̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
Ầ Ờ
ả ườ ướ ờ ể ộ ướ ậ ợ ề ể ng b bi n tr i dài
ị ế ế N c ta là m t n ề L I NÓI Đ U ề c đó nhi u thu n l ả B c đ n Nam, nhi u c ng sâu và đ a hình thu n l
ề ệ ừ
ầ ề ể ứ c đ t lên hàng đ u, đáp ng v i nhu c u c a đ t n
i v bi n, có đ ậ ợ ề ả ầ ủ ấ ướ ư ạ ọ
ạ ạ ọ
ố ồ ạ ữ ể ế
ỹ
ủ ạ ủ ấ ượ ng. hàng năm đào t o ra hàng trăm k s ch t l
ầ ỗ
ỹ ể ứ ấ ấ
ủ ầ ườ ơ ườ ừ ắ ng giao thông t i v tuy n đ ế ượ ọ ề ấ ạ ể c quan tr ng trên bi n. T đó vi c phát tri n m nh v hàng h i là v n đ chi n l ượ ặ ườ ớ ng c, ngày càng nhi u tr đ ả ả ế ạ ọ đ i h c đào t o các ngành liên quan đ n hàng hài nh : Đ i h c Hàng h i H i ạ ọ ậ ả i thành ph H Chí Minh,… trong đó Đ i h c Phòng, Đ i h c Giao thông v n t ể ườ ng phát tri n m nh các ngành liên quan đ n bi n, Nha Trang là 1 trong nh ng tr ậ ậ ỹ Khoa K Thu t Giao Thông nói chung và ngành K Thu t Tàu Th y nói riêng là ế ạ ỹ ư ng cao đáp th m nh c a tr ậ ứ ng nhu c u xã h i ngày càng tăng. Chính vì th nên m i sinh viên ngành K Thu t ấ Tàu Th y Tr hào và ra s c ph n đ u đ ch t ượ l ườ ế ộ ề ự ạ ọ ng Đ i h c Nha Trang đ u t ố ơ t h n ng ngày 1 cao h n, t ng đ u ra c a tr
ự ế ế ườ ủ ớ t k thi t k tàu, thi Cùng v i các môn thi
ế ế ọ ế ế ấ ị ộ t k trang b đ ng l c thì thi ọ
ỉ ớ ớ ệ ủ t k hoàn ch nh m t con tàu v i vai trò c a m t k s thi
ờ ộ ỹ ư ớ
ế ế ớ
ộ ỹ ư ể ọ
ủ ế ế ự ậ ụ ế ợ ủ ứ ế ế t k máy t c h c vào vi c thi
ầ :
ấ ọ ờ i.
ủ ấ ọ ộ ị
ơ ấ ng 1 :Tính ch n cáp và tính toán c c u ch p hành c a máy t ề ộ ứ ẫ ng 2 :Ch n hình th c d n đ ng – Xác đ nh công su t truy n đ ng – ủ ộ ố ả Phân b t
ọ ợ ớ ế ị t b ộ trên boong cũng là m t môn h c có vai trò r t quan tr ng giúp cho sinh viên làm ế ộ ế ế quen v i công vi c thi t ể ế ậ ẽ ế ườ ng có th ti p c n ngay v i công k .Chính nh đó s giúp cho sinh viên khi ra tr ộ ệ ậ t k . Vì v y v i vai trò m t sinh viên em đã vi c chuyên ngành c a m t k s thi ệ ỹ ế ệ ự ỏ th c hi n bài thi t k này đ làm quen, h c h i và tích lu ki n th c c a vi c ờ ệ ượ ọ ổ ế ế thi t k và s v n d ng, t ng h p lý thuy t đã đ i ướ ụ i kéo tr c ngang. l ồ ộ N i dung g m 5 ph n ươ Ch ươ Ch ố ỷ ố ố s truy n chung c a h p s gi m t c. ờ ế ế ụ ả ủ ươ i c a máy t t k tr c t Ch ố i – Tính ch n các ly h p , kh p n i ề ng 3 :Thi
ạ đ ng
ổ ỡ đ . ươ ươ ươ ẽ ắ ạ và Ch Ch Ch i và xây d ng b n v l p.
ự ộ t k c c u g t cáp t ơ ấ t k phanh và c c u cóc. ế ị ụ t b ph còn l ệ ự ệ ầ ả ự ế ế ệ ố t k h th ng thi
ữ
ầ ấ
ế ề ủ ướ ế ẫ ộ ấ ơ
ế ế ơ ấ ng 4 :Thi ế ế ng 5 :Thi ọ ng 6 :Tính ch n các thi ầ ế ị Do đây là l n đ u tiên th c hi n công vi c thi t b trên ể ắ ệ ự ỏ ắ boong nên ch c ch n không th tránh kh i nh ng sai sót trong quá trình th c hi n. ủ ượ ự ỉ ả Em r t mong đ ng d n quý báu c a các th y và ý ki n đóng góp c s ch b o, h ề ấ ả ể ượ ể ạ ủ c a các b n đ em đ t c các v n đ c a chuyên t sâu r ng h n v t c hi u bi ngành
ả ơ Em xin chân thành c m n!
ự ệ Sinh viên th c hi n :
1
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
Phan Minh Thuật
2
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
̀ ́ ́ ̣ ̣ ĐÔ AN THIÊT BI MĂT BOONG
̀ ́ ́ Yêu câu thiêt kê:
́ ́ ́ ̣ ́ Thiêt kê may t ́ ̀ ̣ . ơ ươ i keo truc doc i l
L c keo cap:
́ ́ ự P = 1250 (KG).
́ ̣ ́ Van tôc keo: V = 75 (m/ph).
Đô sâu đanh băt: h = 50 (m).
́ ́ ̣
́ ́ ặ ̣ ́ Chê đô đanh băt: N ng.
Hinh th c dân đông: Đông c điên.
̀ ́ ̃ ư ơ ̣ ̣ ̣
̀ơ ̣ S đô đông 4
Ễ GVHD : ThS. NGUY N THÁI VŨ.
SVTH : PHAN MINH THU TẬ
MSSV : 12DT059.
́Ơ L P : NT12CNDT.
3
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ƯƠ CH NG I
́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ Ơ ̣ ̀ TINH CHON CAP VA TINH TOAN C CÂU CHÂP HAN
́ ́ ̣ 1. Tinh chon cap:
́ 1.1. Tính chon đ ́ ̀ ̣ ươ ng kinh cap:
́ ́ ự ự ̣ L c keo c c đai trên cap: Pmax = kđ.Pđm = 2.1250 = 2500 (KG).
Trong đo: ́
đm = 1250 (KG).
́ ự ư ̣ ́ + Pđm_L c keo đinh m c trên tang, P
đ = 2).
́ ̣ ̣ + kđ_Hê sô đông (k
́ ́ ư ự ́ L c keo đ t cap: Pđ = n.Pmax = 4.2500 = 10000 (KG).
Trong đo: ́
(cid:0) ́ ̀ ̣ ̣ ̉ + n_Hê sô an toan (n = 3 5), chon n = 4 (đê tăng bên).̀
đ = 2).
́ ̣ ̣ + kđ_Hê sô đông (k
́ ́ ́ ̀ ử ư ̣ ̣ ́ ́ Đôi v i t ̀ ́ ́ ̀ ơ ơ ươ i keo va t i l ́ ̀ ơ ươ i l i vây th ̀ ươ ng s dung cap thep co gi ́ ơ i han bên t ̀
150 (cid:0) 180 (KG/mm2).
b = 140 (KG/mm2) đê tăng kha năng keo cua cap. ́
(cid:0) ̀ ́ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ Chon gi ́ ơ i han bên:
́ ̃ ́ ́ ́ ̀ ư ̉ ̉ ̣ Tra bang ta se co cac thông sô cua cap cân chon nh sau:
Loõi (mm)
dc (mm) 15 1,30 Lôùp 1 (mm) 0,65 Lôùp 2 (mm) 1,20 S (mm2) 86,91 Q (KG) 81.02 Pd (KG) 10300
̀ ́ ̉ 1.2. Kiêm tra bên cap:
̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ươ ̃ ự ư ự ử ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ Co thê kiêm tra đô bên cap băng ph ́ ng phap th lai hê sô d tr th c tê:
n
n
tt
chon
P dthuc P max
(cid:0) (cid:0)
12,4
4
ttn
10300 2500
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
̣ ̉ ̀ ́ Vây cap đu bên.
4
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
̀ ́ ̀ ̀ ̣ ́ 1.3. Xac đinh chiêu dai cân thiêt:
c hoan toan phu thuôc vao chiêu sâu đanh băt, tôc đô
̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ Chiêu dai cân thiêt cua cap L
̀ ượ ươ ̣ ̉ ́ dăt l ́ ươ i va trong l ́ ng cua cap trong n ́ c.
Lc h
̀ ́ ̉ ́ Chiêu sâu đanh băt h (m). Ty sô ́
7 (cid:0) 6 < 50
50 (cid:0) 300 6 (cid:0) 3
300 (cid:0) 600 3 (cid:0) 2.2
> 600 2.2 (cid:0) 1.9
̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̣ ơ ̀ Vây v i h = 50 (m) thi chiêu dai cap cân thiêt la:
Lc = h.(6 (cid:0) 3) = 50.(6 (cid:0) 3) = 300 (cid:0) 150 (m).
c = 200 (m).
Chon Ḷ
́ ́ ́ ́ ̀ ơ 2. Tinh toan c câu châp hanh:
2.1. Tang ma sat:́
́ ́ ̀ ơ ượ ̣ Tang ma sat đ n th ̀ ươ ng đ c chê tao băng
́ ́ ́ ươ ươ ̣ ̣ ̣ ph ng phap đuc. Vât liêu chê tao th ̀ ng la ̀
̀ ợ ợ Gang, h p kim Nhôm, h p kim Đông.
́ ̃ ́ ̣ ơ ̉ ̉ ̀ - Cac thông sô ky thuât c ban cua tang la: D0;
̀ ở ̉ ̣ ̣ D1; D2; L (Tra bang P2 phân Phu luc).
c = 13,5 (mm), tra
T d̀ư c = 15 (mm), ta chon ḍ
̉ bang ta co :́
D0 = 270 (mm).
D1 = 345 (mm).
D2 = 445 (mm).
L = 255(mm).
5
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
Tang thaønh cao. 2.2.
̀ ́ ươ ̣ ̣ ̣ Vât liêu va ph ́ ng phap chê tao:
́ ̀ ̀ ́ ́ ượ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ Vât liêu chê tao tang thanh cao: Tang thanh cao đ c dung đê thu ch a cap, l ́ ươ i,
́ ́ ́ ̉ ượ ̣ ư ̣ ư ư ơ ́ no co thê đ ́ c chê tao t ̀ gang nh ng Mac gang không thâp h n GX1532 hoăc t ̀
́ ́ ́ ́ ̉ ơ thep đuc co Mac không nho h n CT4.
̀ ̣ ̣ ̣ Chon vât liêu la Gang.
́ ́ ̀ ́ ̀ ươ ươ ̣ ̣ ̣ Ph ng phap chê tao tang thanh cao: Chon ph ́ ́ ng phap chê tao la Đuc.
́ ́ ́ ̀ ươ ơ ̉ ̉ ́ Tinh toan cac kich th ́ c c ban cua tang thanh cao:
0:
́ ́ ̀ ươ Đ ng kinh trông tang D
D0 = C.dc = (16 (cid:0) 22).dc = 20.15 = 300 (mm).
dddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddd
́ ́ B ́ ươ c cuôn cap trên tang t:
t = dc + a = 15 + 0,5 = 15,5 (mm).
Trong đo:́
́ ́ ́ ́ ́ ́ ư ̣ ự + a_Hê sô tinh đên s săp xêp không khit gi ́ ̃ cac
̀ ́ ́ ̀ ự vong cap cuôn trên tang va s tăng đ ́ ́ ̀ ươ ng kinh cap;
̣ a = 0,4 (cid:0) 0,8 (mm), chon a = 0,5 (mm).
b:
̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ươ Chiêu dai tang L ́ t va Đ ng kinh thanh bên D
t, Db đ
C,
̀ ̀ ́ ̀ ́ ượ ượ ư ̣ ̣ Chiêu dai tang L c tinh phu thuôc vao dung l ́ ng ch a cap trên tang L
́ ̃ ́ ́ ́ ơ ượ l ng cap d tr L ̀ ự ư dt va sô l p cap n.
́ ́ ́ ̣ Ta co cac quan hê kich th ́ ươ c sau:
tZ .
Lt
(cid:0) ́ ̀ ́ ́ (Z_Sô vong cuôn cap trên tang).
o
n
DD b d .2
c
(cid:0) (cid:0)
Lct = Lc + Ldt = (5 (cid:0) 7).h + (4 (cid:0) 7).(cid:0) .D0 = (cid:0) .Z.(n.D0 + n2 .dc) = (n.D0 + n2 .dc).(cid:0) .Lt/t.
t = 2.D0
t đ
̀ ̀ ượ ̣ Lt = (2 (cid:0) 2,5).D0, chon Ḷ Thông th ̀ ươ ng chiêu dai tang L c chon:
=> Lt = 2.300 = 600 (mm).
Lct = Lc + Ldt = (5 (cid:0) 7).h + (4 (cid:0) 7).(cid:0) .DO = 6.50.103+ 5.3,14.300 = 304710(mm).
́ ́ ́ ́ ư ́ ơ ượ ́ ư ́ Khi đo sô l p cap ch a trên tang n đ c tinh theo công th c sau:
6
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
2
2
C
.3,0
20.54,0
20.3,0
5,6
304710 7,38.15.92,2
L ct Zd .92,2 . c
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ́ ơ n = 0.54.C + (l p cap),
́ ́ ơ ̣ chon n = 8 (l p cap).
Trong đo: ́
C
20
300 15
D 0 Cd
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Z
7,38
L t t
600 (cid:0) 5,15
(cid:0) (cid:0)
́ ̀ ̀ ̀ ươ ̉ Đ ng kinh thanh bên cua tang thanh cao:
b
Db ≥ 2.n.dC + DO + (2 (cid:0) 10).dC ≥ 2.8.15 + 300 + 4.15 = 600 (mm), chon Ḍ
=600(mm).
́ ́ ̀ ̀ ̀ ươ ́ ơ Đ ng kinh l p cap ngoai cung:
Dn = DO + (2.n 1).dC = 300 + (2.8 1).15 = 525 (mm).
́ ̀ ́ ̀ ươ ́ ơ Đ ng kinh trung binh l p cap:
D
525
345
n
D 1
435
D tb
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).
(cid:0) ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ượ ̣ ̣ ̀ Chiêu day trong tang đ ́ c xac đinh thông qua viêc tinh bên trông tang, co
́ ̉ ử ́ ư ̣ ̣ ̉ thê s dung công th c kinh nghiêm sau đê tinh:
(cid:0) = 0.02. DO + (6 (cid:0) 10) = 0,02.300 + 8 = 14 (mm).
̀ ̀ ̉ ̀ Chiêu day thanh bên cua tang:
’ = (0,7 (cid:0)
’ = 12 (mm).
(cid:0) 0,8).(cid:0) = (0,7 (cid:0) 0,8).(cid:0) = 0,8.14 = 11,2 (mm), ch n ọ (cid:0)
t:
́ ̀ ̀ ̣ ̉ Vân tôc vong cua tang thanh cao n
n
7,55
t
(cid:0)
75 ,0.14,3
435
V D . tb
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (v/ph).
Trong đo: ́
́ ́ ́ ̀ ̣ + V_Vân tôc keo cap, theo đê V = 75 (m/ph).
tb = 435 (mm) = 0,435 (m).
́ ̀ ́ ́ ̉ ơ ̀ ươ + Dtb_Đ ng kinh trung binh cua l p cap, D
Thông số D0 Db Dn Dtb nt
7
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
Tang thành cao 525 (mm) 435 (mm) 55,7(v/ph)
300 (mm) 600 (mm)
́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ên tang thanh cao băng bulôngthanh đe: nh toan găn cap l 2.3. Ti
c = 15 (mm), chon thanh đe theo tiêu chuân TOCT38060, vât
́ ́ ̀ ̣ ̉ ̣ ̀ T đ ̀ ư ươ ng kinh cap d
̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ư ̣ ̉ liêu lam băng thep CT3 tra bang ta co cac thông sô nh sau:
ượ ̣ Trong l ng
e 5,0 a 50 S 17 R 9 0,26
b 50 ̀ ́ d 17 ̣ ơ ̉ ̣ c dc 15 18 ́ ̀ ̀ ư ươ ng kinh lô thanh đe d = 17 (mm) chon s bô bulông M16 co: T đ
́ ̃ ̀ ươ + Đ ng kinh danh nghia: d = 16 (mm).
̀ ̀ ̣ + Chiêu rông đâu bulông: s = 24 (mm).
̀ ̀ + Chiêu cao đâu bulông: k = 10 (mm).
́ ̀ ̀ ̀ ̀ ươ + Đ ng kinh vong tron đâu bulông: e = 26,8 (mm).
