đù thu đ
ố ủ ị ế ứ ố X > MY > MZ). Đ t cháy 0,16 2O là 0,16 mol. N u đun ượ c ố ầ X < nY. Ph n trăm kh i t n
ầ Câu 37: H n h p mol X ho c ặ Y ho c ặ Z đ u thu đ nóng 69,8 gam h n h p ch a dung d ch ch a 101,04 gam hai mu i c a alanin và valin. Bi ấ v i :ớ ượ l ủ X trong E g n nh t
B. 95 ị ng c a A. 54
C. 10 ồ D. 12 ằ ỗ ị
ả ứ ượ
ạ
ng 7,4 gam. Cô c n dung d ch ầ ố ợ ỗ Câu 38: Hòa tan hoàn toàn 25,3 gam h n h p ế c dung d ch Sau khi ph n ng k t thúc thu đ ố ượ khí không màu NO và N2O ) có kh i l ố gam h n h p mu i. S mol HNO ợ X g m Mg, Al và Zn b ng dung d ch HNO 3. ấ ợ ị Y và 4,48 lít (đkc) khí Z (g m hai h p ch t ồ ị Y thu đ ượ c 122,3 ị ấ v i giá tr nào sau đây ? g n nh t
A. 1,95 mol ả ứ 3 đã tham gia ph n ng C. 1,8 mol.
ợ ị ớ D. 1,81 mol ợ
ỗ ồ ằ ượ ị ị c ch t r n Y ( g m 3 kim lo i) và dung d ch Z. Hoà tan h t Y b ng dung d ch H
2
ở ượ ấ ắ ư ị B. 1,91 mol ồ ạ c 6,384 lít khí SO
ế ổ c k t t a T. Nung T trong không khí đ n kh i l
ế ứ ả ỗ 3 và Cu(NO3)2, ế 2SO4 ư ấ đktc ( spk duy nh t). Cho dung d ch NaOH d vào Z ỗ ng không đ i, thu đ c 8,4 gam h n ớ ố ượ ợ ỗ ầ ị t các p/ ượ x y ra hoàn toàn. % Fe trong h n h p g n v i giá tr nào?
ị
ượ ộ ớ ị
ế ớ ả ứ ầ ế ả ứ 3 0,80M, ph n ng k t ố ượ ơ ng l n h n kh i l ng ừ ủ ầ 3 ban đ u là 3,04 gam. Đ ph n ng h t v i các ch t trong Y c n v a đ V ml
Câu 39: Cho 9,2 gam h n h p X g m Mg và Fe vào dung d ch h n h p AgNO thu đ ặ đ c nóng, d thu đ ượ ế ủ thu đ ợ ắ h p r n. Bi A. 61% B. 79,13% C. 28% D. 70% Câu 40: Hòa tan hoàn toàn 3,60 gam Mg trong 500 ml dung d ch HNO ố ượ ở thúc thu đ c 448 ml m t khí X ( đktc) và dung d ch Y có kh i l ấ ể ị dung d ch HNO ị dung d ch NaOH 2,00M. Giá tr c a V là A. 156,25. ị ủ B. 167,50. C. 230,00. D. 173,75.
ủ
( Cho KLNT c a: O = 16, H = 1, N= 14, Mg= 24, Al = 27, Cu = 64, Fe= 56, Ba= 137, Ag = 108, S = 32, K = 39, Ca= 40, Na= 23, Mn= 55, Zn = 65, C= 12)
ượ ử ụ ệ
Ế H T c s d ng tài li u)
(Thí sinh không đ
ề
Trang 4/18 Mã đ thi 132
Ở
Ệ
Ỳ Ử Ố
S GD& ĐT NGH AN Ả
ƯỜ
Ễ NG THPT NGUY N C NH CHÂN
TR
ề
ồ
( Đ thi g m 4 trang)
ệ K THI TH THPT QU C GIA NĂM 2018 MÔN HÓA H CỌ ờ Th i gian làm bài: 50 phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
Mã đ thiề 209
ọ ố H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................
ứ ấ ổ ỳ ị ? Câu 1: Dung d ch ch a ch t nào sau đây làm qu tím đ i thành màu xanh
C. Glutamic D. Lysin A. Glyxin
ạ ơ thiên nhiên?
ơ ơ B. Anilin ộ Câu 2: T nào sau đây thu c lo i t B. T nitron. ơ C. T visco. ơ ằ D. T t m.
ơ A. T nilon6,6. ể ỗ ồ
ả ứ ư ị ợ X g m 11,2 gam Fe và 2,32gam Fe ố ượ ế ượ ị c dung d ch Y. Kh i l ớ ụ 3O4 tác d ng v i ố ắ ng mu i S t(II)
ị Câu 3: Đ hòa tan hoàn toàn h n h p dung d ch HCl d , đ n ph n ng k t thuc thu đ trong dung d ch Y là ế :
A. 27,94g D. 29,92g
3, NaOH, HCl, NaCl,
ỳ ọ ự ị t các dung d ch: NH
đ ng riêng bi ổ
C. 3
3COOC2H5 trong dung d ch KOH d ta thu đ
ủ ư ượ D. 6 ị c m
ị ủ C. 25,4g B. 26,67g ệ Câu 4: Khi cho qu tím vào các l ị ố Na2CO3, H2SO4 . S dung d ch làm qùy tím đ i màu là: A. 5 B. 4 Câu 5: Th y phân hoàn toàn 12,32 gam CH gam mu i. Giá tr c a m là:
ố A. 22,54g B. 11,48g C. 13,72g D. 17,32g
Câu 6: Este CH3COOCH=CH2 có tên g i làọ
C. metyl acrylat. ạ ằ A. vinyl axetat. ế ả ứ ơ ồ D. metyl vinylat. ẽ ư 2 (d ) theo s đ hình v : B. etyl axetat. ử Câu 7: Ti n hành ph n ng kh oxit X thành kim lo i b ng khí H
ề
Trang 5/18 Mã đ thi 132
Oxit X là: A. K2O
ỗ B. CuO ồ
2 b ng 24. Đ t cháy )2 d .ư
C. MgO ỉ 2H6, C3H6 và C4H6. T kh i c a X so v i H ộ ả ư ồ
ố ủ ẩ ế ủ ả ứ ượ ả ố ợ Câu 8: H n h p khí X g m C hoàn toàn 0,96 gam X trong oxi d r i cho toàn b s n ph m cháy vào dung d ch Ba(OH Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ
D. Al2O3 ằ ớ ị c m gam k t t a. Giá tr c a m là C. 7,88 A. 13,79 B. 5,91
ư 2SO4 loãng d sinh ra V lít H ị ủ đktc). Giá tr c a ị ủ D. 9,85 ở 2 (
Câu 9: Hoà tan 2,8 gam Fe trong dung d ch Hị V là:
D. 1,12 lít A. 3,36 lít
2 và H2O.
B. 11, 2 lít ể ệ Câu 10: Anđehit axetic th hi n tính oxi hoá trong ph n ng nào sau đây?
ả ứ ả ứ ộ ạ C. 2,24 lít ả ứ ả ứ ả ứ ạ ớ ướ B. Ph n ng tráng b c. D. Ph n ng v i n
3 đ c tác d ng v i kim lo i ?
