Ở
Ỳ
Ử
Ầ
S GIÁO D C – ĐÀO T O HÀ TĨNH
Ạ Ầ
ƯỜ
ọ
ộ
Ị
Ụ NG THPT TR N PHÚ
TR
ể ờ
ờ
Ố K THI TH THPT QU C GIA L N I NĂM 2017 Bài thi: Khoa h c xã h i; MÔN: Đ A LÍ ề Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đ .
ề
(Đ thi có 05 trang)
ề Mã đ thi 412
ọ ố
H , tên thí sinh:.......................................................................... S báo danh:...............................................................................
ườ ườ ắ ơ ơ ng S n B c. Câu 1: Vùng núi nào sau đây thiên nhiên có ba đai cao? C. Tr B. Đông B c.ắ
D. Tr ị ề ặ ự ữ ể ườ ơ ng S n ng S n Nam. không ph i ả là s khác nhau v đ c đi m đ a hình gi a vùng núi Tr ơ ng S n Nam? ướ A. Tây B c.ắ ặ ể Câu 2: Đ c đi m nào sau đây ườ ắ B c và Tr ấ A. C u trúc. B. H ng nghiêng. ướ C. H ng núi.
D. Hình thái. ằ ụ ở ồ t đ ng b ng? mi n núi và lũ l
ợ ở ở ề ề ồ mi n đ i núi.
ừ ọ ự ả
ở ằ ồ vùng đ ng b ng.
ấ ờ ế ự ế ợ ậ t và khí h u. Câu 3: Ý nào sau đây là nguyên nhân chính gây lũ quét ấ ử ụ A. Khai thác s d ng đ t và r ng không h p lí ạ B. S suy gi m đa d ng sinh h c. ử ụ C. Khai thác s d ng đ t đai không h p lí ổ ủ D. S bi n đ i c a th i ti
ề ể ố
2. ướ
ệ ệ ệ ả ả ệ ơ ớ ề ủ Câu 4: Theo quan ni m m i v ch quy n qu c gia thì vùng bi n Vi ơ B. h n 1 tri u km ệ C. kho ng 1 tri u km ả ệ t Nam có di n tích kho ng 2. 2. D. kho ng 2 tri u km
ấ ệ 2. A. h n 2 tri u km ế ộ c ta th t th Câu 5: Ch đ dòng ch y c a sông ngòi n ng là do ấ ườ ệ ng.
ấ ườ ả ủ ườ ườ ng. ng. ng. ườ ế ộ B. Ch đ gió th t th ế ộ ư D. Ch đ m a th t th
ấ ế ộ t th t th A. Ch đ nhi ấ ế ộ C. Ch đ mây th t th ể ầ ổ ướ ể c ta? Câu 6: Phát bi u nào sau đây đúng v i đ c đi m thiên nhiên ph n lãnh th phía Nam n ạ ả ể
ậ ệ ớ
ệ ớ
ệ ộ t đ trung bình năm trên 20 ớ ừ A. C nh quan tiêu bi u là đ i r ng c n xích đ o gió mùa. B. Khí h u nhi ầ C. Thành ph n loài nhi D. Nhi
ớ ặ ậ t đ i gió mùa gió mùa. ế ế ư t đ i chi m u th . 0C. ớ ặ ướ ể ể ướ ằ ồ i đây c ta? không đúng v i đ c đi m thiên nhiên vùng đ ng b ng ven bi n n
ạ B. Đa d ng và giàu có. i.ươ D. Trù phú xanh t
Ị Ả
Ấ
Ệ ƯỚ
Ạ
Câu 7: Ý nào d ổ A. Thay đ i theo mùa. ơ ổ C. Thay đ i tùy n i. ố ệ ả Câu 8: Cho b ng s li u: GIÁ TR S N XU T NÔNG NGHI P N
C TA, GIAI ĐO N 2005 2014
ỉ ồ
ơ
̣
(Đ n vi: nghìn t đ ng)
Năm
2011
2014
2005
2009
ị
ệ
ụ
787196,6 577749,0 199171,8 10275,8
623220,0 456775,7 156796,1 9648,2
Ngành ố ổ T ng s ọ ồ Tr ng tr t Chăn nuôi D ch v nông nghi p
ố
ố
ấ ả t Nam 2014, Nhà xu t b n th ng kê, 2015)
ạ ậ c ta giai đo n 2005 2014?