́ ́ ượ ́ + Ban kinh goc l n: r = 1,1 (mm).
́ ươ ́ ơ + B c ren l n: P = 2 (mm).
1 = 85%.d = 13,6 (mm).
̀ ươ ́ + Đ ng kinh chân ren: d
́ ́ ́ ượ ̉ Tinh kiêm tra bulông (đ ̀ ươ ng kinh chân ren d ư ng bulông nen) nh ́ ̀ 1 va sô l
sau:
121
́ ́ ự ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ L c keo (lêch tâm) ma cac bulông phai chiu la:
N
2,146
14,3.8,1.14,0
(cid:0)f .
1
f
k e
f
14,0(
24,0
,2).(
675
)1
)1
S (
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (KG). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trong đo:́
S
k
(cid:0) ́ ́ ́ ự ̣ ̣ ́ + Sk_L c căng cap tai vi tri găn cap, .
S max (cid:0)f e ự ư (cid:0) + (cid:0) _Goc ôm cua cac vong cap quân thêm d tr , ̃ ̀
(cid:0) ́ ́ ́ ́ ̉ = (6 (cid:0) 8).(cid:0) ), chon ̣ = 7.3.14 =
21,98.
= (0,12 (cid:0)
2500
́ ́ ̃ ́ ̀ ư ̣ ̣ + f_Hê sô ma sat gi a tang va cap, f 0,16), chon f = 0,14.
S
121
k
98.21.14.0
S max (cid:0)f e
,2
675
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta co: Ś max = Pmax = 2500 (KG)(cid:0) (KG).
8
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
f f 1 Sin
2
(cid:0) ́ ́ ̃ ́ ́ ́ ơ ̣ ̉ (cid:0) ̀ ư + f1_Hê sô ma sat gi a cap v i thanh đe: , ((cid:0) _Goc nghiêng ranh thanh đe, ̀
(cid:0) ̀ươ ợ tr ng h p = 80o thì f1 = 0,24).
1_Goc ôm cua cap trên tang trong khu v c găn cap:
1 = 1,8.(cid:0)
(cid:0) ́ ́ ́ ́ ự ̉ . + (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
́ ́ ́ ́ ượ ượ ư ̉ ́ Sô l ng cac bulông nen đ c tinh kiêm tra theo công th c sau:
K
.1,0
lTk . . 3 nd 1
kN .3,1 (cid:0) 2 nd . 1 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
..52,0
dNk .
.6,1.52,0(
n
1 3
)14,3.7,12.2,70.6,16,13.2,146 3 60.6,13.
314,0
314,0
d .
(cid:0) lTk .. . (cid:0) .[
]
K
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 0,3
́ ̀ ̣ Chon n = 1, hay sô bulông M16 la 1.
Trong đo: ́
1.N = 2.0,24.146,2 = 70,2 (KG).
́ ́ ự + T_L c ma sat gây uôn bulông, T = 2.f
́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̃ ư ư ̉ ̉ ̣ + l _ Khoang cach t ́ ̀ ơ điêm tiêp xuc gi a cap v i thanh đe đên bê măt tang,
l = 0,85.dc = 0,85.15 = 12,7 (mm).
(cid:0) ́ ̃ ̀ ự ư ̣ ̣ + k_Hê sô d tr bên k 1,5, chon k = 1,6.
1 = 13,6 (mm).
́ ̀ ươ + d1_Đ ng kinh chân ren bulông, d
́ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ơ Ư ̣ ̣ ̣ ̣ + [(cid:0) K]_ ng suât keo cho phep tuy thuôc vao vât liêu chê tao bulông, v i thep CT3 thì ̀
, chon [
̣ [(cid:0) K] = (50 (cid:0) 70) N/mm2 (cid:0) K] = 60 (N/mm2).
9
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
CH NGƯƠ II
̀ ́ ́ ́ ̃ Ư ̣ ̣ ̣ ̀ CHON HINH TH C DÂN ĐÔNG XAC ĐINH CÔNG SUÂT YÊU CÂU
́ ́ ̀ ̉ ̣ ̉ ́ PHÂN PHÔI TY SÔ TRUYÊN CHUNG CHO HÔP GIAM TÔC
̃ ̀ ́ ư ̣ ̣ 1. Chon hinh th c dân đông:
ầ ủ ế ế ứ ẫ ơ ệ ằ ộ ọ ộ Theo yêu c u c a thi t k ta ch n hình th c d n đ ng b ng Đ ng c đi n.
́ ̀ ̣ ́ c đinh công suât yêu câu: 2. Xa
ấ ẫ ứ ầ ộ Công th c tính toán công su t d n đ ng yêu c u:
N
N
2,0
yc
gc
.2 .60
12500 1000
75. 54,0.
VP . dm 1000
(cid:0) .
.60
c
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 58,1 (KW).
Trong đó:
đm= 1250 (KG) = 12500 ( N )
ứ ự ị + Pđm _ L c căng đ nh m c trên dây cáp, P
ậ ố + V _V n t c kéo cáp, V = 75 (m/ph).
10
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
gc = (0.1 (cid:0)
ạ ườ ấ ủ ơ ấ + Ngc_Công su t c a c c u g t cáp, th ọ ng ch n N 0.5) (KW), ch n ọ
c _ Hi u su t chung c a máy t
(cid:0)
(cid:0)
ệ ủ ấ ơ ồ ộ ọ ự ướ Ngc = 0,2 (KW). + (cid:0) ờ ượ i đ c tính ch n d a vào s đ đ ng cho tr c:
(cid:0) .
(cid:0) .
(cid:0) .
C
gaccap
m (cid:0) . ôg
n khopnoi
hopso
tan
(cid:0) (cid:0) 0,95.0,97.0,954.0,953.0,85 = 0,54
ấ ủ ơ ấ ư ệ Trong đó, hi u su t c a các c c u nh sau:
gac cáp = 0,95
tang = 0,97
ộ ố = 0,85 h p s
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ớ
kh p n i
ổ = 0,95, s
ố = 0,95, s kh p n i n = 3
(cid:0) (cid:0) ố ổ ố ớ ố m = 4
ể ả ệ ố ả ơ ơ ệ ượ ậ ộ ả ọ ộ Đ đ m b o đ ng c làm vi c t t và tin c y thì đ ng c đi n đ c ch n ph i có
ặ ằ ấ ẫ ấ ớ ầ ơ ộ công su t l n h n ho c b ng công su t d n đ ng yêu c u .
đc = (110 ÷ 120 )%Nyc = 120%.Nyc = 110%.58,1 = 69,72 (KW).
ườ Thông th ng : N
́ ̃ ơ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ Tra bang P1.2: Cac thông sô ky thuât cua đông c điên DK:
ể ộ Ki u đ ng Công V nậ Mômen vô Tr ngọ
k
M M
dm
M max dmM
cơ su tấ t cố Cos(cid:0) ủ lăng c a rôto ngượ l
GD2 (KGm2) (kg) (KW) quay
DK1038 75 0,85 1,3 2,4 26 1240 (v/ph) 735
ề ố ỷ ố 3. Phân ph i t s truy n:
̀ ̀ ́ ̃ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ư ́ ư ơ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ Căn c vao s đô đông (đê bai thiêt kê) va hinh th c dân đông cu thê:
́ ̀ ̀ ượ ̉ ơ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ Chon sô l ́ ng va phac thao s đô đông hôp giam tôc.
ơ ấ ả ủ ộ ố ụ ằ ớ ụ ố ứ Vì có 2 c c u t i có tr c n m đ i x ng 2 bên so v i tr c 1 c a h p s nên ta
ơ ấ ơ ấ ạ ươ ự ố ỷ ố ề ấ tính 1 c c u và c c u còn l i thì t ng t . Ta phân ph i t s truy n làm 3 c p
́ ơ ồ ộ ụ ề ấ ả ố ̣ ̉ ̣ ỷ ố t s truy n (S đ h p gi m t c bánh răng tr 3 c p, hôp giam tôc dang khai
̉ triên ).
11
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
4nt
3
2
1
ÑC
i
C
n dc n
735 9,54
t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ỷ ố ề T s truy n chung : 13,2
Trong đó:
dc = 735 (v/ph).
ơ ẫ ủ ộ ̣ ng̀ quay c a đông c d n đ ng, n + ndc S voố
t = 55,7 (v/ph).
ụ ả ố ủ + nt S vòng quay c a tang thành cao (tr c t i), n
ố ỷ ố ư ề ậ ả L p b ng phân ph i t s truy n nh sau:
́ ́ ệ ẫ ơ ự ấ ậ ị D a vào Trang 46_Tính toán thiêt kê h d n c khí t p 1_Tr nh Ch t, Lê Văn
̉ Uyên.
Ta co:́
23i
34i
12i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 3; 2,2; 2
12
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ư ụ ố Ta có s vòng quay tr c nh sau:
(cid:0) n
735
nđc
1
(cid:0) (v/ph).
n
245
2
735 3
n 1 i 12
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (v/ph).
n
4,111
3
n i
245 2,2
23
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (v/ph).
n
n
7,55
t
4
n i
4,111 2
34
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (v/ph).
ụ ừ ấ Công su t trên t ng tr c:
N
1,58
ycN
1
(cid:0) (cid:0) ́ ̀ ́ ̣ ̉ (KW) (co 2 truc tai nên công suât tăng 2 lân).
N
(cid:0)N
96,0.1,58
7,55
2
1
. 12
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (KW).
N
(cid:0)N
97,0.7,55
1,54
3
2
. 23
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (KW).
N
N
(cid:0)N
99,0.1,54
5,53
t
4
3
. 34
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (KW).
435
ụ Mômen xo n Mắ ừ x cho t ng tr c:
MM
7,543
t
4
DP . dm tb 2
2500 ,0. 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (KGm).
M
6,274
3
i
7,543 99,0.2
M t (cid:0) . 34
34
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (KGm).
M
955
.
955
.
217
1,
2
N n
7,55 245
2
t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (KGm).
M
2,76
1
i
M (cid:0) .
7,543 54,0.2,13
C
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (KGm).
ư ố Các thông s tính toán nh sau:
ụ ̣ Tr cụ ̣ Tr c 1 (Truc Truc 2̣ Truc 3̣ ̣ Truc 4 (Truc
̣ Thông số ơ đông c ) tai)̉
2 i 3 2,2
58,1
n (v/ph) 735 245 111,4 55,7
N (KW) 55,7 54,1 53,5
13
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
M (KGm) 76,2 217,1 274,6 543,7
CH ƯƠ NG III
̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ Ơ Ợ Ơ ̣ ̉ ̣ ́ ̉ THIÊT KÊ TRUC TAI MAY T I – TINH CHON LY H P, KH P NÔI VA Ô
Đ ̃Ơ
́ ́ ́ ̣ ̉ ̉ 1. Thiêt kê truc tai cua may t ̀ ơ i:
ụ ả ủ ụ ế ấ ụ Tr c t i hay tr c chính c a máy t ờ ướ i l i kéo là chi ti ọ t r t quan tr ng. Trên tr c
ườ ườ ơ ấ ụ ả ủ ấ ặ ờ ườ ả t i ng i ta th ng đ t các c c u ch p hành. Tr c t i c a máy t i th ng làm
t nh nh ng nó l
t r t ấ
ệ ở ố ỏ ư ạ ề ắ ậ vi c s vòng quay n ộ i nh n và truy n m t momen xo n Mx
ỏ ụ ị ả ậ ộ ề ữ ộ ề ả ớ l n. Vì v y đòi h i tr c ch u t i ph i có đ b n v ng và đ b n lâu.
ụ ả ự ồ ụ L c tác d ng lên tr c t i bao g m:
ả ọ ự ụ ủ + T i tr ng tác d ng do l c căng c a cáp.
ượ ủ ả ủ ụ ọ + Tr ng l ng c a b n thân tr c, bó cáp và c a tang thành cao.
ở ả ọ ủ ụ ọ ượ ỏ Tuy nhiên đây t ả i tr ng tác d ng do b n thân c a các tr ng l ấ ng là r t nh so
ỉ ớ ạ ứ ụ ớ ả ọ v i t i tr ng tác d ng do s c căng cáp, cho nên ta ch gi ộ ề ủ i h n tính toán đ b n c a
ụ ự tr c theo l c căng c c đ i P ự ạ max.
ươ ế ạ ọ ậ ệ 1. Ch n v t li u và ph ng pháp ch t o:
ụ ả ờ ủ ả ọ ấ ớ ụ ị Tr c t i máy t ệ i trong quá trình làm vi c ch u tác d ng c a t i tr ng r t l n vì
ế ạ ủ ể ọ ụ ả ủ ờ ế ậ ệ ậ v y ta có th ch n v t li u ch t o c a tr c t i c a máy t i là thép Cácbon k t
ườ ơ ế ợ ế ấ ặ ớ ợ ệ ấ c u C45 th ng hóa ho c thép h p kim k t c u …. Gia công c k t h p v i nhi t
luy n.ệ
b = (600 (cid:0)
ch = (360 (cid:0)
(cid:0) ớ 800) (N/mm2), (cid:0) 580) (N/mm2). V i thép C45:
ọ ơ ộ ườ ụ ả 2. Tính ch n s b đ ng kính tr c t i:
ơ ộ ườ ứ ụ ả Công th c tính s b đ ng kính tr c t i:
125 3 .
9,97
sb = 100 (mm).
sbd
2/5,53 7,55
(cid:0) (cid:0) (mm), ch n dọ
Trong đó:
ệ ố + C _H s tính toán, C = (110 (cid:0) ọ 140), ch n C = 125.
14
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ấ + Nt_Công su t trên tr c t ụ ả Nt =53,5(KW). i,
ố ộ ủ + nt_T c đ vòng c a tr c t ụ ả nt = 55,7 (v/ph). i,
ườ ụ ả ầ 3. Tính g n đúng đ ng kính tr c t i:
ơ ộ ị ướ Đ nh s b các kích th ủ ế c ch y u:
́ ́ ́ ệ ẫ ự ậ ấ ơ ị ̣ D a vào sach Tính toán thiêt kê h d n đông c khí t p 1_Tr nh Ch t, Lê Văn
̀ ́ ̀ ́ ́ ̃ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ươ ̉ ̣ ̣ Uyên va sach H ng dân thiêt kê đô an môn hoc Chi tiêt may_Pham Hung Thăng.
ữ ự ọ ố Ta đi tính toán và l a ch n nh ng thông s sau:
sb = 0,7.100 = 70 (mm).
ề + Chi u dài ổ ở ụ ả đ tr c t i: A = 0,7.d
(cid:0) ấ ả ợ ̣ . ệ ủ + Kho ng cách làm vi c c a ly h p v u: B = (10 20) (mm), chon B = 20 (mm)
(cid:0) ề ấ ợ + Chi u dài ly h p v u: C = (3 4).dsb = 3.100 = 300 (mm).
ề ộ + B r ng bánh răng cóc:
́ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ Chon vât liêu lam banh răng coc băng Gang, ta co cac sô liêu sau:
0,65,1
5,1
(cid:0) Hê sô chiêu rông chân răng:
b m
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ̀ ̣ ̣ .
(cid:0)q
15
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (N/mm).
30
u
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (N/mm2).
435.
́ ́ ́ ̀ ̣ Chon sô banh răng coc la z = 12.
M
5437500
x
DP .max tb 2
25000 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ ả ắ Mx_Mômen xo n trên tr c t i, (N.mm).
15
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
m
.75,1 3
.75,1 3
38
x (cid:0)
M .
(cid:0) z .
5437500 30.5,1.12
u
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ́ ́ ̀ ̉ ́ ́ ơ Đê banh coc ăn kh p ngoai thi ta co: (cid:0) (cid:0)
b (cid:0)
m .
38.5,1
57
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ộ B r ng bánh răng cóc: (mm).
ề ộ ̣ Chon b r ng bánh răng cóc: D = 60 (mm).
(cid:0) ề ộ ơ + Chi u r ng May đĩa xích: E = (1,2 1,5).dsb = 1,5.100 = 150 (mm).
t = 600 (mm).
ề + Chi u dài tang thành cao: L
̃ ́ ́ ̃ ừ ư ư ị ả T đó xác đ nh các kho ng cach gi a cac ô đ L ̉ ơ 1, L2 nh sau:
CB
35
20
300
355
L 1
A 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).
ED
L
35
60
150
245
2
A 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).
ụ ầ ườ ị ự ợ Tính g n đúng tr c theo các tr ng h p ch u l c:
ự ụ ườ ự ạ ủ Khi tang thu cáp thì L c căng c c đ i c a cáp tác d ng lên tang theo các tr ng
ợ h p sau:
ườ ự ữ ặ ợ + Tr ng h p 1: L c căng cáp đ t gi a tang thành cao.
ườ ự ủ ặ ợ ạ ủ + Tr ng h p 2: L c căng c a cáp đ t ngay t i mép trái c a tang thành cao.
ườ ự ủ ặ ợ ạ ả ủ + Tr ng h p 3: L c căng c a cáp đ t ngay t i mép ph i c a tang thành cao.
