̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

Ầ Ờ

ả ườ ướ ờ ể ộ ướ ậ ợ ề ể ng b  bi n tr i dài

ị ế ế N c ta là m t n ề L I NÓI Đ U ề c đó nhi u thu n l ả  B c đ n Nam, nhi u c ng sâu và đ a hình thu n l

ề ệ ừ

ầ ề ể ứ c đ t lên hàng đ u, đáp  ng v i nhu c u c a đ t n

i v  bi n, có đ ậ ợ ề ả ầ ủ ấ ướ ư ạ ọ

ạ ạ ọ

ố ồ ạ ữ ể ế

ủ ạ ủ ấ ượ ng. hàng năm đào t o ra hàng trăm k  s  ch t l

ầ ỗ

ỹ ể ứ ấ ấ

ủ ầ ườ ơ ườ ừ ắ   ng giao thông t i v  tuy n đ ế ượ ọ   ề ấ ạ ể c quan tr ng trên bi n. T  đó vi c phát tri n m nh v  hàng h i là v n đ  chi n l ượ ặ ườ   ớ ng c, ngày càng nhi u tr đ ả   ả ế ạ ọ đ i h c đào t o các ngành liên quan đ n hàng hài nh  : Đ i h c Hàng h i H i ạ ọ   ậ ả i thành ph  H  Chí Minh,… trong đó  Đ i h c Phòng, Đ i h c Giao thông v n t ể   ườ ng phát tri n m nh các ngành liên quan đ n bi n, Nha Trang là 1 trong nh ng tr ậ ậ ỹ   Khoa K  Thu t Giao Thông nói chung và ngành K  Thu t Tàu Th y nói riêng là ế ạ ỹ ư ng cao đáp th  m nh c a tr   ậ   ứ ng nhu c u xã h i ngày càng tăng. Chính vì th  nên m i sinh viên ngành K  Thu t ấ   Tàu Th y Tr  hào và ra s c ph n đ u đ  ch t ượ l ườ ế ộ ề ự ạ ọ ng Đ i h c Nha Trang đ u t ố ơ t h n ng ngày 1 cao h n, t ng đ u ra c a tr

ự ế ế ườ ủ ớ t k  thi t k  tàu, thi Cùng v i các môn thi

ế ế ọ ế ế ấ ị ộ t k  trang b  đ ng l c thì thi ọ

ỉ ớ ớ ệ ủ t k  hoàn ch nh m t con tàu v i vai trò c a m t k  s  thi

ờ ộ ỹ ư ớ

ế ế ớ

ộ ỹ ư ể ọ

ủ ế ế ự ậ ụ ế ợ ủ ứ ế ế t k  máy t c h c vào vi c thi

ầ  :

ấ ọ ờ i.

ủ ấ ọ ộ ị

ơ ấ ng 1 :Tính ch n cáp và tính toán c  c u ch p hành c a máy t ề ộ ứ ẫ ng 2 :Ch n hình th c d n đ ng – Xác đ nh công su t truy n đ ng – ủ ộ ố ả Phân b  t

ọ ợ ớ ế ị  t b ộ trên boong cũng là m t môn h c có vai trò r t quan tr ng giúp cho sinh viên làm   ế   ộ ế ế quen v i công vi c thi t ể ế ậ ẽ ế ườ   ng có th  ti p c n ngay v i công k  .Chính nh  đó s  giúp cho sinh viên khi ra tr ộ ệ ậ t k . Vì v y v i vai trò m t sinh viên em đã vi c chuyên ngành c a m t k  s  thi   ệ   ỹ ế ệ ự ỏ th c hi n bài thi t k  này đ  làm quen, h c h i và tích lu  ki n th c c a vi c ờ   ệ ượ ọ ổ ế ế thi t k  và s  v n d ng, t ng h p lý thuy t đã đ i ướ ụ i kéo tr c ngang. l ồ ộ N i dung g m 5 ph n ươ ­ Ch ươ ­ Ch ố ỷ ố ố  s  truy n chung c a h p s  gi m t c. ờ ế ế ụ ả ủ ươ i c a máy t t k  tr c t ­ Ch ố   i – Tính ch n các ly h p , kh p n i ề ng 3 :Thi

ạ đ ng

ổ ỡ  đ . ươ ươ ươ ẽ ắ ạ và  ­ Ch ­ Ch ­ Ch i và xây d ng b n v  l p.

ự ộ t k  c  c u g t cáp t ơ ấ t k  phanh và c  c u cóc. ế ị ụ t b  ph  còn l ệ ự ệ ầ ả ự ế ế ệ ố t k  h  th ng thi

ầ ấ

ế ề ủ ướ ế ẫ ộ ấ ơ

ế ế ơ ấ ng 4 :Thi ế ế ng 5 :Thi ọ ng 6 :Tính ch n các thi ầ ế ị Do đây là l n đ u tiên th c hi n công vi c thi t b  trên   ể ắ ệ   ự ỏ ắ boong nên ch c ch n không th  tránh kh i nh ng sai sót trong quá trình th c hi n. ủ ượ ự ỉ ả   Em r t mong đ ng d n quý báu c a các th y và ý ki n đóng góp c s  ch  b o, h ề ấ ả ể ượ ể ạ ủ c a các b n đ  em đ   t c  các v n đ  c a chuyên t sâu r ng h n v  t c hi u bi ngành

ả ơ Em xin chân thành c m  n!

ự ệ Sinh viên th c hi n :

1

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

Phan Minh Thuật

2

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

̀ ́ ́ ̣ ̣ ĐÔ AN THIÊT BI MĂT BOONG

̀ ́ ́ Yêu câu thiêt kê:

́ ́ ́ ̣ ́  Thiêt kê may t ́ ̀ ̣ . ơ ươ i keo truc doc i l

 L c keo cap:

́ ́ ự P = 1250 (KG).

́ ̣ ́  Van tôc keo: V = 75 (m/ph).

 Đô sâu đanh băt: h = 50 (m).

́ ́ ̣

́ ́ ặ ̣ ́  Chê đô đanh băt:  N ng.

 Hinh th c dân đông: Đông c  điên.

̀ ́ ̃ ư ơ ̣ ̣ ̣

̀ơ ̣ S  đô đông 4

Ễ GVHD : ThS. NGUY N THÁI VŨ.

SVTH  : PHAN MINH THU TẬ

MSSV : 12DT059.

́Ơ L P    : NT12CNDT.

3

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ƯƠ CH NG I

́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ Ơ ̣ ̀ TINH CHON CAP VA TINH TOAN C  CÂU CHÂP HAN

́ ́ ̣ 1. Tinh chon cap:

́ 1.1. Tính chon đ ́ ̀ ̣ ươ ng kinh cap:

́ ́ ự ự ̣ ­ L c keo c c đai trên cap: Pmax = kđ.Pđm = 2.1250 = 2500 (KG).

­ Trong đo: ́

đm = 1250 (KG).

́ ự ư ̣ ́                 + Pđm_L c keo đinh m c trên tang, P

đ = 2).

́ ̣ ̣ + kđ_Hê sô đông (k

́ ́ ư ự ́ ­ L c keo đ t cap: Pđ = n.Pmax = 4.2500 = 10000 (KG).

­ Trong đo: ́

(cid:0) ́ ̀ ̣ ̣ ̉ + n_Hê sô an toan (n = 3 5), chon n = 4 (đê tăng bên).̀

đ = 2).

́ ̣ ̣ + kđ_Hê sô đông (k

́ ́ ́ ̀ ử ư ̣ ̣ ́ ́ ­ Đôi v i t ̀ ́ ́ ̀ ơ ơ ươ i keo va t i l ́ ̀ ơ ươ i l i vây th ̀ ươ ng s  dung cap thep co gi ́ ơ i han bên t ̀

150 (cid:0) 180 (KG/mm2).

b = 140 (KG/mm2) đê tăng kha năng keo cua cap. ́

(cid:0) ̀ ́ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ­ Chon gi ́ ơ i han bên:

́ ̃ ́ ́ ́ ̀ ư ̉ ̉ ̣ ­ Tra bang ta se co cac thông sô cua cap cân chon nh  sau:

Loõi (mm)

dc (mm) 15 1,30 Lôùp 1 (mm) 0,65 Lôùp 2 (mm) 1,20 S (mm2) 86,91 Q (KG) 81.02 Pd (KG) 10300

̀ ́ ̉ 1.2. Kiêm tra bên cap:

̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ươ ̃ ự ư ự ử ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ­ Co thê kiêm tra đô bên cap băng ph ́ ng phap th  lai hê sô d  tr  th c tê:

n

n

tt

chon

P dthuc P max

(cid:0) (cid:0)

12,4

4

ttn

10300 2500

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

̣ ̉ ̀ ́ ­ Vây cap đu bên.

4

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

̀ ́ ̀ ̀ ̣ ́ 1.3. Xac đinh chiêu dai cân thiêt:

c hoan toan phu thuôc vao chiêu sâu đanh băt, tôc đô

̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ­ Chiêu dai cân thiêt cua cap L

̀ ượ ươ ̣ ̉ ́ dăt l ́ ươ i va trong l ́ ng cua cap trong n ́ c.

Lc h

̀ ́ ̉ ́ Chiêu sâu đanh băt h (m). Ty sô ́

7 (cid:0) 6 < 50

50 (cid:0) 300 6 (cid:0) 3

300 (cid:0) 600 3 (cid:0) 2.2

> 600 2.2 (cid:0) 1.9

̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̣ ơ ̀ ­ Vây v i h = 50 (m) thi chiêu dai cap cân thiêt la:

Lc = h.(6 (cid:0) 3) = 50.(6 (cid:0) 3) = 300 (cid:0) 150 (m).

c = 200 (m).

­ Chon  Ḷ

́ ́ ́ ́ ̀ ơ 2. Tinh toan c  câu châp hanh:

2.1. Tang ma sat:́

́ ́ ̀ ơ ượ ̣ ­ Tang ma sat đ n th ̀ ươ ng đ c chê tao băng

́ ́ ́ ươ ươ ̣ ̣ ̣ ph ng phap đuc. Vât liêu chê tao th ̀ ng la ̀

̀ ợ ợ Gang, h p kim Nhôm, h p kim Đông.

́ ̃ ́ ̣ ơ ̉ ̉ ̀ - Cac thông sô ky thuât c  ban cua tang la: D0;

̀ ở ̉ ̣ ̣ D1; D2; L (Tra bang P2 phân Phu luc).

c = 13,5 (mm), tra

­ T  d̀ư c = 15 (mm), ta chon ḍ

̉ bang ta co :́

D0 = 270 (mm).

D1 = 345 (mm).

D2 = 445 (mm).

L  = 255(mm).

5

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

Tang thaønh cao.   2.2.

̀ ́ ươ ̣ ̣ ̣ ­ Vât liêu va ph ́ ng phap chê tao:

́ ̀ ̀ ́ ́ ượ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ ­ Vât liêu chê tao tang thanh cao: Tang thanh cao đ c dung đê thu ch a cap, l ́ ươ i,

́ ́ ́ ̉ ượ ̣ ư ̣ ư ư ơ ́ no co thê đ ́ c chê tao t ̀  gang nh ng Mac gang không thâp h n GX15­32 hoăc t ̀

́ ́ ́ ́ ̉ ơ thep đuc co Mac không nho h n CT4.

̀ ̣ ̣ ̣ ­ Chon vât liêu la Gang.

́ ́ ̀ ́ ̀ ươ ươ ̣ ̣ ̣ ­ Ph ng phap chê tao tang thanh cao: Chon ph ́ ́ ng phap chê tao la Đuc.

́ ́ ́ ̀ ươ ơ ̉ ̉ ́ ­ Tinh toan cac kich th ́ c c  ban cua tang thanh cao:

0:

́ ́ ̀ ươ ­ Đ ng kinh trông tang D

D0 = C.dc  = (16 (cid:0) 22).dc = 20.15 = 300 (mm).

dddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddddd

́ ́ ­ B ́ ươ c cuôn cap trên tang t:

t = dc + a = 15 + 0,5 = 15,5 (mm).

­ Trong đo:́

́ ́ ́ ́ ́ ́ ư ̣ ự + a_Hê sô tinh đên s  săp xêp không khit gi ́ ̃  cac

̀ ́ ́ ̀ ự vong cap cuôn trên tang va s  tăng đ ́ ́ ̀ ươ ng kinh cap;

̣ a = 0,4 (cid:0) 0,8 (mm), chon a = 0,5 (mm).

b:

̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ươ ­ Chiêu dai tang L ́ t va Đ ng kinh thanh bên D

t, Db đ

C,

̀ ̀ ́ ̀ ́ ượ ượ ư ̣ ̣ ­ Chiêu dai tang L c tinh phu thuôc vao dung l ́ ng ch a cap trên tang L

́ ̃ ́ ́ ́ ơ ượ l ng cap d  tr  L ̀ ự ư dt va sô l p cap n.

́ ́ ́ ̣ ­ Ta co cac quan hê kich th ́ ươ c sau:

tZ .

Lt

(cid:0) ́ ̀ ́ ́ (Z_Sô vong cuôn cap trên tang).

o

n

DD b d .2

c

(cid:0) (cid:0)

Lct = Lc + Ldt  =  (5 (cid:0) 7).h + (4 (cid:0) 7).(cid:0) .D0 = (cid:0) .Z.(n.D0 + n2 .dc) = (n.D0 + n2 .dc).(cid:0) .Lt/t.

t = 2.D0

t đ

̀ ̀ ượ ̣ Lt  =  (2 (cid:0) 2,5).D0, chon Ḷ ­ Thông th ̀ ươ ng chiêu dai tang L c chon:

=> Lt = 2.300 = 600 (mm).

Lct = Lc + Ldt  =  (5 (cid:0) 7).h + (4 (cid:0) 7).(cid:0) .DO = 6.50.103+ 5.3,14.300 = 304710(mm).

́ ́ ́ ́ ư ́ ơ ượ ́ ư ́ ­ Khi đo sô l p cap ch a trên tang n đ c tinh theo công th c sau:

6

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

2

2

C

.3,0

20.54,0

20.3,0

5,6

304710 7,38.15.92,2

L ct Zd .92,2 . c

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ́ ơ n = ­0.54.C + (l p cap),

́ ́ ơ ̣ chon n = 8 (l p cap).

­  Trong đo:  ́

C

20

300 15

D 0 Cd

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

Z

7,38

L t t

600 (cid:0) 5,15

(cid:0) (cid:0)

́ ̀ ̀ ̀ ươ ̉ ­ Đ ng kinh thanh bên cua tang thanh cao:

b

Db ≥  2.n.dC + DO  + (2 (cid:0) 10).dC  ≥ 2.8.15 + 300 + 4.15 = 600 (mm), chon Ḍ

=600(mm).

́ ́ ̀ ̀ ̀ ươ ́ ơ ­ Đ ng kinh l p cap ngoai cung:

Dn = DO  + (2.n  ­ 1).dC = 300 + (2.8 ­ 1).15 = 525 (mm).

́ ̀ ́ ̀ ươ ́ ơ ­ Đ ng kinh trung binh l p cap:

D

525

345

n

D 1

435

D tb

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).

(cid:0) ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ượ ̣ ̣ ̀ ­ Chiêu day trong tang đ ́ c xac đinh thông qua viêc tinh bên trông tang, co

́ ̉ ử ́ ư ̣ ̣ ̉ thê s  dung công th c kinh nghiêm sau đê tinh:

(cid:0)  = 0.02. DO + (6 (cid:0) 10)  = 0,02.300 + 8 = 14 (mm).

̀ ̀ ̉ ̀ ­ Chiêu day thanh bên cua tang:

’  = (0,7 (cid:0)

’ = 12 (mm).

(cid:0) 0,8).(cid:0) = (0,7 (cid:0) 0,8).(cid:0)  = 0,8.14 = 11,2 (mm), ch n ọ (cid:0)

t:

́ ̀ ̀ ̣ ̉ ­ Vân tôc vong cua tang thanh cao n

n

7,55

t

(cid:0)

75 ,0.14,3

435

V D . tb

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (v/ph).

­ Trong đo: ́

́ ́ ́ ̀ ̣ + V_Vân tôc keo cap, theo đê V = 75 (m/ph).

tb = 435 (mm) = 0,435 (m).

́ ̀ ́ ́ ̉ ơ ̀ ươ + Dtb_Đ ng kinh trung binh cua l p cap, D

Thông số D0 Db Dn Dtb nt

7

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

Tang thành cao 525 (mm) 435 (mm) 55,7(v/ph)

300  (mm) 600  (mm)

́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́    ên tang thanh cao băng bulông­thanh đe:    nh toan găn cap l   2.3. Ti

c = 15 (mm), chon thanh đe theo tiêu chuân TOCT380­60, vât

́ ́ ̀ ̣ ̉ ̣ ̀ ­ T  đ ̀ ư ươ ng kinh cap d

̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ư ̣ ̉ liêu lam băng thep CT3 tra bang ta co cac thông sô nh  sau:

ượ ̣ Trong l ng

e 5,0 a 50 S 17 R 9 0,26

b 50 ̀ ́ d 17 ̣ ơ ̉ ̣ c dc 15 18 ́ ̀ ̀ ư ươ ng kinh lô thanh đe d = 17 (mm) chon s  bô bulông M16 co: ­ T  đ

́ ̃ ̀ ươ + Đ ng kinh danh nghia: d = 16 (mm).

̀ ̀ ̣ + Chiêu rông đâu bulông: s = 24 (mm).

̀ ̀ + Chiêu cao đâu bulông: k = 10 (mm).

́ ̀ ̀ ̀ ̀ ươ + Đ ng kinh vong tron đâu bulông: e = 26,8 (mm).