183213,6 134754,5 45096,8 3362,3 ồ ị ả ơ
ụ ệ ị
ị ớ ơ ụ ệ ị
ị ả ệ ả
ấ ị ớ ổ ồ ệ ả ấ ọ
430221,6 306648,4 116.576,7 6996,5 ệ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ệ ướ ấ ề Nh n xét nào sau đây đúng v giá tr s n xu t nông nghi p n A. D ch v nông nghi p có giá tr l n h n chăn nuôi. ị ớ B. Chăn nuôi luôn có giá tr l n h n d ch v nông nghi p. C. T ng giá tr s n xu t nông nghi p không gi m. ấ D. Tr ng tr t có giá tr l n nh t trong s n xu t nông nghi p.
ấ ố ộ ỏ ị Ở ướ n c ta, Câu 9: ị vùng nào sau đây có s dân thành th trung bình trên m t đô th nh nh t?
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 412
ả ồ ằ ồ
ắ B. Đ ng b ng sông H ng. D. Đông Nam B .ộ
ộ A. Duyên h i Nam Trung B . ộ ề C. Trung du mi n núi B c B . ướ ệ ạ ớ i đây c ta? không đúng v i hi n tr ng s d ng tài nguyên đ t c a n ệ ệ ự ử ụ ổ ấ ủ ướ nhiên.
ả ư ử ụ ở ồ ế ấ ỉ ệ ằ ệ ơ ừ đ ng b ng ch có kho ng 5,35 tri u ha.
Câu 10: Ý nào d ấ ử ụ ướ ấ ệ ườ ệ ấ ơ i là h n 0,1 ha. A. Đ t s d ng trong nông nghi p chi m h n 28,4% t ng di n tích t B. N c ta có kho ng 12,7 tri u ha đ t có r ng. ả C. Đ t ch a s d ng ầ D. Di n tích đ t nông nghi p trung bình trên đ u ng
ế ư ộ ắ ở
ầ
ầ ắ ừ ề Câu 11: V mùa đông t A. Gió mùa Tây Nam. C. Tín phong bán c u B c. ạ ế 16 vĩ đ B c tr vào lo i gió nào chi m u th ? B. Tín phong bán c u Nam. D. Gió mùa Đông B c.ắ
ệ ượ ế ộ ườ ả ấ ng cát bay, cát ch y l n chi n ru ng v ạ n, làng m c ị hi n t ể Câu 12: Vùng ven bi n nào sau đây còn ch u ạ và làm hoang m c hóa đ t đai? ằ ấ ử
ồ A. Đ ng b ng sông C u Long. ề C. Mi n Trung.
ứ ị B. Đông Nam B .ộ D. Đông B c.ắ ế ệ ộ ả ỉ ỉ t Nam trang 9, hãy cho bi t trong các t nh sau đây t nh nào thu c c hai
Câu 13: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi vùng khí h u?ậ ệ ả A. Qu ng Bình. B. Hà Tĩnh. D. Ngh An.
ủ ể C. Thanh Hóa. ị ườ ơ ng S n Nam?
ị ấ
không ph iả là đ c đi m đ a hình c a vùng núi Tr ể Câu 14: Phát bi u nào sau đây ế ủ ồ ệ ố ứ ữ ặ ệ n đông – tây.
ườ ồ ẹ ể ằ ự ấ n d c đ ng chênh vênh bên dãi đ ng b ng h p ven bi n.
ố ứ ố ườ ồ ầ ớ A. Đ a hình đ i núi th p chi m ph n l n di n tích c a vùng. B. Có s b p đ i x ng rõ r t gi a hai s C. S D. G m các kh i núi và cao nguyên.
ị ệ ế ị ạ ặ ị ệ t Nam trang 15, hãy cho bi t 2 đô th nào sau đây là đô th lo i đ c bi t?
ộ ẵ ồ ộ ộ ẵ ồ
ứ ệ B. Hà N i, Đà N ng. D. Hà N i, Tp H Chí Minh. ế ỉ ệ ỉ t Nam trang 20, hãy cho bi ả t các t nh sau đây t nh nào có di n tích và s n ấ ả ướ ớ ứ Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ả A. Hà N i, H i Phòng. C. Đà N ng, TP H Chí Minh. Câu 16: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ượ l ồ ng lúa l n nh t c n A. Kiên Giang. ị c? B. An Giang.
