Ờ Ả Ơ L I C M N
ự ệ ố ồ ố ệ Trong su t quá trình th c hi n đ án t ớ ự ỗ ự ọ ỏ ủ t nghi p, v i s n l c h c h i c a
ớ ự ạ ệ ủ ề ệ ầ ề ờ ả b n thân, cùng v i s t o đi u ki n v th i gian, công vi c c a các th y cô giáo
ế ồ ố ệ ủ ớ ề trong khoa đ n nay em đã hoàn thành đ án t t nghi p c a mình v i đ tài "Xây
ươ ự ệ ả . ự d ng ch ng trình qu n lý nhân s Khoa Công ngh thông tin”
ạ ượ ủ ề ư ế ả Đ tài c a em đã đ t đ c k t qu nh ngày hôm nay là nh đ ờ ượ ự c s
ỉ ả ủ ễ ể ậ ị ướ ẫ quan tâm, t n tình ch b o c a cô giáo Nguy n Th Tuy n đã h ng d n em và
ự ộ ủ ế ế ầ ế các th y cô giáo trong Khoa. Ti p đ n là s đ ng viên c a gia đình và ý ki n
ủ ạ ớ ỏ ế ơ ắ ớ đóng góp c a các b n cùng l p. Qua đây em xin bày t lòng bi t n sâu s c t i cô
ễ ể ạ ồ ị giáo Nguy n Th Tuy n , gia đình và b n bè đã giúp em hoàn thành đ án t ố t
ệ nghi p này.
Thái Nguyên, ngày 01 tháng 05 năm 2008
Sinh viên
ệ ư ễ Nguy n Vi t H ng
2
Ờ Ả Ơ 1 L I C M N ..................................................................................................
ƯƠ
CH
8 NG 1 ......................................................................................................
Ữ
Ổ
Ề
T NG QUAN V NGÔN NG VISUAL BASIC 6.0
8 ...................................
ƯƠ
CH
19 NG 2 ....................................................................................................
Ồ Ơ
Ả
Ộ
PHÂN TÍCH BÀI TOÁN QU N LÝ H S CÁN B
19 ...............................
ƯƠ
CH
34 NG 3 ....................................................................................................
Ồ Ơ
Ố
Ả
Ệ
Ộ 34 PHÂN TÍCH H TH NG QU N LÝ H S CÁN B ............................
ƯƠ
CH
59 NG 4 ....................................................................................................
Ế ƯƠ
Ế
THI T K CH
59 NG TRÌNH ......................................................................
Ậ
Ế
65 K T LU N .....................................................................................................
ế
1. K t qu đ t đ
ả ạ ượ 65 c ...................................................................................
ế ạ 65 2. H n ch .................................................................................................
ủ ề
ướ
ở ộ 66 3. H ng m r ng c a đ tài ....................................................................
Ụ Ụ
Ầ
67 PH N PH L C ............................................................................................
Ủ
Ậ
ƯỚ
Ẫ
NH N XÉT C A GIÁO VIÊN H
84 NG D N ............................................
3
Ụ Ụ M C L C
Ờ
Ầ
L I NÓI Đ U
ấ ế ủ ề 1. Tính c p thi t c a đ tài
ế ỷ ủ ự ế ỷ ướ ể ệ ặ B c vào th k XXI, th k c a s phát tri n công ngh thông tin đ c
ệ ự ể ệ ẽ ậ ạ bi t là s phát tri n m nh m trong vi c truy c p Internet hay các Website và các
ụ ư ạ ươ ệ ử ạ ừ ụ ả ị d ch v trên m ng nh : th ạ ng m i đi n t , đào t o t ị xa, các d ch v gi i trí,
ệ ộ ị du l ch, các thông tin văn hoá xã h i… Công ngh thông tin đã tham gia vào t ấ ả t c
ự ủ ệ ạ ộ ở các lĩnh v c c a xã h i, các m ng máy tính giúp cho công vi c tr nên nhanh
ố ượ ớ ộ ử ớ ộ ờ chóng, chính xác v i m t kh i l ng l n, x lý thông tin trong m t th i gian
ầ ứ ủ ề ầ ắ ả ẩ ệ ng n. Các s n ph m c a ngành công ngh thông tin là: ph n c ng, ph n m m, trí
ệ ạ ượ ứ ụ ự ủ ế ầ tu nhân t o đ ộ c ng d ng h u h t trong các lĩnh v c khác nhau c a xã h i,
ề ơ ể ư ế ủ ự ệ ự chính vì s phát tri n u th c a lĩnh v c này mà nhi u c quan, xí nghi p, công
ườ ủ ả ầ ọ ọ ty, tr ng h c có nhu c u tin h c hoá trong công tác qu n lý c a mình.
ư ệ ọ ườ ộ ỷ Công ngh thông tin đang đ a m i ng i vào m t k nguyên thông tin
ở ộ ậ ườ ượ ấ ự ở ộ m r ng và tin c y. S m r ng này giúp ích con ng ề c r t nhi u trong i đ
ệ ưở ư ượ ệ ậ công vi c t ng nh không làm đ c. Công ngh thông tin đã thâm nh p vào
ấ ả ự ủ ộ ố ệ ậ t t c các lĩnh v c c a cu c s ng, Công ngh thông tin cho phép truy nh p và
ơ ở ữ ệ ự ề ộ ế ộ khai thác các c s d li u thu c nhi u lĩnh v c kinh t xã h i, các ngành ngh ề
ư ụ ề ậ ạ ọ ỹ khác nhau nh các thông tin v khoa h c k thu t, giáo d c và đào t o, y t ế ,
ươ ị ườ ả ự ờ ế ấ ị th ạ ng m i, th tr ng giá c , d báo th i ti ề t… và r t nhi u các d ch v ụ
ươ ệ ử ư ộ ể ế th ạ ng m i đi n t ụ ắ ự nh m t công c đ c l c không th thi u.
ự ế ế ứ ệ ễ ộ ở ầ Th c t , Công ngh thông tin đang di n ra h t s c sôi đ ng ắ h u kh p
ế ớ ố ể ạ ằ ộ ị ừ ọ các qu c gia trên th gi i, cu c cách m ng này nh m chuy n d ch t tr ng tâm là
ệ ấ ấ ọ ệ cung c p hàng hoá sang tr ng tâm là cung c p thông tin công ngh cao và trí tu .
ộ ộ ượ ử ụ ớ ố ộ M t xã h i mà trong đó thông tin luôn đ ư ộ c s d ng v i t c đ cao, nh m t
ủ ờ ố ạ ọ ộ ị khía c nh c a đ i s ng khoa h c xã h i và chính tr .
ỗ ợ ắ ự ệ ườ ả Công ngh thông tin đã h tr đ c l c cho con ng i và gi i phóng con
4
ườ ủ ệ ỏ ng ấ ả i kh i các công vi c th công, nhàm chán, v t v .
ổ ậ ệ ử ệ ử ụ Ngày nay, vi c ph c p, s d ng, khai thác máy tính đi n t trong các
ệ ả ươ ệ ạ ư công vi c nh qu n lý, th ng m i, tài chính… và các ngành công ngh khác đã
ừ ế ẩ ầ ổ ớ ạ khi n cho nhu c u trao đ i thông tin ngày càng l n. T đó thúc đ y các m ng
ệ ử ụ ự ộ ị ế ữ ệ d li u đi n t , các d ch v thông tin bao quát toàn b các lĩnh v c kinh t , văn
ế ệ ử ụ ư ạ hoá, y t ạ ộ , giáo d c đào t o và các ho t đ ng khác nh : ngân hàng đi n t ả , qu n
ự ệ ế ế ệ ố ế ạ ạ lý d án… Vi c thi t k và ch t o h th ng máy tính đã mang l i cho con
ườ ấ ộ ố ề ả ớ ng i r t nhi u thành qu to l n trong cu c s ng.
ộ ầ ữ ệ ứ ụ ể ệ ẳ ậ ị Vì v y, m t l n n a có th kh ng đ nh vi c ng d ng công ngh thông tin
ệ ủ ạ ộ ự ủ ễ ỗ ộ vào th c ti n công vi c c a m i cá nhân nói riêng và các ho t đ ng c a xã h i
ầ ợ ế ơ ờ ế nói chung là hoàn toàn phù h p và c n thi t h n bao gi h t.
ồ ơ ả ả ộ ư Bài toán qu n lý nói chung cũng nh bài toán qu n lý h s cán b nói
ủ ẻ ả ớ ườ riêng đã không còn m i m trong công tác qu n lý c a các nhà tr ng, tuy nhiên
ủ ừ ơ ị ươ ệ ả ỏ ố ớ ặ đ i v i đ c thù c a t ng đ n v , ch ự ng trình đòi h i ph i mang tính hi n th c
ứ ượ ầ ủ ườ ử ụ và đáp ng đ c nhu c u c a ng i s d ng.
ọ ậ ạ ứ ộ ệ Là m t sinh viên đang nghiên c u, h c t p t i Khoa Công ngh thông tin,
ự ư ư ệ ề ả ầ ặ ộ m c dù hi n nay Khoa đã có m t ph n m m qu n lý nhân s nh ng nh đã nói ở
ớ ặ ư ủ ề ấ ầ ợ trên ph n m m này ch a hoàn toàn phù h p v i đ c thù c a Khoa, xu t phát t ừ
ự ế ộ ủ ồ ơ ả ả th c t kh o sát công tác qu n lý h s cán b c a Khoa Công nghê thông tin nên
ế ị ề ọ ươ ự em quy t đ nh ch n đ tài ự “Xây d ng ch ả ng trình Qu n lý nhân s Khoa
ố ệ ề làm đ tài t t nghi p. ệ Công ngh thông tin”
ứ ủ ề ụ 2. M c đích nghiên c u c a đ tài
ự ế ộ ủ ồ ơ ả ể Tìm hi u th c t công tác qu n lý h s cán b c a Khoa Công ngh ệ
ế ế ộ ố ứ ủ ề ằ ầ thông tin; thi t k m t s ch c năng c a bài toán b ng ph n m m Visual Basic
ướ ự ử ạ ầ ươ ừ ữ ế 6.0, b c đ u xây d ng và ch y th ch ng trình. T đó rút ra nh ng k t qu ả
ế ủ ằ ạ ườ ự ế ạ ượ đ t đ c và h n ch c a bài toán nh m giúp ng ả i tr c ti p làm công tác qu n
ể ử ụ ồ ơ ồ ơ ả ả ệ lý h s có th s d ng và khai thác hi u qu công tác qu n lý h s cán b t ộ ạ i
ị ơ đ n v mình.
ố ượ ứ ủ ề 3. Đ i t ng nghiên c u c a đ tài
ươ ự ệ ả Ch ng trình . Qu n lý nhân s Khoa Công ngh thông tin
5
ứ ệ ụ 4. Nhi m v nghiên c u
ướ ầ ế ế ệ ố ệ ả B c đ u Phân tích, Thi t k h th ng thông tin và H qu n tr c s d ị ơ ở ữ
ệ li u Visual Basic 6.0.
ể ơ ở ủ ả ồ ơ Tìm hi u c s c a công tác qu n lý h s .
ệ ố ồ ơ ệ ạ ả ả ộ Kh o sát, đánh giá hi n tr ng h th ng qu n lý h s cán b Khoa Công
ệ ngh thông tin.
ế ế ệ ố ồ ơ ệ ả ộ Phân tích và thi t k h th ng qu n lý H s cán b Khoa Công ngh thông
tin.
ự ặ ươ Xây d ng và cài đ t ch ng trình.
ả ạ ượ ế ế ậ ế ủ ạ ươ K t lu n: đánh giá k t qu đ t đ c và h n ch c a ch ồ ng trình, đ ng
ờ ư ả ư ướ ở ộ ủ ươ th i đ a ra gi i pháp cũng nh h ng m r ng c a ch ng trình.
ươ ứ 5. Ph ng pháp nghiên c u
ệ ả ạ Kh o sát hi n tr ng;
ự ế ể ạ ổ ợ ổ ớ Tìm hi u tr c ti p và trao đ i v i Lãnh đ o phòng T ng h p;
ế ế Khái quát và đi đ n phân tích chi ti t bài toán;
ự ử ệ ạ ặ ươ Xây d ng, cài đ t và ch y th nghi m ch ng trình.
ớ ượ ứ ể ẹ ế ờ ố ị ạ Vì th i gian tìm hi u còn h n h p, v n ki n th c m i đ c trang b còn
ề ế ề ế ậ ấ ắ ắ ạ nhi u h n ch , ch c ch n báo cáo còn nhi u thi u xót, em r t mong nh n đ ượ c
ể ề ỉ ả ữ ế ầ ạ ị ờ ủ nh ng ý ki n đóng góp, ch b o k p th i c a các th y cô giáo, các b n đ đ tài
ượ ầ ủ ệ ơ ố t ệ ủ t nghi p c a em đ c đ y đ và hoàn thi n h n.
6
ả ơ Em xin chân thành c m n!
7
CH
NG 1 Ữ
Ổ
Ề
ƯƠ T NG QUAN V NGÔN NG VISUAL BASIC 6.0
Ớ Ệ 1.1. GI I THI U
ụ ậ ự ủ ộ Visual Basic là m t công c l p trình tr c quan c a Microsoft, giúp chúng ta
ự ứ ự ể ệ ả ộ có th xây d ng m t cách nhanh và hi u qu các ng d ng trên Windows. Khác
ườ ậ ướ ướ ớ v i các môi tr ng l p trình h ủ ụ ng th t c tr c đây Visual Basic là môi tr ườ ng
ướ ố ượ ậ l p trình h ng đ i t ng trên Windows.
ể ơ ụ ấ ả ỉ ỉ ộ ộ Visual Basic không ch cung c p m t b công c hoàn ch nh đ đ n gi n hoá
ứ ụ ể ệ ấ ậ vi c tri n khai l p trình ng d ng, mà Visual Basic còn cung c p cho chúng ta
ụ ể ế ố ậ ễ ộ công c đ k t n i CSDL m t cách th t d dàng.
ế ế ộ ươ ằ ườ ả Khi thi t k m t ch ng trình b ng Visual Basic ng ả i làm luôn ph i tr i
ướ qua hai b c chính đó là:
ế ế ệ ế ế ế ế ạ Thi t k giao di n: Thi ệ t k giao di n chính là thi ủ t k hình d ng c a
ệ ố ư ế ề ể Form, vi c b trí các đi u khi n trên đó nh th nào.
ế ệ ệ ề ể ể Vi t l nh cho các đi u khi n: Dùng các l nh trong Visual Basic đ quy
ứ ử ỗ ỗ ị đ nh cách ng x cho m i Form và cho m i Control.