́ ́ ượ ́ + Ban kinh goc l n: r = 1,1 (mm).

́ ươ ́ ơ + B c ren l n: P = 2 (mm).

1 =  85%.d = 13,6 (mm).

̀ ươ ́ + Đ ng kinh chân ren: d

́ ́ ́ ượ ̉ ­ Tinh kiêm tra bulông (đ ̀ ươ ng kinh chân ren d ư ng bulông nen) nh ́ ̀ 1 va sô l

sau:

121

́ ́ ự ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ­ L c keo (lêch tâm) ma cac bulông phai chiu la:

N

2,146

14,3.8,1.14,0

(cid:0)f .

1

f

k e

f

14,0(

24,0

,2).(

675

)1

)1

S (

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (KG). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

­ Trong đo:́

S

k

(cid:0) ́ ́ ́ ự ̣ ̣ ́ + Sk_L c căng cap tai vi tri găn cap, .

S max (cid:0)f e ự ư (cid:0) + (cid:0) _Goc ôm cua cac vong cap quân thêm d  tr ,  ̃ ̀

(cid:0) ́ ́ ́ ́ ̉ = (6 (cid:0) 8).(cid:0) ), chon ̣ = 7.3.14 =

21,98.

= (0,12 (cid:0)

2500

́ ́ ̃ ́ ̀ ư ̣ ̣ + f_Hê sô ma sat gi a tang va cap, f 0,16), chon f = 0,14.

S

121

k

98.21.14.0

S max (cid:0)f e

,2

675

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ­ Ta co: Ś max = Pmax = 2500 (KG)(cid:0) (KG).

8

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

f f 1 Sin

2

(cid:0) ́ ́ ̃ ́ ́ ́ ơ ̣ ̉ (cid:0) ̀ ư  +  f1_Hê sô ma sat gi a cap v i thanh đe: , ((cid:0) _Goc nghiêng ranh thanh đe,  ̀

(cid:0) ̀ươ ợ tr ng h p = 80o thì f1 = 0,24).

1_Goc ôm cua cap trên tang trong khu v c găn cap:

1  = 1,8.(cid:0)

(cid:0) ́ ́ ́ ́ ự ̉ . + (cid:0)

(cid:0)

(cid:0)

́ ́ ́ ́ ượ ượ ư ̉ ́ ­ Sô l ng cac bulông nen đ c tinh kiêm tra theo công th c sau:

K

.1,0

lTk . . 3 nd 1

kN .3,1 (cid:0) 2 nd . 1 4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

..52,0

dNk .

.6,1.52,0(

n

1 3

)14,3.7,12.2,70.6,16,13.2,146 3 60.6,13.

314,0

314,0

d .

(cid:0) lTk .. . (cid:0) .[

]

K

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 0,3

́ ̀ ̣ Chon n = 1, hay sô bulông M16 la 1.

­ Trong đo: ́

1.N = 2.0,24.146,2 = 70,2 (KG).

́ ́ ự + T_L c ma sat gây uôn bulông, T = 2.f

́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̃ ư ư ̉ ̉ ̣ + l _ Khoang cach t ́ ̀ ơ  điêm tiêp xuc gi a cap v i thanh đe đên bê măt tang,

l = 0,85.dc = 0,85.15 = 12,7 (mm).

(cid:0) ́ ̃ ̀ ự ư ̣ ̣ + k_Hê sô d  tr  bên k 1,5, chon k = 1,6.

1 = 13,6 (mm).

́ ̀ ươ + d1_Đ ng kinh chân ren bulông, d

́ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ơ Ư ̣ ̣ ̣ ̣ + [(cid:0) K]_ ng suât keo cho phep tuy thuôc vao vât liêu chê tao bulông, v i thep CT3 thì ̀

, chon [

̣ [(cid:0) K] = (50 (cid:0) 70) N/mm2 (cid:0) K] = 60 (N/mm2).

9

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

CH NGƯƠ II

̀ ́ ́ ́ ̃ Ư ̣ ̣ ̣ ̀ CHON HINH TH C DÂN ĐÔNG ­ XAC ĐINH CÔNG SUÂT YÊU CÂU

́ ́ ̀ ̉ ̣ ̉ ́ PHÂN PHÔI TY SÔ TRUYÊN CHUNG CHO HÔP GIAM TÔC

̃ ̀ ́ ư ̣ ̣ 1. Chon hinh th c dân đông:

ầ ủ ế ế ứ ẫ ơ ệ ằ ộ ọ ộ ­ Theo yêu c u c a thi t k  ta ch n hình th c d n đ ng b ng Đ ng c  đi n.

́ ̀ ̣ ́    c đinh công suât yêu câu:   2. Xa

ấ ẫ ứ ầ ộ ­ Công th c tính toán công su t d n đ ng yêu c u:

N

N

2,0

yc

gc

.2 .60

12500 1000

75. 54,0.

VP . dm 1000

(cid:0) .

.60

c

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 58,1 (KW).

­ Trong đó:

đm= 1250 (KG) = 12500 ( N )

ứ ự ị + Pđm _ L c căng đ nh m c trên dây cáp, P

ậ ố + V _V n t c kéo cáp, V = 75 (m/ph).

10

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

gc = (0.1 (cid:0)

ạ ườ ấ ủ ơ ấ + Ngc_Công su t c a c  c u g t cáp, th ọ ng ch n  N 0.5) (KW), ch n ọ

c _ Hi u su t chung c a máy t

(cid:0)

(cid:0)

ệ ủ ấ ơ ồ ộ ọ ự ướ Ngc = 0,2 (KW). +  (cid:0) ờ ượ i đ c tính ch n d a vào s  đ  đ ng cho tr c:

(cid:0) .

(cid:0) .

(cid:0) .

C

gaccap

m (cid:0) . ôg

n khopnoi

hopso

tan

(cid:0) (cid:0) 0,95.0,97.0,954.0,953.0,85 = 0,54

ấ ủ ơ ấ ư ệ Trong đó, hi u su t c a các c  c u nh  sau:

gac cáp = 0,95

tang = 0,97

ộ ố = 0,85 h p s

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

kh p n i

ổ = 0,95, s

ố = 0,95, s  kh p n i n = 3

(cid:0) (cid:0) ố ổ ố ớ ố m = 4

ể ả ệ ố ả ơ ơ ệ ượ ậ ộ ả ọ ộ ­ Đ  đ m b o đ ng c  làm vi c t t và tin c y thì đ ng c  đi n đ c ch n ph i có

ặ ằ ấ ẫ ấ ớ ầ ơ ộ công su t l n h n ho c b ng công su t d n đ ng yêu c u .

đc = (110 ÷ 120 )%Nyc = 120%.Nyc  = 110%.58,1 = 69,72 (KW).

ườ ­ Thông th ng : N

́ ̃ ơ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ Tra bang P1.2: Cac thông sô ky thuât cua đông c  điên DK:

ể ộ   Ki u đ ng Công V nậ Mômen vô Tr ngọ

k

M M

dm

M max dmM

cơ su tấ t cố Cos(cid:0) ủ lăng c a rôto ngượ l

GD2 (KGm2) (kg) (KW) quay

DK103­8 75 0,85 1,3 2,4 26 1240 (v/ph) 735

ề ố ỷ ố 3. Phân ph i t  s  truy n:

̀ ̀ ́ ̃ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ư ́ ư ơ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ­ Căn c  vao s  đô đông (đê bai thiêt kê) va hinh th c dân đông cu thê:

́ ̀ ̀ ượ ̉ ơ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ­ Chon sô l ́ ng va phac thao s  đô đông hôp giam tôc.

ơ ấ ả ủ ộ ố ụ ằ ớ ụ ố ứ ­ Vì có 2 c  c u t i có tr c n m đ i x ng 2 bên so v i tr c 1 c a h p s  nên ta

ơ ấ ơ ấ ạ ươ ự ố ỷ ố ề ấ tính 1 c  c u và c  c u còn l i thì t ng t . Ta phân ph i t s  truy n làm 3 c p

́ ơ ồ ộ ụ ề ấ ả ố ̣ ̉ ̣ ỷ ố t s  truy n (S  đ  h p gi m t c bánh răng tr  3 c p, hôp giam tôc dang khai

̉ triên ).

11

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

4nt

3

2

1

ÑC

i

C

n dc n

735 9,54

t

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ỷ ố ề ­ T  s  truy n chung : 13,2

­ Trong đó:

dc = 735 (v/ph).

ơ ẫ ủ ộ ̣ ng̀ quay c a đông c  d n đ ng, n +  ndc  S  voố

t = 55,7 (v/ph).

ụ ả ố ủ +   nt   S  vòng quay c a tang thành cao (tr c t i), n

ố ỷ ố ư ề ậ ả ­ L p b ng phân ph i t  s  truy n nh  sau:

́ ́ ệ ẫ ơ ự ấ ậ ị ­ D a vào Trang 46_Tính toán thiêt kê h  d n c  khí t p 1_Tr nh Ch t, Lê Văn

̉ Uyên.

­ Ta co:́

23i

34i

12i

(cid:0) (cid:0) (cid:0) 3; 2,2; 2

12

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ư ụ ố ­ Ta có s  vòng quay tr c nh  sau:

(cid:0) n

735

nđc

1

(cid:0) (v/ph).

n

245

2

735 3

n 1 i 12

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (v/ph).

n

4,111

3

n i

245 2,2

23

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (v/ph).

n

n

7,55

t

4

n i

4,111 2

34

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (v/ph).

ụ ừ ấ ­ Công su t trên t ng tr c:

N

1,58

ycN

1

(cid:0) (cid:0) ́ ̀ ́ ̣ ̉ (KW) (co 2 truc tai nên công suât tăng 2 lân).

N

(cid:0)N

96,0.1,58

7,55

2

1

. 12

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (KW).

N

(cid:0)N

97,0.7,55

1,54

3

2

. 23

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (KW).

N

N

(cid:0)N

99,0.1,54

5,53

t

4

3

. 34

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (KW).

435

ụ ­ Mômen xo n Mắ ừ x cho t ng tr c:

MM

7,543

t

4

DP . dm tb 2

2500 ,0. 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (KGm).

M

6,274

3

i

7,543 99,0.2

M t (cid:0) . 34

34

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (KGm).

M

955

.

955

.

217

1,

2

N n

7,55 245

2

t

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (KGm).

M

2,76

1

i

M (cid:0) .

7,543 54,0.2,13

C

C

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (KGm).

ư ố ­ Các thông s  tính toán nh  sau:

ụ ̣ Tr cụ ̣   Tr c 1 (Truc Truc 2̣ Truc 3̣ ̣   Truc 4 (Truc

̣ Thông số ơ đông c ) tai)̉

2 i 3 2,2

58,1

n (v/ph) 735 245 111,4 55,7

N (KW) 55,7 54,1 53,5

13

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

M (KGm) 76,2 217,1 274,6 543,7

CH ƯƠ NG III

̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̀ Ơ Ợ Ơ ̣ ̉ ̣ ́ ̉  THIÊT KÊ TRUC TAI MAY T I – TINH CHON LY H P, KH P NÔI VA Ô

Đ ̃Ơ

́ ́ ́ ̣ ̉ ̉ 1. Thiêt kê truc tai cua may t ̀ ơ i:

ụ ả ủ ụ ế ấ ụ ­ Tr c t i hay tr c chính c a máy t ờ ướ i l i kéo là chi ti ọ t r t quan tr ng. Trên tr c

ườ ườ ơ ấ ụ ả ủ ấ ặ ờ ườ ả t i ng i ta th ng đ t các c  c u ch p hành. Tr c t i c a máy t i th ng làm

t nh  nh ng nó l

t r t ấ

ệ ở ố ỏ ư ạ ề ắ ậ vi c s  vòng quay n ộ i nh n và truy n m t momen xo n Mx

ỏ ụ ị ả ậ ộ ề ữ ộ ề ả ớ l n. Vì v y đòi h i tr c ch u t i ph i có đ  b n v ng và đ  b n lâu.

ụ ả ự ồ ụ ­ L c tác d ng lên tr c t i bao g m:

ả ọ ự ụ ủ + T i tr ng tác d ng do l c căng c a cáp.

ượ ủ ả ủ ụ ọ + Tr ng l ng c a b n thân tr c, bó cáp và c a tang thành cao.

ở ả ọ ủ ụ ọ ượ ỏ ­ Tuy nhiên đây t ả i tr ng tác d ng do b n thân c a các tr ng l ấ ng là r t nh  so

ỉ ớ ạ ứ ụ ớ ả ọ v i t i tr ng tác d ng do s c căng cáp, cho nên ta ch  gi ộ ề ủ   i h n tính toán đ  b n c a

ụ ự tr c theo l c căng c c đ i P ự ạ max.

ươ ế ạ ọ ậ ệ 1. Ch n v t li u và ph ng pháp ch  t o:

ụ ả ờ ủ ả ọ ấ ớ ụ ị ­ Tr c t i máy t ệ i trong quá trình làm vi c ch u tác d ng c a t i tr ng r t l n vì

ế ạ ủ ể ọ ụ ả ủ ờ ế ậ ệ ậ v y ta có th  ch n v t li u ch  t o c a tr c t i c a máy t i là thép Cácbon k t

ườ ơ ế ợ ế ấ ặ ớ ợ ệ ấ c u C45 th ng hóa ho c thép h p kim k t c u …. Gia công c  k t h p v i nhi t

luy n.ệ

b = (600 (cid:0)

ch =  (360 (cid:0)

(cid:0) ớ 800) (N/mm2), (cid:0) 580) (N/mm2). ­ V i thép C45:

ọ ơ ộ ườ ụ ả 2. Tính ch n s  b  đ ng kính tr c t i:

ơ ộ ườ ứ ụ ả ­ Công th c tính s  b  đ ng kính tr c t i:

125 3 .

9,97

sb = 100 (mm).

sbd

2/5,53 7,55

(cid:0) (cid:0) (mm), ch n dọ

­ Trong đó:

ệ ố + C _H  s  tính toán, C = (110 (cid:0) ọ  140), ch n C = 125.

14

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ấ + Nt_Công su t trên tr c t ụ ả Nt =53,5(KW). i,

ố ộ ủ + nt_T c đ  vòng c a tr c t ụ ả nt = 55,7 (v/ph). i,

ườ ụ ả ầ 3. Tính g n đúng đ ng kính tr c t i:

ơ ộ ị ướ ­ Đ nh s  b  các kích th ủ ế c ch  y u:

́ ́ ́ ệ ẫ ự ậ ấ ơ ị ̣ ­ D a vào sach Tính toán thiêt kê h  d n đông c  khí t p 1_Tr nh Ch t, Lê Văn

̀ ́ ̀ ́ ́ ̃ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ươ ̉ ̣ ̣ Uyên va sach H ng dân thiêt kê đô an môn hoc Chi tiêt may_Pham Hung Thăng.

ữ ự ọ ố ­ Ta đi tính toán và l a ch n nh ng thông s  sau:

sb = 0,7.100 = 70 (mm).

ề + Chi u dài ổ ở ụ ả  đ  tr c t i: A = 0,7.d

(cid:0) ấ ả ợ ̣ . ệ ủ + Kho ng cách làm vi c c a ly h p v u: B = (10 20) (mm), chon B = 20 (mm)

(cid:0) ề ấ ợ + Chi u dài ly h p v u: C = (3 4).dsb = 3.100 = 300 (mm).

ề ộ + B  r ng bánh răng cóc:

́ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ Chon vât liêu lam banh răng coc băng Gang, ta co cac sô liêu sau:

0,65,1

5,1

(cid:0) Hê sô chiêu rông chân răng:

b m

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ̀ ̣ ̣ .

(cid:0)q

15

(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (N/mm).

30

u

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (N/mm2).

435.

́ ́ ́ ̀ ̣ Chon sô banh răng coc la z = 12.

M

5437500

x

DP .max tb 2

25000 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ ả ắ Mx_Mômen xo n trên tr c t i, (N.mm).

15

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

m

.75,1 3

.75,1 3

38

x (cid:0)

M .

(cid:0) z .

5437500 30.5,1.12

u

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ́ ́ ̀ ̉ ́ ́ ơ Đê banh coc ăn kh p ngoai thi ta co: (cid:0) (cid:0)

b (cid:0)

m .

38.5,1

57

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ộ B  r ng bánh răng cóc: (mm).

ề ộ ̣ Chon b  r ng bánh răng cóc: D = 60 (mm).

(cid:0) ề ộ ơ + Chi u r ng May  đĩa xích: E = (1,2 1,5).dsb = 1,5.100 = 150 (mm).

t = 600 (mm).

ề + Chi u dài tang thành cao:  L

̃ ́ ́ ̃ ừ ư ư ị ả ­ T  đó xác đ nh các kho ng cach gi a cac ô đ  L ̉ ơ 1, L2 nh  sau:

CB

35

20

300

355

L 1

A 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).

ED

L

35

60

150

245

2

A 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).

ụ ầ ườ ị ự ợ ­ Tính g n đúng tr c theo các tr ng h p ch u l c:

ự ụ ườ ự ạ ủ ­ Khi tang thu cáp thì L c căng c c đ i c a cáp tác d ng lên tang theo các tr ng

ợ h p sau:

ườ ự ữ ặ ợ + Tr ng h p 1: L c căng cáp đ t gi a tang thành cao.

ườ ự ủ ặ ợ ạ ủ + Tr ng h p 2: L c căng c a cáp đ t ngay t i mép  trái c a tang thành cao.

ườ ự ủ ặ ợ ạ ả ủ + Tr ng h p 3: L c căng c a cáp đ t ngay t i mép ph i c a tang thành cao.

ườ ủ ự ặ ợ + Tr ng h p 4: L c căng c a cáp đ t ngay trên tang ma sát.