ạ A. Ph n ng cháy t o CO C. Ph n ng c ng hiđro sinh ra ancol. ượ ạ ấ ặ ạ c t o ra khi cho HNO Câu 11: Ch t nào sau đây không đ
C. N2O5 A. NO2
ả ứ c brom t o axit axetic. ụ ớ D. NH4NO3 ấ ố
ị ở ề ệ ợ ớ Câu 12: Cho dãy các ch t: metyl axetat, tristearin, anilin, glyxin. S ch t có ph n ng v i NaOH trong dung d ch
B. NO ấ đi u ki n thích h p là B. 4. D. 1. A. 3.
ứ Câu 13: Ancol nào sau đây có công th c phân t
B. Ancol benzylic.
ờ A. Glixerol. ấ ượ c dùng đ làm m m n Câu 14: Ch t nào sau đây
C. 2. ử là C 3H5(OH)3? C. Ancol etylic. ể ướ ề C. Na2CO3 D. Propan1,2điol. ạ ứ c có tính c ng t m th i? D. K3PO4 A. HCl không đ B. Ca(OH)2
ứ ặ Câu 15: Qu ng có ch a Fe
3O4 có tên là: B. hematit nâu
A. hematit đỏ C. manhetit D. Xiđerit
Câu 16: Cho các phát bi u: ể
ị ơ ệ
ượ ủ ướ ứ ấ ể ạ c Na t i catot ờ ạ c c ng t m th i
ố ạ
2O3
ứ 4.2H2O ấ ằ ả
3 d . ư
ụ
ư ạ ượ ng
ướ ượ ứ ệ ượ ả c s n xu t b ng cách đi n phân nóng ch y Al ớ ị ị ườ i ta cho dung d ch AlCl 3 tác d ng v i dung d ch NH ế ử ụ ượ ồ ng s ch nh : năng l ỷ ệ ng đ n s d ng ngu n năng l ng thu đi n
ệ ự (a) Đi n phân dung d ch NaCl ( đi n c c tr ) thu đ (b) Có th dùng Ca(OH) 2 làm m t tính c ng c a n (c) Th ch cao s ng có công th c CaSO ệ (d) Trong công nghi p Al đ ể ề ế (e) Đ đi u ch Al(OH) 3 ng ệ (f) Hi n nay chúng ta đang h ặ ờ ượ gió, năng l ng m t tr i, năng l ể ố S phát bi u đúng là: A. 3 B. 6 D. 5
2(SO4)3 không ph n ng v i ch t nào sau đây ?
ị ả ứ ấ C. 4 ớ Câu 17: Dung d ch Fe
ề
Trang 6/18 Mã đ thi 132
A. BaCl2. B. Ag. D. NaOH.
C. Fe. ứ
3)2 và 0,2 mol H2SO4 (loãng), ả ế ủ t NO là s n thi
ị ả ứ ượ ế ả c 6,4 gam k t t a. (Gi
ấ ủ ị ủ ộ ắ Câu 18: Cho m gam b t s t vào dung d ch ch a 0,2 mol Cu(NO th y thoát ra khí NO (đktc) và sau ph n ng thu đ ph m kh duy nh t c a N
ấ ẩ ử A. 11,2 gam. D. 16,8 gam.
ấ là ạ c ng nh t Câu 19: Trong các kim lo i sau đây, kim lo i
A. Mg. D. Cu.
+5). Giá tr c a m là B. 12,0 gam. ạ B. Cr. ượ ớ ấ ả c v i t
ả ứ ướ i đây? Câu 20: Silic ph n ng đ
A. Na2SiO3, Na3PO4, NaCl. C. F2, Mg, NaOH. C. 14,0 gam. ứ C. Fe. ấ t c các ch t trong dãy nào d B. CuSO4,SiO2, H2SO4 loãng. D. HCl, Fe(NO3)3, CH3COOH.
ệ ứ ấ Câu 21: Ch t gây ra hi u ng nhà kính là
A. NH3 B. CO2 C. N2 D. Cl2
4Cl, (NH4)2SO4, NaCl, MgCl2, FeCl2, AlCl3. S ch t trong dãy tác
ố ấ
2 t o thành k t t a là
ớ ượ ư ế ủ ạ
Câu 22: Cho dãy các ch t: NH ụ d ng v i l A. 4. ấ ị ng d dung d ch Ba(OH) B. 3. C. 1. D. 5.
ổ ố
ụ ể ấ Câu 23: Cho các ch t sau: CH 3OCHO, HCOOH, CH3COOCH3, C6H5OH (phenol). T ng s ị ớ ch t có th tác d ng v i dung d ch NaOH là:
C. 1 ấ A. 4
B. 3 ợ ạ D. 2 ư
ỗ ượ ị ủ ị ạ ả ứ Câu 24: Cho 15 gam h n h p kim lo i Zn và Cu vào dung d ch HCl d . Sau khi các ph n ng ả x y ra hoàn toàn thu đ
A. 8,5
c 4,48 lít khí (đktc) và m gam kim lo i không tan. Giá tr c a m là: B. 2,2 ừ ả ứ ả ứ ượ ấ C. 2,0 D. 0. ừ ớ c v i NaOH v a ph n ng đ c v i HCl? Câu 25: Ch t nào sau đây v a ph n ng đ
A. C6H5NH2 B. NH2CH2COOH C. C2H5OH ớ ượ D. CH3COOH
ỗ ợ ồ
ấ ừ ủ ể ợ ỗ ứ ể ị
ố ượ ủ ầ ầ ỗ ị
Câu 26: Cho 6,3 gam h n h p X g m axit axetic, axit propionic và axit acrylic v a đ đ làm ầ m t màu hoàn toàn dung d ch ch a 6,4 gam brom. Đ trung hoàn toàn 3,15 gam h n h p X c n ợ ng c a axit axetic trong h n h p 90 ml dung d ch NaOH 0,5M. Thành ph n ph n trăm kh i l X là
A. 45,71%. B. 23,49%. C. 19,05%. D. 35,24%.
ể Câu 27: Cho các phát bi u sau:
c natri axetat và anđehit fomic.
ế ằ
ấ ượ đi u ki n th
ằ ượ ề ả ứ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng. ườ ng anilin là ch t khí. ạ ộ
2.
Ở ề ả ứ ệ ợ ộ ợ đi u ki n thích h p triolein tham gia ph n ng c ng h p H
ủ (a) Th y phân hoàn toàn vinyl axetat b ng NaOH thu đ ư (b) Polietilen đ ệ Ở ề (c) ộ (d) Tinh b t thu c lo i polisaccarit. (e) ể ố S phát bi u đúng là A. 3. C. 2. B. 4.
3, H2S, H2SO3, H2O, K2SO4. S ch t đi n li m nh là:
ấ ố ấ ạ Câu 28: Cho các ch t: NaCl, HNO
A. 3 C. 5 D. 5 ệ D. 6
ả ứ ượ ớ c v i nhau là: B. 4 ấ không ph n ng đ Câu 29: C p ch t
ặ A. Al và dd NaOH B. MgCl2 và Na2CO3 C. Al2O3 và dd KOH D. Al và dd KCl
ộ ử
ừ ế ớ X (phân t ượ ằ Câu 30: Cho 6,675 gam m t amino axit ụ d ng v a h t v i dung d ch NaOH thu đ có 1 nhóm –NH ố c 8,633 gam mu i. Phân t kh i c a
2 và 1 nhóm –COOH) tác ử ố ủ X b ng ? D. 75.
A. 97. C. 89. ị B. 117.
ề
Trang 7/18 Mã đ thi 132
ượ ỗ ợ ố c h h p khí trong đó có khí X ( không mùi, không màu,
ướ Câu 31: Khi đ t cháy than đá, thu đ ộ đ c) . X là khí nào d i đây?