ườ ủ ự ặ ợ + Tr ng h p 4: L c căng c a cáp đ t ngay trên tang ma sát.
ụ ạ ự ụ ẽ ủ ổ ỡ ủ L c căng cáp thông qua tang s tác d ng lên tr c t ị i các v trí c a đ c a tang
ườ ị ự ủ ạ ấ ợ ừ T 4 tr ng h p trên ta th y tình tr ng ch u l c c a tr c t ụ ả ầ ượ i l n l ư c nh các
ẽ hình v sau:
ườ ợ ỉ ườ ể ấ ợ Trong 4 tr ng h p ta ch tìm và xét cho tr ng h p nguy hi m nh t.
ự ạ ứ ụ ự ườ Khi tang thu ch a cáp thì l c căng c c đ i tác d ng nên tang theo các tr ợ ng h p
sau:
ườ ự ữ ặ ợ Tr ng h p 1: L c căng cáp đ t gi a tang thành cao.
16
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ườ ự ủ ặ ợ ạ ủ Tr ng h p 2: L c căng c a cáp đ t ngay t i mép trái c a tang thành cao.
ườ ự ủ ặ ợ ạ ả ủ Tr ng h p 3: L c căng c a cáp đ t ngay t i mép ph i c a tang thành cao.
ườ ủ ự ặ ợ Tr ng h p 4: L c căng c a cáp đ t trên tang ma sát.
ấ ằ ế ệ ề ắ ỉ Dễ th y r ng khi tang thành cao làm vi c Mômen xo n ch truy n đ n ch ỗ ổ ỡ đ
1 > L2 thì tr
ế ấ ợ ố ườ ể ấ ợ có b trí ly h p v u. Và n u L ng h p 2 là nguy hi m nh t. Khi đó
ặ ắ ể ấ ạ ổ ỡ ủ m t c t nguy hi m nh t là t đ trái c a tang thành cao. i
17
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
1 =422 (mm) > L2 = 272 (mm) nên tr
́ ̀ ợ ̉ Ta thây Ĺ ́ ̀ ươ ng h p 2 la nguy hiêm nhât, do đo
́ ́ ̀ ́ ̀ ̃ ̉ ơ ̣ ̉ ̣ ̉ măt căt nguy hiêm nhât la tai ô đ trai cua tang thanh cao.
ế ị Ti n hành xác đ nh ph n l c g i, v bi u đ M ả ự ố ẽ ể ồ u . Tìm Mumax.
ị ươ ươ Xác đ nh Mômen t ng đ ng:
M
M
M
.75,0
tñ
2 u
2 x
(cid:0) (cid:0) (N.mm).
435.
Trong đó:
M
5437500
x
DP .max tb 2
25000 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ ả ắ + Mx_Mômen xo n trên tr c t i, (N.mm).
ụ ả ấ ố ớ + Mu_ Mômen u n l n nh t trên tr c t i.
̀ ́ ơ S đô tinh:
́ ́ ̉ ự ̣ ̣ ̃ ơ Xac đinh phan l c tai gôi đ :
PP
R
0
A R
D
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) +
M
L
.
)
0
A
L t
P max
L 1
LR .( D 1
2
.
355
L 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) +
R
7395
8,
D
L
25000 . 600
355
255
P max L t
2
L 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
R
R
25000
7395
8,
17604
2,
A
D
P max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N).
̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ư ̣ ̉ Vây chiêu cua R ́ ̃ A va R̀ D cung chiêu v i chiêu nh trên hinh ve. ơ
́ ́ ̣ ̣ ̉ Mômen tai cac tiêt diên nguy hiêm:
18
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
0(cid:0)
AMu
̣ + Tai A: (N.mm).
Mu
17604
.2,
355
6249491
B
LR . 1 A
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̣ + Tai B: (N.mm).
Mu
7395
.8,
245
1811971
C
LR . 2 D
0(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̣ + Tai C: (N.mm).
DMu
̣ + Tai D: (N.mm).
u:
̉ Biêu đô M̀
̀ ́ ̀ ̣ ự ̉ ̣ ̣ ̉ ́ ́ Quan sát biêu đô nôi l c, ta thây tiêt diên tai B la nguy hiêm nhât.
2
ế ị ươ ươ ứ Ti n hành xác đ nh mômen t ng đ ng theo công th c sau:
M
M
M
.75,0
2 6249491
.75,0
5437500
7825020
3,
tñ
2 u
2 x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N.mm).
3,
ườ ứ ể ệ Tính đ ng kính tr c t ụ ả ạ ế i t i ti ́ t di n nguy hi m nhât theo công th c sau:
3
3
d
7,99
tdM (cid:0) .1,0
7825020 60.1,0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm). (cid:0) (cid:0)
ả ể ả ộ ề ườ ụ ọ ng kính tr c theo TCVN ch n d = 100 (mm).
ủ ậ ệ Ứ ụ ấ ớ Đ đ m b o đ b n và đ Trong đó: [(cid:0) ]_ ng su t cho phép c a v t li u tr c, v i thép C45 co [́ (cid:0) ] = (50 (cid:0)
̣ 60) N/mm2, chon [ (cid:0) ] = 60 (N/mm2).
19
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ụ ả ả ế ả ả Sau khi tính toán chính xác cho tr c t ẽ ụ i xong ph i ti n hành phác th o b n v tr c
ủ ế ướ ụ ạ ắ ổ ở ợ ớ ố ị (ch y u đ nh kích th c tr c t ị i các v trí l p đ , kh p n i, ly h p, đĩa xích,
́ ề ộ ề ắ ự ợ ̣ tang ma sát).Ta l a ch n đ ̀ ọ ươ ng kinh truc sao cho phù h p v đ b n l p ghép,
ả ạ ậ ế ạ ụ ả ạ ầ ắ ợ ớ ị công ngh ệ ch t o và c n ph i h b c tr c t i t i các v trí l p ly h p, kh p
ọ ố n i….Theo TCVN ta ch n:
1 = 80 (mm).
́ ̣ ạ ị ắ ố ớ ̀ ươ + d1_Đ ng kinh truc t i v trí l p kh p n i, d
́ ̣ ạ ị ̀ ươ + d2_ Đ ng kinh truc t i v trí l p ắ ổ ỡ, d2 = 90 (mm). đ
3 = 95 (mm).
́ ́ ̣ ạ ị ắ ợ ̀ ươ + d3_ Đ ng kinh truc t i v trí l p ly h p vâu, d
4 =100 (mm).
́ ̣ ạ ị ắ ổ ỡ ̀ ươ + d4_ Đ ng kinh truc t i v trí l p đ tang thành cao, d
́ ̣ ạ ị ̀ ươ + d5_ Đ ng kinh truc t i v trí l p ắ Mayơ đĩa xích, d5 = 95 (mm).
́ ̣ ạ ị ̀ ươ + d6_ Đ ng kinh truc t i v trí l p ắ ổ ỡ 6 = 90 (mm). đ , d
7 = 80 (mm).
́ ́ ̣ ạ ị ơ ̀ ươ + d7_ Đ ng kinh truc t i v trí tang ma sat đ n, d
ạ ậ ạ ị ữ ụ ố + T i v trí gi a tang ta h b c tr c xu ng, dgt = 95 (mm).
ạ ị ơ + T i v trí tang ma sát đ n ta gia chon tr c v i d ụ ớ max = 80 (mm), dmin = 75 (mm).
ọ ợ 2. Tính ch n ly h p – kh p n i – ớ ố ổ ỡ đ :
ọ ợ 2.1. Tính ch n ly h p:
́ ươ ộ ừ ộ ỉ ố ề ệ ể ơ ợ ộ Trong ph ẫ ng án d n đ ng t đ ng c Đi n, ch b trí m t ly h p vâu đ truy n
ắ ừ ụ ả ể ộ chuy n đ ng quay và mômen xo n t tr c t i sang tang thành cao.
ợ ấ ọ Tính ch n ly h p v u:
ố ầ Các thông s đ u vào:
̀ ̀ ụ ắ ấ ượ ̉ Công su t va Mômen xo n trên tr c tai lân l ̀ t la:
Nt = 53,5 (KW).
20
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
Mx = 5437500 (N.mm).
́ ́ ̀ ươ ̣ ạ ị ắ ợ d_ Đ ng kinh truc t i v trí l p ly h p vâu, d = 95 (mm).
ể ấ ợ ọ ạ Ch n ki u lo i ly h p v u.
ấ ượ ề ặ ấ ế ạ ằ ợ + Ly h p v u đ c ch t o b ng thép C có tôi b m t v u.
́ ́ ̀ ̀ ́ ợ ợ ̉ ̣ ̣ Vi ly h p theo tiêu chuân không co loai phu h p v i đ ̀ ơ ươ ng kinh truc d = 95 (mm).
́ ́ ̀ ́ ́ ́ơ ư ́ Nên ta tiên hanh tinh toan thiêt kê m i nh sau:
́ ơ ộ ị ướ ợ ̉ Đ nh s b cac kích th c cua ly h p:
(cid:0) ườ ủ ợ + Đ ng kính ngoài c a ly h p: D = (2 2,5).d = 2,4.95 = 228 (mm).
(cid:0) ề ộ ợ + Chi u dài m t bên ly h p: b = (1,8 2,2).d = 2,2.95 = 209 (mm).
(cid:0) ề ộ ợ + Chi u dài toàn b ly h p: b = (3 4).d = 4.95 = 380 (mm).
(cid:0) ọ ố ấ ủ ợ + Ch n s v u c a ly h p: Z = (3 6) = 4.
1 =D – 2.e = 228 – 2.40 = 148 (mm).
ườ ủ ợ + Đ ng kính trong c a ly h p: D
ề ủ ấ + Chi u cao c a v u: e = 40 (mm).
ề ộ ủ ấ + h_Chi u r ng c a v u, h = 60 (mm).
ủ ấ ự ể ậ Ki m tra áp l c riêng (d p) c a v u:
p
03,8
50
100
M .2 x ZheD ...
.2 188
5437500 3.60.40.
tb
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̀ ̉ ̣ p = (N/mm2) (thoa man điêu kiên).
Trong đó:
x = 5437500 (N.mm).
ụ ả ắ + Mx_Mômen xo n trên tr c t i, M
ề ộ ủ ấ + h_Chi u r ng c a v u, h = 60 (mm).
21
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ề ủ ấ + e_Chi u cao c a v u, e = 40 (mm).
1 = Z – 1 = 4 – 1 = 3.
ố ấ + Z1_S v u tính toán, Z
tb = D – e = 228 – 40 = 188 (mm).
ủ ấ ườ + Dtb_Đ ng kính trung bình c a v u, D
(cid:0) ự ớ + [p]_Áp l c riêng cho phép, v i thép tôi [p] = (50 100) (N/mm2).
̀ ̀ ́ ́ ̃ ̀ ̀ ̃ ́ ̀ ̀ ư ́ ơ ợ ợ ̣ ̉ Ta thây v i ly h p đa chon thi th a bên dân đên ly h p công kênh, cân giam kich
́ ̀ ́ ượ ể ợ ̉ ̣ ̉ ̉ th ́ ́ ươ c cua h xuông con h = 30 (mm) (hoăc giam sô l ́ ng vâu cua ly h p), ki m tra
ủ ấ ự ậ ̣ lai áp l c riêng (d p) c a v u:
p
07,14
50
100
M .2 x ZheD ...
.2 188
2737500 3.30.40.
tb
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) p = (N/mm2).
̀ ́ ơ ợ ̉ ̉ ̣ ̀ ̃ V i h = 30, ly h p vân đam bao điêu kiên bên.
5437500
x
ấ ố ủ ấ ứ ể Ki m tra ng su t u n c a v u:
(cid:0)
(cid:0)
9,11
(cid:0) .25,0
90
145
u
u
ch
3
2
.4.30.48 188
14,3.40.
ZMh ..48 (cid:0) 3 2 eD .. tb
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N/mm2).
(cid:0)
(cid:0)
ư ̣ ề ề ệ ỏ Nh vây th a mãn đi u ki n b n.
ch
ch
́ ́ ́ ̉ ̉ Ư _ ng suât chay cua thep C45, = ( 360 ÷ 580 ) (N/mm2)
́ ̀ ̃ ư ̣ ợ ̉ ̣ ̀ Nh vây ly h p vâu thoa man điêu kiên bên.
ế ẽ ả ả ợ Sau khi tính toán xong ta ti n hành phác th o b n v ly h p vâu:́
́ ơ ́ ọ 2.2. Tính ch n kh p nôi:
ố ụ ộ ộ ậ ớ ườ ặ ế ị ả ưở Kh p n i tr c là m t b ph n th ng g p trong máy móc thi t b , nó nh h ng
ọ ủ ế ổ ổ ỡ ậ ủ ư ộ ớ l n đ n tu i th c a các đ cũng nh đ tin c y c a máy.
ụ ể ề ề ặ ạ ấ ớ ố ộ ̉ Có r t nhi u lo i kh p n i khác nhau, tùy theo đ c đi m truy n đ ng c thê mà
ườ ế ế ự ể ạ ọ ớ ợ ố ng i thi t k máy l a ch n ki u lo i kh p n i phù h p.
ố ̣ ớ Chon kh p n i răng.
́ ố ụ ớ ượ ỉ ầ ẩ ọ Kh p n i tr c đã đ ậ c tiêu chu n hóa vì v y ta ch c n tinh ch n.
5,
̣ ạ ị ắ ố ắ ự D a vào đ ̀ ́ ươ ng kinh truc t ớ i v trí l p kh p n i, d = 80 (mm) và Mômen xo n trên
5437 (N.m), ta tra bang P5 phân phu luc
̀ ̣ ̉ ̣ ̣ truc tai ̉ Mx = 5437500 (N.mm) =
́ ́ ́ ́ ́ ́ ơ ̣ boong chon kh p nôi răng co cac thông sô sau:
S hi u ố ệ Mô men V nậ Số b d D D1 L B Mô Kh iố
22
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ố ụ N i tr c xo nắ t c ố răng (mm) đun ngượ l
(N.m) vòng Z m (kg)
(v/ph) 2800 5 8000 56 25 90 290 200 235 50 3 57
̀ ́ ể ạ ệ Tiên hanh ki m tra l ề i theo đi u ki n:
ả (1,2÷1,8).Mx =1,4. 5437,5= 7612,5(N.m) < Mxbang = 8000 (N.m) (tho mãn điêu ̀
̣ kiên).
́ ơ ẽ ế ả ả ́ Sau khi tính toán xong ta ti n hành phác th o b n v kh p nôi:
2.3. Tính ch n ọ ổ ỡ đ :
ừ ơ ồ ộ ạ ổ ỡ ấ ổ ỡ ụ ắ T s đ đ ng ta th y có các lo i đ sau: đ cho tr c t ụ ả ổ ỡ i, đ cho tr c g n
ổ ỡ ề ơ ấ ị ả ặ ố ộ ấ ệ tang thành cao. Các đ đ u làm vi c trong các c c u ch u t i n ng t c đ th p
ọ ổ ỡ ể ợ ớ ổ ọ và đ phù h p v i gia thành và tu i th ta ch n đ là các ổ ỡ ượ đ tr t.
23
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ượ ẩ ườ ụ ể ọ Các ổ ượ tr t đã đ c tiêu chu n hóa theo đ ng kính tr c ta đi tính ch n và ki m
ạ ự ề ta l ệ i theo đi u ki n áp l c riêng.
ậ ệ ọ ề ặ ệ ồ Ch n v t li u làm ổ ượ tr t: Gang có b m t làm vi c là Đ ng thanh.
̀ ́ ́ ̀ Cac thông sô đâu vao:
́ ̀ ươ ̣ ạ ị ắ ổ ỡ + Đ ng kinh truc t i v trí l p đ , d = 90 (mm).
́ ̀ ươ ̣ ạ ị ắ ổ ỡ + Đ ng kinh truc t i v trí l p đ tang thành cao, d =100 (mm).
max = 17604,2 (N).
ả ự ố + Ph n l c g i: R
t = 55,7 (v/ph).
́ ̣ + Tôc đô quay: n
t = 55,7 (v /ph) và ch u t
ệ ở ố ộ ấ ề ị ả ệ Vì đi u ki n làm vi c t c đ th p n ử i cao nên ta s
ộ ệ ố ế ấ ụ ổ ượ d ng tr t cho toàn b h th ng k t c u máy khai thác.
Tính ch n ọ ổ ỡ ượ đ tr t cho tang thành cao:
ậ ệ ườ ề ặ ệ ồ V t li u làm ổ ượ tr t th ng là Đ ng thanh, thép C, Gang có b m t làm vi c là
ặ ồ đ ng thanh chì ho c tráng babít …
̀ ̀ ̉ ượ ề ặ ệ ồ ̣ ̣ ̣ Chon vât liêu lam ô tr t la Gang có b m t làm vi c là Đ ng thanh.
ọ ổ ẩ ả ườ ụ ụ ụ ả ầ Tra b ng tiêu chu n ch n (theo đ ng kính tr c) b ng P62 ph n ph l c
boong ).
d D s C C1 L
100 115 7,5 1,5 1,0 120
ươ ố ị ổ ươ ọ Ch n ph ơ ng án bôi tr n, c đ nh theo hai ph ng.