ụ ạ ự ụ ẽ ủ ổ ỡ ủ ­ L c căng cáp thông qua tang s  tác d ng lên tr c t ị i các v  trí c a đ  c a tang

ườ ị ự ủ ạ ấ ợ ừ ­ T  4 tr ng h p trên ta th y tình tr ng ch u l c c a tr c t ụ ả ầ ượ i l n l ư c nh  các

ẽ hình v  sau:

ườ ợ ỉ ườ ể ấ ợ ­ Trong 4 tr ng h p ta ch  tìm và xét cho tr ng h p nguy hi m nh t.

ự ạ ứ ụ ự ườ ­ Khi tang thu ch a cáp thì l c căng c c đ i tác d ng nên tang theo các tr ợ ng h p

sau:

ườ ự ữ ặ ợ ­ Tr ng h p 1: L c căng cáp đ t gi a tang thành cao.

16

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ườ ự ủ ặ ợ ạ ủ ­ Tr ng h p 2: L c căng c a cáp đ t ngay t i mép trái c a tang thành cao.

ườ ự ủ ặ ợ ạ ả ủ ­ Tr ng h p 3: L c căng c a cáp đ t ngay t i mép ph i c a tang thành cao.

ườ ủ ự ặ ợ ­ Tr ng h p 4: L c căng c a cáp đ t trên tang ma sát.

ấ ằ ế ệ ề ắ ỉ ­ Dễ th y r ng khi tang thành cao làm vi c Mômen xo n ch  truy n đ n ch ỗ ổ ỡ  đ

1 > L2 thì tr

ế ấ ợ ố ườ ể ấ ợ có b  trí ly h p v u. Và n u L ng h p 2 là nguy hi m nh t. Khi đó

ặ ắ ể ấ ạ ổ ỡ ủ m t c t nguy hi m nh t là t đ  trái c a tang thành cao. i

17

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

1 =422 (mm) > L2 = 272 (mm) nên tr

́ ̀ ợ ̉ ­ Ta thây Ĺ ́ ̀ ươ ng h p 2 la nguy hiêm nhât, do đo

́ ́ ̀ ́ ̀ ̃ ̉ ơ ̣ ̉ ̣ ̉ măt căt nguy hiêm nhât la tai ô đ  trai cua tang thanh cao.

ế ị ­ Ti n hành xác đ nh ph n l c g i, v  bi u đ  M ả ự ố ẽ ể ồ u . Tìm Mumax.

ị ươ ươ ­ Xác đ nh Mômen t ng đ ng:

M

M

M

.75,0

2 u

2 x

(cid:0) (cid:0) (N.mm).

435.

­ Trong đó:

M

5437500

x

DP .max tb 2

25000 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ ả ắ + Mx_Mômen xo n trên tr c t i, (N.mm).

ụ ả ấ ố ớ + Mu_ Mômen u n l n nh t trên tr c t i.

̀ ́ ơ ­ S  đô tinh:

́ ́ ̉ ự ̣ ̣ ̃ ơ ­ Xac đinh phan l c tai gôi đ :

PP

R

0

A R

D

max

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) +

M

L

.

)

0

A

L t

P max

L 1

LR .( D 1

2

.

355

L 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) +

R

7395

8,

D

L

25000 . 600

355

255

P max L t

2

L 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

R

R

25000

7395

8,

17604

2,

A

D

P max

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N).

̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ư ̣ ̉ ­ Vây chiêu cua R ́ ̃ A va R̀ D cung chiêu v i chiêu nh  trên hinh ve. ơ

́ ́ ̣ ̣ ̉ ­ Mômen tai cac tiêt diên nguy hiêm:

18

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

0(cid:0)

AMu

̣ + Tai A: (N.mm).

Mu

17604

.2,

355

6249491

B

LR . 1 A

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̣ + Tai B: (N.mm).

Mu

7395

.8,

245

1811971

C

LR . 2 D

0(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̣ + Tai C: (N.mm).

DMu

̣ + Tai D: (N.mm).

u:

̉ ­ Biêu đô M̀

̀ ́ ̀ ̣ ự ̉ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ­ Quan sát biêu đô nôi l c, ta thây tiêt diên tai B la nguy hiêm nhât.

2

ế ị ươ ươ ứ ­ Ti n hành xác đ nh mômen t ng đ ng theo công th c sau:

M

M

M

.75,0

2 6249491

.75,0

5437500

7825020

3,

2 u

2 x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N.mm).

3,

ườ ứ ể ệ ­ Tính đ ng kính tr c t ụ ả ạ ế i t i ti ́ t di n nguy hi m nhât theo công th c sau:

3

3

d

7,99

tdM (cid:0) .1,0

7825020 60.1,0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm). (cid:0) (cid:0)

ả ể ả ộ ề ườ ụ ọ ng kính tr c theo TCVN ch n d = 100 (mm).

ủ ậ ệ Ứ ụ ấ ớ Đ  đ m b o đ  b n và đ ­ Trong đó: [(cid:0) ]_ ng su t cho phép c a v t li u tr c, v i thép C45 co [́ (cid:0) ] =  (50 (cid:0)

̣ 60) N/mm2, chon [ (cid:0) ] = 60 (N/mm2).

19

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ụ ả ả ế ả ả ­ Sau khi tính toán chính xác cho tr c t ẽ ụ   i xong ph i ti n hành phác th o b n v  tr c

ủ ế ướ ụ ạ ắ ổ ở ợ ớ ố ị (ch  y u đ nh kích th c tr c t ị i các v  trí l p đ , kh p n i, ly h p, đĩa xích,

́ ề ộ ề ắ ự ợ ̣ tang ma sát).Ta l a ch n đ ̀ ọ ươ ng kinh truc sao cho phù h p v  đ  b n l p ghép,

ả ạ ậ ế ạ ụ ả ạ ầ ắ ợ ớ ị công ngh  ệ ch  t o và c n ph i h  b c tr c t i t i các v  trí l p ly h p, kh p

ọ ố n i….Theo TCVN ta ch n:

1 = 80 (mm).

́ ̣ ạ ị ắ ố ớ ̀ ươ + d1_Đ ng kinh truc t i v  trí l p kh p n i, d

́ ̣ ạ ị ̀ ươ + d2_ Đ ng kinh truc t i v  trí l p ắ ổ ỡ, d2 = 90 (mm). đ

3 = 95 (mm).

́ ́ ̣ ạ ị ắ ợ ̀ ươ + d3_ Đ ng kinh truc t i v  trí l p ly h p vâu, d

4 =100  (mm).

́ ̣ ạ ị ắ ổ ỡ ̀ ươ + d4_ Đ ng kinh truc t i v  trí l p đ  tang thành cao, d

́ ̣ ạ ị ̀ ươ + d5_ Đ ng kinh truc t i v  trí l p ắ Mayơ đĩa xích, d5 = 95 (mm).

́ ̣ ạ ị ̀ ươ + d6_ Đ ng kinh truc t i v  trí l p ắ ổ ỡ 6 = 90 (mm). đ , d

7 = 80 (mm).

́ ́ ̣ ạ ị ơ ̀ ươ + d7_ Đ ng kinh truc t i v  trí tang ma sat đ n, d

ạ ậ ạ ị ữ ụ ố + T i v  trí gi a tang ta h  b c tr c xu ng, dgt = 95 (mm).

ạ ị ơ + T i v  trí tang ma sát đ n ta gia chon tr c v i d ụ ớ max = 80 (mm), dmin = 75 (mm).

ọ ợ 2. Tính ch n ly h p – kh p n i – ớ ố ổ ỡ  đ :

ọ ợ 2.1. Tính ch n ly h p:

́ ươ ộ ừ ộ ỉ ố ề ệ ể ơ ợ ộ ­ Trong ph ẫ ng án d n đ ng t đ ng c  Đi n, ch  b  trí m t ly h p vâu đ  truy n

ắ ừ ụ ả ể ộ chuy n đ ng quay và mômen xo n t tr c t i sang tang thành cao.

ợ ấ ọ ­ Tính ch n ly h p v u:

ố ầ ­ Các thông s  đ u vào:

̀ ̀ ụ ắ ấ ượ ̉ ­ Công su t va Mômen xo n trên tr c tai lân l ̀ t la:

Nt = 53,5 (KW).

20

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

Mx =  5437500  (N.mm).

́ ́ ̀ ươ ̣ ạ ị ắ ợ ­ d_ Đ ng kinh truc t i v  trí l p ly h p vâu, d = 95 (mm).

ể ấ ợ ọ ạ ­ Ch n ki u lo i ly h p v u.

ấ ượ ề ặ ấ ế ạ ằ ợ + Ly h p v u đ c ch  t o b ng thép C có tôi b  m t v u.

́ ́ ̀ ̀ ́ ợ ợ ̉ ̣ ̣ Vi ly h p theo tiêu chuân không co loai phu h p v i đ ̀ ơ ươ ng kinh truc d = 95 (mm).

́ ́ ̀ ́ ́ ́ơ ư ́ Nên ta tiên hanh tinh toan thiêt kê m i nh  sau:

́ ơ ộ ị ướ ợ ̉ ­ Đ nh s  b  cac kích th c cua ly h p:

(cid:0) ườ ủ ợ + Đ ng kính ngoài c a ly h p: D = (2 2,5).d = 2,4.95 = 228 (mm).

(cid:0) ề ộ ợ + Chi u dài m t bên ly h p: b = (1,8 2,2).d = 2,2.95 = 209 (mm).

(cid:0) ề ộ ợ + Chi u dài toàn b  ly h p: b = (3 4).d = 4.95 = 380 (mm).

(cid:0) ọ ố ấ ủ ợ + Ch n s  v u c a ly h p: Z = (3 6) = 4.

1 =D – 2.e = 228 – 2.40 = 148 (mm).

ườ ủ ợ + Đ ng kính trong c a ly h p: D

ề ủ ấ + Chi u cao c a v u: e = 40 (mm).

ề ộ ủ ấ + h_Chi u r ng c a v u, h = 60 (mm).

ủ ấ ự ể ậ ­ Ki m tra áp l c riêng (d p) c a v u:

p

03,8

50

100

M .2 x ZheD ...

.2 188

5437500 3.60.40.

tb

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̀ ̉ ̣ p = (N/mm2) (thoa man điêu kiên).

­ Trong đó:

x =  5437500  (N.mm).

ụ ả ắ + Mx_Mômen xo n trên tr c t i, M

ề ộ ủ ấ + h_Chi u r ng c a v u, h = 60 (mm).

21

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ề ủ ấ + e_Chi u cao c a v u, e = 40 (mm).

1 = Z – 1 = 4 – 1 = 3.

ố ấ + Z1_S  v u tính toán, Z

tb = D – e = 228 – 40 = 188 (mm).

ủ ấ ườ + Dtb_Đ ng kính trung bình c a v u, D

(cid:0) ự ớ + [p]_Áp l c riêng cho phép, v i thép tôi [p] = (50 100) (N/mm2).

̀ ̀ ́ ́ ̃ ̀ ̀ ̃ ́ ̀ ̀ ư ́ ơ ợ ợ ̣ ̉ ­ Ta thây v i ly h p đa chon thi th a bên dân đên ly h p công kênh, cân giam kich

́ ̀ ́ ượ ể ợ ̉ ̣ ̉ ̉ th ́ ́ ươ c cua h xuông con h = 30 (mm) (hoăc giam sô l ́ ng vâu cua ly h p), ki m tra

ủ ấ ự ậ ̣ lai áp l c riêng (d p) c a v u:

p

07,14

50

100

M .2 x ZheD ...

.2 188

2737500 3.30.40.

tb

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) p = (N/mm2).

̀ ́ ơ ợ ̉ ̉ ̣ ̀ ̃ ­ V i h = 30, ly h p vân đam bao điêu kiên bên.

5437500

x

ấ ố ủ ấ ứ ể ­ Ki m tra  ng su t u n c a v u:

(cid:0)

(cid:0)

9,11

(cid:0) .25,0

90

145

u

u

ch

3

2

.4.30.48 188

14,3.40.

ZMh ..48 (cid:0) 3 2 eD .. tb

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N/mm2).

(cid:0)

(cid:0)

ư ̣ ề ề ệ ỏ ­ Nh  vây th a mãn đi u ki n b n.

ch

ch

́ ́ ́ ̉ ̉ Ư _ ng suât chay cua thep C45, = ( 360 ÷ 580 ) (N/mm2)

́ ̀ ̃ ư ̣ ợ ̉ ̣ ̀ ­ Nh  vây ly h p vâu thoa man điêu kiên bên.

ế ẽ ả ả ợ ­ Sau khi tính toán xong ta ti n hành phác th o b n v  ly h p vâu:́

́ ơ ́ ọ 2.2. Tính ch n kh p nôi:

ố ụ ộ ộ ậ ớ ườ ặ ế ị ả ưở ­ Kh p n i tr c là m t b  ph n th ng g p trong máy móc thi t b , nó  nh h ng

ọ ủ ế ổ ổ ỡ ậ ủ ư ộ ớ l n đ n tu i th  c a các đ  cũng nh  đ  tin c y c a máy.

ụ ể ề ề ặ ạ ấ ớ ố ộ ̉ ­ Có r t nhi u lo i kh p n i khác nhau, tùy theo đ c đi m truy n đ ng c  thê mà

ườ ế ế ự ể ạ ọ ớ ợ ố ng i thi t k  máy l a ch n ki u lo i kh p n i phù h p.

ố ̣ ớ ­ Chon kh p n i răng.

́ ố ụ ớ ượ ỉ ầ ẩ ọ ­ Kh p n i tr c đã đ ậ c tiêu chu n hóa vì v y ta ch  c n tinh ch n.

5,

̣ ạ ị ắ ố ắ ự ­ D a vào đ ̀ ́ ươ ng kinh truc t ớ i v  trí l p kh p n i, d = 80 (mm) và Mômen xo n trên

5437  (N.m), ta tra bang P5 phân phu luc

̀ ̣ ̉ ̣ ̣ truc tai ̉ Mx =  5437500  (N.mm) =

́ ́ ́ ́ ́ ́ ơ ̣ boong chon kh p nôi răng co cac thông sô sau:

S  hi u ố ệ Mô men  V nậ Số b d D D1 L B Mô  Kh iố

22

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ố ụ N i tr c xo nắ t c ố răng (mm) đun ngượ l

(N.m) vòng Z m (kg)

(v/ph) 2800 5 8000 56 25 90 290 200 235 50 3 57

̀ ́ ể ạ ệ ­ Tiên hanh ki m tra l ề i theo đi u ki n:

ả (1,2÷1,8).Mx =1,4. 5437,5= 7612,5(N.m) < Mxbang =  8000 (N.m) (tho  mãn điêu ̀

̣ kiên).

́ ơ ẽ ế ả ả ́ ­ Sau khi tính toán xong ta ti n hành phác th o b n v  kh p nôi:

2.3. Tính ch n ọ ổ ỡ  đ :

ừ ơ ồ ộ ạ ổ ỡ ấ ổ ỡ ụ ắ ­ T  s  đ  đ ng ta th y có các lo i đ  sau: đ  cho tr c t ụ ả ổ ỡ i, đ  cho tr c g n

ổ ỡ ề ơ ấ ị ả ặ ố ộ ấ ệ tang thành cao. Các đ  đ u làm vi c trong các c  c u ch u t i n ng t c đ  th p

ọ ổ ỡ ể ợ ớ ổ ọ và đ  phù h p v i gia thành và tu i th  ta ch n đ  là các ổ ỡ ượ  đ  tr t.

23

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ượ ẩ ườ ụ ể ọ ­ Các ổ ượ  tr t đã đ c tiêu chu n hóa theo đ ng kính tr c ta đi tính ch n và ki m

ạ ự ề ta l ệ i theo đi u ki n áp l c riêng.

ậ ệ ọ ề ặ ệ ồ ­ Ch n v t li u làm ổ ượ  tr t: Gang có b  m t làm vi c là Đ ng thanh.

̀ ́ ́ ̀   ­ Cac thông sô đâu vao:

́ ̀ ươ ̣ ạ ị ắ ổ ỡ + Đ ng kinh truc t i v  trí l p đ , d = 90 (mm).

́ ̀ ươ ̣ ạ ị ắ ổ ỡ + Đ ng kinh truc t i v  trí l p đ  tang thành cao, d =100 (mm).

max = 17604,2 (N).

ả ự ố + Ph n l c g i: R

t =  55,7 (v/ph).

́ ̣ + Tôc đô quay: n

t = 55,7 (v /ph) và ch u t

ệ ở ố ộ ấ ề ị ả ệ ­ Vì đi u ki n làm vi c t c đ  th p n ử i cao nên ta s

ộ ệ ố ế ấ ụ ổ ượ d ng tr t cho toàn b  h  th ng k t c u máy khai thác.

­ Tính ch n ọ ổ ỡ ượ  đ  tr t cho tang thành cao:

ậ ệ ườ ề ặ ệ ồ ­ V t li u làm ổ ượ  tr t th ng là Đ ng thanh, thép C, Gang có b  m t làm vi c là

ặ ồ đ ng thanh chì ho c tráng babít …

̀ ̀ ̉ ượ ề ặ ệ ồ ̣ ̣ ̣ ­ Chon vât liêu lam ô tr t la Gang có b  m t làm vi c là Đ ng thanh.

ọ ổ ẩ ả ườ ụ ụ ụ ả ầ ­ Tra b ng tiêu chu n ch n (theo đ ng kính tr c)  b ng P6­2 ph n ph  l c

boong ).

d D s C C1 L

100 115 7,5 1,5 1,0 120

ươ ố ị ổ ươ ọ ­ Ch n ph ơ ng án bôi tr n, c  đ nh theo hai ph ng.