A. SO2 B. CO
ướ C. NO2 ế ượ ệ ằ ả ạ ề i đây đi u ch đ D. CO2 ố c b ng cách đi n phân nóng ch y mu i
Câu 32: Dãy kim lo i nào d clorua ?
A. Na, Ba, Mg B. Al, Ba, Na D. Al, Mg, Fe
ị
ượ ả ị ủ Câu 33: Cho 0,15 mol b t Cuộ ả x y ra hoàn toàn, thu đ ả ứ 3 (loãng). Sau khi các ph n ng ấ ở đktc). Giá tr c a V là
A. 6,72. D. 8,96.
C. Al, Mg, Na. ứ vào dung d ch ch a 0,5 mol HNO ẩ ử c V lít khí NO (s n ph m kh duy nh t, C. 2,24. B. 4,48. ạ ỗ ợ E g m ồ X, Y và Z là 3 peptit đ u m ch h (M
ượ ố ở ố ế ề ớ ơ
ừ ỗ ợ ớ ề 2 l n h n s mol H c s mol CO ứ X, Y và 0,16 mol Z v i dung d ch NaOH v a đù thu đ
ố ủ ị ế ứ ố X > MY > MZ). Đ t cháy 0,16 2O là 0,16 mol. N u đun ượ c ố ầ X < nY. Ph n trăm kh i t n
ầ Câu 34: H n h p mol X ho c ặ Y ho c ặ Z đ u thu đ nóng 69,8 gam h n h p ch a dung d ch ch a 101,04 gam hai mu i c a alanin và valin. Bi ấ v i :ớ ượ l ủ X trong E g n nh t
ị ng c a A. 54 D. 12
B. 95 ộ ụ ị
ẩ ạ ồ ộ ố ố
ằ ủ ả ặ ừ
ả ứ ượ ạ ố ị
C. 10 ừ ủ ớ Câu 35: Cho 0,01 mol m t este tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch NaOH 0,2M, đun nóng. ằ ộ ố S n ph m t o thành g m m t ancol và m t mu i có s mol b ng nhau và b ng s mol este. ị ộ ượ ằ ng v a đ 60ml dung d ch M t khác, xà phòng hóa hoàn toàn 1,29 gam este đó b ng m t l ứ ủ KOH 0,25M, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c 1,665 gam mu i khan. Công th c c a este đó là:
ỗ ồ ằ ị
ả ứ ế
ượ C. C2H4(COO)2C4H8 D. C4H8(COO)C3H6 ợ X g m Mg, Al và Zn b ng dung d ch HNO 3. ấ ị Y và 4,48 lít (đkc) khí Z (g m hai h p ch t ợ c 122,3 gam
3 đã tham gia ph n ng
ỗ ng 7,4 gam. Cô c n dung d ch ầ ả ứ ớ ợ A. C4H8(COO)2C2H4 B. CH2(COO)2C4H8 Câu 36: Hòa tan hoàn toàn 25,3 gam h n h p ượ Sau khi ph n ng k t thúc thu đ c dung d ch ố ượ khí không màu NO và N2O) có kh i l ố h n h p mu i. S mol HNO ạ g n nh t
ồ ị Y thu đ ấ v i giá tr nào sau đây ? ị D. 1,91 mol C. 1,81 mol ố A. 1,8 mol.
ề B. 1,95 mol ể Câu 37: Cho các phát bi u sau v cacbohidrat :
ị ọ ễ ướ ấ ắ c.
ơ ộ
2 t o ph c màu xanh lam. ơ
ị ơ ề ơ ề ơ ứ ạ
ườ ợ ộ ng axit ch ỉ
ủ ộ ượ ạ thu đ
ượ
(a) Glucoz và saccaroz đ u là ch t r n có v ng t, d tan trong n (b) Tinh b t và xenluloz đ u là polisaccarit. ề (c) Trong dung d ch glucoz và saccarozo đ u hòa tan Cu(OH) ỗ (d) Khi th y phân hoàn toàn h n h p g m tinh b t và saccaroz trong môi tr ấ ị ụ ơ ớ ơ ề ạ ớ c Ag. 3/NH3 thu đ 2 (xúc tác Ni, đun nóng) t o sorbitol.
ồ c m t lo i monosaccarit duy nh t. (e) Khi đun nóng glucoz v i dung d ch AgNO ơ (g) Glucoz và saccaroz đ u tác d ng v i H ể ố S phát bi u đúng là: A. 4 B. 3 C. 6
ị
ượ ộ ớ ị
ế ớ ả ứ ầ D. 5 ế ả ứ 3 0,80M, ph n ng k t ố ượ ơ ng l n h n kh i l ng ừ ủ ầ 3 ban đ u là 3,04 gam. Đ ph n ng h t v i các ch t trong Y c n v a đ V ml
Câu 38: Hòa tan hoàn toàn 3,60 gam Mg trong 500 ml dung d ch HNO ố ượ ở thúc thu đ c 448 ml m t khí X ( đktc) và dung d ch Y có kh i l ấ ể ị dung d ch HNO ị dung d ch NaOH 2,00M. Giá tr c a V là A. 156,25. D. 167,50.
ặ C. 173,75. ằ
ị ớ ệ ị ị ủ B. 230,00. ợ ỗ ượ ng đ
. Đi n phân dung d ch A v i đi n c c tr , c ệ c dung d ch A ờ ầ ế Câu 39: Hoà tan m(g) h n h p X g m Cu và Fe b ng V lít dung d ch H ồ ị 1,84g/ml) đun nóng thu đ ế I = 96,5A đ n h t Cu 2SO4 đ c 98% ( D = ộ ơ ườ ệ ự 2+ thì c n th i gian đi n phân là 9.0 phút 20 giây. Dung d ch sau đi n phân ệ ị
ề
Trang 8/18 Mã đ thi 132
4 0,04M. Bi
ế ằ ế ớ ả ứ ố t r ng s mol H ỉ ằ 2SO4 tham gia ph n ng ch b ng
ầ ng axit ban đ u. Giá tr m là:
D. 18,4g C. 8,41g
ợ ợ ị
ỗ ồ ượ ằ ị ị c ch t r n Y ( g m 3 kim lo i) và dung d ch Z. Hoà tan h t Y b ng dung d ch H
2
ấ ắ ư ượ ở ị ồ ạ c 6,384 lít khí SO
ế ổ ỗ 3 và Cu(NO3)2, ế 2SO4 ư ấ đktc ( spk duy nh t). Cho dung d ch NaOH d vào Z ỗ c 8,4 gam h n ng không đ i, thu đ c k t t a T. Nung T trong không khí đ n kh i l
ố ượ ợ ỗ ứ ả ế ầ ị ượ x y ra hoàn toàn. %Fe trong h n h p g n v i giá tr nào? t các p/
ụ tác d ng h t v i 100 ml KMnO ị ượ 10% l B. 36,8g A. 14,8g Câu 40: Cho 9,2 gam h n h p X g m Mg và Fe vào dung d ch h n h p AgNO thu đ ặ đ c nóng, d thu đ ượ ế ủ thu đ ớ ợ ắ h p r n. Bi A. 61% B. 79,13% C. 28% D. 70%
ủ
ượ ử ụ ệ ( Cho KLNT c a: O = 16, H = 1, N= 14, Mg= 24, Al = 27, Cu = 64, Fe= 56, Ba= 137, Ag = 108, S = 32, K = 39, Ca= 40, Na= 23, Mn= 55, Zn = 65, C= 12) Ế H T c s d ng tài li u) (Thí sinh không đ
Ỳ Ử Ố
Ệ Ễ
ƯỜ
Ở S GD& ĐT NGH AN Ả NG THPT NGUY N C NH
TR
CHÂN
ệ K THI TH THPT QU C GIA NĂM 2018 MÔN HÓA H CỌ ờ Th i gian làm bài: 50 phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
ề
ồ ( Đ thi g m 4 trang)
Mã đ thiề 357
ọ ố H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................