Ố ƯỢ Ử Ụ Ố ƯỢ 1.2. Đ I T NG VÀ CÁCH S D NG Đ I T NG
ng (Object)
ố ượ 1.2.1. Đ i t ư ữ ậ ể ộ Nh trên đã nói Visual Basic là m t ngôn ng l p trình theo ki u h ướ ng
ệ ớ ệ ớ ố ượ ậ ố ượ đ i t ng vì v y làm vi c v i Visual Basic chính là làm vi c v i các đ i t ng.
ố ượ ể ặ ươ ủ Đ c đi m c a các đ i t ng trong ch ng trình:
ỗ ố ượ ề ể ộ ệ M i đ i t ng đ u có m t tên đ phân bi t.
ố ố ượ ữ ề ề ặ ặ ượ M i đ i t ng đ u có nhi u đ c tính, nh ng đ c tính này đ ọ c g i là
ủ ố ượ ộ các thu c tính (Property) c a đ i t ng đó.
ỗ ố ượ ạ ộ ạ ộ ề ề M i đ i t ng này đ u có nhi u ho t đ ng và các ho t đ ng này đ ượ c
ươ ứ ủ ọ g i là các ph ng th c (Method) c a nó.
ỗ ố ượ ự ệ ả ứ ữ ề M i đ i t ng đ u có nh ng ph n ng (s ki n).
ấ ố ượ
ấ ố ượ ng ặ ố ượ ấ ứ 1.2.2. Cách truy xu t đ i t Truy xu t đ i t ộ ng là đ t các thu c tính cho đ i t ng này, b t c khi
8
ấ ố ượ ạ ề ượ ế nào b n truy xu t đ i t ng đ u đ c vi t theo cú pháp sau:
ố ượ ươ ứ
ế ệ 1.2.3. Vi t l nh cho đ i t ng
ố ượ ộ ặ ườ ạ ộ ư ề ể ầ Khi ng i làm đ t m t đi u khi n lên Form lúc đ u nó ch a ho t đ ng vì
ả ế ệ ố ượ ố ượ ằ ọ ậ v y, ph i vi t l nh cho đ i t ng b ng cách ch n đ i t ng sau đó vào Menu
ố ượ ặ ố ượ ặ View/Code (ho c Double Click vào đ i t ng ho c Right Click vào đ i t ng sau
ể ế ệ ệ ọ ử ổ ệ đó ch n View Code) khi đó c a s l nh hi n ra, chúng ta có th vi ử t l nh vào c a
ộ ự ệ ộ ố ượ ệ ả ầ ỗ ề ổ s đó. M i ph n mã l nh cho m t s ki n x y ra trên m t đ i t ng đ u có hai
ề ầ ạ ố ữ dòng tiêu đ đ u là Sub và cu i là End Sub b n hãy gi nguyên hai dòng này và
ế ệ vi ữ t mã l nh vào gi a hai dòng đó.
ể ặ ự ể ế ệ Visual Basic có đ c đi m là t ki m tra cú pháp khi chúng ta vi t l nh. Khi
ế ẽ ể ệ ể ệ ộ ộ vi t xong m t dòng l nh và chuy n sang m t dòng l nh khác thì VB s ki m tra
ừ ệ ế ế ố ẽ ạ ự ộ ữ ườ câu l nh v a vi t n u có l i thì s báo còn l ố đ ng đ i ch th i t ữ ng, ch hoa
ươ ượ cho ch ng trình đ c rõ ràng.
Ử Ổ 1.3. C A S PROPERTIES
ử ổ ử ổ ậ ộ ủ C a s này cho phép l p trình viên xem xét và s a đ i các thu c tính c a
ể ể ẫ ề bi u m u và các đi u khi n trong lúc thi ế ế t k .
ử ổ ố ượ ầ ố ượ ượ ọ Ph n trên c a s là danh sách các đ i t ng. Đ i t ng đ c ch n trong
ủ ẽ ể ộ ị ở ầ danh sách này s có các thu c tính c a nó hi n th ph n bên d ướ ủ ử ổ i c a c a s .
Ữ Ệ Ằ Ể Ế 1.4. BI N, H NG VÀ CÁC KI U D LI U
1.4.1. Bi nế
ượ ể ư ạ ờ ị ế Bi n đ ử c dùng đ l u t m th i các giá tr tính toán trong quá trình x lý
ươ ủ c a ch ng trình.
ử ộ ươ ườ ả ư ữ ộ Khi x lý m t ch ng trình ng ầ i làm luôn c n ph i l u tr m t giá tr ị
ặ ể ể nào đó đ tính toán ho c đ so sánh….
ế ỗ ượ ư ế ằ ẵ ặ ộ M i bi n đ c đ c tr ng b ng m t cái tên, bi n không có s n trong
ươ ố ử ụ ả ằ ộ ch ứ ng trình mu n s d ng chúng thì ph i khai báo b ng m t trong các cách th c
ể ị sau: Dim/Static/Public/Global
9
ớ ừ ữ ể Khai báo v i t ế ụ ộ khóa Dim, Static dùng đ khai báo cho nh ng bi n c c b .
ớ ừ ể ế Khai báo v i t khóa Public, Global dùng đ khai báo bi n dùng chung cho
ộ ươ toàn b ch ng trình.
1.4.2. H ngằ
ữ ệ ạ ứ ữ ư ể ằ ổ ờ H ng dùng đ ch a nh ng d li u t m th i nh ng không thay đ i trong
ố ươ ạ ộ ử ụ ằ ố ươ ờ su t th i gian ch ng trình ho t đ ng. S d ng h ng s làm ch ng trình sáng
ờ ữ ễ ọ ấ ợ ố ớ ộ ố ằ ủ s a, d đ c nh nh ng tên g i nh thay vì các con s . VB cung c p m t s h ng
ể ự ạ ằ ẵ ư ị đ nh nghĩa s n, nh ng ta cũng có th t t o h ng.
ằ Khai báo h ng:
ằ ể ữ ệ ứ ể [Public| Private] const
ể ữ ệ ơ ả 1.4.3. Các ki u d li u c b n trong VB6.0
ế ươ ứ ạ ộ Khi khai báo m t bi n trong ch ộ ng trình t c là chúng ta đã t o ra m t
ớ ể ư ả ả ộ ớ ớ ỏ ộ ộ ị kho ng b nh đ l u giá tr đó, kho ng b nh đó l n hay nh tùy thu c vào
ế ượ ề ể ọ ị bi n đó đ ế c khai báo theo ki u gì. Khi khai báo đi u quan tr ng là xác đ nh bi n
ị ư ợ ớ cho phù h p v i các giá tr đ a vào
ữ ệ ể ẩ ư Các ki u d li u chu n nh :
ữ ệ ể ế ể ả ỗ ị ỷ ự ký t ậ . Nh n String: Là d li u ki u chu i, kho ng giá tr có th lên đ n hai t
ế ế ữ ế ằ bi t bi n này b ng ti p vĩ ng $.
ố ươ ị ừ ả ng, kho ng giá tr t ế 0 đ n 255. Byte: Là các s nguyên d
ị ừ ả ố ế –2.147.483.648 đ n 2.147.483.647. Long: Là các s nguyên, kho ng giá tr t
ế ế ấ ậ Nh n bi ằ t bi n này b ng d u & ở ố cu i.
ậ ế ấ ấ ằ t d u này b ng d u % ở ố cu i. ố Integer: Là các s nguyên. Nh n bi
ậ ậ ấ ấ ố ế ấ ấ ằ t d u này b ng d u ! ở Single: Là các s có d u ch m th p phân. Nh n bi
cu i.ố
ậ ậ ấ ấ ố ế ằ ấ t b ng d u # ở ố cu i. Double: Là các s có d u ch m th p phân. Nh n bi
ư ữ ề ờ ậ ế ằ ấ ở ầ t b ng d u # đ u và ở ố cu i. Date: L u tr thông tin v th i gian. Nh n bi
ế ể ị ị Boolean: Bi n logic có giá tr là true, hay false dùng đ gán giá tr trong các câu
ệ ề ệ l nh đi u ki n .
10
Ấ Ể Ề 1.5. C U TRÚC ĐI U KHI N
ọ ấ 1.5.1. C u trúc ch n
ệ Câu l nh If…Then
ể ứ
If
End if
ệ Câu l nh If…Then…Else
ể ứ
If
ệ
……….
Else
ệ
End If
ệ Câu l nh Select …Case
Cú pháp:
ứ ệ ề ể ế Select Case
Case
ệ
………..
Case
ệ
Case else
ệ
End select
ặ ấ 1.5.2. C u trúc l p
ệ 1.5.2.1. Câu l nh Do…Loop
ớ ố ầ ặ ố ệ ộ ị ướ Thi hành m t kh i l nh v i s l n l p không đ nh tr ộ c.Trong đó, m t
ế ụ ế ị ứ ể ể ề ệ ặ ể bi u th c đi u ki n dùng đ so sánh đ quy t đ nh vòng l p có ti p t c không.
11
ề ệ ề ặ ả Đi u ki n ph i quy v False (0), ho c True (Khác 0).
ề ệ ặ Cú pháp 1: L p khi đi u ki n là true
ệ ề Do While <Đi u ki n>
ố ệ
[Exit do]
ố ệ
Loop
ố ệ ộ ầ ấ ặ Cú pháp 2: Vòng l p luôn có ít nh t m t l n thi hành kh i l nh
Do
ố ệ
[Exit do]
ố ệ
ệ ề While loop <Đi u ki n>
ề ệ ặ Cú pháp 3: L p trong khi đi u ki n là false
ệ ề Do Until <Đi u ki n>
ố ệ
[Exit do]
ố ệ
Loop
ề ệ ặ ộ ầ ấ Cú pháp 4: L p trong khi đi u ki n là ố False và có ít nh t m t l n thi hành kh i
l nh.ệ
Do
ố ệ
[Exit do]
ố ệ
ề ệ Loop Until <Đi u ki n>
12
ệ 1.5.2.2. Câu l nh For…Next
ế ướ ố ầ ặ ế ế ầ ả ầ ặ Bi c s l n l p. Ta dùng bi n đ m tăng d n ho c gi m d n trong vòng t tr
l p.ặ
Cú pháp:
For counter=Start to End [Step step]
[Exit For]
Next counter
Trong đó:
ể ố ế ế Counter: là bi n đ m ki u s nguyên.
ị ắ ầ ủ Start: là giá tr b t đ u c a Counter.
ị ế ủ End: là giá tr k t thúc c a Counter.
ướ ỗ ầ ặ ủ ế ặ ả ị ị Step: b c nh y c a m i l n l p, n u không có giá tr này thì m c đ nh
ả ằ ướ b c nh y b ng 1.
ệ 1.5.2.3. Câu l nh For Each…Next
ươ ự ố ệ ư ặ ặ ố T ng t vòng l p For … Next, nh ng nó l p kh i l nh theo s ph n t ầ ử
ộ ậ ố ượ ố ầ ặ ả ộ ị ủ c a m t t p các đ i t ng hay m t m ng thay vì theo s l n l p xác đ nh.
ệ ặ ợ ế ắ ầ Vòng l p này ti n l i khi ta không bi t ch c có bao nhiêu ph n t ử
ợ ậ trong t p h p.
Cú pháp
ầ ử n> For Each
ố ệ
Exit For
ố ệ
ầ ử Next
ệ 1.5.2.4. Câu l nh Goto
ượ Đ c dùng cho b y l ẫ ỗ i
13
On Error Goto vbErrorHandler
ỗ ươ ế ẽ ả Khi có l i ch ng trình s nh y đ n nhãn vbErrorHandler và thi hành các
ệ ở dòng l nh đó.
Ớ Ệ Ơ ƯỢ Ế Ố Ỹ 1.6. GI I THI U S L Ậ C CÁC K THU T K T N I CSDL
ế ậ ố ỹ ủ + DAO (Data Acess Objects): Là k thu t k t n i CSDL riêng c a
Ư ể ủ ỹ ậ ớ ỹ ỉ ậ Microsoft. K thu t này ch dùng v i Jet Database Engine. u đi m c a k thu t
ệ ợ ễ ể ỉ này là tính d dùng, nhanh chóng và ti n l ế i. Tuy nhiên DAO ch có th liên k t
ả ị ượ ớ ệ đ c v i h qu n tr CSDL Microsoft Acess.
ượ ế ế ể t k đ cho ch ươ ng + ODBC (Open Database Connectivity): Đ c thi
ế ố ớ ề ạ ộ ỉ ươ ấ trình k t n i v i nhi u lo i CSDL mà ch dùng m t ph ng cách duy nh t. Nó
ỉ ử ụ ậ ộ ươ ứ ậ giúp cho l p trình viên ch s d ng m t ph ấ ể ng th c duy nh t đ truy c p vào
ệ ế ệ ả ấ ả ơ ị ị các h qu n tr CSDL. H n th , khi chúng ta nâng c p lên h qu n tr CSDL cao
ấ ừ ự ử ổ ươ ụ ơ h n (Ví d : nâng c p t Acess lên QLServer) thì s s a đ i trong ch ng trình s ẽ
r t ít.ấ
ượ ữ ế ế ế ể ả t k đ gi i quy t nh ng khó + RDO (Remote Data Object): Đ c thi
ủ ư ư ả ả ậ ớ ơ khăn c a ODBC. Cách l p trình v i RDO đ n gi n nh DAO, nh ng kh năng
ư ề ươ ế ố ớ ủ c a nó thì nh ODBC. RDO cho phép nhi u ch ng trình k t n i v i CSDL. Tuy
ượ ử ụ ề nhiên RDO không đ c s d ng nhi u
ệ ớ ọ ạ + ADO (ActiveX Data Objects): ADO cho phép ta làm vi c v i m i lo i
ữ ệ ấ ồ ế ả ngu n d li u (data sources), không nh t thi t ph i là CSDL Microsoft Acess hay
ể ộ ỉ ị SQLServer. Data sources có th là danh sách các đ a ch Email, hay m t file text
ữ ấ ộ ỗ ở ồ ẩ trong do m i hàng là m t record g m nh ng fields ngăn cách b i các d u ph y
ấ hay d u tab.
ế ẳ N u trong DAO ta dùng th ng tên CSDL Microsoft Acess thì trong ADO cho
ố ớ ằ ộ ộ ộ ỉ ị ta n i v i m t CSDL qua m t connection b ng cách ch đ nh m t Connection
String.
