S GD-ĐT Ti n Giang Đ thi tr c nghi m tin h c B - Khoá ngày : 29/05/2010
Trung Tâm Tin H c Th i gian: 30 phút - Ca 3
H tên h c viên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD : . . . . . . . . .
đ : 150
u 1. Câu nào sai trongc câu sau:
A. Báo cáo (Report) có kh năng phân nhóm d li u
B. Báo cáo (Report) có ch đ xem tr c khi inế ướ
C. Có th t o thêm c t s th t trên d li u báo cáo (Report) ho c trên t ng nhóm d li u c a báo cáo
D. D li u trên bi u m u (Form) không s p x p đ c ế ượ
u 2. Trong Access, mu n nh p d li u vào cho m t b ng, ta th c hi n
A. Nháy ph i chu t lên tên b ng c n nh p B. Nháy đúp trái chu t lên tên b ng c n nh p
C. Nháy trái chu t lên tên b ng c n nh p D. Nháy đúp ph i chu t lên tên b ng c n nh p
u 3. Trong Access, ki u d li u s đ c khai báo b ng t ? ượ
A. Curency B. Number C. Single D. Integer
u 4. S p x p các b c theo th t th c hi n đ t o liên k t gi a hai b ng: ế ướ ế
1. Hi n th hai b ng mu n t o liên k t ế
2. M c a s Relationships
3. o th tr ng liên k t gi a hai b ng ườ ế
4. Kích vàot create
A. 2-3-4-3 B. 2-1-4-3 C. 2-1-3-4 D. 2-4-3-1
u 5. Thoát kh i Access b ngch:
A. Kích vào nút close (X) n m trên thanh tiêu đ c a s Access .
B. Trong c a s c s d li u, vào File/Exit ơ
C. n t h p phi m Alt-F4 ế
D. C 3 câu trên đ u đúng
u 6. Gi s , tr ng Email ườ giá tr : 1234@yahoo.com . y cho bi t tr ngế ườ Email có ki u
d li u gì ?
A. Number B. Yes/No C. Currency D. Text
u 7. Trong c a s CSDL đang làm vi c, đ t o m t b ng m i trong ch đ thi t k , thao tác ế ế ế
th c hi n l nh nào sau đây là đúng
A. File/New/Blank Database B. Create Table in Design View
C. Create Table entering data D. Nh p đúp <tên t p tin>
u 8. Cho bi t ph ng ti n đ đ m b o vi c chia s c s d li u có th th c hi n đ cế ươ ơ ượ :
A. Máy tính và ph ng ti n k t n i m ng máy tínhươ ế
B. C s d li uơ
C. Máy tính
D. H qu n tr c s d li u ơ
u 9. Gi s 2 b ng A B quan h 1-N v i nhau, n u mu n xóa m t m u tin trong ế
b ng A (b ng 1) thì Access cũng t đ ng a m u tin liên quan trong b ng B (b ng nhi u),
trong liên k t (relationship) c a 2 b ng này ta ch n:ế
A. Cascade Update Related Fields B. Enforce Referential Integrity
C. Cascade Delete Related Records D. Không th c hi n đ c yêu c u trên ượ
Câu 10. Phép cp nht cu trúc nào nêu dưới đây làm thay đổi giá tr các d liu hin có trong
bng (table)?
