1
CAODANGYHANOI.EDU.VN
THPT BÌNH MINH ĐỀ THI TH THPT QG NĂM 2019 - LN 1
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC tam giác cân ti A, Mặt bên (SAB) là tam giác đu
nm trong mt phng vuông góc vi mặt đáy. Thể tích V ca khi chóp S.ABC là
A.
3.Va
B.
3
2.Va
C.
3
.
8
a
V
D.
3
.
2
a
V
Câu 2: Giá tr cc tiu ca hàm s
32
3 9 2y x x x
A. 7. B. -25. C. -20. D. 3.
Câu 3: Tìm tt c các giá tr của m để đồ th m s
2 4 2
12y m x mx m
ch mt
đim cực đại và không có đim cc tiu.
A.
1,5 0.m
B.
1.m
C.
1 0.m
D.
Câu 4: Cho khi lăng trụ đều
. ' ' 'ABC A B C
cạnh đáy bằng a, góc to bi
'AB
đáy bằng
0
60 .
Tính th tích khi lăng tr
. ' ' '.ABC A B C
A.
3
3.
4
a
B.
33.
4
a
C.
33.a
D.
3
3.a
Câu 5: Tìm tp các giá tr ca tham s m để hàm s
321 2018
3
x
y x m x
đồng biến
trên R.
A.
1; .
B. [1;2]. C.
;2 .
D.
2; .
Câu 6: Trong các đường tròn sau đây, đường tròn nào tiếp xúc vi trc Ox?
A.
22
5.xy
B.
22
4 2 4 0.x y x y
C.
22
10 1 0x y x
D.
22
2 10 0.x y x
Câu 7: Cho khi chóp S.ABCD th ch bằng 1 đáy ABCD là nh bình hành. Trên cnh
SC lấy điểm E sao cho SE = 2EC. Tính th tích V ca khi t din SEBD.
A.
1.
6
V
B.
1.
3
V
C.
1.
12
V
D.
2.
3
V
2
CAODANGYHANOI.EDU.VN
Câu 8: Khi t diện đều có my mt phẳng đối xng.
A. 5. B. 6. C. 4. D. 3.
Câu 9: Cho hàm s
y f x
c đnh, liên tc trên R và có bng biến thiên sau:
x

-1 0 1 +
'y
- 0 + 0 - 0 +
+
0 +
-1 -1
Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để phương trình
y
1f x m
đúng hai nghiệm.
A.
2, 1.mm
B.
0, 1.mm
C.
2, 1.mm
D.
2 1.m
Câu 10: Cho các Parabol các đỉnh lần lượt là I1, I2. Gi A, B là giao đim ca (P1) Ox.
Biết rằng 4 điểm A, B, I1, I2 to thành t giác li din ch bng 10. Tính din ch S ca tam
giác IAB với I là đnh ca Parabol (P):
.y h x f x g x
22
12
1
: , : 4 0
4
P y f x x x P y g x ax ax b a
A. S = 6. B. S = 4. C. S = 9. D. S = 7.
Câu 11: Cho hàm s bc ba
fx
và
2,,g x f mx nx p m n p
đ th như nh
dưới (Đưng nét liền đồ th hàm s
fx
, nét đt là đồ th ca hàm
,gx
đường thng
1
2
x
là trục đi xng của đồ th hàm s
).gx
Giá tr ca biu thc
2P n m m p p n
bng bao nhiêu?
A. 12. B. 16. C. 24. D. 6.
3
CAODANGYHANOI.EDU.VN
Câu 12: Cho hàm s
y f x
c định liên tc trên khong
1
;2




và
1;.
2




Đồ th
hàm s
y f x
là đường cong trong hình vn.
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A.
1;2
max 2.fx
B.
2;1
max 0.fx
C.
3;0
max 3 .f x f

