Digital Communication Using MATLAB®V.6
Dr. Ngo Van Sy University of Dannang
Ch
ng 5 MÃ HOÁ KÊNH
ươ
Khái ni m v mã hóa kênh ề ệ Các mã c i thi n l
i ệ ỗ
ả Mã kh iố
Mã vòng
ủ
Mã ch pậ Hi u năng c a mã ệ Mã hóa d ng sóng ạ Mã tr c giao ự Mã đ i tr c giao ố ự Mã chuy n tr c giao ể
ự
Khái ni mệ
Ti
ệ
ế
ự
ỹ ố ộ
t ki m băng thông: dùng k thu t ề
ủ
ư
ấ ỗ
ẫ ẽ
ầ
Tăng ch t l
ậ mã hóa sóng (mã tr c giao), tăng t c đ truy n d n i bit c a kênh (BER) s tăng nh ng xác su t l lên, c n tăng công su t phát hi u d ng (EIRP) ệ ụ ấ ng truy n d n: Gi m BER ph i ả ả ề ệ
ử ỗ , d n ẫ i
ẫ ậ mã hóa phát hi n và s a l ố ộ
ở ộ
ặ
ấ ượ dùng k thu t ỹ đ n gi m t c đ truy n, ho c m r ng băng ề ả ế thông, c n tăng EIRP.
ầ
MÃ KH I TUY N TÍNH
Ố
Ế
S d ng n-bit mã đ bi u di n cho k-bit
ể ể
ễ
ử ụ thông tin ỷ ố ệ
ặ
ộ ổ ơ
ặ
h p k- h p ổ ợ
T s mã R = k/n Vi c mã hóa cho 1-bit ho c m t t ớ c và sau nó
ộ ậ ướ
S d ng cho mô hình kênh không nh
bit là đ c l p v i các bit ho c các t k-bit tr ử ụ
ớ
MÃ CH P (MÃ XO N)
Ậ
Ắ
ổ ng pháp bi u di n mã ch p và ễ
ể
ậ
i mã ch p VITERBI.
Tính năng C u trúc t ng quát ấ Các ph ươ th t c mã hoá ủ ụ Thu t toán gi ả ậ
ậ
Tính năng
h p bit có liên quan đ n
ế
Vi c mã hóa cho m t t h p bit tr
ệ các t
ộ ổ ợ c và sau nó.
ổ ợ
ướ
ử ụ
S d ng cho mô hình kênh có nh ớ Các thông s c b n c a mã ch p: ậ ố ơ ả ủ h p bit đ u vào) c d ch, (t k là b ầ ổ ợ ướ ị đ u ra, (s nhánh mã n là s b c ng ố ố ộ ộ ở ầ K đ c tr ng cho chi u dài c a b ghi d ch (s ô ghi ị ủ ộ ề
đ u ra) ở ầ ố
ư ặ d ch là kK) ị
ộ
L = K-1 là đ dài ràng bu c. ộ s mã. R = k/n là t ỷ ố
C u trúc t ng quát
ấ
ổ
S đ t ng quát ơ ồ ổ Thí d k=1, K=3, n=2 ụ
+
10110100
STT input Tr ng thái u1 u2 ạ
0 0 0 0 0 0
1 1 0 0 1 1
output
input
2 0 1 0 1 1
+
3 1 0 1 0 1
4 1 1 0 0 0
5 0 1 1 0 1
6 1 0 1 0 1
11110100010111100000
7 0 1 0 1 1
8 0 0 1 1 0
9 0 0 0 0 0
10 0 0 0 0 0
Đáp ng xung ứ Hàm delta dirac
=
1
n
0
=
d
)( n
0
n
0
=
(cid:236) (cid:237) „ (cid:238)
1
n
k
=
d
(
kn
)
0
n
k
ủ ệ ố
ố
x(n)
y(n)=H[x(n)] là đáp ng c a h th ng đ i ứ v i tín hi u vào x(n) ệ ớ
H[]
δ(n)
ủ ệ ố δ(n), còn g i là đáp ng xung ọ
ứ
h(n)=H[δ(n)] là đáp ng c a h th ng đ i ố ứ v i tín hi u vào ệ ớ c a h th ng ủ ệ ố
(cid:236) - (cid:237) „ (cid:238)
H th ng tuy n tính
ệ ố
ế
ứ
ế
c g i là tuy n tính n u đáp ng ượ ọ ổ ế
ệ
H th ng đ ệ ố ế h p tuy n tính các tín hi u vào b ng t c a t ủ ổ ợ h p tuy n tính c a các đáp ng thành ph n ế ợ
ằ ầ
ứ
ủ
y1(n)
x1(n)
H[]
x(n)=a1x1(n) + a2x2(n)
y(n)=a1y1(n) + a2y2(n)
y2(n)
x2(n)
H th ng b t bi n ế
ệ ố
