Ề Ầ Ử
S GD VÀ ĐT VĨNH PHÚC Ậ
Ở ƯỜ
Ồ
NG THPT Đ NG Đ U
TR
Ậ
ờ ề ồ
ệ
ắ
Đ THI TH THPTQG L N I MÔN: V T LÝ Th i gian làm bài: 50 phút; Đ g m 40 câu tr c nghi m
ề Mã đ thi 143
ọ ố
H , tên thí sinh:.......................................................................... S báo danh:...............................................................................
ắ ề
ị ơ ộ
ươ ộ
ộ ng biên đ dao đ ng. ộ ỉ ệ ỉ ệ ớ ỉ ệ ớ ỉ ệ ớ ộ ị ộ ủ ậ ộ Câu 1: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa. C năng c a v t ộ ươ ớ ngh ch v i bình ph ng biên đ dao đ ng. ộ ộ v i biên đ dao đ ng. v i bình ph ngh ch v i biên đ dao đ ng. A. t l B. t l C. t l D. t l
ươ ng trình dao đ ng Câu 2: Sóng ngang là sóng có ph ằ ằ ng th ng đ ng
ớ ươ ươ ươ ng ngang ề ng truy n sóng ứ ẳ ề ng truy n sóng A. n m theo ph C. trùng v i ph ộ ươ B. n m theo ph ớ D. vuông góc v i ph
ộ ắ ề
ộ
ớ ạ ồ i h n đàn h i.
ộ ộ
Câu 3: Con l c lò xo dao đ ng đi u hoà khi: ỏ A. Khi không có ma sát và biên đ nh . B. không có ma sát và lò xo còn trong gi ỏ C. Biên đ dao đ ng nh . ổ ộ D. Chu kì dao đ ng không đ i ồ ươ ứ ẳ
ạ ể ữ ự ạ ả ớ đi m đó t
λ
λ λ ớ ớ λ ớ B. (k + 1/2) (v i k = 0, ± 1, ± 2,...). D. k /2 (v i k = 0, ± 1, ± 2,...).
ế ạ Ở ặ ướ ộ ng th ng đ ng, t o ra hai sóng k t Câu 4: c có hai ngu n dao đ ng cùng pha theo ph m t n λ ừ ể ệ ướ ợ h p có b i hai . T i nh ng đi m có c c đ i giao thoa thì hi u kho ng cách t c sóng ồ ằ ngu n b ng ớ A. (k +1/2) /2(v i k = 0, ± 1, ± 2,...). C. k (v i k = 0, ± 1, ± 2,...). ồ ươ ệ ầ ờ ộ ố ng, cùng t n s . Biên đ ộ ộ ậ ổ ự ợ ớ ấ ộ ộ ề Câu 5: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ầ dao đ ng t ng h p l n nh t khi hai dao đ ng thành ph n p p
.
.
2
4
=
t 0, 25 )(cm)
ượ ệ ệ c pha. D. ng A. l ch pha B. l ch pha p C. cùng pha. w + 5 cos( x ươ ộ ng trình p p p ω . . Pha c a dao đ ng là π. ủ t + 0,25 ộ ậ . ỏ Câu 6: M t v t nh dao đ ng theo ph . A. 0,5
C. 0,25 ạ D. ấ ệ ệ ạ
ộ ộ ể c chuy n hóa t ộ B. 0,125 ể ệ ượ ủ ng. Đi n năng c a dòng đi n đ ệ ả Câu 7: Khi cho nam châm chuy n đ ng qua m t m ch kín, trong m ch xu t hi n dòng đi n c m ừ ứ C. hóa năng. B. quang năng. ệ A. nhi ơ D. c năng. t năng. ậ
ẫ ẳ sinh b i dòng đi n ch y trong dây d n th ng dài ạ
ị Câu 8: Nh n đ nh nào sau đây ừ ộ ộ ộ ớ ệ ng xung quanh; ẫ ườ ấ ụ ụ ả không đúng ? ạ ở ả ứ ệ C m ng t ẫ ụ A. ph thu c vào hình d ng dây d n; ụ C. ph thu c vào đ l n dòng đi n. ộ B. ph thu c vào môi tr ộ D. ph thu c vào b n ch t dây d n;
ậ ề ệ
không đúng v đi n môi ? ể
ằ ằ ủ ộ ế ự ươ t l c t ng cho bi ệ ng tác gi a các đi n tích trong môi ườ ớ ầ tr ỏ ơ A. H ng s đi n môi có th nh h n 1. ữ ườ B. H ng s đi n môi c a m t môi tr ặ ng đó nh h n so v i khi chúng đ t trong chân không bao nhiêu l n. Câu 9: Nh n xét nào sau đây ố ệ ố ệ ỏ ơ ố ệ ằ
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 143
ằ ệ ệ ng cách đi n. ủ C. H ng s đi n môi c a chân không b ng 1. ườ D. Đi n môi là môi tr
ệ ng nhi m đi n do h ng Câu 10: Trong các hi n t ệ ượ ng ng là hi n t ườ ưở ứ ả ị ng th y v i b dính vào ng i.