ể ạ ổ ề ­ Ki m tra l ề i chi u dài ệ  L = 120 (mm) theo đi u ki n [p] và [p.v] theo các công

ứ th c sau:

p

l

p

[

]

6,17

R pd .[

]

17604 2, 10.100

R ld .

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ̃ ̉ ̣ (mm) (thoa man điêu kiên).

l

vp ].[

1,23

vp .

(cid:0) nR .. l

(cid:0) nR .. ]. 19100

vp .[

17604 .7

14,3.7,55.2, 19100

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̉ ̀ (mm) (thoa man điêu

̣ kiên).

­ Trong đó:

́ ́ ́ ̉ ự ơ ̃ ơ ̉ + R _Phan l c l n nhât cua gôi đ , R = 17604,2 (N).

24

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

́ ̣ ̉ ̣ ̉ + n_Tôc đô quay cua truc tai, n = 55,7 (v/ph).

ị ố ủ ố ớ ổ ượ ể + Tr  s  c a [p] và [p.v] đ i v i tr ả   t dùng trong Máy khai thác có th  tham kh o

theo b ng:ả

ệ ủ ổ ệ ề ậ ệ Đi u ki n làm vi c c a ề ặ   V t li u b  m t [p] (N/mm2) [p.v] (N/mm2).

ma sát

Ổ ơ    không che kín, ít bôi tr n ồ   ớ Thép v i Đ ng 5 (cid:0) 15 (m/s) 5 (cid:0) 10

ườ th ng xuyên thanh

̀ ́ ậ ệ ậ ệ ụ ổ ề ặ ồ ̣ ­ V t li u làm tr c là thép và v t li u làm là gang co b  m t lam viêc là Đ ng

2); [p.v] = 7 (N/mm2).

ố ượ ư ọ thanh nên các thông s  đ c ch n nh  sau: [p] = 10 (N/mm

(m/s).

̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̉ ơ ơ ̀ ậ ầ   ­ Ta thây chiêu dai ô l n h n chiêu dai cân thiêt qua nhiêu gây công kênh, vì v y c n

ọ ạ ả ẩ ườ ̣ ph i ch n l ề i chi u dài ổ ắ ớ ổ  (c t b t tiêu chu n), thông th ́ ng ta tinh chon:

̉ ̉ L = (0,6 ÷ 0,7).d = 0,6.100 = 60 (mm) (đam bao bên).̀

́ ơ ̣ ̉ ­ Tính ch n ọ ổ ỡ ượ  đ  tr ̀ t cho truc tai va tang ma sat đ n:

ậ ệ ườ ề ặ ệ ồ ­ V t li u làm ổ ượ  tr t th ng là Đ ng thanh, thép C, Gang có b  m t làm vi c là

ặ ồ đ ng thanh chì ho c tráng babít …

̀ ̀ ̉ ượ ề ặ ệ ồ ̣ ̣ ̣ ­ Chon vât liêu lam ô tr t la Gang có b  m t làm vi c là Đ ng thanh.

ọ ổ ẩ ả ườ ụ ụ ụ ầ ả ­ Tra b ng tiêu chu n ch n (theo đ ng kính tr c) (b ng P6­2 ph n ph  l c ).

d D s C C1 L

90 105 7,5 1,5 1,0 110

ươ ố ị ổ ươ ọ ­ Ch n ph ơ ng án bôi tr n, c  đ nh theo hai ph ng.

ề ể ổ ứ ệ ề ­ Ki m tra chi u dài L = 110 (mm) theo đi u ki n [p] và [p.v] theo công th c sau:

p

l

p

[

]

5,19

R pd .[

]

17604 2, 10.90

R ld .

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̀ ̉ ̣ (mm) (thoa man điêu kiên).

l

vp ].[

02,23

vp .

(cid:0) nR .. l

(cid:0) nR .. ]. 19100

vp .[

17604 .7

14,3.7,55.2, 19100

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̉ ̀   (mm)   (thoa   man   điêu

̣ kiên).

25

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

­ Trong đó:

́ ́ ̉ ự ơ ̃ ơ ̉ ́ + R _Phan l c l n nhât cua gôi đ , R = 17604 (N).

́ ̣ ̉ ̣ ̉ + n_Tôc đô quay cua truc tai, n = 55,7 (v/ph).

ị ố ủ ố ớ ổ ượ ể + Tr  s  c a [p] và [p.v] đ i v i tr ả   t dùng trong Máy khai thác có th  tham kh o

theo b ng:ả

ệ ủ ổ ệ ề ậ ệ Đi u ki n làm vi c c a ề ặ   V t li u b  m t [p] N/mm2 [p.v] (N/mm2).

ma sát

Ổ ơ    không che kín, ít bôi tr n ồ   ớ Thép v i Đ ng 5 (cid:0) 15 (m/s) 5 (cid:0) 10

ườ th ng xuyên thanh

ậ ệ ậ ệ ụ ổ ­ V t li u làm tr c là thép và v t li u làm ồ   ề ặ ế  là gang và b  m t ti p xúc là đ ng

2), [p.v] = 7 (N/mm2).

ố ượ ư ọ thanh nên các thông s  đ c ch n nh  sau: [p] = 10 (N/mm

(m/s).

̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̉ ơ ơ ̀ ậ ầ   ­ Ta thây chiêu dai ô l n h n chiêu dai cân thiêt qua nhiêu gây công kênh, vì v y c n

ọ ạ ả ẩ ườ ̣ ph i ch n l ề i chi u dài ổ ắ ớ ổ  (c t b t tiêu chu n), thông th ́ ng ta tinh chon:

̉ ̉ L = (0,6 ÷ 0,7).d = 0,6.90 = 54 (mm) (đam bao bên).̀

ế ả ả ­ Sau khi tính toán xong ta ti n hành phác th o b n v  ô đ :̃ ẽ ̉ ơ

́ ̃ ́ ́ ̀ ́ ơ ợ ơ 2.4. Tính then cho kh p nôi, ly h p vâu, đia xich va tang ma sát đ n :

ệ ượ ố ị ả ằ ­ Trong quá trình làm vi c tang ma sát đ c c  đ nh trên truc t i b ng then luôn

ớ ụ ả ể ắ ừ ụ ả ề ể ộ chuy n đ ng quay cùng v i tr c t i đ  truy n momen xo n t tr c t i qua tang.

́ ́ ́ ̀ ơ ́ ơ ­ Tinh then cho kh p nôi va tang ma sat đ n:

̣ ạ ị ắ ớ ươ ̣ ạ ị ­ T  ừ đ ̀ ́ ươ ng kinh truc t ố i v  trí l p kh p n i, d = 80 (mm); đ ́ ̀ ng kinh truc t i v  trí

max = 80 (mm). Ta tra b ng P8 ph n ph  l c boong ch n then

́ ơ ụ ụ ả ầ ọ tang ma sat đ n, d

ẩ ằ b ng theo tiêu chu n TCVN:

ườ ề ế   t Chi u sâu rãnh then ượ ủ   n c a

Kích th ệ

ỏ ướ c ti di n then h b trên tr c tụ 1 trên l Bán kính góc l rãnh r ấ nh  nh t ấ ớ l n nh t tỗ 2 k (cid:0) Đ ng kính tr cụ d (mm)

>75 ­ 90 22 14 9,0 5,4 8,7 0,40 0,60

26

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

min = 75 (mm). Ta tra b ng P8 ph n

́ ̣ ạ ị ơ ả ầ ­ Tai ̣ đ ́ ̀ ươ ng kinh truc t i v  trí tang ma sat đ n, d

ụ ụ ẩ ọ ằ ph  l c boong ch n then b ng theo tiêu chu n TCVN:

ườ ề ế   t Chi u sâu rãnh then ượ ủ   n c a

Kích th ệ

ỏ ướ c ti di n then h b trên tr c tụ 1 trên l Bán kính góc l rãnh r ấ nh  nh t ấ ớ l n nh t tỗ 2 k (cid:0) Đ ng kính tr cụ d (mm)

>65 ­ 75 20 12 7,5 4,9 7,4 0,25 0,40

ộ ề ắ ộ ề ể ế ậ ̉ ­ Sau đó ti n hành ki m tra then theo đ  b n d p và đ  b n c t cua tang ma

́ ơ sat đ n :

M

2

(cid:0)

(cid:0)

ộ ề ể ậ ­ Ki m tra then theo đ  b n d p:

80(

140

)

9,31

d

d

d

x lk ..

.2 .7,8.80

4000000 360

max

M

(cid:0)

(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ̃ ̉ ̣ (N/mm2) (thoa man điêu kiên).

80(

140

)

5,39

d

d

2 d

x lk ..

.2 .4,7.75

4000000 360

min

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ̃ ̉ ̣ (N/mm2) (thoa man điêu kiên).

M

(cid:0)

ộ ề ắ ể ­ Ki m tra then theo đ  b n c t:

(cid:0) [4,13

]

60(

100

)

c

C

.2 d

x lb ..

.2 .22.80

4000000 360

max

M

(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̀ ̉ ̣ (N/mm2) (thoa man điêu kiên).

(cid:0) [8,14

]

60(

100

)

c

C

.2 d

x lb ..

.2 .20.75

4000000 360

min

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ̃ ̉ ̣ (N/mm2) (thoa man điêu kiên).

ậ ướ ư ả ề ề ệ ỏ ọ ­ V y then có kích th c ch n nh  b ng trên th a mãn các đi u ki n b n cho tang.

27

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

­ Trong đo:́

max = 80 (mm); dmin = 75 (mm).

ườ ụ + d_Đ ng kính tr c, d

ề ộ +  b_Chi u r ng then, b = 22 (mm); b = 20(mm);

(cid:0) ề ề + l_Chi u dài then, l = (0,6 0,8).Lt = 0,6.600 = 360 (mm) (Lt_Chi u dài tang).

ố ể ủ ủ ụ ả ắ ả ầ ơ ị + k và t_S  bi u th  ph n then l p trong r nh c a tr c và r nh c a may  (trong

1 = 9,0; t2 = 5,4 va k = 7,4; t

1 = 7,5; t2 = 4,9.

̀ ̀ ̣ ̣ ả b ng P8 phân phu luc boong), k = 8,7; t

d]= (80 (cid:0)

(cid:0) ớ ạ ắ ố ị ớ 140) (N/mm2) ( v i thép C ).

c

c

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ắ ằ ớ + V i d ng l p c  đ nh: [ + (cid:0) ́Ư _ ng su t c t cho phép, = (60 (cid:0) 100) (N/mm2) (v i then làm b ng thép

C45).

25000

.

4000000

M X

P max

D 5 2

320 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) + Khi tính then cho tang: (N.mm). Đây là

5_Đ ng kính vòng cáp đ u

ắ ầ ề ệ ườ ầ Mômen xo n c n truy n khi tang ma sát làm vi c, D

5 = 320 (mm).

ố tiên cu n lên tang ma sát, D

̃ ́ ́ ̀ ́ ơ ợ ­ Tinh then cho ly h p vâu va May  đia xich:

́ ̣ ạ ị ắ ợ ươ ­ T  ừ đ ̀ ́ ươ ng kinh truc t i v  trí l p ly h p vâu, d = 95 (mm); đ ́ ̀ ng kinh truc t ̣ ạ ị i v

ắ ơ ụ ụ ầ ả ọ trí l p may  đĩa xích, d = 95 (mm). Ta tra b ng P8 ph n ph  l c boong ch n then

ẩ ằ b ng theo tiêu chu n TCVN:

ườ ề ế   t Chi u sâu rãnh then ượ ủ   n c a

Kích th ệ

ỏ ướ c ti di n then h b trên tr c tụ 1 trên l Bán kính góc l rãnh r ấ nh  nh t ấ ớ l n nh t tỗ 2 k (cid:0) Đ ng kính tr cụ d (mm)

>90 ­ 105 28 16 8,0 8,2 10,0 0,40 0,60

ộ ề ắ ộ ề ợ ế ể ậ ̉ ­ Sau đó ti n hành ki m tra then theo đ  b n d p và đ  b n c t cua ly h p

vâu:́

(cid:0)

(cid:0)

ộ ề ể ậ ­ Ki m tra then theo đ  b n d p:

61,80

30(

)50

d

d

M 2 x lkd ..

.2 .10.95

5437500 125

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N/mm2).

28

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

́ ́ ̃ ̀ ̀ ́ ̃ ư ̉ ̣ ̉ ̣ Không thoa man điêu kiên, do đo ta dung 2 then co kich th ́ ̀ ươ c nh  cu đê tăng đô bên

,

́ ể ề ạ ấ ợ ợ cho ly h p vâu (vì chi u dài tang và ly h p v u có h n nên then không th  quá dài),

xM :

,

́ ́ ̃ ̣ ̣ ́ ̃ do sai sô khi lăp đăt nên môi then se chiu Mômen xoăn

M

M

.5,0

.5,0

5437500

2718750

x

x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (N.mm).

(cid:0)

(cid:0)

ộ ề ể ậ ̣ ­ Ki m tra lai then theo đ  b n d p:

78,45

30(

)50

d

d

M 2 x lkd ..

.2 .10.95

2718750 125

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̀ ̉ ̣ (N/mm2) (thoa man điêu kiên).

(cid:0)

ộ ề ắ ể ­ Ki m tra then theo đ  b n c t:

(cid:0) [6,62

]

60(

)100

C

c

M .2 x lbd ..

.2 5437500 125.28.95

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̀ ̉ ̣ (N/mm2) (thoa man điêu kiên).

ậ ướ ư ề ề ệ ợ ọ ỏ ­ V y then có kích th c ch n nh  trên th a mãn các đi u ki n b n cho ly h p vâu.́

­ Trong đo:́

ườ ụ + d_Đ ng kính tr c, d = 95 (mm).

ề ộ +  b_Chi u r ng then, b = 28 (mm).

(cid:0) ề ấ ợ ̣ + l_Chi u dài then ly h p v u, l = (0,4 0,6).b = 0,6.209 = 125,4 (mm), chon l =

ề ấ ợ ̣ 125 (mm) (b_Chi u dài môt bên ly h p v u).

ố ể ủ ủ ụ ắ ả ả ầ ơ ị + k và t_S  bi u th  ph n then l p trong r nh c a tr c và r nh c a may  (trong

̀ ̣ ̣ ả b ng P8 phân phu luc boong), k = 10,0 và t

1 = 8,0; t2 = 8,2. d] = (30 (cid:0)

(cid:0) ớ ạ ấ ắ ộ ợ ớ + V i d ng l p di đ ng (then cho ly h p v u): [ 50) (N/mm2) (v i thép

c

c

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ắ ằ ớ ́Ư _ ng su t c t cho phép, = (60 (cid:0) 100) (N/mm2) (v i then làm b ng thép C ). + (cid:0)

C45).

ấ ợ + Khi tính then cho ly h p v u:

̀ ắ ạ ụ ả ắ ợ Mômen xo n t i ly h p la Mômen xo n trên tr c t i.

M

5437500

x

DP .max tb 2

(cid:0) (cid:0) ụ ả ắ (N.mm) (Mômen xo n trên tr c t i).

ẽ ế ả ả ­ Sau khi tính toán xong ta ti n hành phác th o b n v  then:

29

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ƯƠ CH NG IV

Ế Ơ Ấ Ự Ộ Ạ Ế THI T K  C  C U G T CÁP T  Đ NG

30

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ơ ấ ế ặ ạ ế ị ừ ề ể ớ C  c u x p đ t cáp ( hay g t cáp ) là thi t b  dùng đ  rãi cáp thành t ng l p đ u

ủ ờ ờ ứ ự ệ ặ đ n trên tang thành cao c a máy t i trong quá trình máy t i th c hi n thu ch a cáp.

7.

ề ộ 1. B  truy n xích. 6. Con lăn đ ng.ứ

8.

ợ Ổ ỡ ụ 2. Ly h p – Tay quay đ  tr c vít.

9.

ụ ướ 3. Tr c vít hai h ng ren. Ổ ỡ ụ ẫ ướ  đ  tr c d n h ng

ẫ ướ ụ Ổ ỡ ướ ơ 4. Tr c tr n d n h ng đ  Khung h ng

ỡ 5. Khung h ngướ 10. Giá đ  con lăn ngang

31

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ọ ơ ồ ộ ự L a ch n s  đ  đ ng:   1.

ả ơ ồ ộ ơ ồ ế ấ ơ ấ ừ ư ể ạ ư ­ T  các s  đ  k t c u nh  trên ta có th  phát th o s  đ  đ ng c  c u g t cáp nh

các hình sau:

ế ấ ậ ồ ộ ­ K t c u g m các b  ph n chính :

ề ộ 1. B  truy n xích.

ợ 2. Ly h p – Tay quay

ụ ướ 3. Tr c vít hai h ng ren.

ẫ ướ ụ ơ 4. Tr c tr n d n h ng

ướ 5. Khung h ng.

6. Con lăn đ ng.ứ

Ổ ở ụ 7. đ  tr c vít hai h ướ   ng

ren.

ụ ướ 2.   Tính toán tr c vít hai h ng ren:

ườ ủ ượ 1 Đ ng đi c a bàn tr t:

d

600

15

585

LL t

c

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).

­ Trong đó:

c = 15 (mm).

́ ́ ̀ ươ + dc_Đ ng kinh cap, d

t = 600 (mm).

̀ ̀ ̀ + Lt_Chiêu dai tang thanh cao, L

ự ự ạ ụ ượ 2. L c c c đ i tác d ng lên bàn tr t:

(cid:0)

07,01

(cid:0)

W

Cos

S .1,1

.

.1,1

2500

14,0.

6,429

1

(cid:0)

C

1 1.(

)

1.(14,3

)20

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (KG). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

­ Trong đó:

1 = Pmax =

ự ả ự ạ + S1_ L c c n c c đ i trên dây cáp, S

2500(KG).