ớ ệ 1.6.1. Gi ậ ậ i thi u k thu t l p trình ADO
ỹ ộ ỹ ế ố ơ ở ữ ệ ậ ậ ể ầ ADO là m t k thu t l p trình k t n i c s d li u phát tri n g n đây
ấ ủ ủ ữ ư ậ ậ ố ỹ nh t c a VB. Không gi ng nh nh ng k thu t truy nh p CSDL khác c a VB
14
ể ấ ườ ậ ọ ự ề (RDO, DAO) ADO có th cung c p cho ng i l p trình nhi u ch n l a trong
ấ ữ ệ ự ế ế ệ ậ ặ vi c truy xu t d li u. M t khác, ADO không truy c p tr c ti p đ n m t c s ộ ơ ở
ớ ầ ệ ơ ấ ữ ệ d li u, ADO làm vi c v i t ng th p h n là OLEDB Provider và OLEDB
ạ ữ ệ ấ ế ụ ệ ề Provider này có nhi m v truy xu t đ n nhi u lo i d li u khác nhau, sau đó trình
ượ ạ ế ậ ợ ấ ủ ể bày CSDL ng i đ n ADO. Thu n l c l i nh t c a ADO là chúng ta có th thay
ổ đ i OLE DB provider.
ậ ữ ệ ậ ỹ K thu t ADO cho phép truy c p d li u thông qua 2 cách:
ề ứ ể ộ ề ể ữ ệ : Là m t đi u khi n có ch c năng Data controls (các đi u khi n d li u)
ộ ố ữ ệ ế ể ả ậ ậ ấ giao ti p, c p nh t CSDL. Đ nhìn th y d li u ta ph i dùng m t s control
ườ ế ậ ộ ố ộ thông th ng khác (textbox, checkbox, label,…) thi ế t l p m t s thu c tính và k t
ộ ữ ệ ế bu c d li u _databinding đ n data control này.
ố ượ ế ế ẵ N u không dùng s n các data Object interface (giao ti p đ i t ng).
ấ ữ ệ ủ ể ằ ạ ẫ ộ ế control c a VB thì ta v n có th truy xu t d li u b ng cách t o m t tham chi u
ố ượ ợ ớ ượ ạ ẽ ẵ ộ ậ ế đ n ADO m t t p h p các đ i t ng m i đ c t o ra này s luôn có s n trong
ươ ữ ệ ự ế ể ầ ch ạ ng trình khi c n dùng đ n. Do đó b n có th thao tác d li u tr c ti p t ế ừ
ươ ươ ố ượ ứ ộ code ch ng trình (dùng các ph ng th c và thu c tính do các đ i t ng này
ấ ỳ ấ ả cung c p) mà không ph i dùng b t k data control nào.
ễ ế ậ ử ụ ư ơ Tuy data control d thi ạ t l p h n nh ng s d ng Object interface thì m nh
ể ể ơ ơ h n và uy n chuy n h n.
ử ụ 1.6.1.1. S d ng ADO DataControl
ụ ẵ ộ ư ộ ADO Data Control không có s n trên h p thanh công c Toolbox nh m t
ườ ả ư ụ ố s control thông d ng khác do đó ng ằ i làm ph i đ a vào b ng cách: Trên menu
ặ ả ộ ủ c a VB ch n ọ ọ Project >Components (ho c Click chu t ph i trên Toolbox ch n
Components), trong Tab control b n ạ Check vào ô “Microsoft ADO Data Control
ấ ồ 6.0 (OLEDB)” r i nh n nút Apply.
ườ ể ạ ặ ớ ộ ộ Ng i làm có th t o m i m t Form đ t thu c tính Name, caption. K ế
ể ẽ ế ấ ti p, có th v control này vào Form, l y tên là ADODC1.
ữ ệ ừ ế ố ớ ồ ể ự K t n i ADO Data v i ngu n d li u t ệ CSDL, chúng ta có th th c hi n
ướ qua 2 b c sau:
15
ộ ế ạ B c 1 ướ : T o m t Connection đ n CSDL
ử ộ ọ ộ Click chu t ch n ọ ADODC1, trong c a s ổ Properties ch n thu c tính
ạ ử ổ ệ Connectionstring b n Click vào Button … hi n ra c a s Property Page xu tấ
ọ ự ứ ệ ọ hi n 3 ch n l a, ch n option th 3 là “ Use Connection String”, click ‘Build’,
ọ ể ch n Provider là “ ỉ ườ ng Microsoft Jet 4.0 OLE DB Provider” click Next đ ch đ
ế ế ế ấ ẫ d n đ n database. K ti p click ‘ ế Test Connection’ n u th y thành công > OK
>Apply >OK
ế ậ ừ B ướ : Thi c 2 t l p Record Source t CSDL
ườ ẽ ượ ấ ậ ẩ ầ ợ ỉ ừ Ng i làm c n ch ra t p h p m u tin nào s đ c l y ra t ồ ữ ệ ngu n d li u
ọ ộ ạ trên. Trong c a s ử ổ Properties ch n thu c tính Record Source khi đó b n Click
ệ ọ vào Button… hi n ra c a s ử ổ Property page. Ch n Combobox ‘ Command Type’,
ộ ả ọ ấ ứ ấ ch n ọ ‘2_adCmdTable’, ch n l y m t b ng DL trong Combobox th 2 và nh n
nút OK.
ị ữ ệ ừ ể ể ườ ầ ả Đ hi n th d li u t ADO Data Control ng i làm c n ph i có các
ườ ượ ữ ệ ế ộ ớ Control thông th ng đ c ‘k t bu c d li u’ (data binding) v i ADO Data
Control này.
ử ụ 1.6.1.2. S d ng Object InterFace
ủ ế ườ ể ẫ N u không dùng các Data Controls c a ADO, ng i làm v n có th giao
ố ượ ế ớ ư ệ ẵ ti p v i CSDL thông qua các đ i t ng có s n trong th vi n ADO.
ầ ườ ộ ế ố ế ả ạ ọ Đ u tiên ng ồ i làm ph i t o m t k t n i đ n CSDL, sau đó ch n ra ngu n
ố ượ ấ ầ ể ế ố ữ ệ d li u c n thao tác. ADO cung c p đ i t ng ‘Connection’ đ k t n i CSDL,
ứ ậ ể ẩ ườ ầ ố ượ đ i t ng i dùng c n khai thác, ‘Recordset’ đ ch a t p các m u tin mà ng
ộ ố ươ ấ ờ ườ ậ ậ ồ đ ng th i cung c p m t s ph ng pháp cho ng i dùng truy c p và c p nh t d ậ ữ
ố ượ ệ ể ự ệ ộ li u, ngoài ra còn có đ i t ng ‘Command’ đ th c thi m t câu l nh SQL hay
ủ ụ ộ ọ g i m t th t c trong Database.
ể ử ụ ố ượ ư ệ Khai báo th vi n ADO đ c d ng các đ i t ng trên: Vào menu
Project > References > check vào ô ”Microsoft Active Data Objects 2.7.
ư ệ ế ượ ướ ạ c check tr ồ ể c b n có th uncheck r i ấ Library”. N u th y th vi n này đã đ
16
ấ ớ check version m i nh t.
ố ượ ố ượ 1.6.2. Đ i t ng Connection và đ i t ng Recordset
ố ượ 1.6.2.1. Đ i t ng Connection
ở ộ ố ượ ệ L nh khai báo và kh i đ ng đ i t ng Connection
Dim tên_connection as new ADODB.connection
ặ Ho c là: Dim tên_connection as ADODB.connection
Set tên_connection = new ADODB.connection
ỗ ế ố ỉ Ch ra chu i k t n i CSDL (Connnection String)
ế Tên_bi n.ConnectionString
ể ử ụ : Có th s d ng
ự ế ườ ẫ Đ ng d n tr c ti p trong ConnectionString
ẫ ươ ườ ố ượ ố ể ỉ ấ ị Đ ng d n t ng đ i qua đ i t ng APP do VB cung c p đ ch ra v trí
ữ ư l u tr database.
ở ế ố M k t n i
Tên_connection.Open
ệ ế ố ể ể ộ Đ ki m tra vi c k t n i có thành công hay không dùng thu c tính state:
ế ố ế N u k t n i thành công thì tên_connection.state=adStateOpen (hay1)
Ng ượ ạ c l i thì tên_connection.state = adStateClose (hay 0)
ế ố Đóng k t n i
Tên_connection.Close
ố ượ ậ ợ ẫ 1.6.2.2. Đ i t ng Recordset (Là t p h p các m u tin)
ở ạ ố ượ Khai báo và kh i t o đ i t ng Recordset
Dim tên_recordset as ADODB.Recordset
Set tên_recordset = new ADODB.Recordset
Ho c:ặ Dim tên_recordset as new ADODB.Recordset
ươ ồ ữ ệ ứ Dùng ph ọ ng th c Open ch n ngu n d li u.
Cách 1:
Tên_recordset.Open Source, ActiveConnection,CursorType, LockType,
17
Option
ệ ặ ộ ộ Source là m t câu l nh SQL ho c tên m t table
ế ố ActiveConnection: Tên_connection k t n i CSDL
ỏ ử ụ ạ ị ỉ CursorType: Ch d nh lo i con tr s d ng trong recordset
ẩ ể LockType: Ki u khoá m u tin
ỳ ọ Option: Tu ch n
ự ế ể ộ ị Cách 2: Có th gán tr c ti p các giá tr trên các thu c tính c a ủ recordset
Tên_recordset.ActiveConnection =
ả Tên_recordset.Source =
Tên_recordset.CursorType =
Tên_recordset.LockType =
ươ ứ ọ G i ph ng th c Open : Tên_recordset.Open
ị ủ Lâý giá tr c a Field
→ ấ ữ ệ ầ ấ ọ ị Truy xu t d li u trong recordset ch n Field c n l y giá tr
Có 3 cách:
Tên_recordset.Fileds (“tên_field”)
Tên_recordset.Fields (index)
Tên_recordset ! tên_field
ẩ Các thao tác trên m u tin
ẩ ộ Thêm m t m u tin: Tên_recordset.AddNew
ử ẩ ộ S a m t m u tin: Tên_recordset.Update
ẩ ộ Xoá m t m u tin: Tên_recordset.Delete
ế ẩ Tìm ki m m u tin:
Tên_recordset.Find Criteria, Skiprecord, SearchDirection, Start
ủ ố ượ ộ Thu c tính Bookmark, AbsolutePosition c a đ i t ng recordset
ế ị ấ ủ ị t v trí xác đ nh là duy nh t c a m u Tên_recordset.Bookmark cho bi ẩ tin
ư
ữ
ẩ
ị
ủ thông tin v trí c a m u tin hi n
Tênrecordset.Absoluteposition l u tr
ệ hành
trong recordset
18
ệ hi n hành trong recordset
CH
NG 2 Ả
Ồ Ơ
Ộ
ƯƠ PHÂN TÍCH BÀI TOÁN QU N LÝ H S CÁN B
Ạ Ệ 2.1. HI N TR NG
ơ ấ ổ ứ ủ ệ C c u t ch c c a Khoa Công ngh thông tin:
Ệ
KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN
BM Các HTTT
Phòng T ng ổ h pợ
BM CNPM
BM CNĐKTĐ
LÃNH
Phòng Đào t o, ạ KH&Q HQT
BM ĐTVT
Đ O Ạ
BM KHCB
Phòng Công tác HSSV
KHOA
BM KHMT
BM KTMT
Phòng Thanh tra, KT&Đ BCLGD
BM MMT&TT
VP Đoàn TN
Phòng Th c ự hành, tri n ể ạ khai
19
ồ ưở ưở Lãnh đ o Khoa g m: 1 Tr ng khoa, 2 Phó Tr ng Khoa.
ứ ứ ồ Các Phòng ch c năng và phòng chuyên môn g m: 4 phòng ch c năng, 1
phòng chuyên môn, 1 văn phòng Đoàn TN.
ợ ổ + Phòng T ng h p;
ố ế ệ ạ ọ + Phòng Đào t o, Khoa h c và Quan h qu c t ;
ọ + Phòng Công tác H c sinh sinh viên;
ấ ượ ả ả ụ ả + Phòng Thanh tra, Kh o thí và Đ m b o ch t l ng giáo d c;
ự ể + Phòng Th c hành, Tri n khai CNTT &TT;
+ Văn phòng Đoàn Thanh niên.
ồ ộ ộ Các b môn: g m 8 b môn
ệ ố ộ + B môn Các h th ng thong tin;
ệ ề ầ ộ + B môn Công ngh ph n m m;
ệ ề ể ự ộ ộ + B môn Công ngh đi u khi n t đ ng;
ệ ử ễ ộ + B môn Đi n t vi n thông;
ọ ộ + B môn Khoa h c máy tính;
ọ ơ ả ộ + B môn Khoa h c c b n;
ậ ộ ỹ + B môn K thu t máy tính;
ề ạ ộ + B môn M ng máy tình và truy n thông.
ư ụ ệ ả ợ ổ ổ ứ ệ Phòng T ng h p có nhi m v tham m u, qu n lý và t ự ch c th c hi n các
ệ ưở ự ổ ụ nhi m v do Tr ợ ng khoa giao trong các lĩnh v c công tác: hành chính t ng h p,
ạ ổ ứ ả ị ế ị ế ả ệ ế k ho ch tài chính, t ộ ch c cán b , qu n tr thi t b , y t , b o v và thi đua.
ậ ổ ộ ứ ệ ọ ộ Trong đó, b ph n t ụ ế ứ ch c cán b có nhi m v h t s c quan tr ng đó là, tham
ư ệ ưở ự ổ ứ ộ m u giúp vi c cho Tr ệ ng khoa th c hi n các công tác t ch c cán b : quy
ồ ưỡ ạ ự ệ ả ố ộ ho ch, b i d ộ ng, b trí, qu n lý đ i ngũ cán b , công tác xây d ng, ki n toàn và
ệ ự ộ ế ộ ả ả nâng cao hi u l c b máy qu n lý, công tác ch đ chính sách, an toàn và b o h ộ
ộ lao đ ng trong Khoa.
ự ế ề ấ ươ ự ệ ứ Tr c ti p nghiên c u và đ xu t các ph ng án xây d ng và ki n toàn
ơ ấ ổ ứ ứ ự ủ ệ ả ộ b máy qu n lý c a Khoa: xây d ng c c u t ụ ủ ch c, ch c năng, nhi m v c a
ơ ị các đ n v trong Khoa.
ố ợ ị ữ ự ậ ạ ớ ộ ơ Ph i h p v i các b môn và các đ n v h u quan l p quy ho ch xây d ng,
20
ồ ưỡ ể ộ ả ứ ộ ộ phát tri n và b i d ạ ng đ i ngũ cán b gi ng d y, cán b nghiên c u, cán b ộ
ệ ụ ấ ố ẩ ứ ể ầ ộ nghi p v có ph m ch t t t, có trình đ chuyên môn cao đ đáp ng nhu c u phát
ể tri n Khoa.
ố ợ ự ệ ệ ớ ơ ị Ph i h p v i các đ n v liên quan th c hi n quy trình xét duy t phong
ộ ả ể ạ ộ ọ ọ h c hàm cho cán b gi ng d y và cán b khoa h c trong Khoa đ trình Tr ưở ng
khoa.