ấ
ấ
ế
ế
ổ
c g i là b t bi n n u đáp ạ ố ọ ộ ờ
ị
H th ng đ ượ ọ ệ ố ng xung c a nó không thay đ i hình d ng ứ ủ đ i v i phép d ch chuy n g c t a đ th i ể ố ớ gian
δ(n)
h(n)=H[δ(n)]
H[]
h(n;k)=H[δ(n-k)]
δ(n-k)
ố
N u h(n;k)=h(n-k) thì h th ng là b t bi n đ i ế ế v i phép d ch chuy n g c t a đ th i gian ớ
ệ ố ấ ố ọ ộ ờ
ể
ị
Bi u di n mã ch p b ng đáp ng xung
ứ
ể
ễ
ậ
ằ
Đáp ng xung c a h th ng là đáp ng
ứ
STT input Tr ng thái u1 u2 ạ
ủ ệ ố ệ ớ
0 0 0 0 0 0
1 1 0 0 1 1
Do h th ng có tính ch t tuy n tính và
ế
ấ
ứ c a h th ng v i tín hi u vào là xung ủ ệ ố Delta Dirac h(n) = LTI[δ(n)] h(n) = 11 11 10 ệ ố b t bi n ế
ấ
2 0 1 0 1 1
3 0 0 1 1 0
+
1 0 0 0
1 1 1 1 1 0
input
+
4 0 0 0 0 0
Mã hóa b ng đáp ng xung
ứ
ằ
x(n) = 10110100
h(n)
=
11
11
10
δ(n) = 10000000
h(n-2) =
11
11
10
δ(n2) = 00100000
δ(n3) = 00010000
h(n-3) =
11
11
10
δ(n5) = 00000100
h(n-5) =
11
11
10
C(n)
=
11
11
01
00
01
01
11
10
11 11 01 00 01 10 11 10
ễ
ứ
ằ
Bi u di n mã ch p b ng đa th c ậ ể sinh
m = 10110100
M(X)=1.X0+0.X1+1.X2+1.X3+0.X4+1.X5+0.X6+0.X7.
0
1
2
=
+
+
)
0
1
2
=
+
+
)
XG ( 1 XG ( 2
Xg . 10 Xg . 20
Xg . 11 Xg . 21
Xg . 12 Xg . 22
M(X) = 1+X2+X3+X5. G1(X) = 1+X+X2. G2(X) = 1+X. U1(X) = M(X).G1(X) = (1+X2+X3+X5).(1+X+X2) U2(X) = M(X).G2(X) = (1+X2+X3+X5).(1+X)
C = 11 11 01 00 01 01 11 10
2
3
4
5
6
7
+
+
+
+
+
+
X
.0
X
.0
X
.0
X
.0
X
.1
X
.1
X
2
3
4
5
6
7
+
+
+
+
+
+
+= .11) += .11)
X
.1
X
.0
X
.1
X
.1
X
.1
X
.0
X
XU ( 1 XU ( 2
11 11 01 00 01 01 11 10 00 00
S đ cây
ơ ồ
ễ
ơ ồ ạ
ậ
ằ
Bi u di n mã ch p b ng s đ tr ng ể thái
+
input
+
S đ l
i (Trellis)
ơ ồ ướ
K=3, k=1, n=2
00 00 2 00 2 1
11 11 0 11 0 1
10 2 0 0 01 11 11 1 00 00 2 1
01 0
10 2
+
Bài t p v nhà
ề
ậ
input
00 00 00
11 11 11
+
01
11 10 11
00
00 10
Mã hóa cho dãy vào 10110100 b ng:
ằ
ả
ạ
i
B ng tr ng thái Đáp ng xung ứ Đa th c sinh ứ S đ tr ng thái ơ ồ ạ S đ l ơ ồ ướ
01
Kho ng cách Euclide và s đo kho ng cách
ả
ả
ố
Kho ng cách d(z, u
ả
ằ
1u2 …uk…un)gi a b thu z ữ ộ và nhánh mã u1u2 …uk…un b ng s digit khác ố nhau gi a chúng. ữ Thí d : ụ
d(11,10) = 1, d(11,00) = 2, d(10,01) = 2 d(10,10) = 0, d(01,10) = 2, d(10,00) = 1 T ng s đo kho ng cách b ng t ng các ổ
ả
ổ
ố
kho ng cách trên đ
ả
ườ
ằ ng d n ẫ
THU T TOÁN GI
Ậ
Ả
I MÃ CH P VITERBI Ậ
B c 1: Chia dãy thu thành các b n-bit, l n l
ầ ượ
ướ
ộ
t so sánh ả
ộ
ớ
ẫ
B c 2: Lo i tr 1 trong 2 đ
ạ ừ
ẫ ự
ườ
ẩ
ế
ườ
ạ
ố
ng còn l ằ
ệ
ng d n d a vào tiêu chu n ng ch t, ườ ng d n có t ng ổ ẫ ng nào là tuỳ ý. Tuy ng s ng sao cho ố
ế
i b qu cu i cùng là đ
i duy nh t.