A. Chèn mt field vào gia các field hin cóB. Đổi tên mt field
C. Thêm mt fiedl vào cui bng. D. Thay đổi kiu d liu ca mt field
u 11. Tính ch t Field size c a tr ng ki u Text dùng đ : ườ
A. n đ nh s ký t t i đa ch a trong tr ng đóườ B. Qui đ nh s c t ch a s l
C. Đ nh d ng ký t g õ vào trong c tD. Đ t tên nhãn cho c t
u 12. Khi làm vi c v i c u trúc b ng, đ xác đ nh ki u d li u c a tr ng, ta xác đ nh tên ườ
ki u d li u t i c t
A. Description B. Field Type C. Field Properties D. Data Type
u 13. H qu n tr c s d li u là : ơ
A. M t lo i thi t b h tr màn hình máy tínhế B. M t lo i thi t b h tr m ng máy tínhế
C. M t lo i ph n m m máy tính D. M t lo i d li u đ c l u tr trên máy tính ượ ư
Câu 14. Trong khi t o c u trúc b ng, mu n thay đ i kích th c c a tr ng ướ ườ (field), ta xác đ nh
giá tr m i t i dòng
A. Field Size B. Description C. Data Type D. Field Name
Câu 15. th hi n th d li u tr ng (Field) Text toàn ch hoa, b t lu n đã nh p nh ườ ư
th nào?ế
A. thu c tính Field Size c a tr ng ch đ nh, nh p vào > ườ
B. thu c tính Format c a tr ng ch đ nh, nh p vào > ườ
C. thu c tính Format c a tr ng ch đ nh, nh p vào < ườ
D. thu c tính Require tr ng ch đ nh, nh p vào > ườ
u 16. Trong CSDL đang làm vi c, đ m m t table đã có, thao tác th c hi n l nh nào sau đây
là đúng
A. File/New/Blank Database B. Nh p đúp <tên table>
C. Create Table in Design View D. Create Table entering data
u 17. Liên k t b ng cho phép:ế
A. Tránh đ c d th a d li uượ ư
B. Có th l p danh sách t ng h p các thông tin t b ng liên k t ế
C. Đ m b o tính nh t quán d li u
D. T t c c câu trên
Câu 18. M t tr ng (field) đ c thi t k b t bu c ph i đi n d li u, không đ c đ tr ng. ườ ượ ế ế ượ
Đi u kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
A. Có th u c u nh v y, n u đi u đó là c n thi t. ư ế ế
B. Không th đ c, ch tr ng khóa chính m i b t ượ ườ bu c đi n d li u
C. H qu n tr c s ơ d li u quan h không cóng c đ ki m soát đi u đó.
D. T t c đ u đ úng.
u 19. Khi nào thì có th nh p d li u vào b ng?
A. Ngay sau khi c s d li u đ c t o raơ ượ B. B t c lúc nào
C. Sau khi b ng đã đ c t o trong c s d li uượ ơ D. C 3 câu trên đ u sai
u 20. B n ghi (Record) c a Table ch a nh ng gì?
A. Tên c t (Field)B. Tên b ng (table)
C. Các giá tr c a c t (Field) D. C 3 câu trên đ u đúng.
S GD-ĐT Ti n Giang Đ thi tr c nghi m tin h c B - Khoá ngày : 29/05/2010
Trung Tâm Tin H c Th i gian: 30 phút - Ca 3
H tên h c viên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD : . . . . . . . . .
đ : 184
u 1. Khi nào thì có th nh p d li u vào b ng?
A. B t c lúc nào B. Sau khi b ng đã đ c t o trong c s d li uượ ơ
C. Ngay sau khi c s d li u đ c t o raơ ượ D. C 3 câu trên đ u sai
u 2. Ta không th s a d li u trong
A. Form B. Query
C. Report D. C 3 câu trên đ u đúng
u 3. Khi làm vi c v i c u trúc b ng, đ xác đ nh tên tr ng, ta gõ tên tr ng t i c t ườ ườ
A. File Name B. Name C. Field Name D. Name Field
u 4. B ng đã đ c hi n th ch đ trang d li u, mu n l c các record theo ô d li u đangượ ế
ch n, thao tác th c hi n l nh nào sau đây là đúng
A. Record/Fillter/Fillter By Form B. Record/Sort/Sort Ascending
C. Record/Fillter By Selection D. Insert/Column
u 5. Vi mt bng d liu, h qun tr cơ s d liu access cho phép:
A. Xem mt s trường ca mi bn ghi
B. Xem ni dung các bn ghi (record)
C. Xem mi liên kết gia bng đó vi các bng khác
D. Tt c đu đúng
u 6. M t tr ng (field) đ c thi t k b t bu c ph i đi n d li u, không đ c đ tr ng. ườ ượ ế ế ượ
Đi u kh ng đ nh nào sau đây là đúng?
A. H qu n tr c s ơ d li u quan h không cóng c đ ki m soát đi u đó.
B. Có th u c u nh v y, n u đi u đó là c n thi t. ư ế ế
C. Không th đ c, ch tr ng khóa chính m i b t ượ ườ bu c đi n d li u
D. T t c đ u đ úng.
u 7. T p tin Access đ c g i là: ượ
A. T p tin c s d li u ơ B. B ng
C. T p tin truy c p d li u D. T p tin d li u
u 8. Cách nào nêu d iướ đây có th nh p d li u cho b ng (Table)?