3, H2S, H2SO3, H2O, K2SO4. S ch t đi n li m nh là:
ấ ố ấ ạ Câu 1: Cho các ch t: NaCl, HNO
ề
ệ Trang 9/18 Mã đ thi 132
A. 4 C. 5 D. 6
ể B. 3 Câu 2: Cho các phát bi u sau:
c natri axetat và anđehit fomic.
ế ằ
ấ ượ đi u ki n th
ượ ằ ề ả ứ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng. ườ ng anilin là ch t khí. ạ ộ
2.
Ở ề ả ứ ệ ợ ộ ợ đi u ki n thích h p triolein tham gia ph n ng c ng h p H
ủ (a) Th y phân hoàn toàn vinyl axetat b ng NaOH thu đ ư (b) Polietilen đ ệ Ở ề (c) ộ (d) Tinh b t thu c lo i polisaccarit. (e) ể ố S phát bi u đúng là A. 3. B. 4.
3, NaOH, HCl, NaCl,
ỳ ọ ự ị D. 5 t các dung d ch: NH
ố C. 2. ệ đ ng riêng bi ổ
ấ ướ ứ ờ
Câu 3: Khi cho qu tím vào các l ị Na2CO3, H2SO4 . S dung d ch làm quy tím đ i màu là: C. 3 B.4 A. 5 ề ể ượ c dùng đ làm m m n Câu 4: Ch t nào sau đây C. Ca(OH)2 không đ B. Na2CO3 A. HCl
4Cl, (NH4)2SO4, NaCl, MgCl2, FeCl2, AlCl3. S ch t trong dãy tác
D. 6 ạ c có tính c ng t m th i? D. K3PO4 ấ ố ấ
2 t o thành k t t a là
ư ớ ượ ế ủ ạ
Câu 5: Cho dãy các ch t: NH ụ d ng v i l A. 4. C. 1. D. 3.
ả ứ
ạ
2 và H2O. ạ
ạ ớ ướ ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ ộ ị ng d dung d ch Ba(OH) B. 5. ể ệ A. Ph n ng cháy t o CO C. Ph n ng v i n Câu 6: Anđehit axetic th hi n tính oxi hoá trong ph n ng nào sau đây? B. Ph n ng tráng b c. D. Ph n ng c ng hiđro sinh ra ancol.
ỗ ớ c brom t o axit axetic. ồ
2 b ng 24. Đ t cháy )2 d .ư
ỉ 2H6, C3H6 và C4H6. T kh i c a X so v i H ộ ả ư ồ
ố ủ ẩ ế ủ ả ứ ượ ả ố ợ Câu 7: H n h p khí X g m C hoàn toàn 0,96 gam X trong oxi d r i cho toàn b s n ph m cháy vào dung d ch Ba(OH Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ
ị ủ D. 7,88 A. 9,85 B. 5,91
ứ ử Câu 8: Ancol nào sau đây có công th c phân t
ằ ị c m gam k t t a. Giá tr c a m là C. 13,79 là C 3H5(OH)3? C. Ancol etylic. D. Propan1,2điol. A. Glixerol. B. Ancol benzylic.
ứ ấ ổ ỳ ị Câu 9: Dung d ch ch a ch t nào sau đây làm qu tím đ i thành màu xanh
A. Glyxin C. Lysin
ả ứ ? D. Anilin ấ ố
ị ở ề ệ ợ ớ Câu 10: Cho dãy các ch t: metyl axetat, tristearin, anilin, glyxin. S ch t có ph n ng v i NaOH trong dung d ch
B. Glutamic ấ đi u ki n thích h p là B. 3. D. 1. A. 4. C. 2.
ổ ố
ụ ể ấ 3OCHO, HCOOH, CH3COOCH3, C6H5OH (phenol). T ng s Câu 11: Cho các ch t sau: CH ị ớ ch t có th tác d ng v i dung d ch NaOH là:
B. 3 D. 2 ấ A. 4 C. 1
ứ ặ Câu 12: Qu ng có ch a Fe
3O4 có tên là: B. hematit nâu
A. hematit đỏ
3 đ c tác d ng v i kim lo i ?
ấ ượ ạ ặ ạ C. manhetit c t o ra khi cho HNO Câu 13: Ch t nào sau đây không đ
D. Xiđerit ớ ụ D. NH4NO3 A. NO B. NO2 C. N2O5
Câu 14: Este CH3COOCH=CH2 có tên g i làọ
A. etyl axetat.
C. vinyl axetat. ạ ằ ả ứ ế D. metyl vinylat. ư ơ ồ ẽ 2 (d ) theo s đ hình v : B. metyl acrylat. ử Câu 15: Ti n hành ph n ng kh oxit X thành kim lo i b ng khí H
ề
Trang 10/18 Mã đ thi 132
Oxit X là: A. K2O B. MgO
ư ở C. CuO 2SO4 loãng d sinh ra V lít H D. Al2O3 2 ( đktc). Giá tr ị
Câu 16: Hoà tan 2,8 gam Fe trong dung d ch Hị ủ c a V là:
A. 3,36 lít D. 1,12 lít
ả ứ ướ B. 11, 2 lít ượ ớ ấ ả c v i t i đây? Câu 17: Silic ph n ng đ
A. Na2SiO3, Na3PO4, NaCl. C. CuSO4,SiO2, H2SO4 loãng.
ạ c ng nh t ấ là Câu 18: Trong các kim lo i sau đây, kim lo i
A. Cr. C. 2,24 lít ấ t c các ch t trong dãy nào d B. F2, Mg, NaOH. D. HCl, Fe(NO3)3, CH3COOH. ứ C. Fe. D. Mg. ạ B. Cu.
ệ ứ ấ Câu 19: Ch t gây ra hi u ng nhà kính là
A. NH3 C. N2 D. Cl2
B. CO2 ợ ỗ ồ
ấ ừ ủ ể ợ ỗ ứ ể ị
ố ượ ủ ầ ầ ỗ ị
Câu 20: Cho 6,3 gam h n h p X g m axit axetic, axit propionic và axit acrylic v a đ đ làm ầ m t màu hoàn toàn dung d ch ch a 6,4 gam brom. Đ trung hoàn toàn 3,15 gam h n h p X c n ợ 90 ml dung d ch NaOH 0,5M. Thành ph n ph n trăm kh i l ng c a axit axetic trong h n h p X là
B. 23,49%. C. 19,05%.
3COOC2H5 trong dung d ch KOH d ta thu đ
ị ượ D. 35,24%. ư A. 45,71%. ủ c m
ị ủ Câu 21: Th y phân hoàn toàn 12,32 gam CH gam mu i. Giá tr c a m là:
ố A. 22,54g
B. 11,48g ướ C. 13,72g ằ ế ượ ệ ả ạ ề i đây đi u ch đ D. 17,32g ố c b ng cách đi n phân nóng ch y mu i
Câu 22: Dãy kim lo i nào d clorua ?
