Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
Ậ Ủ NH N XÉT C A GIÁO VIÊN
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 1
……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………..
Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
Ụ Ụ M C L C
đồ án, c uầ iả gi pháp sơ đồ
ế ả ấ
khi nể
l cự đ ngộ tế thi các c aủ đ ngộ
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 2
L iờ nói đ uầ ...................................................................................................... 4 Nh nậ xét c aủ gi ngả viên ................................................................................. 5 Yêu 6 ..................................................................... 1. Ch nọ máy nén 2. Ch n đ ng c (qu t và cánh qu t) ạ ............................................................... 8 ạ ọ ộ ơ 3. Ch nọ bị đi nệ tế 10 .......................................................................... chính thi 3.1 Bi nế t nầ ................................................................................................. 10 3.2 C uầ chì ................................................................................................... 11 3.3 MCB ....................................................................................................... 13 3.4 MCCB ......................................................................................................14 3.5 Contactor ................................................................................................. 14 3.6 Input AC Reactor .................................................................................... 15 3.7 Intput Noise Filter ................................................................................... 16 3.8 Output Noise Filter ................................................................................. 17 3.9 Rơ le trung gian ...................................................................................... 18 3.10 C mả bi nế nhi tệ độ .............................................................................. 18 3.11 C m bi n áp su t……………………………………………………… 3.12 Power supply ........................................................................................ 20 3.13 Nút nh nấ .............................................................................................. 21 3.14 Đèn báo ................................................................................................ 22 3.15 Cáp đi nệ ............................................................................................... 23 3.16 Tủ đi nệ .................................................................................................24 4. Thi m chạ kế đi uề tế m chạ và 25 ........................................ 5. Ch cứ bị c aủ 25 ...................................................................... năng 6. Nguyên lý ho tạ th ngố hệ 25 ......................................................... 7. Cài đ tặ .......................................................................................................... B ả n v ẽ 27
Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
Ờ Ầ L I NÓI Đ U
Trong nh ngữ th pậ niên g n ầ đây công nghi pệ hóa, hi nệ đ iạ hóa ngày cướ phát tri nể đ cặ tệ m nhạ và g nắ li nề v iớ h uầ h tế các ho tạ đ ngộ trong s nả xu tấ và sinh
càng phát tri nể m nhạ m .ẽ Kỹ thu tậ đi nệ đã có nh ngữ b bi ho t ạ c aủ con ng tệ là trong kỹ thu tậ đi uề khi nể tự đ ng.ộ i,ườ đ cặ bi
cướ ta đ
Hi nệ nay công nghệ n i.ớ Đ tấ n
cượ t
ngườ h cọ t pậ t
cượ đánh giá là b tắ k pị v iớ công nghệ cướ ta đang trên đà phát tri nể m nhạ mẽ nh ngư ngân sách thế gi tố nh tấ cho vi cệ h cọ t pậ còn h nạ h pẹ ch aư thể đáp ngứ nh ngữ đi uề ki nệ t và nghiên c uứ c aủ sinh viên, đi uề này là nh ngữ khó khăn nh ngư cũng chính là đ ngộ l cự cho chúng ta có nh ngữ sáng t oạ m i,ớ ý t ngưở m iớ giúp tố h n.ơ Nh ngữ l nầ đi th cự hành cho vi cệ h cọ c aủ mình và b nạ bè đ cượ phát huy trí sáng t oạ hay làm đồ án môn h cọ chính là lúc mà chúng ta đ c aủ sinh viên. Hãy tự mình t oạ ra môi tr tố nh tấ cho b nả thân và b nạ bè! Chính vì v yậ trong l nầ làm đồ án môn h cọ này, v iớ nh ngữ cượ trang bị về nhi uề môn h cọ trong đó có môn Kỹ thu tậ ki nế th cứ đ tệ là sự đi uề khi nể đ ngộ c ,ơ qua các bài gi ngả c aủ các th y ầ cô và đ cặ bi tệ tình c aủ th yầ Lê Quang Đ cứ , chúng em đã hoàn thành ngướ d nẫ nhi h ạ đồ án “máy l nh gia đình ” đúng th iờ gian.
