Ộ
Ử
Ề
Ở ƯỜ
Ơ
Ậ
NG THPT SÓC S N
Ầ Ố Môn: V T LÍ
ể ờ
ờ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát
ề
S GD&ĐT HÀ N I Đ THI TH THPT QU C GIA L N 1 NĂM 2018 TR đ .ề (Đ thi có 04 trang)
ố ọ
ộ ợ ầ ố ị ừ ồ t
ề ố ộ ố ụ
D. 3.
ầ ố B. 5. ạ ầ ố ề t Nam, m ng đi n xoay chi u dân d ng có t n s góc là
w ề u U 2 cos(
t
C. 4. ụ C. 50 Hz. + j B. 100 Hz. = ω ặ π D. 100 rad/s. ệ ầ ụ ệ đi n có đi n H và tên thí sinh:………………S báo danh: …………………………………….. ề Mã đ 123 ế Câu 1: Trên m t s i dây đàn h i dài 1,2 m, hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng. Bi sóng truy n trên dây có t n s 100 Hz và t c đ 80 m/s. S b ng sóng trên dây là A. 2. ệ Ở ệ Câu 2: Vi π A. 50 rad/s. ệ Câu 3: Đ t đi n áp xoay chi u
) 1 Cw
ủ ụ ệ dung C. Dung kháng c a t đi n này b ng ằ A. . C. U Cw . ( > 0) vào hai đ u t . B. Cw
. D.
ệ
0cos((cid:0) ộ ự ả
2
2
2
2
R
R
U Cw ặ Câu 4: Đ t đi n áp u = U ộ ả và cu n c m thu n có đ t w L R
R Lw
R Lw+ ( ) ề
ầ ầ ắ ố ế ệ ồ ấ ủ ạ ệ ố ầ ạ t + (cid:0) ) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R ạ c m L m c n i ti p. H s công su t c a đo n m ch là ở ạ w A. B. . . C. . D.
L w+ L ( ) ặ ự ộ
ộ ầ ả
ự ồ ấ ệ
ầ ố ằ
B. 50 Hz.
ắ ặ W C. 100 Hz. ụ ầ D. 30 Hz. ạ ầ ụ ệ ệ ệ ầ ở ộ ở
ế t đi n áp hi u d ng ạ ồ ế ộ ả ạ ằ
ầ ố ệ ạ ộ ở do trong m ch LC có đi n tr thu n
1
ể ượ ộ ệ Câu 5: M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m là rôto g m 10 c p c c ớ ố ộ ự ắ (10 c c nam và 10 c c b c). Rôto quay v i t c đ 300 vòng/phút. Su t đi n đ ng do máy sinh ra có t n s b ng A. 3000 Hz. ị ệ ố ề ệ Câu 6: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 50V vào hai đ u m ch m c n i ầ ả hai đ u và cu n c m thu n. Bi ti p g m đi n tr thu n 10 ụ ủ ấ ầ cu n c m thu n là 30V. Công su t tiêu th c a đo n m ch b ng: A. 120W B. 240W C. 320W D. 160W ệ ừ ự ủ ầ t Câu 7: T n s góc c a dao đ ng đi n t ứ ể ở c xác đ nh b i bi u th c không đáng k đ
LC
p A. 2
LC
p 2 LC ớ ố ộ
p 2 ề
D. C. B.
8
ị 1 LC có t n s 20 MHz truy n trong không khí v i t c đ 3.10
ệ ừ ướ ầ ố ằ c sóng b ng
B. 1,5 m.
ố ủ ơ ồ D. 15 km. ậ ộ ế không có b ph n
ướ ộ Câu 8: M t sóng đi n t m/s. Sóng này có b A. 150 m. C. 15 m. ộ Câu 9: Trong s đ kh i c a m t máy phát thanh dùng vô tuy n nào d i đây?