A. Al, Ba, Na C. Al, Mg, Na.
ợ B. Al, Mg, Fe ạ D. Na, Ba, Mg ư
ỗ ượ ị ủ ị ạ ả ứ Câu 23: Cho 15 gam h n h p kim lo i Zn và Cu vào dung d ch HCl d . Sau khi các ph n ng ả x y ra hoàn toàn thu đ
A. 8,5
c 4,48 lít khí (đktc) và m gam kim lo i không tan. Giá tr c a m là: B. 2,2 ừ ả ứ ượ ượ ớ ấ Câu 24: Ch t nào sau đây v a ph n ng đ
C. 2,0 D. 0. ừ ớ c v i NaOH v a ph n ng đ C. C2H5OH c v i HCl? D. NH2CH2COOH ả ứ B. CH3COOH
ả ứ ượ ớ ấ không ph n ng đ
c v i nhau là: B. Al2O3 và dd KOH C. Al và dd NaOH D. MgCl2 và Na2CO3
A. C6H5NH2 ặ Câu 25: C p ch t A. Al và dd KCl ơ ộ thiên nhiên?
ơ ạ ơ Câu 26: T nào sau đây thu c lo i t ơ ằ B. T t m. ơ A. T visco. ơ D. T nitron.
ị
ộ ượ ử ả ị ủ ấ ở C. T nilon6,6. ứ Câu 27: Cho 0,15 mol b t Cu vào dung d ch ch a 0,5 mol HNO3 ẩ ả x y ra hoàn toàn, thu đ c V lít khí NO (s n ph m kh duy nh t, ả ứ (loãng). Sau khi các ph n ng đktc). Giá tr c a V là
ề
Trang 11/18 Mã đ thi 132
A. 6,72. B. 8,96. C. 4,48.
ể ỗ ồ
ả ứ ư ị D. 2,24. ợ X g m 11,2 gam Fe và 2,32gam Fe ố ượ ế ượ ị c dung d ch Y. Kh i l ớ ụ 3O4 tác d ng v i ố ắ ng mu i S t(II)
ị Câu 28: Đ hòa tan hoàn toàn h n h p dung d ch HCl d , đ n ph n ng k t thuc thu đ trong dung d ch Y là ế :
A. 29,92g B. 27,94g
ộ C. 25,4g ử
ừ ế ớ X (phân t ượ ằ Câu 29: Cho 6,675 gam m t amino axit ụ d ng v a h t v i dung d ch NaOH thu đ có 1 nhóm –NH ố c 8,633 gam mu i. Phân t kh i c a
D. 26,67g 2 và 1 nhóm –COOH) tác ử ố ủ X b ng ? D. 75. A. 97. ị B. 117. C. 89.
ố ượ ỗ ợ c h h p khí trong đó có khí X ( không mùi, không màu,
ướ Câu 30: Khi đ t cháy than đá, thu đ ộ đ c) . X là khí nào d i đây?
A. SO2 B. CO D. CO2
2(SO4)3 không ph n ng v i ch t nào sau đây ?
C. NO2 ấ ớ ị ả ứ Câu 31: Dung d ch Fe
A. BaCl2. B. Ag. C. NaOH. D. Fe.
Câu 32: Cho các phát bi u: ể
ị ơ ệ
ấ ể ượ ủ ướ ứ ạ c Na t i catot ờ ạ c c ng t m th i
ạ
2O3
ứ 4.2H2O ấ ằ ả
3 d . ư
ụ
ư ạ ượ ng
ứ ệ ượ ả c s n xu t b ng cách đi n phân nóng ch y Al ớ ị ị ườ i ta cho dung d ch AlCl 3 tác d ng v i dung d ch NH ế ử ụ ượ ồ ng s ch nh : năng l ỷ ệ ướ ượ ng đ n s d ng ngu n năng l ng thu đi n
ệ ự (a) Đi n phân dung d ch NaCl ( đi n c c tr ) thu đ (b) Có th dùng Ca(OH) 2 làm m t tính c ng c a n (c) Th ch cao nung có công th c CaSO ệ (d) Trong công nghi p Al đ ể ề ế (e) Đ đi u ch Al(OH) 3 ng ệ (f) Hi n nay chúng ta đang h ặ ờ ượ gió, năng l ng m t tr i, năng l ể ố S phát bi u đúng là: A. 6 D. 5
C. 4 ứ
3)2 và 0,2 mol H2SO4 (loãng), ả ế ủ t NO là s n thi
ị ả ứ ượ ế ả c 6,4 gam k t t a. (Gi
ấ ủ ị ủ B. 3 ộ ắ Câu 33: Cho m gam b t s t vào dung d ch ch a 0,2 mol Cu(NO th y thoát ra khí NO (đktc) và sau ph n ng thu đ ph m kh duy nh t c a N
+5). Giá tr c a m là B. 14,0 gam. ụ ộ
C. 16,8 gam. D. 11,2 gam. ấ ẩ ử A. 12,0 gam.
ị
ạ ẩ ộ ồ ố ố
ả ặ ằ ủ ừ
ả ứ ượ ạ ố ị
ừ ủ ớ Câu 34: Cho 0,01 mol m t este tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch NaOH 0,2M, đun nóng. ằ ộ ố S n ph m t o thành g m m t ancol và m t mu i có s mol b ng nhau và b ng s mol este. ị ộ ượ ằ ng v a đ 60ml dung d ch M t khác, xà phòng hóa hoàn toàn 1,29 gam este đó b ng m t l ứ ủ KOH 0,25M, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c 1,665 gam mu i khan. Công th c c a este đó là:
ỗ ồ ằ ị
ả ứ ế
ượ C. C2H4(COO)2C4H8 D. C4H8(COO)C3H6 ợ X g m Mg, Al và Zn b ng dung d ch HNO 3. ấ ị Y và 4,48 lít (đkc) khí Z (g m hai h p ch t ợ c 122,3 gam
3 đã tham gia ph n ng
ỗ ng 7,4 gam. Cô c n dung d ch ầ ả ứ ớ ợ A. C4H8(COO)2C2H4 B. CH2(COO)2C4H8 Câu 35: Hòa tan hoàn toàn 25,3 gam h n h p ượ Sau khi ph n ng k t thúc thu đ c dung d ch ố ượ khí không màu NO và N2O) có kh i l ố h n h p mu i. S mol HNO ạ g n nh t
ồ ị Y thu đ ấ v i giá tr nào sau đây ? ị D. 1,95 mol C. 1,8 mol. ố A. 1,81 mol
ề B. 1,91 mol ể Câu 36: Cho các phát bi u sau v cacbohidrat :
ấ ắ ướ ễ ọ ị c.
ơ ộ
ơ ề ơ ề ơ ứ ạ ị
2 t o ph c màu xanh lam. ơ
ộ ợ ườ ng axit ch ỉ
ủ ộ ượ ạ thu đ
3/NH3 thu đ
(a) Glucoz và saccaroz đ u là ch t r n có v ng t, d tan trong n (b) Tinh b t và xenluloz đ u là polisaccarit. ề (c) Trong dung d ch glucoz và saccarozo đ u hòa tan Cu(OH) ỗ (d) Khi th y phân hoàn toàn h n h p g m tinh b t và saccaroz trong môi tr ấ ị ơ ớ ượ ồ c m t lo i monosaccarit duy nh t. (e) Khi đun nóng glucoz v i dung d ch AgNO c Ag.
ề
Trang 12/18 Mã đ thi 132
2 (xúc tác Ni, đun nóng) t o sorbitol.
ạ ơ ề ụ ớ
ơ (g) Glucoz và saccaroz đ u tác d ng v i H ể ố S phát bi u đúng là: A. 4 B. 3 C. 6
ị
ị ộ ượ ớ
ầ ế ớ ả ứ D. 5 ế ả ứ 3 0,80M, ph n ng k t ố ượ ơ ng l n h n kh i l ng ừ ủ ầ 3 ban đ u là 3,04 gam. Đ ph n ng h t v i các ch t trong Y c n v a đ V ml
ị ủ B. 230,00. C. 173,75. D. 167,50.