ể ạ ổ ề Ki m tra l ề i chi u dài ệ L = 120 (mm) theo đi u ki n [p] và [p.v] theo các công
ứ th c sau:
p
l
p
[
]
6,17
R pd .[
]
17604 2, 10.100
R ld .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ̃ ̉ ̣ (mm) (thoa man điêu kiên).
l
vp ].[
1,23
vp .
(cid:0) nR .. l
(cid:0) nR .. ]. 19100
vp .[
17604 .7
14,3.7,55.2, 19100
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̉ ̀ (mm) (thoa man điêu
̣ kiên).
Trong đó:
́ ́ ́ ̉ ự ơ ̃ ơ ̉ + R _Phan l c l n nhât cua gôi đ , R = 17604,2 (N).
24
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
́ ̣ ̉ ̣ ̉ + n_Tôc đô quay cua truc tai, n = 55,7 (v/ph).
ị ố ủ ố ớ ổ ượ ể + Tr s c a [p] và [p.v] đ i v i tr ả t dùng trong Máy khai thác có th tham kh o
theo b ng:ả
ệ ủ ổ ệ ề ậ ệ Đi u ki n làm vi c c a ề ặ V t li u b m t [p] (N/mm2) [p.v] (N/mm2).
ma sát
Ổ ơ không che kín, ít bôi tr n ồ ớ Thép v i Đ ng 5 (cid:0) 15 (m/s) 5 (cid:0) 10
ườ th ng xuyên thanh
̀ ́ ậ ệ ậ ệ ụ ổ ề ặ ồ ̣ V t li u làm tr c là thép và v t li u làm là gang co b m t lam viêc là Đ ng
2); [p.v] = 7 (N/mm2).
ố ượ ư ọ thanh nên các thông s đ c ch n nh sau: [p] = 10 (N/mm
(m/s).
̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̉ ơ ơ ̀ ậ ầ Ta thây chiêu dai ô l n h n chiêu dai cân thiêt qua nhiêu gây công kênh, vì v y c n
ọ ạ ả ẩ ườ ̣ ph i ch n l ề i chi u dài ổ ắ ớ ổ (c t b t tiêu chu n), thông th ́ ng ta tinh chon:
̉ ̉ L = (0,6 ÷ 0,7).d = 0,6.100 = 60 (mm) (đam bao bên).̀
́ ơ ̣ ̉ Tính ch n ọ ổ ỡ ượ đ tr ̀ t cho truc tai va tang ma sat đ n:
ậ ệ ườ ề ặ ệ ồ V t li u làm ổ ượ tr t th ng là Đ ng thanh, thép C, Gang có b m t làm vi c là
ặ ồ đ ng thanh chì ho c tráng babít …
̀ ̀ ̉ ượ ề ặ ệ ồ ̣ ̣ ̣ Chon vât liêu lam ô tr t la Gang có b m t làm vi c là Đ ng thanh.
ọ ổ ẩ ả ườ ụ ụ ụ ầ ả Tra b ng tiêu chu n ch n (theo đ ng kính tr c) (b ng P62 ph n ph l c ).
d D s C C1 L
90 105 7,5 1,5 1,0 110
ươ ố ị ổ ươ ọ Ch n ph ơ ng án bôi tr n, c đ nh theo hai ph ng.
ề ể ổ ứ ệ ề Ki m tra chi u dài L = 110 (mm) theo đi u ki n [p] và [p.v] theo công th c sau:
p
l
p
[
]
5,19
R pd .[
]
17604 2, 10.90
R ld .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̀ ̉ ̣ (mm) (thoa man điêu kiên).
l
vp ].[
02,23
vp .
(cid:0) nR .. l
(cid:0) nR .. ]. 19100
vp .[
17604 .7
14,3.7,55.2, 19100
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̉ ̀ (mm) (thoa man điêu
̣ kiên).
25
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
Trong đó:
́ ́ ̉ ự ơ ̃ ơ ̉ ́ + R _Phan l c l n nhât cua gôi đ , R = 17604 (N).
́ ̣ ̉ ̣ ̉ + n_Tôc đô quay cua truc tai, n = 55,7 (v/ph).
ị ố ủ ố ớ ổ ượ ể + Tr s c a [p] và [p.v] đ i v i tr ả t dùng trong Máy khai thác có th tham kh o
theo b ng:ả
ệ ủ ổ ệ ề ậ ệ Đi u ki n làm vi c c a ề ặ V t li u b m t [p] N/mm2 [p.v] (N/mm2).
ma sát
Ổ ơ không che kín, ít bôi tr n ồ ớ Thép v i Đ ng 5 (cid:0) 15 (m/s) 5 (cid:0) 10
ườ th ng xuyên thanh
ậ ệ ậ ệ ụ ổ V t li u làm tr c là thép và v t li u làm ồ ề ặ ế là gang và b m t ti p xúc là đ ng
2), [p.v] = 7 (N/mm2).
ố ượ ư ọ thanh nên các thông s đ c ch n nh sau: [p] = 10 (N/mm
(m/s).
̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̉ ơ ơ ̀ ậ ầ Ta thây chiêu dai ô l n h n chiêu dai cân thiêt qua nhiêu gây công kênh, vì v y c n
ọ ạ ả ẩ ườ ̣ ph i ch n l ề i chi u dài ổ ắ ớ ổ (c t b t tiêu chu n), thông th ́ ng ta tinh chon:
̉ ̉ L = (0,6 ÷ 0,7).d = 0,6.90 = 54 (mm) (đam bao bên).̀
ế ả ả Sau khi tính toán xong ta ti n hành phác th o b n v ô đ :̃ ẽ ̉ ơ
́ ̃ ́ ́ ̀ ́ ơ ợ ơ 2.4. Tính then cho kh p nôi, ly h p vâu, đia xich va tang ma sát đ n :
ệ ượ ố ị ả ằ Trong quá trình làm vi c tang ma sát đ c c đ nh trên truc t i b ng then luôn
ớ ụ ả ể ắ ừ ụ ả ề ể ộ chuy n đ ng quay cùng v i tr c t i đ truy n momen xo n t tr c t i qua tang.
́ ́ ́ ̀ ơ ́ ơ Tinh then cho kh p nôi va tang ma sat đ n:
̣ ạ ị ắ ớ ươ ̣ ạ ị T ừ đ ̀ ́ ươ ng kinh truc t ố i v trí l p kh p n i, d = 80 (mm); đ ́ ̀ ng kinh truc t i v trí
max = 80 (mm). Ta tra b ng P8 ph n ph l c boong ch n then
́ ơ ụ ụ ả ầ ọ tang ma sat đ n, d
ẩ ằ b ng theo tiêu chu n TCVN:
ườ ề ế t Chi u sâu rãnh then ượ ủ n c a
Kích th ệ
ỏ ướ c ti di n then h b trên tr c tụ 1 trên l Bán kính góc l rãnh r ấ nh nh t ấ ớ l n nh t tỗ 2 k (cid:0) Đ ng kính tr cụ d (mm)
>75 90 22 14 9,0 5,4 8,7 0,40 0,60
26
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
min = 75 (mm). Ta tra b ng P8 ph n
́ ̣ ạ ị ơ ả ầ Tai ̣ đ ́ ̀ ươ ng kinh truc t i v trí tang ma sat đ n, d
ụ ụ ẩ ọ ằ ph l c boong ch n then b ng theo tiêu chu n TCVN:
ườ ề ế t Chi u sâu rãnh then ượ ủ n c a
Kích th ệ
ỏ ướ c ti di n then h b trên tr c tụ 1 trên l Bán kính góc l rãnh r ấ nh nh t ấ ớ l n nh t tỗ 2 k (cid:0) Đ ng kính tr cụ d (mm)
>65 75 20 12 7,5 4,9 7,4 0,25 0,40
ộ ề ắ ộ ề ể ế ậ ̉ Sau đó ti n hành ki m tra then theo đ b n d p và đ b n c t cua tang ma
́ ơ sat đ n :
M
2
(cid:0)
(cid:0)
ộ ề ể ậ Ki m tra then theo đ b n d p:
80(
140
)
9,31
d
d
d
x lk ..
.2 .7,8.80
4000000 360
max
M
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ̃ ̉ ̣ (N/mm2) (thoa man điêu kiên).
80(
140
)
5,39
d
d
2 d
x lk ..
.2 .4,7.75
4000000 360
min
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ̃ ̉ ̣ (N/mm2) (thoa man điêu kiên).
M
(cid:0)
ộ ề ắ ể Ki m tra then theo đ b n c t:
(cid:0) [4,13
]
60(
100
)
c
C
.2 d
x lb ..
.2 .22.80
4000000 360
max
M
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̀ ̉ ̣ (N/mm2) (thoa man điêu kiên).
(cid:0) [8,14
]
60(
100
)
c
C
.2 d
x lb ..
.2 .20.75
4000000 360
min
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ̃ ̉ ̣ (N/mm2) (thoa man điêu kiên).
ậ ướ ư ả ề ề ệ ỏ ọ V y then có kích th c ch n nh b ng trên th a mãn các đi u ki n b n cho tang.
27
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
Trong đo:́
max = 80 (mm); dmin = 75 (mm).
ườ ụ + d_Đ ng kính tr c, d
ề ộ + b_Chi u r ng then, b = 22 (mm); b = 20(mm);
(cid:0) ề ề + l_Chi u dài then, l = (0,6 0,8).Lt = 0,6.600 = 360 (mm) (Lt_Chi u dài tang).
ố ể ủ ủ ụ ả ắ ả ầ ơ ị + k và t_S bi u th ph n then l p trong r nh c a tr c và r nh c a may (trong
1 = 9,0; t2 = 5,4 va k = 7,4; t
1 = 7,5; t2 = 4,9.
̀ ̀ ̣ ̣ ả b ng P8 phân phu luc boong), k = 8,7; t
d]= (80 (cid:0)
(cid:0) ớ ạ ắ ố ị ớ 140) (N/mm2) ( v i thép C ).
c
c
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ắ ằ ớ + V i d ng l p c đ nh: [ + (cid:0) ́Ư _ ng su t c t cho phép, = (60 (cid:0) 100) (N/mm2) (v i then làm b ng thép
C45).
25000
.
4000000
M X
P max
D 5 2
320 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) + Khi tính then cho tang: (N.mm). Đây là
5_Đ ng kính vòng cáp đ u
ắ ầ ề ệ ườ ầ Mômen xo n c n truy n khi tang ma sát làm vi c, D
5 = 320 (mm).
ố tiên cu n lên tang ma sát, D
̃ ́ ́ ̀ ́ ơ ợ Tinh then cho ly h p vâu va May đia xich:
́ ̣ ạ ị ắ ợ ươ T ừ đ ̀ ́ ươ ng kinh truc t i v trí l p ly h p vâu, d = 95 (mm); đ ́ ̀ ng kinh truc t ̣ ạ ị i v
ắ ơ ụ ụ ầ ả ọ trí l p may đĩa xích, d = 95 (mm). Ta tra b ng P8 ph n ph l c boong ch n then
ẩ ằ b ng theo tiêu chu n TCVN:
ườ ề ế t Chi u sâu rãnh then ượ ủ n c a
Kích th ệ
ỏ ướ c ti di n then h b trên tr c tụ 1 trên l Bán kính góc l rãnh r ấ nh nh t ấ ớ l n nh t tỗ 2 k (cid:0) Đ ng kính tr cụ d (mm)
>90 105 28 16 8,0 8,2 10,0 0,40 0,60
ộ ề ắ ộ ề ợ ế ể ậ ̉ Sau đó ti n hành ki m tra then theo đ b n d p và đ b n c t cua ly h p
vâu:́
(cid:0)
(cid:0)
ộ ề ể ậ Ki m tra then theo đ b n d p:
61,80
30(
)50
d
d
M 2 x lkd ..
.2 .10.95
5437500 125
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N/mm2).
28
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
́ ́ ̃ ̀ ̀ ́ ̃ ư ̉ ̣ ̉ ̣ Không thoa man điêu kiên, do đo ta dung 2 then co kich th ́ ̀ ươ c nh cu đê tăng đô bên
,
́ ể ề ạ ấ ợ ợ cho ly h p vâu (vì chi u dài tang và ly h p v u có h n nên then không th quá dài),
xM :
,
́ ́ ̃ ̣ ̣ ́ ̃ do sai sô khi lăp đăt nên môi then se chiu Mômen xoăn
M
M
.5,0
.5,0
5437500
2718750
x
x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (N.mm).
(cid:0)
(cid:0)
ộ ề ể ậ ̣ Ki m tra lai then theo đ b n d p:
78,45
30(
)50
d
d
M 2 x lkd ..
.2 .10.95
2718750 125
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̀ ̉ ̣ (N/mm2) (thoa man điêu kiên).
(cid:0)
ộ ề ắ ể Ki m tra then theo đ b n c t:
(cid:0) [6,62
]
60(
)100
C
c
M .2 x lbd ..
.2 5437500 125.28.95
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̀ ̉ ̣ (N/mm2) (thoa man điêu kiên).
ậ ướ ư ề ề ệ ợ ọ ỏ V y then có kích th c ch n nh trên th a mãn các đi u ki n b n cho ly h p vâu.́
Trong đo:́
ườ ụ + d_Đ ng kính tr c, d = 95 (mm).
ề ộ + b_Chi u r ng then, b = 28 (mm).
(cid:0) ề ấ ợ ̣ + l_Chi u dài then ly h p v u, l = (0,4 0,6).b = 0,6.209 = 125,4 (mm), chon l =
ề ấ ợ ̣ 125 (mm) (b_Chi u dài môt bên ly h p v u).
ố ể ủ ủ ụ ắ ả ả ầ ơ ị + k và t_S bi u th ph n then l p trong r nh c a tr c và r nh c a may (trong
̀ ̣ ̣ ả b ng P8 phân phu luc boong), k = 10,0 và t
1 = 8,0; t2 = 8,2. d] = (30 (cid:0)
(cid:0) ớ ạ ấ ắ ộ ợ ớ + V i d ng l p di đ ng (then cho ly h p v u): [ 50) (N/mm2) (v i thép
c
c
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ắ ằ ớ ́Ư _ ng su t c t cho phép, = (60 (cid:0) 100) (N/mm2) (v i then làm b ng thép C ). + (cid:0)
C45).
ấ ợ + Khi tính then cho ly h p v u:
̀ ắ ạ ụ ả ắ ợ Mômen xo n t i ly h p la Mômen xo n trên tr c t i.
M
5437500
x
DP .max tb 2
(cid:0) (cid:0) ụ ả ắ (N.mm) (Mômen xo n trên tr c t i).
ẽ ế ả ả Sau khi tính toán xong ta ti n hành phác th o b n v then:
29
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ƯƠ CH NG IV
Ế Ơ Ấ Ự Ộ Ạ Ế THI T K C C U G T CÁP T Đ NG
30
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ơ ấ ế ặ ạ ế ị ừ ề ể ớ C c u x p đ t cáp ( hay g t cáp ) là thi t b dùng đ rãi cáp thành t ng l p đ u
ủ ờ ờ ứ ự ệ ặ đ n trên tang thành cao c a máy t i trong quá trình máy t i th c hi n thu ch a cáp.
7.
ề ộ 1. B truy n xích. 6. Con lăn đ ng.ứ
8.
ợ Ổ ỡ ụ 2. Ly h p – Tay quay đ tr c vít.
9.
ụ ướ 3. Tr c vít hai h ng ren. Ổ ỡ ụ ẫ ướ đ tr c d n h ng
ẫ ướ ụ Ổ ỡ ướ ơ 4. Tr c tr n d n h ng đ Khung h ng
ỡ 5. Khung h ngướ 10. Giá đ con lăn ngang
31
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ọ ơ ồ ộ ự L a ch n s đ đ ng: 1.
ả ơ ồ ộ ơ ồ ế ấ ơ ấ ừ ư ể ạ ư T các s đ k t c u nh trên ta có th phát th o s đ đ ng c c u g t cáp nh
các hình sau:
ế ấ ậ ồ ộ K t c u g m các b ph n chính :
ề ộ 1. B truy n xích.
ợ 2. Ly h p – Tay quay
ụ ướ 3. Tr c vít hai h ng ren.
ẫ ướ ụ ơ 4. Tr c tr n d n h ng
ướ 5. Khung h ng.
6. Con lăn đ ng.ứ
Ổ ở ụ 7. đ tr c vít hai h ướ ng
ren.
ụ ướ 2. Tính toán tr c vít hai h ng ren:
ườ ủ ượ 1 Đ ng đi c a bàn tr t:
d
600
15
585
LL t
c
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).
Trong đó:
c = 15 (mm).
́ ́ ̀ ươ + dc_Đ ng kinh cap, d
t = 600 (mm).
̀ ̀ ̀ + Lt_Chiêu dai tang thanh cao, L
ự ự ạ ụ ượ 2. L c c c đ i tác d ng lên bàn tr t:
(cid:0)
07,01
(cid:0)
W
Cos
S .1,1
.