các b thu v i các nhánh trên trellis đ đánh giá kho ng ể ng d n đi vào 1 cách (metric), sau 2K-1-1 nh p s có 2 đ ườ ị ẽ nút. ướ t ng metric bé nh t. Đ ng b lo i g i là đ ấ ổ ị ạ ọ ườ i là đ đ ng s ng. N u 2 đ ế ườ ườ metric b ng nhau thì vi c ch n đ ọ ườ nhiên VITERBI khuy n khích ch n đ ọ ườ ế i là nhi u nh t. s nhánh s ng còn l ố ố ấ ề ạ B c 3: L p l c 1 và 2 cho đ n khi h t dãy thu. K t ế ặ ạ ướ ướ ng s ng còn l ạ ườ ả ố
ế ấ
ố
MÃ HÓA D NG SÓNG TR C GIAO
Ự
Ạ
=
w
sin
0
Tt
Các tín hi u đ i
ệ
ố
-=
t 0 w
£ £
sin
t
0
Tt
)( tS 1 )( tS 2
0
c c ự
=
£ £
)( tp
0
Tt
)( tS 1
Các tín hi u tr c
ự
ệ
=
£ £
( tp
0
Tt
)
)( tS 2
T 2
giao
T
=
£ £ -
khi
i
j
=
=
(cid:236)
z
). tStS
.)(
(
dt
ij
i
j
1 0
voi
moi
i
j
1 E
0
Tiêu chu n tr c
ự
ẩ
giao
(cid:237) (cid:242) „ (cid:238)
Tín hi u hóa M-ary
ệ
Mã d ng sóng
ạ
Orthogonal codes Biorthogonal codes Transorthogonal codes
disagreeme
nt
number
of
=
zij
agreement of
number
number in
of the
digits
digit sequence
digit total =
-
i
j
1
for
=
(cid:236) (cid:239) (cid:237)
0
otherwise
(cid:239) (cid:238)
Orthogonal codes
Ma tr n Hadamard
ậ
Orthogonal
t
=
H
1
DataSet 0 1
CodewordSe 00 10
DataSet
Orthogonal
CodewordSe
ø Ø œ Œ ß º
00
t 00
00
10
10
1
1
=
H
=œ
2
HH HH
1
1
00
11
01 10 11
10
01
ø Ø œ Œ œ Œ ø Ø œ Œ Œ œ Œ ß º œ Œ œ Œ ß º
k
1
k
1
=
H
k
H H
H H
k
1
k
1
ø Ø - - œ Œ - - ß º
Biorthogonal codes
=
1
for
i
j
=
=
1
z
i
j
i
j
ij
i
j
i
0
for
j
M 2 M 2
Biorthogon
alCodeword
Set
(cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:239) - „ - (cid:237) (cid:239) (cid:239) „ - „ (cid:239) (cid:238)
DataSet 000 001 010 011
0000 1010 1100 0110
=
B 3
100 101 110 111
1111 0101 0011 1001
ø Ø œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ œ Œ ß º
k
1
=
B k
H H
k
1
ø Ø - œ Œ - ß º
Transorthogonal codes
=
1
for
i
j
(cid:236)
=
zij
(cid:239) (cid:239) (cid:237)
1
for
i
j
M
1
Chính là ma tr n ậ Hadamard b đi ỏ c t đ u tiên (luôn ộ ầ luôn b ng 0) ằ
(cid:239) - „ (cid:239) - (cid:238)
ø Ø
œ Œ
œ Œ
œ Œ
0000000 1010101 1100110 0110011
œ Œ
=
3T
œ Œ
œ Œ
œ Œ œ Œ
œ Œ
1111000 0101101 0011110 1001011
œ Œ œ Œ ß º
Bài t pậ
STT input Tr ng thái u1 u2 ạ
+
0 0 0 0 0 0
1000
1 0 0 1 1 1
0 1 0 0 1 2
0 0 1 1 0 3
input
0 0 0 0 0 4
+
5
6
7
8
110110
9
10