Câu 37: Hòa tan hoàn toàn 3,60 gam Mg trong 500 ml dung d ch HNO ố ượ ở c 448 ml m t khí X ( đktc) và dung d ch Y có kh i l thúc thu đ ấ ể ị dung d ch HNO ị dung d ch NaOH 2,00M. Giá tr c a V là A. 156,25. ỗ ạ ợ E g m ồ X, Y và Z là 3 peptit đ u m ch h (M
ượ ố ở ố ế ề ớ ơ
ừ ợ ỗ ớ ề 2 l n h n s mol H c s mol CO ứ X, Y và 0,16 mol Z v i dung d ch NaOH v a đù thu đ
ố ủ ị ế ứ ố X > MY > MZ). Đ t cháy 0,16 2O là 0,16 mol. N u đun ượ c ố ầ X < nY. Ph n trăm kh i t n
ầ Câu 38: H n h p mol X ho c ặ Y ho c ặ Z đ u thu đ nóng 69,8 gam h n h p ch a dung d ch ch a 101,04 gam hai mu i c a alanin và valin. Bi ấ v i :ớ ượ l ủ X trong E g n nh t
ị ng c a A. 95 C. 54
B. 12 ợ D. 10 ợ ị
ằ ượ ỗ ồ ị ị c ch t r n Y ( g m 3 kim lo i) và dung d ch Z. Hoà tan h t Y b ng dung d ch H
2
ở ượ ấ ắ ư ị ồ ạ c 6,384 lít khí SO
ế ổ c k t t a T. Nung T trong không khí đ n kh i l ỗ 3 và Cu(NO3)2, ế 2SO4 ư ấ đktc ( spk duy nh t). Cho dung d ch NaOH d vào Z ỗ c 8,4 gam h n ng không đ i, thu đ
ế ứ ả ố ượ ợ ỗ ầ ớ ị t các p/ ượ x y ra hoàn toàn. %Fe trong h n h p g n v i giá tr nào?
2SO4 đ c 98% ( D =
ằ ị
ệ ớ ị ị
ợ c dung d ch A. Đi n phân dung d ch A v i đi n c c tr , c ầ ờ ộ ng đ 2+ thì c n th i gian đi n phân là 9.0 phút 20 giây. Dung d ch sau đi n phân
2SO4 tham gia ph n ng ch b ng
ặ ệ ự ị ả ứ ơ ườ ệ ỉ ằ t r ng sô mol H
ầ ng axit ban đ u. Giá tr m là:
Câu 39: Cho 9,2 gam h n h p X g m Mg và Fe vào dung d ch h n h p AgNO thu đ ặ đ c nóng, d thu đ ượ ế ủ thu đ ợ ắ h p r n. Bi A. 61% B. 79,13% C. 28% D. 70% ồ ỗ Câu 40: Hoà tan m(g) h n h p X g m Cu và Fe b ng V lít dung d ch H ượ 1,84g/ml) đun nóng thu đ ệ ế ế I = 96,5A đ n h t Cu ế ằ ế ớ ụ 4 0,04M. Bi tác d ng h t v i 100 ml KMnO ị ượ 10% l B. 14,8g A. 8,41g C. 36,8g D. 18,4g
ủ
( Cho KLNT c a: O = 16, H = 1, N= 14, Mg= 24, Al = 27, Cu = 64, Fe= 56, Ba= 137, Ag = 108, S = 32, K = 39, Ca= 40, Na= 23, Mn= 55, Zn = 65, C= 12)
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ
Ế H T c s d ng tài li u)
ề
Trang 13/18 Mã đ thi 132
Ở
Ệ
Ỳ Ử Ố
S GD& ĐT NGH AN Ả
ƯỜ
Ễ NG THPT NGUY N C NH CHÂN
TR
ề
ồ ( Đ thi g m 4 trang)
ệ K THI TH THPT QU C GIA NĂM 2018 MÔN HÓA H CỌ ờ Th i gian làm bài: 50 phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 485
ọ ố H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................
4Cl, (NH4)2SO4, NaCl, MgCl2, FeCl2, AlCl3. S ch t trong dãy tác
ấ ố ấ
2 t o thành k t t a là
ư ớ ượ ế ủ ạ
Câu 1: Cho dãy các ch t: NH ụ d ng v i l A. 4. C. 1. D. 3.
thiên nhiên?
ơ ị ng d dung d ch Ba(OH) B. 5. ộ ạ ơ Câu 2: T nào sau đây thu c lo i t ơ ằ B. T t m. ơ ơ A. T visco. C. T nilon6,6. ơ D. T nitron.
Câu 3: Este CH3COOCH=CH2 có tên g i làọ
B. metyl vinylat. C. etyl axetat. D. vinyl axetat.
3COOC2H5 trong dung d ch KOH d ta thu đ
A. metyl acrylat. ủ ư ị ượ c m
ị ủ Câu 4: Th y phân hoàn toàn 12,32 gam CH gam mu i. Giá tr c a m là:
ố A. 22,54g B. 11,48g C. 13,72g D. 17,32g
ứ
3)2 và 0,2 mol H2SO4 (loãng), ả ế ủ t NO là s n thi
ị ả ứ ượ ế ả c 6,4 gam k t t a. (Gi
+5). Giá tr c a m là B. 12,0 gam.
ấ ủ ị ủ ộ ắ Câu 5: Cho m gam b t s t vào dung d ch ch a 0,2 mol Cu(NO th y thoát ra khí NO (đktc) và sau ph n ng thu đ ph m kh duy nh t c a N
C. 11,2 gam. D. 14,0 gam. ấ ử ẩ A. 16,8 gam.
3OCHO, HCOOH, CH3COOCH3, C6H5OH (phenol). T ng s ị
ấ ổ ố
ụ ể Câu 6: Cho các ch t sau: CH ớ ch t có th tác d ng v i dung d ch NaOH là:
ấ A. 1 C. 3
ả ứ D. 2 ấ ố
ị ở ề ệ ợ ớ Câu 7: Cho dãy các ch t: metyl axetat, tristearin, anilin, glyxin. S ch t có ph n ng v i NaOH trong dung d ch
A. 4.
B. 4 ấ đi u ki n thích h p là B. 2. ừ ượ ấ ả ứ ượ D. 3. ừ c v i NaOH v a ph n ng đ c v i HCl? Câu 8: Ch t nào sau đây v a ph n ng đ
ả ứ B. CH3COOH C. 1. ớ C. C2H5OH ớ D. NH2CH2COOH
A. C6H5NH2 ố ượ ỗ ợ c h n h p khí trong đó có khí X ( không mùi, không màu,
ướ Câu 9: Khi đ t cháy than đá, thu đ ộ đ c) . X là khí nào d i đây?
