Ồ Ự Ế Đ ÁN KINH T XÂY D NG
ở ầ M đ u
ủ ầ ư ự ề ế ố 1.Vai trò c a đ u t xây d ng trong n n kinh t qu c dân.
ế ế ượ ủ ỗ ố ể c phát tri n kinh t xã h i, an ninh qu c phòng c a m i qu c gia,
ế ộ Trong chi n l ỗ ố ủ ơ ở ạ ầ ọ
ụ ụ ố ế c c s h t ng ph c v t
ể ệ ạ ộ ọ ế ị t b ụ t m c ặ xây d ng có vai trò quan tr ng th hi n qua các đ c
ư ộ ầ ị ề m i ch đ chính tr đ u đánh giá cao t m quan tr ng c a c s h t ng, trang thi ể ạ ậ ượ ơ ở ạ ầ ố ộ ề qu c dân. Đ t o l p đ trong toàn b n n kinh t ự ầ ư ặ tiêu đ t ra thì ho t đ ng đ u t tr ng sau :
ơ ở ạ ầ xây d ng là ho t đ ng ch y u t o d ng các công trình, c s h t ng, tài
ự ệ ể
ự ụ ụ ầ ộ ủ ế ạ ự ầ ư ạ ộ Đ u t ể ụ ả ố ị s n c đ nh ph c v cho m c tiêu phát tri n công nghi p xây d ng, phát tri n các ể ế và phát tri n xã h i. ngành,các thành ph n kinh t
ự ầ ư ườ ứ Đ u t ầ xây d ng đáp ng các nhu c u ngày càng cao c a con ng
ấ
ờ ố ế ủ ể ế ậ ủ ườ ộ ộ ọ ầ i góp ph n nâng ầ ủ cao đ i s ng v t ch t tinh th n c a nhân dân, phát tri n văn hoá, tôn t o các công trình ki n trúc c a dân t c và có tác đ ng quan tr ng đ n môi tr ạ ng sinh thái.
ầ ư ự ự ố Đ u t xây d ng đóng góp đáng k vào công tác an ninh qu c phòng, xây d ng các
ệ ộ ậ ủ ả ố ể ề công trình b o v đ c l p ch quy n qu c gia.
ự
ố ớ ướ ố ế ợ ạ ấ ả ể ậ , h p tác phát tri n trên t ủ t c các lĩnh v c. Vì v y ho t đ ng đ u t
c ta đang trong giai đo n xây d ng ch nghĩa xã h i, h i nh p kinh t ự ộ ộ ạ ộ ệ ẩ
ướ ả ộ ậ ế Đ i v i n ự ầ ư qu c t xây d ng ạ ệ có vai trò quan tr ng thúc đ y nhanh công cu c công nghi p hoá, hi n đ i hoá mà Đ ng và nhà n ọ ề c đã đ ra.
ủ ự ầ ư ả ự 2.Vai trò c a d án trong qu n lý đ u t và xây d ng.
ị ệ ệ D án đ u t
ượ ướ ầ ư ủ ự ứ ệ c l p theo quy đ nh hi n hành c a nhà n c phê duy t thì d án đ u t
ề ự ế ơ ộ xem xét c h i ki n đ t đ
ứ ể ủ ầ ư xây d ng, là căn c đ ch đ u t ệ ườ ế ộ xã h i, môi tr
ả ủ ng và tính hi u qu c a nó, giúp ch đ u t ỉ ệ ự ự ậ
ượ ệ ế ố
ạ ộ ự ế ủ ầ ư ự ố ệ ệ ế ứ ể ầ ư ượ ậ ự c là căn c đ duy t đ ấ ấ ẩ ấ là căn c xin c p gi y c p có th m quy n. Khi đã đ ạ ượ ầ ư c các phép đ u t ế ủ ầ ư ầ yêu c u kinh t quy t ữ ị đ nh nên hay không nên th c hi n d án đó.Nh ng ch tiêu kĩ thu t, quy mô trong ự c phê duy t đóng vai trò làm m c kh ng ch cho các giai đo n ti p d án đã đ theo và giúp cho ch đ u t ế th c hi n các công vi c theo đúng ti n đ d ki n.
ệ ặ
ầ ư ượ ướ t quan tr ng vì thông qua nó nhà n ự ể c có th ử ụ ề ệ ả ộ
ọ ặ ố ướ ệ ả ự D án đ u t ể ki m soát đ ố v n nhà n còn có vai trò đ c bi ệ c m t cách toàn di n v các m t hi u qu tài chính (d án s d ng ộ c) và hi u qu xã h i an ninh qu c phòng.
ự ế ụ ặ ừ c v i m c tiêu đ t ra, t đó giúp
ầ ư D án đ u t ả ơ ở ấ ệ ự ố ơ ự là c s so sánh các k t qu đ t đ cho nhà qu n lý có gi y phép th c hi n d án t ả ạ ượ ớ t h n.
1
ủ ự ầ ư ộ ự ả 3. N i dung c a d án đ u t ự xây d ng (d án kh thi).
