TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU
TỔ TOÁN
(Đề gồm có 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA NĂNG LỰC THPT QUỐC GIA
NĂM 2019-2020
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian
phát đề
Câu 1:Cho số phức
z
thỏa
5
1 2
2
i
zi
. Viết
z
dưới dạng
, ,z a bi a b R
. Khi đó tổng
2a b
có giá
trị bằng bao nhiêu?
A. 38. B. 10. C. 31. D. 55.
Câu 2 : Tính
2
lim 4 2 1
x
x x

bằng
A.

. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 3:Cho tập hợp
M
10
phần tử. Số tập con gồm
3
phần tử
của
M
là:
A.
3
10
A
. B.
10
3
.
C.
3
10
C
. D.
3
10
.
Câu 4:Diện tích đáy của khối chóp có chiều cao bằng
h
và thể tích bng
V
là
A.
6V
Bh
. B.
3V
Bh
. C.
V
Bh
. D.
2V
Bh
.
Câu 5; Cho hàm số
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm số
y f x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
;0
. B.
; 2
. C.
1;0
. D.
0;
.
Câu 6 :Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
;a b
. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của
hàm số
y f x
, trục hoành và hai đường thẳng
x a
,
x b
a b
đưc tính theo công thức
A.
d
b
a
S f x x
. B.
2
d
b
a
S f x x
. C.
d
b
a
S f x x
. D.
d
b
a
S f x x
.
Câu 7 :Cho hàm số
( )
y f x=
xác định, liên tục trên
¡
và có bảng biến thiên như sau:
Trong các khẳng đnh sau, khẳng định nào đúng?
A. Hàm số có đúng một cc tr . B.Hàm số có giá tr cực tiểu bằng
1
.
C.Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0. D. Hàm số đạt cực đại tại
1x=
.
Câu 8 :Cho
, 0a b
. Khẳng định o sau đây là khẳng định đúng?
A.
log log .logab a b. B.
2
log 2log 2logab a b
.
C.
2
log log 2log
ab a b
.
D.
log log log
ab a b
.
x

1
0
1

y
0
0
0
y
0
5
2
0

Câu 9 :Tìm nguyên hàm của hàm số
2
.
x
f x e
A.
2 2
1
d2
x x
e x e C
. B.
2 2
d
x x
e x e C
.
C.
2 2
d 2
x x
e x e C
. D.
2 1
2
d2 1
x
x
e
e x C
x
.
Câu 10 :Cho điểm
1;2; 3M
, hình chiếu vuông góc của đim
M
trên mặt phẳng
Oxy
là điểm
A.
' 1;2;0M
. B.
' 1;0; 3M
. C.
' 0;2; 3M
. D.
' 1;2;3M
.
Câu 11:Cho m số
3 2
2 3 1y x x có đồ th
C
như hình vẽ
.
Dùng
đồ thị
C
suy ra tất cả giá trị tham số
m
để phương trình
3 2
2 3 2 0x x m
1
có ba nghiệm phân biệt là
A. 1
02
m . B.
1 0m
.
C.
0 1m
. D.
1 0m
.
Câu 12 :Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1 2
:
4 5
x t
d y t
z t
.
Đường thẳng
d
có một vectơ chỉ phương là
A.
1
1;0;4
u
. B.
2
2; 1;5
u
. C.
3
1; 1;5
u
. D.
4
1; 1;4
u
.
Câu 13:Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình:
1 3
2 25
5 4
x
.
A.
;1S 
. B.
1;
3
S