ế ạ ạ
ạ ạ ệ ế
B. M ch khuy ch đ i. D. Anten. ệ ệ ớ ườ ế
ệ ở ạ ế
ệ ở ạ ộ ủ ỉ ằ ấ A. M ch tách sóng. C. M ch bi n đi u. ộ Câu 10: M t acquy, n u phát đi n v i c đi n m ch ngoài là 136W, còn n u phát đi n v i c ấ công su t đi n ấ ộ ng đ dòng đi n phát là 15A thì công su t ệ ớ ườ ệ ng đ dòng đi n phát là 6A thì ộ ệ ấ m ch ngoài là 64,8W. Su t đi n đ ng c a acquy này x p x b ng
D. 12V B. 8 V
ắ ẹ C. 10 V ừ ơ t chùm sáng đ n s c h p đi t
ớ ế ộ ấ ấ ủ
ằ ằ ộ ấ ủ ả ạ i b ng ế t chi ớ ằ A. 30o ỷ ặ không khí đ n m t m t t m thu ế t su t c a không B. 45 o ị ủ 3 . Giá tr c a góc t
ả ầ ề ệ ặ ỏ
ự ươ ả ầ s có 4.10 qu c u này sang qu c u kia thì l c t
ể ừ ằ
sai
ướ ủ ố ệ ấ ỏ ủ ớ
ể ố ệ ệ ằ do.
i đây là ấ ắ ứ ậ ằ ậ ẫ ậ ệ ề ổ ố ố
ơ ổ ạ ủ ườ ườ ụ ệ A. 6 V Câu 11: Chi u mế ạ tinh, quan sát ta th y tia khúc x vuông góc v i tia ph n x . Bi ủ khí b ng 1, c a th y tinh b ng C. 60o D. 63o Câu 12: Cho hai qu c u nh trung hoà v đi n đ t cách nhau 40cm trong không khí. 12 electron chuy n t ả ầ ả ử ng tác Gi 3 N B 13.104 N C ộ ớ ả ầ ẽ ữ gi a hai qu c u s có đ l n b ng A.23.10 23.102 N D 13.103 N Câu 13: Phát bi u nào d ơ A. H ng s đi n môi c a ch t r n luôn l n h n h ng s đi n môi c a ch t l ng. ự ệ ậ B. V t d n đi n là v t có ch a các đi n tích t ễ C. V t nhi m đi n âm là do v t có t ng s electron nhi u h n t ng s prôton. ủ ự D. Công c a l c đi n tr ộ ng tĩnh không ph thu c vào hình d ng c a đ
ng đi. ề Mã đ 123
ệ ướ c chi u dòng đi n là
ị
B. chi u d ch chuy n c a các ion. ị ể ủ ề ề ề ể ủ ề D. chi u d ch chuy n c a các
ệ ng.
ể ể ướ ể sai trong các phát bi u d ờ ng c a các electron.
ủ ướ ủ ươ ấ ể ạ ệ ng c a các ion d ng
ướ ể ng c a các ion.
ủ ỗ ờ ể ệ ệ ấ ấ ẫ ủ ướ ng c a electron và l
ươ ụ ủ ự ệ ể ơ ộ ừ ạ ng c a l c Lorenx tác d ng lên h t mang đi n chuy n đ ng trong t
ườ
ừ .
ớ ớ ủ ng c a vect ủ ng c a vect
ẳ ừ v n t c c a h t và vect c m ng t .
ươ ươ ớ ặ ằ .