ẩ ướ ị Đ qu n lý vi c l p, th m đ nh, phê duy t d án đ u t
ệ ậ ị ị nhà n ả ầ ư ề
ệ ự ầ ư i Ngh đ nh 16/2005/NĐCP ngày 07/02/2005 v qu n lý d án đ u t ổ ị ị
ị ả ể c đã ban hành và ự ạ ị quy đ nh t xây ề ử ổ ự d ng công trình và Ngh đ nh 112/2006/NĐCP ngày 29/09/2006 v s a đ i, b sung ị ộ ố ề ủ m t s đi u c a Ngh đ nh 16/2005/NĐCP.
ầ ư ự ự ồ D án đ u t xây d ng công trình bao g m:
ủ ự ế Thuy t minh c a d án.
ế ế ơ ở ủ ự Thi t k c s c a d án.
ủ ự ủ ế ầ ộ Đi u 6ề : N i dung c a ph n thuy t minh c a d án
ầ ư t và m c tiêu đ u t ; đánh giá nhu c u c a th tr
ị ườ ự ụ ả ị
ế ố ớ ự ự ự ầ 1.S c n thi ẩ ể ụ ả ầ ử ụ ệ ệ ệ ấ
ầ ầ ủ ng , tiêu th s n ứ ầ ư ấ ph m đ i v i d án s n xu t; kinh doanh hình th c đ u t xây d ng công trình; đ a ấ ề đi m xây d ng, nhu c u s d ng đ t; đi u ki n cung c p nguyên li u,nhiên li u và các đ u vào khác.
ả ề ụ ệ ạ 2. Mô t v quy mô và di n tích xây d ng công trình, các h ng m c công trình bao
ụ ự ọ
ệ ậ ấ ỹ ự ồ g m công trình chính, công trình ph và các công trình khác; phân tích l a ch n các ươ ph ng án k thu t, công ngh và công su t.
ả ự ồ 3. Các gi ệ i pháp th c hi n bao g m :
ả ặ ằ ư ị ươ ỗ ợ ự i phóng m t b ng, tái đ nh c và ph ạ ng án h tr xây d ng h
ươ a) Ph ỹ ng án gi ậ ế ầ t ng k thu t n u có;
ế ế ế ố ớ ị b) Các ph ng án thi t k ki n trúc đ i v i các công trình trong đô th và công trình
ầ ươ ế có yêu c u ki n trúc;
ươ ử ụ ự ộ c) Ph ng án khai thác d án và s d ng lao đ ng;
ộ ự ứ ự ự ệ ế ệ ạ ả d) Phân đo n th c hi n, ti n đ th c hi n và hình th c qu n lý d án.
ộ ườ ả ố ổ ng, các gi ầ i pháp phòng ch ng cháy, n và các yêu c u
4. Đánh giá tác đ ng môi tr ố ề v an ninh, qu c phòng.
ổ ế ồ
ứ ầ ư ủ ự ươ ộ
ấ ố c a d án; kh năng thu x p v n, ngu n v n và kh năng c p ng án hoàn tr v n đ i v i d án có yêu c u thu h i v n; các ế ả ồ ố ộ ủ ự ả ả ố ệ ố ầ ả ệ ả 5. T ng m c đ u t ố ớ ự ế ố v n theo ti n đ ; ph ỉ ch tiêu tài chính và phân tích đánh giá hi u qu kinh t , hi u qu xã h i c a d án.
ộ ế ế ơ ở ủ ự t k c s c a d án. Đi u 7ề : N i dung thi
ầ ả t k c s bao g m ph n thuy t minh và ph n b n v , b o đ m
ế ế ơ ở ươ ế ứ ể ầ ổ ị ả ồ ẽ ả ứ ầ ư ế ế t k , là căn c đ xác đ nh t ng m c đ u t ể và tri n
ộ 1. N i dung thi ể ệ ượ ướ ế ế ế th hi n đ khai các b c các ph c thi ng án thi t k ti p theo.
2
ế ầ ế ế ơ ở ộ 2. Ph n thuy t minh thi ồ t k c s bao g m các n i dung:
ế a) Đ c đi m t ng m t b ng; ph
ng án tuy n công trình đ i v i công trình ươ ố ớ ầ ươ ố ớ ặ ằ ế ế trúc; ph xây d ngự ng án và
ổ ươ ng án ki n trúc đ i v i công trình có yêu c u ki n ệ ố ớ ầ ặ ể ế theo tuy n; ph ệ ơ ồ s đ công ngh đ i v i công trình có yêu c u công ngh ;
ế ấ ổ ả ủ ệ ố
b) K t c u ch u l c chính c a công trình; phòng ch ng cháy, n ; b o v môi ườ ự ế ố ớ ệ ố ạ ầ ậ ỹ ng; h th ng k thu t và h th ng h t ng k thu t công trình, s k t n i v i các
ệ ố ạ ầ ậ ậ ị ự ỹ tr ỹ công trình h t ng k thu t ngoài hàng rào;
ả ặ ể ả ọ ố ớ ộ c) Mô t đ c đi m t i tr ng và các tác đ ng đ i v i công trình;
ẩ ượ ụ ẩ ụ d) Danh m c các quy chu n, tiêu chu n đ c áp d ng.