ứ ị ệ ấ ệ ố ụ ư C. Long An. ế t Nam trang 10, hãy cho bi D. Đ ng Tháp. ớ t ph l u nào sau đây l n nh t h th ng sông
Câu 17: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi H ng?ồ
A. Sông Đáy. B. Sông Trà Lí. D. Sông Lu c.ộ
ậ ộ ố ấ ấ C. Sông Đà. Câu 18: Các vùng sau đây, vùng có m t đ dân s th p nh t là ồ ằ ồ
ắ A. Đ ng b ng sông H ng. C. Đông Nam B .ộ
ể ệ ị c ta, đ a hình bán bình nguyên th hi n rõ Câu 19: Ở n ướ ả
ắ ắ B. Tây Nguyên. ộ D. B c Trung B . ở B. Đông Nam B .ộ ộ ề D. Trung du mi n núi B c B . ộ A. Duyên h i Nam Trung B . ộ C. B c Trung B .
ứ ị ệ ế ấ ở t Nam trang 14, hãy cho bi t trong các núi sau đây núi nào cao nh t Tây
Câu 20: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi Nguyên? ọ ọ C. Núi Ng c KRinh. D. Núi Ng c Linh.
ể ớ ả ướ ậ ướ ế ưở ư B. Núi Ch Yang Sin. i đây ng c a v trí đ a lí đ n khí h u n c ta? không đúng v i nh h
ấ ẩ A. Núi Lang Bi An. Câu 21: Phát bi u nào d ự A. Có s phân hóa. C. Có tính ch t m.
ị ủ ị ệ ớ ấ t đ i. B. Có tính ch t nhi ộ ổ D. Thay đ i theo đ cao. ấ ệ ớ ẩ ủ ấ ớ ể t đ i m gió mùa và tính ch t khép kín c a Bi n
0C.
Câu 22: Ý nào sau đây không đúng v i tính ch t nhi Đông? ể ầ ệ ộ ướ t đ n ặ c bi n t ng m t cao trên 23 A. Nhi
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 412
ậ
ộ c bi n t 30 33‰.
ấ ố ủ ướ ạ ắ
ướ ể ự ồ c ta? Câu 23: Phát bi u nào d ả ả ấ ồ A. H i s n. ở ướ n ủ D. Th y năng.
ướ
ệ ớ ậ ạ ọ ủ B. Năng su t sinh h c c a sinh v t không cao. ể ừ C. Đ mu i c a n D. Sóng m nh vào mùa đông khi có gió mùa Đông B c . i đây B. Khoáng s n.ả ớ Câu 24: Trong các đ i khí h u sau đây n t đ i. ậ t đ i. D. C n xích đ o.
không ph iả là th m nh c a khu v c đ i núi ế ạ ủ ừ C. R ng và đ t tr ng. ớ ằ c ta n m trong đ i khí h u nào? ệ ớ ậ C. C n nhi ạ ậ B. Nhi ự ậ ướ c ta phong phú và đa d ng là do Câu 25: Gi ủ ng c a gió mùa.
ị ặ ị
A. Xích đ o.ạ ớ ộ i đ ng th c v t n ị A. v trí đ a lí. ể C. đ c đi m đ a hình. ế ố ả nào sau đây là nguyên nhân chính gây m a vào mùa h cho c hai mi n ề ở ướ n c ta?
ắ ớ ưở ả B. nh h D. hình dáng lãnh th .ổ ạ t đ i. nhi
ầ ầ nhi nhi ệ ớ t đ i. ệ ớ t đ i.
Câu 26: Y u t ạ ộ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ủ ủ ủ ủ ắ ớ nhi ư ệ ớ ộ ụ A. Ho t đ ng c a gió mùa Đông B c cùng v i dãi h i t ớ ộ ụ B. Ho t đ ng c a gió Tín phong bán c u Nam cùng v i dãi h i t ộ ụ ớ C. Ho t đ ng c a gió Tín phong bán c u B c cùng v i dãi h i t ệ ớ ộ ụ t đ i. D. Ho t đ ng c a gió mùa Tây Nam cùng v i dãi h i t
ố ệ ả Câu 27: Cho b ng s li u: Ừ Ệ
Ủ
ƯỚ
Ị Ả
Ấ
Ệ
DI N TÍCH R NG VÀ GIÁ TR S N XU T LÂM NGHI P PHÂN THEO NGÀNH C A N
C TA
ồ
ị
Năm
ừ ệ Di n tích r ng (nghìn ha)
ấ ị ả Giá tr s n xu t ỉ ồ (t đ ng)
ộ
ạ ụ D ch v và ho t đ ng khác
12419,0 13258,7 13515,1 13954,4
2005 2009 2011 2013
Chia ra Khai thác lâm s nả 7550,3 12916,9 18844,3 24555,5
9496,2 16105,8 23016,7 29043,1 ồ
542,4 901,9 1229,4 1538,2 ố
ấ ả t nam 2013, Nhà xu t b n th ng kê, 2014) ủ ướ
ố ị ả
ề ệ ừ ệ
Tr ng và nuôi r ngừ 1403,5 2287,3 2943,0 2949,4 ệ (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ấ Nh n xét nào sau đây đúng v di n tích r ng và giá tr s n xu t lâm nghi p phân theo ngành c a n
c ta ậ ạ giai đo n 2005 – 2013? ơ
ừ ấ ỉ ọ ị ả ế ấ ỏ
ả
ệ ỉ ọ ả ả ừ ồ ỉ ọ ỉ ọ ạ ộ ủ ị ụ
A. Di n tích r ng tăng nhanh h n giá tr s n xu t. B. T tr ng tr ng và nuôi r ng luôn chi m t tr ng nh nh t. C. Gi m t tr ng khai thác lâm s n. D. Gi m t tr ng c a d ch v và ho t đ ng khác. ưở ớ ả ự ủ ế ự ể ị ng tích c c c a đô th hóa đ n s phát tri n xã hôi n ướ c
Câu 28: Ý nào sau đây là không ph iả v i nh h ta? ạ ậ ứ
ạ nhiên. ng.