ấ ả ầ ầ ễ ệ ầ
ễ ệ
ạ ị ự ướ ượ ụ c các v n gi y. ễ ệ ượ ệ ượ ng sau, hi n t ả ổ ặ ườ ợ A. Mùa hanh khô, khi m c qu n v i t ng h p th ặ ầ ệ ạ ị B. Đ u thanh kim lo i b nhi m đi n khi đ t g n 1 qu c u mang đi n. ự ừ ọ ạ ạ ả ầ C. Qu c u kim lo i b nhi m đi n do nó ch m vào thanh nh a v a c xát vào len d . ấ c nh a sau khi mài lên tóc hút đ D. Thanh th
ộ ệ ể ệ ườ ề ng t i m t đi m mà nó gây ra có chi u
ể ộ ộ ớ ủ
ụ ướ ộ ề ộ ụ ướ Câu 11: Cho m t đi n tích đi m –Q; đi n tr ệ A. ph thu c vào đi n môi xung quanh. ng v phía nó. C. h ạ B. ph thu c đ l n c a nó. ng ra xa nó. D. h
=
p
x
cm
c 4 os(5 t+
)(
)
p 3 4
ể ề ộ ộ ớ ươ . Biên đ daoộ ng trình ấ ể ằ Câu 12: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ấ ộ đ ng c a ch t đi m b ng
ủ A. 4cm
ồ ố ượ C. 3 /4cmπ ộ ứ D. 5 cmπ ề ạ ơ i n i có gia
ườ ứ ể ộ ủ ể ộ B. 8cm ậ Câu 13: Con lò xo g m v t kh i l ọ ố t c tr ng tr ng g. Bi u th c nào p ắ 2
=
=
= p T 2
T
= p T 2
T
k m
1 f
w ng m và lò xo có đ c ng k, dao đ ng đi u hòa t không dùng đ tính chu kì dao đ ng c a con l c lò xo m k . . . D. C. A.
ệ ả ả ầ ố B. ữ
ộ ớ ể Câu 14: Khi kho ng cách gi a hai đi n tích đi m trong chân không gi m xu ng 2 l n thì đ l n ự l c Cu – lông ả ầ ả ầ B. tăng 2 l n.ầ C. gi m 4 l n. D. gi m 4 l n.
ưở ơ ả ng c x y ra trong A. tăng 4 l n.ầ Câu 15: C ng h
ưỡ ứ ộ ộ ng b c. ự do. ắ ầ t d n. ộ ộ A. dao đ ng duy trì. ộ C. dao đ ng c B. dao đ ng t D. dao đ ng t
ể ấ ờ ướ ủ ng c a ệ Câu 16: Dòng đi n trong ch t đi n phân là dòng chuy n d i có h
.ử ng và ion âm. ệ A. các nguyên t ươ C. các ion d B. các ion âm. D. các electron.
ộ ế ả ươ ế M đ n N, bi t kho ng cách MN = ?/8 tính theo ph ề ng truy n ơ ữ ộ ệ ề ừ Câu 17: M t sóng c truy n t ể sóng, đ l ch pha gi a hai đi m là:
rad rad rad rad A. C.
π D. π ươ ủ B. ộ ộ ậ ề ỏ ng trình: x= 2cos( t + /2) (cm). Chu kì c a dao
s.π Câu 18: M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo ph ộ đ ng này là A. 1 s. D.