ơ ả ứ c m ng t ơ ậ ố ủ ạ v n t c c a h t. ợ ở ộ ơ ậ ố ủ ạ ơ ậ ố ủ ạ v n t c c a h t và vect ẫ ạ ơ ả ứ ừ ơ ả ứ c m ng t ặ ạ ạ ng đ 1A ch y trong dây d n th ng dài vô h n đ t trong
ả ứ ữ ể ằ ẳ ộ ớ ề Câu 14: Quy ể ủ ị A. chi u d ch chuy n c a các electron. ị ể ủ C. chi u d ch chuy n c a các ion âm. ươ đi n tích d ọ i đây Câu 15: Ch n phát bi u ệ ướ A. Dòng đi n trong kim lo i là dòng chuy n d i có h ờ ệ B. Dòng đi n trong ch t đi n phân là dòng chuy n d i có h và ion âm. C. Dòng đi n trong ch t khí là dòng chuy n d i có h ờ D. Dòng đi n trong ch t bán d n là dòng chuy n d i có h tr ng.ố Câu 16: Ph tr ng A. trùng v i ph B. trùng v i ph ở ặ C. vuông góc v i m t ph ng h p b i vect ẳ D. n m trong m t ph ng t o b i vect ệ ườ Câu 17: Cho dòng đi n c ừ ạ t không khí. C m ng t i nh ng đi m cách dây 10cm có đ l n b ng
ả ứ ộ ớ ủ C. 5.106 T ỉ ệ ạ
ạ ạ ố ộ ế
ạ D. 0,5.106 T ậ ớ thu n v i ừ thông qua m ch ạ
ủ ộ ụ ủ
ủ
ả ự ậ ủ ầ ượ ườ ự ủ ậ ộ ọ ủ
ị t là tiêu c c a v t kính và th kính c a kính hi n vi, Đ là ố ộ i quan sát, là đ dài quang h c c a kính hi n vi. S b i ắ ự ượ ể
d
d
(cid:0) =
(cid:0) =
vô c c đ C. . B. D. ủ (cid:0) =
G
G
G
(cid:0) =
G
f d
ể ứ c tính theo công th c Đ . f .
f . 1 fĐ .
A. 2.106 T B. 2.105 T ộ ệ ấ Câu 18: Đ l n c a su t đi n đ ng c m ng trong m ch kín t l ệ ủ B. t c đ bi n thiên t A. di n tích c a m ch ở ủ ệ ử ộ ớ ừ D. đi n tr c a m ch thông g i qua m ch C. đ l n t ằ ộ Câu 19: Trên vành c a m t kính lúp có ghi 10X, đ t c a kính lúp này b ng A. 10 dp. B. 2,5 dp. C. 25 dp. D. 40 dp. ể Câu 20: G i fọ 1, f2 l n l δ kho ng c c c n c a ng ừ ở giác c a kính hi n vi khi ng m ch ng f f 2. A. 1 d Đ .
f 1
2
2
2 ề ng c a m t v t dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào sau đây
ộ ậ ượ ủ ề ể ộ
ủ ậ ế ằ ộ ộ ộ
ủ ậ ạ ự ạ
ậ ở ị
ế ộ ế ộ
ụ ể ề ấ ộ ầ ố ớ ầ ố ủ ươ ng trình
Đ . 2 f . Câu 21: Khi nói v năng l là đúng? ể ố ờ A. Trong m t chu kì dao đ ng c a v t, có b n th i đi m th năng b ng đ ng năng. ằ ậ ở ị v trí cân b ng. B. Th năng c a v t đ t c c đ i khi v t ủ ậ ạ ự ạ v trí biên. C. Đ ng năng c a v t đ t c c đ i khi v t ủ ậ ộ ế D. Th năng và đ ng năng c a v t bi n thiên cùng t n s v i t n s c a li đ . ộ Câu 22: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox có ph
=
p + 6 cos( t
x
)
4
p ằ ằ (x tính b ng cm, t tính b ng s) thì
ộ ấ ẳ ể ể
ộ ạ
ấ
ậ ố ủ ờ ể ấ ề
ằ i v trí cân b ng là 12 cm/s. ộ ủ ụ ủ ậ ộ ứ ắ
ủ ố ượ ng c a v t nh là m ứ ằ ể ộ ộ ắ ượ ủ ề A. ch t đi m chuy n đ ng trên đo n th ng dài 6 cm. B. chu kì dao đ ng là 0,5 s. ạ ị C. v n t c c a ch t đi m t ể ể D. th i đi m t = 0, ch t đi m chuy n đ ng theo chi u âm c a tr c Ox. ỏ Câu 23: M t con l c lò xo có đ c ng c a lò xo là k, kh i l ầ ố đang dao đ ng đi u hòa. T n s góc c a con l c đ
A. B. . C. . D.
k m
m k
c tính b ng công th c k 1 mp 2
p 2 .
