ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
Ạ Ọ
Ồ
Ả
Ậ Đ I H C GIAO THÔNG V N T I TP.H CHÍ MINH Ệ Ử Ễ Ệ KHOA ĐI NĐI N T VI N THÔNG ……………………..
Ồ
Ọ
Ỹ
Ậ Ộ
Ơ
Đ ÁN MÔN H C Ể Ề K THU T ĐI U KHI N Đ NG C
ề
ấ
ề
ạ ể ề Đ tài:Đi u khi n qu t gió làm mát c p khí ể ừ ạ máy đi u hòa đi u khi n l nh cho phòng t
ệ ộ
ề t đ phòng
theo nhi
GVHD: TS.LÊ QUANG Đ CỨ
SVTH:NHÓM 24
ươ
Page 1
ậ ệ 1.Hoàng Văn Hu 1051060026 ạ ng Văn Ho t 1051060025 2.Tr ứ 3.Lê Đ c H u 1051060017
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
ồ
Tp.H Chí Minh,Tháng10/2013
ƯỚ
Ả
Ế
Ề
Ầ
NG GI I QUY T
ề
ề ề ể ấ ừ ạ máy đi u hoà, đi u khi n theo
ấ
ế ị ệ ơ ể ệ ộ ủ ể ề t b đi n đ đi u khi n nhi t đ c a phòng.
ự ố ấ ụ ự ạ ạ i khi có s c m t đi n. ừ ấ ệ ố ộ ộ
ể ố ộ ộ ề ằ ạ ơ ị
A.YÊU C U Đ TÀI, H ầ Yêu c u đ tài : ề ạ ể Đi u khi n qu t gió làm mát c p khí l nh cho phòng t ệ ộ t đ phòng. nhi ạ Qu t có công su t 10 HP, ộ ọ ạ Ch n đ ng c , qu t, AC drive, thi ệ ạ ạ ch y l Qu t ch y liên t c, t ơ ệ Báo đ ng đi n áp h th ng th p đèn, d ng đ ng c . ể ổ Đi u khi n n đ nh nhi
ệ ộ ặ ượ ị t đ phòng b ng cách đi u khi n t c đ đ ng c qu t: 0C ả c trong kho ng 20 – 30
ụ ạ ạ ạ ạ ố ượ đây là qu t gió.Các lo i qu t gió thông d ng phân lo i theo
ể ặ ẳ
Qu t ly tâm: d ch chuy n dòng khí trong m t ph ng vuông góc v i tr c quay. Qu t h
ề ệ ộ ổ t đ n đ nh cài đ t đ nhi ể ấ ề I.Tìm hi u v n đ : ệ ở ng làm vi c Đ i t nguyên lý làm vi c:ệ ạ ạ ướ ị ụ ị ớ ụ ạ ng tr c: d ch chuy n dòng khí song song v i tr c quay c a qu t.
