Đềthi thử
tốt nghiệp
THPT
môn toán
2022
Sevendung Nguyen
Trang 1
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
GIA LAI
ĐỀ THI THAM KHO
ĐỀ S 01
K
THI TT NGHIP TRUNG HC PH
THÔNG NĂM 202
2
i thi: TOÁN
Thi gian làmi: 90 phút ( không k
thời gian phát đề)
u 1. T mt nhóm hc sinh gm 20 nam và 25 n, có bao nhiêu cách chn mt nam và mt n?
A. 45. B. 2
45
C. C. 2
45
A. D. 500 .
u 2. Cho cp s cng
n
u vi 12u công sai 3d. S hng th năm của cp s cng đã cho
bng
A. 14. B. 10. C. 162. D. 30.
u 3. Cho hàm s
f x có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;4 . B.
; 1 . C.
1;1. D.
0;2 .
u 4. Cho hàm s
f x có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cực đi ti
A. 1x . B. 3x . C. 1x. D. 0x.
u 5. Cho hàm s
f x có bng xét du ca
f x
như sau:
S điểm cc tiu ca hàm s đã cho là
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
u 6. Tim cn ngang của đồ th hàm s2 3
1
x
yx
A. 1y. B. 2y. C. 1x. D. 2x.
u 7. Hàm s o dưới đây có đ th dng như đường cong trong hình bên?
A. 33 1y x x. B. 4 2
2 1y x x .
C. 2 1
1
x
yx
. D. 33 1y x x .
u 8. S giao điểm ca đồ th hàm s 3 2
5 3 5y x x x đồ th hàm s
2
2 5y x x là
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
u 9. Vi a là s thực dương khác 1 và b là s thực dươngy ý,
2
logaa b bng
x
y
O
Trang 2
A.
2 log
a
b
. B.
a
b
. C.
1 2 log
a
b
. D.
2log
a
b
.
Câu 10. m s
1 2
x
y
có đạo hàm
A.
1 2
2 .
x
y
B. 1 2
ln .
x
y
C. 1 2
2 ln .
x
y
D.
1 2
.
x
y
Câu 11. Vi
a
là s thực dươngy ý,
2
2
log 4
a
bng
A.
2
2 log 2
a
. B.
2
1
log 2
2
a
. C.
2
2 log 2
a
. D. 2
1
log 2
2
a
.
Câu 12. Tp nghim ca phương trình
2
0,25
log 3 1
x x
là
A.
4
. B.
1; 4
. C.
3 2 2 3 2 2
;
2 2
. D.
1; 4
.
Câu 13. Tập xác đnh ca hàm s
2
log 1
y x
là
A.
;1
 . B.
1;
. C.
\ 1
. D.
.
Câu 14. H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( ) 2 1
f x x
A. 2
x x C
. B. 2
1
x C
. C. 2
2
x x C
. D. 2
x C
.
Câu 15. Cho m s
sin 2
f x x
. Trong các khng đnh sau, khẳng định nào đúng?
A.
1
dx cos 2
2
f x x C
. B.
1
dx cos 2
2
f x x C
.
C.
dx 2cos2
f x x C
. D.
dx 2cos2
f x x C
.
Câu 16. Nếu
2
0
d 3
f x x
và
2
0
d 1
g x x
thì
2
0
5 d
f x g x x x
bng
A.
12
. B.
0
. C.
8
. D.
10
.
Câu 17. Xét
d
2
sin
0
cos . x
x e x
, nếu đt
sin
u x
thì
d
2
sin
0
cos . x
x e x
bng
A.
e d
u
1
0
2u
. B.
e d
u
1
0
u
. C.
e d
u
1
2
0
u
. D.
e d
u
2
0
u
.
Câu 18. S phc liên hp ca s phc
2 3
z i
A.
2 3
z i
. B.
2 3
z i
. C.
2 3
z i
. D.
2 3
z i
.
Câu 19. Cho hai s phc
1
3 2
z i
và
2
1
z i
. Phn o ca s phc
1 2
z z
bng
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 20. Trên mt phng ta độ, điểm biu din s phc
1 2
z i
là điểm nào dưới đây?
A.
1; 2
Q. B.
1; 2
P. C.
1; 2
N
. D.
1; 2
M
.
Câu 21. Th tích ca khi lập phương cạnh
a
bng
A.
3
3
a
. B.
3
a
. C.
3
4
a
. D.
3
6
a
.
Câu 22. Cho khi chóp có diện tích đáy
4
B
và chiu cao
6.
h
Th tích ca khối chóp đã cho bng
A.
24
. B.
8
. C.
72
. D.
12
.
Câu 23. Cho khi nón có chiu cao
4
h
và bán kính đáy
3.
r
Th tích ca khối nón đã cho bng
A.
12
. B.
36
. C.
16
. D.
4
.
Câu 24. Dinch ca mt cu có bán kính
R
bng
Trang 3
A.
2
R
. B.
2
2
R
. C.
2
4
R
. D.