A. Nh p b ng câu l nh SQL B. Nh p tr c ti p t bàn phím vào b ng ế
C. Nh p t bàn phím nh bi u m u (Form). D. T t c đ u đúng (*)
u 9. Khi làm vi c v i c u trúc b ng, đ xác đ nh ki u d li u c a tr ng, ta xác đ nh n ườ
ki u d li u t i c t
A. Field Type B. Field Properties C. Description D. Data Type
Câu 10. Phép cp nht cu trúc nào nêu dưới đây làm thay đổi giá tr các d liu hin có trong
bng (table)?
A. Thay đổi kiu d liu ca mt field B. Thêm mt fiedl vào cui bng.
C. Chèn mt field vào gia các field hin cóD. Đổi tên mt field
u 11. Thoát kh i Access b ng cách:
A. n t h p phi m Alt-F4 ế
B. Trong c a s c s d li u, vào File/Exit ơ
C. Kích vào nút close (X) n m trên thanh tiêu đ c a s Access .
D. C 3 câu trên đ u đúng
u 12. Ta có th s a d li u trong
A. Table B. Form
C. Query D. C 3 câu trên đ u đúng
u 13. Ch n t ng ng câu mô t a,b,c,d thích h p cho m i thu t ng 1,2,3,4 sau: ươ
1. Primary key a. Dùng đ nh p dòng văn b n mô t tr ng ườ
2. Field name b. Thu c tính làm cho giá tr ch a trong tr ng không đ c gi ng nhau ườ ượ
3. Data type c. Tên c t hay tên tr ng c a b ng ườ
4. Description d. Xác đ nh lo i d li u đ c l u tr trong m i tr ng ượ ư ườ
A. 1-b,2-d,3-c,4-a B. 1-b,2-c,3-d,4-a C. 1-c,2-b,3-a,4-d D. 1-a,2-b,3-c,4-d
u 14. Trong khi làm vi c v i c u trúc b ng , mu n chèn thêm m t tr ng ườ (field) m i, ta th c
hi n :
A. File - Insert Rows B. Insert - Rows C. Edit - Insert Rows D. Tools - Insert Rows
u 15.y cho bi t Report làm đ c nh ng gì mà Form không làm đ c?ế ượ ượ
A. Report hi n th đ c d li u t Tables/Queries ượ
B. Report In n đ c ượ
C. Report có kh năng phân nhóm d li u
D. Report l y d li u ngu n t Tables ho c Queries
u 16. Trong Query, mu n c t h n c a b ng HocSinh hi n th d ng ch th ng, câu l nh ườ
nào đúng:
A. LCase (Hoten) B. Ucase ([Hoten])
C. LowerCase ([Hoten]) D. C ba câu trên đ u sai
u 17. C s d li u (CSDL) là: ơ
A. T p h p d li u ch a đ ng các ki u d li u: t , s , ng ày/gi , nh nh... c a m t ch th
nào đó.
B. T p h p d li u có liên quan v i nhau theo m t ch đ o đó đ c ghi lên gi y. ượ
C. T p h p d li u có liên quan v i nhau theo m t ch đ o đó đ c l u trên máy tính đi n t . ượ ư
D. T p h p d li u liên quan v i nhau theo m t ch đ nào đó đ c l u trên máy tính đi n t ượ ư
đ đáp ng nhu c u khai thác thông tin c a nhi u ng i. ườ
u 18. Gi s có 2 b ng A và B có quan h 1-N v i nhau, n u mu n s a d li u m t m u tin ế
trong b ng A (b ng 1) thì Access cũng t đ ng s a d li u m u tin liên quan trong b ng B
(b ng nhi u), trong liên k t (relationship) c a 2 b ng này ta ch n: ế
A. Enforce Referential Integrity B. Không th c hi n đ c yêu c u trên ượ
C. Cascade Update Related Fields D. Cascade Delete Related Records
u 19. M t c s d li u là m t t p h p các d li u có liên quan v i nhau, đ c l u tr trên ơ ượ ư :
A. Rom B. Ram C. CPU D. Đĩa
u 20. Trong Access, nút l nh này có ý nghĩa gì ?
A. Xác đ nh khoá chínhB. S p x p d li u ế
C. Cài m t kh u cho t p tin c s d li u ơ D. Không cho phép nh p d li u