A. SO2 B. CO D. CO2
3, NaOH, HCl, NaCl,
ọ ự ỳ C. NO2 ệ ị t các dung d ch: NH
đ ng riêng bi ổ
Câu 10: Khi cho qu tím vào các l ị ố Na2CO3, H2SO4 . S dung d ch làm quy tím đ i màu là: B.6 A. 5 C. 3 D. 4
ề
Trang 14/18 Mã đ thi 132
3O4 có tên là: B. hematit nâu ồ
ứ ặ Câu 11: Qu ng có ch a Fe
ỗ D. Xiđerit ớ
C. manhetit ỉ 2H6, C3H6 và C4H6. T kh i c a X so v i H ộ ả ư ồ 2 b ng 24. Đ t cháy )2 d .ư
ố ủ ẩ ế ủ ả ứ ượ ả A. hematit đỏ ố ợ Câu 12: H n h p khí X g m C hoàn toàn 0,96 gam X trong oxi d r i cho toàn b s n ph m cháy vào dung d ch Ba(OH Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ
ằ ị c m gam k t t a. Giá tr c a m là C. 7,88 A. 13,79 B. 9,85
ấ ượ ạ ạ ặ c t o ra khi cho HNO Câu 13: Ch t nào sau đây không đ
A. NO2 B. NH4NO3 C. N2O5
ạ ằ ả ứ ế ị ủ D. 5,91 ớ ụ 3 đ c tác d ng v i kim lo i ? D. NO ư ơ ồ ẽ 2 (d ) theo s đ hình v : ử Câu 14: Ti n hành ph n ng kh oxit X thành kim lo i b ng khí H
Oxit X là: A. K2O B. MgO D. Al2O3
ứ Câu 15: Ancol nào sau đây có công th c phân t
A. Ancol benzylic. C. CuO ử là C 3H5(OH)3? C. Propan1,2điol. D. Ancol etylic.
B. Glixerol. ồ ỗ ợ
ấ ừ ủ ể ợ ỗ ứ ể ị
ố ượ ủ ầ ầ ỗ ị
Câu 16: Cho 6,3 gam h n h p X g m axit axetic, axit propionic và axit acrylic v a đ đ làm ầ m t màu hoàn toàn dung d ch ch a 6,4 gam brom. Đ trung hoàn toàn 3,15 gam h n h p X c n ợ 90 ml dung d ch NaOH 0,5M. Thành ph n ph n trăm kh i l ng c a axit axetic trong h n h p X là
A. 35,24%. D. 23,49%.
ạ c ng nh t Câu 17: Trong các kim lo i sau đây, kim lo i
A. Cr. C. 45,71%. ứ ấ là C. Fe.
B. 19,05%. ạ B. Cu. ợ D. Mg. ư ạ
ỗ ượ ị ủ ị ạ ả ứ Câu 18: Cho 15 gam h n h p kim lo i Zn và Cu vào dung d ch HCl d . Sau khi các ph n ng ả x y ra hoàn toàn thu đ
c 4,48 lít khí (đktc) và m gam kim lo i không tan. Giá tr c a m là: B. 2,2 C. 8,5 A. 2,0 D. 0.
ệ ứ ấ Câu 19: Ch t gây ra hi u ng nhà kính là
A. NH3 C. Cl2 D. CO2
B. N2 ể ệ Câu 20: Anđehit axetic th hi n tính oxi hoá trong ph n ng nào sau đây?
2 và H2O.
ả ứ ả ứ ạ ạ ạ ả ứ ả ứ ả ứ c brom t o axit axetic. ộ A. Ph n ng c ng hiđro sinh ra ancol. ớ ướ C. Ph n ng v i n B. Ph n ng tráng b c. D. Ph n ng cháy t o CO
ổ ỳ ị ứ Câu 21: Dung d ch ch a ch t nào sau đây làm qu tím đ i thành màu xanh
A. Glutamic C. Glyxin ? D. Lysin
3, H2S, H2SO3, H2O, K2SO4. S ch t đi n li m nh là:
ấ ố ấ ạ ấ B. Anilin Câu 22: Cho các ch t: NaCl, HNO
A. 5 ệ D. 6
ạ C. 3 ế ượ ướ ệ ả ằ ề i đây đi u ch đ ố c b ng cách đi n phân nóng ch y mu i
B. 4 Câu 23: Dãy kim lo i nào d clorua ?
ề
Trang 15/18 Mã đ thi 132
B. Al, Ba, Na C. Al, Mg, Na. D. Al, Mg, Fe
ả ứ ượ ớ ấ không ph n ng đ
A. Na, Ba, Mg ặ Câu 24: C p ch t A. Al và dd KCl c v i nhau là: B. Al2O3 và dd KOH C. Al và dd NaOH D. MgCl2 và Na2CO3
ể Câu 25: Cho các phát bi u sau:
c natri axetat và anđehit fomic.
ế ằ
ấ ượ đi u ki n th
ằ ượ ả ứ ề c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng. ườ ng anilin là ch t khí. ạ ộ
2.
Ở ề ả ứ ệ ợ ộ ợ đi u ki n thích h p triolein tham gia ph n ng c ng h p H
ủ (a) Th y phân hoàn toàn vinyl axetat b ng NaOH thu đ ư (b) Polietilen đ ệ Ở ề (c) ộ (d) Tinh b t thu c lo i polisaccarit. (e) ể ố S phát bi u đúng là A. 5 C. 2. B. 3. D. 4.
Câu 26: Cho các phát bi u: ể
ị ơ ệ
ấ ể ượ ủ ướ ứ ạ i catot c Na t ờ ạ c c ng t m th i
ạ
2O3
ứ 4.2H2O ấ ằ ả
3 d . ư
ụ
ư ạ ượ ng
ướ ượ ứ ệ ượ ả c s n xu t b ng cách đi n phân nóng ch y Al ớ ị ị ườ i ta cho dung d ch AlCl 3 tác d ng v i dung d ch NH ế ử ụ ượ ồ ng s ch nh : năng l ỷ ệ ng đ n s d ng ngu n năng l ng thu đi n
ệ ự (a) Đi n phân dung d ch NaCl ( đi n c c tr ) thu đ (b) Có th dùng Ca(OH) 2 làm m t tính c ng c a n (c) Th ch cao nung có công th c CaSO ệ (d) Trong công nghi p Al đ ế ể ề (e) Đ đi u ch Al(OH) 3 ng ệ (f) Hi n nay chúng ta đang h ặ ờ ượ ng m t tr i, năng l gió, năng l ể ố S phát bi u đúng là: A. 6 C. 3 D. 4
ề B. 5 ể Câu 27: Cho các phát bi u sau v cacbohidrat :
ị ọ ấ ắ ướ ễ c.
ơ ộ
2 t o ph c màu xanh lam. ơ
ị ơ ề ơ ề ơ ứ ạ
ườ ộ ợ ng axit ch ỉ
ủ ộ ượ ạ thu đ
ượ
(a) Glucoz và saccaroz đ u là ch t r n có v ng t, d tan trong n (b) Tinh b t và xenluloz đ u là polisaccarit. ề (c) Trong dung d ch glucoz và saccarozo đ u hòa tan Cu(OH) ỗ (d) Khi th y phân hoàn toàn h n h p g m tinh b t và saccaroz trong môi tr ấ ị ụ ơ ớ ơ ề ạ ơ ớ ồ c m t lo i monosaccarit duy nh t. (e) Khi đun nóng glucoz v i dung d ch AgNO (g) Glucoz và saccaroz đ u tác d ng v i H c Ag. 3/NH3 thu đ 2 (xúc tác Ni, đun nóng) t o sorbitol.
ể ố S phát bi u đúng là: A. 4
B. 3 ộ
ừ ế ớ C. 6 ử X (phân t ượ ằ Câu 28: Cho 6,675 gam m t amino axit ụ d ng v a h t v i dung d ch NaOH thu đ có 1 nhóm –NH ố c 8,633 gam mu i. Phân t kh i c a
D. 5 2 và 1 nhóm –COOH) tác ố ủ X b ng ? ử D. 75. A. 97.
ướ ị B. 117. ượ ớ ấ ả c v i t i đây? Câu 29: Silic ph n ng đ
C. 89. ấ t c các ch t trong dãy nào d B. CuSO4,SiO2, H2SO4 loãng. D. HCl, Fe(NO3)3, CH3COOH.
2(SO4)3 không ph n ng v i ch t nào sau đây ?