2
4
3
R
.
Câu 25. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho
3 4 2 5
AO i j k j

. Tọa độ ca đim
A
A.
3; 2; 5
A
. B.
3; 17; 2
A
. C.
3;17; 2
A
. D.
3; 5; 2
A
.
Câu 26. Trong không gian
,
Oxyz
cho mt cu
2 2 2
: 6 4 8 4 0.
S x y z x y z
Tìm tọa độ
tâm
I
và tính bán kính
R
ca
S
.
A.
3; 2; 4
I
,
25
R
. B.
3;2; 4
I
,
5
R
.
C.
3; 2; 4
I
,
5
R
. D.
3;2; 4
I
,
25
R
.
Câu 27. Trong không gian
,
Oxyz
cho mt phng
: 2 2 0
x y z
. Điểm nào dưới đây thuộc
?
A.
1; 2;2
Q
. B.
1; 1; 1
N
. C.
2; 1; 1
P
. D.
1;1; 1
M
.
Câu 28. Trong không gian , mt phng () đi qua (2; 1; 3), (0; 4; 1) và song song vi trc 
có một vectơ pháp tuyến là
A.
( 2; 5; 2).
n
B.
(2; 0; 5).
n
C.
(5; 0; 2).
n
D.
(5;2; 0).
n
Câu 29. Chn ngu nhiên mt s trong 10 s nguyên dương đu tiên. Xác suất đ chọn được s nguyên t
bng
A.
3
10
. B.
2
5
. C.
1
2
. D.
1
5
.
Câu 30. m s nào dưới đây nghịch biến trên khong
1; 5
?
A.
2 1
2
x
x
. B.
3
4
x
x
. C.
3 1
1
x
y
x
. D.
1
3 2
x
y
x
.
Câu 31. Giá tr ln nht ca hàm s 4 2
( ) 4 1
f x x x
trên đoạn
1 ; 3
bng
A.
46
. B.
64
. C.
3
. D.
2
.
Câu 32. Tp nghim ca bất phương trình 1
32
2
x
A.
;5
. B.
; 5
. C.
5;
. D.
5;
.
Câu 33. Nếu
2
0
d 3
f x x
và
2
0
d 1
g x x
thì
2
0
5 d
f x g x x x
bng
A.
12
. B.
0
. C.
8
. D.
10
.
Câu 34. Cho hai s phc
1
2
z i
và
2
3
z i
. Phn o ca s phc
1 2
z z
bng
A.
5
. B.
5
i
. C.
5
. D.
5
i
.
Câu 35. Cho hình lăng trụ đng
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
có
, 2
AB a AA a
. Góc giữa đường thng
A C
vi mt phng
AA B B
bng:
A.
30
. B.
60
. C.
45
. D.
90
.
Câu 36. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình thoi tâm
O
, tam giác
ABD
đều có cnh bng
2,
a
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
3 2
2
a
SA (minh họa như hình bên). Góc gia đưng thng
SO
và mt
phng
ABCD
bng
Trang 4
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
90
.
Câu 37. Trong không gian
,
Oxyz
cho ba điểm
2; 2; 2 ,
A
2; 2;0
B và
4;1; 1 .
C Điểm nào dưới đây
thuc mt phng
Ozx
và cách đu
A
,
B
,
C
?
A.
3 1
; 0;
4 2
M
. B.
3 1
; 0;
4 2
N
. C.
3 1
; 0;
4 2
P
. D.
3 1
; 0;
4 2
Q
.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho hình bình hành
ABCD
0;1; 2 , 3; 2;1
A B
1; 5; 1
C
. Phương trình tham s của đường thng
CD
là:
A.
1
5
1
x t
y t
z t
B.
1
5
1
x t
y t
z t
C.
1 3
5 3
1 3
x t
y t
z t
D.
1
5
1
x t
y t
z t
Câu 39. Cho m s
y f x
có đồ th
f x
n hình v
Giá tr nh nht ca hàm s
3
1
3
g x f x x x
trên đoạn
1;2
bng
A.
2
2
3
f
. B.
2
1
3
f
. C.
2
3
. D.
2
1
3
f
.
Câu 40. Gi s
0 0
;
x y
cp nghim nguyên không âm tng
0 0
S x y
ln nht ca bất phương
trình
4 2 .3 9.2 3 10
x x y x y
, giá tr ca
S
bng
A.
2
. B.
4
. C
3
. D.
5
.
Câu 41. Cho hàm s
2
2
0
( )
e
0
2
xkhi x
x
f x khi xx
. Biết tích phân
1
2
1
e
( )d a
f x x
b c
(
a
b
phân
s ti gin). Giá tr
a b c
bng
A.
7
. B.
8
. C.
9
. D.
10
.
Câu 42. Tìm s phc
z
tha mãn 2
z z
và
1
z z i
là s thc.
A.
1 2 .
z i
B.
1 2 .
z i
C.
2 .
z i
D.
1 2 .
z i
O
D
A
C
B
S