. C.
1
;3
S

. D.
1;S
.
Câu 14 :Một khối nón có thể tích bằng
4
và chiều cao bằng
3.
Bán kính đường tròn đáy bằng:
A.
2
. B.
2 3
3
. C.
4
3
. D.
1
.
Câu 15 :Trong không gian
Oxyz
, tìm phương trình mặt phẳng
α
cắt ba trục
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt tại
ba điểm
3;0;0 ,A
0;4;0 ,B
0;0; 2C
.
A.
4 3 6 12 0x y z
. B.
4 3 6 12 0x y z
.
C.
4 3 6 12 0
x y z
. D.
4 3 6 12 0
xyz
.
Câu 16 :Đồ thị của hàm số nào dưới đây không có tiệm cận đứng ?
A.
2
3 2
1
x x
y
x
. B.
3
1
1
x
y
x
. C.
3 2
2 1
x x
y
x
. D.
2
3
yx
.
Câu 17 :Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình
1 0f x
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
u 18 :Tích của giá trị lớn nhất và giá trị nhnhất của hàm số
( )
4
f x x
x
= +
trên đoạn
[ ]
1; 3
bằng
A.
20
. B.
6
. C.
52
3
. D.
65
3
.
u 19 :Tích phân
1
0
1
d
1
I x
x
có giá trị là
A.
ln 2
I
. B.
ln 2 1
I
. C.
1 ln 2
I
. D.
ln 2
I
.
u 20 :Gọi
1
z
2
z
là hai nghiệm phức của phương trình 2
2 3 3 0
z z
. Giá trị của biểu thức
2 2
1 2
z z
bằng
A.
9
4
. B.
3
. C.
3
18
. D.
9
8
.
u 21 :Đáy của hình lăng trụ đứng tam giác .
ABC A B C
tam giác đu cạnh bằng
4
. nh khoảng
cách giữa hai đường thẳng
AA
BC
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
u 22 :Bố An vay của ngân hàng Agribank
200
triệu đồng để sửa nhà, theo hình thức lãi kép vi lãi
sut
1,15%
một tháng. Hàng tháng vào ngày ngân hàng thu lãi bố An trả đều đặn
7
triệu đồng. Sau một
năm do có sự cạnh tranh giữa các ngân hàng nên lãi suất giảm xuống còn
1%/tháng
. Gọi
m
là số tháng bố
An hoàn trả hết nợ. Hỏi
m
gần nhất với số nào trong các số sau
A.
36
tháng. B.
35
tháng. C.
34
tháng. D.
33
tháng.
u 23 :Một hộp chứa
11
quả cầu trong đó có
5
quảu xanh và
6
quảu đỏ. Lấy ngẫu nhiên ln lưt
2
quả cầu từ hộp đó. Tính xác suất đ
2
lần đều ly được quả cầu màu xanh.
A.
5
11
. B.
9
55
. C.
4
11
. D.
2
11
.
u 24 :Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;1
A và
2;1;0
B. Mặt phẳng qua
B
vuông góc
với
AB
có phương trình là
A.
3 5 0
xyz
. B.
3 5 0
x y z
.
C.
3 6 0
x y z
. D.
3 5 0
x y z
.
u 25 :Cho tam giác đều
ABC
cạnh
a
. Trên đường thẳng vuông góc với mặt phẳng
ABC
tại
B
, ta
lấy điểm
M
sao cho
2
MB a
. Gọi
I
trung điểm của BC. Tang của góc gia đường thẳng
IM
ABC
bằng
A.
1
4
. B.
2
2
. C.
2
. D.
4
.
u 26 :Tìm hệ số ca số hạng chứa
8
x
trong khai triển của 5
3
1
n
x
x
, biết
n
là số nguyên dương
thỏa mãn
1
4 3
7 3
n n
n n
C C n
.
A.
495
. B.
313
. C.
1303
. D.
13129
u 27 :Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2 4 8 16
2
log .log .log .log
3
x x x x
bằng
A.
1
. B.
4
. C.
1
4
. D.
1
.
u 28 ;Cho hình chóp .
S ABCD
,
ABCD
hình ch nhật,
SA
vuông góc v iđáy.
AB a
,
2
AC a
,
SA a
. Tính góc giữa
SD
BC
.
A.
30
. B.
60
. C.
90
. D.
45
.
u 29 :Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng 1
4 3
:
1 1 1
x y z
d
2
1 3 4
:
2 1 5
x y z
d
.
Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng tọa độ
Oxz
và cắt
1
d
và
2
d
có phương trình là
A.
3
7
25
7
18
7
x
y t
z
. B.
1
3
4
x
y t
z
. C.
1
1
1
x
y t
z
. D.
4
3
x t
y t
z t
.
Câu 30 :Tìm
m
để hàm số sau đồng biến trên
3; 
:
2
6 2ln 3 3y x x x mx
.
A.
0m
. B.
4m
. C.
0m
. D.
4m
.