ẽ ầ ể ệ ướ ủ ế ồ ả 3. Ph n b n v thi ế ế ơ ở ượ t k c s đ ớ c th hi n v i các kích th c ch y u, bao g m:
ặ ằ ẽ ổ ả ươ ự ế a) B n v t ng m t b ng, ph ố ớ ng án tuy n công trình đ i v i công trình xây d ng
theo tuy n;ế
ẽ ể ệ ả ươ ố ớ ế ế ầ b) B n v th hi n ph ng án ki n trúc đ i v i công trình có yêu c u ki n trúc;
ệ ố ớ ơ ồ ầ ệ c) S đ công ngh đ i v i công trình có yêu c u công ngh ;
ẽ ệ ố ị ự ủ ả ỹ ậ d) B n v th hi n k t c u ch u l c chính c a công trình; b n v h th ng k thu t
ả ệ ố ẽ ể ệ ạ ầ ế ấ ậ ỹ và h th ng h t ng k thu t công trình.
ủ ộ ế ộ 4. N i dung c a phân tích tài chính, phân tích kinh t xã h i.
ầ ư ự ữ Phân tích tài chính d án đ u t
ề ặ ự ầ ư i ích tr c ti p c a ch đ u t ạ là phân tích nh ng khía c nh v m t tài chính đ ng ủ ầ ư . Phân tích tài chính d án đ u t ứ ộ là n i
ấ ủ ự ự ế ủ ộ ợ trên giác đ l ọ dung quan tr ng nh t c a d án.
ữ ợ
Thông qua phân tích tài chính giúp cho ch đ u t i ích và chi phí đ t ủ ầ ư ủ ầ ư ế ỏ bi ạ ở ứ ừ m c nào t ầ ữ ư ế ợ t b ra chi phí nh th nào, l i ế ị ế đó đi đ n quy t đ nh ế ế ể t đ ra quy t có nh ng thông tin c n thi
ầ ư ộ ắ ề ích thu v ra sao, so sánh gi a l ầ ư có đ u t hay không. Giúp cho ch đ u t ị đ nh đ u t m t cách đúng đ n.
ề ủ ố ớ ẩ ướ Đ i v i các c quan có th m quy n c a nhà n
ấ ấ ấ ơ ở ể ấ ơ ậ ậ ự xem xét ch p thu n hay không ch p thu n d án và là c s đ c p gi y phép đ u t ơ ở ể c thì phân tích tài chính là c s đ ầ ư .
ủ ộ N i dung c a phân tích tài chính:
L
.
ộ ỉ Nhóm ch tiêu đ ng:
V O
V m 2
ứ ợ ộ ồ * M c doanh l i m t đ ng v n : ố D = (cid:0)
3
ậ ợ L : L i nhu n năm.
ầ ư ả cho tài s n ít hao mòn. ố Vo : V n đ u t
ầ ư ả cho tài s n hao mòn nhanh. ố Vm : V n đ u t
ỷ ấ ợ ậ ủ * T su t l i nhu n c a doanh thu.
n
n
ệ ố ệ ỉ * Ch tiêu hi n giá hi u s thu chi.
t
t
B t r
C t r
)
1(
)
1(
t
t
1
1
NPV =(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
To
V L
(cid:0) ờ ạ ờ ợ ố * Th i h n hoàn v n nh l ậ i nhu n :
Tk
V KL
(cid:0) ờ ạ ồ ố ờ ợ ấ ậ * Th i h n thu h i v n nh l i nhu n và kh u hao : (cid:0)
ấ * Su t thu l ợ ộ ạ i n i t i IRR.
ờ ợ ờ ố ỉ ậ ấ * Ch tiêu th i gian hoàn v n nh l i nhu n và kh u hao.
ả ộ ả ợ * Phân tích đ an toàn theo kh năng tr n .
K N
B A
(cid:0) ả ợ ủ ự ả ỉ Theo ch tiêu kh năng tr n c a d án :
ả ợ ồ Trong đó : B_ngu n tài chính dùng tr n trong năm.
ả ả ố ợ A_S n ph i tr trong năm.
ỷ ố ả * Theo t ả ợ s kh năng tr n .
ờ ạ ả ả ợ * Theo th i h n có kh năng tr n .
ỉ Nhóm ch tiêu tĩnh :
ộ ơ ị ả ậ ẩ ợ * L i nhu n tính cho m t đ n v s n ph m.
CG
max
L d
d
d
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ị ả ẩ ộ ơ Gd : Giá bán m t đ n v s n ph m.
ộ ơ ị ả ẩ Cd : Chi phí tính cho m t đ n v s n ph m.
ộ ố * Phân tích đ an toàn tài chính theo phân tích hoà v n.
ố ỗ Theo phân tích hoà v n lãi, l .
4
ắ ầ ả ố ả ợ Theo phân tích hoà v n b t đ u có kh năng tr n .
ả ố ợ Theo phân tích hoà v n tr xong n .