ề C. 2 s. ụ ươ ọ ng trình x = π 10cos(2 t) (cm). ộ ấ ộ ườ ng đi đ ớ ể ượ ủ c c a ch t đi m trong 5 chu kì dao đ ng là
A. 200 cm. C. 150 cm.
ự ế ấ ậ ả ố D. 100 cm. ượ ề ớ ậ ơ c chi u l n h n v t thì B. 2 s.π ộ Câu 19: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox v i ph ể ấ Quãng đ B. 200 m. ộ ụ ộ ừ ừ ậ tiêu c f, n u v t th t mu n cho nh ng Câu 20: Qua th u kính h i t ả ậ v t ph i đ t cách kính m t kho ng ế f đ n 2f ế 0 đ n f. C. t ằ D. b ng 2f.
ườ ự ễ ả ắ
ế ắ ả ặ ơ ớ A. l n h n 2f. Câu 21: M t ng ti
ộ ườ ộ ụ ộ ụ ự ự B. t ể ề ể i có đi m c c vi n cách m t 50 cm. Đ nhìn xa vô cùng mà không ph i đi u ả i này ph i đeo sát m t kính ự có tiêu c 50 cm. ự có tiêu c 25 cm. t thì ng A. h i t C. h i t
ộ ơ B. phân kì có tiêu c 25 cm. D. phân kì có tiêu c 50 cm. ớ ố ộ ướ ỳ ủ ề c sóng λ = 3,2 m, lan truy n v i t c đ v = 320 m/s. Chu k c a sóng
Câu 22: M t sóng c có b đó b ngằ
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 143
A. 100 s. B. 50 s. C. 0,01 s. D. 0,1 s.
π ộ ầ ị ả ệ n = F0cos10 t thì x y ra hi n ộ ệ ưở ủ ủ ệ Câu 23: M t h dao đ ng ch u tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn F ượ t
ộ B. 5 sπ ộ ng c ng h A. 10 s
ạ ự ụ ả ng. Chu kì dao đ ng riêng c a h ph i là: C. 0,2 s ể ệ D. 10 sπ ơ ầ ầ ườ ng đ ộ ừ ầ ẫ Câu 24: Cho dây d n th ng dài mang dòng đi n. Khi đi m ta xét g n dây h n 2 l n và c dòng đi n tăng 2 l n thì đ l n c m ng t ệ ả ầ A. gi m 4 l n.
ộ C. tăng 2 l n.ầ ộ D. tăng 4 l n.ầ ộ ủ ậ ặ ị ắ ằ ớ Câu 25: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i biên đ 10 cm. Khi li đ c a v t n ng có giá tr ắ nào thì đ ng năng b ng 3 l n th năng c a con l c?
ẳ ộ ớ ả ứ B. không đ i.ổ ề ộ ầ ế ủ B. (cid:0) 4 cm
ộ A. (cid:0) 3 cm ộ ạ ở ồ ượ D. (cid:0) 6 cm ệ ộ ố ớ c n i v i m t ngu n đi n và 6 ệ ệ ấ ủ ỉ ằ C. (cid:0) 5 cm Ω ắ m c song song đ ấ Ω ệ ồ . Hi u su t c a ngu n đi n x p x b ng ệ . Câu 26: M t m ch đi n có 2 đi n tr 3 Ω ệ ở có đi n tr trong 1 A. 67%
ắ
C. 70%. ự ọ n i có gia t c tr ng l c g = 10 m/s ớ ầ ố ứ ộ ự ế ộ 18 cm đ n 22 cm. Lò xo có chi u dài t D. 55%. 2. V t n ng ậ ặ = 20 rad/s. Trong 0 là nhiên l ộ ứ ượ ẳ c treo th ng đ ng Câu 27: M t con l c lò xo đ ươ ề ố ượ có kh i l ng m và dao đ ng đi u hòa theo ph ừ ề quá trình dao đ ng, chi u dài lò xo bi n thiên t
B. 65% ở ơ ố ω ẳ ng th ng đ ng v i t n s góc ề D. 17,5 cm ế C. 20 cm B. 18 cm