m k
ộ ấ
0
ậ ắ ơ do g, m t con l c đ n có chi u dài a ớ ề ộ m t n i trên Trái Đ t có gia t c r i t ỏ
mg.cosa
ề ứ ố ơ ự ự ậ ượ ộ c tính b ng công th c
0
0
a
)
0
ụ mg.sin a ng v t nh m đang th c hiên dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc ằ C. D. -
ề ộ ầ ng, cùng t n s , ng c pha, có biên đ l n
ươ ợ ủ ầ ố ộ ộ ộ ổ Ở ộ ơ Câu 24: ợ ố ượ s i dây l , kh i l ự ề ự ạ . L c kéo v c c đ i tác d ng lên v t đ A. mg B. mg(1 cos ộ Câu 25: Hai dao đ ng đi u hòa, cùng ph ượ l t là A ượ 1, A2. Biên đ dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này là
A (cid:0)
A (cid:0) 1 A 2
A (cid:0) 1 A 2
2 1
.2 A 2
A (cid:0)
2 1
.2 A 2
A. . B. . C. D.
ề Mã đ 123
ướ sai
ờ ầ ộ ả i đây là ộ
ờ ơ
ầ ố ủ ự ầ ố ằ ổ ả ộ ng b c có biên đ không đ i và có t n s b ng t n s c a l c
ộ ồ ứ ủ ưỡ ng b c.
ể ắ ồ ả
ượ ươ ữ ng truy n sóng mà dao đ ng t
ầ ạ ề ươ ề ộ ể i hai đi m đó ng ộ c pha. ể i hai đi m đó ạ ng truy n sóng mà dao đ ng t
ộ ạ ầ ể i hai đi m đó cùng pha.
ạ ng truy n sóng mà dao đ ng t i hai đi m đó cùng pha.
ể ươ ộ ộ ồ ớ (cid:0) ề
ủ ạ ẽ ặ ộ ự ườ ệ ớ n ặ ng vuông góc v i m t ữ t. Trong mi n g p nhau c a hai sóng, nh ng ộ ng đi
ầ ướ c sóng.
7
B. m t s nguyên l n b D. m t s l
12 W/m2. Khi c
ộ ố ộ ố ẻ ầ ướ l n b ạ ộ ườ ng đ âm t
ạ ể c sóng. ộ ng đ âm chu n là 10 ộ ng đ âm t ầ ử ướ c sóng. ể ộ ẩ i m t đi m là 10 i đi m đó là A. 19 dB. B. 70 dB. C. 60
ộ ợ ạ ề ộ ộ ẽ ủ ạ ạ
ề ị
3
6
ộ p p p p D. C. ể Câu 26: Phát bi u nào d ắ ầ ộ t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian. A. Dao đ ng t ầ ắ ầ ộ c năng gi m d n theo th i gian. B. Dao đ ng t t d n có ứ ưỡ ộ C. Dao đ ng c ứ ưỡ ng b c. c ộ D. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c ướ Câu 27: B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m ộ ộ A. trên cùng m t ph ấ B. g n nhau nh t trên cùng m t ph cùng pha. ấ C. g n nhau nh t mà dao đ ng t ề ộ ươ D. trên cùng m t ph Ở ặ ướ m t n c có hai ngu n sóng dao đ ng theo ph Câu 28: ướ ươ c, có cùng ph n ng trình u = Acos ở ể ầ ử ướ đó các ph n t đi m mà c dao đ ng v i biên đ c c đ i s có hi u đ ằ ế ồ ừ ủ hai ngu n đ n đó b ng c a sóng t ộ ố ẻ ầ ử ướ A. m t s l c sóng. l n n a b ộ ố C. m t s nguyên l n n a b ế ườ t c Câu 29: Bi W/m2 thì m c c ứ ườ dB. D. 50 dB Câu 30: M t sóng ngang hình sin truy n trên m t s i dây ộ dài. Hình v bên là hình d ng c a m t đo n dây t i m t ờ ể th i đi m xác đ nh. Trong quá trình lan truy n sóng, hai ầ ử M và N l ch nhau pha m t góc là ph n t A. 2 3 ệ B. 5 6