cượ v iớ th cự t
V iớ trình độ và th iờ gian còn nhi uề h nạ ch ,ế chúng em đã cố g ngắ nh ngư không tránh kh iỏ nh ngữ thi uế sót, mong quý th yầ cô và b nạ bè đóng góp ý ki nế để đồ án ngày càng hoàn thi nệ và đ nế đ .ế Chúng em xin chân thành c mả n!ơ
Tp. H ồ Chí Minh ngày 01 tháng 04 năm 2013
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 3
Nhóm th cự hi n: ệ NHÓM 77
Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 4
Ơ
Ộ
Ậ
Ể
Ề
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
Ơ Ồ Ả Ỏ Ồ CÂU H I Đ ÁN VÀ S Đ GI I PHÁP
ạ Đồ án: Máy l nh gia đình
ạ ấ ơ
ấ ộ ề ằ ả ạ 1830 đ C b ng cách tăng gi m t c ộ ượ t đ phòng đ c đi u khi n t
Máy l nh gia đình có đ ng c máy nén có công su t 2 hp ,qu t gió công su t ệ ộ ố ể ừ 0.5hp.Nhi ơ ộ đ đông c máy nén.
ấ ầ ừ ự ở ộ ạ ấ ấ Máy nén d ng khi áp su t đ u ra quá cao ,t kh i đ ng l i khi áp su t th p.
ố ộ ự ọ ạ ạ ớ Qu t luôn ch y v i 1 trong 3 t c đ t ch n.
ệ ả ả ộ ạ ơ ộ ơ B o v quá t i đ ng c qu t và đ ng c khí nén.
ự ở ộ ạ ệ ệ ố H th ng t kh i đ ng l ự ố ấ i sau s c m t đi n.
ố ượ Đ i t ng làm viêc:
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 5
ả ọ Hình nh minh h a
Ơ
Ộ
Ậ
Ể
Ề
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
Ơ Ồ Ả S Đ GI I PHÁP:
ọ 2) Ch n máy nén khí:
Yêu c u : ầ
ấ Công su t : 2HP
ệ Đi n áp : 380V
ầ ố T n s :50hz
ứ ố Căn c vào các thông s trên nên ta chon máy nén
ố S seri: AE33YBQMT
ấ Công su t :2 HP
ệ Đi n áp :380V
ầ ố T n s :50hz
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 6
Hãng :Mitsubshi
Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
ấ ứ Xu t x : Thái lan
ố ượ Kh i l ng: 34kg
ấ ạ Công su t l nh:10.87 Btu/hr*w
ạ Lo i khí ga :FV50s
Đánh giá :phù h p ợ ầ ớ v i yêu c u bài toán
ạ ọ ộ ơ 3)Ch n đ ng c cho qu t:
ả ạ ệ ạ ộ ầ ọ ơ i qu t gió, ch ế đ làm vi c dài h n, công
ộ Yêu c u: ch n đ ng c dùng cho t su tấ
0.37kW.