.1,1
2500
14,0.
6,429
1
(cid:0)
C
1 1.(
)
1.(14,3
)20
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (KG). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
1 = Pmax =
ự ả ự ạ + S1_ L c c n c c đ i trên dây cáp, S
2500(KG).
+ (cid:0) _H s đ c ng cáp, ệ ố ộ ứ (cid:0) = (0,04÷0,07), chon ̣ (cid:0) =
0,07.
ệ ố ườ ủ + C_H s đ ng kính c a cáp và tang,
C
20
300 15
D 0 cd
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
32
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
0_Đ ng kính trông tang, D
0 = 300 (mm) :
́ ườ V i: Dớ
c = 15 (mm).
(cid:0)
ườ dc_Đ ng kính cáp, d
cos
14,0
2
(cid:0) 2
1 tg
1
1 2,71
.2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + (cid:0) (cid:0)
g(cid:0)
tan
2,7
1800 600
h .2 tL
(cid:0) (cid:0) (cid:0) V i: ́ơ
ừ ụ ọ ướ ả + h_Kho ng cách t ế tr c vít đ n ròng r c h ng (mm).
ố ớ ờ ọ ọ Đ i v i t i d c: h = (1 (cid:0) 1,8) m => ch n h = 1,8 (m) = 1800 (mm).
ọ ậ ệ ế ạ 3. Ch n v t li u ch t o:
ậ ệ ế ạ ụ Tr c vít : v t li u ch t o là thép C45 tôi.
ế ạ ạ ố ồ ậ ệ Con ch y ( Đai c ): v t li u ch t o là Đ ng thanh.
ườ ụ ủ 4. Đ ng kính trung bình c a tr c vít:
p
p
6,59
tb =60 (mm).
tbd
(cid:0)
.d
W.4 (cid:0)(cid:0) p. .
6,429.4 6,0.25,0.14,3
W zh . . 1
tb
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm), chon ḍ (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
ự ự ạ ụ ượ + W_L c c c đ i tác d ng lên bàn tr t, W = 429,6 (KG).
1(cid:0)z 4
ố ố + z_S vòng ren trên đai c , .
1 và đ
ỉ ố ữ ệ ủ ề ườ ụ ủ + (cid:0) _T s gi a chi u cao làm vi c c a ren h ng kính trung bình c a tr c vít,
(cid:0) = 0,25. 0,4), ch n ọ (cid:0)
́ ự ủ ụ ạ ố
(cid:0) (cid:0) = (0,25 (cid:0) (cid:0)P _Ap l c riêng cho phép c a răng vít. + (cid:0) (cid:0)P = (0,5 (cid:0) ằ b ng gang, thép: ằ Tr c vít b ng thép không tôi, c ch y (cid:0)P = 0,6 (KG/mm2). 0,6) (KG/mm2), choṇ
(cid:0)
ệ ủ ề 5. Chi u cao làm vi c c a ren vít:
Hb
d .
60.25,0
15
tb
h 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm),
ề ộ (b_Chi u r ng rãnh vít).
ề ộ ụ ủ ọ ả 6. Chi u r ng d c tr c c a qu trám:
(cid:0) b
a
54
15
4
19
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).
ướ ủ 7. B c c a ren vít S:
33
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
S
ab
h
2
15
19
34
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).
ở ữ ạ 8. Khe h gi a vít và con ch y:
x (cid:0) 0,11777.S = 0,11777.34 = 4(mm).
̣ Chon x = 4 (mm).
ề 9. Chi u cao răng vít:
h = 0,5.S + x = 0,5.34 + 4 = 21(mm).
ườ ụ 10. Đ ng kính vòng chân tr c vít:
dC = dtb h = 60 21 = 39 (mm).
ườ ụ ỉ 11. Đ ng kính vòng đ nh tr c vít:
dd = dtb + h = 60 + 21 = 81 (mm).
ả ủ 12. Góc ôm c a qu trám:
h .
34
21.
(cid:0)
S(cid:0) .
.14,3
17,4
009,240
535,0 ba
535,0 15
19
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (rad) (cid:0) (cid:0)
ườ ụ 13. Đ ng kính tr c con ch y d ạ cc:
ườ ượ ố ạ ế ề ệ ị ệ ể Đ ng kính này đ ề c xác đ nh theo đi u ki n b n u n t i ti t di n nguy hi m:
3
d
17,2
.17,2 3
21,9
cc = 22 (mm).
cc
M u (cid:0) [ ]
62292 60
u
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm), chon ḍ
Trong đó:
́ ̣ ́ Mu_Mômen uôn truc vit:
x
.
4296
.
4
62292
WM u
h 2
21 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N.mm). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
[(cid:0)
ự ự ạ ụ ượ + W_L c c c đ i tác d ng lên bàn tr t, W = 4296 (N).
u]
[(cid:0)
[(cid:0)
ậ ệ ấ ố ế ạ ế ố + ộ Ứ _ ng su t u n cho phép tùy thu c vào v t li u ch t o con ch y, ạ n u c
u]
u]
ạ ặ ằ ồ ch y b ng đ ng ho c gang = (30 (cid:0) 60) (N/mm2), chon ̣ = 60 (N/mm2).
ượ ề ự ề ệ 14. Chi u dài con ch y l ạ cc (Đ c tính theo đi u ki n áp l c riêng cho phép)
l
23,8
cc
cc = 24 (mm).
W dp ].
[
4296 20.9
cc
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̣ (mm), chon l
Trong đo:́
ự ự ạ ụ ượ + W_L c c c đ i tác d ng lên bàn tr t, W = 4296 (N).
34
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
(cid:0) ụ ự ạ ̣ + [p]_Áp l c riêng cho phép trên tr c con ch y, [p] = (6 10) (N/mm2), chon [p] =
9 (N/mm2).
ụ ể ướ ề 15. Ki m tra b n tr c vít hai h ng ren:
ụ ệ ề ệ ặ ậ ắ ị Trong quá trình làm vi c tr c vít ch u kéo (ho c nén) và xo n vì v y đi u ki n
2
2
2
2
ề ủ b n c a nó là:
(cid:0)
.4
.4
(cid:0) [5,136
]
80
140
K
6, 3
W .4 (cid:0) d .
.4 4296 39.14,3
M x d .2,0
63729 39.2,0
C
3 C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
̃ ̀ ̉ ̣ (N/mm2) (thoa man điêu kiên).
Trong đó :
ự ự ạ ụ ượ + W_L c c c đ i tác d ng lên bàn tr t, W = 4296 (N).
]
]
̀ ườ ụ + dC _Đ ng kính vong chân tr c vít, dC = 39 (mm).
(cid:0) [ K
(cid:0) [ K
ế ạ ụ ấ ́Ư ủ _ ng su t kéo cho phép c a thép C45 ch t o tr c vít, = (80 (cid:0) 140) +
(N/mm2).
,
(cid:0)
ụ ắ + Mx_Mômen xo n tr c vít,
M
g
M
.5,0
tan.
(cid:0) (
)
.60.5,0
4296
32,0.
12888
63729
6,
x
ms
Wd . tb .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N.mm).
V i: ớ
y
g
g
arctan
arctan
050,10
(cid:0)
S d .
34 60.14,3
tb
(cid:0) (cid:0) (cid:0) + (cid:0) _Góc nâng ren vít, .
,
0
(cid:0)
ế ủ ̣ + (cid:0) ’_Góc ma sát thay th c a răng hình thang, (cid:0) ’= (60 (cid:0) 80), chon (cid:0) ’= 7o
g
g
tan
(cid:0) (
)
tan
50,10(
0 )7
32,0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .
tb
_ Đ ng kính trung bình c a tr c vít, d
= 60 (mm).
ườ ủ ụ + dtb
W
.
4296
.
12888
M ms
(cid:0)d . 0 2
1,0.60 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ổ ỡ ụ + Mms _Mômen ma sát trong đ tr c vít,
(N.mm).
Ở đây :
(cid:0) ệ ố + (cid:0) _H s ma sát trong ổ ỡ (cid:0) đ , = (0,08 (cid:0) 0,1), chon ̣ = 0,1
ườ + d0 _ Đ ng kính trung bình c a ủ ổ ỡ 0 = dtb = 60 (mm). đ , d
ề ộ ụ ướ 3. Tính toán truy n đ ng cho tr c vít hai h ng ren :
ề ủ ơ ấ ạ ỉ ố 1. T s truy n c a c c u g t cáp :
35
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
t
i
19,2
gc
S t
n n
34 (cid:0) 5,15
v
t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) .
n
4,25
v
n i
7,55 19,2
gc
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ố ụ ủ ướ V n t c vòng c a tr c vít hai h ng ren: (v/ph).
Trong đó :
tn = 55,7 (v/ph).
ậ ố ủ + nt_V n t c vòng c a tang thu cáp,
ướ ủ + S _ B c c a ren vít, S = 34 (mm).
ướ ấ + t _ B c qu n cáp lên tang, t = 15,5 (mm).
63729
4,25.6,
v
ấ ầ ế ụ ể ượ 2. Công su t c n thi ể t trên tr c vít đ di chuy n bàn tr t:
N
16,0
x nM . 9740000
9740000
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (KW).
Trong đó :
v = 25,4 (v/ph).
ậ ố ủ ụ + nv_ V n t c vòng c a tr c vít, n
x = 63729,6 (N.mm).
ụ ắ + Mx _ Mômen xo n trên tr c vít, M
0
ề ộ ủ ụ ố ệ ấ 3. Hi u su t truy n đ ng c a tr c vít đai c:
gy
g
tan
tan
50,10
(cid:0)
45,0
v
0
0
,
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
g
tan
50,10
7
.1,0
tan
yg (
)
.
60 60
d d
tb
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ụ ệ ấ ề ộ 4. Hi u su t truy n đ ng cho tr c vít:
ườ ứ ề ộ ừ ụ ề ế Thông th ng hình th c truy n đ ng t tang thành cao đ n tr c vít là truy n
ể ọ ề ề ệ ệ ấ ấ ộ ộ ộ đ ng xích do đó hi u su t truy n đ ng này có th ch n là hi u su t truy n đ ng
(cid:0) = 0,96
x
ề ủ ộ c a b truy n xích
(cid:0)
(cid:0)
ủ ơ ấ ệ ấ 5. Hi u xu t chung c a c c u :
(cid:0) .
45,0.96,0
43,0
x
v
(cid:0) (cid:0) (cid:0) .
ấ ầ ế ể ừ 6. Công su t c n thi t đ trích ra t tang thành cao:
37.0
N ct
N (cid:0)
16,0 43,0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (KW).
ế ế ơ ấ ạ ề ộ 4. Thi t k truy n đ ng xích cho c c u g t cáp:
ề ộ 1. Đánh giá b truy n xích:
Ư ể u đi m:
36
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ộ ố ụ ể ồ ế ể ề ờ ộ + Có th đ ng th i truy n chuy n đ ng và mômen đ n m t s tr c cách nhau
ể ự ệ ượ ằ ề ề ố ươ t ng đ i xa, đi u này không th th c hi n đ ộ c b ng truy n đ ng bánh răng, còn
ề ả ả ậ ộ ộ ế n u dùng truy n đ ng đai thì không đ m b o đ tin c y.
ề ự ằ ậ ệ ử ụ ộ ề ờ ớ ớ ơ + Nh truy n l c b ng ăn kh p và s d ng v t li u có đ b n cao h n nên so v i
ề ả ả ấ ủ ộ ế ấ ề ệ ọ ơ ộ b truy n đai, kh năng t i và hi u su t c a b truy n xích cao h n, k t c u g n
h n.ơ
ỏ ơ ụ ụ ự ề ầ ớ ộ + L c tác d ng lên tr c nh h n so v i b truy n đai vì không yêu c u căng xích
ầ ớ ự v i l c căng ban đ u.
ề ổ + Vì không có tr ượ ỷ ố t, t s truy n trung bình là không đ i.
ượ ể c đi m: Nh
ề ế ệ ấ ồ ớ ố ậ + Có nhi u ti ng n khi làm vi c do va đ p khi vào kh p, nh t là khi đĩa xích có s
ỏ ướ ớ răng nh và b c xích l n.
ả ề ị ươ ề ặ ế ố ơ + B n l b mòn t ng đ i nhanh do bôi tr n b m t ti p xúc khó khăn.
ứ ạ ế ấ ả ưỡ ế ạ ề ơ ỉ + K t c u ph c t p, chi phí ch t o và b o d ng chăm sóc (bôi tr n, đi u ch nh
ớ ộ ủ ề ơ ộ đ chùng c a xích) cao h n so v i b truy n đai.
ử ụ ạ ề ườ ượ ử ụ ề ể ộ Ph m vi s d ng: ộ Truy n đ ng xích th ng đ ữ c s d ng đ truy n đ ng gi a
ụ ụ tr c tang và tr c vít.
ế ế ỉ ẫ ề 2. Ch d n v thi ề ộ t k truy n đ ng xích:
ố ầ ượ ở Các thông s đ u vào (đã đ c tính toán trên):
ct = 0,37 (KW).
ề ấ ộ + Công su t truy n đ ng. N
gc = 2,19
ỷ ố ạ ề ủ ơ ấ + T s truy n c a c c u g t cáp i
ườ ụ + Đ ng kính tr c tang d = 95 (mm).
t = 55,7 (v/ph).
ậ ố ủ + V n t c vòng c a tang: n
tb = 60 (mm)
ườ ụ + Đ ng kính tr c vít: d
v = 25,4 (v/ph).
ậ ố ụ ủ + V n t c vòng c a tr c vít: n
ướ ế ư 3. Các b c ti n hành nh sau:
37
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ạ ọ 1. Ch n lo i xích:
ộ ề ế ạ ạ ọ ớ ố ơ Ch n lo i xích có con lăn vì so v i xích ng nó có đ b n mòn cao h n, ch t o
ắ ằ ứ ạ xích con lăn không ph c t p và đ t b ng xích răng.
ớ ậ ố ướ ế ướ ế Do đó v i v n t c d i 10 đ n 15 (m/s) nên dùng xích con lăn và tr c h t hãy
ộ dùng xích m t dãy.
ọ ố 2. Ch n s răng đĩa xích:
ị ộ ề ậ ố S răng đĩa xích càng ít, đĩa b đ ng quay càng không đ u, va đ p tăng và mòn
ặ ố ớ ướ ễ ộ càng nhanh, m t khác s răng l n càng làm tăng kích th c đĩa xích và d gây tu t
ủ ộ ứ ự ậ ố ị xích. Vì v y, nên d a vào công th c xác đ nh s răng đĩa xích ch đ ng:
1= 25
ọ ố ủ ộ Z1 = 29 – 2.igc = 29 – 2.2,19 = 24,62(răng), ch n s răng bánh răng ch đ ng Z
(răng).
2 = 55 (răng).
2
T Zừ 1 tính Z2 = igc.Z1 = 2,19. 25 = 54,75 (răng), chon Ẓ
2,2
igct
Z Z
55 25
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ́ ́ ự ̣ ̉ Xac đinh ty sô truyên th c:
̀ ớ igct sai khác v i iớ gc không l n nên không cân tính ch n l ọ ạ gc. i i
ị ướ 3. Xác đ nh b c xích p:
ệ ử ụ ự ế ể ệ ố ử ụ ứ ề ị Căn c vào đi u ki n s d ng th c t đ xác đ nh h s s d ng K:
K = Kđ.Ka.Ko.Kđc.Kbt.Kc = 1,3.1.1.1,25.2.1,25 = 4,06
Trong đó:
d = (1,2 (cid:0)
ệ ố ả ọ ậ + Kđ _ H s t i tr ng đông (va đ p), K 1,5), Kđ =1,3.
ệ ố ể ế ả ưở ể ự ủ ụ ả + Ka _ H s k đ n nh h ơ ồ ng c a kho ng cách tr c a, có th d a vào s đ
ế ế ể ọ ơ ộ ể ọ ụ ả ộ đ ng thi t k đ ch n s b kho ng cách tr c a theo p đ ch n K ầ a (yêu c u là a
38
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ể ể ấ ỏ ờ ề ế ặ ồ nh nh t có th đ máy t ệ i không c ng k nh chi m di n tích m t boong). Thông
(cid:0) ườ ấ th ng l y a = (30 50).p, khi đó Ka = 1 .
ệ ố ể ế ả ưở ủ ố ộ + Ko_ H s k đ n nh h ề (cid:0) ng c a góc nghiêng b trí b truy n (cid:0) 600, Ko = 1.
ệ ố ể ế ự ề ả ỉ ườ + Kđc_ H s k đ n kh năng đi u ch nh l c căng xích, trong tr ợ ự ng h p l c căng
đc= 1,25.
ề ỉ ượ xích không đi u ch nh đ c, K
ệ ố ể ế ả ưở ủ ề ệ ệ ệ ơ + Kbt_ H s k đ n nh h ng c a vi c bôi tr n. Trong đi u ki n làm vi c co ́
bt = (1,8 ÷ 3), chon Ḳ
bt = 2.
ượ ơ ỳ ị ụ b i và đ c bôi tr n đ nh k , K
c = 1,25.
