B GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TO
K THI TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG
NĂM 2014
---------------------
Môn thi: TOÁN Giáo dc trung hc ph thông
Thi gian bài làm: 150 phút, không k thời gian giao đ.
---------------------------------------------------
I. PHN CHUNG DÀNH CHO TT C CÁC THÍ SINH (7,0 điểm)
u 1: (3,0 điểm) Cho hàm s
x3
y2x
có đồ th (C)
a. Kho sát s biến thiên và v đồ th (C).
b. Viết phương trình tiếp tuyến vi (C) biết tiếp tuyến vuông góc vi y = - x +
2011
u 2: (3,0 điểm)
a. Giải phương trình :
22
2 2 2
log ( 1) 3log ( 1) log 32 0xx
.
b. Tính tích phân:
dx
x
x
I
7
031
ĐỀ THI TH S: 27
c. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
22 )2(4 xxxy
.
Câu 3: (1,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD hình thang
vuông ti A và B biết AB = AC = a, AD = 2a, SA vuông góc vi đáy và
(SCD) hp với đáy một góc 600. Tính th tích khi chóp S.ABCD.
II. PHẦN RIÊNG (3,0 điểm)
Thí sinh ch được chn mt trong hai phn sau( phn 1 hoc phn 2)
1. Theo chương trình chuẩn:
u 4a: (2,0 điểm) Trong không gian
Oxyz
cho hai đường thng:
a) Viết phương trình mặt phng
()
cha
1
và song song vi
2
.
b) Tính khong cách giữa đường thng
2
mt phng
()
.
u 5a: (1,0 điểm) Giải phương trình trên tập s phc :
2 1 3
12
ii
z
ii

2. Theo chương trình nâng cao:
u 4b: (2,0 điểm) Trong kg cho A(1;0;2) , B( 1 ; 1 ;3) và mp(P) : 2x
y +2z + 1 = 0
a) Viết phương trình mặt phẳng ( Q) qua hai điểm A,B và vuông góc
vi mt phng (P)
b) Viết phương trình hình chiếu của đường thng AB trên mt phng
(P).
u 5b: (1,0 điểm) Viết phương trình đường thng vuông góc vi đường
thng
3
1
3
4 xy
và tiếp xúc vi đồ th m s:
1
1
2
x
xx
y
.
------------Hết------------
Thí sinh không đưc s dng tài liu. Giám th không gii thích gì thêm