ự L a chon: CPL22.2D
ấ ả ươ Hãng s m xu t: Ph ng Linh
ơ ố ộ Thông s đ ng c :
ệ Đi n áp :220/380
Dòng đi n:ệ
ấ Công su t: 0.5hp
b)Cánh qu t: ạ
Phi cánh (mm):220
3/h):600800
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 7
ư ượ L u l ng(m
Ơ
Ộ
Ậ
Ể
Ề
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 8
ơ ủ ạ ặ Đ c tính c c a qu t:
Ơ
Ộ
Ậ
Ể
Ề
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
Ọ
Ế
Ọ Ị Ế 2)CH N THI T B CHÍNH:
2.1) CH N BI N T N CHO MÁY NÉN: Ầ
ế ầ ủ ầ ạ ọ ở Yêu c u :ch n bi n t n c a hãng Mitsubshi cho máy nén ,và qu t gió dàn
l nhạ
ế ầ ế ầ ự ọ L a ch n bi n t n cho máy nén là bi n t n FRS540SE1.5kEC
Rated Current
3346A
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 9
Product line Rated capacity Capacity 0,21,5K 0,52,8KVA FRS520 0,7555K 1,888,4KVA FRF740 0,115K 0,323,9KVA FRE700 0,490K 1,1132KVA FRA720 0,43,7 K 0,95,9KVA FRS540 Voltage 1p,220240V AC 1,47 A 3p,380500V AC 2,3116 A 3p,200240 V AC 0,860 A 3p,200240V AC 3p,380480 V AC 1,17,7 A
Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
ố ỹ ậ Thông s k thu t(catalogue đính kèm)
Mô tả
3 pha, 380V~440V, 50Hz/60Hz. 325528 V AC 50hz/60hz
1.5kW Output
ấ ộ ơ i công su t đ ng c 200% trong vòng
0v 380VAC 0120hz ả Quá t 0.5s,150% trong vòng 1s
ặ ự ộ ổ 3.5 3.9A u/f ho c t đ ng thay đ i momen ng
ứ ề Ch c năng ể đi u khi n
ệ ố ề ể Dùng cho các h th ng đi u khi n kín
iả >150%
ế 0.01s đ n 999s
ậ ố ỹ Thông s k thu t Đi n ápệ input ả D i dao ộ đ ng có ể ấ th ch p ậ ượ nh n đ c Công su tấ ơ ộ đ ng c ệ Đi n áp T n sầ ố ả Kh năng chiu quá iả t Dòng đi nệ ươ Ph pháp đi u ề khi nể ộ ề B đi u ể khi n pid tích h pợ Momen t khi kh i ở đ ngộ ờ Th i gian tăng tôc/gi m ả t cố
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 10
ầ ợ ớ Đánh giá: phù h p v i yêu c u bài toán
Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
Ọ Ạ Ế Ầ 2.2)CH N BI N T N CHO QU T GIÓ:
ế ầ ủ ầ ạ ạ ọ Yêu c u :ch n bi n t n c a hãng Mitsubshi cho qu t gió dàn l nh công
ấ su t 0.5hp
ự ọ Ta l a ch n bi n t n: ế ầ FRS540E0.4KEC
ậ ố ỹ Thông s k thu t
Mô tả
3 pha, 380V~440V, 50Hz/60Hz. 325528 V AC 50hz/60hz
Output 0.4kW
ấ ộ ơ i công su t đ ng c 200% trong vòng
0v 380VAC 0120hz ả Quá t 0.5s,150% trong vòng 1s
ặ ự ộ ổ ng 1.1A u/f ho c t đ ng thay đ i momen
ứ ề Ch c năng ể đi u khi n
ệ ố ề ể Dùng cho các h th ng đi u khi n kín
iả >150%
ế 0.01s đ n 999s
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 11
ậ ố ỹ Thông s k thu t Đi n ápệ input ả D i dao ộ đ ng có ể ấ th ch p ậ ượ nh n đ c Công su tấ ơ ộ đ ng c ệ Đi n áp T n sầ ố ả Kh năng chiu quá iả t Dòng đi nệ ươ Ph pháp đi u ề khi nể ộ ề B đi u ể khi n pid tích h pợ Momen t khi kh i ở đ ngộ ờ Th i gian tăng tôc/gi m ả t cố
Ơ
Ộ
Ậ
Ể
Ề
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 12
ả ọ Hình nh minh h a
Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
ọ 3)Ch n thi ế ị ụ ợ t b ph tr :