ệ ố ể ế ả ưở ế ộ ủ ệ + Kc _ H s k đ n nh h ng c a ch đ làm vi c 2 ca, K
ệ ố ụ ụ ự ể ầ ả ọ Vi cệ l a ch n các h s này có th xem b ng P91 ph n ph l c boong.
z :
ệ ố ẫ ị Xác đ nh h s răng đĩa d n K
1
K Z
Z 01 Z
25 Z
25 25
1
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
n :
ệ ố ẫ ị Xác đ nh h s vòng quay đĩa d n K
K
89.0
n
n 01 n
50 7,55
t
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
t = 55,7 (v/ph).
ụ ố + nt _ S vòng quay tr c tang, n
ọ ố ấ ớ ố ầ + n01_Ch n s vòng quay no1= 50 (v/ph) là g n nh t v i s vòng quay th c t ự ế .
0]:
ị ướ ấ c xích p theo công su t cho phép [P
̀ ̃ ̉ ̣ Xác đ nh b Pt = Nct.K.Kz.Kn = 0,37.4,06.1.0,89 = 0,49 (cid:0) [P0] = 0,75 (thoa man điêu kiên).
Trong đó:
ủ ấ ướ + Pt _ Công su t tính toán cho phép c a xích có b c xích p.
ct = 0,37 (KW)
ấ ầ ế ể ừ + Nct _Công su t c n thi t đ trích ra t tang thành cao, N
0] = 0,75, t
ừ ị ượ ẩ ủ ướ ị ố Ta ch n [Pọ đó xác đ nh đ c tr s tiêu chu n c a b c xích p =
̀ ả ̣ ̣ 15,875 (mm) (theo b ng P92 phân phu luc boong).
ượ ả Tr s ị ố p tìm đ ỏ c ph i th a mãn: p < pmax .
̀ ượ ả ị ự ̣ ̣ V i ớ pmax đ c xác đ nh trong b ng P93 phân phu luc boong ố d a vào s răng đĩa
ậ ố ủ ụ xích con lăn: Z1= 25 và v n t c vòng c a tr c vít nv = 25,4 (v/ph). Ta đ ượ max = c p
19,05 (mm).
ệ ị Xác đ nh chênh l ch gi a P ữ t và [P0]:
39
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
[
75,0
49,0
P O
P t
P
.
%100
.
%10%75,8%100
49,0
] P t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ị ố ạ ủ ả Khi xác đ nh đ ượ ướ c b c xích p thì các thông s còn l i c a xích ta tra b ng P94
ụ ụ ầ ượ ph n ph l c boong ta đ c:
ướ ả ọ ố ượ B c xích T i tr ng phá Kh i l ng 1m B > d0 d1 h > b > p (mm) ỏ h ng Q (kN) xích q (kg)
15,875 9,65 5,08 10,16 14,8 24 22,7 1,00
ụ ị ậ ủ ố ắ ố ầ ệ ể ả 4. Đ nh kho ng cách tr c a , s m t xích x và ki m nghi m s l n va đ p c a xích
ộ trong m t giây:
ế ướ ọ ở ụ ả ệ ề ệ ầ N u cho tr c kho ng cách tr c a (đã ch n trên) thì c n nghi m đi u ki n:
a
p
.80
875,15.80
1270
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).
ấ ầ ượ ạ ụ ớ ế ể ả ướ ồ (amax_Kho ng cách tr c l n nh t c n đ c h n ch đ tránh kích th ề c c ng k nh
ễ ị và xích d b chùng)
ế ề ệ ệ N u không thì tính a và nghi m đi u ki n sau:
d
d
a
a
1
2
a
30(
)50
min
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Khi igc < 3: (mm).
i
9
d
d
gc
a
a 1
2
a
min
2
10
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Khi igc (cid:0) 3:
Trong đó:
ườ ỉ + da1_Đ ng kính đ nh răng đĩa xích 1.
ườ ỉ + da2 _Đ ng kính đ nh răng đĩa xích 2.
a
p
30
50
875,15.40
635
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ + Thông th ấ ng a l y theo: (mm).
40
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
2
2
ố ắ T ừ a tính s m t xích x theo:
x
Z
Z
Z
Z
.5,0
.25,0
.
25.5,0
55
55.25,0
25
.
57,120
1
2
2
1
(cid:0)
a .2 p
.2 635 875,15
p 2 a .
875,15 2 .14,3
635
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
́ ́ ́ ́ ̣ (măt xich), chon x = 122 (măt xich).
2
ế ố ẵ ồ ấ ố ắ ế Đ n đây l y s m t xích x tròn đ n s ch n r i tính l ạ a theo công th c:ứ i
Z
Z
.2
2
1
a
Z
Z
x
Z
Z
.25,0
xp .
.5,0
[
.5,0
]
1
2
1
2
2
2 (cid:0)
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
55.2
(cid:0)a
875,15.25,0
.
122
25.5,0
55
122
25.5,0
55
71,643
25 2
14,3
a (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
maxa
̀ ̉ ̣ Ta thây, ́ ̃ (thoa man điêu kiên).
ớ ộ ả ề (cid:0) V i b truy n < 700 nên gi m a m t l ộ ượ ng
a
,0
002
,0
003
a .
,0
003
.
71,643
93,1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ự ể ớ (mm) đ xích không ch u l c căng quá l n.
V y aậ tt = a a(cid:0) = 643,71 – 1,93 = 641,78 (mm), ch n aọ tt = 642 (mm).
ậ ủ ố ầ ứ ể ệ ộ Ki m nghi m s l n va đ p c a xích trong m t giây theo công th c:
i
i
76,0
50
v .4 l
npZ . .4 . 1 1 px ..60
nZ . 1 1 x .15
7,55.25 .15 122
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̀ ̀ ̉ ̣ (lân/s) (thoa man điêu kiên). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ố ớ ố ầ ầ ậ Trong đó [i] là s l n va đ p cho phép ( l n /s ), đ i v i xích con lăn l y [ ấ i] = 60;
ớ ướ ứ 50; 35; 30; 25; 20 và 15 ng v i b c xích p = 12,7 ; 15,875 ; 19,05 ; 25,4 ; 38,1 và
p (cid:0) 44,45 mm.
́ ́ ̀ Ta thây, xích con lăn có p = 15,875 lây [i] = 50 (lân/s).
C1) và đĩa xích b d n (d
C2) :
ườ ẫ ị ẫ 5. Tính đ ng kính vòng chia đĩa xích d n (d
66,126
d C
1
C1 = 127 (mm).
sin
sin
p 180 Z
875,15 180 25
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm), chon ḍ
1,278
d C
2
C2 = 278 (mm).
sin
sin
p 180 Z
875,15 180 55
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm), chon ḍ
ự ụ ụ Tính l c tác d ng lên tr c: 6.
r = kx.Ft = 1,15.648,7 = 746 (N).
Theo công th c: Fứ
Trong đó :
41
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
x = 1,15 khi b truy n n m ngang
ọ ượ ủ ề ằ ộ ệ ố ể ế + kx _H s k đ n tr ng l ng c a xích, lây ḱ
(cid:0) ặ ộ ho c nghiêng m t góc (cid:0) 400
t = 648,7 (N).
ự ố + Ft _L c vòng cu n cáp, F
ơ ấ ạ ộ ậ ụ ọ Tính ch n các b ph n ph cho c c u g t cáp: 5.
ơ ẫ ướ ụ ọ ướ 1. Tính ch n tr c tr n d n h ng cho khung h ng:
ố ượ ượ ụ ọ ườ ụ ườ ấ S l ụ ng tr c đ c ch n là 1 tr c và đ ng kính tr c th ằ ầ ng l y g n b ng
C = 39 (mm).
ủ ụ ướ ườ đ ng kính chân ren c a tr c vít hai h ng ren d = d
ọ ổ ỡ ướ 2. Tính ch n ụ đ cho tr c vít hai h ng ren:
Ở ể ử ụ ổ ỡ ượ ổ ọ ổ ự đây cũng có th s d ng đ tr t và lăn, tính ch n các d a vào các thông
ố ầ s đ u vào đó là:
C = 39 (mm).
ườ ụ ủ + Đ ng kính chân ren c a tr c vít: d
r = 746 (N).
ả ự ố + Ph n l c g i R = F
v = 25,4 (v/ph).
ụ ủ ố + S vòng quay c a tr c vít: n
̀ ̀ ̉ ượ ề ặ ệ ồ ̣ ̣ ̣ Chon vât liêu lam ô tr t la Gang có b m t làm vi c là Đ ng thanh.
ọ ổ ẩ ả ườ ụ ụ ụ ả ầ Tra b ng tiêu chu n ch n (theo đ ng kính tr c) b ng P62 ph n ph l c
boong ).
d D s C C1 L
40 50 5 1,5 1,0 30
ươ ố ị ổ ươ ọ Ch n ph ơ ng án bôi tr n, c đ nh theo hai ph ng.
ể ạ ổ ề Ki m tra l ề i chi u dài ệ L = 30 (mm) theo đi u ki n [p] và [p.v] theo các công
ứ th c sau:
p
l
p
[
]
73,3
R pd .[
]
746 5.40
R ld .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̀ ̉ ̣ (mm) (thoa man điêu kiên).
l
vp ].[
36,1
vp .
(cid:0) nR .. l
(cid:0) nR .. ]. 19100
vp .[
746 14,3.7,55. 19100 .5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ̃ ̉ ̣ (mm) (thoa man điêu kiên).
Trong đó:
́ ́ ̉ ự ơ ̃ ơ ̉ ́ + R _Phan l c l n nhât cua gôi đ , R = 746 (N).
́ ̣ ̉ ̣ ̉ + n_Tôc đô quay cua truc tai, n = 55,7 (v/ph).
42
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ị ố ủ ố ớ ổ ượ ể + Tr s c a [p] và [p.v] đ i v i tr ả t dùng trong Máy khai thác có th tham kh o
theo b ng:ả
ệ ủ ổ ệ ề ậ ệ Đi u ki n làm vi c c a ề ặ V t li u b m t [p] (N/mm2) [p.v] (N/mm2).
ma sát
Ổ ơ không che kín, ít bôi tr n ồ ớ Thép v i Đ ng 5 (cid:0) 15 (m/s) 5 (cid:0) 10
ườ th ng xuyên thanh
̀ ́ ậ ệ ậ ệ ụ ổ ề ặ ồ ̣ V t li u làm tr c là thép và v t li u làm là gang co b m t lam viêc là Đ ng
2); [p.v] = 5 (N/mm2).
ố ượ ư ọ thanh nên các thông s đ c ch n nh sau: [p] = 5 (N/mm
(m/s).
̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̉ ơ ơ ̀ ậ ầ Ta thây chiêu dai ô l n h n chiêu dai cân thiêt qua nhiêu gây công kênh, vì v y c n
ọ ạ ả ẩ ườ ̣ ph i ch n l ề i chi u dài ổ ắ ớ ổ (c t b t tiêu chu n), thông th ́ ng ta tinh chon:
̉ ̉ L = (0,6 ÷ 0,7).d = 0,6.40 = 24(mm) (đam bao bên).̀
ươ ố ị ổ ươ ọ Ch n ph ơ ng án bôi tr n, c đ nh theo hai ph ng.
ậ ệ ơ ổ ỡ ể ơ ỡ ạ ỡ V t li u bôi tr n cho ta dùng m lo i T. Dùng vú m đ b m m vào trong
ỡ ở ứ rãnh ch a m phía trong lót ổ.
ơ ấ ạ ợ ấ ọ 3. Tính ch n ly h p v u cho c c u g t cáp:
ỉ ượ ấ ợ Ly h p v u ch đ ệ c đóng khi tang thành cao làm vi c.
ấ ợ ượ ể ẩ ậ Ly h p v u đã đ c tiêu chu n hóa vì v y ta có th tra
ườ ụ ả ể ọ ả b ng đ ch n theo đ ng kính chân ren tr c vít gi m đi
ụ ạ ậ 10% do h b c tr c:
ọ d = 90%.dC = 90%.40 =36 (mm),Ch n d = 36(mm).
ố ầ Các thông s đ u vào:
ấ ầ ế ụ ể ượ Công su t c n thi ể t trên tr c vít đ di chuy n bàn tr t:
N = 0,16 (KW).
́ ̀ ụ ắ ượ Mômen xo n trên tr c vit lân l ̀ t la:
Mx = 63729,6 (N.mm).
ấ ượ ế ạ ằ ợ Ly h p v u đ ề ặ c ch t o b ng thép C có tôi b m t
v u .ấ
43
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ạ ẩ ợ ợ ướ ụ Vì ly h p theo chu n không có lo i phù h p kích th c tr c vít d =36 (mm) nên ly
ả ượ ấ ạ ớ ườ ơ ấ ợ h p v u cho c c u g t cáp ph i đ ế ạ c gia công ch t o riêng v i đ ng kính l ỗ , d
́ ̀ ́ ́ ́ ́ơ ư ́ = 32(mm). Nên ta tiên hanh tinh toan thiêt kê m i nh sau:
́ ơ ộ ị ướ ợ ̉ Đ nh s b cac kích th c cua ly h p:
(cid:0) ườ ủ ợ + Đ ng kính ngoài c a ly h p: D = (2 2,5).d = 2,5.36 = 90 (mm).
(cid:0) ề ợ ộ + Chi u dài m t bên ly h p: b = (1,8 2,2).d = 2.36 = 72 (mm).
(cid:0) ề ợ ộ + Chi u dài toàn b ly h p: b = (3 4).d = 4.36 = 144 (mm).
(cid:0) ọ ố ấ ủ ợ + Ch n s v u c a ly h p: Z = (3 6) = 4.
1 =D – 2.e = 90 – 2.10 = 70 (mm).
ườ ủ ợ + Đ ng kính trong c a ly h p: D
ủ ấ ề ợ + Chi u cao c a v u ly h p: e = 10 (mm).
ề ộ ủ ấ + h_Chi u r ng c a v u, h = 30 (mm).
ủ ấ ự ể ậ Ki m tra áp l c riêng (d p) c a v u:
p
2,1
50
100
M .2 x ZheD ...
.2 63729 6, 3.30.10.80
tb
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̀ ̉ ̣ p = (N/mm2) (thoa man điêu kiên).
Trong đó:
x = 63729,6 (N.mm).
ụ ả ắ + Mx_Mômen xo n trên tr c t i, M
ề ộ ủ ấ + h_Chi u r ng c a v u, h = 30 (mm).
ề ủ ấ + e_Chi u cao c a v u, e = 10 (mm).
1 = Z – 1 = 4 – 1 = 3.
ố ấ + Z1_S v u tính toán, Z
tb = D – e = 90 – 10 = 80 (mm).
ủ ấ ườ + Dtb_Đ ng kính trung bình c a v u, D
(cid:0) ự ớ + [p]_Áp l c riêng cho phép, v i thép tôi [p] = (50 100) (N/mm2).
6,
x
ấ ố ủ ấ ứ ể Ki m tra ng su t u n c a v u:
(cid:0)
(cid:0)
27,7
(cid:0) .25,0
90
145
u
u
ch
.4.30.48 3
63729 2
14,3.10.80
ZMh ..48 (cid:0) 3 2 eD .. tb
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N/mm2).
(cid:0)
(cid:0)
ư ̣ ệ ề ề ỏ Nh vây th a mãn đi u ki n b n.
ch
ch
́ ́ ́ ̉ ̉ Ư _ ng suât chay cua thep C45, = ( 360 ÷ 580 ) (N/mm2)
́ ̀ ̃ ư ̣ ợ ̉ ̣ ̀ Nh vây ly h p vâu thoa man điêu kiên bên.
ế ẽ ả ả ợ Sau khi tính toán xong ta ti n hành phác th o b n v ly h p vâu:́
ơ ấ ạ ố ọ 4. B trí c c u g t cáp Tính ch n các con lăn :
44
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ệ ố ơ ấ ạ ượ ự ơ ở Vi c b trí c c u g t cáp đ c d a trên các c s sau:
ơ ồ ộ S đ đ ng.
ề ề ể ạ ạ ộ ộ ơ ấ Ki u lo i truy n đ ng cho c c u g t cáp là truy n đ ng xích.
(cid:0) ụ ữ ả ụ Kho ng cách gi a tr c tang và tr c vít a = 642 (mm); góc nghiêng = 150 c a b ủ ộ
truy n.ề
0
(cid:0)
ụ ữ ụ ả Kho ng cách vuông góc gi a tr c tang và tr c vít:
a .
cos
642
.
cos
15
12,620
1 = 620 (mm).
h 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm), chon ḥ
ọ ướ ữ ụ ả Kho ng cách gi a tr c vít và ròng r c h ng cáp h = 1800 (mm).
ố ượ ẫ ướ ụ ụ S l ơ ng tr c tr n d n h ng là 1 tr c.
L đ
ứ ủ ề ượ Chi u cao c a con lăn đ ng L ầ c tính g n đúng:
)
285
L
87,120
L
L = 121 (mm).
