Ộ
Ử
Ề
Ở ƯỜ
Ơ
Ậ
NG THPT SÓC S N
ể ờ
ờ
Ầ Ố Môn: V T LÍ ề Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ .
ề
S GD&ĐT HÀ N I Đ THI TH THPT QU C GIA L N 1 NĂM 2018 TR (Đ thi có 04 trang)
ố ọ H và tên thí sinh:………………S báo danh: ……………………………………..
ề Mã đ 121
i đây là sai
ớ ủ ấ ỏ ố ệ ướ ủ
ể ố ệ ệ ằ do.
ố ố ổ ề ệ ấ ắ ứ ậ ằ ậ ẫ ậ
ụ ườ ủ ườ ơ ổ ạ ng đi. ộ ng tĩnh không ph thu c vào hình d ng c a đ
ệ c chi u dòng đi n là
ị ể ủ
ệ ề ề ề ể ủ B. chi u d ch chuy n c a các ion. ị ề D. chi u d ch chuy n c a các đi n tích
ng.
ể sai trong các phát bi u d
ờ ể ướ ể ng c a các electron.
ể ủ ươ ạ ệ ng và ion âm. ng c a các ion d
ể ng c a các ion.
ấ ấ ấ
ủ ể ỗ ố tr ng. ừ ườ tr ng
ừ .
ủ ng c a vect ủ ng c a vect
ừ ẳ v n t c c a h t và vect c m ng t .
ủ ự ươ ươ ớ ặ ẫ ơ ụ ơ ả ứ c m ng t ơ ậ ố ủ ạ v n t c c a h t. ợ ở ằ ơ ậ ố ủ ạ v n t c c a h t và vect .
ơ ả ứ ừ ơ ả ứ c m ng t ặ ạ ơ ậ ố ủ ạ ạ ẫ ộ ạ ng đ 1A ch y trong dây d n th ng dài vô h n đ t trong không khí.
ộ ớ ằ ẳ i nh ng đi m cách dây 10cm có đ l n b ng
B. 2.105 T ệ C. 5.106 T ạ ả ứ ỉ ệ ấ
ố ộ ế ạ ạ
ạ
ộ ụ ủ ủ D. 0,5.106 T ớ ậ thu n v i ừ B. t c đ bi n thiên t ở ủ ệ D. đi n tr c a m ch c a kính lúp này b ng
ầ ượ ự ủ ể ả ị
ố ộ ủ ể ộ
t là tiêu c c a v t kính và th kính c a kính hi n vi, Đ là kho ng c c δ ể ự ượ
d
d
(cid:0) =
(cid:0) =
(cid:0) =
C. . B. D.
G
G
G
(cid:0) =
G
f . 1 fĐ .
2
2
2
ọ ủ ứ c tính theo công th c f f 2. 1 d Đ . ộ ậ ượ ủ ề ộ
Đ . f f . 1 ng c a m t v t dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào sau đây là đúng? ế ộ
ủ ậ ể ằ ộ ộ
ủ ậ ạ ự ạ
ậ ở ị
=
x
p + 6 cos( t
)
4
ủ ậ ạ ự ạ ủ ậ ầ ố ớ ầ ố ủ ế ộ ế ộ Câu 1: Phát bi u nào d ơ A. H ng s đi n môi c a ch t r n luôn l n h n h ng s đi n môi c a ch t l ng. ự ệ ậ B. V t d n đi n là v t có ch a các đi n tích t ễ C. V t nhi m đi n âm là do v t có t ng s electron nhi u h n t ng s prôton. ệ ủ ự D. Công c a l c đi n tr ề ướ Câu 2: Quy ể ủ ị A. chi u d ch chuy n c a các electron. ể ủ ị C. chi u d ch chuy n c a các ion âm. ươ d ọ i đây Câu 3: Ch n phát bi u ệ ủ ướ A. Dòng đi n trong kim lo i là dòng chuy n d i có h ệ ướ ờ B. Dòng đi n trong ch t đi n phân là dòng chuy n d i có h ệ ủ ướ ờ C. Dòng đi n trong ch t khí là dòng chuy n d i có h ể ệ ướ ờ ng c a electron và l D. Dòng đi n trong ch t bán d n là dòng chuy n d i có h ươ ộ ệ ạ Câu 4: Ph ng c a l c Lorenx