+ (cid:0) _H  s  đ  c ng cáp,  ệ ố ộ ứ (cid:0)  = (0,04÷0,07), chon ̣ (cid:0)  =

0,07.

ệ ố ườ ủ + C_H  s  đ ng kính c a cáp và tang,

C

20

300 15

D 0 cd

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

32

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

0_Đ ng kính trông tang, D

0  = 300 (mm) :

́ ườ V i: Dớ

c = 15 (mm).

(cid:0)

ườ dc_Đ ng kính cáp, d

cos

14,0

2

(cid:0) 2

1 tg

1

1 2,71

.2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + (cid:0) (cid:0)

g(cid:0)

tan

2,7

1800 600

h .2 tL

(cid:0) (cid:0) (cid:0) V i: ́ơ

ừ ụ ọ ướ ả + h_Kho ng cách t ế  tr c vít đ n ròng r c h ng (mm).

ố ớ ờ ọ ọ Đ i v i t i d c: h = (1 (cid:0) 1,8) m => ch n h = 1,8 (m) = 1800 (mm).

ọ ậ ệ ế ạ 3. Ch n v t li u ch  t o:

ậ ệ ế ạ ụ ­ Tr c vít : v t li u ch  t o là thép C45 tôi.

ế ạ ạ ố ồ ậ ệ ­ Con ch y ( Đai  c ): v t li u ch  t o là Đ ng thanh.

ườ ụ ủ 4. Đ ng kính trung bình c a tr c vít:

p

p

6,59

tb =60 (mm).

tbd

(cid:0)

.d

W.4 (cid:0)(cid:0) p. .

6,429.4 6,0.25,0.14,3

W zh . . 1

tb

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm), chon ḍ (cid:0) (cid:0)

­ Trong đó:

ự ự ạ ụ ượ + W_L c c c đ i tác d ng lên bàn tr t, W = 429,6 (KG).

1(cid:0)z 4

ố ố + z_S  vòng ren trên đai  c , .

1 và đ

ỉ ố ữ ệ ủ ề ườ ụ ủ + (cid:0) _T  s  gi a chi u cao làm vi c c a ren h ng kính trung bình c a tr c vít,

(cid:0) = 0,25. 0,4), ch n ọ (cid:0)

́ ự ủ ụ ạ ố

(cid:0) (cid:0) = (0,25 (cid:0) (cid:0)P _Ap l c riêng cho phép c a răng vít.  + (cid:0) (cid:0)P  = (0,5 (cid:0) ằ b ng gang, thép: ằ Tr c vít b ng thép không tôi,  c ch y  (cid:0)P  = 0,6 (KG/mm2). 0,6) (KG/mm2), choṇ

(cid:0)

ệ ủ ề 5. Chi u cao làm vi c c a ren vít:

Hb

d .

60.25,0

15

tb

h 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm),

ề ộ (b_Chi u r ng rãnh vít).

ề ộ ụ ủ ọ ả 6. Chi u r ng d c tr c c a qu  trám:

(cid:0) b

a

54

15

4

19

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).

ướ ủ 7. B c c a ren vít S:

33

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

S

ab

h

2

15

19

34

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).

ở ữ ạ 8. Khe h  gi a vít và con ch y:

x (cid:0) 0,11777.S = 0,11777.34 = 4(mm).

̣ Chon x = 4 (mm).

ề 9. Chi u cao răng vít:

h = 0,5.S + x = 0,5.34 + 4 = 21(mm).

ườ ụ 10. Đ ng kính vòng chân tr c vít:

dC = dtb ­ h = 60 ­ 21 = 39 (mm).

ườ ụ ỉ 11. Đ ng kính vòng đ nh tr c vít:

dd = dtb + h = 60 + 21 = 81 (mm).

ả ủ 12. Góc ôm c a qu  trám:

h .

34

21.

(cid:0)

S(cid:0) .

.14,3

17,4

009,240

535,0 ba

535,0 15

19

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (rad) (cid:0) (cid:0)

ườ ụ 13. Đ ng kính tr c con ch y d ạ cc:

ườ ượ ố ạ ế ề ệ ị ệ ể ­ Đ ng kính này đ ề c xác đ nh theo đi u ki n b n u n t i ti t di n nguy hi m:

3

d

17,2

.17,2 3

21,9

cc = 22 (mm).

cc

M u (cid:0) [ ]

62292 60

u

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm), chon ḍ

­ Trong đó:

́ ̣ ́ Mu_Mômen uôn truc vit:

x

.

4296

.

4

62292

WM u

h 2

21 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N.mm). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

[(cid:0)

ự ự ạ ụ ượ + W_L c c c đ i tác d ng lên bàn tr t, W = 4296 (N).

u]

[(cid:0)

[(cid:0)

ậ ệ ấ ố ế ạ ế ố + ộ Ứ _ ng su t u n cho phép tùy thu c vào v t li u ch  t o con ch y, ạ  n u  c

u]

u]

ạ ặ ằ ồ ch y b ng đ ng ho c gang = (30 (cid:0) 60) (N/mm2), chon ̣ = 60 (N/mm2).

ượ ề ự ề ệ 14. Chi u dài con ch y l ạ cc  (Đ c tính theo đi u ki n áp l c riêng cho phép)

l

23,8

cc

cc = 24 (mm).

W dp ].

[

4296 20.9

cc

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̣ (mm), chon l

­ Trong đo:́

ự ự ạ ụ ượ + W_L c c c đ i tác d ng lên bàn tr t, W = 4296 (N).

34

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

(cid:0) ụ ự ạ ̣ + [p]_Áp l c riêng cho phép trên tr c con ch y, [p] = (6 10) (N/mm2), chon [p] =

9 (N/mm2).

ụ ể ướ ề 15. Ki m tra b n tr c vít hai h ng ren:

ụ ệ ề ệ ặ ậ ắ ị ­ Trong quá trình làm vi c tr c vít ch u kéo (ho c nén) và xo n vì v y đi u ki n

2

2

2

2

ề ủ b n c a nó là:

(cid:0)

.4

.4

(cid:0) [5,136

]

80

140

K

6, 3

W .4 (cid:0) d .

.4 4296 39.14,3

M x d .2,0

63729 39.2,0

C

3 C

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

̃ ̀ ̉ ̣ (N/mm2) (thoa man điêu kiên).

­ Trong đó :

ự ự ạ ụ ượ + W_L c c c đ i tác d ng lên bàn tr t, W = 4296 (N).

]

]

̀ ườ ụ + dC _Đ ng kính vong chân tr c vít, dC = 39 (mm).

(cid:0) [ K

(cid:0) [ K

ế ạ ụ ấ ́Ư ủ _ ng su t kéo cho phép c a thép C45 ch  t o tr c vít, = (80 (cid:0) 140) +

(N/mm2).

,

(cid:0)

ụ ắ + Mx_Mômen xo n tr c vít,

M

g

M

.5,0

tan.

(cid:0) (

)

.60.5,0

4296

32,0.

12888

63729

6,

x

ms

Wd . tb .

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N.mm).

V i: ớ

y

g

g

arctan

arctan

050,10

(cid:0)

S d .

34 60.14,3

tb

(cid:0) (cid:0) (cid:0) + (cid:0) _Góc nâng ren vít, .

,

0

(cid:0)

ế ủ ̣ + (cid:0) ’_Góc ma sát thay th  c a răng hình thang, (cid:0) ’= (60 (cid:0) 80), chon (cid:0) ’= 7o

g

g

tan

(cid:0) (

)

tan

50,10(

0 )7

32,0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .

tb

_ Đ ng kính trung bình c a tr c vít, d

= 60 (mm).

ườ ủ ụ + dtb

W

.

4296

.

12888

M ms

(cid:0)d . 0 2

1,0.60 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ổ ỡ ụ + Mms _Mômen ma sát trong đ  tr c vít,

(N.mm).

Ở đây :

(cid:0) ệ ố + (cid:0) _H  s  ma sát trong ổ ỡ (cid:0)  đ , = (0,08 (cid:0) 0,1), chon ̣ = 0,1

ườ + d0 _ Đ ng kính trung bình c a ủ ổ ỡ 0 = dtb = 60 (mm). đ , d

ề ộ ụ ướ 3.   Tính toán truy n đ ng cho tr c vít hai h ng ren :

ề ủ ơ ấ ạ ỉ ố 1. T  s  truy n c a c  c u g t cáp :

35

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

t

i

19,2

gc

S t

n n

34 (cid:0) 5,15

v

t

(cid:0) (cid:0) (cid:0) .

n

4,25

v

n i

7,55 19,2

gc

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ố ụ ủ ướ ­ V n t c vòng c a tr c vít hai h ng ren: (v/ph).

Trong đó :

tn = 55,7 (v/ph).

ậ ố ủ + nt_V n t c vòng c a tang thu cáp,

ướ ủ + S _ B c c a ren vít, S = 34 (mm).

ướ ấ +  t _ B c qu n cáp lên tang, t = 15,5 (mm).

63729

4,25.6,

v

ấ ầ ế ụ ể ượ 2. Công su t c n thi ể t trên tr c vít đ  di chuy n bàn tr t:

N

16,0

x nM . 9740000

9740000

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (KW).

­ Trong đó :

v = 25,4 (v/ph).

ậ ố ủ ụ + nv_ V n t c vòng c a tr c vít, n

x = 63729,6 (N.mm).

ụ ắ + Mx _ Mômen xo n trên tr c vít, M

0

ề ộ ủ ụ ố ệ ấ 3. Hi u su t truy n đ ng c a tr c vít đai  c:

gy

g

tan

tan

50,10

(cid:0)

45,0

v

0

0

,

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

(cid:0)

g

tan

50,10

7

.1,0

tan

yg (

)

.

60 60

d d

tb

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ụ ệ ấ ề ộ 4. Hi u su t truy n đ ng cho tr c vít:

ườ ứ ề ộ ừ ụ ề ế ­ Thông th ng hình th c truy n đ ng t tang thành cao đ n tr c vít là truy n

ể ọ ề ề ệ ệ ấ ấ ộ ộ ộ đ ng xích do đó hi u su t truy n đ ng này có th  ch n là hi u su t truy n đ ng

(cid:0) = 0,96

x

ề ủ ộ c a b  truy n xích

(cid:0)

(cid:0)

ủ ơ ấ ệ ấ 5. Hi u xu t chung c a c  c u :

(cid:0) .

45,0.96,0

43,0

x

v

(cid:0) (cid:0) (cid:0) .

ấ ầ ế ể ừ 6. Công su t c n thi t đ  trích ra t tang thành cao:

37.0

N ct

N (cid:0)

16,0 43,0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (KW).

ế ế ơ ấ ạ ề ộ 4.   Thi t k  truy n đ ng xích cho c  c u g t cáp:

ề ộ 1. Đánh giá b  truy n xích:

Ư ể ­  u đi m:

36

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ộ ố ụ ể ồ ế ể ề ờ ộ + Có th  đ ng th i truy n chuy n đ ng và mômen đ n m t s  tr c cách nhau

ể ự ệ ượ ằ ề ề ố ươ t ng đ i xa, đi u này không th  th c hi n đ ộ c b ng truy n đ ng bánh răng, còn

ề ả ả ậ ộ ộ ế n u dùng truy n đ ng đai thì không đ m b o đ  tin c y.

ề ự ằ ậ ệ ử ụ ộ ề ờ ớ ớ ơ + Nh  truy n l c b ng ăn kh p và s  d ng v t li u có đ  b n cao h n nên so v i

ề ả ả ấ ủ ộ ế ấ ề ệ ọ ơ ộ b  truy n đai, kh  năng t i và hi u su t c a b  truy n xích cao h n, k t c u g n

h n.ơ

ỏ ơ ụ ụ ự ề ầ ớ ộ + L c tác d ng lên tr c nh  h n so v i b  truy n đai vì không yêu c u căng xích

ầ ớ ự v i l c căng ban đ u.

ề ổ + Vì không có tr ượ ỷ ố t, t s  truy n trung bình là không đ i.

ượ ể c đi m: ­ Nh

ề ế ệ ấ ồ ớ ố ậ + Có nhi u ti ng  n khi làm vi c do va đ p khi vào kh p, nh t là khi đĩa xích có s

ỏ ướ ớ răng nh  và b c xích l n.

ả ề ị ươ ề ặ ế ố ơ +  B n l b  mòn t ng đ i nhanh do bôi tr n b  m t ti p xúc khó khăn.

ứ ạ ế ấ ả ưỡ ế ạ ề ơ ỉ + K t c u ph c t p, chi phí ch  t o và b o d ng chăm sóc (bôi tr n, đi u ch nh

ớ ộ ủ ề ơ ộ đ  chùng c a xích) cao h n so v i b  truy n đai.

ử ụ ạ ề ườ ượ ử ụ ề ể ộ ­ Ph m vi s  d ng: ộ Truy n đ ng xích th ng đ ữ   c s  d ng đ  truy n đ ng gi a

ụ ụ tr c tang và tr c vít.

ế ế ỉ ẫ ề 2. Ch  d n v  thi ề ộ t k  truy n đ ng xích:

ố ầ ượ ở ­ Các thông s  đ u vào (đã đ c tính toán trên):

ct = 0,37 (KW).

ề ấ ộ + Công su t truy n đ ng. N

gc = 2,19

ỷ ố ạ ề ủ ơ ấ + T  s  truy n c a c  c u g t cáp i

ườ ụ + Đ ng kính tr c tang d = 95 (mm).

t = 55,7 (v/ph).

ậ ố ủ +  V n t c vòng c a tang: n

tb = 60 (mm)

ườ ụ + Đ ng kính tr c vít: d

v = 25,4 (v/ph).

ậ ố ụ ủ + V n t c vòng c a tr c vít: n

ướ ế ư 3. Các b c ti n hành nh  sau:

37

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ạ ọ 1. Ch n lo i xích:

ộ ề ế ạ ạ ọ ớ ố ơ ­ Ch n lo i xích có con lăn vì so v i xích  ng nó có đ  b n mòn cao h n, ch  t o

ắ ằ ứ ạ xích con lăn không ph c t p và đ t b ng xích răng.

ớ ậ ố ướ ế ướ ế ­ Do đó v i v n t c d i 10 đ n 15 (m/s) nên dùng xích con lăn và tr c h t hãy

ộ dùng xích m t dãy.

ọ ố 2. Ch n s  răng đĩa xích:

ị ộ ề ậ ố ­ S  răng đĩa xích càng ít, đĩa b  đ ng quay càng không đ u, va đ p tăng và mòn

ặ ố ớ ướ ễ ộ càng nhanh, m t khác s  răng l n càng làm tăng kích th c đĩa xích và d  gây tu t

ủ ộ ứ ự ậ ố ị xích. Vì v y, nên d a vào công th c xác đ nh s  răng đĩa xích ch  đ ng:

1= 25

ọ ố ủ ộ Z1 = 29 – 2.igc = 29 – 2.2,19 = 24,62(răng), ch n s  răng bánh răng ch  đ ng Z

(răng).

2 = 55 (răng).

2

­ T  Zừ 1 tính Z2 = igc.Z1 = 2,19. 25 = 54,75 (răng), chon Ẓ

2,2

igct

Z Z

55 25

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ́ ́ ự ̣ ̉ ­ Xac đinh ty sô truyên th c:

̀ ớ igct sai khác v i iớ gc  không l n nên không cân tính ch n l ọ ạ gc. i i

ị ướ 3. Xác đ nh b c xích p:

ệ ử ụ ự ế ể ệ ố ử ụ ứ ề ị ­ Căn c  vào đi u ki n s  d ng th c t đ  xác đ nh h  s  s  d ng K:

K = Kđ.Ka.Ko.Kđc.Kbt.Kc = 1,3.1.1.1,25.2.1,25 = 4,06

­ Trong đó:

d = (1,2 (cid:0)

ệ ố ả ọ ậ + Kđ _ H  s  t i tr ng  đông (va đ p), K 1,5),  Kđ =1,3.

ệ ố ể ế ả ưở ể ự ủ ụ ả + Ka _ H  s  k  đ n  nh h ơ ồ ng c a kho ng cách tr c a, có th  d a vào s  đ

ế ế ể ọ ơ ộ ể ọ ụ ả ộ đ ng thi t k  đ  ch n s  b  kho ng cách tr c a theo p đ  ch n K ầ a (yêu c u là a

38

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ể ể ấ ỏ ờ ề ế ặ ồ nh  nh t có th  đ  máy t ệ i không c ng k nh chi m di n tích m t boong). Thông

(cid:0) ườ ấ th ng l y a = (30 50).p, khi đó Ka = 1 .

ệ ố ể ế ả ưở ủ ố ộ + Ko_ H  s  k  đ n  nh h ề (cid:0) ng c a góc nghiêng b  trí b  truy n (cid:0) 600, Ko  = 1.

ệ ố ể ế ự ề ả ỉ ườ + Kđc_ H  s  k  đ n kh  năng đi u ch nh l c căng xích, trong tr ợ ự ng h p l c căng

đc= 1,25.

ề ỉ ượ xích không đi u ch nh đ c, K

ệ ố ể ế ả ưở ủ ề ệ ệ ệ ơ + Kbt_ H  s  k  đ n  nh h ng c a vi c bôi tr n. Trong đi u ki n làm vi c co ́

bt = (1,8 ÷ 3), chon Ḳ

bt  = 2.

ượ ơ ỳ ị ụ b i và đ c bôi tr n đ nh k , K

c = 1,25.