ụ ủ ỉ ạ ự ứ ệ ơ ị Ch đ o xây d ng ch c năng nhi m v c a các đ n v trong Khoa cũng
ệ ố ư ệ ộ ị ắ nh các h th ng quy đ nh, quy t c, n i quy làm vi c trong Khoa.
ồ ơ ủ ứ ứ ả ộ ị Qu n lý h s , lý l ch c a cán b , công ch c, viên ch c trong toàn Khoa,
ố ợ ữ ử ắ ẩ ậ ớ ộ ị ị ấ ạ ph i h p v i các b ph n liên quan n m v ng l ch s chính tr ph m ch t đ o
ủ ừ ự ườ ể ư ọ ứ đ c, năng l c chuyên môn c a t ng ng i đ tham m u cho Lãnh đ a khoa v ề
ạ ộ ộ công tác cán b , công tác quy ho ch đ i ngũ.
ổ ứ ự ụ ứ ệ ệ ể ộ ớ T ch c vi c th c hi n quy trình tuy n d ng cán b , viên ch c m i, ký
ụ ệ ể ắ ạ ợ ồ ợ ồ ế k t các h p đ ng khoán vi c, h p đ ng tuy n d ng ng n và dài h n... ph c v ụ ụ
ệ ủ ứ ể ạ ọ cho công tác đào t o, nghiên c u khoa h c và tri n khai công ngh c a Khoa.
ố ợ ứ ậ ớ ộ ổ ứ ậ Ph i h p v i các b ph n ch c năng khác t ệ ồ ơ ch c l p h s xét duy t
ưở ỷ ậ ố ớ ứ ể ử ộ ưở khen th ng và x lý k lu t đ i v i cán b , viên ch c đ trình Tr ng khoa ra
ế ị ưở ỷ ậ quy t đ nh khen th ng, k lu t.
ề ổ ứ ả ạ ả ộ ưở So n th o các văn b n v t ch c cán b do Tr ng khoa ban hành.
ế ộ ự ủ ệ ướ ố ớ ộ Th c hi n các ch đ chính sách c a Nhà n c đ i v i cán b , viên
ứ ch c trong Khoa.
ổ ứ ệ ươ ụ ấ ậ ươ ổ ứ Theo dõi t ch c xét duy t l ng, ph c p, nâng b c l ng, t ch c thi
ạ ọ ứ ủ ộ ị chuyên môn cho cán b , viên ch c theo các quy đ nh c a Đ i h c Thái Nguyên đ ể
ưở trình Tr ng khoa.
ố ợ ớ ộ ổ ứ ậ Ph i h p v i các b ph n liên quan theo dõi và t ệ ể ch c ki m tra vi c
ấ ổ ổ ế ỷ ậ ế ộ ứ ủ ệ ch p hành t ch c k lu t trong Khoa. Ch trì vi c ph bi n các ch đ chính
ứ ớ ộ sách m i cho cán b , viên ch c.
ấ ấ ỉ ỉ ươ Xét c p gi y ngh phép hàng năm, ngh không l ủ ụ ng, làm các th t c
ỉ ấ ứ ế ộ ỉ ư ứ ệ ộ ngh h u, ngh m t s c, thôi vi c... cho cán b viên ch c theo đúng ch đ , chính
21
sách.
ự ự ế ề ệ ệ ấ ả ộ Xây d ng quy ch và đ xu t bi n pháp th c hi n an toàn và b o h lao
ệ ể ườ ổ ứ ộ đ ng trong Khoa. T ch c vi c ki m tra th ộ ng xuyên công tác an toàn lao đ ng
ở ụ ệ ị ử ạ ơ ờ ộ ị các đ n v , x lý k p th i các v vi c tai n n lao đ ng.
ế ợ ậ ộ ổ ứ ể K t h p cùng các b ph n liên quan t ch c ki m tra, xem xét môi
ườ ố ợ ủ ứ ệ ậ ộ ộ tr ng làm vi c c a cán b , viên ch c. Ph i h p cùng b ph n y t ế ườ ng th
ổ ứ ứ ệ ề ệ ộ ỳ ị xuyên t ệ ch c đ nh k khám b nh ngh nghi p cho cán b , viên ch c làm vi c
ườ ế ộ ồ ưỡ ơ ở ề ạ ể ộ ị trong các môi tr ng đ c h i đ có c s đ ngh các ch đ b i d ả ng và b o
ể ợ hi m h p lý.
ừ ứ ụ ủ ệ ổ ợ T các ch c năng và nhi m v nêu trên c a Phòng T ng h p nói chung và
ậ ổ ứ ể ấ ộ ượ ữ ộ b ph n t ch c cán b nói riêng, chúng ta có th th y rõ đ ệ c nh ng công vi c
ộ ớ ể ơ ả ủ c b n c a Phòng khi tuy n cán b m i đó là:
ậ ổ ứ ồ ơ ự ợ ẽ ộ ủ ộ ổ B ph n t ch c cán b c a phòng T ng h p s xem xét h s , d a vào
ộ ượ ủ ư ạ ầ ơ ị trình đ chuyên môn đ c đào t o và nhu c u c a các đ n v , tham m u cho
ờ ư ể ế ệ ắ ạ ợ ồ Lãnh đ o Khoa đ phân công, s p x p công vi c cho phù h p, đ ng th i, l u vào
ổ ể ệ s đ ti n theo dõi.
ộ ủ ồ ơ ệ ệ ệ ả ẫ Hi n nay vi c qu n lý h s cán b c a Khoa Công ngh thông tin v n
ự ủ ệ ộ ượ ế ấ ộ th c hi n m t cách th công, đ c x p theo b môn, theo phòng ban và c t trong
ỗ ồ ơ ấ ấ ồ ơ ệ ế ậ ủ ự t ề đ ng h s . Vì v y, vi c tìm ki m thông tin trong m i h s m t r t nhi u
ờ th i gian.
Ự Ế Ầ 2.2. CÁC YÊU C U TH C T
ề ự ế ự ể ồ ơ ệ ả ộ Qua s tìm hi u v th c t trong vi c qu n lý H s cán b Khoa Công
ệ ớ ướ ả ọ ngh thông tin, hòa chung v i xu h ng tin h c hóa công tác qu n lý trong các
ườ ấ ầ ự ả ậ ộ ươ ồ ơ ả nhà tr ng em nh n th y c n ph i xây d ng m t ch ng trình qu n lý h s cho
ậ ữ ệ ớ ế ữ ậ ả ớ ư ễ ộ phép l u tr , c p nh t d li u m t cách d dàng, v i k t qu l n, cho phép ghi
ồ ơ ộ ủ ậ ầ nh n h s m t cách đ y đ , nhanh chóng, chính xác, giúp cho quá trình tìm
ồ ơ ộ ỗ ợ ượ ứ ế ố ọ ki m, tra c u, th ng kê, báo cáo h s m t cách khoa h c, h tr đ c các cách
ứ ế ạ ạ ố tìm ki m khác nhau, các lo i tra c u khác nhau, các lo i báo cáo, th ng kê khác
nhau.
ồ ờ ươ ứ ầ ả ượ ự ế ầ Đ ng th i ch ng trình c n ph i đáp ng đ c các yêu c u th c t khi
22
ồ ơ ố ượ ộ ươ gia tăng n i dung trong h s và s l ồ ơ ứ ng h s t c là ch ầ ng trình c n có các
ậ ữ ệ ứ ử ậ ừ ầ ộ ượ ặ ả ch c năng s a, xóa, c p nh t d li u, t đó m t yêu c u đ c đ t ra là ph i có
ổ ữ ệ ứ ứ ọ ữ ệ cách t ạ ch c d li u linh ho t, khoa h c, ch a đ ượ ượ c l ớ ng d li u khá l n,
ậ ữ ệ ệ ệ ậ ậ thu n ti n cho vi c thêm, xóa và c p nh t d li u . . .
ề ề ả ấ ộ V n đ phân quy n trong công tác qu n lý cũng là m t yêu c u t ầ ấ ế t y u
ả ượ ế ậ ươ ữ ệ ể ạ ố ầ c n ph i đ c thi t l p trong ch ng trình đ tránh tình tr ng d li u g c b ị
ữ ệ ổ ở ườ ượ ề ử ổ thay đ i sai l ch b i nh ng ng i không đ c quy n s a đ i.
Ạ ƯỢ Ủ Ụ Ầ Ề 2.3. M C TIÊU Đ T Đ C C A PH N M M
ậ ữ ệ ứ ử ệ ả ậ ậ ơ ố Cho phép tra c u, xóa, s a, c p nh t d li u thu n ti n, đ n gi n đ i
ườ ử ụ ế ượ ờ ớ v i ng i s d ng và ti ệ t ki m đ c th i gian.
ữ ư ế ế ả ả ắ L u tr , tìm ki m và s p x p thông tin đ m b o:
ố ệ + S li u chính xác;
ư ừ ữ ệ ầ ủ + Đ y đ thông tin, tránh d th a d li u;
ế + Tìm ki m nhanh chóng;
ữ ư ọ + L u tr khoa h c và an toàn.
ứ ủ ế ệ ả ớ ờ Gi m b t công s c và th i gian, thay th công vi c th công.
ư ữ ả ả ả ậ Đ m b o tính b o m t trong l u tr thông tin.
ự ộ ở ứ ộ ấ ị ề ổ ợ T đ ng hóa m c đ nh t đ nh v t ng h p, báo cáo.
ệ ủ ả ậ ụ T n d ng đ ượ ố c t t kh năng làm vi c c a máy tính.
Ẫ Ầ Ế Ể 2.4. CÁC M U BI U C N THI T
ị ẫ ơ ế 2.4.1. M u s y u lý l ch
Ộ Ộ Ủ Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
nhẢ 4 x 6
ộ ậ ự ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ơ Ế Ị S Y U LÝ L CH
23
ọ H và tên: ....................................................................................................................
ơ ấ ấ ố S CMND:.................................N i c p:.............................Ngày c p:................. .....
ị ỉ Đ a ch liên h : ệ ............................................................................................................
ọ ớ 1. H và tên khai sinh:................................................2.Gi i tính:. ..............................
ọ 3. H và tên đang dùng:..............................................Bí danh:. ...................................
4. Ngày tháng năm sinh:..............................................................................................
ơ 5. N i sinh: ..................................................................................................................
6. Nguyên quán:..........................................................................................................
ỉ ườ ị 7. Đ a ch th ng trú: ..................................................................................................
ộ 8. Dân t c:....................................................................9. Tôn giáo: .............................
ấ ầ 10. Thành ph n xu t thân: ..........................................................................................
ả ầ 11. Thành ph n b n thân: ...........................................................................................
12. Ngày vào Đoàn:..........................................N i k t n p: ơ ế ạ ......................................
ả 13. Ngày vào Đ ng:.........................................N i k t n p: ơ ế ạ .......................................
Ngày chính th c:.ứ ........................................................................................................
ộ 14. Trình đ văn hóa: ..................................................................................................
ộ 15. Trình đ chuyên môn:. ..........................................................................................
ạ ộ 16. Trình đ ngo i ng : ữ ..............................................................................................
ộ 17. Trình đ tin h c: ọ ...................................................................................................
ộ 18. Trình đ chính tr : ị .................................................................................................
ủ ả ạ ộ 19. Quá trình ho t đ ng c a b n thân: .......................................................................
ọ ố 20. H và tên b :.......................................................Năm sinh:. .................................
Quá trình công tác:......................................................................................................
ẹ ọ 21. H và tên m :.......................................................Năm sinh: .................................
Quá trình công tác:......................................................................................................
ị 22. Anh (ch ) em ru t: ộ .................................................................................................
ề ệ ổ 22.1. .......................Tu i:.................................Ngh nghi p:................... ..................
ỗ ở Ch :.................................................................................................... .......................
ề ệ ổ 22.2. .......................Tu i:.................................Ngh nghi p:.................... .................
ỗ ở Ch :......................................................................................................... ..................
ề ệ ổ 22.3. .......................Tu i:.................................Ngh nghi p:.. ...................................
24
ỗ ở Ch :................................................................................................. ..........................
ả 23. Hoàn c nh gia đình
ọ ồ ợ ổ 23.1. H và tên ch ng (v ):..............................Tu i:........................................... .......
ề ệ Ngh nghi p:...................................................................................................... ..........
ơ ệ N i làm vi c:...................................................................................................... ..........
ỗ ở ệ Ch hi n nay:.................................................................................................... ........
ọ 23.2. H và tên con:.............................................................................................. ........
ổ 23.2.1. Con 1:..................................................Tu i:............................................. ........
ổ 23.2..2. Con 2:.................................................Tu i:.......................................... ...........
Cam đoan:...............................................................................................................
Ngày tháng năm
ườ Ng i khai ậ ủ ề ị ươ Xác nh n c a chính quy n đ a ph ng
2.4.2. Quá trình công tác
ừ ế T tháng năm Đ n tháng năm Làm gì đâuỞ
ễ ưở ươ ủ ộ ộ ế 2.4.3. Di n bi n quá trình h ng l ng c a m t cán b
25
ờ Th i gian Năm B cậ Hệ Ghi nâng PCCV PCĐT PCVK PCTN PCK Từ Đ nế ngươ l số chú ngươ l
ồ ưỡ 2.4.4. Quá trình b i d ng
ờ ơ ồ N i b i Hình th cứ ồ ưỡ ộ ứ N i dung b i d ng ỉ Ch ng ch Th i gian Từ Đ nế ồ ưỡ d ngưỡ b i d ng
2.4.5. Quá trình đào t oạ
ờ Th i gian B ngằ Chuyên C sơ ở Hình N cướ Năm t tố ấ c p đào ngành đào th cứ Từ Đ nế đào t oạ nghi pệ t oạ đào t oạ t oạ đào t oạ
ệ 2.4.6. Quan h gia đình
ệ Quan Năm Hi n nay làm Ch ỗ ở ườ th ng ọ H và tên TT hệ sinh gì? trú
26
1 2 3
ệ 2.4.7. Quan h thân nhân đang ở ướ n c ngoài
ị Quan Năm Nghề N cướ Đ nh c t ư ừ Qu cố ọ TT H và tên ị ư hệ sinh nghi pệ đ nh c năm t chị
ướ ế 2.4.8. N c ngoài đã đ n
ờ ụ Th i gian ọ ậ ế M c đích đ n (H c t p, ướ ị Tên n c đã ỉ ơ Đ a ch n i ồ ưỡ ộ ả h i th o, b i d ng, công Từ Đ nế đ nế đ nế tác...)