tác d ng lên h t mang đi n chuy n đ ng trong t ớ A. trùng v i ph ớ B. trùng v i ph ở ặ C. vuông góc v i m t ph ng h p b i vect ẳ D. n m trong m t ph ng t o b i vect ệ ườ Câu 5: Cho dòng đi n c ể ữ ừ ạ ả ứ C m ng t t A. 2.106 T ộ ớ ủ ộ Câu 6: Đ l n c a su t đi n đ ng c m ng trong m ch kín t l ệ ủ thông qua m ch A. di n tích c a m ch ạ ử ộ ớ ừ thông g i qua m ch C. đ l n t ằ ộ Câu 7: Trên vành c a m t kính lúp có ghi 10X, đ t A. 10 dp. B. 2,5 dp. C. 25 dp. D. 40 dp. ự ủ ậ Câu 8: G i fọ 1, f2 l n l ườ ậ ủ c n c a ng i quan sát, là đ dài quang h c c a kính hi n vi. S b i giác c a kính hi n vi khi ừ ở ắ vô c c đ ng m ch ng Đ f . A. 2 d f . ề Câu 9: Khi nói v năng l ể ờ ố A. Trong m t chu kì dao đ ng c a v t, có b n th i đi m th năng b ng đ ng năng. ằ ậ ở ị v trí cân b ng. B. Th năng c a v t đ t c c đ i khi v t C. Đ ng năng c a v t đ t c c đ i khi v t v trí biên. ộ ế D. Th năng và đ ng năng c a v t bi n thiên cùng t n s v i t n s c a li đ . p ụ ể ề ấ ộ ươ ng trình (x tính ộ Câu 10: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox có ph
ằ
ể ẳ ấ
1
ộ ằ b ng cm, t tính b ng s) thì ộ ể A. ch t đi m chuy n đ ng trên đo n th ng dài 6 cm. B. chu kì dao đ ng là 0,5 s. ạ
ấ
ằ i v trí cân b ng là 12 cm/s. ộ ậ ố ủ ờ ể ấ ủ ụ ể ề ạ ị C. v n t c c a ch t đi m t ể ể D. th i đi m t = 0, ch t đi m chuy n đ ng theo chi u âm c a tr c Ox.
ố ượ ộ ứ ộ ủ ậ
ề ằ ề Mã đ 121 ỏ ng c a v t nh là m đang dao ứ ắ ủ Câu 11: M t con l c lò xo có đ c ng c a lò xo là k, kh i l ắ ượ ủ ầ ố ộ đ ng đi u hòa. T n s góc c a con l c đ c tính b ng công th c
p
A. B. . C. . D. 2 .
m k
k m m t n i trên Trái Đ t có gia t c r i t
a
k 1 mp 2 ộ ớ
0
ố ơ ự ộ ắ ơ ộ ấ ự do g, m t con l c đ n có chi u dài s i dây ề ề ự ợ l , ề ự ạ . L c kéo v c c đ i
a
0
ằ - c tính b ng công th c mg.sin a C. D.
mg.cosa 0 ượ ầ ố ng, cùng t n s , ng
mg(1 cos c pha, có biên đ l n l
) 0 ộ ầ ượ t là A
1,
ươ ề
ổ ộ ộ
m k Ở ộ ơ Câu 12: ậ ỏ ố ượ ng v t nh m đang th c hiên dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc kh i l ứ ậ ượ ụ tác d ng lên v t đ A. mg B. ộ Câu 13: Hai dao đ ng đi u hòa, cùng ph ộ A2. Biên đ dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này là
A (cid:0)
A (cid:0)
A (cid:0) 1 A 2
2 1
.2 A 2
2 1
.2 A 2
A. . B. . C. D. ợ ủ A (cid:0) 1 A 2
ướ sai
ờ ầ ộ ả i đây là ộ
ơ
ầ ố ủ ự ưỡ ổ ứ ầ ố ằ ng b c.