D.
3;4
max 4 .f x f
Câu 13: Đưng thẳng o dưới đây là tim cn ngang của đồ th hàm s
14:
21
x
yx
A.
2.y
B.
1.
2
y
C. y = 4. D. y = -2.
Câu 14: Cho 2 tp hp
2;11M
2;11N
. Khi đó
.MN
A. (2;11). B. [2;11]. C. {2}. D. {11}.
Câu 15: Cho t diện OABCOA, OB, OC đôi một vuông góc và
, , .OA a OB b OC c
Tính
th tích khói t din OABC.
A.
.
3
abc
B.
.
4
abc
C.
.
6
abc
D.
.
2
abc
Câu 16: Cho hàm s
y f x
đồ th như hình vẽ bên dưới. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
1,5 0 2,5 .ff
B.
1,5 0, 2,5 0.ff
4
CAODANGYHANOI.EDU.VN
C.
1,5 0, 2,5 0.ff
D.
1,5 0 2,5 .ff
Câu 17: Bết đồ th hàm s
2
2
21
6
m n x mx
y
x mx n
(m, n tham s) nhn trc hoành trc
tung làm hai đưng tim cn. Tính m + n.
A. -6. B. 9. C. 6. D. 8.
Câu 18: Đưng cong trong hình v là đồ th ca m s nào trong bn hàm s sau
A.
2.
1
x
yx
B.
22
.
1
x
yx

C.
2.
2
x
yx

D.
22
.
1
x
yx
Câu 19: Hàm s
4
y x x
nghch biến trên khong nào?
A.
1
;.
2




B.
1;.
2




C.
0; .
D.
;0 .
Câu 20: Gọi M, N là giao điểm của đường thng
:1d y x
đường cong
24
:.
1
x
Cy x
Hoành độ trung đim I của đon thng MN bng?
A. 1. B. 2. C.
5.
2
D.
5.
2
Câu 21: Cho ba s x ; 5; 2y theo th t lp thành cp s cng và ba s x ; 4; 2y theo th t lp
thành cp s nhân t
2xy
bng
A.
2xy
= 10. B.
2xy
= 9. C.
2xy
= 6. D.
2xy
= 8.
Câu 22: Cho hàm s
32 1y x x mx
đ th (C). Tìm tham s m đ (C) ct trc Ox ti 3
đim pn bit
A. m < 0. B. m > 1. C.
1.m
D.
0.m
5
CAODANGYHANOI.EDU.VN
Câu 23: Một đội gm 5 nam 8 n. lp mt nhóm gm 4 người hát tp ca. Tính xác suất để
bốn người đưc chn ít nht 3 n.
A.
56 .
143
B.
73 .
143
C.
87 .
143
D.
70 .
143
Câu 24: Cho đồ th (C) ca hàm s
23
2
' 1 2 3 1 .y x x x x
Trong các mệnh đề sau,
tìm mnh đề sai:
A. (C) có mt đim cc tr. B. (C) có ba đim cc tr.
C. (C) có hai điểm cc tr. D. (C) có bốn đim cc tr.
Câu 25: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
cnh bng a. Gọi K trung điểm ca
'.DD
Tính khong cách giữa hai đường thng CK,
'.AD
A.
.a
B.
3.
8
a
C.
2.
5
a
D.
.
3
a
Câu 26: Đường cong trong hình sau đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit
bốn phưng án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào?
A.
42
3 3.y x x
B.
42
2 1.y x x
C.
42
1.y x x
D.
42
3 2.y x x
Câu 27: Cho hình lăng tr đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy ABC là tam giác vuông ti B, AB = BC =
a,
' 3.BB a
Tính góc gia đường thng
'AB
và mt phng
'B' .BCC
A.
0
60 .
B.
0
90 .
C.
0
45 .
D.
0
30 .
Câu 28: Cho hàm s
425
3,
22
x
yx
có đồ th (C) và đim
MC
hoành độ
.
M
xa
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s a đ tiếp tuyến ca (C) ti M ct (C) tại hai điểm phân bit
khác M.
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.