ủ ự ạ ả ề ặ ộ * Phân tích đ nh y c m c a d án v m t tài chính.
ườ ầ ỉ
ậ ự ả ỉ ự ầ
ự ế Trong th c t ự ế ạ ượ đ t đ ế ả ự i 1020% và tính toán l
ớ ng khác v i ch tiêu các ch tiêu d ki n ban đ u khi l p d án th ỉ ệ c khi th c hi n d án. Do đó c n ph i cho các ch tiêu phân tích hi u ỉ ổ ề i các ch tiêu hi u qu này. ượ ả ề ẫ ư ươ ả ả ự ế ệ ự th c t ấ ợ qu d án bi n đ i v phía b t l ả Sau khi tính toán mà v n đ m b o thì coi nh ph ạ ng án đ ra đ ả ệ c đ m b o.
ả ở ứ ạ ộ ỉ + Phân tích đ nh y theo ch tiêu NPV khi doanh thu gi m m c 5%, 10%.
ạ ấ ộ ỉ ở ứ + Phân tích đ nh y theo ch tiêu su t thu l ợ ộ ạ i n i t i khi chi phí tăng m c 5%,
10%.
ộ ố ỉ ấ ơ ẫ ả + Phân tích m t s ch tiêu d n xu t đ n gi n sau:
ả ờ ự ị ả ự ẩ ạ Giá tr s n ph m gia tăng do d án t o ra hàng năm và tính cho c đ i d án.
ố ự ị ả ẩ ộ Giá tr s n ph m gia tăng bình quân tính cho m t đòng v n d án.
ứ ệ ộ M c thu hút lao đ ng vào làm vi c.
ủ ự ứ ứ M c đóng góp vào ngân sách hàng năm và m c đóng góp c a d án trong c đ i d ả ờ ự
án.
ạ ệ ả ờ ự ậ Thu nh p ngo i t hàng năm và cho c đ i d án.
ụ ể ầ ố ộ ợ ả ứ Khi phân tích m c này c n ph i đ ng trên quan đi m và góc đ l
ộ
ủ ự ế ố ả ượ ề ỉ ế ưở ư ậ c đi u ch nh có tính đ n các nhân t ủ i ích c a qu c gia ( là giá tài chính hay giá ng nh quy lu t cung
ỉ và toàn xã h i. Tính toán các ch tiêu c a d án theo giá kinh t ị ườ nh h ng đã đ th tr ế ầ c u, thu trong giá...
ế ộ Phân tích kinh t xã h i :
ế ự ấ ộ ộ ề ủ xã h i là đánh giá d án xu t phát t ừ ợ l i ích c a toàn b n n
Phân tích kinh t ố ế ộ kinh t ủ qu c dân và c a toàn xã h i.
ủ ươ ầ ư ầ ớ ệ ự ng,tuy ch tr ng đ u t
ả ệ ừ ợ l ph n l n là do doanh nghi p t i ích tr ti p c a doanh nghi p, nh ng nó không
ậ ớ ế ị ườ ề th tr Trong n n kinh t ấ ấ ế ị c trái v i pháp lu t và ph i phù h p v i đ xã h i
ấ ướ ợ ố ướ ự ế ủ ớ ườ ợ ng l ủ i ích c a nhà n ư ộ ế ể i phát tri n kinh t ệ ượ ế ợ c k t h p c và doanh nghi p đ
ặ quy t đ nh s n xu t xu t phát t ả ượ đ ủ chung c a toàn đ t n c, trong đó l ẽ ch t ch .
ủ ế ộ Vai trò c a phân tích kinh t xã h i :
5
ế ụ ể ế xã h i đ i v i nhà đ u t
ướ ề
đó là căn c ch y u đ thuy t ph c ậ ự c, các c quan có th m quy n ch p thu n d án, thuy t ph c các ngân hàng ơ ươ ố Phân tích kinh t ơ ự ủ ứ ủ ế ụ ế ệ ự ộ ố ớ ẩ ộ ủ ầ ư ấ ị ự Nhà n cho vay v n và s ng h c a nhân dân đ a ph ng n i th c hi n d án.
ướ ế ứ ủ ế ể ộ ướ xã h i là căn c ch y u đ Nhà n c xét
ố ớ Đ i v i Nhà n ệ ấ ấ duy t c p gi y phép đ u t c, phân tích kinh t ầ ư .
ứ ộ ộ
ố ớ ổ ứ ể ấ ch c vi n tr d án, phân tích kinh t ấ ợ ự ợ ổ ứ ệ ậ ợ ả ệ ợ ộ ế xã h i cũng là m t căn c quan ệ ệ ch c vi n tr xã h i, vi n tr b o v môi
Đ i v i t ọ ườ ệ tr ng đ ch p nh n vi n tr nh t là các t tr ng…
ố ớ ự ộ i ích công c ng do Nhà n
ụ ụ ợ Đ i v i d án ph c v l ủ ế ạ ự ự ế ỏ ố c tr c ti p b v n thì phân tích ở ướ n
ự ậ ệ ế ộ ồ ố c ta khá ph bi n và ủ ự vai
ướ ổ ế KTXH đóng vai trò ch y u trong d án, lo i d án này ữ ớ chi m m t ngu n v n khá l n.Vì v y vi c phân tích KTXH c a d án luôn gi trò quan tr ng.ọ
ỉ ế ộ * Phân tích đáng giá thông qua các ch tiêu kinh t và xã h i.