ờ ng b c có biên đ không đ i và có t n s b ng t n s c a l c c ưỡ ả ộ ồ ứ ộ ng b c.
ể
ượ ươ ữ ng truy n sóng mà dao đ ng t
c pha. ể ạ ể i hai đi m đó ng ộ i hai đi m đó cùng pha. ạ ng truy n sóng mà dao đ ng t
ộ ạ ể ầ ầ ề ươ i hai đi m đó cùng pha.
ể ạ ộ i hai đi m đó cùng pha.
ộ ươ ươ ng truy n sóng mà dao đ ng t c có hai ngu n sóng dao đ ng theo ph (cid:0) ữ ng vuông góc v i m t n ể ề ặ ở
ừ c, có cùng ầ ử ằ
l n n a b ớ ặ ướ ủ đó các ph n t t. Trong mi n g p nhau c a hai sóng, nh ng đi m mà ế ồ ệ ườ hai ngu n đ n đó b ng ầ ướ c sóng. ộ ự ạ ẽ c sóng.
12 W/m2. Khi c
7 W/m2 thì
ầ ử ướ ẩ ủ ng đi c a sóng t ộ ố B. m t s nguyên l n b ộ ố ẻ ầ ướ l n b D. m t s l ạ ộ ườ ng đ âm t c sóng. ng đ âm chu n là 10 c sóng. ể ộ i m t đi m là 10
ạ ể ộ i đi m đó là A. 19 dB. B. 70 dB. C. 60 dB. D. 50 dB
ộ ợ ạ ề ộ ộ ẽ ủ ạ ạ
ề ị
3
6
ộ p p p p D. C. ể Câu 14: Phát bi u nào d ắ ầ ộ A. Dao đ ng t t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian. ộ ầ ắ ầ t d n có B. Dao đ ng t c năng gi m d n theo th i gian. ứ ưỡ ộ C. Dao đ ng c ắ ồ ủ ộ D. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c ả ướ Câu 15: B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m ề ộ ộ A. trên cùng m t ph ộ ấ B. g n nhau nh t trên cùng m t ph ấ C. g n nhau nh t mà dao đ ng t ề ộ D. trên cùng m t ph ồ Ở ặ ướ m t n Câu 16: ươ ph ng trình u = Acos ộ ướ ớ n c dao đ ng v i biên đ c c đ i s có hi u đ ộ ố ẻ ầ ử ướ A. m t s l ộ ố C. m t s nguyên l n n a b ế ườ t c Câu 17: Bi ộ ứ ườ m c c ng đ âm t Câu 18: M t sóng ngang hình sin truy n trên m t s i dây ộ dài. Hình v bên là hình d ng c a m t đo n dây t i m t ờ ể th i đi m xác đ nh. Trong quá trình lan truy n sóng, hai ầ ử M và N l ch nhau pha m t góc là ph n t A. 2 3 ệ B. 5 6