1800 .2
. 600 1800
620
DDh .( b 0 hh .(2 ) 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm), ch n Lọ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
b = 600 (mm).
ườ ủ + Db_Đ ng kính thành bên c a tang thành cao, D
0 = 285 (mm).
ườ ủ ố + D0_ Đ ng kính tr ng tang c a tang thành cao, D
ướ ủ ượ ư Các kích th c khác c a con lăn đ c tính nh sau:
45
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ườ ụ ượ ề ệ ề ố ủ Đ ng kính d c a tr c con lăn đ c tính theo đi u ki n b n u n:
)
)
140
u
(cid:0)
3
3
d
(cid:0) [
]
1,24
u
u
L O 3
LW .( L (cid:0) .[1,0.2
L O ]
63729 .1,0.2
.6, 160
LW .( L d .1,0.2
M W u
u
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm)
ọ ườ ụ Ch n đ ng kính tr c: d = 25 (mm).
Trong đó:
ự ự ạ ụ ượ + W _ L c c c đ i tác d ng lên bàn tr t, W = 63729 (N).
L + LO = 121+19 = 140 (mm)
(cid:0)
ế ệ ể ế t di n nguy hi m, L
(cid:0)
u
u
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ậ ệ ụ ấ ố Ứ _ ng su t u n cho phép c a v t li u làm tr c con lăn, = (150 (cid:0) 160) ả + LL + LO _Kho ng cách đ n ti + (cid:0)
u
(cid:0) (cid:0) ̣ N/mm2), chon = 160 (N/mm2).
c + (1 (cid:0)
ở ữ ứ Khe h gi a hai con lăn đ ng: e = d 2) = dc + 1,5 = 15 + 1,5 = 16,5 (mm).
c_ Đ ng kính cáp, d
c = 15 (mm).
ườ V i: d́ơ
ườ ượ ọ ườ ủ ụ Đ ng kính D con lăn đ c ch n theo đ ng kính d c a tr c con lăn :
D = (4 (cid:0) 6).d = 4.25 = 100 (mm).
Ổ ủ ượ ẩ ọ ườ ụ lăn c a các con lăn đ c ch n tiêu chu n theo đ ng kính tr c con lăn d = 25
̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ả ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ (mm).Vât liêu chê tao ô lam băng Gang, co bê măt lam viêc la Đông thanh. Tra b ng
̀ ́ ̃ ́ ́ ẩ ủ ổ ỡ ́ ươ ̣ tiêu chu n c a bi đ 1 dãy (TCVN 148944)_ H ng dân thiêt kê đô an môn hoc
́ ắ ạ ượ ố ủ ổ ́ Chi tiêt may _ Ph m Hùng Th ng ; ta đ c các thông s c a ư lăn nh sau:
46
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ườ ệ Ký hi u quy Đ ng kính d D B d2 D2 cướ bi
105 25 47 12 32,2 39,8 6,35
ướ ủ ượ ứ ư ọ Các kích th c c a con lăn ngang đ c ch n nh con lăn đ ng.
47
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ƯƠ CH NG V
́ ́ ̀ ́ Ơ ́ THIÊT KÊ PHANH VA C CÂU GOC
ế ế 1. Thi t k phanh:
ượ ắ ướ ể ặ Phanh đ c dùng đ hãm tang thành cao khi tàu đang đ t l i ho c đang thu cáp
ố ừ ạ ể ố ộ ả ể ề ướ mà mu n d ng l i. Ngoài ra phanh còn dùng đ đi u khi n t c đ th cáp, l i.
ườ ậ ợ ể ượ ố Thông th ng đ thu n l i trong thao tác phanh đ c b trí trên tang thành cao.
ề ế ề ắ ồ ớ Do t ạ ụ ả i tr c t ỗ ặ i mômen xo n khá l n cho nên m c dù c ng k nh, chi m nhi u ch
ư ề ờ ượ ộ ơ và mòn không đ u nh ng trong máy t i phanh băng đ c dùng r ng rãi h n vì
mômen phanh l n.ớ
ề ả ạ ợ ỗ ơ ướ ắ Có nhi u lo i phanh băng : đ n gi n, vi sai, h n h p, b c ng n, phanh băng tác
ỷ ự ề ề ề ể ằ ằ ụ d ng hai chi u. Đi u khi n phanh băng b ng BĐT, b ng thu l c, có khi đi u
ể ự ộ Ở ỉ ề ậ ế ạ ườ khi n t đ ng… đây ch đ c p đ n lo i phanh băng th ng dùng trong máy t ờ i
ướ khai thác đó là phanh băng b ắ c ng n.
ố ầ ọ 1. Tính ch n các thông s đ u vào:
M
M
Mk .
5437500
f
x
x
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ Tính ch n Mômen phanh: (N.mm).
Trong đó:
ụ ả ứ ắ ị + Mx _Mômen xo n đ nh m c trên tr c t i.
ượ ệ ủ ế ộ ọ ờ ệ ố ự ữ + k_H s d tr phanh đ c ch n theo ch đ làm vi c c a máy t i (k = 1,5 –
ươ ứ ệ ủ ế ộ ớ ờ ẹ 1,75 – 2,0 t ng ng v i ch đ làm vi c c a máy t i là Nh – Trung bình –
ặ N ng).
Chon k= 2
ế ạ ọ ậ ệ Ch n v t li u ch t o:
ậ ệ ế ạ ằ ườ ư ậ ố + V t li u ch t o bánh phanh b ng gang hay thép thông th ng gi ng nh v t
́ ́ ̀ ệ ̣ ̣ ̣ ̣ li u tang
ậ ệ , chon vât liêu chê tao banh phanh la Gang. (cid:0) ] = 60 (N/mm2). + V t li u băng phanh ( Thép); [
ậ ệ ấ + V t li u t m ma sát Amiang.
(cid:0) ệ ố ̣ + H s ma sát f = (0,15 0.35), chon f = 0,35.
(cid:0) ự + Áp l c riêng cho phép [p] = 1,5 2,2 (N/mm2),
48
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
2).
̣ chon [p] = 1,5 (N/mm
̀ ́ ậ ệ ế ạ ụ ở ố + V t li u ch t o tay đóng m phanh la Thep ( Tr c vít, đai c) [ (cid:0) ]= 60 (N/mm2),
[p] = 1,5 (N/mm2).
bf:
ọ ơ ộ ườ 2. Tính ch n s b đ ng kính bánh phanh D
bf nên ch n cân đ i v i đ
ố ố ớ ườ ọ ể ọ Dbf có th ch n theo M ư f, nh ng t ấ t nh t D ng kính
ủ thành bên Db c a tang thành cao:
Dbf = Db – (20 ÷ 50 ) = 600 – 20 = 580(mm).
M
f
ự 3. L c vòng trên bánh phanh :
P
9375
5437500 (cid:0) 580
D bf
(cid:0) (cid:0) (N).
2:
P
ự 4. L c căng trên nhánh băng đi ra S
S
S
5664
2,
/ 2
2
f(cid:0)
9375 79,2.35,0
e
e
1
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N). (cid:0) (cid:0)
Trong đó :
ệ ố
(cid:0) = (cid:0)
1 = (cid:0)
2 = 1600
ơ ồ ủ ộ ủ ấ + f_H s ma sát c a t m ma sát, f = 0,35 + (cid:0) _Góc ôm c a băng phanh (ch n tùy thu c vào s đ phanh), ọ
= 2,79 (rad).
1 :
f(cid:0)
79,2.35,0
ự 5. L c căng trên nhánh băng đi vào S
S
S
e
5664
2,
15038
7,
/ 1
1
eS . 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N).
ề ộ 6. Chi u r ng bánh phanh :
49
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
7,
.2
ề ộ ượ ự ề ị Chi u r ng bánh phanh B đ ệ c xác đ nh theo đi u ki n áp l c riêng cho phép:
p
B
p
[
]
5,34
max
]
15038 580 5,1.
S .2 1 pD [ bf
S .2 1 DB . bf
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̣ (mm), chon B = 35 (mm).
Trong đo:́
(cid:0) ủ ấ ự ọ + [p] _Áp l c riêng cho phép c a t m ma sát, [p] = (1,5 2,2) (N/mm2), ch n [p] =
1,5 (N/mm2).
ố ượ ộ ườ ủ ượ 7. S l ng đinh tán trong m t dãy i và đ ng kính c a đinh tán d đ c tính
.4
ề ắ theo b n c t:
i
27,1
S .4 1 (cid:0) (cid:0) 2 dn . .[ .
]
15038 7, 2 50.10.14,3.3
c
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ọ ố ộ Ch n s đinh tán trong m t dãy i = 2 (đinh).
(cid:0)
Trong đó :
]c
(cid:0)
(cid:0)
]c
]c
ấ ắ ủ ằ ớ + [ ́Ư _ ng xu t c t cho phép c a đinh tán, v i đinh tán b ng thép CT2, CT3:
[ = (50 (cid:0) 60) (N/mm2), ch n [ọ = 50 (N/mm2).
(cid:0) ườ ẩ ọ ọ + d_Đ ng kính đinh tán ch n theo tiêu chu n, d = (4 10) (mm), ch n d = 10
(mm).
ọ ố ọ + n_S dãy dinh tán ch n sao cho i ≤ 2, ch n n = 3.
ề ̉ 8. Chi u dày cua băng phanh (thép) (cid:0) :
50
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
15038
(cid:0)
ề ượ ề ệ ề ủ Chi u dày c a băng phanh đ c tính theo đi u ki n b n kéo:
68,6
6(cid:0)(cid:0)
S 1 (cid:0) diB ).[ .
(
]
7, 90.10.1
35
k
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm), chon ̣ (mm). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
k]_ ng xu t kéo cho phép c a băng thép, [
k] = (60 (cid:0)
k]
(cid:0) (cid:0) ủ ́Ư ấ [(cid:0) 100) (N/mm2), ch n [ọ
= 90 (N/mm2).
ủ ấ ề 9. Chi u dày c a t m ma sát :
(cid:0) ậ ệ ẩ ấ ọ Tùy theo v t li u làm t m ma sát ch n theo tiêu chu n, b = (6 12) (mm), ch n bọ
= 10 (mm).
ề ệ ể ậ 10. Ki m tra đinh tán theo đi u ki n d p:
(cid:0)
(cid:0)
57,115
80
120
d
d
15038 7, 9.12.1
1 (cid:0) .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ̃ ̀ ̉ ̣ (N/mm2) (thoa man điêu kiên bên).
S di . Trong đó: [(cid:0)
d] _ ng xu t d p cho phép c a đinh tán, v i thép CT2, CT3: [
d] =
(cid:0) ấ ậ ủ ớ ́Ư
(80 (cid:0) 120) (N/mm2).
(cid:0)
(cid:0) ề ứ ớ ( ng v i góc ôm ằ tính b ng rad) ộ 11. Chi u dài m t băng phanh:
.
580
.
1,809
bfDl
2
79,2 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).
̣ Chon l = 400 (mm).
7,
1.4
ố ể ắ ị ắ ườ ề ệ 12. Đ ng kính ch t đ g n băng tính toán theo đi u ki n ch u c t:
d
5,19
(cid:0)
S .4 1 (cid:0) .[
]
5038 50.14,3
c
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̣ (mm), chon d = 20(mm).
]c
]c
(cid:0)
]c
ủ ậ ệ ấ ắ ớ Trong đó: [ _ ́Ưng xu t c t cho phép c a v t li u ch t, ố v i thép CT2, CT3: [
= (50 (cid:0) 60) (N/mm2), ch n [ọ = 50 (N/mm2).
51
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ọ ậ ệ ế ạ ụ ở ố (cid:0) 13. Ch n v t li u ch t o tay đóng m phanh ( Tr c vít, đai c) [ ], [p]:
ườ ụ ằ ằ ồ ố Thông th ng tr c vít làm b ng thép 30, đai c làm b ng đ ng pha.
0
(cid:0)
ụ ự ọ 14. Tính toán l c d c tr c vít Q:
SQ
.
cos
1 5038
.7,
cos
30
13023
9,
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (N).
(cid:0) ủ ̣ Trong đó: (cid:0) = 180o (cid:0) (cid:0) ( 20o (cid:0) 30o ), chon = 30o ((cid:0) là góc ôm c a 1 băng
phanh).
ườ ụ ủ 15. Đ ng kính trung bình c a tr c vít:
d
2,34
tb
P
Q (cid:0) .
(cid:0)(cid:0) .
.[
]
13023,9 8.2,1.5,0.14,3
h
H
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).
tb = 30,5 (mm).
Ch n dọ
Trong đó:
ự ọ ụ +Q _L c d c tr c vít (N), Q = 13023,9 (N).
5,0(cid:0)
h
(cid:0) h_H s chi u cao làm vi c c a ren
h s
(cid:0) ̀ ́ ệ ủ ệ ố ề ́ ơ + (cid:0) ( đôi v i ren hinh thang).
V i:́ơ
ệ ề h_Chi u cao làm vi c.
ướ ủ s_B c c a ren.
5,12,1
2,1
H
(cid:0) + (cid:0) H_H s chi u cao đai c, ề
H d
tb
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ố ố ố (đai c nguyên).
ố
́ ự ủ ằ ́ơ ề V i: H_Chi u cao đai c. (cid:0)P _Ap l c riêng cho phép c a răng vít, tr c vít b ng thép không tôi, c ch y + (cid:0) ạ
(cid:0) (cid:0) ồ ằ b ng đ ng:
(cid:0)P = (8 (cid:0)
10) (N/mm2), chon ̣ ụ ố (cid:0)P = 8 (N/mm2).
ọ ả ướ ạ ủ ụ ụ ả ầ (B ng P11 ph n ph l c 16. Tra b ng ch n các kích th c còn l i c a ren:
boong )
ườ ườ ườ ỉ ướ Đ ng kính trung Đ ng kính vòng Đ ng kính vòng đ nh B c ren
bình dtb (mm) chân dc (mm) dd (mm) s (mm)
30,5 28,5 32 3
52
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ề ̣ ố H = (cid:0) H.dtb = 1,2.30,5 = 36,6 (mm), chon H = 37 (mm). 17. Chi u cao đai c:
ườ ủ ế ố ố N u đai c tròn D = H = 37 (mm). 18. Đ ng kính ngoài c a đai c:
ầ ắ ề 19. Chi u dài ph n c t ren:
L = (2,5 (cid:0) 4,5).H = 3.37 = 111 (mm).
(cid:0)
(cid:0)
ệ ự ể ề 20. Ki m tra đi u ki n t hãm:
(cid:0) ệ ề ể Đi u ki n ki m tra: (đ ).ộ
(cid:0) (cid:0) ế ớ ườ Trong đó: + (cid:0) _Góc ma sát thay th v i ren thang, = arctang(f), thông th ng = arctang 0,1
(cid:0)
(cid:0)
= 5,400 =0,094 (rad).
tg
g
g
arctan
arctan
005,2
(cid:0)
(cid:0)
s d .
s d .
3 27.14,3
tb
tb
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + (cid:0) _Góc nâng ren vít : (đô)̣
ướ (s_B c ren vít).
0 > (cid:0) = 2,050 (thoa man điêu kiên).
́ ̀ ̃ ̉ ̣ Ta thây p = 5,40
(cid:0)
(cid:0)
ổ ị ề ề ụ ệ ề ể ề 21. Ki m tra b n tr c vít theo đi u ki n chung v b n và n đ nh:
8,17
(cid:0) .[
]
.91,0
120
20,109
n
2
9, 2
(cid:0)
1.4 3023 5,30.14,3
Q .4 tbd .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̉ (N/mm2) (thoa man điêu ̀
̣ kiên).
(cid:0)
(cid:0)
Trong đó:
120
n
n]_ ng xu t nén cho phép c a tr c vít,
ch 3
360 3
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́Ư ụ ủ ấ + [(cid:0) (N/mm2 ).
4,35
1. j
270 625 ,7
(cid:0) (cid:0) ệ ố ả ứ ộ ề ụ ấ ộ + (cid:0) _H s gi m ng xu t cho phép ph thu c vào đ m m c a ủ
vít.
53
V i: ́ơ SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
(cid:0) ́ ́ ươ ươ ệ ố ủ ề ̉ ề .l_Chi u dài t ng đ ọ (cid:0) ng c a vít, co thê lây h s chi u dài thu g n = l = 270
ữ ả ố (mm), (l (L1)_Kho ng cách gi a hai đai c).
j
,7
625
Cd 4
5,30 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ế j _Bán kính quán tính c a ti ệ t di n vít, (mm).
ườ ụ ( dC _Đ ng kính vòng chân tr c vít).
(cid:0)
ệ ố ả ứ ụ ụ ả ầ ấ + (cid:0) _H s gi m ng xu t cho phép( tra theo b ng P12 ph n ph l c boong theo
4,35
1. j
270 625 ,7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̣ giá tr ị ta chon, = 0,89).
ụ ắ ủ ự 22.Tính toán Mômen xo n c a l c ma sát trên tr c vít:
(cid:0)
0
(cid:0)
ắ Mômen xo n trên ren vít:
g
tan
g
tan
05,2
0
(cid:0)
cos
M
.
