NHÓM WORD & BIÊN SON TOÁN NĂM HỌC:2022-2023
TÀI LIU ÔN THI THPT QUC GIA Trang 1
ĐỀ THI THỬ TN THPT– SỞ BẠC LIÊU LẦN 3
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN LP 12
Thi gian: 90 phút (Không k thời gian phát đề)
TRAO ĐỔI & CHIA
S KIN THC
Câu 1. [MĐ1] Trên mt phng tọa độ, đim
M
biu din cho s phc
2zi=−
có tọa độ
A.
( )
2;0M
. B.
( )
2; 1M
. C.
( )
2;1M
. D.
( )
1;2M
.
Câu 2. [MĐ1] Trong không gian
, cho đim
( )
1; 2;3A
. Điểm đối xng vi
A
qua mt
phng
( )
Oyz
có tọa độ
A.
( )
1;0;0
. B.
( )
0; 2;3
. C.
( )
1;2; 3−−
. D.
( )
1; 2;3−−
.
Câu 3. [MĐ2] Tp nghim ca bất phương trình
23
33
22
xx
A.
)
3; +
. B.
(
;3−
. C.
(
;1−
. D.
)
1; +
.
Câu 4. [MĐ2] Cho s phc
12zi=+
. S phc liên hp ca s phc
5w z i=−
A.
3i
. B.
3i
. C.
13i+
. D.
13i
.
Câu 5. [MĐ2] Biết
( )
2
F x x=
mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên . Giá tr ca
( )
3
1
df x x
bng
A.
8
. B.
10
C.
9
. D.
26
3
.
Câu 6. [MĐ1] Trong không gian
, cho mt phng
( ) : 2 5 0P x y z + =
. Điểm nào dưới
đây thuộc
( )
P
?
A.
( )
1;1;6M
. B.
( )
2; 1;5Q
. C.
( )
0;0; 5P
. D.
( )
5;0;0N
Câu 7. [MĐ1] Cho hàm s
( )
y f x=
đạo hàm trên đon
( )
1;2 , 1 1f=
( )
22f=
. Giá tr
( )
2
1
dfxx
bng
A.
1
. B.
7
2
C.
1
. D.
3
.
Câu 8. [MĐ2] Cho hình lập phương
1 1 1 1
.ABCD A B C D
(tham kho hình v). Gi
góc gia
đưng thng
1
AC
và mt phng
( )
1 1 1 1
A B C D
. Giá tr
bng
NĂM HỌC:2022-2023 NHÓM WORD & BIÊN SON TOÁN THPT
Trang 2 TÀI LIU ÔN THI THPT QUC GIA
A.
2
. B.
2
2
C.
2
. D.
2
.
Câu 9. [MĐ2] Tập nghiệm của phương trình
27
24
x=
A.
( )
3;3
. B.
3;3
. C.
3
. D.
9
.
Câu 10. [MĐ2] Trên mặt phẳng phức, tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn điều
kiện
2zi−=
A. Đưng tròn tâm
( )
0;1A
và bán kính
2R=
.
B. Đưng tròn tâm
( )
1;0A
và bán kính
2R=
.
C. Đưng tròn tâm
( )
1;0A
và bán kính
4R=
.
D. Đưng tròn tâm
( )
0;1A
và bán kính
4R=
.
Câu 11. [MĐ3] Trong mt hp 30 tm th đánh số t
1
đến
30
. Chn ngu nhiên
10
th. Tính
xác suất để trong
10
tm th ly ra
5
tm th mang s l,
5
tm th mang s chn
trong đó chỉ
1
tm th chia hết cho
10
.
A.
8
11
. B.
99
667
. C.
3
11
. D.
99
167
.
Câu 12. [MĐ1] Cho hàm số
42
y ax bx c= + +
có đồ thị là đường cong (như hình vẽ). Tọa độ giao
điểm của đồ thị hàm số đã cho với trục tung là
NHÓM WORD & BIÊN SON TOÁN NĂM HỌC:2022-2023
TÀI LIU ÔN THI THPT QUC GIA Trang 3
A.
( )
1;0
. B.
( )
0; 2
. C.
( )
0; 1
. D.
( )
0;0
.
Câu 13. [MĐ1] Phần thực của số phức
23zi=+
A.
2i
. B.
4
. C.
4
. D.
2
.
Câu 14. [MĐ2] Tập xác định của hàm số
( )
1
4
2yx=+
A.
( )
0; +
. B.
( )
2; +
. C. D.
)
2; +
.
Câu 15. [MĐ2] Cho hình phẳng
D
giới hạn bởi các đường
cos , 0, 0, 2
y x y x x
= = = =
. Khối
tròn xoay tạo thành khi quay
D
quanh trục hoành có thể tích
V
bằng bao nhiêu?
A.
V
=
. B.
1V=
. C.
2
V
=
D.
2
V
=
.
Câu 16. [MĐ2] Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
2
1
x
yx
=+
. B.
42
23y x x=
. C.
32
32y x x= + +
. D.
42
22y x x= + +
.
Câu 17. [MĐ1] Cho tp
X
có 10 phn t. S tp con gm 3 phn t ca
X
A.
3
10
A
. B.
3
10
C
. C.
3!
. D.
7
10
A
.