ệ ạ ộ ự ể ả 3.1)MCCB:dùng đ b o v m ch đ ng l c
Yêu c u:ầ MCCB b oả vệ quá t i,ả ng nắ m ch ạ cho m chạ đ ng ộ l c.ự
L aự ch n:ọ MCCB hãng Mitsubishi (d aự theo khuy nế cáo nhà s nả xu tấ bi nế t n).ầ
: : : :
ị
NF32SW Mitsubishi 3P 380V ứ : 32A 5 :
Mã hàng Nhà s nả xu tấ Số c cự Đi n ệ áp Dòng đi nệ đ nh m c Dòng đi nệ ng nắ m chạ kA
Catalog (MCCB Mitsubishi WS series trang 16)
3.2)MCB:
i, ả ng nắ m chạ cho m chạ đi uề
Yêu c u:ầ MCB b oả vệ quá t khi n.ể L aự ch n:ọ MCB hãng Siemens
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 13
Ơ
Ộ
Ậ
Ể
Ề
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
Mã hàng Nhà s nả xu tấ Số c cự ứ ị Dòng đ nh m c
: : : :
5SL65027 Siemens 1P+N 2A
Dòng ng nắ m ch ạ : 6kA Catalog (MCB SIEMENS trang
3.3 CONTACTOR:
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 14
ự ể ắ ầ ạ ộ Yêu c u: dùng đ đóng c t m ch đ ng l c:
Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
ủ ủ ế ả L a ch n contactor c a hãng mitsubshi (theo khuy n cáo c a nhà s n
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 15
ấ ọ ự ế ầ xu t bi n t n)
Ơ
Ộ
Ậ
Ể
Ề
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
ố ỹ ư ậ Thông s k thu t nh sau:
ệ Đi n áp :380V
ấ ả Nhà s n xu t:MITSUBSHI
ệ Dòng đi n: 9A
ế ể Ti p đi m :1 NO
Catalogue đính kèm:
3.4) INPUT AC READER:
ả ầ Yêu c u :gi m
ượ đ c sóng hài
ế ầ ủ ự ế ả ấ ọ L a ch n: chon AC reader theo( khuy n cáo c a nhà s n xu t bi n t n)
ố ỹ ư ậ Thông s k thu t nh sau:
ệ Đi n áp :200400VAC
ẩ ả Mã s n ph m:FRBAL1.5k
Hãng :mitsubshi
ấ Công su t:1.5K
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 16
Catalogue đính kèm:
Ơ
Ộ
Ậ
Ể
Ề
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
3.5)DC reader:
ệ ừ ễ ả ầ Yêu c u: gi m nhi u đi n t
ế
ự ấ ọ ả ọ L a ch n:ch n theo khuy n cáo nhà s n ế ầ xu t bi n t n
Hãng :Mitsubshi
ẩ ả Mã s n ph m:FRBEL 1.5k
ấ Công su t :1.5k
Catalogue đính kèm()
ầ 3.6) C u chì:
ả
ạ
ự ắ ị ủ ị ượ c ều khi n.ể ớ ố ỹ ư ậ
ẩ ả
ứ ệ
ứ ệ ị ệ ầ ạ Yêu c u: b o v ng n m ch, ch u đ ết b trên m ch đi ủ dòng c a các thi ầ ọ L a ch n: c u chì c a hãng Siemens v i thông s k thu t nh sau: Mã s n ph m: 3NA3 802 ị Dòng đi n đ nh m c In=2A Đi n áp đ nh m c Un=500/250 (V AC/V DC)
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 17
Catalogue trang 38
Ơ
Ộ
Ậ
Ể
Ề
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 18
Ơ
Ộ
Ậ
Ể
Ề
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
ắ ủ
ọ ự
ả
ể ều khi n : 220/240 VAC
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 19
ơ 3.7 R le trung gian (Omron Relay) ạ ầ ả ả ầ Yêu c u: đ m b o yêu c u đóng ng t c a m ch điều khi n.ể ơ L a ch n: r le Omron ấ Nhà s n xu t : Omron Mã hàng : MY2NAC220/240 ệ Dòng đi n : 3A ệ Đi n áp đi ố ặ S c p ti ể ếp đi m : 2
Ơ
Ộ
Ậ
Ể
Ề
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
Catalogue:Relay trang 8
Đ c m r le.