A. 22 cm ộ ụ ủ ể ề ấ ộ ớ ị ấ Câu 28: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox v i chu kì T. V trí cân b ng c a ch t
ằ A 2 ộ ớ ốc t a đ , t c đ trung bình khi nó đi t ế li đ x = A đ n li đ x =
ừ C. 4A/T
ọ ộ ố ộ B. 6A/T ẳ ượ ướ ắ ệ ộ ầ ộ Câu 29: M t lò xo đ dao đ ng v i chu kì 0,4s. Cho g = π ộ ớ 2 m/s2. Đ dãn c a lò xo khi ở ị π ứ c treo th ng đ ng, đ u bên đ ủ C. 40 cm ể đi m trùng v i g A. 4,5A/T ộ ớ A. 0,4 cm
ộ ố ạ ộ D. 3A/T ả ầ i g n v i m t qu c u và kích thích cho h ằ v trí cân b ng là D. 4 cm ố ế trong lòng ng là 0,2 T. N u ố
B. 4 /10 cm ừ ả ứ ệ Câu 30: M t ng dây có dòng đi n 10 A ch y qua thì c m ng t ố ừ ộ ớ ả ứ trong lòng ng là dòng đi n trong ng là 20 A thì đ l n c m ng t C. 1,2 T. D. 0,4 T.
ệ A. 0,1 T. ộ ắ ố ượ ầ ộ B. 0,8 T. ồ ng m = 100 g, treo vào đ u m t lò xo có đ ậ ố ự ậ ộ
ộ ậ ộ ộ ủ ậ ộ ộ Câu 31: M t con l c lò xo g m m t v t có kh i l ạ ằ ứ c ng k = 100 N/m. Kích thích dao đ ng. Trong quá trình dao đ ng, v t có v n t c c c đ i b ng 20(cid:0)
D. 3,6 cm
cm/s, l y ấ (cid:0) 2 = 10. Biên đ dao đ ng c a v t là A. 2 cm ạ ể ộ ớ ớ
C. 4 cm ng thành ph n vuông góc v i nhau và có đ l n là ườ ườ ộ ệ ng đ đi n tr ộ ệ ng đ đi n tr ng t ng h p là
B. 2 cm ườ ộ Câu 32: T i m t đi m có 2 c ộ ớ ườ 3000 V/m và 4000V/m. Đ l n c B. 7000 V/m. ầ ổ ợ C. 5000 V/m.
2. ơ
A. 6000 V/m. ắ D. 1000 V/m. ộ ạ ơ ố ượ ng m = 100 g dao đ ng t ọ ằ ế ạ ị ỷ ố ự ự ể ủ i n i g = 9,8 m/s ằ ự ạ i v trí cân b ng. T s l c căng c c đ i và c c ti u c a dây treo b ng 4. C ắ ơ Câu 33: Con l c đ n có dây dài l = 50 cm, kh i l Ch n g c th năng t năng c a con l c là?
D. 1,225 J ớ ứ ừ B. 0,1225 J 6 C bay v i v n t c 10 ng s c t vào C. 2,45 J 4 m/s xiên góc 300 so v i các đ ụ ớ ậ ố ộ ớ ự ộ ớ ệ ơ
B. 2,5 mN. D. 2,5 N.
ố ủ A. 0,245 J ộ ườ ệ Câu 34: M t đi n tích 10 ộ ừ ườ ề tr ng đ u có đ l n 0,5 T. Đ l n l c Lo – ren – x tác d ng lên đi n tích là m t t A. 25 2 mN. ơ C. 25 N. ả ắ ầ ậ ỗ ộ ộ ỗ t d n ch m gi m 5% sau m i chu kì. Sau m i chu kì biên
ủ Câu 35: C năng c a m t dao đ ng t ộ ả đ gi m
A. 5%. D. 2,24%.
C. 10%. ơ ượ ự ệ ộ
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 143
l1 th c hi n đ ủ ắ ệ ượ ự ề ắ ộ ủ ắ B. 2,5 %. ả ộ ờ Câu 36: Trong cùng m t kho ng th i gian, con l c đ n dài c 5 dao đ ng bé, con ơ ắ c 9 dao đ ng bé. Hi u chi u dài dây treo c a hai con l c là 112 cm. l c đ n dài ộ Tính đ dài ệ l2 th c hi n đ l1 và l2 c a hai con l c.