ệ ố ể ế ả ưở ế ộ ủ ệ + Kc _ H  s  k  đ n  nh h ng c a ch  đ  làm vi c 2 ca, K

ệ ố ụ ụ ự ể ầ ả ọ Vi cệ  l a ch n các h  s  này có th  xem b ng P9­1 ph n ph  l c boong.

z :

ệ ố ẫ ị ­ Xác đ nh h  s  răng đĩa d n K

1

K Z

Z 01 Z

25 Z

25 25

1

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

n :

ệ ố ẫ ị ­ Xác đ nh h  s  vòng quay đĩa d n K

K

89.0

n

n 01 n

50 7,55

t

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

­ Trong đó:

t = 55,7 (v/ph).

ụ ố + nt _ S  vòng quay tr c tang, n

ọ ố ấ ớ ố ầ + n01_Ch n s  vòng quay no1= 50 (v/ph) là g n nh t v i s  vòng quay th c t ự ế .

0]:

ị ướ ấ c xích p theo công su t cho phép [P

̀ ̃ ̉ ̣ ­ Xác đ nh b Pt = Nct.K.Kz.Kn = 0,37.4,06.1.0,89 = 0,49 (cid:0) [P0] = 0,75 (thoa man điêu kiên).

­ Trong đó:

ủ ấ ướ + Pt _ Công su t tính toán cho phép c a xích có b c xích p.

ct = 0,37 (KW)

ấ ầ ế ể ừ + Nct _Công su t c n thi t đ  trích ra t tang thành cao, N

0] = 0,75, t

ừ ị ượ ẩ ủ ướ ị ố ­ Ta ch n [Pọ đó xác đ nh đ c tr  s  tiêu chu n c a b c xích p =

̀ ả ̣ ̣ 15,875 (mm) (theo b ng P9­2 phân phu luc boong).

ượ ả ­ Tr  s ị ố p tìm đ ỏ c ph i th a mãn: p < pmax .

̀ ượ ả ị ự ̣ ̣ ­ V i ớ pmax đ c xác đ nh trong b ng P9­3 phân phu luc boong ố  d a vào s  răng đĩa

ậ ố ủ ụ xích con lăn: Z1= 25 và v n t c vòng c a tr c vít nv = 25,4 (v/ph). Ta đ ượ max =  c p

19,05 (mm).

ệ ị ­ Xác đ nh chênh l ch gi a P ữ t và [P0]:

39

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

[

75,0

49,0

P O

P t

P

.

%100

.

%10%75,8%100

49,0

] P t

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ị ố ạ ủ ả ­ Khi xác đ nh đ ượ ướ c b c xích p thì các thông s  còn l i c a xích ta tra b ng  P9­4

ụ ụ ầ ượ ph n ph  l c boong ta đ c:

ướ ả ọ ố ượ B c xích T i tr ng phá Kh i l ng 1m B > d0 d1 h > b > p (mm) ỏ h ng Q (kN) xích q (kg)

15,875 9,65 5,08 10,16 14,8 24 22,7 1,00

ụ ị ậ ủ ố ắ ố ầ ệ ể ả   4. Đ nh kho ng cách tr c a  , s  m t xích x và ki m nghi m s  l n va đ p c a xích

ộ trong m t giây:

ế ướ ọ ở ụ ả ệ ề ệ ầ ­ N u cho tr c kho ng cách tr c a (đã ch n trên) thì c n nghi m đi u ki n:

a

p

.80

875,15.80

1270

max

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).

ấ ầ ượ ạ ụ ớ ế ể ả ướ ồ (amax_Kho ng cách tr c l n nh t c n đ c h n ch  đ  tránh kích th ề   c c ng k nh

ễ ị và xích d  b  chùng)

ế ề ệ ệ ­ N u không thì tính a và nghi m đi u ki n sau:

d

d

a

a

1

2

a

30(

)50

min

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Khi igc < 3: (mm).

i

9

d

d

gc

a

a 1

2

a

min

2

10

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Khi igc (cid:0) 3:

­Trong đó:

ườ ỉ  + da1_Đ ng kính đ nh răng đĩa xích 1.

ườ ỉ + da2 _Đ ng kính đ nh răng đĩa xích 2.

a

p

30

50

875,15.40

635

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ + Thông th ấ ng a l y theo: (mm).

40

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

2

2

ố ắ ­ T  ừ a tính s  m t xích x theo:

x

Z

Z

Z

Z

.5,0

.25,0

.

25.5,0

55

55.25,0

25

.

57,120

1

2

2

1

(cid:0)

a .2 p

.2 635 875,15

p 2 a .

875,15 2 .14,3

635

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

́ ́ ́ ́ ̣ (măt xich), chon x = 122 (măt xich).

2

ế ố ẵ ồ ấ ố ắ ế ­ Đ n đây l y s  m t xích x tròn đ n s  ch n r i tính l ạ a theo công th c:ứ i

Z

Z

.2

2

1

a

Z

Z

x

Z

Z

.25,0

xp .

.5,0

[

.5,0

]

1

2

1

2

2

2 (cid:0)

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2

55.2

(cid:0)a

875,15.25,0

.

122

25.5,0

55

122

25.5,0

55

71,643

25 2

14,3

a (cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

maxa

̀ ̉ ̣ ­ Ta thây, ́ ̃  (thoa man điêu kiên).

ớ ộ ả ề (cid:0) ­ V i b  truy n < 700  nên gi m a m t l ộ ượ   ng

a

,0

002

,0

003

a .

,0

003

.

71,643

93,1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ự ể ớ (mm) đ  xích không ch u l c căng quá l n.

­ V y aậ tt = a ­  a(cid:0) = 643,71 – 1,93 = 641,78 (mm), ch n aọ tt = 642 (mm).

ậ ủ ố ầ ứ ể ệ ộ ­ Ki m nghi m s  l n va đ p c a xích trong m t giây theo công th c:

i

i

76,0

50

v .4 l

npZ . .4 . 1 1 px ..60

nZ . 1 1 x .15

7,55.25 .15 122

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̀ ̀ ̉ ̣ (lân/s) (thoa man điêu kiên). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ố ớ ố ầ ầ ậ ­ Trong đó [i] là s  l n va đ p cho phép ( l n /s ), đ i v i xích con lăn l y [ ấ i] = 60;

ớ ướ ứ 50; 35; 30; 25; 20 và 15  ng v i b c xích p = 12,7 ; 15,875 ; 19,05 ; 25,4 ; 38,1 và

p (cid:0) 44,45 mm.

́ ́ ̀ ­ Ta thây, xích con lăn có p = 15,875 lây [i] = 50 (lân/s).

C1) và đĩa xích b  d n (d

C2) :

ườ ẫ ị ẫ 5. Tính đ ng kính vòng chia đĩa xích d n (d

66,126

d C

1

C1 = 127 (mm).

sin

sin

p 180 Z

875,15 180 25

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm), chon ḍ

1,278

d C

2

C2 = 278 (mm).

sin

sin

p 180 Z

875,15 180 55

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm), chon ḍ

ự ụ ụ Tính l c tác d ng lên tr c:   6.

r = kx.Ft = 1,15.648,7 = 746 (N).

­ Theo công th c: Fứ

­ Trong đó :

41

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

x = 1,15 khi b  truy n n m ngang

ọ ượ ủ ề ằ ộ ệ ố ể ế + kx _H  s  k  đ n tr ng l ng c a xích, lây ḱ

(cid:0) ặ ộ ho c  nghiêng m t góc (cid:0) 400

t = 648,7 (N).

ự ố + Ft _L c vòng cu n cáp, F

ơ ấ ạ ộ ậ ụ ọ Tính ch n các b  ph n ph  cho c  c u g t cáp:      5.

ơ ẫ ướ ụ ọ ướ 1. Tính ch n tr c tr n d n h ng cho khung h ng:

ố ượ ượ ụ ọ ườ ụ ườ ấ ­  S  l ụ ng tr c đ c ch n là 1 tr c và đ ng kính tr c th ằ   ầ ng l y g n b ng

C = 39 (mm).

ủ ụ ướ ườ đ ng kính chân ren c a tr c vít hai h ng ren d = d

ọ ổ ỡ ướ 2. Tính ch n ụ  đ  cho tr c vít hai h ng ren:

Ở ể ử ụ ổ ỡ ượ ổ ọ ổ ự ­ đây cũng có th  s  d ng đ  tr t và lăn, tính ch n các d a vào các thông

ố ầ s  đ u vào đó là:

C = 39 (mm).

ườ ụ ủ + Đ ng kính chân ren c a tr c vít: d

r = 746 (N).

ả ự ố +  Ph n l c g i R = F

v = 25,4 (v/ph).

ụ ủ ố + S  vòng quay c a tr c vít: n

̀ ̀ ̉ ượ ề ặ ệ ồ ̣ ̣ ̣ ­ Chon vât liêu lam ô tr t la Gang có b  m t làm vi c là Đ ng thanh.

ọ ổ ẩ ả ườ ụ ụ ụ ả ầ ­ Tra b ng tiêu chu n ch n (theo đ ng kính tr c)  b ng P6­2 ph n ph  l c

boong ).

d D s C C1 L

40 50 5 1,5 1,0 30

ươ ố ị ổ ươ ọ ­ Ch n ph ơ ng án bôi tr n, c  đ nh theo hai ph ng.

ể ạ ổ ề ­ Ki m tra l ề i chi u dài ệ  L = 30 (mm) theo đi u ki n [p] và [p.v] theo các công

ứ th c sau:

p

l

p

[

]

73,3

R pd .[

]

746 5.40

R ld .

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̀ ̉ ̣ (mm) (thoa man điêu kiên).

l

vp ].[

36,1

vp .

(cid:0) nR .. l

(cid:0) nR .. ]. 19100

vp .[

746 14,3.7,55. 19100 .5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ̃ ̉ ̣ (mm) (thoa man điêu kiên).

­ Trong đó:

́ ́ ̉ ự ơ ̃ ơ ̉ ́ + R _Phan l c l n nhât cua gôi đ , R = 746 (N).

́ ̣ ̉ ̣ ̉ + n_Tôc đô quay cua truc tai, n = 55,7 (v/ph).

42

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ị ố ủ ố ớ ổ ượ ể + Tr  s  c a [p] và [p.v] đ i v i tr ả   t dùng trong Máy khai thác có th  tham kh o

theo b ng:ả

ệ ủ ổ ệ ề ậ ệ Đi u ki n làm vi c c a ề ặ   V t li u b  m t [p] (N/mm2) [p.v] (N/mm2).

ma sát

Ổ ơ    không che kín, ít bôi tr n ồ   ớ Thép v i Đ ng 5 (cid:0) 15 (m/s) 5 (cid:0) 10

ườ th ng xuyên thanh

̀ ́ ậ ệ ậ ệ ụ ổ ề ặ ồ ̣ ­ V t li u làm tr c là thép và v t li u làm là gang co b  m t lam viêc là Đ ng

2); [p.v] = 5 (N/mm2).

ố ượ ư ọ thanh nên các thông s  đ c ch n nh  sau: [p] = 5 (N/mm

(m/s).

̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̉ ơ ơ ̀ ậ ầ   ­ Ta thây chiêu dai ô l n h n chiêu dai cân thiêt qua nhiêu gây công kênh, vì v y c n

ọ ạ ả ẩ ườ ̣ ph i ch n l ề i chi u dài ổ ắ ớ ổ  (c t b t tiêu chu n), thông th ́ ng ta tinh chon:

̉ ̉ L = (0,6 ÷ 0,7).d = 0,6.40 = 24(mm) (đam bao bên).̀

ươ ố ị ổ ươ ọ ­ Ch n ph ơ ng án bôi tr n, c  đ nh theo hai ph ng.

ậ ệ ơ ổ ỡ ể ơ ỡ ạ ỡ ­ V t li u bôi tr n cho ta dùng m  lo i T. Dùng vú m  đ  b m m  vào trong

ỡ ở ứ rãnh ch a m phía trong lót ổ.

ơ ấ ạ ợ ấ ọ 3. Tính ch n ly h p v u cho c  c u g t cáp:

ỉ ượ ấ ợ ­ Ly h p v u ch  đ ệ   c đóng khi tang thành cao làm vi c.

ấ ợ ượ ể ẩ ậ ­ Ly h p v u đã đ c tiêu chu n hóa vì v y ta có th  tra

ườ ụ ả ể ọ ả b ng đ  ch n theo đ ng kính chân ren tr c vít gi m đi

ụ ạ ậ 10% do h  b c tr c:

ọ d = 90%.dC =  90%.40 =36 (mm),Ch n d = 36(mm).

ố ầ ­ Các thông s  đ u vào:

ấ ầ ế ụ ể ượ ­ Công su t c n thi ể t trên tr c vít đ  di chuy n bàn tr t:

N = 0,16 (KW).

́ ̀ ụ ắ ượ ­ Mômen xo n trên tr c vit lân l ̀ t la:

Mx = 63729,6 (N.mm).

ấ ượ ế ạ ằ ợ ­ Ly h p v u đ ề ặ   c ch  t o b ng thép C có tôi b  m t

v u .ấ

43

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ạ ẩ ợ ợ ướ ụ ­ Vì ly h p theo chu n không có lo i phù h p kích th c tr c vít d =36 (mm) nên ly

ả ượ ấ ạ ớ ườ ơ ấ ợ h p v u cho c  c u g t cáp ph i đ ế ạ c gia công ch  t o riêng v i đ ng kính l ỗ   , d

́ ̀ ́ ́ ́ ́ơ ư ́ = 32(mm). Nên ta tiên hanh tinh toan thiêt kê m i nh  sau:

́ ơ ộ ị ướ ợ ̉ ­ Đ nh s  b  cac kích th c cua ly h p:

(cid:0) ườ ủ ợ + Đ ng kính ngoài c a ly h p: D = (2 2,5).d = 2,5.36 = 90 (mm).

(cid:0) ề ợ ộ + Chi u dài m t bên ly h p: b = (1,8 2,2).d = 2.36 = 72 (mm).

(cid:0) ề ợ ộ + Chi u dài toàn b  ly h p: b = (3 4).d = 4.36 = 144 (mm).

(cid:0) ọ ố ấ ủ ợ + Ch n s  v u c a ly h p: Z = (3 6) = 4.

1 =D – 2.e = 90 – 2.10 = 70 (mm).

ườ ủ ợ + Đ ng kính trong c a ly h p: D

ủ ấ ề ợ + Chi u cao c a v u ly h p: e = 10 (mm).

ề ộ ủ ấ + h_Chi u r ng c a v u, h = 30 (mm).

ủ ấ ự ể ậ ­ Ki m tra áp l c riêng (d p) c a v u:

p

2,1

50

100

M .2 x ZheD ...

.2 63729 6, 3.30.10.80

tb

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̀ ̉ ̣ p = (N/mm2) (thoa man điêu kiên).

­ Trong đó:

x = 63729,6 (N.mm).

ụ ả ắ + Mx_Mômen xo n trên tr c t i, M

ề ộ ủ ấ + h_Chi u r ng c a v u, h = 30 (mm).

ề ủ ấ + e_Chi u cao c a v u, e = 10 (mm).

1 = Z – 1 = 4 – 1 = 3.

ố ấ + Z1_S  v u tính toán, Z

tb = D – e = 90 – 10 = 80 (mm).

ủ ấ ườ + Dtb_Đ ng kính trung bình c a v u, D

(cid:0) ự ớ + [p]_Áp l c riêng cho phép, v i thép tôi [p] = (50 100) (N/mm2).

6,

x

ấ ố ủ ấ ứ ể ­ Ki m tra  ng su t u n c a v u:

(cid:0)

(cid:0)

27,7

(cid:0) .25,0

90

145

u

u

ch

.4.30.48 3

63729 2

14,3.10.80

ZMh ..48 (cid:0) 3 2 eD .. tb

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N/mm2).

(cid:0)

(cid:0)

ư ̣ ệ ề ề ỏ ­ Nh  vây th a mãn đi u ki n b n.

ch

ch

́ ́ ́ ̉ ̉ Ư _ ng suât chay cua thep C45, = ( 360 ÷ 580 ) (N/mm2)

́ ̀ ̃ ư ̣ ợ ̉ ̣ ̀ ­ Nh  vây ly h p vâu thoa man điêu kiên bên.

ế ẽ ả ả ợ ­ Sau khi tính toán xong ta ti n hành phác th o b n v  ly h p vâu:́

ơ ấ ạ ố ọ 4. B  trí c  c u g t cáp ­ Tính ch n các con lăn :

44

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ệ ố ơ ấ ạ ượ ự ơ ở ­ Vi c b  trí c  c u g t cáp đ c d a trên các c  s  sau:

ơ ồ ộ ­ S  đ  đ ng.

ề ề ể ạ ạ ộ ộ ơ ấ ­ Ki u lo i truy n đ ng cho c  c u g t cáp là truy n đ ng xích.

(cid:0) ụ ữ ả ụ ­ Kho ng cách gi a tr c tang và tr c vít a = 642 (mm); góc nghiêng = 150 c a b   ủ ộ

truy n.ề

0

(cid:0)

ụ ữ ụ ả ­ Kho ng cách vuông góc gi a tr c tang và tr c vít:

a .

cos

642

.

cos

15

12,620

1 = 620 (mm).

h 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm), chon ḥ

ọ ướ ữ ụ ả ­ Kho ng cách gi a tr c vít và ròng r c h ng cáp h = 1800 (mm).

ố ượ ẫ ướ ụ ụ ­ S  l ơ ng tr c tr n d n h ng là 1 tr c.

L đ

ứ ủ ề ượ ­ Chi u cao c a con lăn đ ng L ầ c tính g n đúng:

)

285

L

87,120

L

L = 121 (mm).

1800 .2

. 600 1800

620

DDh .( b 0 hh .(2 ) 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm), ch n Lọ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

­ Trong đó:

b = 600 (mm).