ưở 2.4.9. Khen th ỷ ậ ng, k lu t
ộ N i dung Hình th cứ ộ ơ N i dung Hình th cứ C quan Quy tế khen khen ị ố ỷ ậ k lu t ỷ ậ k lu t ế ị quy t đ nh đ nh s th ngưở th ngưở
ồ ưỡ ậ 2.4.10. Quá trình b i d ị ng lý lu n chính tr
ờ ộ ồ N i dung b i Trình độ ớ ọ ồ L p h c b i ơ ồ N i b i
27
Th i gian Từ Đế d ngưỡ d ngưỡ d ngưỡ
n
ộ ạ ữ 2.4.11. Trình đ ngo i ng
ờ
Th i gian Đế ớ ọ ạ ơ ạ L p h c đào t o ứ ế Th ti ng Trình độ N i đào t o Từ n
ộ ọ 2.4.12. Trình đ tin h c
28
ờ Trình Hình th cứ ớ ọ ạ ơ ạ L p h c đào t o N i đào t o Th i gian Từ Đ nế độ đào t oạ
Ợ Ổ 2.5. CÁC BÁO CÁO T NG H P
Ạ Ọ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ệ ộ ậ ự ạ Đ I H C THÁI NGUYÊN KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
Ố ƯỢ
Ố
Ộ
Ứ
TH NG KÊ S L
Ộ Ổ NG CÁN B VIÊN CH C THEO Đ TU I
Đ n vơ ị Nam (2030) Nam (3144) Nam (4554) Nam (5560) Nữ (2030) Nữ (3140) Nữ (4050) Nữ (5155)
29
T ngổ
Ạ Ọ Ộ Ộ Ủ Ệ Đ I H C THÁI NGUYÊN C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Ệ KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN ộ ậ ự ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ố ƯỢ Ố Ộ Ộ Ứ TH NG KÊ S L NG CÁN B VIÊN CH C THEO TRÌNH Đ CHUYÊN MÔN
ộ Trình đ chuyên môn
Trình độ ố Tên đ n vơ ị T ng sổ Giáo sư Phó GS Ti n sĩế Th c sĩạ ạ ọ Đ i h c Cao đ ngẳ khác
C ngộ
Ạ Ọ Ộ Ộ Ủ Ệ
30
Ệ Đ I H C THÁI NGUYÊN KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN ộ ậ ự ạ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
Ố ƯỢ Ố Ộ Ộ Ứ TH NG KÊ S L NG CÁN B VIÊN CH C THEO PHÒNG BAN, B MÔN
Ngày sinh ọ TT H và tên Biên chế ợ ồ H p đ ng Ghi chú Nam Nữ
C ngộ
Ạ Ọ Ộ Ộ Ủ Ệ
31
Ệ ộ ậ ự ạ Đ I H C THÁI NGUYÊN KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
Ố Ộ Ộ Ứ TH NG KÊ DANH SÁCH CÁN B VIÊN CH C THEO DÂN T C
Ngày sinh ọ TT H và tên Đ n vơ ị Dân t cộ Ghi chú Nam Nữ
C ngộ
Ạ Ọ Ộ Ộ Ủ Ệ
32
Ệ ộ ậ ự ạ Đ I H C THÁI NGUYÊN KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
Ạ Ữ Ố Ộ Ộ Ứ TH NG KÊ DANH SÁCH CÁN B VIÊN CH C THEO TRÌNH Đ NGO I NG
ữ Ngày sinh ộ Trình đ Ngo i ng
ạ Ngo i ngạ ữ ọ TT H và tên Đ n vơ ị Ghi chú ế Nam Nữ Ti ng Anh khác
33
C ngộ
ƯƠ
CH
NG 3
Ệ Ố
Ồ Ơ
Ả
Ộ PHÂN TÍCH H TH NG QU N LÝ H S CÁN B
Ấ Ặ Ề 3.1. Đ T V N Đ
ữ ệ ử ả ầ ọ ệ Nhu c u tích lũy và x lý các d li u đã n y sinh trong m i công vi c,
ủ ọ ườ ế ầ ọ ạ ộ trong m i ho t đ ng c a con ng ữ ệ ỏ i. M i bài toán dù nh cũng c n đ n d li u
ư ấ ế ữ ệ ả ả ươ nh ng không nh t thi t ph i qu n lý các d li u này theo các ph ng pháp khoa
ợ ủ ả ổ ườ ử ữ ệ ượ ấ ọ h c. Do kh năng t ng h p c a ng i x lý và các d li u đ c l y ra, đ ượ ử c x
ấ ả ướ ớ lý mà không v p ph i khó khăn nào. Tuy nhiên khi bài toán có kích th ơ c l n h n
ố ượ ữ ệ ầ ử ủ ầ ườ và s l ng d li u c n x lý tăng lên nhanh thì t m bao quát c a con ng i khó
ế ượ ể ầ ộ ổ ứ ả có th qu n lý h t đ ả c. Khi đó c n ph i có m t cách t ữ ệ ả ch c và qu n lý d li u
ậ ọ th t khoa h c, chính xác.
ế ế ộ ơ ở ữ ệ ế ả ố Khi thi t k m t c s d li u nào cũng ph i quan tâm đ n các m i ràng
ệ ữ ả ộ ủ bu c c a các quan h gi a b n thân chúng.
ộ ơ ở ữ ệ ượ ế ế ố ầ ượ ữ ề M t c s d li u đ c thi t k t t c n tránh đ ấ c nh ng v n đ sau:
ư ừ ữ ệ D th a d li u;
ị ườ ử ữ ệ ấ Không nh t quán, d th ng khi s a d li u;
ộ ữ ệ ấ Không nh t quán khi thêm b d li u;
ị ườ ữ ệ D th ng khi xóa d li u.
ậ ế ế ơ ở ữ ệ ệ ể ộ Vì v y, khi thi t k c s d li u m t quan h có th phân chia thành
ề ệ ằ ấ ả ể ạ ượ ữ ề nhi u quan h khác nhau nh m tránh t t c nh ng đi u đã nêu đ đ t đ ộ c m t
ố ơ ượ ồ ơ ở ữ ệ l c đ c s d li u sao cho t t h n.
Ơ Ồ Ứ Ự Ấ 3.2. XÂY D NG S Đ PHÂN C P CH C NĂNG
ơ ồ ư ầ ữ S đ đ a ra nh ng yêu c u sau:
ậ ồ ơ ồ ơ ề ậ ớ ộ ỉ C p nh t h s (thêm m i, đi u ch nh h s cán b khoa CNTT);
ữ ệ ụ ụ ả ằ ậ ậ ồ ấ C p nh t danh m c (bao g m các b ng d li u nh m m c đích nh t
34
ữ ệ quán d li u);
ộ ố ề ư ế ệ ố Tìm ki m (theo m t s đi u ki n) Th ng kê (đ a ra danh sách cán b ộ
ế ươ ứ ễ ộ viên ch c, trình đ chuyên môn, di n bi n l ng…).
QLHSCB
ơ ồ ứ ấ S đ phân c p ch c năng
ậ
ố
Th ng kê
Tìm ki mế
ậ
ậ C p nh t danh m cụ
Theo tên
ậ ồ C p nh t h sơ ơ ế S y u lý l chị
Danh m c ụ ị đ n vơ
ươ
Danh sách CBVC Danh sách CBVC theo ĐV
ụ L ng, ph c pấ QT công tác
TĐCM c a ủ CBVC
Theo ị Đ n vơ
QT kiêm nhi mệ
Danh m c ụ ch c vứ ụ
Danh sách Biên chế
Quá trình đào t oạ
ả
Phong hàm
Danh sách gi ng viên
Theo ch c ứ danh
Danh m c ụ chuyên ngành
ng
ả
Danh sách Đ ng viên
ồ ưỡ B i d Chính trị
ng ữ
ồ ưỡ B i d Ngo i ngạ
Danh sách c ượ CBVC đ ngươ nâng l
Danh m c ụ ữ ngo i ngạ
Theo trình đ ộ chuyên môn
B i d
ng
ố ượ
ồ ưỡ Tin h cọ
S l ng CBVC theo đ ộ tu iổ
ồ ưỡ
ng
B i d khác
ụ Danh m c QĐ ưở ng, khen th ỷ ậ k lu t
Theo Trình đ ộ ngo i ạ ngữ
ệ
Quan h gia đình
ố ượ S l ng CBVC theo dân t cộ Danh sách CBVC theo NN
Theo dân t cộ
ướ
QH c ngoài
n
Danh m c ụ Thành ph n ầ gia đình
ồ
Danh sách ợ h p đ ng
ướ N c ngoài đã đ nế
Theo mã ng chạ
Khen th
ng,
Danh m c ụ ạ ng ch công ch cứ
DS khen ỷ ưở ng, k
th
ưở ỷ ậ K lu t
35
lu tậ
Ồ Ồ Ữ Ệ Ự Ể 3.3. XÂY D NG BI U Đ LU NG D LI U
ể ồ ồ ữ ệ ứ ả 3.3.1. Bi u đ lu ng d li u m c khung c nh
ạ Lãnh đ o khoa
Yêu c u ầ Th ng ố kê
Yêu c uầ tìm ki mế
K t ế qu ả tìm ki mế
K t ế quả Th ng ố kê
ộ
ả Qu n lý ồ ơ H s Cán b
Yêu c uầ tìm ki mế
K t ế quả tìm ki mế
K t ế quả th ng ố kê
Yêu c u ầ Th ng ố kê
Thông tin c p ậ nh tậ
ợ
ổ Phòng T ng h p
36
Phòng T ng ổ h pợ
Thông tin ậ ậ c p nh t h sồ ơ
Thông tin c p ậ nh t ậ danh m cụ
ể ồ ồ ứ ỉ ữ ệ 3.3.2. Bi u đ lu ng d li u m c đ nh
1. C p ậ ậ nh t danh m c ụ
2. C p ậ ậ ồ nh t h s ơ
ồ ơ
ộ
H s cán b
Danh m cụ
Thông tin tìm ki mế
4. Th ng ố kê
Thông tin tìm ki mế
Báo cáo
Báo cáo
Yêu c u ầ th ng ố kê
K t ế quả tìm ki mế
K t ế quả tìm ki mế
Yêu c u ầ th ng ố kê
3. Tìm ki m ế
ạ Lãnh đ o khoa
Phòng T ng ổ h pợ
Phòng T ng ổ h pợ
37
ể ồ ồ ữ ệ ứ ướ ỉ 3.3.3. Bi u đ lu ng d li u m c d i đ nh
ứ ướ ỉ ứ i đ nh ch c năng 1 M c d
Phòng ợ ổ T ng h p
Phòng T ng ổ h pợ
Phòng T ng ổ h pợ
ậ
ậ ụ ứ 1.1 C p ậ nh t danh ụ ơ ị m c đ n v
ị Đ n vơ
Ch c vứ ụ
Chuyên ngành
Phòng T ng ổ h pợ
Phòng T ng ổ h pợ
Phòng T ng ổ h pợ
1.2 C p ậ nh t danh m c ch c v ụ 1.3 C p ậ ậ nh t danh m c ụ chuyên ngành
ậ
ậ ụ ụ 1.5 C p ậ nh t danh m c QĐ
ữ
Ngo i ngạ
ỷ ậ QĐ K lu t
QĐ Khen ngưở th
38
khen th ngưở 1.6 C p ậ nh t danh ỷ m c QĐ k lu tậ 1.4 C p ậ ậ nh t danh ạ ụ m c ngo i ng ữ
Phòng T ng ổ h pợ
Phòng T ng ổ h pợ
ầ Thành ph n gia dình
ạ Ng ch công ch cứ
ậ ụ ạ ậ ụ 1.8 C p ậ nh t danh m c ng ch công ch cứ 1.7 C p ậ nh t danh m c TP gia đình
Phòng T ng ổ h pợ
ệ
Di n chính sách
Dân t cộ
ứ ướ ỉ ứ i đ nh ch c năng 2 M c d
ấ TP xu t thân
ơ ế
ị
S y u lý l ch
39
2.1 C p ậ ậ ơ nh t s ị ế y u lý l ch
Phòng T ng ổ h pợ
ươ l
ơ ế
ị
ế ươ
ễ
S y u lý l ch
Di n bi n l
ng
Phòng T ng ổ h pợ
ị Đ n vơ
ứ
Ch c danh
2.2 C p ậ nh t ậ ụ ng, ph c p ấ
ậ
ơ ế
ị
S y u lý l ch
QT công tác
40
2.3 C p ậ nh t Quá trình công tác
Phòng T ng ổ h pợ
ị Đ n vơ
ứ
Ch c danh
ậ
ơ ế
ị
S y u lý l ch
QT kiêm nhi mệ
Phòng T ng ổ h pợ
Chuyên ngành
ằ
ấ B ng c p
2.4 C p ậ nh t Quá trình kiêm nhi m ệ
ậ
ơ ế
ị
S y u lý l ch
QT đào t oạ
41
2.5 C p ậ nh t Quá trình đào t oạ
Phòng T ng ổ h pợ
ụ ọ Danh m c h c hàm
ơ ế
ị
S y u lý l ch
Phong hàm
Phòng T ng ổ h pợ
ơ ế
ị
S y u lý l ch
2.6 C p ậ ậ ọ nh t H c hàm
ồ ưỡ
QT b i d
ng CT
42
2.7 C p ậ ậ nh t QT ồ ưỡ ng b i d CT
Phòng T ng ổ h pợ
ạ
ơ ế
ị
S y u lý l ch
ụ Danh m c ngo i ngữ
ồ ưỡ
QT b i d
ng NN
Phòng T ng ổ h pợ
Phòng T ng ổ h pợ
ơ ế
ị
S y u lý l ch
2.8 C p ậ ậ ồ nh t QT b i ưỡ ng NN d
ồ ưỡ
QT b i d
ng TH
ồ ưỡ
QT b i d
ng khác
43
2.9 C p ậ ậ nh t QT ồ ưỡ ng b i d TH 2.10 C p ậ ậ nh t QT ồ ưỡ ng b i d khác
Phòng T ng ổ h pợ
ơ ế
ị
S y u lý l ch
ậ
ệ Quan h gia đình
Phòng T ng ổ h pợ
ơ ế
ị
S y u lý l ch
2.11 C p ậ nh t Quan ệ h gia đình
ậ
ướ
QH thân nhân n
c ngoài
44
2.12 C p ậ nh t QH thân nhân ướ c ngoài n
Phòng T ng ổ h pợ
ơ ế
ị
S y u lý l ch
QH thân nhân n
c ướ
ngoài
Phòng T ng ổ h pợ
ế ị
ụ
Danh m c Quy t đ nh KT
ơ ế
ị
S y u lý l ch
2.13 C p ậ ậ ướ nh t N c ngoài đã đ n ế
Khen th
ngưở
45
2.14 C p ậ ậ nh t Khen ngưở th
Phòng T ng ổ h pợ
ế ị
ụ
Danh m c Quy t đ nh KL
ơ ế
ị
S y u lý l ch
ỷ ậ K lu t
46
2.15 C p ậ ỷ ậ nh t K lu tậ
Phòng T ng ổ h pợ
Phòng T ng ổ h pợ
K t ế quả
Tên
K t ế quả
Đơ n vị
ứ ướ ỉ ứ i đ nh ch c năng 3 M c d
ơ ế
ị
ơ ế
ị
S y u lý l ch
ị Đ n vơ
S y u lý l ch
Phòng T ngổ h pợ
Phòng T ngổ h pợ
K tế quả
K tế quả
Trình độ
Ch cứ danh
3.1 Tìm ế ki m theo tên 3.2 Tìm ế ki m theo đ n vơ ị
3.3 Tìm ế ki m theo ứ ch c danh
ơ ế
ị
QT đào t oạ
S y u lý l ch
ơ ế
ị
S y u lý l ch
QT công tác
47
3.4 Tìm ế ki m theo trình đ ộ chuyên môn
Phòng T ng ổ h pợ
Phòng T ng ổ h pợ
K t ế quả
K t ế quả
Dân t cộ
Trình đ ộ NN
3.5 Tìm ế ki m theo trình đ NNộ
3.6 Tìm ế ki m theo dân t cộ
ồ ưỡ
ơ ế
ị
ơ ế
ị
QT b i d
ng NN
S y u lý l ch
S y u lý l ch
Phòng T ng ổ h pợ
K t ế quả
Mã ng cạ h
ơ ế
ị
S y u lý l ch
48
3.7 Tìm ế ki m theo mã ng ch ạ
Phòng T ng ổ h pợ
Phòng T ng ổ h pợ
K t ế quả
K t ế quả
ứ ướ ỉ ứ i đ nh ch c năng 4 M c d
ơ ế
ị
ơ ế
ị
S y u lý l ch
QT công tác