ồ ộ ợ ừ ế t sóng
ầ ố ầ ố ị ố ụ ố ộ
D. 3. C. 4.
B. 5. ạ ầ ố ề t Nam, m ng đi n xoay chi u dân d ng có t n s góc là
B. 100 Hz. = π D. 100 rad/s. ầ ụ ệ ( > 0) vào hai đ u t Câu 19 : Trên m t s i dây đàn h i dài 1,2 m, hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng. Bi ề truy n trên dây có t n s 100 Hz và t c đ 80 m/s. S b ng sóng trên dây là A. 2. ệ Ở ệ Vi Câu 20: π A. 50 rad/s. w ề u U 2 cos( ệ ặ Câu 21: Đ t đi n áp xoay chi u
1 Cw
2
ủ ụ ệ Dung kháng c a t đi n này b ng ằ A. C. U Cw . D. . . ụ C. 50 Hz. + j ω t ) . B. Cw ệ đi n có đi n dung C. U Cw
0cos((cid:0)
ầ ộ ặ ạ t + (cid:0) ) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R và cu n
w
w
ệ ộ ự ả ạ ấ ủ ắ ố ế ồ ạ ệ ố ệ ạ
2
2
2
2
R
R
L
R Lw+ (
)
)
R Lw
D. A. B. C. . . . ở ầ c m L m c n i ti p. H s công su t c a đo n m ch là L w+ ( Câu 22: Đ t đi n áp u = U ầ ả c m thu n có đ t L R
ộ ệ ầ ả ặ ự
ấ ệ ồ ộ ộ ự ắ ề ớ ố ộ
ặ W ở ở ầ ầ ệ ệ ụ ắ ộ ố ế ả C. 100 Hz. ụ ệ t đi n áp hi u d ng
ạ ằ ầ ấ ộ ụ ủ B. 50 Hz. ề ả và cu n c m thu n. Bi ạ
ở ộ ạ t ể ệ do trong m ch LC có đi n tr thu n không đáng k
1
ầ ố ị ề Mã đ 121 ự Câu 23: M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m là rôto g m 10 c p c c (10 c c ầ nam và 10 c c b c). Rôto quay v i t c đ 300 vòng/phút. Su t đi n đ ng do máy sinh ra có t n ố ằ s b ng D. 30 Hz. A. 3000 Hz. ồ ạ ầ ệ ị ệ Câu 24: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 50V vào hai đ u m ch m c n i ti p g m ầ ế hai đ u cu n c m thu n là đi n tr thu n 10 30V. Công su t tiêu th c a đo n m ch b ng: A. 120W B. 240W C. 320W D. 160W ầ ệ ừ ự ủ Câu 25: T n s góc c a dao đ ng đi n t ể ượ đ
LC
p A. 2
LC
p 2
C. D. B.
p 2 LC ớ ố ộ
8 m/s. Sóng
ề ệ ừ ầ ố ứ ở c xác đ nh b i bi u th c 1 LC có t n s 20 MHz truy n trong không khí v i t c đ 3.10
ằ
D. 15 km. C. 15 m. B. 1,5 m.
ơ ồ ố ủ ướ ậ ộ i ế không có b ph n nào d
ế ạ ạ
ệ ế ạ ạ
B. M ch khuy ch đ i. D. Anten. ệ ệ ộ
ớ ườ ấ ấ ế ộ ộ ng đ dòng đi n phát là 15A thì công su t đi n ng đ dòng đi n phát là 6A thì công su t đi n ệ ở ệ ở
ỉ ằ ạ ạ ủ ấ ấ
ệ B. 8 V
D. 12V ặ ừ
ế ấ ủ ỷ ằ ộ ạ ủ ế ế ộ ấ không khí đ n m t m t t m thu tinh, quan sát ủ t su t c a không khí b ng 1, c a th y t chi
ộ C. 10 V ơ ắ ẹ t chùm sáng đ n s c h p đi t ớ ạ ả ớ ằ i b ng. ị ủ 3 . Giá tr c a góc t