Câu 31 :Một vật kích thước hình ng như hình vẽ dưới đây. Đáy nh tròn giới hạn bởi đường
tròn
2 2
x y 16 (nằm trong mặt phẳng Oxy), cắt vt bởi các mặt phẳng vuông góc với trục Ox ta được
thiết diện là hình vuông. Thể tích ca vật thể là:
A.
42
4
4 16 x dx
B.
42
4
4x dx
C.
42
4
4 x dx
D.
42
4
4 16 x dx
Câu 32 :Biết
3
1
d3 2
1
xa b c
x x
vi
a
,
b
,
c
là các số hữu tỷ. Tính
P a b c
.
A.
16
3
P
. B.
13
2
P
. C.
2
3
P
. D.
5P
.
Câu 33 :Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bng
a
, góc giữa cạnh bên
SA
mặt phẳng
đáy bng
30
. Tính diện tích xung quanh
xq
S
của hình trụ một đường tròn đáy là đường tròn ni tiếp
hình vuông
ABCD
và chiều cao bằng chiều cao ca hình chóp
.S ABCD
.
A.
2
6
6
xq
a
S
. B.
2
3
6
xq
a
S
. C.
2
6
12
xq
a
S
. D.
2
3
12
xq
a
S
.
Câu 34 :Tìm m để phương trình | | | | 1
4 2 3
x x
m
có đúng 2 nghiệm?
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 35 :Có bao nhiêu giá tr nguyên của tham số
m
để phương trình
sin cos 4sin 2x x x m
nghiệm thực ?
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Câu36 :m
m
đ giá tr lớn nhất của hàm số
2
2x 4
y x m
trên đoạn
2;1
đạt giá tr nhỏ nhất.
Giá tr của
m
là:
A.
1
B.
3
C.
4
D.
5
Câu 37 :Cho hàm số
f x
xác định trên
R\ 2
thỏa mãn
3 1
2
x
x
f x
,
0 1f
và
4 2f
. Giá
trị của biểu thức
32f f
bằng:
A.
12
. B.
10 ln 2
. C.
3 20ln 2
. D.
ln 2
.
Câu 38 :
Cho s
ph
c
z a bi
,
a b
th
a mãn
1 2 1 0
z i i z
1
z
. Tính giá tr
c
a
A.
3P
. B.
7P
. C.
1P
. D.
5P
.
Câu 39 : Cho hàm số
y f x
.Hàm số
y f x
có đồ thị như hình bên. Hàm số
2
y f x
đng biến
trên khong:
A.
1;2
. B.
2;
. C.
2; 1
. D.
1;1
.
Câu 40 :Cho hàm số
3
12 12y x x đồ thị
C
và điểm
; 4A m
. Gọi
S
tập hợp tất ccác giá
trị thực của
m
nguyên thuộc khoảng
2;5
để từ
A
kẻ được ba tiếp tuyến với đ th
C
. Tổng tất cả các
phần tử nguyên của
S
bằng
A.
7
. B.
9
. C.
3
. D.
4
.
Câu 41:Trong không gian với hệ tođ
Oxyz
, gi
( ) : 1
x y z
Pa b c
(với
0a
,
0b
,
0c
) mặt
phẳng đi qua điểm
1;1;2H
cắt
Ox
,
Oy
,
Oz
ln lượt tại các điểm
A
,
B
,
C
sao cho khối t diện
OABC
có thể tích nhỏ nhất. Tính
2S a b c
.
A.
15S
. B.
5S
. C.
10S
. D.
4S
.
Câu 42 : Cho dãy số
n
u
tha mãn:
5 2 5 2
log 2log 2 1 log 2log 1u u u u
1
3
n n
u u
,
1n
.
Giá tr lớn nhất của
n
để
100
7
n
u
bng
A.
192
. B.
191
. C.
176
. D.
177
.
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên ca tham số
5;5 m
để hàm số 4 3 2
1
2
y x x x m
5
điểm cực trị ?
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 44 Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
4;0;0A
,
0;3;0B
,
0;0;6C
. Đường thẳng đi qua
tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
vuông góc với mặt phẳng
ABC
có phương trình là.
A.
45
3
29
157
4
174
325
2
174
x t
y t
z t
. B.
45 3
29
157
4
174
325
2
174
x t
y t
z t
. C.
45
3
29
157
4
174
325
2
174
x t
y t
z t
. D.
45 3
29
157
4
174
325
2
174
x t
y t
z t
.
Câu 45: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
cạnh bng
a
. Gọi
O
là tâm nh vuông
ABCD
.
S
là
điểm đối xứng với
O
qua
CD¢
. Thể tích của khi đa diện
ABCDSA B C D
bng
A.
3
6
a
B.
3
7
6a
C.
3
a
D.
3
2
3a
Câu46 :Xét c số phức
z a bi
,a b
thỏa mãn
2 3 2 2z i
. Tính
2P a b
khi
1 6 7 2z i z i
đạt giá trị lớn nhất.
A.
1P
. B.
3P
. C.
3P
. D.
7P
.