
Nguy n Quang Kim 20171473 Mã đ: 1/HD-12 GVHD: TS. Ph m Minh H iễ ề ạ ả
Đ ÁN CHI TI T MÁYỒ Ế
Đ S 1: THI T K H D N ĐNG XÍCH T IỀ Ố Ế Ế Ệ Ẫ Ộ Ả
PH N 1: CH N ĐNG C VÀ PHÂN PH I T S TRUY NẦ Ọ Ộ Ơ Ố Ỉ Ố Ề
B ng thông s đu vào:ả ố ầ
Thi t k h d n đng xích t iế ế ệ ẫ ộ ả
L c kéo băng t i: F = 2200 (N)ự ả
V n t c băng t i: v = 1.75 (m/s)ậ ố ả
S răng đĩa xích t i: Z = 14ố ả
B c xích t i: p = 70 (mm)ướ ả
Th i gian ph c v : Lờ ụ ụ h = 18000 (h)
S ca làm vi c: soca = 3 (ca)ố ệ
Góc nghiêng đng n i tâm b truy nườ ố ộ ề
ngoài = 45α0
Đc tính làm vi c: va đp v aặ ệ ậ ừ
1.1 Công su t làm vi cấ ệ
(kW)
1.2 Hi u su t h d n đngệ ấ ệ ẫ ộ
(1 c p bánh răng, 2 c p lăn, 1 b truy n xích, 1 kh p n i)ặ ặ ổ ộ ề ớ ố
Trong đó tra b ng ta đc: ả ượ
Hi u su t b truy n bánh răng: = 0,97 (bánh răng tr , răng nghiêng, cheệ ấ ộ ề ụ
kín)
Hi u su t b truy n xích: = 0,93 (đ h )ệ ấ ộ ề ể ở
Hi u su t lăn: = 0,99ệ ấ ổ
Hi u su t kh p n i: = 1 (n i tr c đàn h i)ệ ấ ớ ố ố ụ ồ
= 0,97.0,992.0,93.1= 0,884
1.3 Công su t c n thi t trên tr c đng cấ ầ ế ụ ộ ơ
(kW)
1.4 S vòng quay trên tr c công tácố ụ
(v/ph)
1

Nguy n Quang Kim 20171473 Mã đ: 1/HD-12 GVHD: TS. Ph m Minh H iễ ề ạ ả
1.5 Ch n t s truy n s bọ ỷ ố ề ơ ộ
Theo b ng ch n s b :ả ọ ơ ộ
T s truy n b truy n xích: =3ỷ ố ề ộ ề
T s truy n b truy n bánh rang tr = 4 (h p gi m t c 1 c p)ỷ ố ề ộ ề ụ ộ ả ố ấ
= 3.4 = 12
1.6 S vòng quay trên tr c đng cố ụ ộ ơ
=107,143.12 = 1285,716 (v/ph)
1.7 Ch n s vòng quay đng b c a đng cọ ố ồ ộ ủ ộ ơ
Ch n = 1500 (v/ph)ọ
1.8 Ch n đng cọ ộ ơ
T Pừyc = 4.355 kW & nđb =1500 v/ph
Tra Danh m c các đng c đi n t ng h p t Catalog c a HEM và sách TTTKụ ộ ơ ệ ổ ợ ừ ủ
HDĐ CK c a Tr nh Ch t và Lê Văn Uy n.ủ ị ấ ể
Ki u đng cể ộ ơ Pđc (KW) d(mm) Tmax/
Tdn
Kh i l ngố ượ TK
4A112M4Y3 5.5 32 1425 2.2 56
1.9 Phân ph i t s truy nố ỷ ố ề
T s truy n c a h : = 13.3ỷ ố ề ủ ệ
Ch n t s truy n c a h p gi m t c uọ ỷ ố ề ủ ộ ả ố br= 4
T s truy n c a b truy n ngoài: = 3.325ỷ ố ề ủ ộ ề
V y ta có: ậ
1.10 Tính các thông s trên tr cố ụ
Công su t trên tr c công tác: Pấ ụ ct=Plv=3.85 (KW)
Công su t trên tr c II:ấ ụ
= 4.18 (KW)
Công su t trên tr c I:ấ ụ
= 4.353 (KW)
Công su t trên tr c đng c :ấ ụ ộ ơ
= 4.397 (KW)
2

Nguy n Quang Kim 20171473 Mã đ: 1/HD-12 GVHD: TS. Ph m Minh H iễ ề ạ ả
S vòng quay trên tr c đng c : nố ụ ộ ơ dc= 1425 (v/ph)
S vòng quay trên tr c I:ố ụ
= 1425 (v/ph)
S vòng quay trên tr c II:ố ụ
=356,25 (v/ph)
S vòng quay trên tr c công tác:ố ụ
= 107,143 (v/ph)
Môment xo n trên tr c đng c :ắ ụ ộ ơ
= 29467,61 (N.mm)
Môment xo n trên tr c I:ắ ụ
(N.mm)
Môment xo n trên tr c II:ắ ụ
(N.mm)
Môment xo n trên tr c công tác:ắ ụ
(N.mm)
1.11 L p b ng thông sậ ả ố
Thông s / tr cố ụ Đng cộ ơ I II Công tác
ukn=1 ubr=4 ux=3,325
P(KW) 4,397 4,353 4,18 3,85
n(v/ph) 1425 1425 356,25 107,143
T(N.mm) 29467,61 29172,74 112053,33 343162,86
PH N 2: TÍNH TOÁN THI T K B TRUY N XÍCHẦ Ế Ế Ộ Ề
Thông s yêu c u:ố ầ
P = PII = 4,18 (KW)
T1 = TII = 112053,33 (N.mm)
n1 = nII = 356,25 (v/ph)
u = ux = 3,325
= 45α0
3