B. 45o C. 60o D. 63o
ả ử ả ầ ẽ ặ ả ầ ỏ ả ầ ự ươ ữ s có ng tác gi a hai qu c u s có
ằ
ấ ạ ườ ủ ệ ộ (cid:0) (cid:0) ố ắ ọ ơ ượ ộ 1) mm thì chu kì dao đ ng là T = (l,80
c chi u dài c a con l c đ n = (800 π ố ủ ự ề ố ủ ầ ấ ớ ị
ỏ ị ộ i m t phòng thí nghi m, m t ủ π ấ , l y = 3,14. Sai s c a phép đo trên g n v i giá tr nào nh t trong 2 B. 0,23 m/s 2. C. 0,12 m/s 2 D. 0,30
ầ ố ứ ệ ộ
ứ ạ ỏ 1 và Q2 th a mãn Q
1 và i1, m ch th hai có đi n tích và c
ạ t là Q ộ ầ ượ ườ ấ ệ ệ ệ ệ ạ ộ ng đ dòng đi n là q
ứ ấ ủ ầ ố ộ ở ị
3
ộ Câu 26: M t sóng đi n t ướ này có b c sóng b ng A. 150 m. ộ Câu 27: Trong s đ kh i c a m t máy phát thanh dùng vô tuy n đây? A. M ch tách sóng. C. M ch bi n đi u. ớ ườ ế Câu 28: M t acquy, n u phát đi n v i c ệ ệ m ch ngoài là 136W, còn n u phát đi n v i c m ch ngoài là 64,8W. Su t đi n đ ng c a acquy này x p x b ng A. 6 V Câu 29: Chi u mế ấ ta th y tia khúc x vuông góc v i tia ph n x . Bi tinh b ng ằ A. 30o ề ệ ả ầ Câu 30: Cho hai qu c u nh trung hoà v đi n đ t cách nhau 40cm trong không khí. Gi 4.1012 electron chuy n t ể ừ qu c u này sang qu c u kia thì l c t 3 N B 13.104 N C 23.102 N D 13.103 N ộ ớ đ l n b ng A.23.10 ng c a Trái Đ t t Câu 31: Trong bài th c hành đo gia t c tr ng tr l ọ h c sinh đo đ 0,02) s. B qua sai s c a các giá tr sau A. 0,21 m/s m/s2. ự ạ ủ ụ ở ạ ấ Câu 32: Cho hai m ch dao đ ng LC có cùng t n s . Đi n tích c c đ i c a t m ch th nh t 1 + Q2 = 8.106 C T i m t th i đi m m ch th nh t có ể ộ ứ ạ ờ và th hai l n l ườ ng đ dòng đi n là đi n tích và c 1i2 + q2i1=6.109. Giá tr nh nh t c a t n s dao đ ng ạ ỏ ỏ q2 và i2 th a mãn q hai m ch là A. 63,66 Hz. B. 76,39 Hz. C. 38,19 Hz. D. 59,68 Hz.
ấ ấ ủ ộ ọ ớ ự ị ộ ơ ấ
ị ủ ộ ố ế ơ ấ
ố ặ ấ ế ế ủ ọ ộ ứ ấ ể
ộ ơ ấ ộ ế ệ ố ứ ấ ứ ấ ụ ổ ồ ế
ở ề ể ở ộ ộ ị ệ ộ ơ ấ ầ ỉ ố ệ ằ
ằ ỏ ọ
ộ ộ ể ượ ỉ ố ệ ư ự ị ả ế ụ ế ọ
C. 85 vòng dây. ẳ B. 60 vòng dây. ặ ằ ặ ồ
1 t
ộ ố ị ạ ị ng m
ng m
ắ ầ ặ ộ ậ ớ ươ ể (cid:0) ệ ố ả ế ừ ậ ắ ộ ậ ọ ấ =0,05 L y g = 10m/s i là