ạ ạ ươ ớ ụ ủ ỉ ệ ớ v i bình ph ng
Page 2
ầ ủ ề ườ ặ ả ấ ể ọ ự D a theo yêu c u c a đ bài ta ch n lo i qu t gió ly tâm. Moment t l ơ ủ ố ộ t c đ quay. Đ ng đ c tính c c a máy s n xu t :
ể
ệ ộ
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
c
t đ phòng, cài đ t đ
0C
ặ ượ trong kho ng 20 – 30
ạ ể ổ quá trình làm vi c :
ả
ị ượ ể ề
ủ ế ầ ợ ng h p sau:
ơ
ề Đi u khi n qu t đ n đ nh nhi ả Mô t ể ổ Đ n đ nh đ khi n t c đ c a đ ng c , ki m soát nhi ệ ộ
ề ể ố
ả ơ ườ ộ ế ầ t đ mong mu n, bi n t n đi u khi n đ ng ệ ộ ạ t đ
ơ ệ ộ
ế ầ ệ ộ ề ể ố ộ ơ t đ mong mu n, bi n t n đi u khi n đ ng c ố t đ phòng b ng nhi
ạ ổ t c đ , ch y n đ nh. gi
ệ ộ ỏ ơ ể ố
ệ ộ ậ ề ệ ộ ạ ạ ế ầ t đ mong mu n , bi n t n đi u khi n đ ng ư i, gi m không khí qua máy l nh, và đ a nhi ộ ề t đ phòng v
ệ ộ
ị ệ ệ ộ ủ t đ c a phòng, ta s d ng ch c năng PID c a bi n t n đ đi u ể ơ ớ t đ phòng l n h n nhi ề ể ấ t đ mong mu n. ằ ị t đ phòng nh h n nhi ả ố t đ mong mu n. ạ ệ Ch đ làm vi c dài h n. i pháp:
ử ụ ứ c nhi ệ ộ ể ố ộ ủ ộ t đ phòng trong 3 tr ệ ộ ế N u nhi ơ ạ c ch y nhanh h n, đ l y nhi u không khí qua máy l nh h n, gi m nhi ề phòng v nhi ệ ộ ế N u nhi ữ ố ộ ế N u nhi ơ ạ c ch y ch m l nhi ế ộ ơ ồ ả II.S đ gi
ả
H ng gi
ươ
ủ
ng Linh.
ợ
ể ệ ộ ặ
ể
ả
ồ
ướ ế i quy t: ạ Dùng qu t gió ly tâm c a hãng Ph ạ ơ ộ Dùng đ ng c kéo qu t phù h p. ế ầ ủ ề Dùng bi n t n đi u khi n U/f c a hãng Omron. ế ả Dùng c m bi n nhi
t đ đ t trong phòng đ ph n h i nhi
ệ ộ ự ế ở t đ th c t
trong phòng.
Page 3
ữ
ệ
ệ ộ ặ
ể ề
ể
D a vào đ sai l ch gi a nhi
t đ đ t và nhi
ệ ộ ự ế ở t đ th c t
trong phòng đ đi u khi n
ộ ự ạ ố ộ t c đ qu t. ồ
ế ể
ệ
ả
ợ
ả Dùng ngu n nuôi c m bi n Power Supply. ế ị ệ Dùng các thi
ắ t b đi n đ đóng c t và b o v phù h p.
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
ế ị t b
ọ III. Ch n các thi 1. Qu t:ạ
ấ P =10 HP
ả ọ ủ ạ ươ ng Linh có model Yêu c uầ : qu t có công su t ạ Gi i pháp CPL45,5I :
:Ta ch n qu t ly tâm c a hãng Ph
ng Linh trang 1/1)
ố (catalog qu t gió ly tâm _Ph ươ Qu t ly tâm c a hãng Ph ươ ạ CPL – 4 – 5,5I có các thông s sau:
ủ ấ
ạ ng Linh (cid:0) Công su t : 7.5KW (cid:0) Đi n áp : 380 V (cid:0)
3/h
Page 4
(cid:0) ệ ố ộ ư ượ T c đ : 1450 V/p L u l ng : 7000 – 8500 m
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
(cid:0) Phi cánh : 550mm
ơ 2. Đ ng c kéo qu t: ạ
ộ ụ
ể
ạ Đ kéo qu t gió.