ệ ệ ạ ồ ộ ở
ề ạ ộ ộ
ạ ạ ờ ủ ặ ế ư ạ ầ ạ ạ Câu 31: M ch đi n AB g m đo n AM và đo n MB: Đo n AM có m t đi n tr thu n 50 W ộ ệ ệ và đo n MB có m t cu n dây. Đ t vào m ch AB m t đi n áp xoay chi u thì đi n ồ ị ứ áp t c th i c a hai đo n AM và MB bi n thiên nh trên đ th :
u(V)
100 2 100
O
t(s)
100 100 2
(cid:0) (cid:0)
ộ ủ C m kháng c a cu n dây là:
C. 12,5 6W ả A. 12,5 2W
ồ D. 25 6W 1S2= 10(cid:0)
ạ c cách nhau m t đo n S ố ể ạ
ớ Câu 32: Hai ngu n sóng k t h p trên m t n ướ c sóng b ự ạ c c đ i ng B. 12,5 3W ặ ướ ế ợ ớ ộ ồ c pha v i ngu n là A. 9 ( l là ộ C. 11 B. 10
ộ 1S2, s đi m có biên đ ) phát ra dao đ ng cùng pha v i nhau. Trên đo n S ượ D. 12
ộ ộ ấ ề
ở ụ ạ ệ
ư ượ ộ ưở ể
ơ ệ ạ
ố ng c khí có t
ấ ệ ố ệ ơ ự ố ở ạ ạ ộ i đa 125 máy ti n cùng ho t đ ng. Do x y ra s c ệ ở ưở x ng c khí có t ườ ệ ả ệ
i ta ph i n i tr c ti p dây t ơ ệ ằ ố ỉ ố ả ố ự ể ng c khí có th cho t
ệ ể ệ ệ ệ ả
ể ệ ộ Câu 33: T i m t đi m M có m t máy phát đi n xoay chi u m t pha có công su t phát ổ ế ệ ự ố ề ự ủ ệ ệ hai c c c a máy phát đ u không đ i. N i hai c c đi n và hi u đi n th hi u d ng ệ ố ủ ớ ừ ặ ạ ộ ạ c a máy phát v i m t tr m tăng áp có h s tăng áp là k đ t t i đó. T máy tăng áp ơ ấ ả ệ ng c khí cách xa đi m M. đi n năng đ i cung c p cho m t x c đ a lên dây t ệ ư ạ ộ ưở X ng c khí có các máy ti n cùng lo i công su t khi ho t đ ng là nh nhau. Khi h ạ ộ ố s k = 2 thì i đa 120 máy ti n cùng ho t đ ng. Khi h s k = 3 thì ẩ ơ ở ưở tr m tăng x ở ự ủ ế i đi n vào hai c c c a máy phát đi n, khi đó áp ng ạ ộ ưở i đa bao nhiêu máy ti n cùng ho t đ ng. Coi r ng ch có hao x ả phí trên dây t i đi n luôn cùng pha . i đi n là đáng k . Đi n áp và dòng đi n trên dây t A. 93 B. 102 C. 84 D. 66
ộ ố ự ấ ạ (cid:0) ượ ọ ủ c chi u dài c a con l c đ n = (800 (cid:0) ề ỏ ố ủ ủ ơ ấ , l y
ấ ệ ộ ầ ị ề Mã đ 123 ườ i m t phòng thí ng c a Trái Đ t t l ắ 1) mm thì chu kì π π ố ủ = 3,14. Sai s c a phép đo 0,02) s. B qua sai s c a 2 B. 0,23 m/s2.