Câu 33: M t h c sinh qu n m t máy bi n áp v i d đ nh s vòng dây c a cu n s c p g p hai ố ầ ố l n s vòng dây c a cu n th c p. Do s su t nên cu n th c p b thi u m t s vòng dây. Mu n ị xác đ nh s vòng dây thi u đ qu n ti p thêm vào cu n th c p cho đ , h c sinh này đ t vào hai ộ ầ đ u cu n s c p m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i, r i dùng vôn k xác ứ ấ ỉ ố ệ ị đ nh t s đi n áp cu n th c p đ h và cu n s c p. Lúc đ u t s đi n áp b ng 0,33. Sau ứ ấ ấ khi qu n thêm vào cu n th c p 25 vòng dây thì t s đi n áp b ng 0,38. B qua m i hao phí ấ ế trong máy bi n áp. Đ đ c máy bi n áp đúng nh d đ nh, h c sinh này ph i ti p t c qu n ứ ấ ộ thêm vào cu n th c p A. 45 vòng dây. D. 10 vòng dây. ẹ ộ ứ Câu 34: M t con l c lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang g m lò xo nh , đ c ng k = 50N/m, ầ ớ ậ ộ ầ ố ượ ỏ ữ ậ i v trí lò v t m 1 =100g. Ban đ u gi m t đ u c đ nh, đ u kia g n v i v t nh kh i l ố ượ ậ ẹ ả ồ 2 = 400g sát v t mậ ỏ ị 1 r i th nh cho hai v t xo b nén 10 cm, đ t m t v t nh khác kh i l ặ ữ ượ ụ ủ ắ ầ t gi a các v t v i m t ng c a tr c lò xo. H s ma sát tr b t đ u chuy n đ ng d c theo ph 2. Th i gian t ạ ừ ờ ẳ ph ng ngang 2 d ng l khi th đ n khi v t m A. 2,16 s. B. 0,31 s. C. 2,21 s. D. 2,06 s.
ộ ằ ấ ể ự
ỳ ộ ủ ớ ớ ụ
ộ ớ ạ ằ ủ ắ ụ
ỳ ấ ủ ủ ả ể ỗ ố ộ
ố ầ ế ắ ố ế ầ ớ
ấ ạ ệ ạ ồ ầ ệ ở ở ệ ệ ổ
ạ ệ ể ạ ộ ồ
ạ
ạ (cid:0) ộ ệ ự ạ ằ ườ ằ ạ ng đ dòng đi n c c đ i b ng I ả ớ do v i chu kì b ng
B. 1,5 (cid:0) . .
. ạ ườ ấ ẳ ng đ ng h
C. 0,5 (cid:0) ướ ạ ể ấ ố ớ ộ ổ ồ ng đ âm 20 dB. Đ t
ứ ườ ủ ộ ố
ầ W ạ ằ i O b ng A. 4. ồ D. 7. ở ặ ạ ệ ạ ạ
ộ ề ầ ứ ệ ệ ạ ặ ạ ộ ộ ộ
u(V)
100 2 100
O
t(s)
ư ạ ề Mã đ 121 ộ ụ ụ Câu 35: Đi m sáng S n m trên tr c chính c a m t th u kính h i t có tiêu c f = 10 cm và cách ụ ề ấ th u kính 15cm. Cho S dao đ ng đi u hòa v i chu k T=2s trên tr c Ox vuông góc v i tr c chính ị ủ c a th u kính và c t tr c chính t i O, v trí cân b ng c a đi m sáng S trùng v i O. Biên đ dao ộ ộ đ ng c a S là A=3cm. T c đ trung bình c a nh S' trong m i chu k dao đ ng là: A. 8 cm/s B. 12 cm/s C. 6 cm/s D. 9 cm/s ộ ả ồ Câu 36: N u n i hai đ u đo n m ch g m cu n c m thu n L m c n i ti p v i đi n tr thu n R = 2,5(cid:0) ề ộ ự ủ vào hai c c c a ngu n đi n m t chi u có su t đi n đ ng không đ i và đi n tr trong r ộ 1. Dùng ngu n đi n này đ n p đi n cho m t ệ ộ ệ ổ ườ thì trong m ch có dòng đi n không đ i c ng đ I 6F. Khi đi n tích trên t ắ ụ ệ ỏ ị ự ạ ụ ệ ệ ụ ệ ệ đi n đ t giá tr c c đ i, ng t t đi n có đi n dung C = 2.10 t đi n kh i ạ ộ ầ ộ ồ ồ ố ụ ệ đi n v i cu n c m thu n L thành m t m ch d o đ ng thì trong m ch có dao ngu n r i n i t .106 s và c ệ ừ ự 2 = 12I1. Giá trị ộ ớ ộ đ ng đi n t t ằ ủ c a r b ng D. 2 (cid:0) A. 0,25 (cid:0) . ụ ể ể ng, không h p th âm, có 2 ngu n âm đi m, Câu 37: T i đi m O trong môi tr ể ạ ứ ườ gi ng nhau v i công su t phát âm không đ i. T i đi m A có m c c i ồ ồ ố ể ng đ âm là 30 dB thì s ngu n âm gi ng các ngu n âm trung đi m M c a đo n OA có m c c ạ B. 3. trên c n đ t thêm t C. 5. ạ ệ và Câu 38: M ch đi n AB g m đo n AM và đo n MB: Đo n AM có m t đi n tr thu n 50 ờ ủ đo n MB có m t cu n dây. Đ t vào m ch AB m t đi n áp xoay chi u thì đi n áp t c th i c a ồ ị ế hai đo n AM và MB bi n thiên nh trên đ th :
100 100 2
(cid:0) (cid:0)
ộ ủ C m kháng c a cu n dây là:
4
B. 12,5 3W C. 12,5 6W D. 25 6W ả A. 12,5 2W
ộ ồ ướ c cách nhau m t đo n S
ộ ố ể ế ợ ớ ặ ướ ạ ( l là b ượ c sóng ) ớ c pha v i ạ 1S2, s đi m có biên đ c c đ i ng
1S2= 10(cid:0) ộ ự ạ D. 12
ồ B. 10
ạ ệ ề
ộ ế ệ ộ ự ủ ấ ự ủ
ượ ư ố ệ ề ừ c đ a lên dây t
ệ ệ ộ ạ ấ ặ ạ ể ộ ưở ệ ơ
ạ ộ ạ ệ ơ ố
ạ ộ ệ ố ệ ẩ
ệ ế ệ
ả i ta ph i n i tr c ti p dây t ệ ườ ể ằ ỉ
ơ ệ ể ệ ả i đi n luôn cùng pha .
Câu 39: Hai ngu n sóng k t h p trên m t n phát ra dao đ ng cùng pha v i nhau. Trên đo n S C. 11 ngu n là A. 9 ể ộ ệ Câu 40: T i m t đi m M có m t máy phát đi n xoay chi u m t pha có công su t phát đi n và ớ ổ ở ụ hai c c c a máy phát đ u không đ i. N i hai c c c a máy phát v i hi u đi n th hi u d ng ả ệ ố i đó. T máy tăng áp đi n năng đ m t tr m tăng áp có h s tăng áp là k đ t t i ưở ơ ng c khí cách xa đi m M. X ng c khí có các máy ti n cùng lo i công cung c p cho m t x ệ ố ấ ở ưở ư su t khi ho t đ ng là nh nhau. Khi h s k = 2 thì x i đa 120 máy ti n cùng ng c khí có t ơ ở ưở ố ạ ộ i đa 125 máy ti n cùng ho t đ ng. Do x y ra x ng c khí có t ho t đ ng. Khi h s k = 3 thì ự ủ ả ố ự ự ố ở ạ i đi n vào hai c c c a máy phát đi n, khi tr m tăng áp ng s c ạ ộ ố ở ưở i đa bao nhiêu máy ti n cùng ho t đ ng. Coi r ng ch có hao phí ng c khí có th cho t đó x ệ ệ ả trên dây t i đi n là đáng k . Đi n áp và dòng đi n trên dây t A. 93 B. 102 C. 84 D. 66
5
Ế H T