ề ệ ạ
ố ự i m c sinh và gia tăng dân s t ấ ượ ộ ổ ơ ấ ề ộ ệ ộ ườ i lao đ ng. A. Làm ch m l B. Khó khăn trong đào t o lao đ ng có ch t l C. T o ra nhi u vi c làm thay đ i c c u ngh nghi p. D. Nâng cao trình đ ng
ủ ế ộ ỉ ệ ị dân thành th cao nh t c ấ ả
Câu 29: Nguyên nhân ch y u nào sau đây làm cho Đông Nam B là vùng có t l c?ướ n ị ậ ư ớ ủ ướ c ta.
ổ
ố ủ ấ ề ả c.
ấ ả ướ ệ ớ A. Vùng là đ a bàn nh p c l n c a n ớ B. T ng dân s c a vùng l n. ể C. Có n n s n xu t phát tri n nh t c n ấ D. Là vùng chuyên canh cây công nghi p l n nh t.
ậ ướ ạ nào sau đây là nguyên nhân chính làm cho sinh v t n c ta có s phân hóa đa d ng?
ự ổ ưỡ ng. Câu 30: Nhân t A. Con ng C. Khí h u.ậ
ế ố D. Th nh ổ ơ ở ể ầ ướ ủ B. Th y văn. ậ ủ nào sau đây là c s đ khí h u c a ph n lãnh th phía Nam n c ta phân thành ộ ộ ố i.ườ ứ Câu 31: Căn c vào y u t ư m t mùa m a và m t mùa khô?
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 412
ệ t. ế ộ B. Ch đ gió. ế ộ C. Ch đ nhi ế ộ ư D. Ch đ m a ể ế ộ A. Ch đ mây. ồ Câu 32: Cho bi u đ :
ể ệ ề ồ ướ Nh n xét nào sau đây đúng v tình hình phát tri n ngành tr ng cây công nghi p n ạ c ta trong giai đo n ậ 2005 – 2012? ớ ơ
ệ ệ ệ
ụ A. Di n tích cây hàng năm luôn l n h n cây lâu năm. ả ướ ệ ng gi m. B. Di n tích cây công nghi p lâu năm xu h ướ ệ ng tăng. C. Di n tích cây công nghi p hàng năm xu h D. Giá tr s n xu t tăng nhanh và liên t c qua các năm. ấ ố ệ ị ả ả Câu 33: Cho b ng s li u:
ƯỢ
Ư
Ủ
Ạ
ƯỢ
Ế
Ệ Ộ NHI T Đ VÀ L
NG M A C A TR M KHÍ T
NG HU
Tháng
I
II
III
IV
V
VI
VII
VIII
IX
X
XI
XII
Nhi
ệ ộ 0C) t đ (
19,7
20,9
23,2
26,0
28,0
29,2
29,4
28,8
27,0
25,1
23,2
20,8
ng
ư m a
62,6
47,1
51,6
82,1
116,7
95,3
104,4
473,4
759,6
580,6
297,4
ượ L (mm)
161, 3
ể ệ ệ ộ ượ ư ở ể ồ Đ th hi n ể ể ệ th hi n nhi t đ và l ng m a trung bình tháng Hu ợ ế, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?ấ ể ề ồ ồ ườ ể ồ ộ ể ồ ế ợ ng. B. Bi u đ mi n.
