Ở
Ả
Ỉ
S GD & ĐT T NH QU NG NGÃI
Ỳ
K THI THPT
– NĂM H CỌ 2017 2018
ƯỜ
TR
NG THPT MINH LONG
Ậ
MÔN V T LÝ
ờ ề Th i gian làm bài : 50 Phút; (Đ có 40 câu )
ọ (Đ ề minh h a có 6 trang)
ố
Mã đề 001
: ...................
H tênọ
: ...................................................... S báo danh
Ờ
Ủ
ĐI MỂ
L I PHÊ C A GIÁO VIÊN
ộ ụ ấ ả ượ c kích thích phát
Câu 1: M t ch t phát quang có kh năng phát ra ánh sáng màu vàng l c khi đ ẽ ơ ắ ướ ế ấ ỏ ấ sáng. H i khi chi u vào ch t đó ánh sáng đ n s c nào d i đây thì ch t đó s phát quang?
(cid:0) 410
A. Đ .ỏ B. Vàng. C. L c. ụ D. Da cam.
C
(cid:0) ầ ụ ệ ặ ệ ế ộ đi n ề ệ (F) m t hi u đi n th xoay chi u Câu 2: Đ t vào hai đ u t (cid:0)
ủ ụ ệ u = 141cos(100 )t(cid:0) V. Dung kháng c a t đi n là
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) 50
01,0
(cid:0) 1
ZC
ZC
ZC
A. D.
ạ C. ắ
ZC B. ồ
ể
(cid:0) 100 ố ế
ế ữ ầ t đi n áp gi a hai đ u đo n m ch là u = 200
2 cos100 (cid:0) ị ủ
t(V) và i = 2 2 cos(100 (cid:0) ầ ử đó? và L = 1/ (cid:0) H. (cid:0) F. ầ ử ặ ạ X, Y m c n i ti p. Trong đó X, Y có th là R, L ho c Câu 3: Cho đo n m ch g m hai ph n t t (cid:0) ạ ạ ệ C. Cho bi ầ ử ữ ế t X, Y là nh ng ph n t /6)(A). Cho bi và L = 1/ (cid:0) H. A. R = 50 (cid:0) và L = 1/2 (cid:0) H. C. R = 50 3 (cid:0)
ớ ậ ố ơ ọ ỳ ủ ướ ề ộ và C = 100/ (cid:0) c sóng 3,2m. Chu k c a sóng đó là nào và tính giá tr c a các ph n t B. R = 50 3 (cid:0) D. R = 50 (cid:0) Câu 4: M t sóng c h c lan truy n v i v n t c 320 m/s, b
A. 0,01s B. 100s C. 0,1s D. 50s
. Muốn có sóng dừng trên
Câu 5: Sóng truyền trên một sợi dây hai đầu cố định có bước sóng (cid:0) dây thì chiều dài l ngắn nhất của dây phải thoả mãn điều kiện nào?
. . A. l =(cid:0) /4. C. l = (cid:0)
B. l =(cid:0) /2. ọ ố ứ ườ ự ộ D. l = 2(cid:0) ắ ơ ng d a vào chu kì dao đ ng con l c đ n là : Câu 6: Công th c tính gia t c tr ng tr
p
T 2
l
2
A. g = B. g = C. g = D. g =
l(cid:0) 4 T
24(cid:0) l
(cid:0)2 T
2 4 l 2 T ộ
ậ ặ ộ ứ ẳ ắ ặ ặ ằ Câu 7: M t con l c lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang, lò xo có đ c ng 10(N/m), v t n ng
ố ượ ệ ố ượ ữ ậ ặ ẳ ấ ng m = 100(g).H s ma sát tr t gi a v t và m t ph ng ngang là μ = 0,2. L y g =
π ậ ặ ượ ẹ ạ ị ố ộ ầ = 3,14. Ban đ u v t n ng đ ả c th nh t i v trí lò xo dãn 6(cm). T c đ trung bình
ể ừ ờ ờ ả ế ể ể ờ ị có kh i l 10(m/s2); ủ ậ ặ c a v t n ng trong th i gian k t ị ế ậ th i đi m th đ n th i đi m v t qua v trí lò xo không b bi n
ầ ầ ạ d ng l n đ u tiên là :
A. 38,22(cm/s) B. 28,66(cm/s)
Trang 1/6
Pb
Pb
210 84
206 82
α ế D. 25,48(cm/s) ế ố ượ phát ra tia t kh i l . Bi ng các h t là m
ổ ượ C. 22,93(cm/s) ạ Po ấ Câu 8: Ch t phóng x = 205,9744u, mPo = 209,9828u, m α = 4,0026u. Năng l ạ ng t a ra khi 10g Po phân rã h t là:
và bi n đ i thành ỏ C. 2,8.1010J A. 2,2.1010J B. 2,7.1010J
ộ ượ ề ạ ặ c đ t trong t ế D. 2,5.1010J ừ ườ tr
ẫ Câu 9: M t khung dây d n hình vuông c nh 5cm đ ớ ứ ừ ườ ể ặ ặ ẳ vuông góc v i m t ph ng khung. Quay khung trong 10 Đ ng s c t ng đ u B = 0,01T. 3s đ m t ph ng khung dây ẳ
ớ ườ ứ ừ ệ ệ ấ ấ ộ song song v i đ ng s c t . Su t đi n đ ng trung bình xu t hi n trong khung là:
A. 250mV
ệ ấ ầ B. 2,5mV ệ ề ả C. 0,25mV ể ả D. 25mV ườ i đi n năng đi xa, đ gi m công su t tiêu hao trên đ ng dây n l n Câu 10: Trong vi c truy n t
ả ầ thì c n ph i
ố ố ả ả
n l n.ầ ệ A. tăng đi n áp lên ầ ệ C. tăng đi n áp lên n l n. ả ứ
ạ ượ ạ Câu 11: Trong các ph n ng h t nhân, đ i l
ổ ổ ổ ổ ạ ng các h t nhân ố ơ A. T ng s n tron ố C. T ng s prôtôn ệ ầ B. gi m đi n áp xu ng n l n. 2 l n.ầ ệ D. gi m đi n áp xu ng n ượ ả c b o toàn? ng nào đ ố B. T ng s nuclôn ố ượ D. T ng kh i l
ả ờ i đúng. B c sóng c a ánh sáng laser heliumneon trong không khí là 633nm.
ướ ế ọ Câu 12: Ch n tr l ủ B c sóng c a nó trong n ướ c là: (bi ủ ế t chi t su t c a n c là 1,33).
ướ A. 632nm
l
m=
ồ ộ ướ D. 476nm ế 0,5 m c sóng đ n khe Young
ặ ẳ ả ấ ủ ướ C. 762nm B. 546nm ơ ắ Câu 13: M t ngu n sáng S phát ra ánh sáng đ n s c có b S1, S2 v i Sớ 1S2 = a = 0,5mm. M t ph ng ch a S ộ ứ 1S2 cách màn (E) m t kho ng D = 1m. Tính
ả kho ng vân:
A. 0,1mm C. 0,5mm
2 =
Ω ể ắ ộ ầ ượ D. 2mm ệ t hai bóng đèn có đi n tr R ở 1 = 3 ( ) và R B. 1mm ệ ồ Câu 14: Dùng m t ngu n đi n đ th p sáng l n l
Ω ụ ủ ư ủ ệ ệ ấ ở ồ 27 ( ), khi đó công su t tiêu th c a hai bóng đèn là nh nhau. Đi n tr trong c a ngu n đi n là:
).Ω ).Ω A. r = 3 ( D. r = 9 (
).Ω ộ ứ ấ ầ ượ ộ
C. r = 7 ( ơ ấ ề ệ ạ ộ
B. r = 4 ( ế ớ ứ ấ ệ ể ở ầ
).Ω ế ố t là 2200 vòng và 120 Câu 15: M t máy bi n th có s vòng cu n s c p và th c p l n l ơ ấ ế ệ ệ ắ vòng. M c cu n s c p v i m ng đi n xoay chi u 220 V – 50 Hz, khi đó hi u đi n th hi u ộ ữ ụ d ng gi a hai đ u cu n th c p đ h là: A. 24 V. D. 12 V.
C. 8,5 V. ề ằ ơ ộ B. 17 V. ủ Câu 16: Tìm đáp án sai: C năng c a dao đ ng đi u hoà b ng
ở ị v trí cân b ng.