Nguy n Quang Kim 20171473 Mã đ: 1/HD-12 GVHD: TS. Ph m Minh H iễ ề ạ ả
2.1 Ch n lo i xíchọ ạ
Do đi u ki n làm vi c ch u va đp v a và công su t nh nên ch n lo iề ệ ệ ị ậ ừ ấ ỏ ọ ạ
xích con lăn.
2.2 Ch n s răng đĩa xích ọ ố
Z1 = 29 – 2u = 29 – 2.3,325 = 22,35 Ch n Zọ1 = 23
Z2 = u.Z1 = 3,325.23 = 76,5 Ch n Zọ2 = 77
T s truy n th c: uỉ ố ề ự th=
Sai l ch so v i lý thuy t: ệ ớ ế
2.3 Xác đnh b c xíchị ướ
B c xích p đc tra b ng v i đi u ki n Pướ ượ ả ớ ề ệ t ≤[P], trong đó:
Pt – Công su t tính toán: ấ
Ta có:
Ch n b truy n xích thí nghi m là b truy n xích tiêu chu n, có s răngọ ộ ề ệ ộ ề ẩ ố
và v n t c vòng đĩa xích nh nh t là:ậ ố ỏ ấ
Do v y ta tính đc:ậ ượ
kz – H s h răng: ệ ố ở
kn – H s vòng quay: ệ ố
- H s phân b không đu t i tr ng gi a các dãy xích, ch n 2 dãy xíchệ ố ố ề ả ọ ữ ọ
nên kd =1,7
k = k0kakđckbtkđ.kc trong đó:
k0 – H s nh h ng c a v trí b truy n: Tra b ng v i = 45αệ ố ả ưở ủ ị ộ ề ả ớ 0 ta đc ượ
k0 = 1
ka – H s nh h ng c a kho ng cách tr c và chi u dài xích:ệ ố ả ưở ủ ả ụ ề
Ch n a = (30 ÷ 50)p => Tra b ng ta đc kọ ả ượ a = 1
kđc – H s nh h ng c a vi c đi u ch nh l c căng xích (ch n đi uệ ố ả ưở ủ ệ ề ỉ ự ọ ề
ch nh b ng 1 trong s các đĩa xích)ỉ ằ ố
Tra b ng => kảđc = 1
kbt – H s nh h ng c a bôi tr n: Tra b ng , ta đc kệ ố ả ưở ủ ơ ả ượ bt = 1,3 (bộ
truy n ngoài làm vi c trong môi tr ng có b i , ch t l ng bôi tr n đt yêu c u) ề ệ ườ ụ ấ ỏ ơ ạ ầ
kđ – H s t i tr ng đng: Tra b ng , ta đc kệ ố ả ọ ộ ả ượ đ = 1.4 (đc tính va đpặ ậ
v a)ừ
4

Nguy n Quang Kim 20171473 Mã đ: 1/HD-12 GVHD: TS. Ph m Minh H iễ ề ạ ả
kc – H s k đn ch đ làm vi c c a b truy n: Tra b ng v i s ca làmệ ố ể ế ế ộ ệ ủ ộ ề ả ớ ố
vi c là 3 ta đc kệ ượ c = 1,45
k = k0kakđckbtkđkc = 1.1.1.1.1,3.1,4.1,45 = 2,639
Công su t c n truy n P = 4,18 (KW)ấ ầ ề
Do v y ta có:ậ
= 4,18. = 7,92 (KW)
Tra b ngv i đi u ki n ta đc:ả ớ ề ệ ượ
B c xích: p = 19,05 (mm)ướ
Đng kính ch t: dườ ố c = 5,96 (mm)
Chi u dài ng: B = 17,75 (mm)ề ố
Công su t cho phép: [P] = 8,38 (KW)ấ
2.4 Xác đnh kho ng cách tr c và s m t xíchị ả ụ ố ắ
Ch n s b :ọ ơ ộ
a= 40.p = 40.19,05 = 762 (mm)
S m t xích:ố ắ
Ch n s m t xích là ch n: x = 132ọ ố ắ ẵ
Chi u dài xích L =x.p =ề132.19,05 = 2514,6 (mm).
Đ xích không quá căng c n gi m a m t l ng:ể ầ ả ộ ượ
Do đó:
Ch n kho ng cách tr c a = 760 mmọ ả ụ
S l n va đp c a xích i:ố ầ ậ ủ
Tra b ng v i lo i xích ng con lăn, b c xích p = 19,05 (mm) => S l nả ớ ạ ố ướ ố ầ
va đp cho phép c a xích: [i] = 35ậ ủ
2.5 Ki m nghi m xích v đ b nể ệ ề ộ ề
, v i:ớ
Q – T i tr ng phá h ng: Tra b ng v i p = 19,05 (mm) dòng 2 dãy xích taả ọ ỏ ả ớ
đc:ượ
Q = 72 (kN)
Kh i l ng 1m xích: q = 3,5 (kg).ố ượ
Kđ – H s t i tr ng đng: ch n Kệ ố ả ọ ộ ọ đ =1,7 ng v i ch đ làm vi c n ng ứ ớ ế ộ ệ ặ
Ft – L c vòng:ự
5