ế ắ ơ
Mã PYF08AE
ầ ủ ơ ọ Ch n theo yêu c u c a r le MY2N
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 20
ế ắ ơ Catalog Đ c m r le (trang 10)
Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
3.8)Power suppy:
ả ầ ệ ộ t đ . ến nhi
ự ủ ứ ọ
ậ
ả
ệ ệ
ứ ị
ầ ố ồ ấ Yêu c u: đáp ng c p ngu n cho c m bi ọ L a ch n: ch n power supply c a hãng Tracopower có ố ỹ thông s k thu t: ẩ Mã s n ph m: TCL 024–124 Đi n áp ngõ vào: 85…264 VAC Đi n áp ngõ ra: 24 V DC ệ Dòng đi n ra đ nh m c: 1A T n s : 47…63 Hz
3.10)Nút nh n:ấ
ấ ự ữ cho gi
ả
1. Hãng s n xu t IDEC
ầ Yêu c u: nút nh n t ều khi n.ể ạ m ch đi ấ ọ ự L a ch n: nút nh n IDEC ậ ố ỹ Thông s k thu t: ẩ Mã s n ph m HW1BA110 ả ấ
ệ
φ c
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 21
29 mm ể Đi n áp (V) 220 V ệ Dòng đi n (A) 3 A ướ Kích th ều khi n Maintained (t ể Ki u đi ự ữ gi )
Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
ố ượ ể Tiếp đi m 1NO ấ ng 4 Nút nh n Start (Xanh) S l
ấ ấ ộ Nút nh n c p đ 1 Yellow
ộ ấ ấ Nút nh n c p đ 2 Yellow
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 22
ộ ấ ấ Nút nh n c p đ 3 Yellow
Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
2. Hãng s n xu t IDEC ệ
ấ ả
φ c
ấ
ố ượ ấ Đi n áp (V) 220 V ệ Dòng đi n (A) 3 A ướ 29 mm Kích th ả ều khi n Momentary(Nút nh n nh ) ể ể Ki u đi ể Tiếp đi m 1NC ng 1 Nút nh n Stop S l
3. Hãng s n xu t IDEC
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 23
ấ ả
Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
ệ
φ c
ấ ự ữ gi )
ố ượ ấ Đi n áp (V) 220 V ệ Dòng đi n (A) 3 A ướ Kích th 40 mm ể ều khi n Maintained(Nút nh n t ể Ki u đi ể Tiếp đi m 1NC ng 1 Nút nh n EStop S l
ấ Catalogue Nút nh n(Tr 15)
3.11)Đèn báo:
L aự ch n:ọ đèn báo IDEC Thông số k ỹ thu tậ Mã s nả ph mẩ HW1P2M42G (màu xanh)
Yêu c u:ầ đèn báo pha, đi uề khi n.ể HW1P2M42R (màu đ ) ỏ
Hãng s nả xu tấ
IDEC
220 V
cướ φ 22 mm
Đi nệ áp (V) Dòng đi nệ (A) 3 A Kích th Số l
ngượ
1 đèn màu xanh, 1 đèn màu đỏ
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 24
Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
Catalogue
ự ạ ộ 3.12) Cáp :cáp cho m ch đ ng l c.
ế ầ ế ầ ấ ả ọ Yêu c u :ch n theo khuy n cáo nhà s n xu t bi n t n
ọ ị ặ ắ Ch n cáp có m t c t danh đ nh 2,5mm
ộ ẫ ườ Đ ng kính ru t d n là 2mm.
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 25
Catalogue Trang 3
Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
ầ ủ ế ầ ả ấ ọ Ch n cáp theo yêu c u c a nhà s n xu t bi n t n.