ộ ộ ổ ế ể ờ
ở ị
v trí biên; ầ ể ờ ằ A. đ ng năng ấ ỳ B. t ng đ ng năng và th năng vào th i đi m b t k ế C. th năng ộ D. đ ng năng vào th i đi m ban đ u
ố ị ầ ằ ộ ộ ả ắ = 2m, đ u B c đ nh ầ , đ u A g n vào m t b n rung dao
ớ ầ ố ậ ố ề ế ừ Câu 17: M t dây AB n m ngang dài ộ đ ng v i t n s 50Hz. V n t c truy n sóng trên dây là 50m/s. Cho bi t có sóng d ng trên dây. S ố
ụ b ng trên dây là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Trang 2/6
ệ ể ả ằ ộ ặ Câu 18: Hai đi n tích đi m b ng nhau đ t trong chân không cách nhau m t kho ng r
1 = 1,6.104 (N). Đ l c t
1 = 2 (cm). 2 = 2.104
ự ẩ ể ự ươ ữ ằ ữ L c đ y gi a chúng là F ệ ng tác gi a hai đi n tích đó b ng F
ữ ả (N) thì kho ng cách gi a chúng là:
ị ườ ạ ộ B. r2 = 1,6 (m D. r2 = 1,28 (m) ệ ườ ở A. r2 = 1,28 (cm). C. r2 = 1,6 (cm). ứ ộ ệ ng đ đi n tr ng gây ra b i đi n tích Q, t ể i m t đi m trong Câu 19: Công th c xác đ nh c
ệ ả ộ chân không, cách đi n tích Q m t kho ng r là:
Q
Q
(cid:0) (cid:0)
E (cid:0)
E
E (cid:0)
E
910.9
910.9(cid:0)
910.9
910.9(cid:0)
A. B. C. D.
Q 2
Q 2
r
r
r
U238 92
ạ Câu 20: H t nhân H A. 238p và 92n;
r ồ ấ ạ có c u t o g m: B. 92p và 238n;
C. 92p và 146n. D. 238p và 146n;
ạ ừ ể ừ ử quĩ đ o d ng có năng l ng E
ứ ạ ệ ừ ạ ừ ử Câu 21: Cho: 1eV = 1,6.1019J ; h = 6,625.1034Js ; c = 3.108m/s . Khi êlectrôn (êlectron) trong nguyên t m = 0,85eV sang quĩ đ o d ng có năng ượ l hiđrô chuy n t ng E = 13,60eV thì nguyên t ượ phát b c x đi n t c sóng
A. 0,0974 μm B. 0,4860 μm. D. 0,4340 μm. ướ có b C. 0,6563 μm.
ệ ề
ơ ắ ử ụ ướ ả Câu 22: Trong m t thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, hai khe Iâng cách nhau 2 mm, hình ả c sóng (cid:0) ộ ượ ứ c h ng trên màn nh cách hai khe 1 m. S d ng ánh sáng đ n s c có b ượ
=
l
.m64,0
.m48,0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ướ .m55,0 c là 0,2 mm. B c sóng c a ánh sáng đó là m . ủ C. B. nh giao thoa đ ả , kho ng vân đo đ A.
ỡ ạ ả ứ
ệ ệ
m 0, 40 D. ượ ộ ả ng trung bình to ra khi phân chia m t ấ dùng nguyên li u u rani, có công su t
ụ ệ ấ
ượ B. 961kg D. 1121kg
Câu 23: Trong ph n ng v h t nhân urani U235 năng l ử ộ ạ h t nhân là 200MeV. M t nhà máy đi n nguyên t ệ ng tiêu th hàng năm nhiên li u urani là: 500.000kW, hi u su t là 20%. L C. 1421kg A. 1352,5kg ề ộ ệ ừ ộ ế ữ ệ ệ ạ ầ trong m ch là dao đ ng đi u hoà. Khi hi u đi n th gi a hai đ u Câu 24: Dao đ ng đi n t
ả ộ ườ ệ ệ ệ ạ ộ cu n c m bàng 1,2V thì c ằ ng đ dòng đi n trong m ch b ng 1,8mA.Còn khi hi u đi n th ế
ữ ầ ằ ộ ườ ệ ạ ằ ộ ả gi a hai đ u cu n c m b ng 0,9V thì c ng đ dòng đi n trong m ch b ng 2,4mA. Bi ế ộ ự t đ t
ủ ụ ủ ệ ộ ượ ệ ừ ả c m c a cu n dây L = 5mH. Đi n dung c a t và năng l ộ ng dao đ ng đi n t ạ trong m ch
b ng:ằ
A. 10nF và 25.1010J. C. 20nF và 2,25.108J. ộ ậ ự B. 20nF và 5.1010J. D. 10nF và 3.1010J. ộ ề ệ ồ ờ ươ ầ ố ng, cùng t n s có Câu 25: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph
ươ ng trình:
ợ ủ ậ ộ ổ ươ ph x1 = 5cos(p t +p /3) (cm); x2 = 5cosp t (cm). Dao đ ng t ng h p c a v t có ph ng trình
A. x = 5 3 cos(p t + p /6) (cm) B. x = 5cos(p t p /3) (cm) C. x = 5cos(p t + p /4) (cm) D. x = 5 3 cos(p t p /4 ) (cm)
ặ ướ ệ ế ợ ồ c, hai ngu n k t h p S ộ 1, S2 dao đ ng cùng Câu 26: Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n
Trang 3/6
ể ầ ạ ố ộ ự pha, cùng t n s 20Hz. T i đi m M cách S ạ 1 25cm và cách S2 20,5cm sóng có biên đ c c đ i.