ườ ủ + Db_Đ ng kính thành bên c a tang thành cao, D

0 = 285 (mm).

ườ ủ ố + D0_ Đ ng kính tr ng tang c a tang thành cao, D

ướ ủ ượ ư ­ Các kích th c khác c a con lăn đ c tính nh  sau:

45

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ườ ụ ượ ề ệ ề ố ủ ­ Đ ng kính d c a tr c con lăn đ c tính theo đi u ki n b n u n:

)

)

140

u

(cid:0)

3

3

d

(cid:0) [

]

1,24

u

u

L O 3

LW .( L (cid:0) .[1,0.2

L O ]

63729 .1,0.2

.6, 160

LW .( L d .1,0.2

M W u

u

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm)

ọ ườ ụ Ch n đ ng kính tr c: d = 25 (mm).

­ Trong đó:

ự ự ạ ụ ượ + W _ L c c c đ i tác d ng lên bàn tr t, W = 63729 (N).

L + LO = 121+19 = 140 (mm)

(cid:0)

ế ệ ể ế t di n nguy hi m, L

(cid:0)

u

u

(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ậ ệ ụ ấ ố Ứ _ ng su t u n cho phép c a v t li u làm tr c con lăn, = (150 (cid:0) 160) ả + LL + LO _Kho ng cách đ n ti + (cid:0)

u

(cid:0) (cid:0) ̣ N/mm2), chon = 160 (N/mm2).

c + (1 (cid:0)

ở ữ ứ ­ Khe h  gi a hai con lăn đ ng: e = d 2) = dc + 1,5 = 15 + 1,5 = 16,5 (mm).

c_ Đ ng kính cáp, d

c = 15 (mm).

ườ V i: d́ơ

ườ ượ ọ ườ ủ ụ ­ Đ ng kính D con lăn đ c ch n theo đ ng kính d c a tr c con lăn :

D = (4 (cid:0) 6).d = 4.25 = 100 (mm).

Ổ ủ ượ ẩ ọ ườ ụ ­ lăn c a các con lăn đ c ch n tiêu chu n theo đ ng kính tr c con lăn d = 25

̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ả ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ (mm).Vât liêu chê tao ô lam băng Gang, co bê măt lam viêc la Đông thanh. Tra b ng

̀ ́ ̃ ́ ́ ẩ ủ ổ ỡ ́ ươ ̣ tiêu chu n c a bi đ  1 dãy (TCVN 1489­44)_ H ng dân thiêt kê đô an môn hoc

́ ắ ạ ượ ố ủ ổ ́ Chi tiêt may _ Ph m Hùng Th ng ; ta đ c các thông s  c a ư  lăn nh  sau:

46

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ườ ệ Ký hi u quy Đ ng kính d D B d2 D2 cướ bi

105 25 47 12 32,2 39,8 6,35

ướ ủ ượ ứ ư ọ ­ Các kích th c c a con lăn ngang đ c ch n nh  con lăn đ ng.

47

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ƯƠ CH NG V

́ ́ ̀ ́ Ơ ́ THIÊT KÊ PHANH VA C  CÂU GOC

ế ế 1. Thi t k  phanh:

ượ ắ ướ ể ặ ­ Phanh đ c dùng đ  hãm tang thành cao khi tàu đang đ t l i ho c đang thu cáp

ố ừ ạ ể ố ộ ả ể ề ướ mà mu n d ng l i. Ngoài ra phanh còn dùng đ  đi u khi n t c đ  th  cáp, l i.

ườ ậ ợ ể ượ ố ­ Thông th ng đ  thu n l i trong thao tác phanh đ c b  trí trên tang thành cao.

ề ế ề ắ ồ ớ Do t ạ ụ ả i tr c t ỗ ặ i mômen xo n khá l n cho nên m c dù c ng k nh, chi m nhi u ch

ư ề ờ ượ ộ ơ và mòn không đ u nh ng trong máy t i phanh băng đ c dùng r ng rãi h n vì

mômen phanh l n.ớ

ề ả ạ ợ ỗ ơ ướ ắ ­ Có nhi u lo i phanh băng : đ n gi n, vi sai, h n h p, b c ng n, phanh băng tác

ỷ ự ề ề ề ể ằ ằ ụ d ng hai chi u. Đi u khi n phanh băng b ng BĐT, b ng thu  l c, có khi đi u

ể ự ộ Ở ỉ ề ậ ế ạ ườ khi n t đ ng… đây ch  đ  c p đ n lo i phanh băng th ng dùng trong máy t ờ   i

ướ khai thác đó là phanh băng b ắ c ng n.

ố ầ ọ 1. Tính ch n các thông s  đ u vào:

M

M

Mk .

5437500

f

x

x

max

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ­ Tính ch n Mômen phanh: (N.mm).

­ Trong đó:

ụ ả ứ ắ ị + Mx  _Mômen xo n đ nh m c trên tr c t i.

ượ ệ ủ ế ộ ọ ờ ệ ố ự ữ + k_H  s  d  tr  phanh đ c ch n theo ch  đ  làm vi c c a máy t i (k = 1,5 –

ươ ứ ệ ủ ế ộ ớ ờ ẹ 1,75 – 2,0 t ng  ng v i ch  đ  làm vi c c a máy t i là Nh  – Trung bình –

ặ N ng).

Chon k= 2

ế ạ ọ ậ ệ ­ Ch n v t li u ch  t o:

ậ ệ ế ạ ằ ườ ư ậ ố + V t li u ch  t o bánh phanh b ng gang hay thép thông th ng gi ng nh  v t

́ ́ ̀ ệ ̣ ̣ ̣ ̣ li u tang

ậ ệ , chon vât liêu chê tao banh phanh la Gang. (cid:0) ] = 60 (N/mm2). + V t li u băng phanh ( Thép); [

ậ ệ ấ + V t li u t m ma sát Amiang.

(cid:0) ệ ố ̣ + H  s  ma sát f = (0,15 0.35), chon f = 0,35.

(cid:0) ự + Áp l c riêng cho phép [p] = 1,5 2,2 (N/mm2),

48

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

2).

̣ chon [p] = 1,5 (N/mm

̀ ́ ậ ệ ế ạ ụ ở ố + V t li u ch  t o tay đóng m  phanh la Thep ( Tr c vít, đai  c) [ (cid:0) ]= 60 (N/mm2),

[p] = 1,5 (N/mm2).

bf:

ọ ơ ộ ườ 2. Tính ch n s  b  đ ng kính bánh phanh D

bf  nên ch n cân đ i v i đ

ố ố ớ ườ ọ ể ọ ­ Dbf có th  ch n theo M ư f, nh ng t ấ t nh t D ng kính

ủ thành bên Db c a tang thành cao:

Dbf  = Db – (20 ÷ 50 ) = 600 – 20 = 580(mm).

M

f

ự 3.  L c vòng trên bánh phanh :

P

9375

5437500 (cid:0) 580

D bf

(cid:0) (cid:0) (N).

2:

P

ự 4. L c căng trên nhánh băng đi ra S

S

S

5664

2,

/ 2

2

f(cid:0)

9375 79,2.35,0

e

e

1

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N). (cid:0) (cid:0)

­ Trong đó :

ệ ố

(cid:0) = (cid:0)

1 = (cid:0)

2 = 1600

ơ ồ ủ ộ ủ ấ + f_H  s  ma sát c a t m ma sát, f  = 0,35   + (cid:0) _Góc ôm c a băng phanh (ch n tùy thu c vào s  đ  phanh),  ọ

= 2,79  (rad).

1 :

f(cid:0)

79,2.35,0

ự 5. L c căng trên nhánh băng đi vào S

S

S

e

5664

2,

15038

7,

/ 1

1

eS . 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N).

ề ộ 6. Chi u r ng bánh phanh :

49

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

7,

.2

ề ộ ượ ự ề ị ­ Chi u r ng bánh phanh B đ ệ c xác đ nh theo đi u ki n áp l c riêng cho phép:

p

B

p

[

]

5,34

max

]

15038 580 5,1.

S .2 1 pD [ bf

S .2 1 DB . bf

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̣ (mm), chon B = 35 (mm).

­ Trong đo:́

(cid:0) ủ ấ ự ọ + [p] _Áp l c riêng cho phép c a t m ma sát, [p] = (1,5 2,2) (N/mm2), ch n [p] =

1,5 (N/mm2).

ố ượ ộ ườ ủ ượ 7.  S  l ng đinh tán trong m t dãy i và đ ng kính c a đinh tán d đ c tính

.4

ề ắ theo b n c t:

i

27,1

S .4 1 (cid:0) (cid:0) 2 dn . .[ .

]

15038 7, 2 50.10.14,3.3

c

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

ọ ố ộ Ch n s  đinh tán trong m t dãy i = 2 (đinh).

(cid:0)

­ Trong đó :

]c

(cid:0)

(cid:0)

]c

]c

ấ ắ ủ ằ ớ + [ ́Ư _ ng xu t c t cho phép c a đinh tán, v i đinh tán b ng thép CT2, CT3:

[ = (50 (cid:0) 60) (N/mm2), ch n [ọ = 50 (N/mm2).

(cid:0) ườ ẩ ọ ọ + d_Đ ng kính đinh tán ch n theo tiêu chu n, d = (4 10) (mm), ch n d = 10

(mm).

ọ ố ọ + n_S  dãy dinh tán ch n sao cho i ≤ 2, ch n n = 3.

ề ̉ 8. Chi u dày cua băng phanh (thép) (cid:0) :

50

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

15038

(cid:0)

ề ượ ề ệ ề ủ ­ Chi u dày c a băng phanh đ c tính theo đi u ki n b n kéo:

68,6

6(cid:0)(cid:0)

S 1 (cid:0) diB ).[ .

(

]

7, 90.10.1

35

k

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm), chon ̣ (mm). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

k]_ ng xu t kéo cho phép c a băng thép, [

k] = (60 (cid:0)

k]

(cid:0) (cid:0) ủ ́Ư ấ [(cid:0) 100) (N/mm2), ch n  [ọ

= 90 (N/mm2).

ủ ấ ề 9. Chi u dày c a t m ma sát :

(cid:0) ậ ệ ẩ ấ ọ ­ Tùy theo v t li u làm t m ma sát ch n theo tiêu chu n, b = (6 12) (mm), ch n bọ

= 10 (mm).

ề ệ ể ậ 10. Ki m tra đinh tán theo đi u ki n d p:

(cid:0)

(cid:0)

57,115

80

120

d

d

15038 7, 9.12.1

1 (cid:0) .

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̀ ̃ ̀ ̉ ̣ (N/mm2) (thoa man điêu kiên bên).

S di . ­ Trong đó: [(cid:0)

d] _ ng xu t d p cho phép c a đinh tán, v i thép CT2, CT3: [

d] =

(cid:0) ấ ậ ủ ớ ́Ư

(80 (cid:0) 120) (N/mm2).

(cid:0)

(cid:0) ề ứ ớ  ( ng v i góc ôm ằ  tính b ng rad) ộ 11. Chi u dài m t băng phanh:

.

580

.

1,809

bfDl

2

79,2 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).

̣ Chon l = 400 (mm).

7,

1.4

ố ể ắ ị ắ ườ ề ệ 12. Đ ng kính ch t đ  g n băng tính toán theo đi u ki n ch u c t:

d

5,19

(cid:0)

S .4 1 (cid:0) .[

]

5038 50.14,3

c

(cid:0)

(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̣ (mm), chon d = 20(mm).

]c

]c

(cid:0)

]c

ủ ậ ệ ấ ắ ớ ­ Trong đó: [ _ ́Ưng xu t c t cho phép c a v t li u ch t, ố v i thép CT2, CT3: [

= (50 (cid:0) 60) (N/mm2), ch n [ọ = 50 (N/mm2).

51

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ọ ậ ệ ế ạ ụ ở ố (cid:0) 13. Ch n v t li u ch  t o tay đóng m  phanh ( Tr c vít, đai  c) [ ], [p]:

ườ ụ ằ ằ ồ ố ­ Thông th ng tr c vít làm b ng thép 30, đai  c làm b ng đ ng pha.

0

(cid:0)

ụ ự ọ 14. Tính toán l c d c tr c vít Q:

SQ

.

cos

1 5038

.7,

cos

30

13023

9,

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (N).

(cid:0) ủ ̣ ­ Trong đó: (cid:0) = 180o ­ (cid:0) (cid:0) ( 20o   (cid:0) 30o ),  chon = 30o   ((cid:0) là góc ôm c a 1 băng

phanh).

ườ ụ ủ 15. Đ ng kính trung bình c a tr c vít:

d

2,34

tb

P

Q (cid:0) .

(cid:0)(cid:0) .

.[

]

13023,9 8.2,1.5,0.14,3

h

H

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (mm).

tb = 30,5 (mm).

Ch n dọ

­ Trong đó:

ự ọ ụ +Q _L c d c tr c vít (N), Q = 13023,9 (N).

5,0(cid:0)

h

(cid:0) h_H  s  chi u cao làm vi c c a ren

h s

(cid:0) ̀ ́ ệ ủ ệ ố ề ́ ơ + (cid:0) ( đôi v i ren hinh thang).

V i:́ơ

ệ ề h_Chi u cao làm vi c.

ướ ủ s_B c c a ren.

5,12,1

2,1

H

(cid:0) + (cid:0) H_H  s  chi u cao đai  c,  ề

H d

tb

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ố ố ố (đai  c nguyên).

́ ự ủ ằ ́ơ ề V i: H_Chi u cao đai  c. (cid:0)P _Ap l c riêng cho phép c a răng vít, tr c vít b ng thép không tôi,  c ch y  + (cid:0) ạ

(cid:0) (cid:0) ồ ằ b ng đ ng:

(cid:0)P  = (8 (cid:0)

10) (N/mm2), chon ̣ ụ ố (cid:0)P  = 8 (N/mm2).

ọ ả ướ ạ ủ ụ ụ ả ầ (B ng P11 ph n ph  l c 16. Tra b ng ch n các kích th c còn l i c a ren:

boong )

ườ ườ ườ ỉ ướ Đ ng kính trung Đ ng kính vòng Đ ng kính vòng đ nh B c ren

bình dtb (mm) chân dc (mm) dd (mm) s (mm)

30,5 28,5 32 3

52

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ề ̣ ố H = (cid:0) H.dtb = 1,2.30,5 = 36,6 (mm), chon H = 37 (mm). 17. Chi u cao đai  c:

ườ ủ ế ố ố  N u đai  c tròn  D = H = 37 (mm). 18. Đ ng kính ngoài c a đai  c:

ầ ắ ề 19. Chi u dài ph n c t ren:

L = (2,5 (cid:0) 4,5).H = 3.37  = 111 (mm).

(cid:0)

(cid:0)

ệ ự ể ề 20. Ki m tra đi u ki n t hãm:

(cid:0) ệ ề ể ­ Đi u ki n ki m tra: (đ ).ộ

(cid:0) (cid:0) ế ớ ườ ­ Trong đó:  + (cid:0) _Góc ma sát thay th  v i ren thang, = arctang(f), thông th ng = arctang 0,1

(cid:0)

(cid:0)

= 5,400 =0,094 (rad).

tg

g

g

arctan

arctan

005,2

(cid:0)

(cid:0)

s d .

s d .

3 27.14,3

tb

tb

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) +  (cid:0) _Góc nâng ren vít : (đô)̣

ướ (s_B c ren vít).

0 >  (cid:0)  = 2,050  (thoa man điêu kiên).

́ ̀ ̃ ̉ ̣ Ta thây p = 5,40

(cid:0)

(cid:0)

ổ ị ề ề ụ ệ ề ể ề 21. Ki m tra b n tr c vít theo đi u ki n chung v  b n và  n đ nh:

8,17

(cid:0) .[

]

.91,0

120

20,109

n

2

9, 2

(cid:0)

1.4 3023 5,30.14,3

Q .4 tbd .

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̉ (N/mm2) (thoa man điêu  ̀

̣ kiên).

(cid:0)

(cid:0)

­ Trong đó:

120

n

n]_ ng xu t nén cho phép c a tr c vít,

ch 3

360 3

(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́Ư ụ ủ ấ + [(cid:0) (N/mm2 ).

4,35

1. j

270 625 ,7

(cid:0) (cid:0) ệ ố ả ứ ộ ề ụ ấ ộ + (cid:0) _H  s  gi m  ng xu t cho phép ph  thu c vào đ  m m c a ủ

vít.

53

V i: ́ơ SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

(cid:0) ́ ́ ươ ươ ệ ố ủ ề ̉ ề .l_Chi u dài t ng đ ọ (cid:0) ng c a vít, co thê lây h  s  chi u dài thu g n = l = 270

ữ ả ố (mm), (l (L1)_Kho ng cách gi a hai đai  c).

j

,7

625

Cd 4

5,30 4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ế j _Bán kính quán tính c a ti ệ t di n vít, (mm).

ườ ụ ( dC _Đ ng kính vòng chân tr c vít).

(cid:0)

ệ ố ả ứ ụ ụ ả ầ ấ + (cid:0) _H  s  gi m  ng xu t cho phép( tra theo b ng P­12 ph n ph  l c boong theo

4,35

1. j

270 625 ,7

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̣ giá tr  ị ta chon, = 0,89).

ụ ắ ủ ự 22.Tính toán Mômen xo n c a l c ma sát trên tr c vít:

(cid:0)

0

(cid:0)

ắ ­ Mômen xo n trên ren vít:

g

tan

g

tan

05,2

0

(cid:0)

cos

M

.

1

3023

9,

.

Q .