M c đích : Yêu c u :ầ (cid:0) ợ ạ ấ (cid:0) ộ
Phù h p v i qu t gió có công su t 10 HP. ề Là đ ng c xoay chi u 3 pha. ơ ộ ớ ơ ọ
ả
Gi
i pháp:
ạ ủ Ch n đ ng c kéo qu t c a hãng ABB có model: M2AA132M
ộ ố ơ ạ có các thông s sau:
Page 5
(catalog đ ng c _ABB trang 7/28) ơ Đ ng c kéo qu t ấ ị ứ ộ (cid:0) Công su t đ nh m c : 7.5KW
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
ị ệ
ị
(cid:0)
(cid:0) Dòng đi n đ nh m c : 14,8 A. ứ (cid:0) Đi n áp đ nh m c : 400V/ 50Hz ứ (cid:0) H s công su t : 0,83 ấ ứ T c đ đ nh m c :1450 rpm S c c : 4
(cid:0)
ể ố ộ ạ ộ ơ
ụ
Đi u khi n t c đ cho đ ng c kéo qu t gió có
ệ ệ ố ố ộ ị ố ự ế ầ 3.Bi n t n. ề M c đích: công su t ấ 7,5 HP Yêu c u: ầ
(cid:0) Đi u khi n U/f ề ể (cid:0) Ch đ làm vi c dài h n ệ ạ ế ộ ộ
(cid:0) S d ng cho đ ng c có công su t đ u ra là 10HP
ử ụ ế ầ ơ ể ủ ề ấ ầ (cid:0) Bi n t n đi u khi n c a hãng Omron
ế ầ ủ ọ Ta ch n bi n t n c a hãng Omron có model: 3G3JX A4075 Gi
(catalog bien tan Omron trang 209/262)
Page 6
ả i pháp:
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
ố
ậ ủ
Thông s kĩ thu t c a bi n t n: ầ
(cid:0) Đi n áp và dòng đi n đ u vào : 380 400V AC
ệ ầ ố
ứ
(cid:0)
ứ
ị
ấ ệ ệ
ầ ầ
ứ
ị
(cid:0)
ế ầ ệ T n s đinh m c : 50/60 Hz Công su t : 7,5 kW (cid:0) Dòng đi n đ u vào đ nh m c : 20 A (cid:0) Dòng đi n đ u ra đ nh m c : 16 A
ệ
ế ầ
ệ
ả
ấ
ọ
ở
ị Ω
ở 4.Đi n tr hãm: ủ ế Theo khuy n cáo c a nhà s n xu t bi n t n Omron ta ch n đi n tr hãm có model : 3G3AX – RBU41 có giá tr 34
ế ầ
ể ọ :Dùng đ l c song hài sinh ra trên đ
(catalog bi n t n Omron trang 47/57) 5.AC RECACTOR M c đích Gi
ng dây. ấ ườ ả ế ầ ụ ả ế ọ ủ Ta ch n theo khuy n cáo c a nhà s n xu t bi n t n. i pháp:
(cid:0) Có model: 3G3AXAL4110 (cid:0) Công su t: 5.5 – 7.5KW
Page 7
ấ
ế ầ
(Catalog bi n t n Omron trang 48/57)
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
ẳ
6.DC REACTOR. ể M c đích ọ i pháp Gi
(cid:0) Có model: 3G3AXDL4075 (cid:0) Công su t: 7.5KW ấ
ế ầ
ụ ả ế ầ ả ế ầ ủ ấ :Dùng đ làm ph ng dòng trong bi n t n. ế : Ta ch n theo khuy n cáo c a nhà s n xu t bi n t n
ễ đ u vào.
ế ầ ủ ấ ả ệ ừ ở ầ ụ ọ Có nhi m v l c nhi u đi n t ế Ta ch n input noise filter theo khuy n cáo c a nhà s n xu t bi n t n.