ữ ườ ạ ự ạ ậ ố ề Gi a M và đ ự ủ ng trung tr c c a đo n S ị 1S2 có 2 dãy c c đ i khác. V n t c truy n sóng có giá tr
A. 15cm/s. ặ D. 25cm/s. ề ị ệ ụ
ệ ổ R, L, C l n l
C. 45cm/s. ệ ộ ầ ượ ằ ệ ụ ể ạ ở ằ ưở ụ ng đi n thì đi n áp hi u d ng hai đ u đi n tr b ng
ằ C b ng t A. 100V. ệ C. 50V. B. 30cm/s. ố ế ệ ạ ầ Câu 27: Đ t vào hai đ u m ch đi n RLC n i ti p m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng ầ ử ệ ụ không đ i thì đi n áp hi u d ng trên các ph n t ệ ộ ụ C’ đ m ch có c ng h t B. 100 2 V. t b ng 30V; 50V; 90V. Khi thay ầ ệ D. 70 2 V.
ủ ặ ộ ỷ
0, theo ph
ế ẹ ớ ủ ặ
t quang 5,73 ặ ắ ươ ả ặ ẳ
ộ ố ớ ớ ố ớ ề ỏ
Câu 28: Chi u ế m tộ chùm tia sáng tr ng, song song, h p vào m t bên c a m t lăng kính thu tinh ế ẳ t có góc chi ng vuông góc v i m t ph ng phân giác P c a góc chi ế t quang. Sau lăng kính đ t m t màn nh song song v i m t ph ng P và cách P 1,5 m. Cho bi ổ chi t su t c a lăng kính đ i v i tia đ là 1,5 và đ i v i tia tím là 1,54.Tính chi u dài quang ph ừ t
ấ ủ ế ỏ ế tia đ đ n tia tím. A. 5 mm. C. 6 mm.
1, S2 cách nhau 8cm
ệ ế ợ B. 4 mm. D. 8 mm. ặ ướ ồ c, hai ngu n k t h p S Câu 29: Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n
ố ể ậ ố ứ ề ầ ố ộ dao đ ng cùng pha, cùng t n s 20Hz. V n t c truy n sóng là 30cm/s. S đi m đ ng yên trên
1S2 là
đo n Sạ
A. 8. C. 12. D. 10.
B. 11. ơ ướ ủ Câu 30: B c sóng c a tia R n ghen
ớ
16
ồ ớ ạ ử ngo i ồ ơ ỏ ơ ạ ớ B. l n h n so v i tia t ớ D. nh h n so v i tia h ng ngo i
8 O là bao nhiêu?
24
24
23
23
4,82.10 6, 023.10
ỏ ơ ơ ố ớ A. nh h n so v i tia gama ạ ớ C. l n h n so v i tia h ng ngo i Câu 31: S prôtôn trong 15,9949 gam
14,45.10 96,34.10
A. C. B. D.
ọ Câu 32: Ch n câu đúng.
ể ượ
ệ ừ ệ ỏ ơ ướ ủ ử ạ c phát ra t có b các đèn đi n. c sóng nh h n b c sóng c a tia t ngo i.
ừ ướ ấ ả ọ ậ t c m i v t. ở ậ ị ệ ộ t đ cao phát ra. A. Tia X có th đ B. Tia X là sóng đi n t ể C. Tia X có th xuyên qua t D. Tia X do các v t b nung nóng
nhi ộ ứ ố ượ ậ ắ ồ ề ộ ớ ng m, dao đ ng đi u hòa v i Câu 33: Con l c lò xo g m lò xo có đ c ng k và v t có kh i l
’ 0,5Hz thì kh i l
ố ầ ố ủ ắ ộ ố ượ ủ ậ ả chu kì T1s. Mu n t n s dao đ ng c a con l c là f ng c a v t m ph i là
A. m’ 4m C. m’ 3m
B. m’ 2m ậ ề ế ằ D. m’ 5m ộ ế Câu 34: Các nhà kĩ thu t truy n hình khuy n cáo r ng không nên dùng m t chi c ăngten cho hai
ơ ở ự ế ờ ộ ọ ả máy thu hình m t lúc. L i khuy n cáo này d a trên c s nào? Hãy ch n câu gi i thích đúng.