S y u lý l ch
Phòng T ng ổ h pợ
Phòng T ng ổ h pợ
K t ế quả
K t ế quả
4.1 Th ng ố kê danh sách CBVC ố 4.2 Th ng kê danh sách CBVC theo ĐV
ơ ế
ị
ơ ế
ị
S y u lý l ch
S y u lý l ch
49
4.1 Th ng ố kê danh sách biên chế 4.2 Th ng ố kê danh sách h p ợ đ ngồ
Ế Ơ Ở Ữ Ệ Ố Ủ Ệ Ế 3.4. THI T K C S D LI U C A H TH NG
ể 3.4.1. Các th c thự
ả *) B ng SoYeuLyLich
ả ngườ Tên tr Ki uể ễ Di n gi i
TenKhaiSinh TenThuongGoi ọ ng g i
SoCMTND
ớ
ơ
ị ng trú
ấ
ư ị
ộ
ệ ệ
ứ
ộ ộ Đ r ng 10 30 30 30 10 20 8 4 8 30 30 50 4 4 4 4 30 10 10 10 4 30 20 8 8 30
ơ ế ạ
50
TT 1 MaCanBo 2 3 4 BiDanh 5 6 NoiCap 7 NgayCap 8 GioiTinh 9 NgaySinh 10 NoiSinh 11 NguyenQuan 12 DiaChiTT 13 MaDanToc 14 MaTonGiao 15 MaTPXT 16 MaCS 17 EMail 18 MaNgach 19 SoDT_DiDong 20 SoDT_NR 21 TrinhDoVH 22 NangKhieu 23 TinhTrangSK 24 NgayVeCoQuan 25 NgayVaoDoan 26 NoiKetNapDoan 27 LaDangVien 28 NgayVaoDang 29 NoiKetNapDang 30 NgayChinhThuc AutoNumber Mã cán bộ Text Text Text Text Text Date/time 0/1 Date/time Text Text Text Number Number Number Number Text Text Text Text Text Text Text Date/time Date/time Text Yes/No Date/time Text Date/time Tên khai sinh ườ Tên th Bí danh CMTND ơ ấ N i c p Ngày c pấ Gi i tính Ngày tháng năm sinh N i sinh Nguyên quán ỉ ườ Đ a ch th Mã dân t cộ Mã tôn giáo ầ Mã thành ph n xu t thân Mã chính sách ỉ Đ a ch hòm th ứ ạ Mã ng ch công ch c ạ Đi n tho i di đ ng ạ Đi n tho i nhà riêng ộ Trình đ văn hóa Năng khi uế ỏ ạ Tình tr ng s c kh e ề ơ Ngày v c quan Ngày vào Đoàn ơ ế ạ N i k t n p Đoàn ả Là Đ ng viên Ngày vào Đ ngả ả N i k t n p Đ ng Ngày chính th cứ 8 30 8
ả i
ễ Di n gi ậ ấ
ạ
ươ ố ệ
ngườ Tên tr TT 31 NgayNhapNgu 32 NgayXuatNgu 33 ThuongBinhHang 34 SoHieuCC 35 NgayVaoBC 36 CamDoan Ki uể Date/time Date/time Text Number Date/time Text Ngày nh p ngũ Ngày xu t ngũ ng binh h ng Th ứ S hi u công ch c Ngày vào biên chế Cam đoan ộ ộ Đ r ng 8 8 5 4 8 80
ả *) B ng DienBienHuongLuong
ả STT Ki uể ngườ i
ừ
ngươ
ệ
51
Tên tr Number 1 MaCanBo Tu 2 Date/time NamNangLuong Date/time 3 BacLuong 4 HeSo 5 PCCV 6 PCĐT 7 PCVK 8 PCTN 9 10 PCK 11 GhiChu Number Number Number Number Number Number Number Text ễ Di n gi Mã cán bộ T ngày Năm nâng l ậ ươ ng B c l H sệ ố ứ ụ ụ ấ Ph c p ch c v ặ ụ ấ Ph c p đ c thù ụ ấ ượ Ph c p v t khung ụ ấ Ph c p trách nhi m ụ ấ Ph c p khác Chi chú ộ ộ Đ r ng 4 8 8 4 4 4 4 4 4 4 10
ả *) B ng QuaTrinhDaoTao
STT ả i Tên tr ngườ ễ Di n gi
ừ ế
ấ
ơ ở ướ
Ki uể Number Date/time Date/time Number Number Text Text Text
ố 1 MaCanBo Tu 2 3 Den 4 MaBangcap 5 MaCNganh CosoDT 6 NuocDT 7 HinhthucDT 8 NamTotNghiep Date/Time Năm t 9 Mã cán bộ T ngày Đ n ngày ằ Mã b ng c p Mã chuyên ngành ạ C s đào t o ạ N c đào t o ứ ạ Hình th c đào t o ệ t nghi p ộ ộ Đ r ng 4 8 8 4 4 30 30 20 8
ả *) B ng QuaTrinhNangNgach
STT Tên tr ngườ ễ Di n gi ả i
ừ
1 MaCanBo Tư 2 3 MaNgach Ki uể Number Date/time Text Mã cán bộ T ngày ứ ạ Mã ng ch công ch c ộ ộ Đ r ng 4 8 10
ả *) B ng PhongHam
STT Tên tr ngườ ễ Di n gi ả i
1 MaCanBo 2 MaHocHam NgayPhong 3 Ki uể Number Number Date/time Mã cán bộ ọ Mã h c hàm Ngày phong hàm ộ ộ Đ r ng 4 4 8
ả *) B ng QuaTrinhBoiDuongLLCT
STT Tên tr ngườ ễ Di n gi ả i
Mã cán bộ
ng
Ki uể Number Date/time T ngày Date/time Đ n ngày Text Text Text Text ừ ế ồ ưỡ ộ N i dung b i d ơ ồ ưỡ ng N i b i d ồ ưỡ ớ L p b i d ng Trình độ ộ ộ Đ r ng 4 8 8 30 30 30 10
1 MaCanBo Tu 2 Den 3 NoidungBD 4 NoiBD 5 LopBD 6 Trinhdo 7 ả *) B ng QuaTrinhBoiDuongNN
STT Tên tr ngườ ễ Di n gi ả i
52
1 MaCanBo Ki uể Number Mã cán bộ ộ ộ Đ r ng 4
ừ ế ớ ơ Tu Den LopDaoTao NoiDaoTao
ữ 2 3 4 5 6 MaNgoaiNgu Date/time T ngày Date/time Đ n ngày Text Text Text ạ L p đào t o ạ N i đào t o Mã ngo i ngạ 8 8 30 30 10
ả *) B ng QuaTrinhBoiDuongTinHoc
STT Tên tr ngườ ễ Di n gi ả i
Mã cán bộ
ừ ế ớ ơ 1 MaCanBo Tu 2 Den 3 LopDaoTao 4 NoiDaoTao 5 Ki uể Number Date/time T ngày Date/time Đ n ngày Text Text ạ L p đào t o ạ N i đào t o ộ ộ Đ r ng 4 8 8 30 30
ả *) B ng QuaTrinhBoiDuongKhac
STT Tên tr ngườ ả i
ễ Di n gi Mã cán bộ
ng
ng
ứ ỉ 1 MaCanBo Tu 2 Den 3 NoidungBD 4 NoiBD 5 HinhThucBD 6 ChungChi 7 Ki uể Number Date/time T ngày Date/time Đ n ngày Text Text Text Text ừ ế ồ ưỡ ộ N i dung b i d ơ ồ ưỡ ng N i b i d ứ ồ ưỡ Hình th c b i d Ch ng ch ộ ộ Đ r ng 4 8 8 30 30 20 10
ả ướ (tr ề c khi v khoa) *) B ng QuaTrinhCongTacTruoc
ả STT Tên tr ngườ i
ễ Di n gi Mã cán bộ
ừ ế
1 MaCanBo Tu 2 Den 3 LamGi_ODau 4 Ki uể Number Date/time T ngày Date/time Đ n ngày Text ộ ộ Đ r ng 4 8 8 30
Làm gì_ đâuở ề ả (sau khi v khoa) *) B ng QuaTrinhCongTacSau
STT Tên tr ngườ ả i
ễ Di n gi Mã cán bộ
ừ
1 MaCanBo Tu 2 3 MaDonVi 4 MaChucVụ Ki uể Number Date/time T ngày Mã đ n vơ ị Number Mã ch c vứ ụ Number ộ ộ Đ r ng 4 8 4 4
53
ả *) B ng QuaTrinhKiemNhiem
ả STT Tên tr ngườ i Ki uể
ừ ế
ộ ộ Đ r ng 4 8 8 4 4
ế ệ 1 MaCanBo 2 Tu Den 3 4 MaDonVi 5 MaChucDanh HetNhiemKy 6 ễ Di n gi Number Mã cán bộ Date/time T ngày Date/time Đ n ngày Number Mã đ n vơ ị Number Mã ch c danh ỳ Yes/No ứ H t nhi m k
ả *) B ng QuanHeGiaDinh
ả i STT Ki uể Tên tr ngườ
ọ
ễ Di n gi Number Mã cán bộ Quan hệ Text QuanHe Text H và tên HoVaTen Number Năm sinh NamSinh Text LamGi_Odau ChoOHienNay Text 1 MaCanBo 2 3 4 5 6 Làm gì_ đâuở ỗ ở ệ Ch hi n nay ộ ộ Đ r ng 4 10 30 4 30 50
ả *) B ng QuanHeNuocNgoai
ả i STT Ki uể Tên tr ngườ
ọ
1 MaCanBo 2 3 4 5 6 7 8 ộ ộ Đ r ng 4 20 30 4 30 20 4 20
ễ Di n gi Number Mã cán bộ Quan hệ Text QuanHe Text H và tên HoVaTen Number Năm sinh NamSinh ệ ề Ngh nghi p Text NgheNghiep ướ ị ư NuocDinhCu N c đ nh c Text ư ừ ị năm DinhCuTuNam Number Đ nh c t ố ị QuocTich Qu c t ch Text ả *) B ng NuocDaDen
ả ST Tên tr ngườ Ki uể ễ Di n gi i ộ ộ Đ r ng
ế
T 1 MaCanBo Tu 2 Den 3 4 TenNuoc 5 MucDichDen DiaChi 6 Number Date/time Date/time Text Text Text Mã cán bộ ừ T ngày ế Đ n ngày cướ Tên n ụ M c đích đ n ỉ ị Đ a ch 4 8 8 30 20 30
54
ả *) B ng KhenThuong
STT Tên tr ngườ Ki uể ả i
1 MaCanBo SoQDKT 2 Number Text ễ Di n gi Mã cán bộ ế ị ố S quy t đ nh khen ộ ộ Đ r ng 4 10
th ngưở
ả *) B ng KyLuat
STT Tên tr ngườ Ki uể ả i
ố 1 MaCanBo SoQDKL 2 Number Text ễ Di n gi Mã cán bộ ỷ ậ ế ị S quy t đ nh k lu t ộ ộ Đ r ng 4 10
ả *) B ng ChucDanh
STT Tên tr Ki uể ễ Di n gi ả i
ứ Mã ch c danh ộ ộ Đ r ng 10 ngườ 1 MaChucDanh AutoNumbe
2 TenChucDanh ứ Tên ch c danh 20 r Text
ả *) B ng DanToc
STT ngườ ả i
Ki uể AutoNumbe ễ Di n gi Mã dân t cộ ộ ộ Đ r ng 10 Tên tr 1 MaDanToc
55
2 TenDanToc Tên dân t cộ 10 r Text
ả *) B ng ThanhPhanXuatThan
STT Tên tr ngườ Ki uể ả i
1 MaTPGĐ TenTPGĐ 2 ễ Di n gi ầ AutoNumber Mã thành ph n gia đình ầ Tên thành ph n gia đình Text ộ ộ Đ r ng 10 20
ả *) B ng GiaDinhChinhSach
ngườ ả i
Ki uể AutoNumbe ễ Di n gi Mã chính sách ộ ộ Đ r ng 10 STT Tên tr 1 MaCS
ệ 2 DienCS Di n chính sách 20 r Text
ả *) B ng BangCap
STT ả i
ấ Ki uể AutoNumbe ễ Di n gi ằ Mã b ng c p ộ ộ Đ r ng 4 ngườ Tên tr 1 MaBangCap
ấ 2 TenBangCap ằ Tên b ng c p 15 r Text
ả *) B ng HocHam
STT ả i
Ki uể AutoNumbe ễ Di n gi ọ Mã h c hàm ộ ộ Đ r ng 4 ngườ Tên tr 1 MaHocHam
2 TenHocHam ọ Tên h c hàm r Text 15
ả *) B ng DonVi
ả STT Tên tr ngườ i
Ki uể AutoNumbe ễ Di n gi ị Mã đ n vơ ộ ộ Đ r ng 10 1 MaDonVi
r Text 30 2 TenDonVi ị Tên đ n vơ
ả *) B ng CacQuyetDinhKhenThuong
ả ngườ Ki uể ễ Di n gi
ưở ưở ưở ng ng ng
ế ị
56
STT 1 2 3 4 5 Tên tr SoQDKT HinhThucKT NoiDungKT NgayQD CoquanQD i ế ị ố S quy t đ nh khen th Text ứ Hình th c khen th Text ộ Text N i dung khen th Date/time Ngày quy t đ nh ế ị ơ Text C quan quy t đ nh ộ ộ Đ r ng 10 10 50 8 30
ả *)B ng KyLuat
ả ngườ Ki uể
ố
ế ị
STT 1 2 3 4 5 Tên tr SoQDKL HinhThucKL NoiDungKL NgayQD CoQuanQD ễ i Di n gi ỷ ậ ế ị S quy t đ nh k lu t Text ứ ỷ ậ Hình th c k lu t Text ỷ ậ ộ Text N i dung k lu t Date/time Ngày quy t đ nh ế ị ơ Text C quan quy t đ nh ộ ộ Đ r ng 10 10 50 8 30
ả *) B ng NgachCongChuc
ả STT Tên tr ngườ Ki uể i
1 MaNgach TenNgach 2 Text Text ễ Di n gi ứ ạ Mã ng ch công ch c Tên ngh chạ ộ ộ Đ r ng 10 30
ả *) B ng TenNgoaiNgu
ngườ Ki uể ả i
57
STT Tên tr 1 MaNN TenNN 2 ễ Di n gi ữ Autonumber Mã ngo i ngạ ữ Tên ngo i ngạ Text ộ ộ Đ r ng 4 20
58
ơ ồ ự ế ể 3.4.2. S đ th c th liên k t ER
ƯƠ
NG 4
CH Ế
Ế
ƯƠ
THI T K CH
NG TRÌNH
Ự Ữ Ọ 4.1. L A CH N NGÔN NG
ể ả ế ả Đ gi ể ử ụ i quy t các bài toán qu n lý nói chung, chúng ta có th s d ng
ị ơ ở ữ ệ ữ ậ ề ề ệ ả ư nhi u ngôn ng l p trình và nhi u h qu n tr c s d li u khác nhau nh :
ữ ậ ỗ Visual Basic, Visual C++, Foxpro, SQL Server… M i ngôn ng l p trình, m i h ỗ ệ
ị ơ ở ữ ệ ừ ữ ề ế ể ạ ả ể qu n tr c s d li u đ u có nh ng đi m m nh, đi m y u trên t ng bài toán c ụ
ể ướ ữ ậ ể ộ ố ượ th . Visual Basic là m t ngôn ng l p trình theo ki u h ng đ i t ng, nó h tr ỗ ợ
ề ơ ở ữ ệ ễ ạ ế ế ệ ỉ m nh các thao tác v c s d li u, d thi t k giao di n, cho phép ch nh s a d ử ễ
ự ậ ấ ợ ọ ả dàng r t thích h p cho các bài toán qu n lý. Chính vì v y mà em đã l a ch n H ệ
ị ơ ở ữ ệ ự ể ả ươ qu n tr c s d li u Visual Basic 6.0 đ xây d ng ch ng trình cho bài toán
ả ủ qu n lý c a mình.