ỉ ự ư ỉ ư ệ ả ế Các ch tiêu kinh t ế ươ t ng t nh ch tiêu hi u qu tài chính nh ng dùng giá kinh t .
ả ứ ỉ ạ
ị ả i hi u qu cho xã h i nh giá tr s n ph m gia tăng, m c đóng ẩ ộ ấ ượ ệ ơ ấ ệ ướ ư ả ế ả ẩ ng s n ph m, c i thi n c c u kinh t c, tăng ch t l ố qu c
Các ch tiêu đem l góp cho ngân sách nhà n dân...
ề ệ ệ ậ ộ ả ấ C i thi n đi u ki n lao đ ng cho công nhân, tăng thu nh p, gi ế i quy t th t
ả nghi p…ệ
ộ ố ỉ ư ệ ả ườ Ngoài ra còn m t s ch tiêu ngoài d án nh : B o v môi tr ng sinh thái, nâng
ụ ộ cao trình đ văn hoá giáo d c cho ng ự ườ i dân...
ớ
Ị Ộ Ầ Ư Ấ
ể ộ : Công ty đ u t Ự và phát tri n nhà Hà N i.
ị ự ệ ự i thi u d án. ự ủ ầ ư ể ừ ộ
ồ ộ ấ ấ ượ
ụ ả ớ ế ấ ng cao ứ
ầ ầ ư ự ự ệ ầ
ầ ư : Kinh doanh cho thuê đ n i th t ch t l ự i pháp xây d ng : Thi ử ế ế ế ể t k ki u toà nhà 3 t ng và kho ch a hàng v i k t c u ự ế ố xây d ng b t đ u vào đ u quý ư ậ 5. Gi * Tên d án : Đ U T XÂY D NG SIÊU TH N I TH T ầ ư * Ch đ u t ỹ * Đ a đi m xây d ng : M Đình – T Liêm – Hà N i. ự * Quy mô d án : Nhóm II. * M c đích đ u t * Gi khung thép vĩnh c u. D án d ki n th c hi n đ u t II năm 2009 và k t thúc vào cu i quý II năm 2011 s ắ ầ ự ẽ đ a vào v n hành.
6
ƯƠ CH NG I
Ầ Ư
Ự
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH D ÁN Đ U T
Ầ Ư Ủ
Ổ
Ứ
Ự
Ị
1. XÁC Đ NH T NG M C Đ U T C A D ÁN ( V )
ươ ứ ầ ư ự ầ ư ự ổ ng pháp xác đ nh t ng m c đ u t xây d ng công trình ( Ban d án đ u t
ủ ư ộ ị 05/2007/TTBXD ngày 25 tháng 7 năm 2007 c a B xây
Theo ph hành kèm theo Thông t d ng )ự
ổ ầ ư ự c a d án đ u t xây d ng công trình đ
ượ ặ ậ ế
ứ ầ ư ự ổ xây d ng công trình ho c l p báo cáo kinh t ầ ư ượ ự ầ ư d án đ u t ự xây d ng công trình đ ị c tính toán và xác đ nh ỹ k ứ c tính theo công th c
ứ ầ ư ủ ự T ng m c đ u t ạ ậ ự trong giai đo n l p d án đ u t ậ thu t. T ng m c đ u t sau :
Trong đó :
V = GXD + GTB + GGPMB + GQLDA + GTV + GK + GDP +VLĐ+LV (1.1)
GXD : Chi phí xây d ng.ự
GTB : Chi phí thi ế ị t b .
ồ ườ ả ặ ằ ị GGPMB : Chi phí b i th ng gi ư i phóng m t b ng, tái đ nh c .
ự ả GQLDA : Chi phí qu n lý d án.
ư ấ ầ ư ự GTV : Chi phí t v n đ u t xây d ng.
GK : Chi phí khác.
7
ự GDP : Chi phí d phòng.
ố ư ộ ầ VLĐ:V n l u đ ng ban đ u
LV:lãi vay
ự ị 1.1. Xác đ nh chi phí xây d ng. ( GXD )
* Các căn c :ứ
ộ ự ụ ụ ụ ạ ạ ồ
Danh m c các công trình, h ng m c công trình thu c d án : G m 12 h ng m c ả ( xem b ng 1.1 )
2,md …)
ụ ự ạ Quy mô xây d ng các công trình, h ng m c ( m
ấ ầ ư ộ ơ ự ự ị Su t đ u t xây d ng công trình tính cho m t đ n v quy mô xây d ng.
ế ấ ứ ệ ị M c thu su t VAT theo quy đ nh hi n hành.
ủ ự ượ ứ ự * Chi phí xây d ng c a d án đ c tính theo công th c sau :
GXD = GXDCT1 + GXDCT2 +…+GXDCTn (1.2)
ộ ự ụ ạ ố Trong đó : n là s công trình, h ng m c thu c d án.