ầ ố ỗ
ộ
ưở ng c a hai máy
ế ỗ ủ A. Do t n s sóng riêng c a m i máy là khác nhau. ả i thích khác. B. M t cách gi ủ ự ộ C. Do có s c ng h ệ ủ ư ậ D. Do làm nh v y tín hi u c a m i máy là y u đi.
Trang 4/6
ạ ộ ệ ố ủ ế t c a t bào quang đi n có công thoát electron là A = 3,5eV. Câu 35: M t kim lo i làm cat
ệ ượ ế ướ ứ ạ c sóng nào sau đây thì gây ra hi n t ệ ng quang đi n. Cho h =
A. C. (cid:0) ề ụ
(cid:0) = 3,35 m(cid:0) (cid:0) = 0,355 m(cid:0) ộ ừ ườ tr
ng đ u (cid:0) ừ B. D. trong m t t ạ ử = 150 vòng/giây. T thông c c đ i g i qua khung là 10/ ề B (cid:0) v iớ tr c quay (cid:0) (Wb). Su t đi n đ ng ộ ệ ấ
C. 25V.
B. 25 2 V. ế ắ ơ Ở ơ ộ ộ D. 50 2 V. ắ ơ n i mà con l c đ n đ m giây (chu kì 2 s) có đ dài 1 m, thì con l c đ n có đ dài 3m
ớ Chi u vào catôt b c x có b 6,625.1034Js ; c = 3.108m/s (cid:0) = 0,355.10 7m. (cid:0) = 35,5 m(cid:0) ụ (cid:0) ộ Câu 36: M t khung dây quay đ u quanh tr c ự ậ ố v n t c góc ệ ụ hi u d ng trong khung là A. 50V. Câu 37: ộ ẽ s dao đ ng v i chu kì là
A. T = 6 s B. T = 1,5 s C. T = 4,24 s D. T = 3,46 s (cid:0) (cid:0) ữ ệ ạ ộ ờ
2/
t ạ )(V). T i th i
ạ ờ ạ ứ ấ
ị C. 1/60s.
ầ Câu 38: Đi n áp gi a hai đ u m t đo n m ch đi n là u = 310cos(100 ệ đi m nào g n nh t sau đó, đi n áp t c th i đ t giá tr 155V? B. 1/150s. ộ ụ ệ ể ầ A. 1/600s. ộ ự ụ ể ấ D. 1/100s. ủ ấ ị có tiêu c 10 cm. Đi m sáng A trên tr c chính c a th u kính,d ch Câu 39: M t th u kính h i t
ủ ậ ể ể ầ ả ị ị ị ị chuy n đi m sáng A ra xa 5cm, nh d ch đi 10cm. Xác đ nh v trí đ u , v trí sau c a v t và
ả ổ ấ ủ ả nh( xem tính ch t c a nh là không đ i).
A. d1=0cm;d2=20cm C. d1=0cm;d2=15cm
ặ ự ừ ủ B. d1=15cm:d2=5cm D. d1=15cm;d2=20cm ộ ớ , quay v i
ệ ề Câu 40: Rôto c a máy phát đi n xoay chi u m t pha là m t nam châm có 3 c p c c t ấ ố ộ t c đ 1200 vòng / phút. T n s c a su t đi n đ ng do máy t o ra là bao nhiêu ?
A. f = 50 Hz D. f = 70 Hz ệ ầ ố ủ B. f = 60 Hz ộ ộ ạ C. f = 40 Hz
Ế H T
Ở
Ả
Ỉ
S GD & ĐT T NH QU NG NGÃI
Ỳ
K THI THPT
– NĂM H CỌ 2017 2018
ƯỜ
TR
NG THPT MINH LONG
Ậ
MÔN V T LÝ
ờ Th i gian làm bài : 50 Phút
ệ ầ ắ Ph n đáp án câu tr c nghi m:
001
1 2 3 4 5 6 C C C A B A
Trang 5/6
7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B D D A B D B D D D A C C C A C B C A B C C D D B B A A A B D A D B