Đềthi thử
tốt nghiệp
THPT
môn toán
2022
Sevendung Nguyen
Mã đề 101 Trang 1/7
SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
HOÀNG VĂN THỤ
(Đề thi gồm 07 trang)
ĐỀ THI THỬ KỲ THI TNTHPT-LẦN 1
NĂM HỌC 2021 - 2022
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
( 50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 101
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ và tên thí sinh:............................................ Số báo danh: ........................................
Câu 1. Cho hàm s
21
1
x
yx
, trong các mệnh đề ới đây, mệnh đề nào đúng:
A. Hàm s nghch biến trên .
B. Hàm s đồng biến trên khong
.
C. Hàm s đồng biến trên .
D.Hàm s nghch biến trên khong
.
Câu 2. Cho
22
11
( ) x 3; ( ) x 2f x d g x d

. Khi đó
2
1
(x) ( ) xf g x d
bng
A.
5
. B.
5
. C.
1
. D.
1
.
Câu 3. Tích phân
2
2
1
3dxx
bng
A.
61
3
. B.
61
. C.
4
. D.
61
9
.
Câu 4. H nguyên hàm ca hàm s
4
5f x x
A.
5
xC
B.
5
x
. C.
5
1
5xC
D.
10xC
.
Câu 5. Cho hai s phc tha
12
z 2 3i, z 1 i
. Giá tr ca biu thc
12
3zz
bng
A.
5.
B.
55.
C.
61.
D.
6.
Câu 6. Cho khi nón có bán kính
và chiu cao
3h
. Th tích
V
ca khi nón
bng
A.
35V
. B.
5V
. C.
5V
. D.
95V
.
Câu 7. Gi
12
;zz
là hai nghim phc của phương trình
26z 10 0z
. Giá tr
22
12
zz
bng
A.
16
. B.
10
C.
36
D.
20
Mã đề 101 Trang 2/7
Câu 8. Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như hình vẽ
x

0
2

()fx

4
2

Đim cc tiu của đồ th hàm s
A.
0;2
B.
4;2
C.
2;0
D.
2;4
Câu 9. Mt cp s nhân
n
u
12
2 ; 8uu
. Công bi
q
ca cp s nhân là
A.
2q
B.
6q
C.
3q
D.
4q
Câu 10. Nghim của phương trình
35
2 16
x
A.
3.x
B.
2.x
C.
7.x
D.
1.
3
x
Câu 11. Hàm s nào sau đây là một nguyên hàm ca hàm s
( ) cosf x x
A.
( ) sin 1F x x
B.
( ) 2sinF x x
. C.
( ) sinF x x
. D.
( ) sin 3F x x
.
Câu 12. S giao điểm của đồ th hàm s
xxy 4
3
và trc hoành là
A.
2
B.
0
C.
4
D.
3
Câu 13. Hàm s trùng phương
y f x
đ th nhình v ới đây. Phương trình
10fx
có bao nhiêu nghim thc?
A.
3
.
B.
1
.
C.
4
.
D.
2
.
Câu 14. Trong các hàm s sau, hàm s nào không có cc tr?
A.
32
32y x x x
B.
32
3x 2yx
C.
2x 1
3
yx
D.
42
3x 1yx
Câu 15. Mô đun ca s phc
23i
bng
A.
5
B.
2
C.
13
D.
5
Câu 16. Trong không gian
Ox ,yz
cho
23a i k j
. Tọa độ ca
a
A.
2;1;3
B.
2; 3;1 .
C.
2;1;3 .
D.
2;1; 3 .
Câu 17. Đưng thẳng nào dưới đây là đường tim cn ngang của đồ th hàm s
12
3
x
x
y
?
A.
2
1
y
B.
2
1
y
C.
2
1
x
D.
2
1
x
Mã đề 101 Trang 3/7
Câu 18. Th tích ca khi lập phương có cạnh bng
2
bng
A.
8
3
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Câu 19. Vi
a
là s thực dương, biểu thc
1
3.P a a
bng
A.
1
6.a
B.
2
5.a
C.
5
6.a
D.
4
3.a
Câu 20. Hàm s
23
3xx
y
có đạo hàm
A.
23
' 3 .(2 3).
xx
yx