59
Ộ Ố Ủ Ệ ƯƠ 4.2. M T S GIAO DI N C A CH NG TRÌNH
ứ ậ ụ ậ 4.2.1. Ch c năng C p nh t danh m c
60
ụ ơ ị Danh m c đ n v
61
ứ ụ ụ Danh m c ch c v
ậ ồ ơ ứ ậ 4.2.2. Ch c năng C p nh t h s
62
ị ớ ơ ế Thêm m i S y u lý l ch
ứ ế 4.2.3. Ch c năng Tìm ki m
63
ế Tìm ki m theo tên
64
ế ộ Tìm ki m theo dân t c
Ậ
Ế
K T LU N
ồ ơ ả ộ ộ ượ ấ ề ườ Bài toán qu n lý h s cán b là m t bài toán đ c r t nhi u ng i quan
ự ượ ươ ệ ử ẽ ả tâm. Khi xây d ng đ c ch ng trình này s làm cho vi c x lý, qu n lý h s ồ ơ
ự ề ệ ệ ả ơ ượ đ c th c hi n nhanh chóng, hi u qu và chính xác h n nhi u.
ứ ể ộ ờ ộ Sau m t th i gian nghiên c u, tìm hi u m t cách nghiêm túc cùng v i s ớ ự
ệ ủ ễ ể ầ ị ỡ giúp đ nhi t tình c a cô giáo Nguy n Th Tuy n và các th y cô trong Khoa,
ạ ạ ồ ố ệ ủ ượ Lãnh đ o phòng và các b n nên đ án t t nghi p c a em đã đ ớ c hoàn thành v i
ữ ư ệ nh ng công vi c chính nh sau:
ế 1. K t qu đ t đ ả ạ ượ c
ụ ủ ệ ả ả ị Hoàn thành vi c kh o sát và xác đ nh m c tiêu c a bài toán qu n lý h s ồ ơ
ệ ộ cán b Khoa Công ngh thông tin;
ủ ụ ể ầ ế ồ ơ ả Phân tích khá đ y đ , c th và chi ti t bài toán qu n lý h s cán b ộ
ệ Khoa Công ngh Thông tin;
ế ế ặ ươ ướ ầ B c đ u thi t k , cài đ t ch ng trình.
ề ơ ả ươ ự ượ ấ V c b n, ch ng trình đã xây d ng đ ầ c hoàn toàn ph n c p nh t h ậ ồ
ứ ầ ộ ượ ệ ế ệ ố ỉ ơ s cán b , ph n nào đáp ng đ c vi c xem, tìm ki m, th ng kê và hi u ch nh
ộ ươ ứ ượ ệ ậ ụ ậ ồ ơ h s cán b ; ch ng trình còn đáp ng đ c vi c c p nh t các danh m c nh ư
ứ ị ưở ỷ ậ ờ ồ ơ đ n v , ch c danh, chuyên ngành, khen th ng, k lu t… Đ ng th i, ch ươ ng
ế ấ ả ố ượ ử trình cho phép thêm, s a, xóa, tìm ki n trên t t c các đ i t ồ ơ ư ng trong h s nh :
ồ ưỡ ạ ươ l ng, quá trình đào t o, b i d ng…
ế ạ 2. H n ch
ỉ ừ ứ ủ ế ề ờ ố ớ ạ Do th i gian và v n ki n th c có h n nên đ tài c a em m i ch d ng l ạ i
ệ ế ế ệ ố ặ ươ ở ứ ớ v i vi c phân tích thi t k h th ng và cài đ t ch ng trình ả ơ m c đ n gi n.
ứ ạ ự ả ộ Đây là m t bài toán khá ph c t p cho nên, trong quá trình kh o sát, xây d ng và
ế ế ữ ẽ ậ ấ ỏ phân tích thi ế t k không tránh kh i nh ng thi u xót, em r t mong s nh n đ ượ c
ệ ủ ể ể ệ ề ầ ầ ạ ề ự s quan tâm t o đi u ki n c a các th y cô đ em có th hoàn thi n ph n m m
65
ộ ố ấ m t cách t t nh t.
ủ ề ướ ở ộ 3. H ng m r ng c a đ tài
ớ ầ ủ ơ ẽ ế ụ ứ ể ờ Trong th i gian t ữ i em s ti p t c nghiên c u, tìm hi u đ y đ h n nh ng
ầ ủ ồ ơ ồ ơ ả ả ộ yêu c u c a bài toán qu n lý h s nói chung và qu n lý h s cán b Khoa Công
ẽ ự ệ ề ệ ả ặ ầ ỉ ngh thông tin nói riêng, s th c hi n cài đ t hoàn ch nh ph n m m qu n lý h ồ
ệ ộ ơ s cán b khoa Công ngh Thông tin.
Ả
Ệ
TÀI LI U THAM KH O
ậ ấ ơ ở ữ ệ ậ L p trình c s d li u VisualBasic 6.0 1. Đ u Quang Tu n ẻ , NXB tr 2001;
ễ ọ ơ ở ữ ệ ậ Microsoft Visual Basic 6.0 và l p trình c s d li u ị 2. Nguy n Th Ng c Mai
ộ ộ NXB Lao đ ng xã h i 2004;
ễ ế ế ệ ố ạ ọ Phân tích và thi t k h th ng thông tin, 3. Nguy n văn Ba ố NXB Đ i H c Qu c
ộ Gia Hà N i 2004.
ế ế ệ ố ậ t k h th ng trong l p trình, 4. Đinh Xuân Lâm Phân tích thi ố NBTh ng kê –
66
2005
Ụ Ụ
Ầ
PH N PH L C
ươ ứ ề ậ ồ Ch ậ ơ ế ng trình g m nhi u Form ch c năng, trong đó Form C p nh t S y u
ứ ạ ướ ệ ạ ấ ị lý l ch là ph c t p nh t. D i đây là đo n mã l nh cho Form này.
Form: SoYeuLyLich
Option Explicit
Dim cn As ADODB.Connection
Dim rs As ADODB.Recordset
Private Sub SetupItemsCombo(cbo As ComboBox, ma As String, ten As String,
table As String)
Dim strSQL As String
cbo.Clear
cbo.Text = ""
Set cn = New ADODB.Connection
cn.Provider = "Microsoft.Jet.OLEDB.4.0"
cn.ConnectionString = App.Path & "\QuanLyHoSo_97.mdb"
cn.Open
strSQL = "SELECT * FROM " & table
Set rs = New ADODB.Recordset
67
rs.Source = strSQL
rs.ActiveConnection = cn
rs.Open
If rs.EOF And rs.BOF Then
Exit Sub
End If
rs.MoveFirst
Dim i As Integer
i = 0
While Not rs.EOF
cbo.AddItem rs.Fields(ten)
cbo.ItemData(i) = rs.Fields(ma)
rs.MoveNext
i = i + 1
Wend
rs.Close
Set rs = Nothing
cn.Close
Set cn = Nothing
cbo.ListIndex = 0
End Sub
Private Sub cmdCanCel_Click()
frameCapNhat.Visible = False
frameDanhSach.Visible = True
rs.Cancel
rs.Close
Set rs = Nothing
lblTieude.Caption = "s¬ yÕu lý lÞch"
68
End Sub
Private Sub cmdCapNhat_Click()
On Error GoTo Err
With rs
.Fields("MaDanToc") = cboDanToc.ItemData(cboDanToc.ListIndex)
.Fields("MaCS") = cboDienCS.ItemData(cboDienCS.ListIndex)
.Fields("GioiTinh") = (cboGioiTinh.List(cboGioiTinh.ListIndex) = "Nam")
.Fields("MaTonGiao") = cboTonGiao.ItemData(cboTonGiao.ListIndex)
.Fields("MaTPXT") = cboTPGD.ItemData(cboTPGD.ListIndex)
.Fields("MaNgach") = cboNgach.ItemData(cboNgach.ListIndex)
.Fields("BiDanh") = txtBiDanh.Text & ""
.Fields("CamDoan") = txtCamDoan.Text
.Fields("SoCMTND") = txtCMTND.Text
.Fields("DiaChiTT") = txtDiaChi.Text
.Fields("SoDT_DiDong") = txtDTDD.Text & ""
.Fields("SoDT_NR") = txtDTNR.Text & ""
.Fields("EMail") = txtEMail.Text & ""
.Fields("NangKhieu") = txtNangKhieu.Text & ""
.Fields("NgayVaoBC") = txtNgayBC.Text
.Fields("NgayCap") = txtNgayCap.Text
.Fields("NgaySinh") = Me.txtNgaySinh.Text
.Fields("NgayVeCoQuan") = Me.txtNgayVeCQ.Text
.Fields("NguyenQuan") = Me.txtNguyenQuan.Text
.Fields("NoiCap") = Me.txtNoiCap.Text
.Fields("NoiKetNapDoan") = Me.txtNoiKetNapDoan.Text & ""
.Fields("NoiSinh") = Me.txtNoiSinh.Text
.Fields("SoHieuCC") = Me.txtSoHieuCC.Text
.Fields("TenKhaiSinh") = Me.txtTenKhaiSinh.Text
.Fields("TenThuongGoi") = Me.txtTenThuongGoi.Text
.Fields("ThuongBinhHang") = Me.txtThuongBinh.Text
.Fields("TinhTrangSK") = Me.txtTinhTrangSK.Text
69
.Fields("TrinhDoVH") = Me.txtTrinhDoVH.Text
If txtNgayNhapNgu = "" Then
.Fields("NgayNhapNgu") = 0
Else
.Fields("NgayNhapNgu") = txtNgayNhapNgu.Text
End If
If txtNgayXuatNgu = "" Then
.Fields("NgayXuatNgu") = 0
Else
.Fields("NgayXuatNgu") = Me.txtNgayXuatNgu.Text
End If
If txtNgayVaoDoan = "" Then
.Fields("NgayVaoDoan") = 0
Else
.Fields("NgayVaoDoan") = Me.txtNgayVaoDoan.Text
End If
If txtNgayVaoDang.Text <> "" Then
.Fields("LaDangVien") = True
.Fields("NoiKetNapDang") = Me.txtNoiKetNapDang.Text
.Fields("NgayVaoDang") = Me.txtNgayVaoDang.Text
.Fields("NgayChinhThuc") = Me.txtNgayChinhThuc.Text
Else
.Fields("LaDangVien") = False
.Fields("NoiKetNapDang") = ""
.Fields("NgayVaoDang") = 0
.Fields("NgayChinhThuc") = 0
End If
End With
rs.Update
rs.Close
70
Set rs = Nothing
cn.Close
frameCapNhat.Visible = False
frameDanhSach.Visible = True
LoadCSDL
lblTieude.Caption = "s¬ yÕu lý lÞch"
Exit Sub
Err:
MsgBox "Ban chua nhap du thong tin hoac thong tin nhap khong dung",
vbOKOnly
End Sub
Private Sub cmdDanhSach_Click()
XemDanhSach
End Sub
Private Sub cmdGhi_Click()
On Error GoTo Err
Dim strSQL As String
Set cn = New ADODB.Connection
cn.Provider = "Microsoft.Jet.OLEDB.4.0"
cn.ConnectionString = App.Path & "\QuanLyHoSo_97.mdb"
cn.Open
strSQL = "SELECT * FROM tblSoYeuLyLich"
Set rs = New ADODB.Recordset
rs.LockType = adLockOptimistic
rs.Source = strSQL
rs.ActiveConnection = cn
rs.Open
71
rs.AddNew
With rs
.Fields("MaDanToc") = cboDanToc.ItemData(cboDanToc.ListIndex)
.Fields("MaCS") = cboDienCS.ItemData(cboDienCS.ListIndex)
.Fields("GioiTinh") = (cboGioiTinh.List(cboGioiTinh.ListIndex) = "Nam")
.Fields("MaTonGiao") = cboTonGiao.ItemData(cboTonGiao.ListIndex)
.Fields("MaNgach") = cboNgach.ItemData(cboNgach.ListIndex)
.Fields("MaTPXT") = cboTPGD.ItemData(cboTPGD.ListIndex)
.Fields("BiDanh") = txtBiDanh.Text & ""
.Fields("CamDoan") = txtCamDoan.Text
.Fields("SoCMTND") = txtCMTND.Text
.Fields("DiaChiTT") = txtDiaChi.Text
.Fields("SoDT_DiDong") = txtDTDD.Text & ""
.Fields("SoDT_NR") = txtDTNR.Text & ""
.Fields("EMail") = txtEMail.Text & ""
.Fields("NangKhieu") = txtNangKhieu.Text & ""
.Fields("NgayVaoBC") = txtNgayBC.Text
.Fields("NgayCap") = txtNgayCap.Text
.Fields("NgaySinh") = Me.txtNgaySinh.Text
.Fields("NgayVeCoQuan") = Me.txtNgayVeCQ.Text
.Fields("NguyenQuan") = Me.txtNguyenQuan.Text
.Fields("NoiCap") = Me.txtNoiCap.Text
.Fields("NoiKetNapDoan") = Me.txtNoiKetNapDoan.Text & ""
.Fields("NoiSinh") = Me.txtNoiSinh.Text
.Fields("SoHieuCC") = Me.txtSoHieuCC.Text
.Fields("TenKhaiSinh") = Me.txtTenKhaiSinh.Text
.Fields("TenThuongGoi") = Me.txtTenThuongGoi.Text
.Fields("ThuongBinhHang") = Me.txtThuongBinh.Text
.Fields("TinhTrangSK") = Me.txtTinhTrangSK.Text
.Fields("TrinhDoVH") = Me.txtTrinhDoVH.Text
If txtNgayNhapNgu = "" Then
72
.Fields("NgayNhapNgu") = 0
Else
.Fields("NgayNhapNgu") = txtNgayNhapNgu.Text
End If
If txtNgayXuatNgu = "" Then
