1/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 1
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hàm số
( )
42
2 11y x mx=−+
. Tổng lập phương các giá trị ca tham s m đ đồ th hàm s
( )
1
có ba điểm cc tr và đường tròn đi qua
3
điểm này có bán kính
1R=
bằng
A.
55
2
. B.
15
2
m+
=
. C.
. D.
15−+
.
Câu 2: Cho a là s thực dương khác 2 .Tính
2
2
log ( )
4
a
a
I=
.
A.
2I=
. B.
1
2
I=
. C.
2I=
. D.
1
2
I=
.
Câu 3: Mt đội văn nghệ có 10 người gm 6 nam và 4 n. Cn chọn ra một bạn nam và một bn n để hát
song ca. Hỏi có bao nhiêu cách chọn?
A. 1. B. 24. C. 10. D.
2
10.C
Câu 4: Biết rng bất phương trình
( )
( )
5
22
log 5 2 2.log 2 3
x
x
+
++ >
có tập nghiệm là
( )
log ;
a
Sb= +∞
, với
a
,
b
là các s nguyên dương nhỏ hơn 6 và
1a=
/
. Tính
23P ab= +
.
A.
7P=
. B.
11.P=
C.
18P=
. D.
16.P=
Câu 5: Ông Chính gửi 200 triệu đồng vào một ngân hàng vi lãi sut 7%/năm. Biết rng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân ng tc sau mi năm s tin lãi s được nhập vào gốc đ tính lãi cho năm tiếp theo
t năm th hai tr đi, mỗi năm ông gửi thêm vào tài khoản với s tiền 20 triệu đồng. Hỏi sau 18 năm s
tiền ông Chính nhn đưc c gc ln lãi bao nhiêu? Gi định trong suốt thi gian gi lãi sut không thay
đổi và ông Chính không rút tiền ra (kết quả được làm tròn đến hàng nghìn).
A.
1.686.898.000
VNĐ B.
743.585.000
VNĐ
C.
739.163.000
VNĐ D.
1.335.967.000
VNĐ
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông cạnh
,a
đường cao
.SA x=
Góc gia
( )
SBC
mt
đáy bằng
0
60
. Khi đó
x
bằng
A.
6.
2
a
B.
3.a
C.
3.
2
a
D.
.
3
a
Câu 7: Tính tổng các hệ s trong khai triển
( )
2019
12x
.
A.
1
. B.
2019
. C.
2019
. D.
1
.
u 8: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có th tích bng V. Ly đim
A
trên cnh SA sao cho
1
'3
SA SA=
.
Mt phẳng qua
A
song song với đáy của hình chóp cắt các cnh SB, SC, SD lần lượt ti B’, C’, D’.
Tính theo V th tích khối chóp S.A’B’C’D ?
Mã đề 430
2/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/
A.
.
3
V
B.
.
81
V
C.
.
27
V
D.
.
9
V
Câu 9: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh
,a
cạnh bên
SA
vuông góc với đáy và th tích
của khối chóp đó bằng
3
.
4
a
Tính cạnh bên
.SA
A.
3.
2
a
B.
3.
3
a
C.
3.a
D.
2 3.a
Câu 10: Cho
a
,
b
là hai số thực dương thỏa mãn
5
425
log 3 4
ab ab
ab
++