1
3023
9,
.
Q .
34802
8,
x 1
cos (cid:0)
d tb 2
5,30 2
(cid:0)
g
g
1
tan
1
tan
0 .05,2
0
(cid:0)
cos
12,0 30 12,0 30
cos
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N.mm). (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
ự ọ ụ + Q _L c d c tr c vít, Q = 13023,9 (N).
tb
ườ ̉ ̣ + dtb_Đ ng kính trung bình cua truc vít, d
(cid:0) ủ = 30,5 (mm). + (cid:0) _Góc nâng c a ren vít, = 2,050.
(cid:0) ệ ố + (cid:0) _H s ma sát, = 0,12 .
ế ệ + (cid:0) _Góc ti ẩ (cid:0) t di n ren tiêu chu n, = 300
(ren hình thang ).
3
3
ắ ổ ở ụ Mômen xo n trong đ tr c vít:
M
(cid:0) Q . .
.
1.
3023
.12,0. 9,
64802
x
2
2
2
1 3
1 3
3 dD 2 d D
45 45
5,20 5,30
3 C 2 C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N.mm). (cid:0) (cid:0)
Trong đó:
ự ọ ụ + Q_ L c d c tr c vít, Q = 26861,2 (N).
(cid:0) ệ ố + (cid:0) _H s ma sát, = 0,12.
C =
ườ ụ ạ ổ ỡ ầ ằ ườ ụ + dC_Đ ng kính tr c vít t đ (g n b ng đ i ng kính vòng chân tr c vít), d
̉ ỡ ằ ệ ằ ề ặ ả ồ 35 (mm), ô đ b ng Gang, b m t làm vi c b ng Đ ng thanh, tra b ng P62phân ̀
́ ố ổ ỡ ẩ ̣ ̣ ̣ phu luc boong, ta chon cac thông s đ chu n:
54
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
d 35 D 45 s 5 C 1,5 C1 1,0 L 30
ắ ổ Mômen xo n t ng M :
M = Mx1 + Mx2 = 82369,5 + 64802 = 147171,5 (N.mm).
q:
.2
ự ầ ế ể 23. L c vòng quay vít c n thi t đ hãm phanh P
5,350
P q
M .2 D
147171,5 400
q
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (N).
Trong đó:
ắ ổ + M _Mômen xo n t ng, M = 147171,5 (N.mm).
q = 400 (mm).
ườ ụ + Dq _Đ ng kính tay quay tr c vít, D
ế ế ơ ấ 2. Thi t k c c u cóc:
ờ ơ ấ ượ ử ụ Trong các máy t i khai thác c c u cóc đ ư ộ ơ ấ c s d ng nh m t c c u an toàn, c ơ
ụ ệ ề ề ộ ỉ ấ c u cóc ch cho phép tr c làm vi c quay theo m t chi u đó là chi u kéo cáp.
ươ 1. Ph ng án thi ế ế t k :
ạ ơ ấ ệ ồ ư ể ặ ọ ớ Ch n ki u lo i c c u cóc: M c dù làm vi c n vào kh p không êm nh ng cóc
ẫ ượ ử ụ ớ ộ ờ răng ăn kh p ngoài v n đ c s d ng r ng rãi trong các máy t i khai thác. Đó
ễ ế ạ ờ ế ấ ụ ự ệ ả ơ ố chính là nh k t c u đ n gi n d ch t o, b trí, làm vi c an toàn, áp l c trên tr c
ậ ở ụ ố ỉ ề ậ ơ ấ ế ề ả t i và tr c ch t cóc bé. Chính vì v y ấ đây ch đ c p đ n v n đ tính toán c c u
ớ cóc răng ăn kh p ngoài.
(cid:0)
ươ ố ố ạ ậ ợ ủ ệ Ph ng án b trí: B trí t i thành bên c a tang thành cao: Thu n l i trong vi c
ế ấ ườ ọ ớ ch n k t c u đ ng kính bánh răng cóc D l n, (D = (0,7 0,8).Db ) = 0,8.600 = 480
ỉ ụ ụ ủ ế ư ụ ố ố ố (mm), nh ng ch ph c v cho tang thành cao.B trí tr c ch t cóc, ch y u b trí
̃Ơ ờ ế ấ ự ệ ờ trên giá đ máy t i và d a vào k t c u b máy t i.
ố ầ ọ 2. Tính ch n các thông s đ u vào:
ọ ắ : Tính ch n Mômen xo n trên bánh cóc
M
M
Mk .
5437500
xc
x
x
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (N.mm).
Trong đó:
́ ắ ụ ả ư ̣ i.
55
+ Mx _Mômen xo n đinh m c trên tr c t SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
(cid:0) ệ ố + k_H s an toàn, k = (1,5 1,75).
ọ ậ ệ ế ạ : Ch n v t li u ch t o
ư ậ ệ ậ ệ ế ạ ằ ố ̣ ̣ ̣ + V t li u ch t o bánh răng cóc b ng thép gi ng nh v t li u tang, chon vât liêu
̀ la Gang.
ậ ệ + V t li u Cóc Thép C35, [(cid:0) ]= 80 (N/mm2).
u] = 120 (N/mm2).
(cid:0) ậ ệ ụ ố + V t li u tr c ch t cóc Thép C45, [
ủ 3. Tính môđun c a răng cóc m:
ọ ự ủ ể ố ấ ơ ả Mô đun c a răng cóc m là thông s r t c b n có th tính ch n d a vào các công
ứ th c sau:
ự ự ơ ị Tính toán Môđun m d a vào áp l c trên đ n v dài [q]:
3
m
.75,1
.75,1 3
9,19
z
M xc (cid:0) [.
(cid:0) .
]
5437500 80.2.23
u
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̣ (mm), chon m = 20 (mm).
Trong đo:́
(cid:0) ố ườ ờ ọ ̣ ng ch n z = (16 25), chon z =23.
́ ̀ ỉ ố ữ ề ộ ̣ ̣ + z _S răng cóc, trong máy t i khai thác th + (cid:0) _T s gi a chi u r ng b và mô đun răng cóc m, hê sô chiêu rông coc ́
(cid:0)
0,45,1
2
b m
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̉ ̣ ̣ ̀ (tra bang P13 phân phu luc boong).
́ ự ơ ị ̉ ̀ + [q]_Ap l c riêng trên đ n v dài cho phép, [q] = 30 (N/mm) (tra bang P13 phân
(cid:0)
(cid:0) [
(cid:0)]
̣ ̣ phu luc boong).
c _Gi
u
c n
Ứ ớ ạ ả ủ ậ ệ + [(cid:0) ấ ố u]_ ng su t u n cho phép, i h n ch y c a v t li u làm bánh ((cid:0)
u] = [(cid:0) ] = 80 (N/mm2) (tra bang P13 phân phu luc boong).
̀ ̉ ̣ ̣ răng cóc). [(cid:0)
ậ ệ + V t li u là thép đúc n = 5.
ướ ạ ủ ọ ả ẩ Các kích th c còn l ể i c a bánh răng cóc có th tra b ng tiêu chu n ch n
ư ể ặ ho c có th tính toán nh sau:
56
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ườ + Đ ng kính bánh cóc : D = z.m = 20.20 = 400 (mm).
ề + Chi u cao răng cóc: h = m = 20 (mm).
(cid:0) ề ộ + Chi u r ng bánh cóc: b = .m = 2.20 = 40 (mm).
(cid:0) ướ + B c răng cóc : t = .m = 3,14.20 = 62,8 (mm).
ề ộ + Chi u r ng chân răng cóc: a = 1,5.m = 1,5.20 = 30 (mm).
1 = b + (2 (cid:0)
ề ộ ố + Chi u r ng ch t cóc: b 4) = b + 4 = 40 + 4 = 44 (mm).
1 = 0,8.h = 0,8.20 = 16 (mm).
ề ố + Chi u cao ch t cóc : h
ả ừ ế ệ ế ố ỉ tâm ti t di n ch t cóc đ n đ nh bánh răng cóc:
.2
.2
xc
+ Kho ng cách t e = (0,5 (cid:0) 0,6).h1 = 0,5.h1 = 0,5.16 = 8 (mm).
P
27187
5,
M D
5437500 400
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ự + L c vòng trên bánh cóc: (N).
.6
(cid:0)
ề ệ ề ể ố ố + Ki m tra ch t cóc theo đi u ki n b n u n và nén:
02,53
(cid:0) [
]
120
t
u
8.5, 2
27187 5, 16.44
27187 16.44
P hb . 1 1
eP .6 . 2 hb . 1 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̉ (N/mm2) (thoa man điêu ̀
̣ kiên).
57
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
58
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ƯƠ CH NG VI
Ẽ Ắ Ọ Ự Ụ Ạ Ả Ế Ị TÍNH CH N CÁC THI T B PH CÒN L I – XÂY D NG B N V L P
ươ ơ ắ 1. Ph ả ệ ng án bôi tr n và che ch n b o v :
ươ ắ ơ ổ ỡ ổ ỡ ổ ỡ ụ ả ổ ng án bôi tr n, che ch n cho các đ : đ tang thành cao, đ tr c t i, Ph
ướ ấ ợ ườ ờ ỡ ụ đ tr c vít hai h ng ren, các con lăn, ly h p v u… Thông th ng trong máy t i
ổ ượ ỡ ơ các ổ ỡ ượ đ tr t và lăn đ ằ c bôi tr n b ng m . V i ớ ổ ỡ ượ đ tr ả ố c còn ph i b trí vú
ỡ ổ ả ắ ố m , ỡ lăn ph i có ph t ch n m .
ươ ệ ề ắ ơ ộ Ph ả ng án bôi tr n, che ch n b o v cho b truy n xích.
ế ế ơ ộ ệ 2. Thi ỡ t k s b b máy – Giá đ :
ụ ư ệ ả ệ ậ ỡ ộ ọ B máy – Giá đ tuy là b ph n ph nh ng có vai trò quan tr ng trong vi c đ m
ở ượ ậ ộ ộ ả b o đ tin c y cho máy móc khai thác. Giá đ đ ữ ậ c xem là b ph n trung gian gi a
ổ ỡ ụ ầ ơ ả ủ ệ ệ ế ế ệ ả ỡ đ tr c và b máy. Yêu c u c b n c a vi c thi t k b máy – Giá đ là ph i
ễ ế ạ ộ ứ ữ ễ ắ ả ỉ ệ ệ ỡ ả b o đ m đ c ng v ng, d ch t o d tháo l p và cân ch nh. Phân bi t hai b đ :
ệ ỡ ụ ả ệ ỡ ơ ấ ạ ự ế ế ư B đ tr c t i và b đ c c u g t cáp. Trình t tính toán thi t k nh sau:
ố ầ ị 2.1. Xác đ nh các thông s đ u vào:
ể ế ế ệ ỡ ồ ố ầ Các thông s đ u vào đ thi t k b máy – Giá đ bao g m:
ố ướ ơ ả ị ủ ụ ả ố ị ị ơ ấ Các thông s kích th c c b n (Đ nh kh i và đ nh v ) c a tr c t i, tang, c c u
ề ợ ộ ạ g t cáp, b truy n xích, ly h p, phanh, cóc…
L = Pmax.hmax.
ơ ộ ọ ỡ ụ ả ậ ị i và xác đ nh mômen l t: M ề S b ch n chi u cao giá đ tr c t
ộ ừ ệ ấ ả ớ ( hmax là đ cao t tâm l p cáp có kho ng cách xa chân b máy nh t).
Trong đó:
+ Pmax = 25000 (N).
+ hmax = hg + Dn.
g = 500 (mm).
ơ ộ ọ ỡ ụ ả ề + S b ch n chi u cao giá đ tr c t i: h
(cid:0) hmax = 500 + 525 = 1025(mm )
(cid:0) ML= 25000.1025 = 25625000 (N.mm).
ị ị ơ ủ ơ ấ ạ ụ ụ 2.2. Đ nh chính xác v trí các ổ ở ụ ả đ tr c t i, tr c vít, tr c tr n c a c c u g t
cáp:
59
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
̃
́
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
ề ộ ụ ữ ề ả ỡ ị M c đích là xác đ nh kho ng cách gi a các giá đ , chi u cao và chi u r ng giá
đ .ỡ
ả ế ấ ỡ ệ 2.3. Phác th o k t c u B máy – Giá đ :
ỡ ườ ệ ượ ế ạ ằ ươ ạ ậ ng đ c ch t o b ng ph ắ ng pháp hàn c t kim lo i. V t B máy – Giá đ th
ế ạ ư ệ ẩ ọ ị li u ch t o là các thanh thép đ nh hình ch n theo tiêu chu n nh : U, V, I, L.
ả (Tham kh o giáo trình SBVL).
ươ ữ ệ ắ 2.4. Ph ng án l p ghép gi a sàn boongb giá ổ ỡ đ :
ể ễ ườ ằ ắ ọ ỉ ố ố Đ d tháo l p và cân ch nh ta ch n m i ghép b ng bulon. Đ ng kính và s
ượ ọ ơ ộ ệ ượ l ng bulon đ ẩ c ch n s b theo tiêu chu n bulon thô ren h mét (M).
ệ ầ ượ ể ạ ề ệ ề ề Các bulon n n b c n đ c ki m tra l i theo đi u ki n b n kéo.
ả ẽ ắ ự 3. Xây d ng b n v l p:
ầ ơ ả ủ ả ể ệ ổ ẽ ắ ể ả ờ Yêu c u c b n c a b n v l p là ph i th hi n t ng th máy t i theo đúng tiêu
ệ ử ụ ầ ủ ộ ả ậ ơ ẽ ỹ ẩ ớ chu n và yêu c u c a m t b n v k thu t c khí. Ngày nay v i vi c s d ng máy
ậ ợ ề ấ ệ ẽ ộ ả ẽ ẹ tính và máy in chúng ta có r t nhi u thu n l i trong vi c v m t b n v rõ, đ p
ẽ ắ ự ệ ẽ ế ậ ầ ả ẩ đúng tiêu chu n mà không c n bút v . Tuy v y vi c xây d ng b n v l p nên ti n
ướ hành theo hai b c sau:
ử ụ ướ ẽ ấ ả ẽ + B c 1: V phác th o trên gi y và s d ng bút v .
ế ế ệ ạ ả ẩ ấ ộ Quá trình thi t k là quá trình t o ra s n ph m trên gi y. Đây là m t công vi c đòi
ấ ẽ ạ ệ ẽ ề ệ ệ ả ạ ỏ h i tính sáng t o cao. Chính vi c v phác th o trên gi y s t o đi u ki n cho vi c
ơ ữ ẽ ặ ấ ạ ườ phát huy tính sáng t o. H n n a trong ho c sau khi v trên gi y ng i thi ế ế ớ t k m i
ấ ợ ữ ệ ệ ế ọ ễ d phát hi n ra nh ng sai sót, b t h p lý trong vi c tính ch n trong thuy t minh, đ ể
ử ẽ ả ờ ỉ ườ ượ ử ụ ế ế ị k p th i ch nh s a.(Chú ý v phát th o th ng đ c s d ng trong thi t k phác
ơ ồ ộ ả ư ờ th o đ a ra s đ đ ng máy t i).
ể ẽ ự ả ướ ế ấ ế ế Đ v phát th o ta d a vào các kích th c k t c u đã có trong thuy t minh. Ti n
ầ ơ ả ủ ướ ế ấ ố ố hành tính toán b trí hình chi u cho cân đ i trên gi y. Yêu c u c b n c a b c
ả ẩ ầ ả ả ậ ố ợ ộ ế ư ậ này là ph i c n th n, b trí h p lý và b o đ m đ chính xác c n thi t. Có nh v y
ớ ạ ậ ợ ề ệ ướ ế m i t o đi u ki n thu n l i cho b c ti p theo.
ướ ẽ ạ ầ ủ ộ ả ẩ + B c 2: V l ẽ ỹ i trên máy theo đúng tiêu chu n và yêu c u c a m t b n v k
ậ ơ ấ thu t c khí và in n.
60
SVTH: PHAN MINH THU T Ậ L P: ́Ơ NT12CNDT
̀ ́
́
́
̃
̃
ĐÔ AN THIÊT BI
̣ MĂT
̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU
Ả Ệ TÀI LI U THAM KH O
ễ ả ế bò maët boong. 1. ThS. Nguy n Thái Vũ – Bài gi ng Thi ́ ́ t kê thiêt
ể ấ ị ế ế ệ ẫ ộ 2. Tr nh Ch t Lê văn Uy n – Tính toán thi ơ t k h d n đ ng c khí – NXB Giáo
d c .ụ
ễ ệ ọ ế ụ 3. GS.TS. Nguy n tr ng Hi p – Chi ti t máy NXB Giáo d c .
̀ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̉ 4. PGS.TS. Ngô Văn Quyêt ́ – Đô an môn hoc Chi tiêt may – NXB Hai Phong – 2007.
́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̃ ́ ́ ươ ̣ ̣ 5. PTS. Pham Hung Thăng – H ng dân thiêt kê đô an môn hoc Chi tiêt may – NXB
̣ Nông nghiêp – 1995.