ả ứ A. F2, Mg, NaOH. C. Na2SiO3, Na3PO4, NaCl. ị ả ứ ấ ớ Câu 30: Dung d ch Fe
A. BaCl2. B. Ag.
2 (
ư ở D. Fe. C. NaOH. 2SO4 loãng d sinh ra V lít H đktc). Giá tr ị
Câu 31: Hoà tan 2,8 gam Fe trong dung d ch Hị ủ c a V là:
ượ ướ ờ c dùng đ làm m m n B. 2,24 lít không đ Câu 32: Ch t nào sau đây
B. HCl C. 11, 2 lít ể ề C. K3PO4 D. 1,12 lít ạ ứ c có tính c ng t m th i? D. Ca(OH)2 A. 3,36 lít ấ A. Na2CO3
ề
Trang 16/18 Mã đ thi 132
ị
ộ ượ ả ị ủ ấ ở Câu 33: Cho 0,15 mol b t Cu vào dung d ch ch a 0,5 mol HNO3 ả x y ra hoàn toàn, thu đ ả ứ (loãng). Sau khi các ph n ng đktc). Giá tr c a V là
c V lít khí NO (s n ph m kh duy nh t, B. 8,96. ứ ẩ ử C. 2,24. A. 6,72.
ồ ể ỗ
D. 4,48. ợ X g m 11,2 gam Fe và 2,32gam Fe ố ượ ế ượ ị ả ứ ư ị c dung d ch Y. Kh i l ớ ụ 3O4 tác d ng v i ố ắ ng mu i S t(II)
ị Câu 34: Đ hòa tan hoàn toàn h n h p dung d ch HCl d , đ n ph n ng k t thuc thu đ trong dung d ch Y là ế :
A. 29,92g B. 27,94g C. 25,4g
ị ằ D. 26,67g 2SO4 đ c 98% ( D =
ị ị ớ ệ
ờ ặ ệ ự ị ợ c dung d ch A. Đi n phân dung d ch A v i đi n c c tr , c ầ
ỉ ờ ụ ượ t r ng sô mol H ộ ng đ 2+ thì c n th i gian đi n phân là 9.0 phút 20 giây. Dung d ch sau đi n phân ng ơ ườ ệ 2SO4 th i gian ch băng 10% l ệ ế ằ 4 0,04M. Bi
ị
B. 8,41g C. 18,4g
ị
ượ ộ ớ ị
ế ớ ả ứ ầ D. 14,8g ế ả ứ 3 0,80M, ph n ng k t ố ượ ơ ng l n h n kh i l ng ừ ủ ầ 3 ban đ u là 3,04 gam. Đ ph n ng h t v i các ch t trong Y c n v a đ V ml
ị ủ B. 230,00. C. 173,75. D. 167,50.
Câu 35: Hoà tan m(g) h n h p X g m Cu và Fe b ng V lít dung d ch H ỗ ồ ượ 1,84g/ml) đun nóng thu đ ế ế I = 96,5A đ n h t Cu ế ớ tác d ng h t v i 100 ml KMnO ầ axit ban đ u. Giá tr m là: A. 36,8g Câu 36: Hòa tan hoàn toàn 3,60 gam Mg trong 500 ml dung d ch HNO ố ượ ở thúc thu đ c 448 ml m t khí X ( đktc) và dung d ch Y có kh i l ấ ể ị dung d ch HNO ị dung d ch NaOH 2,00M. Giá tr c a V là A. 156,25. ỗ ạ ợ E g m ồ X, Y và Z là 3 peptit đ u m ch h (M
ượ ố ở ố ế ề ớ ơ
ừ ỗ ợ ớ ề 2 l n h n s mol H c s mol CO ứ X, Y và 0,16 mol Z v i dung d ch NaOH v a đù thu đ
ố ủ ị ế ứ ố X > MY > MZ). Đ t cháy 0,16 2O là 0,16 mol. N u đun ượ c ố ầ X < nY. Ph n trăm kh i t n
ầ Câu 37: H n h p mol X ho c ặ Y ho c ặ Z đ u thu đ nóng 69,8 gam h n h p ch a dung d ch ch a 101,04 gam hai mu i c a alanin và valin. Bi ấ v i :ớ ượ l ủ X trong E g n nh t
D. 12 ị ng c a A. 54
B. 10 ộ ụ ị
ẩ ạ ồ ộ ố ố
ằ ủ ả ặ ừ
ả ứ ượ ạ ố ị
C. 95 ừ ủ ớ Câu 38: Cho 0,01 mol m t este tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch NaOH 0,2M, đun nóng. ằ ố ộ S n ph m t o thành g m m t ancol và m t mu i có s mol b ng nhau và b ng s mol este. ị ộ ượ ằ ng v a đ 60ml dung d ch M t khác, xà phòng hóa hoàn toàn 1,29 gam este đó b ng m t l ứ ủ KOH 0,25M, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c 1,665 gam mu i khan. Công th c c a este đó là:
A. C4H8(COO)2C2H4 C. C2H4(COO)2C4H8
ị ợ ợ
ượ ỗ ồ ằ ị ị c ch t r n Y ( g m 3 kim lo i) và dung d ch Z. Hoà tan h t Y b ng dung d ch H
2
ượ ấ ắ ư ở ị ồ ạ c 6,384 lít khí SO
ế c k t t a T. Nung T trong không khí đ n kh i l B. CH2(COO)2C4H8 D. C4H8(COO)C3H6 ỗ 3 và Cu(NO3)2, ế 2SO4 ư ấ đktc ( spk duy nh t). Cho dung d ch NaOH d vào Z ỗ c 8,4 gam h n ng không đ i, thu đ
ượ ị ứ ả ế ớ ố ượ ỗ x y ra hoàn toàn. %Fe trong h n h p ấ v i giá tr nào? t các p/ ổ ầ ợ g n nh t
ằ ồ ị
ả ứ ượ
ạ
ng 7,4 gam. Cô c n dung d ch ầ ố ợ ỗ Câu 39: Cho 9,2 gam h n h p X g m Mg và Fe vào dung d ch h n h p AgNO thu đ ặ đ c nóng, d thu đ ượ ế ủ thu đ ợ ắ h p r n. Bi A. 61% B. 79,13% C. 28% D. 70% ỗ Câu 40: Hòa tan hoàn toàn 25,3 gam h n h p ế c dung d ch Sau khi ph n ng k t thúc thu đ ố ượ khí không màu NO và N2O ) có kh i l ố gam h n h p mu i. S mol HNO ợ X g m Mg, Al và Zn b ng dung d ch HNO 3. ấ ợ ị Y và 4,48 lít (đkc) khí Z (g m hai h p ch t ồ ị Y thu đ ượ c 122,3 ị ấ v i giá tr nào sau đây ? g n nh t
ả ứ 3 đã tham gia ph n ng C. 1,8 mol. B. 1,91 mol ớ D. 1,95 mol A. 1,81 mol
( Cho KLNT c a: O = 16, H = 1, N= 14, Mg= 24, Al = 27, Cu = 64, Fe= 56, Ba= 137,
ủ
ề
Trang 17/18 Mã đ thi 132
Ag = 108, S = 32, K = 39, Ca= 40, Na= 23, Mn= 55, Zn = 65, C= 12)
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