( Catalog bi n t n Omron trang 48/57) 7. INPUT NOISE FIlTER. ệ ụ M c đích: ọ ả i pháp: Gi Có model: 3G3AX – NFI41
Page 8
ế ầ
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
(catalog bi n t n Omron trang 48/57) 8. OUTPUT NOISE FILTER. ệ ừ ở ầ M c đích: i pháp : Gi có model sau: 3G3AX – NFO03
ế ầ
(catalog bi n t n Omron trang 48/57)
đ u ra. ủ ụ ả ế ấ ả ọ ễ ọ L c nhi u đi n t Theo khuy n cáo c a nhà s n xu t ta ch n output noise filter
9. MCCB M c đích Yêu c u: ầ
ụ ả ả ệ ể ầ ự ả ắ ạ ạ ộ i, ng n m ch cho m ch đ ng l c,b o v bi n t n ệ : b o v quá t
ệ
(cid:0) Đi n áp :380 V (cid:0) Dòng c t ph i đ l n ả ủ ớ (cid:0) Dòng đ nh m c kho ng 1,3 – 1,5 dòng I ả ứ
đm
ắ ị (cid:0)
ả
i pháp :
Mitsubishi NF63CW
Page 9
ố ự S c c : 3 ủ ọ Ch n MCCB c a hãng Gi ố ủ Các thông s c a MCCB:
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
ệ ứ
(cid:0) ệ ố ự
(cid:0) Dòng đi n đ nh m c : 25A ị (cid:0) Đi n áp : 400V S c c : 3 (cid:0) Dòng c t :5 kA
ắ
(catalog Mitsubishi _ MCCB_MCB trang 16/192)
ể ề ạ ắ ạ ộ
ụ
: đ đóng c t m ch đ ng l c thông qua m ch đi u khi n ể ự
10. CONTACTOR. M c đích Yêu c u: ầ
(cid:0) ộ ả ọ T i là đ ng c kh i đ ng m m nên ch n theo AC – 1
đm
ọ (cid:0) ở ộ (cid:0) Ch n dòng đ nh m c vào kho ng 1.3 – 1,5 I ứ ơ ề ả ế ầ ợ
ơ ị ớ ộ Phù h p v i đ ng c và bi n t n (cid:0) Contactor có đi n áp cu n hút là 220 V ệ
Page 10
ự ọ ả ộ ủ :L a ch n contactor c a hãng ABB có model A93010 Gi i pháp
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
(Catalog Contactor _ABB trang 14/78)
ệ
(cid:0) Dòng đi n đ nh m c : 25A ị
ộ
Công su t :ấ ấ
(cid:0) Đi n cáp c p vào cu n hút : 220V
Contactor có các thông s :ố ứ (cid:0)
ệ ế
ể Ti p đi m : 1 NO
(cid:0)
ạ ắ ả ể ề ạ ụ ả b o v ng n m ch, quá t i và cách ly cho m ch đi u khi n
ọ 11. Ch n MCB ệ M c đích : Yêu c u : ầ ọ
ạ
ủ ọ Ch n MCCB c a hãng
(cid:0) Ch n lo i 1P+N (cid:0) Dòng đ nh m c phù h p ợ ứ ị (cid:0) Đi n áp 220 V ệ ả i pháp :
Page 11
Gi Mitsubishi BHDN (IEC 60898)
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
ủ (catalog MCCB_MCB c a Mitsubishi trang 180/192)
ố ơ ả ủ Các thông s c b n c a MCB : (cid:0) ố ự S c c : 1P +N
ứ
(cid:0) Dòng đi n c t đ nh m c : 6A ệ ắ ị (cid:0) Đi n áp : 230V (cid:0) Dòng c t : 4,5kA ắ
12. RELAY TRUNG GIAN
ệ
:Đ kh i đ ng bi n t n ế ầ
ở ộ ể
(cid:0) M c đích ụ Yêu c uầ :
ể ộ
653MY2AC220240S
ủ : Ch n relay trung gian c a Omron có model
(cid:0) Có 2 ti p đi m. ế (cid:0) Đi n áp cu n hút 220V ệ ọ ả i pháp
Page 12
Gi
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