B.
23
' 3 ln 3.
xx
y
C.
231
' 3 (2 3).
xx
yx


D.
23
' 3 .(2 3).ln 3
xx
yx

Câu 21. Tập xác định ca hàm s
2
2
log ( 9)yx
A.
3;3 .
B.
; 3 3; . 
C.
\ 3; 3 .
D.
3; .
Câu 22. Din tích ca mt cu có bán kính
2R
bng
A.
8
. B.
16
. C.
4
. D.
10
.
Câu 23. Tp nghim
S
ca bất phương trình
3
log (2 3) 2x
A.
11;.
2
S



B.
3 11
;.
22
S


C.
11
;.
2
S



D.
3;6 .
2
S


Câu 24. Cho khi t din
AB
,
AC
,
AD
đôi một vuông góc
2AB AC a
,
3AD a
. Th tích
V
ca khi t diện đó là:
A.
3
4.Va
B.
3
2.Va
C.
3.Va
D.
3
3.Va
Câu 25. Mt nhóm hc sinh gm 5 nam và 7 n. S cách chn 1 hc sinh nam và 1 hc
sinh n
A.
35
B.
25
C.
20
D.
30
Câu 26. Trong không gian
Ox ,yz
cho điểm
(1;0; 2)I
và mt phng
( ) : 2 2 4 0.P x y z
Mt cu
()S
tâm
I
tiếp xúc vi mt phng
()P
có phương trình là
A.
22
2
1 2 3.x y z
B.
22
2
1 2 9.x y z
C.
22
2
1 2 3.x y z
D.
22
2
1 2 9.x y z
Câu 27. Trong không gian
Ox ,yz
cho tam giác
ABC
vi
(3; 1;2), ( 1;3;5), (3;1; 3)A B C
.
Đưng trung tuyến
AM
ca
ABC
có phương trình
A.
12
2 3 .
1
xt
yt
zt



B.
12
2 3 .
1
xt
yt
zt



C.
12
2 3 .
1
xt
yt
zt



D.
32
1 3 .
2
xt
yt
zt


Câu 28. Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
3AC a
, cnh bên
' 3aAA
( tham kho hình v). Góc giữa đưng thng
'AC
và mt
phng
ABC
bng
A.
45
B.
90
C.
60
D.
30
Mã đề 101 Trang 4/7
Câu 29. H s ca
3
x
trong khai trin ca biu thc
6
2x
A.
240
B.
192
C.
160
D.
60
Câu 30. Trong không gian
Ox ,yz
cho điểm
(1;4;0)I
. Mt cu
S
tâm
I
và đi qua
(1;4; 2)M
có phương trình là
A.
22
2
1 4 4.x y z
B.
22
2
1 4 2.x y z
C.
22
2
1 4 4.x y z
D.
22
2
1 4 2.x y z
Câu 31. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
là hình thang vuông ti A và B,
2 2 2AD AB BC a
, cnh bên
SA
vuông góc vi
ABCD
,
3SA a
( tham kho hình
v). Khong cách t A đến
SBC
bng
A.
5
2
a
B.
3
2
a
C.
2 21
7
a
D.
2a
Câu 32. Hàm s
32
2 3 1y x x
đồng biến trong khong nào trong các khoảng dưới
đây?
A.
1;1
. B.
;0
C.
0;1
. D.
0; 2
.
Câu 33. Trong không gian
Ox ,yz
cho điểm
(2;1; 3)A
và hai mt phng
( ) : 3 0,Q x y z
( ) : 2 0R x y z
. Mt phng
()P
đi qua
A
đồng thi vuông góc vi hai mt phng
( ),( )QR
có phương trình là
A.
4 5 3 16 0.x y z
B.
4 5 3 12 0.x y z
C.
4 5 3 22 0.x y z
D.
2 5 3 0.x y z
Câu 34. Tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
32
32y x x
trên đoạn
0; 4
là:
A.
20
B.
18
C.
0
D.
16