ệ ạ
ờ
ứ ấ ạ ứ ấ ng đ dòng đi n là q
ứ ườ ỏ
ớ ự ị ộ ọ ấ ố
ủ ứ ấ ầ ố ơ ấ ộ ủ ộ ị ấ ộ ộ Câu 34: Trong bài th c hành đo gia t c tr ng tr ộ ọ nghi m, m t h c sinh đo đ dao đ ng là T = (l,80 ị ớ trên g n v i giá tr nào nh t trong các giá tr sau A. 0,21 m/s C. 0,12 m/s2 D. 0,30 m/s2. ộ ự ạ ủ ụ ở ạ ầ ố m ch Câu 35: Cho hai m ch dao đ ng LC có cùng t n s . Đi n tích c c đ i c a t 1 + Q2 = 8.106 C T i m t th i đi m ộ ầ ượ ể ạ ỏ th nh t và th hai l n l t là Q 1 và Q2 th a mãn Q ệ ứ ạ ệ ệ ộ ườ 1 và i1, m ch th hai có đi n m ch th nh t có đi n tích và c 1i2 + q2i1=6.109. Giá tr nh nh t c a ệ ộ ấ ủ ị ỏ ng đ dòng đi n là q tích và c 2 và i2 th a mãn q ạ ở ộ ầ ố t n s dao đ ng hai m ch là A. 63,66 Hz. B. 76,39 Hz. C. 38,19 Hz. D. 59,68 Hz. ơ ế Câu 36: M t h c sinh qu n m t máy bi n áp v i d đ nh s vòng dây c a cu n s ế ứ ấ ấ c p g p hai l n s vòng dây c a cu n th c p. Do s su t nên cu n th c p b thi u
ị ố ộ ố ấ ế ể ế
ặ ộ ơ ấ
ị ộ ở ộ ỉ ố ệ
ấ ầ ế ằ ủ ọ ụ ộ ơ ấ
ọ ỉ ố ệ ổ ồ ầ ỉ ố ệ ằ ề ứ ấ cu n th c p đ h ộ ế
ọ ấ ế ư ự ị ả ế ụ
C. 85 vòng dây.
ặ
ắ ố ị
1 t
ị
D. 10 vòng dây. ẹ ộ ứ ầ 1 =100g. Ban đ u gi ng m ủ ộ ắ ộ ầ ặ ạ ị i v trí lò xo b nén 10 cm, đ t m t v t nh khác kh i l ả (cid:0) ữ
ậ ả ế ằ ỏ ỏ ọ t gi a các v t v i m t ph ng ngang ạ ặ i là ậ ắ ầ ậ ớ ừ 2 d ng l ẹ ượ khi th đ n khi v t m
ằ ể ủ ấ
ụ ớ
ấ ớ ụ ủ ạ ằ ị
ộ ề ắ ụ ủ ấ ộ ớ ộ ố ộ
ỗ ộ ỳ ể nh S' trong m i chu k dao đ ng là:
ế ầ ớ (cid:0) ạ ạ ự ủ ầ ề ộ ệ
ở ồ ắ ấ ồ ổ ườ trong r thì trong m ch có dòng đi n không đ i c
ạ ộ ụ ệ ệ đi n có đi n dung C = 2.10
ệ ệ ụ ệ ắ ụ ệ ạ
2 = 12I1. Giá tr c a r b ng
ỏ ạ ộ ộ ộ t (cid:0) ằ .106 s và c
ị ự ạ đi n đ t giá tr c c đ i, ng t t ạ ạ ộ ườ ng đ dòng đi n c c đ i b ng I B. 1,5 (cid:0) . . .