(catalog relay trung gian _Omron trang 1)
(catalog relay trung gian _ Omron trang 3/17) ố ơ ả ủ ơ Các thông s c b n c a r le trung gian:
(cid:0) Đi n áp cu n hút : 220 V S ti p đi m : 2
(cid:0)
ể ế
ộ ệ ể ố ế (cid:0) Dòng đi n t ệ ố (cid:0) Đi n áp t ố ệ ọ ả
ồ ề ế ầ ả
ế ệ ệ ộ t đ trong phòng làm vi c ph n h i v bi n t n ả
ệ ộ ế t đ hãng ELEKTRONIK Dùng c m bi n nhi i pháp :
Page 13
i đa trên ti p đi m : 10 A ể ế i đa trên ti p đi m : 250 V ệ ộ 13. Ch n c m bi n nhi t đ Đo nhi ụ M c đích : ả Gi
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
ế ả (catalog c m bi n nhi ệ ộ t đ
0C
ệ ộ t đ : _ELEKTRONIK trang 1/2) ế ố ủ ả Các thông s c a c m bi n nhi
(cid:0) Ngõ ra : 4 – 20mA (cid:0) Nhi ệ ệ ộ t đ làm vi c : 0 – 50 14. POWER SUPPLY M c đích : Yêu c u : ầ ệ ệ ệ
ụ ạ ộ ế ấ ồ ả C p ngu n cho c m bi n ho t đ ng
(cid:0) Đi n áp đ u vào:220V ầ (cid:0) Đi n áp đ u ra:24V ầ (cid:0) Đi n áp đ u ra n đ nh ầ
Page 14
ổ ị
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
Ch n bọ i pháp : ố
ả
ộ CPE 24/5.0 ậ ủ ộ :115230VAC
ồ Gi Các thông s kĩ thu t c a b ngu n 24 VDC
(cid:0) Đi n áp vào ệ ầ ố ệ
(cid:0) Đi n áp đ u ra: 24VDC ầ (cid:0) Dòng đ u ra :5A ầ
(cid:0) T n s :4763Hz
ọ
ụ
ộ ộ ự ạ ệ ị t b trong m ch đ ng l c
(catalog Power supply trang 4/8) ệ 15.Ch n cáp đi n ự : ạ ọ Ch n cable cho m ch đ ng l c ế ố k t n i các thi M c đích: Yên c u:ầ
ả ủ ộ ơ ị ượ c dòng quá t i c a đ ng c
(cid:0) Ch u đ (cid:0) Cách đi n t
Page 15
ệ ố (cid:0) t ế ầ ộ ợ ơ Phù h p bi n t n và đ ng c .
2
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
ế ầ ư ự ủ ế ọ ộ ế ệ Theo khuy n cáo c a bi n t n ch n cable đ ng l c nh sau:có ti t di n 3,5mm
i pháp. ạ
ế ầ (Theo catalog bi n t n Omron trang 36/262)
ả ọ
Gi Ch n lo i cáp có mã
Page 16
ủ ệ t Nam 1060305 c a hãng Cadivi Vi
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
ệ ự ạ ( Catalog cáp đi n l c h áp _Cadivi 4/11)
2
ự ộ Các thông s c a cáp đ ng l c: (cid:0)
(cid:0) ố ủ ố S lõi : 3 ệ ế Ti
ể
ọ ụ ế ị ể ề ạ
ạ
ề ủ ớ ạ ả ệ Ch n lo i cáp t Nam t di n : 3,5 mm ề ạ Ch n cáp cho m ch đi u khi n ế ố K t n i các thi M c đích: ể ệ ổ Yêu c u: ầ Phù h p v i dòng đi n t ng ch y trong m ch đi u khi n ợ ọ Gi t b trên m ch đi u khi n ạ CXV – 0,6/1kV có mã 1060201 c a hãng Cadivi Vi i pháp:
ệ ự ạ (catalog cáp đi n l c h áp _ Cadivi trang 3/11)
2
ề ể Các thông s c a cáp đi u khi n : (cid:0)
(cid:0)
ớ ộ ề ệ
ố ố
t di n : 1mm ễ ễ cho tín hi u đi u khi n v i đ chính xác cao ể ễ ố t ạ ả ủ
ễ ố ố ủ ố S lõi : 2 ệ ế Ti ọ ố Ch n cáp ch ng nhi u : ụ : Ch ng nhi u M c đích Yêu c u : ầ Ch ng nhi u t i pháp : Gi Các thông s c a cáp ch ng nhi u : (cid:0)