=+−

+

. Tìm giá trị nh nht ca
biểu thức
22
Ta b= +
A.
1
2
. B.
1
. C.
3
2
. D.
5
2
.
Câu 11: Phương trình
022.41=+ +mm xx
có hai nghiệm
21
,xx
tha
3
21
=+ xx
khi
A.
4=m
. B.
3=m
. C.
2=m
. D.
1=m
.
Câu 12: Phương trình
32
4 16
x=
có nghiệm là
A. x =
3
4
B. 5 C. x =
4
3
D. 3
Câu 13: Cho hàm số
fx
liên tục trên
tho mãn
8
1
9f x dx
,
12
4
3f x dx
,
8
4
5f x dx
. Tính
12
1
.I f x dx
A.
17.I
B.
1I
. C.
11I
. D.
7I
.
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho mt cầu
( )
S
tâm
(;;)Iabc
bán kính bằng 1, tiếp xúc mặt phng
Khng định nào sau đây đúng?
A.
1.a=
B.
1.abc++=
C.
1.b=
D.
1.c=
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho điểm
(1; 2;3)I
. Viết phương trình mặt cầu tâm I, ct trc Ox ti
hai điểm A B sao cho
23AB =
A.
2 22
( 1) ( 2) ( 3) 16.xy z ++ +− =
B.
2 22
( 1) ( 2) ( 3) 20.xy z ++ +− =
C.
2 22
( 1) ( 2) ( 3) 25.xy z ++ +− =
D.
2 22
(1)( 2)(3)9.xy z ++ +− =
Câu 16: Họ các nguyên hàm của hàm số
( )
42
fx x x= +
A.
3
42x xC++
. B.
42
xxC++
. C.
53
11
53
x xC++
D.
53
xxC++
.
Câu 17: Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bằng
a
và đường cao AH. Tính diện tích xung quanh của hình nón
tạo thành khi quay tam giác ABC quanh trục AH.
A.
2
2.aπ
B.
2
π.a
C.
2
3.
4aπ
D.
2
1.
2aπ
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số
32
1( 2)
3
= ++y x mx m x
có cực trị và giá trị của hàm số
tại các điểm cực đại, điểm cực tiểu nhận giá trị dương.
3/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/
A.
2m<
B.
2m>
C.
02m<<
D.
2m=
Câu 19: Cho t diện ABCD M, N là hai điểm phân biệt trên cạnh AB. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. CM DN chéo nhau. B. CM DN cắt nhau.
C. CM DN đồng phng. D. CM DN song song.
Câu 20: m tổng các nghiệm của phương trình sau
35 35 4 2 7xx x−+ = +
A. 5. B.
10.
C. 51. D. 1.
Câu 21: Tìm tập nghiệm S của phương trình:
33
log (2 1) log ( 1) 1xx+− =
.
A.
{ }
3S=
. B.
{ }
1S=
. C.
{ }
2S=
. D.
{ }
4S=
.
Câu 22: Cho hình trụ bán kính
R
chiu cao
3R
. Hai đim A, B lần lượt nm trên hai đưng tròn
đáy sao cho góc giữa AB trục d của hình tr bằng
0
30
. Tính khoảng cách gia AB và trục của hình trụ.
A.
3
( ,) .
2
R
d AB d =
B.
( ,) .d AB d R=
C.
( , ) 3.d AB d R=
D.
( ,) .
2
R
d AB d =
Câu 23: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng
a
cạnh bên tạo với mt đáy một góc 60o. Tính
th tích của khối chóp S.ABCD ?
A.
33.
2
a
B.
3
6.
2
a
C.
33.
6
a
D.
3
6.
6
a
Câu 24: Cho hàm số
32
21 .
3
mx
y xx m= + +−
Tập hợp các giá trị của m để hàm số nghịch biến trên
A.
1;
2

+∞

B.
{ }
0
C.
( )
;0−∞
D.
Câu 25: Chiều cao của khi tr có th tích lớn nht ni tiếp trong hình cầu có bán kính
R
A.
43
3
R
. B.
3R
. C.
3
3
R
. D.
23
3
R
.
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho điểm
(1; 2;3)M
. Gi I là hình chiếu vuông góc của M trên trục
Ox. Phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu tâm I bán kính IM ?
A.
2 22
( 1) 13.x yz++=
B.
2 22
( 1) 13.x yz++=
C.
2 22
( 1) 13.x yz+++=
D.
2 22
( 1) 17.x yz+++=
Câu 27: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
24yx x= −+
lần lượt là M m. Chọn câu
trả lời đúng.
A.
4, 2Mm= =
B.
2, 0= =Mm
C.
3, 2Mm= =
D.
2, 2Mm= =
Câu 28: Tính đạo hàm của hàm số:
2
log (2 1)yx= +
.
A.
1
'21
yx
=+
.B.
2
'21
yx
=+
. C.
1
'(2 1) ln 2
yx
=+
. D.
2
'(2 1) ln 2
yx
=+
.
Câu 29: Gi
S
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đ th hàm số:
3
3yx x=
;
yx=
. Tính
S
?
A.
4S=
. B.
8S=
. C.
2S=
. D.
0S=
Câu 30: Cho hàm số
( )
y fx=
tha mãn
( ) ( )
42
'.f xfx x x= +
. Biết
( )
02f=
. Tính
( )
2
2f
A.
( )
2
313
215
f=
. B.
( )
2
332
215
f=
. C.
( )
2324
215
f=
. D.
( )
2
323
215
f=
.
4/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/
Câu 31: Đường cong hình bên là đồ th ca hàm s
ax b
ycx d
+
=+
, với a, b, c, d là các s thc. Mnh đ nào
dưới đây đúng?
x
y
-1
1
-1
O
1
A.
' 0; .yx> ∀∈
B.
' 0; .yx< ∀∈
C.
' 0; 1yx> ∀≠
. D.
' 0; 1yx< ∀≠
.
Câu 32: Cho t diện
ABCD
có các cnh
,AB AC
AD
đôi một vuông góc với nhau. Gọi
123
,,GG G
4
G
lần lượt là trọng tâm các tam giác
,,ABC ABD ACD
BCD
. Biết
6,AB a=
9AC a=
,
12AD a=
.
Tính theo a th tích khối tứ diện
1234
GGGG
.
A.
3
4a
. B.
3
a
. C.
3
108a
. D.
3
36a
.
Câu 33: Đưng cong hình bên là đồ th ca một trong bốn m số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
x
y
1
O
A.
42
21yx x=−+
. B.
42
21yx x=−+ +
. C.
32
31yx x=−+ +
. D.
32
31yx x=−+
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
cho
( )
1; 1; 2A
,
( )
2;0;3B
,
( )
0;1; 2C
. Gọi
( )
;;M abc
điểm thuộc
mặt phẳng
( )
Oxy
sao cho biểu thức
. 2. 3.S MA MB MB MC MC MA=++
     
đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó
12 12T a bc=++
có giá trị là
A.
3T=
. B.
3T=
. C.
1T=
. D.
1T=
.
Câu 35: Tính
2
23
lim 1
x
x
xx
−∞
+−
?
A. 0. B.
−∞
. C.
1.
D. 1.
Câu 36: Cho hàm số
()y fx=
có bảng biến thiên sau:
5/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/
+
0
3
+
+
0
0
2
2
+
y
y'
x
Tìm giá tr cc đi
y
và giá trị cc tiểu
CT
y
của hàm số đã cho.
A.
2
y=
2.
CT
y=
B.
3
y=
0.
CT
y=
C.
2
y=
0.
CT
y=
D.
3
y=
2.
CT
y=
Câu 37: Hàm s
( )
=
4
2
y 4x 1
có tp xác định là
A.



11
\;
22
. B.

−∞ +∞


11
;;
22
.
C. (0; +). D.
.
Câu 38: Tìm giá tr nh nht của hàm số
42
13yx x=−+
trên đoạn
[ ]
2:3
.
A.
13m=
. B.
51
2
m=
. C.
49
4
m=
. D.
51
4
m=
.
Câu 39: Cho hình phẳng
( )
H
gii hạn bởi các đưng
23, 0, 0, 2.yx y x x=+===
Gi
V
th tích
khối tròn xoay được tạo thành khi quay
( )
H
xung quanh trục
Ox
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
22
2
0
3dVx x
π
= +
. B.
( )
2
2
0
3dVx x= +
.
C.
( )
22
2
0
3dVx x= +
. D.
( )
2
2
0
3dVxx
π
= +
.
Câu 40: Cho hàm số
()fx
liên tục trên
2
0
( ) 2018f x dx
π
=
,tính
2
0
()I xf x dx
π
=
A.
1008I=
. B.
2019I=
. C.
2017I=
. D.
1009I=
.
Câu 41: Chn ngẫu nhiên một s t nhiên nhỏ hơn 300. Gọi A biến c “s được chọn không chia hết
cho 3”. Tính xác suất
( )
PA
của biến c A.
A.
( )
2
3
PA=
. B.
( )
124
300
PA=
. C.
( )
1
3
PA=
. D.
( )
99
300
PA=
.
Câu 42: Tìm điều kiện để hàm số
42
y ax bx c=++
( 0)a
có 3 điểm cực trị .
A.
0.c=
B.
0.b=
C.
0.ab <
D.
0.ab >
Câu 43: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cầu
( ) ( ) ( )
2 22
( ): 3 1 1 2Sx y z+ ++ +− =
. Xác đnh ta đ tâm
ca mt cầu
( )
S
.
A.
( )
3;1; 1I−−
. B.
( )
3;1; 1I
. C.
( )
3; 1;1I−−
. D.
( )
3; 1;1I
.
Câu 44: Tìm các giá tr thc ca tham s m đ hàm số
322
1( 4) 3
3
y x mx m x= + −+
đạt cc đại tại
3x=
.
A.
1, 5= =mm
. B.
5m=
. C.
1m=
. D.
1m=
.