XDXT ) đ
ụ ự ạ ượ ư ị Chi phí xây d ng công trình, h ng m c công trình ( G c xác đ nh nh sau :
GXDCT = SXD* N + GCTSXD ( 1.3)
Trong đó :
ấ ự ả ự ặ ị
ấ ị ệ ộ ơ ủ ự
ụ ụ ạ ổ ộ ự ặ ơ ụ ộ ơ ự SXD : Su t chi phí xây d ng tính cho m t đ n v năng l c s n xu t ho c năng l c ợ ph c v / ho c đ n giá xây d ng t ng h p tính cho m t đ n v di n tích c a công trình, h ng m c công trình thu c d án.
ư ự ặ
c tính trong su t chi phí xây d ng ho c ch a tính ạ ư ượ ợ ổ ấ ộ ơ ị ệ ủ ơ
ự ộ ự ụ GCTSXD : Các chi phí ch a đ trong đ n giá xây d ng t ng h p tính cho m t đ n v di n tích c a công trình, h ng m c công trình thu c d án.
ệ ấ ử ụ ụ ặ ạ ộ
ủ N : Di n tích ho c công su t s d ng c a công trình, h ng m c công trình thu c d án.ự
ơ ả ự ệ ị Xác đ nh di n tích xây d ng c b n.
ả
ệ B ng 1.Di n tích sàn
8
STT
ụ ạ Tên h ng m c
ơ ị Đ n v
Quy mô xây d ngự
ệ Di n tích sàn
I
TOÀ NHÀ TRUNG TÂM
600
m2
ầ
I.1
m2
T ng 1va 2
400
ầ ả
ư
ệ
ẩ
I.1.1
m2
di n tích tr ng b y s n ph m
120/1t
I.1.2
m2
Phòng khách hàng
30/1t
20/1t
I.1.3
m2
Phòng nhân viên qu n lýả
12.5/1t
I.1.4
m2
Hành lang
7.5/1t
I.1.5
m2
S nhả
I.1.6
m2
ệ Nhà v sinh
10/1t
ầ
I.2
m2
T ng 2
200
I.2.1
m2
Phòng giám đ cố
55
70
I.2.2
m2
Phòng h pọ
50
I.2.3
m2
S nhả
20
I.2.4
m2
Ban công
5
ầ
I.2.5
m2
C u thang
300
m2
ứ Kho ch a hàng
150
ầ
II.1
m2
T ng 1
40
ậ
II.1.2
m2
ấ Phòng xu t nh p kho
30
II.1.3
m2
Phòng ăn
15
II.1.4
m2
B p ế
60
ẩ
ả
ả
II.1.5
m2
Phòng b o trì s n ph m
5
II.1.6
m2
ệ Nhà v sinh
150
ầ
II.2
m2
T ng 2
40
II.2.1
m2
ỉ ủ Phòng ngh c a nhân viên
9
12
II.2.2
ệ Nhà v sinh
m2
80
II.2.3
ứ Kho ch a hàng
m2
8
II.2.4
Ban công
m2
5
ầ
II.2.5
C u thang
m2
5
II.2.6
Sàn xép
m2
ầ
III
ầ t ng h m
m2
150
100
ể
ệ
III.1
di n tích đ xe
m2
30
ệ
III.1.1
Phòng b o vả
m2
10
ữ
III.1.2
Phòng ch a cháy
m2
5
III.1.3
ệ Nhà v sinh
m2
5
III.1.4
ầ c u thang
m2
ố ượ ứ ộ ộ S l ng công trình : 1 toà nhà trung tâm c ng m t kho ch a hàng
ự ệ Di n tích xây d ng : 600 + 300 + 150 = 1050 m2
2.
ủ ự ệ ọ ổ ặ ằ Ch n di n tích t ng m t b ng c a d án là : 500 m
ấ ố ầ ư ộ ơ ị ệ ủ ự Su t v n đ u t xây d ng tính theo m t đ n v di n tích c a toa nhà
2 sàn )
ồ ệ SXD = 4.5 (tri u đ ng/ m
ầ ư ộ ơ ị ệ ủ ự ấ ố Su t v n đ u t xây d ng tính theo m t đ n v di n tích c a nhà kho
2 sàn )
ồ ệ SXD = 3 (tri u đ ng/ m
ố ớ ả ế ấ ệ ắ ị ị ẩ Thu su t giá tr gia tăng đ i v i s n ph m xây l p theo quy đ nh hi n hành :10%
ặ ằ ấ * Chi phí san l p m t b ng :
GSL = G*F*H
3 l y G = 64000 (đ/m
3 ).
ấ ấ G Giá san l p trung bình 1m
2 ).
ệ ấ F Di n tích san l p : F = 500 (m
ề ấ H – Chi u cao san l p : H = 0.7 m
ệ ồ GSL = 0,064*500*0,7= 22.4 (tri u đ ng).