ệ ự ạ ằ C. 0,5 (cid:0) ướ . ạ ườ ụ ấ ẳ ng đ ng h
ứ ườ ể ớ
ố ể ạ
ấ ủ ầ ạ ồ ồ ng, không h p th âm, có 2 ngu n âm ể ổ ộ ạ ng đ âm ố ộ ứ ườ ng đ âm là 30 dB thì s ngu n i trung đi m M c a đo n OA có m c c ằ i O b ng A. 4. ồ C. 5. B. 3.
ứ ộ ố m t s vòng dây. Mu n xác đ nh s vòng dây thi u đ qu n ti p thêm vào cu n th ấ ệ c p cho đ , h c sinh này đ t vào hai đ u cu n s c p m t đi n áp xoay chi u có giá ể ở ị ệ tr hi u d ng không đ i, r i dùng vôn k xác đ nh t s đi n áp ứ ấ và cu n s c p. Lúc đ u t s đi n áp b ng 0,33. Sau khi qu n thêm vào cu n th c p ể ỏ 25 vòng dây thì t s đi n áp b ng 0,38. B qua m i hao phí trong máy bi n áp. Đ ượ ộ đ c máy bi n áp đúng nh d đ nh, h c sinh này ph i ti p t c qu n thêm vào cu n ứ ấ th c p B. 60 vòng dây. A. 45 vòng dây. ồ ặ ẳ Câu 37: M t con l c lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang g m lò xo nh , đ c ng k = ố ượ ữ ớ ậ ầ ng m 50N/m, m t đ u c đ nh, đ u kia g n v i v t nh kh i l ố ượ 2 = 400g sát v tậ ộ ậ v t mậ ệ ụ ươ ể ộ ồ ng c a tr c lò xo. H m1 r i th nh cho hai v t b t đ u chuy n đ ng d c theo ph 2. Th i gian ờ ấ ẳ ố =0,05 L y g = 10m/s s ma sát tr ừ t A. 2,16 s. B. 0,31 s. C. 2,21 s. D. 2,06 s. ự ộ ụ ụ có tiêu c f = 10 Câu 38: Đi m sáng S n m trên tr c chính c a m t th u kính h i t ỳ ộ cm và cách th u kính 15cm. Cho S dao đ ng đi u hòa v i chu k T=2s trên tr c Ox ủ i O, v trí cân b ng c a vuông góc v i tr c chính c a th u kính và c t tr c chính t ủ đi m sáng S trùng v i O. Biên đ dao đ ng c a S là A=3cm. T c đ trung bình c a ả A. 8 cm/s B. 12 cm/s C. 6 cm/s D. 9 cm/s ố ế ệ ố ả Câu 39: N u n i hai đ u đo n m ch g m cu n c m thu n L m c n i ti p v i đi n ộ ệ ộ ầ ở vào hai c c c a ngu n đi n m t chi u có su t đi n đ ng không tr thu n R = 2,5 ộ 1. Dùng ệ ổ đ i và đi n tr ng đ I 6F. Khi đi n tích ệ ệ ể ạ ồ ngu n đi n này đ n p đi n cho m t t ộ ả ớ ồ ồ ố ụ ệ đi n v i cu n c m đi n kh i ngu n r i n i t trên t ệ ừ ự ớ ầ thu n L thành m t m ch d o đ ng thì trong m ch có dao đ ng đi n t do v i chu ị ủ kì b ng ằ D. 2 (cid:0) A. 0,25 (cid:0) ể Câu 40: T i đi m O trong môi tr đi m, gi ng nhau v i công su t phát âm không đ i. T i đi m A có m c c ạ ể 20 dB. Đ t ặ ố âm gi ng các ngu n âm trên c n đ t thêm t D. 7.
Ế H T