(cid:0) ọ Ch n lo i cáp DVV/Sc c a Cadivi ố ủ ố S lõi : 1 ệ ế Ti
(cid:0) Có màng ch n đ ng ch ng nhi u ễ
Page 17
t di n : 0,5 mm2 ắ ố ồ
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
ễ
ấ
ơ ậ ắ ở ộ ụ ộ ồ ừ Đ kh i đ ng,d ng đ ng c ,b t t t ngu n
ố (catalog cáp ch ng nhi u _ Cadivi trang 7/70) ọ 16.Ch n nút nh n và đèn báo Nút nh nấ ể M c đích: Yêu c u:ầ
(cid:0) Ho t đ ng t ạ ộ ử ụ S d ng đ
Page 18
ố t (cid:0) ượ ớ ệ ố t,cách đi n t ồ c v i ngu n 220V
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
ọ ấ ả Ch n 2 nút nh n NO 1SFA619101R1014 và 1 NC 1SFA619101R1044 i pháp:
ấ
ụ
ạ ệ
Báo ngu n và các tr ng thái làm vi c c a h th ng ử ụ ọ ạ ư ả ả ệ ủ ệ ố ể ề c v i đi n áp m ch đi u khi n 220V Ch n đèn led có mã nh b ng sau Gi (catalog nút nh n trang 6/12) Đèn báo ồ M c đích : Yêu c u:ầ S d ng đ ượ ớ i pháp : Gi
Page 19
(catalog den bao trang 4/6) ố ơ ả ủ Các thông s c b n c a đèn báo :
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
ệ
ạ ỏ
ụ ệ
(cid:0) Đi n áp : 230V (cid:0) Màu s c : Ch n 3 lo i màu đ , vàng, xanh lá cây. ắ ọ ọ ủ ệ đi n 17. Ch n t ế ị ứ t b ch a trong t Các thi
đi n.
ộ Thi
t bế ị ế ầ Bi n t n Contactor MCCB MCB Relay RA ồ Ngu n 24 VDC AC reactor DC reactor Input noise filter Output noise filter Cao (H) 189 74 180 89 36 90 150 115 38 38 R ng (W) 110 44 90 25 27 40 112 90 45 45 Sâu (D) 157 74 72 69 21 21 135 110 26 26
ỏ ọ ủ ệ ượ
Page 20
ả T đi n đ c ch n ph i th a mãn : (cid:0) Chi u cao > 90+189+180+38 = 497 mm ề (cid:0) Chi u r ng >110 + 112 + 45 = 267 mm ề ộ (cid:0) Chi u sâu > 157 mm ề ọ ủ ệ ủ đi n c a hãng ABB có model Ch n t AE1 8630
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
ủ ệ ề ể (catalog t đi n đi u khi n _ ABB trang 3/8)
ố ủ ủ ệ
Các thông s c a t ề ề ộ ề
đi n : (cid:0) Chi u cao : 800 mm (cid:0) Chi u r ng : 600 mm (cid:0) Chi u sâu : 300 mm ạ ự
ộ
ạ
ề
ể
IV. M ch đ ng l c và m ch đi u khi n (có file autocad đính kèm) Nguyên lý làm vi c c a h th ng :
(cid:0) Ch đ bình th ế ộ
ườ ệ ủ ệ ố ng
ướ ề ấ ồ c tiên ta đóng
ể MCB c p ngu n cho m ch đi u khi n ộ ấ ạ
ệ ấ
ệ ạ Tr ồ ự Đóng MCCB c p ngu n cho m ch đ ng l c ộ Khi ta nh n START,cu n contactor KM có đi n (cid:0) Đèn Đ1 sáng báo hi u có đi n ệ
Page 21
(cid:0) ể ế ề ạ ạ Ti p đi m i ể KM bên m ch đi u khi n đóng l
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
ự ạ ộ ạ ấ ế ầ ồ i c p ngu n cho bi n t n ể KM bên m ch đ ng l c đóng l
(cid:0) Đ ng th i ti p đi m ờ ế ồ ẵ s n sàng ho t đ ng.