Câu 18. [MĐ1] Vi
a
là s thực dương và
( )
2
1,log 3
a
aa
bng
A.
2 log 3
a
. B.
2 log 3
a
+
. C.
2log 3
a
. D.
1 log 3
a
+
.
Câu 19. [MĐ1] Cho mt phng
( )
ct mt cu
( )
0;SR
theo giao tuyến một đường tròn
bán kính
r
. Gi
d
là khong cách t
O
đến
( )
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
r R d=−
. B.
22
r R d=−
. C.
22
r R d=+
. D.
r R d=+
.
Câu 20. [MĐ1] Đạo hàm ca hàm s
3x
y=
là:
A.
3x
y=
. B.
1
3x
y
=
C.
3
ln
x
yx
=
D.
3 ln3
x
y=
NĂM HỌC:2022-2023 NHÓM WORD & BIÊN SON TOÁN THPT
Trang 4 TÀI LIU ÔN THI THPT QUC GIA
Câu 21. [MĐ2] Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 4 2 4 0S x y z x z
. Tâm
I
ca mt cu
S
có tọa độ
A.
( )
4;0;2I
. B.
( )
4;0; 2I
. C.
( )
2;0; 1I
. D.
( )
2;0;1I
.
Câu 22. [MĐ2] Cho hàm s
( )
y f x=
xác định, liên tc trên và có bng biến thiên như sau:
S nghim của phương trình
2
2 3 0f x f x
A.
5
. B.
6
. C.
3
. D.
8
.
Câu 23. [MĐ2] Đồ th hàm s
21
1
x
yx
+
=
có phương trình đường tim cn ngang là
A.
. B.
. C.
2x=
. D.
2y=
.
Câu 24. [MĐ1] Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; +
. B.
( )
;2−
. C.
( )
2; +
. D.
( )
1;2
.
Câu 25. [MĐ2] Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 3;2M
mặt phẳng
( )
: 3 5 4 0P x y z+ + =
. Đường thẳng đi qua điểm
M
và vuông góc với mặt phẳng
( )
P
có phương trình là
A.
1 3 2
1 3 4
x y z+ +
==
. B.
1 3 2
1 3 5
x y z +
==
.
C.
1 3 2
1 3 5
x y z+ +
==
. D.
1 3 2
1 3 4
x y z +
==
.
Câu 26. [MĐ1] Thể tích khối lập phương có cạnh bằng
5a
A.
3
625a
. B.
3
25a
. C.
3
125a
. D.
2
5a
.
Câu 27. [MĐ1] Trong không gian
Oxyz
, toạ độ một véc-pháp tuyến của mặt phẳng
( )
P
phương trình
3 2 0x y z + =
A.
( )
3; 1; 1n=
. B.
( )
3; 1;2n=−
. C.
( )
3;1;1n=
. D.
( )
1; 1; 2n=
.
Câu 28. [MĐ1] Một hình trụ có bán kính đáy
ra=
, độ dài đường sinh
3la=
. Din ch xung
quanh ca hình tr bng
A.
2
6a
. B.
2
2a
. C.
2
4a
. D.
2
5a
.
Câu 29. [MĐ2] Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( ) : 2 2 3 0x y z
+ =
tiếp xúc vi mt cu
()S
có tâm là gc tọa độ. Khi đó bán kính mặt cu
()S
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
NHÓM WORD & BIÊN SON TOÁN NĂM HỌC:2022-2023
TÀI LIU ÔN THI THPT QUC GIA Trang 5
Câu 30. [MĐ1] Cho hàm số
()y f x=
có đồ th là đường cong như hình vẽ.
Đim cc tiu của đồ th hàm s
()y f x=
A.
(0; 1)M
. B.
1x=−
. C.
(2;3)M
. D.
0x=
.
Câu 31. [MĐ1] Cho hàm số
()y f x=
có đồ th trên đoạn
[ 3;3]
như hình vẽ.
Trên đoạn
[ 3;3]
, giá tr ln nht ca hàm s
()y f x=
bng
A. 3. B. 2. C.
3
. D.
1
.
Câu 32. [MĐ1] Trong không gian
Oxyz
, góc giữa hai trục
Ox
Oz
bằng
A.
30
. B.
60
. C.
90
. D.
45
.
Câu 33. [MĐ3] Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
cạnh
2a
, cnh
2SA a=
,
( )
SA ABCD
. Khong cách t tâm
O
đến mt phng
( )
SCD
bng
A.
3
3
a
. B.
6
3
a
. C.
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 34. [MĐ1] Cho hàm s
( )
23
ex
fx +
=
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
( )
23
1
de
2
x
f x x C
+
=+
. B.
( )
23
1
de
3
x
f x x C
+
=+
.
C.
( )
23
de
x
f x x C
+
=+
. D.
( )
23
d 2e x
f x x C
+
=+
.
Câu 35. [MĐ1] Biết
( )
3
2
3f x dx =
( )
3
2
5g x dx =
. Khi đó
( ) ( )
3
2
f x g x dx


bng
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 36. [MĐ2] Biết rằng phương trình
2
log 3log 2 0xx + =
2 nghim
12
,xx
. Giá tr ca
12
xx
bng
A.
900
. B.
. C.
100
. D.
1010
.