.Fields("NgayXuatNgu") = 0
Else
.Fields("NgayXuatNgu") = Me.txtNgayXuatNgu.Text
End If
If txtNgayVaoDoan = "" Then
.Fields("NgayVaoDoan") = 0
Else
.Fields("NgayVaoDoan") = Me.txtNgayVaoDoan.Text
End If
If txtNgayVaoDang.Text <> "" Then
.Fields("LaDangVien") = True
.Fields("NoiKetNapDang") = Me.txtNoiKetNapDang.Text
.Fields("NgayVaoDang") = Me.txtNgayVaoDang.Text
.Fields("NgayChinhThuc") = Me.txtNgayChinhThuc.Text
Else
.Fields("LaDangVien") = False
.Fields("NoiKetNapDang") = ""
.Fields("NgayVaoDang") = 0
.Fields("NgayChinhThuc") = 0
End If
End With
rs.Update
rs.Close
Set rs = Nothing
cn.Close
73
cmdNhapLai_Click
Exit Sub
Err:
MsgBox "Ban chua nhap du thong tin hoac thong tin nhap khong dung",
vbOKOnly
End Sub
Private Sub cmdNhapLai_Click()
Me.cboDanToc.Refresh
Me.cboDienCS.Refresh
Me.cboGioiTinh.Refresh
Me.cboTonGiao.Refresh
Me.cboTPGD.Refresh
Me.txtBiDanh.Text = ""
Me.txtCamDoan.Text = ""
Me.txtCMTND.Text = ""
Me.txtDiaChi.Text = ""
Me.txtDTDD.Text = ""
Me.txtDTNR.Text = ""
Me.txtEMail.Text = ""
Me.txtNangKhieu.Text = ""
Me.txtNgayBC.Text = ""
Me.txtNgayCap.Text = ""
Me.txtNgayChinhThuc.Text = ""
Me.txtNgayNhapNgu.Text = ""
Me.txtNgaySinh.Text = ""
Me.txtNgayVaoDang.Text = ""
Me.txtNgayVaoDoan.Text = ""
Me.txtNgayVeCQ.Text = ""
Me.txtNgayXuatNgu.Text = ""
Me.txtNguyenQuan.Text = ""
74
Me.txtNoiCap.Text = ""
Me.txtNoiKetNapDang.Text = ""
Me.txtNoiKetNapDoan.Text = ""
Me.txtNoiSinh.Text = ""
Me.txtSoHieuCC.Text = ""
Me.txtTenKhaiSinh.Text = ""
Me.txtTenThuongGoi.Text = ""
Me.txtThuongBinh.Text = ""
Me.txtTinhTrangSK.Text = ""
Me.txtTrinhDoVH.Text = ""
txtTenKhaiSinh.SetFocus
End Sub
Private Sub cmdSua_Click()
Dim strSQL As String
Set cn = New ADODB.Connection
cn.Provider = "Microsoft.Jet.OLEDB.4.0"
cn.ConnectionString = App.Path & "\QuanLyHoSo_97.mdb"
cn.Open
Dim MaCanBo As String
MaCanBo = msfDanhSach.RowData(msfDanhSach.Row)
strSQL = "SELECT * FROM tblSoYeuLyLich WHERE MaCanBo = " &
MaCanBo
Set rs = New ADODB.Recordset
rs.LockType = adLockOptimistic
rs.Source = strSQL
75
rs.ActiveConnection = cn
rs.Open
If rs.EOF And rs.BOF Then
MsgBox "Danh sa'ch tro^'ng", vbCritical
Exit Sub
End If
With rs
SelectItemData Me.cboDanToc, .Fields("MaDanToc")
SelectItemData Me.cboDienCS, .Fields("MaCS")
SelectItemData Me.cboTonGiao, .Fields("MaTonGiao")
SelectItemData Me.cboTPGD, .Fields("MaTPXT")
SelectItemData Me.cboNgach, .Fields("MaNgach")
If .Fields("GioiTinh") Then
cboGioiTinh.ListIndex = 0
Else
cboGioiTinh.ListIndex = 1
End If
Me.txtBiDanh.Text = .Fields("BiDanh") & ""
Me.txtCamDoan.Text = .Fields("CamDoan") & ""
Me.txtCMTND.Text = .Fields("SoCMTND") & ""
Me.txtDiaChi.Text = .Fields("DiaChiTT") & ""
Me.txtDTDD.Text = .Fields("SoDT_DiDong") & ""
Me.txtDTNR.Text = .Fields("SoDT_NR") & ""
Me.txtEMail.Text = .Fields("EMail") & ""
Me.txtNangKhieu.Text = .Fields("NangKhieu") & ""
Me.txtNgayBC.Text = .Fields("NgayVaoBC")
Me.txtNgayCap.Text = .Fields("NgayCap")
'If .Fields("NgayChinhThuc") = 0 Then
' Me.txtNgayChinhThuc.Text = 0
' Else
76
Me.txtNgayChinhThuc.Text = .Fields("NgayChinhThuc")
'End If
'If Format(.Fields("NgayNhapNgu"), 0) = 0 Then
' Me.txtNgayNhapNgu.Text = 0
' Else
Me.txtNgayNhapNgu.Text = .Fields("NgayNhapNgu")
'End If
'If Format(.Fields("NgayVaoDang"), 0) = 0 Then
' Me.txtNgayVaoDang.Text = 0
' Else
Me.txtNgayVaoDang.Text = .Fields("NgayVaoDang")
'End If
'If Format(.Fields("NgayVaoDoan"), 0) = 0 Then
' Me.txtNgayVaoDoan.Text = 0
' Else
Me.txtNgayVaoDoan.Text = .Fields("NgayVaoDoan")
'End If
'If Format(.Fields("NgayXuatNgu"), 0) = 0 Then
' Me.txtNgayXuatNgu.Text = 0
' Else
Me.txtNgayXuatNgu.Text = .Fields("NgayXuatNgu")
'End If
Me.txtNgaySinh.Text = .Fields("NgaySinh")
Me.txtNgayVeCQ.Text = .Fields("NgayVeCoQuan")
Me.txtNguyenQuan.Text = .Fields("NguyenQuan")
Me.txtNoiCap.Text = .Fields("NoiCap")
Me.txtNoiKetNapDang.Text = .Fields("NoiKetNapDang") & ""
Me.txtNoiKetNapDoan.Text = .Fields("NoiKetNapDoan") & ""
Me.txtNoiSinh.Text = .Fields("NoiSinh")
77
Me.txtSoHieuCC.Text = .Fields("SoHieuCC")
Me.txtTenKhaiSinh.Text = .Fields("TenKhaiSinh")
Me.txtTenThuongGoi.Text = .Fields("TenThuongGoi") & ""
Me.txtThuongBinh.Text = .Fields("ThuongBinhHang")
Me.txtTinhTrangSK.Text = .Fields("TinhTrangSK")
Me.txtTrinhDoVH.Text = .Fields("TrinhDoVH")
End With
ChoPhepCapNhat
End Sub
Private Sub cmdThem_Click()
ChoPhepGhi
cmdNhapLai_Click
End Sub
Private Sub cmdXoa_Click()
Dim strSQL As String
Set cn = New ADODB.Connection
cn.Provider = "Microsoft.Jet.OLEDB.4.0"
cn.ConnectionString = App.Path & "\QuanLyHoSo_97.mdb"
cn.Open
Dim MaCanBo As String
MaCanBo = msfDanhSach.RowData(msfDanhSach.Row)
strSQL = "SELECT * FROM tblSoYeuLyLich WHERE MaCanBo = " &
MaCanBo
Set rs = New ADODB.Recordset
rs.LockType = adLockOptimistic
rs.Source = strSQL
78
rs.ActiveConnection = cn
rs.Open
If rs.EOF And rs.BOF Then
MsgBox "Danh sa'ch tro^'ng", vbCritical
Exit Sub
End If
rs.Delete
rs.Close
XemDanhSach
End Sub
Private Sub Form_Load()
SetupItemsCombo cboDanToc, "MaDanToc", "TenDanToc", "tblDanToc"
SetupItemsCombo cboTonGiao, "MaTonGiao", "TenTonGiao", "tblTonGiao"
SetupItemsCombo cboTPGD, "MaTPXT", "TenTPXT",
"tblThanhPhanXuatThan"
SetupItemsCombo cboDienCS, "MaCS", "DienCS", "tblGiaDinhChinhSach"
SetupItemsCombo cboNgach, "MaNgach", "TenNgach", "tblNgachCongChuc"
cboGioiTinh.AddItem "Nam"
cboGioiTinh.AddItem "N÷"
'MsgBox Format(txtNgayNhapNgu, "dd/mm/yyyy")
SetupTable
XemDanhSach
End Sub
Private Sub txtNgaySinh_Change()
'txtNgaySinh.Text = Format(txtNgaySinh.Text, "dd/mm/yy")
End Sub
Private Sub LoadCSDL()
79
Dim strSQL As String
Dim i As Integer
Set cn = New ADODB.Connection
cn.Provider = "Microsoft.Jet.OLEDB.4.0"
cn.ConnectionString = App.Path & "\QuanLyHoSo_97.mdb"
cn.Open
strSQL = "SELECT * FROM tblSoYeuLyLich"
Set rs = New ADODB.Recordset
'rs.LockType = adLockOptimistic
rs.Source = strSQL
rs.ActiveConnection = cn
rs.Open
rs.MoveFirst
i = 1
msfDanhSach.Rows = 1
While Not rs.EOF
With msfDanhSach
.AddItem i
.Row = i
.Col = 0
.Text = i
.RowData(i) = rs.Fields("MaCanBo")
.Col = 1
.CellAlignment = 1
.Text = rs.Fields("TenKhaiSinh")
.Col = 2
.CellAlignment = 1
If IsDate(rs("NgaySinh")) Then
.Text = rs.Fields("NgaySinh") 'Format(rs.Fields("NgaySinh"),
"dd/MM/yyyy")
80
End If
.Col = 3
.CellAlignment = 1
If rs.Fields("GioiTinh") Then
.Text = "Nam"
Else
.Text = "N÷"
End If
.Col = 4
.CellAlignment = 1
.Text = rs.Fields("DiaChiTT")
.Col = 5
.CellAlignment = 1
.Text = rs.Fields("SoDT_DiDong")
End With
i = i + 1
rs.MoveNext
Wend
rs.Close
Set rs = Nothing
cn.Close
msfDanhSach.Row = 1
msfDanhSach.Col = 1
End Sub
Private Sub SetupTable()
msfDanhSach.Font = ".VnArial"
'msfDanhSach.CellFontSize = 14
'msfDanhSach.FontWidth = 10
With msfDanhSach
.Rows = 1
81
.Cols = 6
.ColWidth(0) = 500
.ColWidth(1) = 2500
.ColWidth(2) = 2000
.ColWidth(3) = 1500
.ColWidth(4) = 5000
.ColWidth(5) = 2500
.Row = 0
.Col = 0
.ColAlignment(0) = 3
.Text = "STT"
.Col = 1
.ColAlignment(1) = 3
'.CellFontSize = 12
.Text = "Tªn c¸n bé"
.Col = 2
.ColAlignment(2) = 3
.Text = "Ngµy sinh"
.Col = 3
.ColAlignment(3) = 3
.Text = "Giíi tÝnh"
.Col = 4
.ColAlignment(4) = 3
.Text = "§Þa chØ thêng tró"
.Col = 5
.ColAlignment(5) = 3
.Text = "Sè ®iÖn tho¹i di ®éng"
End With
End Sub
Private Sub SelectItemData(cbo As ComboBox, ma As Long)
82
Dim i As Integer
For i = 0 To cbo.ListCount
If ma = cbo.ItemData(i) Then
cbo.ListIndex = i
Exit Sub
End If
Next i
End Sub
Private Sub XemDanhSach()
frameDanhSach.Visible = True
frameCapNhat.Visible = False
LoadCSDL
lblTieude.Caption = "s¬ yÕu lý lÞch"
'msfDanhSach.SetFocus
End Sub
Private Sub ChoPhepGhi()
frameDanhSach.Visible = False
frameCapNhat.Visible = True
cmdCapNhat.Visible = False
cmdCancel.Visible = False
cmdNhapLai.Visible = True
cmdGhi.Visible = True
cmdDanhSach.Visible = True
lblTieude.Caption = "Thªm c¸n bé"
End Sub
Private Sub ChoPhepCapNhat()
frameDanhSach.Visible = False
frameCapNhat.Visible = True
83
cmdCapNhat.Visible = True
cmdCancel.Visible = True
cmdNhapLai.Visible = False
cmdGhi.Visible = False
cmdDanhSach.Visible = False
lblTieude.Caption = "söa th«ng tin c¸n bé"
End Sub
Ủ
Ậ
ƯỚ
Ẫ
NH N XÉT C A GIÁO VIÊN H
NG D N
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
84
.....................................................................................................................................
Ký tên
85
ể ễ ị Nguy n Th Tuy n