ể C. Bi u đ đ ệ ướ D. Bi u đ c t. ạ ẩ ả ấ A. Bi u đ k t h p. ụ ấ ủ ọ ấ ả c ta đang đ y m nh s n xu t nông s n xu t
Câu 34: M c đích nào sau đây là quan tr ng nh t c a vi c n kh u?ẩ ỡ ộ ướ ế ớ c trên th gi
ế ạ i. ệ ớ t đ i
ệ ả ệ ấ ướ cho đ t n ở ề i quy t v n đ thi u vi c làm vùng nông thôn. ệ ớ A. M r ng quan h v i các n ủ B. Phát huy th m nh c a nông nghi p nhi ạ ệ ồ C. Tăng ngu n thu ngo i t c. ế ế ấ D. Gi
ẫ ấ c v năng su t lúa?
ằ ở ộ
ẩ ẩ ạ ạ ụ A. Đ y m nh xen canh, tăng v . C. Đ y m nh thâm canh.
ố ơ ụ ệ ả ấ ệ ướ ầ ả ướ ề ồ ồ Câu 35: Nguyên nhân chính nào sau đây làm cho Đ ng b ng sông H ng d n đ u c n ả B. M r ng các mô hình qu ng canh. ụ ổ ơ ấ D. Thay đ i c c u mùa v . t h n tính mùa v trong s n xu t nông nghi p n c ta?
ấ
ế ế ạ ạ ệ
ẩ ẩ ử ụ
i và áp d ng r ng rãi công nghi p ch bi n. ệ c sâu b nh. ớ ệ ố ợ ằ Câu 36: Vi c làm nào sau đây nh m khai thác t ả ẩ ấ ả A. Đ y m nh s n xu t nông s n xu t kh u ụ ạ ộ ộ ậ ả B. Đ y m nh ho t đ ng v n t ị ượ ắ ố C. S d ng các gi ng cây ng n ngày, ch u đ ơ D. Phân b các t p đoàn cây con phù h p h n v i các vùng sinh thái nông nghi p. ể ậ ồ Câu 37: Cho bi u đ :
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 412
ề ệ ấ ậ ướ ạ ị ả Nh n xét nào sau đây đúng v giá tr s n xu t lâm nghi p phân theo ngành n c ta giai đo n 2000 – 2014? ấ ệ ữ ự ị ả
ừ
ồ ị ị ả ơ ừ
ụ ị ả ệ ấ ủ ồ ả ổ ị
ạ Câu 38: Trong các lo i đ t d ấ ấ D. Đ t mùn.
A. Giá tr s n xu t gi a các ngành có s chênh l ch. B. Tr ng và nuôi r ng có giá tr gi m qua các năm. ị ớ C. D ch v lâm nghi p giá tr l n h n tr ng và nuôi r ng . D. Giá tr s n xu t c a khai thác lâm s n n đ nh. ủ ế ủ ớ ạ ấ ướ i đây lo i nào là ch y u c a đai ôn đ i gió mùa trên núi? ấ ấ C. Đ t feralit có mùn. ườ ữ ơ B. Đ t mùn thô. t v thiên nhiên gi a Đông Tr ng S n và Tây Nguyên là do
ụ
ưở ưở ưở ưở ớ ộ ớ ớ ướ ớ ệ ớ ế ợ ng c a gió mùa k t h p v i đ cao các dãy núi. ế ợ ệ ớ nhi ng c a gió mùa k t h p v i dãi hôi t t đ i. ế ợ ng các dãy núi. ng c a gió mùa k t h p v i h ấ ế ợ t đ i. ng c a gió mùa k t h p v i áp th p nhi A. Đ t feralit. ệ ề ự Câu 39: S khác bi ủ ả A. nh h ủ ả B. nh h ủ ả C. nh h ủ ả D. nh h
ự ự ệ ướ ả nhiên nào làm cho s n xu t nông nghi p n ụ c ta có s phân hóa mùa v ? Câu 40: Nguyên nhân t
ủ ấ ủ ị ự ự ự ự ủ ủ ấ B. S phân hóa c a đ t đai. D. S phân hóa c a đ a hình. ậ A. S phân hóa c a khí h u. ậ C. S phân hóa c a sinh v t.
Ế H T ượ ử ụ ị ệ ấ ả ụ ệ ừ Thí sinh đ c s d ng Atlat Đ a lí Vi t Nam do Nhà xu t b n Giáo d c Vi t Nam phát hành t năm ế 2009 đ n năm 2016.