ế ả 3.13 C m bi n nhi ệ ộ t đ
Yêu c u:ầ c mả bi nế nhi
tệ độ đ đoể
nhi
tệ độ phòng, truy nề tín hi uệ về cho
tệ độ hãng ELEKTRONIK
EE10T6D04T04 ELEKTRONIK
bi nế t nầ để bi n ế t nầ đi uề khi nể đ ngộ c .ơ L aự ch n:ọ c mả bi nế nhi Thông số k ỹ thu tậ : Mã s nả ph mẩ Hãng s nả xu tấ
Output Display TUnit Tscale
010 V with display oC 0 ÷ 50 oC
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 26
Ơ
Ộ
Ậ
Ể
Ề
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 27
ế ầ ặ III) Cài đ t bi n t n:
Ơ
Ộ
Ậ
Ể
Ề
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
Ặ Ế Ầ CÀI Đ T BI N T N CHO MÁY NÉN
ứ ơ
ả Thông s ố Mô tả Pr .0 Tăng momen Gía tr ị 5
ấ ế ầ
ơ ấ ủ ộ
ả
1500 50 5 5 50 0 380 Pr .98 Pr .3 Pr .7 Pr .8 Pr.1 Pr.2 Pr.19 ị Ghi ch /đ n v ầ ủ Theo yêu c u c a nhà s n su t bi n t n W Hz s s Hz Hz V
ế ị ầ 0 ố t b đ u cu i Pr.60
1 ố t b đ u cu i Pr.61
ế ị ầ 99 ố t b đ u cu i Pr.65
ệ ả ế ệ 1 Công su t c a đ ng c ầ ố ơ ả T n s c b n ờ ố Th i gian tăng t c ố ờ Th i gian gi m t c ầ ố T n s max ầ ố T n s min ủ ầ ố ơ ệ Đi n áp c a t n s c b nả RL thi ứ ch c năng ọ ự l a ch n ế ị ầ RM thi ứ ch c năng ọ ự l a ch n ABC thi ứ ch c năng ự ọ l a ch n ầ ọ ự L a ch n đ u vào input Pr.73 t
Tín hi u c m bi n nhi ộ ả ừ đ d i t 010v
ự ể ọ Pr.88 L a ch n ki u PID 21 ể i m, ki m soát
ệ ố ỷ ệ ị H s t l kp 20% Pr.89
ơ kp=1/đ n v % ổ ượ ể ưở ấ 20: Đ s ấ áp su t, vv ể 21:Đ làm mát ệ ố ỷ ệ H s t l ể “có th thay đ i đ c”
ố 10 Pr.90
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 28
ờ Th i gian tăng t c lên ặ ể đi m đ t ớ ạ ế ậ i h n trên t l p gi Thi ớ ạ ướ ế ậ i h n d t l p gi Thi i ị ặ ể Đi m đ t giá tr setpoint 35 0 25 Pr.91 Pr.92 Pr.93
Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
ờ ổ ượ ể Có th thay đ i đ c
Pr.94 H6(162) Th i gian vi phân Catch on play 10 10
ạ ặ Cài đ t cho qu t gió
ả Pr .0 Tăng momen 5
ấ ế ầ
ơ ấ ủ ộ
ả
ầ ủ Theo yêu c u c a nhà s n su t bi n t n W Hz s s Hz Hz Công su t c a đ ng c ầ ố ơ ả T n s c b n ờ ố Th i gian tăng t c ố ờ Th i gian gi m t c ầ ố T n s max ầ ố T n s min 1500 50 5 5 50 0
Pr .98 Pr .3 Pr .7 Pr .8 Pr.1 Pr.2 Pr.46 Pr.47 Pr.19 380 V
ế ị ầ ố t b đ u cu i 0 Pr.60
ố t b đ u cu i 1 Pr.61
ế ị ầ ố t b đ u cu i 99 Pr.65
ọ ọ ố ộ ấ ố ộ 20 35 Pr.4 Pr.5 hz hz
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 29
ọ ố ộ ủ ầ ố ơ ệ Đi n áp c a t n s c b nả RL thi ứ ch c năng ọ ự l a ch n ế ị ầ RM thi ứ ch c năng ọ ự l a ch n ABC thi ứ ch c năng ự l a ch n ự L a ch n t c đ th p Lua chon t c đ trung bình ự L a ch n t c đ cao 50 Pr.6 hz
Ơ
Ộ
Ậ
Ề
Ể
Ỹ
BÁO CÁO MÔN K THU T ĐI U KHI N Đ NG C NHÓM 77
GVHD:T.S LÊ QUANG Đ CỨ
Page 30