10
ườ ự ỗ c ượ
2 đ ng giao thông đ n giá tính toán cho 1m 2). ệ c tính theo kinh nghi m các công trình khác đã th c hi n : 400.000 (đ/m
*Chi phí xây d ng sân bãi đ xe, đ ướ ơ ự ệ
ự ự ấ
* Chi phí xây d ng hàng rào xung quang khu v c tính trên 1m dài l y 750.000 (đ/m dài).
ổ ấ ả ủ ự ơ ươ ươ ổ ng đ ng : C ng chính 200
ụ ệ ệ ổ * C ng l y theo đ n giá tham kh o c a các d án t tri u, c ng ph 100 tri u.
ườ ự ả ướ ơ ị ườ n hoa,cây c nh c tình theo đ n giá quy đ nh cho v n cây
2).
* Chi phí xây d ng v ả xanh kho ng 80.000 (đ/m
2).
ệ ố ệ ấ * H th ng c p đi n ngoài nhà 55.000(đ/m
2).
ệ ố ấ ướ * H th ng c p, thoát n c ngoài nhà 25.000(đ/m
ự
ụ
ạ
ả
B ng 1.1 : Chi phí xây d ng các h ng m c
ồ
Đ n v : Tri u đ ng
ệ ị ơ Thành ti nề
ụ
ạ
STT
H ng m c công trình
Đ n vơ ị
Quy mô xây d ngự
2992.35 5111.1 0 439.62 3175.50
Đ nơ giá ( khôn g có VAT) 3.552 3.552 3 0.4 0.45
Ch a cóư VAT 10628.83 18154.63 0.00 175.85 1428.98
Có VAT 11691.71 19970.09 0.00 193.43 1571.87
ườ
ự Xây d ng toà nhà trung tâm ự Xây d ng nhà kho ầ ầ ự Xây d ng t ng h m Sân bãi đ xeỗ Đ ng giao thông
1 2 3 5 6
725.47
ệ ố
ệ
ấ
7
H th ng c p đi n ngoài nhà
11991.20
0.055
659.52
329.76
ấ
ướ
c ngoài nhà
ệ ố H th ng c p,thoát n Hàng rào C ng ra vào (1 ph + 1 chính)
ả
ổ ườ ỉ
ặ ằ
ổ
11991.20 500.00 4500.00 4000.00 17000.00
0.025 0.8 300 0.08 0.5 0.045
m2 m2 m2 m2 m2 hệ th ngố hệ th ngố mét dài 2 chi c ế m2 m2 m3
8 9 ụ 10 11 V n hoa,cây c nh 12 V a hè ấ 13 San l p m t b ng ộ T ng c ng :
299.78 400.00 300.00 360.00 2000.00 765.00 39382.62
440.00 330.00 396.00 2200.00 841.50 43320.89
XD = 43.320,89 ( tri u đ ng ).
ự ệ ồ Chi phí xây d ng : G
11
ụ ồ ụ ự ồ t b cho d án ( không bao g m các d ng c , đ dùng
1.2. Xác đ nh chi phí thi ả ố ị ị ộ ế ị không thu c tài s n c đ nh )
ắ 1.2.1. Chi phí mua s m thi ế ị t b .
ị ứ * Các căn c xác đ nh :
ế ị ế ị t b dùng trong d án bao g m các trang thi t b trong
ế ị ả ự ề ồ ự ề ầ ứ Căn c nhu c u v trang thi ở , các trang thi các nhà t b dùng trong qu n lý đi u hành d án :
ị ể ấ Theo TTLB s 1192/TT LB ngày 29/12/93 quy đ nh t
ạ ẩ ị ố ứ ể ố ề ơ ở ậ i thi u v c s v t ch t và ế ị ố ụ ụ ủ tiêu chu n ph c v c a khách s n du l ch làm căn c đ b trí trang thi t b .
+ Phòng khách hàng :
(cid:0) ế ộ Bàn gh Salon : 1 b
(cid:0) Telephone : 10 chi cế
(cid:0) Tivi màu 37 inch : 1 chi c ế
(cid:0) Radiocasette : 1 chi c ế
(cid:0) ế ề Đi u hòa : 2 chi c
+ Phòng ăn :
(cid:0) ề ế Đi u hòa : 2 chi c
(cid:0) Bàn ăn : 5 bộ
+ Phòng b p :ế
(cid:0) ủ ạ ế T l nh 115 L : 3 chi c
(cid:0) ế ế B p ga : 5 chi c
+ Phòng nghi:
(cid:0) ườ ệ ộ Gi ng đ m : 5 b
(cid:0) ủ ộ T áo : 10 b
(cid:0) ề ế Đi u hòa : 1 chi c
(cid:0) Tivi màu 29 inch : 1 chi cế
(cid:0) Radiocasette : 1 chi c ế
12
(cid:0) ủ ạ ế T l nh 50L : 1 chi c
+ Toilet :
(cid:0) ế ạ Bình nóng l nh : 1 chi c
ặ ồ + Phòng gi t đ :
(cid:0) ặ Máy gi ế t : 7 chi c
ụ ụ + Phòng ph c v :
(cid:0) ề ế Đi u hòa : 1 chi c
(cid:0) ườ ệ ộ Gi ng đ m : 1 b
(cid:0) ủ ộ T áo : 1 b
ề + Phòng đi u hành :
(cid:0) ế ộ Bàn gh văn phòng : 1 b
(cid:0) ề ế Đi u hòa : 1 chi c
(cid:0) Computer : 1 bộ
(cid:0) ạ ổ ộ ệ T ng đài đi n tho i : 1 b
(cid:0) ạ ẻ ệ Đi n tho i l ế : 1 chi c
(cid:0) Fax : 1 bộ
(cid:0) ỏ ộ Salon nh : 1 b
ố ế ị ụ ụ Ngoài ra b trí các trang thi t b ph c v chung :
(cid:0) Máy hút b iụ
(cid:0) ệ ố H th ng PCCC
(cid:0) ọ ơ L c và b m n ướ c
(cid:0) Ôtô con
(cid:0) Vidio trung tâm và ăngten Parabol
ự ợ ủ ứ ế ố Căn c vào ki n trúc c a công trình và s h p lý trong b trí trang thi ế ị t b
13
ứ ạ ậ ồ
Căn c vào giá thi ả ể ế ị t b tính t ả ệ i hi n tr ả ưỡ ườ ệ chuy n , kho bãi, b o qu n, b o d ườ ng thi ng xây l p bao g m giá mua, chi phí v n ế ị ạ t b t ắ i kho bãi hi n tr ng.