B. l2 = 162 cm và l1 = 50 cm D. l2 = 140 cm và l1 = 252 cm
ể ạ ồ
ộ ẳ ấ ỏ ứ ầ ố ạ ộ ướ ể ộ ự ạ ầ ử ạ ộ ớ ộ i hai đi m A, B cách nhau 14 cm có hai ngu n dao đ ng ế ng th ng đ ng v i cùng biên đ , cùng t n s và cùng pha t o ra hai sóng k t ấ ỏ ặ ằ c sóng b ng 4 cm. C là m t đi m trên m t ch t l ng sao cho tam giác ABC vuông cân sóng dao đ ng v i biên đ c c đ i cách nhau ạ
A. l1 = 162 cm và l2 = 50 cm C. l1 = 140 cm và l2 = 252 cm ề ặ Câu 37: Trên b m t m t ch t l ng, t ớ ươ ề đi u hòa theo ph ộ ợ h p có b ế ạ i C. Trên đo n AC, hai đi m liên ti p có ph n t t ộ ấ ấ ắ m t đo n ng n nh t x p x b ng bao nhiêu? A. 3,687 cm. D. 3,849 cm. ộ ị ướ ộ ậ ố ượ ể ỉ ằ C. 1,187 cm. B. 2,500 cm. ề ng m = 0,01kg dao đ ng đi u hòa quanh v trí x = 0 d ụ i tác d ng
ủ ậ ằ ồ ị ẽ ộ ỳ ỉ Câu 38: M t v t kh i l ủ ự c a l c ượ đ c ch ra trên đ th bên (hình v ). Chu k dao đ ng c a v t b ng.
2. Quãng đ
ẹ B. 0,152s ộ ứ ộ D. 1,255s ể c treo vào m t đi m c đ nh, đ u d A. 0,256s ộ ặ ậ ố ị ố ượ c n i v i v t nh B có kh i l ệ ỏ ằ ủ ớ ậ ố ạ ố ỏ ề ướ ự ả ồ ố ườ ị ầ ượ ủ ậ ng đi đ ng g = 10 m/s ừ
C. 0,314s ượ ướ ầ ầ Câu 39: M t lò xo nh có đ c ng 100 N/m, đ u trên đ i ượ ố ớ ậ ằ ố ượ ắ ng 250 g b ng g n vào v t nh A có kh i l ng 250 g, v t A đ ẳ ậ ừ ị ủ ẹ ộ ợ ả m t s i dây m m, m nh, nh , không dãn và đ dài. T v trí cân b ng c a h , kéo v t B th ng ẹ ể ậ ộ ứ ằ ả i m t đo n 10 cm r i th nh đ v t B đi lên v i v n t c ban đ u b ng không. đ ng xu ng d ườ ấ ỏ ọ c c a v t A B qua các l c c n, l y giá tr gia t c tr ng tr ầ ạ ầ ế ả ừ khi th tay cho đ n khi v t A d ng l i l n đ u tiên là t A. 21,6 cm. ậ B. 19,1 cm. D. 22,5 cm.
ộ ặ ề ơ ọ ớ ầ ố ằ C. 20,0 cm. ấ ỏ ́ ề ươ ộ ộ ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ́ ́ ́ ơ ̣ ̉ ̉ ̣ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ơ ̉ ̣
s. s. s. s. Câu 40: M t sóng c h c lan truy n trên m t thoáng ch t l ng n m ngang v i t n s 10 Hz, tôć ́ ̀ ̀ ng truyên song, đô truy n sóng 1,2 m/s. Hai điêm M va N thu c măt thoang, trên cùng m t ph ̀ ́ ̀ ơ ả cach nhau 26 cm (M năm gân nguôn song h n). Tai th i điêm t, điêm N ha xuông thâp nhât. Kho ng ́ th i gian ngăn nhât sau đó điêm M ha xuông thâp nhât là 1 C. 12
11 A. 120
1 B. 120
1 D. 60
ế H t
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 143
ượ ử ụ ệ ị ả Thí sinh không đ c s d ng tài li u, giám th không gi i thích gì thêm