ạ ộ
Khi ta nh n ấ RUN,Relay RA có đi nệ (cid:0) Đóng ti p đi m ế ạ
ế ầ ạ ộ ơ ạ ể RA bên m ch đ ng l c,bi n t n b t đ u ho t đ ng,đ ng c ch y
ệ kéo qu t quay theo tín hi u h i ti p t ạ ộ ộ ự ắ ầ ế ộ ặ ồ ế ừ SENSOR và các ch đ đ t
(cid:0) Đèn Đ2 sáng báo hi u bi n t n ho t đ ng. ệ
ế ầ ạ ộ
ộ ệ ố ấ
(cid:0) Mu n d ng toàn b h th ng ta nh n STOP (cid:0) Ch đ s c
ố ừ ế ộ ự ố
Quá t
ả ắ ấ ạ i,ng n m ch,th p áp
ế ầ Ta đã cài đ t trong bi n t n (cid:0) ộ ệ ố ế ệ ở ặ Ti p đi m .Khi đó : ắ ể MCMA m ra,ng t đi n toàn b h th ng
ạ ệ ự ố ể MCMB đóng l i ,đèn ERROR báo hi u s c cho
(cid:0) Đ ng th i ti p đi m ờ ế ế ề i đi u khi n bi
ể ồ ườ ng t.
ệ ố ạ ộ ệ ạ ệ ố ự ộ ạ ư Khi m t đi n h th ng ng ng ho t đ ng, khi có đi n l i h th ng t đ ng ho t
ấ ệ ở ạ i. ộ đ ng tr l
ủ ệ
ế ầ
V.T đi n (có file autocad đính kèm) ặ VI. Cài đ t bi n t n
ố ủ ộ ơ ặ Cài đ t các thông s c a đ ng c :
Code Ghi chú/ đ n vơ ị
ơ ọ Menu Mode KW
ồ
ề ể ố
Page 22
Đi u khi n s Hz Hz Ngu n 1.7 VP_tr98/262 ọ Mô tả ấ ộ H003 Ch n công su t đ ng c ố ự ủ ộ ơ S c c c a đ ng c H004 ẩ ọ ầ ố A001 Ch n t n s chu n ọ ệ A002 Ch n l nh RUN ầ ố ơ ả T n s c b n A003 ấ ầ ố ớ T n s l n nh t A004 ộ A044 Ch n thu c tính V/f Giá trị 7,5 4 00 02 50 50 01
ề ộ ơ ể Đi u khi n đ ng c Nhóm 24
ả
ả
ờ ờ ọ ọ ọ ố Th i gian tăng t c F002 ố Th i gian gi m t c F003 ố ể A097 Ch n ki u tăng t c ố ể A098 Ch n ki u gi m t c ứ C001 5 5 01 01 00
Ch n ngõ vào ch c năng S1
ọ ạ ạ C036 Ch n ngõ vào relay 01 s s ườ ng cong S Hình đ ườ ng cong S Hình đ ạ ệ ố Run h th ng (ch y thu n)ậ i MA,NO t i MB NC t
ố ặ Cài đ t các thông s PID
Menu Mode Ghi chú / đ n vơ ị Có tác d ngụ
ệ ồ ế
ả Code A071 A072 A073 A074 A075 A076 A077 Mô tả ọ ự L a ch n PID ệ ố H s P ệ ố H s I ệ ố H s D ỷ ệ PID T l ồ ế ệ Tín hi u h i ti p ứ Đ o ch c năng PID Giá trị 01 1 1 0 1,7 00 01 Tín hi u h i ti p FI Đ oả
Cài đ t b o v : Menu
ề
ả
Page 23
ả ặ ả ệ code B092 B130 B131 Mô tả ạ ể Đi u khi n qu t làm mát ả ệ i B o v quá t ệ ứ M c đi n áp quá t i Giá trị 00 01 760 Ghi chú/ đ n vơ ị Luôn luôn ON Có tác d ngụ V