34802

8,

x 1

cos (cid:0)

d tb 2

5,30 2

(cid:0)

g

g

1

tan

1

tan

0 .05,2

0

(cid:0)

cos

12,0 30 12,0 30

cos

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N.mm). (cid:0) (cid:0)

­ Trong đó:

ự ọ ụ + Q _L c d c tr c vít, Q = 13023,9 (N).

tb

ườ ̉ ̣ + dtb_Đ ng kính trung bình cua truc vít, d

(cid:0) ủ = 30,5 (mm). + (cid:0) _Góc nâng c a ren vít, = 2,050.

(cid:0) ệ ố + (cid:0) _H  s  ma sát, = 0,12 .

ế ệ + (cid:0) _Góc ti ẩ (cid:0) t di n ren tiêu chu n, = 300

(ren hình thang ).

3

3

ắ ổ ở ụ ­ Mômen xo n trong đ  tr c vít:

M

(cid:0) Q . .

.

1.

3023

.12,0. 9,

64802

x

2

2

2

1 3

1 3

3 dD 2 d D

45 45

5,20 5,30

3 C 2 C

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (N.mm). (cid:0) (cid:0)

­ Trong đó:

ự ọ ụ + Q_ L c d c tr c vít, Q = 26861,2 (N).

(cid:0) ệ ố + (cid:0) _H  s  ma sát, = 0,12.

C =

ườ ụ ạ ổ ỡ ầ ằ ườ ụ + dC_Đ ng kính tr c vít t đ  (g n b ng đ i ng kính vòng chân tr c vít), d

̉ ỡ ằ ệ ằ ề ặ ả ồ 35 (mm), ô đ  b ng Gang, b  m t làm vi c b ng Đ ng thanh, tra b ng P6­2­phân ̀

́ ố ổ ỡ ẩ ̣ ̣ ̣ phu luc boong, ta chon cac thông s đ  chu n:

54

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

d 35 D 45 s 5 C 1,5 C1 1,0 L 30

ắ ổ ­ Mômen xo n t ng M :

M = Mx1 + Mx2  = 82369,5 + 64802 = 147171,5 (N.mm).

q:

.2

ự ầ ế ể 23. L c vòng quay vít c n thi t đ  hãm phanh P

5,350

P q

M .2 D

147171,5    400

q

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (N).

­ Trong đó:

ắ ổ + M _Mômen xo n t ng, M = 147171,5 (N.mm).

q = 400  (mm).

ườ ụ + Dq _Đ ng kính tay quay tr c vít, D

ế ế ơ ấ 2. Thi t k  c  c u cóc:

ờ ơ ấ ượ ử ụ ­ Trong các máy t i khai thác c  c u cóc đ ư ộ ơ ấ c s  d ng nh  m t c  c u an toàn, c ơ

ụ ệ ề ề ộ ỉ ấ c u cóc ch  cho phép tr c làm vi c quay theo m t chi u đó là chi u kéo cáp.

ươ 1. Ph ng án thi ế ế t k :

ạ ơ ấ ệ ồ ư ể ặ ọ ớ ­ Ch n ki u lo i c  c u cóc: M c dù làm vi c  n vào kh p không êm nh ng cóc

ẫ ượ ử ụ ớ ộ ờ răng ăn kh p ngoài v n đ c s  d ng r ng rãi trong các máy t i khai thác. Đó

ễ ế ạ ờ ế ấ ụ ự ệ ả ơ ố chính là nh  k t c u đ n gi n d  ch  t o, b  trí, làm vi c an toàn, áp l c trên tr c

ậ ở ụ ố ỉ ề ậ ơ ấ ế ề ả t i và tr c ch t cóc bé. Chính vì v y ấ  đây ch  đ  c p đ n v n đ  tính toán c  c u

ớ cóc răng ăn kh p ngoài.

(cid:0)

ươ ố ố ạ ậ ợ ủ ệ ­ Ph ng án b  trí: B  trí t i thành bên c a tang thành cao: Thu n l i trong vi c

ế ấ ườ ọ ớ ch n k t c u đ ng kính bánh răng cóc D l n, (D = (0,7 0,8).Db ) = 0,8.600 = 480

ỉ ụ ụ ủ ế ư ụ ố ố ố (mm), nh ng ch  ph c v  cho tang thành cao.B  trí tr c ch t cóc, ch  y u b  trí

̃Ơ ờ ế ấ ự ệ ờ trên giá đ  máy t i và d a vào k t c u b  máy t i.

ố ầ ọ 2. Tính ch n các thông s  đ u vào:

ọ ắ : ­ Tính ch n Mômen xo n trên bánh cóc

M

M

Mk .

5437500

xc

x

x

max

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (N.mm).

­ Trong đó:

́ ắ ụ ả ư ̣ i.

55

+ Mx _Mômen xo n đinh m c trên tr c t SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

(cid:0) ệ ố + k_H  s  an toàn, k = (1,5 1,75).

ọ ậ ệ ế ạ : ­ Ch n v t li u ch  t o

ư ậ ệ ậ ệ ế ạ ằ ố ̣ ̣ ̣ + V t li u ch  t o bánh răng cóc b ng thép gi ng nh  v t li u tang, chon vât liêu

̀ la Gang.

ậ ệ + V t li u Cóc Thép C35, [(cid:0) ]= 80 (N/mm2).

u] = 120 (N/mm2).

(cid:0) ậ ệ ụ ố + V t li u tr c ch t cóc Thép C45, [

ủ 3. Tính môđun c a răng cóc m:

ọ ự ủ ể ố ấ ơ ả ­ Mô đun c a răng cóc m là thông s  r t c  b n có th  tính ch n d a vào các công

ứ th c sau:

ự ự ơ ị ­ Tính toán Môđun m d a vào áp l c trên đ n v  dài [q]:

3

m

.75,1

.75,1 3

9,19

z

M xc (cid:0) [.

(cid:0) .

]

5437500 80.2.23

u

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ̣ (mm), chon m = 20 (mm).

­ Trong đo:́

(cid:0) ố ườ ờ ọ ̣ ng ch n z = (16 25), chon  z =23.

́ ̀ ỉ ố ữ ề ộ ̣ ̣ + z _S  răng cóc, trong máy t i khai thác th + (cid:0) _T  s  gi a chi u r ng b và mô đun răng cóc m, hê sô chiêu rông coc ́

(cid:0)

0,45,1

2

b m

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̉ ̣ ̣ ̀ (tra bang P­13 phân phu luc boong).

́ ự ơ ị ̉ ̀ +  [q]_Ap l c riêng trên đ n v  dài cho phép, [q] = 30 (N/mm) (tra bang P­13 phân

(cid:0)

(cid:0) [

(cid:0)]

̣ ̣ phu luc boong).

c _Gi

u

c n

Ứ ớ ạ ả ủ ậ ệ + [(cid:0) ấ ố u]_ ng su t u n cho phép, i h n ch y c a v t li u làm bánh ((cid:0)

u] = [(cid:0) ] = 80 (N/mm2) (tra bang P­13 phân phu luc boong).

̀ ̉ ̣ ̣ răng cóc).  [(cid:0)

ậ ệ + V t li u là thép đúc n = 5.

ướ ạ ủ ọ ả ẩ ­ Các kích th c còn l ể i c a bánh răng cóc có th  tra b ng tiêu chu n ch n

ư ể ặ ho c có th  tính toán nh  sau:

56

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ườ + Đ ng kính bánh cóc : D = z.m = 20.20 = 400 (mm).

ề + Chi u cao răng cóc:  h = m = 20 (mm).

(cid:0) ề ộ + Chi u r ng bánh cóc: b = .m = 2.20 = 40 (mm).

(cid:0) ướ + B c răng cóc : t = .m = 3,14.20 = 62,8 (mm).

ề ộ + Chi u r ng chân răng cóc: a = 1,5.m = 1,5.20 = 30 (mm).

1 = b + (2 (cid:0)

ề ộ ố + Chi u r ng ch t cóc: b 4) = b + 4 = 40 + 4 = 44 (mm).

1 = 0,8.h = 0,8.20 = 16 (mm).

ề ố + Chi u cao ch t cóc : h

ả ừ ế ệ ế ố ỉ tâm ti t di n ch t cóc đ n đ nh bánh răng cóc:

.2

.2

xc

+ Kho ng cách t e = (0,5 (cid:0) 0,6).h1 = 0,5.h1 = 0,5.16 = 8 (mm).

P

27187

5,

M D

5437500 400

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ự + L c vòng trên bánh cóc: (N).

.6

(cid:0)

ề ệ ề ể ố ố + Ki m tra ch t cóc theo đi u ki n b n u n và nén:

02,53

(cid:0) [

]

120

t

u

8.5, 2

27187 5, 16.44

27187 16.44

P hb . 1 1

eP .6 . 2 hb . 1 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ̃ ̉ (N/mm2) (thoa man điêu  ̀

̣ kiên).

57

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

58

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ƯƠ CH NG VI

Ẽ Ắ Ọ Ự Ụ Ạ Ả Ế Ị TÍNH CH N CÁC THI T B  PH  CÒN L I – XÂY D NG B N V  L P

ươ ơ ắ 1. Ph ả ệ ng án bôi tr n và che ch n b o v :

ươ ắ ơ ổ ỡ ổ ỡ ổ ỡ ụ ả ổ ng án bôi tr n, che ch n cho các đ : đ  tang thành cao, đ  tr c t i, ­ Ph

ướ ấ ợ ườ ờ ỡ ụ đ  tr c vít hai h ng ren, các con lăn, ly h p v u… Thông th ng trong máy t i

ổ ượ ỡ ơ các ổ ỡ ượ  đ  tr t và lăn đ ằ c bôi tr n b ng m . V i ớ ổ ỡ ượ  đ  tr ả ố c còn ph i b  trí vú

ỡ ổ ả ắ ố m , ỡ  lăn ph i có ph t ch n m .

ươ ệ ề ắ ơ ộ ­ Ph ả ng án bôi tr n, che ch n b o v  cho b  truy n xích.

ế ế ơ ộ ệ 2. Thi ỡ t k  s  b  b  máy – Giá đ :

ụ ư ệ ả ệ ậ ỡ ộ ọ ­ B  máy – Giá đ  tuy là b  ph n ph  nh ng có vai trò quan tr ng trong vi c đ m

ở ượ ậ ộ ộ ả b o đ  tin c y cho máy móc khai thác. Giá đ  đ ữ   ậ c xem là b  ph n trung gian gi a

ổ ỡ ụ ầ ơ ả ủ ệ ệ ế ế ệ ả ỡ đ  tr c và b  máy. Yêu c u c  b n c a vi c thi t k  b  máy – Giá đ  là ph i

ễ ế ạ ộ ứ ữ ễ ắ ả ỉ ệ ệ ỡ ả b o đ m đ  c ng v ng, d  ch  t o d  tháo l p và cân ch nh. Phân bi t hai b  đ :

ệ ỡ ụ ả ệ ỡ ơ ấ ạ ự ế ế ư B  đ  tr c t i và b  đ  c  c u g t cáp. Trình t tính toán thi t k  nh  sau:

ố ầ ị 2.1. Xác đ nh các thông s  đ u vào:

ể ế ế ệ ỡ ồ ố ầ ­ Các thông s  đ u vào đ  thi t k  b  máy – Giá đ  bao g m:

ố ướ ơ ả ị ủ ụ ả ố ị ị ơ ấ ­ Các thông s  kích th c c  b n (Đ nh kh i và đ nh v ) c a tr c t i, tang, c  c u

ề ợ ộ ạ g t cáp, b  truy n xích, ly h p, phanh, cóc…

L = Pmax.hmax.

ơ ộ ọ ỡ ụ ả ậ ị i và xác đ nh mômen l t: M ề ­ S  b  ch n chi u cao giá đ  tr c t

ộ ừ ệ ấ ả ớ ( hmax  là đ  cao t tâm l p cáp có kho ng cách xa chân b  máy nh t).

­ Trong đó:

+ Pmax = 25000 (N).

+ hmax = hg + Dn.

g = 500 (mm).

ơ ộ ọ ỡ ụ ả ề + S  b  ch n chi u cao giá đ  tr c t i: h

(cid:0) hmax = 500 + 525 = 1025(mm )

(cid:0) ML= 25000.1025 =  25625000 (N.mm).

ị ị ơ ủ ơ ấ ạ ụ ụ 2.2. Đ nh chính xác v  trí các ổ ở ụ ả  đ  tr c t i, tr c vít, tr c tr n c a c  c u g t

cáp:

59

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

̃

́

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

ề ộ ụ ữ ề ả ỡ ị ­ M c đích là xác đ nh kho ng cách gi a các giá đ , chi u cao và chi u r ng giá

đ .ỡ

ả ế ấ ỡ ệ 2.3. Phác th o k t c u B  máy – Giá đ  :

ỡ ườ ệ ượ ế ạ ằ ươ ạ ậ ng đ c ch  t o b ng ph ắ ng pháp hàn c t kim lo i. V t ­ B  máy – Giá đ  th

ế ạ ư ệ ẩ ọ ị li u ch  t o là các thanh thép đ nh hình ch n theo tiêu chu n nh  : U, V, I, L.

ả (Tham kh o giáo trình SBVL).

ươ ữ ệ ắ 2.4. Ph ng án l p ghép gi a sàn boong­b ­giá­ ổ ỡ  đ :

ể ễ ườ ằ ắ ọ ỉ ố ố ­ Đ  d  tháo l p và cân ch nh ta ch n m i ghép b ng bulon. Đ ng kính và s

ượ ọ ơ ộ ệ ượ l ng bulon đ ẩ c ch n s  b  theo tiêu chu n bulon thô ren h  mét (M).

ệ ầ ượ ể ạ ề ệ ề ề ­ Các bulon n n b  c n đ c ki m tra l i theo đi u ki n b n kéo.

ả ẽ ắ ự 3. Xây d ng b n v  l p:

ầ ơ ả ủ ả ể ệ ổ ẽ ắ ể ả ờ ­ Yêu c u c  b n c a b n v  l p là ph i th  hi n t ng th  máy t i theo đúng tiêu

ệ ử ụ ầ ủ ộ ả ậ ơ ẽ ỹ ẩ ớ chu n và yêu c u c a m t b n v  k  thu t c  khí. Ngày nay v i vi c s  d ng máy

ậ ợ ề ấ ệ ẽ ộ ả ẽ ẹ tính và máy in chúng ta có r t nhi u thu n l i trong vi c v  m t b n v  rõ, đ p

ẽ ắ ự ệ ẽ ế ậ ầ ả ẩ đúng tiêu chu n mà không c n bút v . Tuy v y vi c xây d ng b n v  l p nên ti n

ướ hành theo hai b c sau:

ử ụ ướ ẽ ấ ả ẽ + B c 1: V  phác th o trên gi y và s  d ng bút v .

ế ế ệ ạ ả ẩ ấ ộ Quá trình thi t k  là quá trình t o ra s n ph m trên gi y. Đây là m t công vi c đòi

ấ ẽ ạ ệ ẽ ề ệ ệ ả ạ ỏ h i tính sáng t o cao. Chính vi c v  phác th o trên gi y s  t o đi u ki n cho vi c

ơ ữ ẽ ặ ấ ạ ườ phát huy tính sáng t o. H n n a trong ho c sau khi v  trên gi y ng i thi ế ế ớ   t k  m i

ấ ợ ữ ệ ệ ế ọ ễ d  phát hi n ra nh ng sai sót, b t h p lý trong vi c tính ch n trong thuy t minh, đ ể

ử ẽ ả ờ ỉ ườ ượ ử ụ ế ế ị k p th i ch nh s a.(Chú ý v  phát th o th ng đ c s  d ng trong thi t k  phác

ơ ồ ộ ả ư ờ th o đ a ra s  đ  đ ng máy t i).

ể ẽ ự ả ướ ế ấ ế ế Đ  v  phát th o ta d a vào các kích th c k t c u đã có trong thuy t minh. Ti n

ầ ơ ả ủ ướ ế ấ ố ố hành tính toán b  trí hình chi u cho cân đ i trên gi y. Yêu c u c  b n c a b c

ả ẩ ầ ả ả ậ ố ợ ộ ế ư ậ này là ph i c n th n, b  trí h p lý và b o đ m đ  chính xác c n thi t. Có nh  v y

ớ ạ ậ ợ ề ệ ướ ế m i t o đi u ki n thu n l i cho b c ti p theo.

ướ ẽ ạ ầ ủ ộ ả ẩ + B c 2: V  l ẽ ỹ i trên máy theo đúng tiêu chu n và yêu c u c a m t b n v  k

ậ ơ ấ thu t c  khí và in  n.

60

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT

̀ ́

́

́

̃

̃

ĐÔ AN THIÊT BI

̣ MĂT

̣ BOONG GVHD: ThS. NGUYÊN THAI VU

Ả Ệ TÀI  LI U THAM KH O

ễ ả ế bò maët boong. 1. ThS. Nguy n Thái Vũ – Bài gi ng Thi ́ ́ t kê thiêt

ể ấ ị ế ế ệ ẫ ộ 2. Tr nh Ch t Lê văn Uy n – Tính toán thi ơ t k  h  d n đ ng c  khí – NXB Giáo

d c .ụ

ễ ệ ọ ế ụ 3. GS.TS. Nguy n tr ng Hi p – Chi ti t máy ­ NXB Giáo d c .

̀ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̉ 4. PGS.TS. Ngô Văn Quyêt ́ – Đô an môn hoc Chi tiêt may – NXB Hai Phong – 2007.

́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̃ ́ ́ ươ ̣ ̣ 5. PTS. Pham Hung Thăng – H ng dân thiêt kê đô an môn hoc Chi tiêt may – NXB

̣ Nông nghiêp – 1995.

61

SVTH: PHAN MINH THU T Ậ         L P: ́Ơ NT12CNDT