ừ ế ạ ị ế ị ệ Thu giá tr gia tăng cho t ng lo i thi ị t b theo quy đ nh hi n hành
n
TBi
ắ ế ị ứ * Tính chi phí mua s m thi t b theo công th c sau :
1(*
)
i
VAT
MSTB
i
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
G
MQ *
T
i
1
(cid:0)
Trong đó :
ố ượ ọ ượ ế ị ứ ặ ặ ng (cái) ho c tr ng l ng (T) thi t b (ho c nhóm TB) th i. Qi – S l
ấ ặ ế ị ứ t b th i. Mi – Giá tính cho 1 cái ho c 1 t n thi
Mi = mi + ni + Ki + Vi + hi
ố ủ ế ị ứ ạ ơ ặ ạ ả t b th I t i n i mua ho c t i c ng VN mi Giá g c c a thi
ặ ậ ấ ế ị ứ t b th i ể ni Chi phí v n chuy n 1 cái ho c 1 t n thi
ư Ki Chi phí l u kho, bãi, container.
ả ưỡ ả ạ ườ ng t ệ i hi n tr ng ả Vi Chi phí b o qu n, b o d
ế ể ả hi Thu và chi phí b o hi m
VAT Thu GTGT cho thi
ế ế ị ứ t b th i.
T TBi
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
STT
ả ắ B ng 1.2 Chi phí mua s m thi ế ị t b .
ạ Lo i thi
ế ị t b
ế
Đ nơ vị
Số ngượ l
Chi phí ướ c thu
tr
Thuế VAT
ề
Chi cế Chi cế
Chi phí sau thuế 1878.22 160.88
1 2
175 75
ơ Đ n giá ( Ch a cóư VAT) 9.76 1.95
1707.48 146.25
10% 10%
Bộ
251.95
3
45.81
229.05
10%
5
ứ
ặ ồ
t l ng đ ng
Chi cế
25.82
4
4.70
23.48
10%
5
Chi cế
51.80
Bộ
352.00
5 6
1.96 320.00
47.09 320.00
10% 10%
24 1
Bộ
67.74
Đi u hòa Panasonic ạ Bình nóng l nh 30 L ệ Máy phát đi n Kama KGE 12E Máy gi Toshiba 8.0kg ụ Máy hút b i Philips FC8396 ệ ố H th ng PCCC ổ T ng đài Panasonic KX TDA 200
7
12.32
61.58
10%
5
14
Chi cế Chi cế
35.70 280.50
8 9
5 170
6.49 1.50
32.45 255.00
10% 10%
ơ
Bộ
113.52
Bộ
475.20
10 11
24 24
4.30 18.00
103.20 432.00
10% 10%
Chi cế
653.25
12
135
593.87
10%
4.40
Chi cế
185.63
13
135
168.75
10%
1.25
Bộ
352.00
Chi cế
209.09
14 15
5 72
64.00 2.64
320.00 190.08
10% 10%
Chi cế
635.25
Fax CANON L120 ệ ạ ẻ Đi n tho i l ọ ệ ố H th ng l c và b m cướ n Computer Tivi Samsung 29Z40P,21 inch Radiocassette Sanyo CD V68M Vidio trung tâm và ăngten Parabol ủ ạ T l nh 50L ủ ạ T l nh Toshiba M12VT, 115lít ườ
ệ ng đ m ỏ
ộ
ế
Chi cế Bộ Bộ Bộ Bộ
990.00 180.95 316.80 300.30 114.95
16 17 Gi 18 19 20 21
165 100 35 30 35 5
3.50 9.00 4.70 9.60 7.80 20.90
577.50 900.00 164.50 288.00 273.00 104.50
10% 10% 10% 10% 10% 10%
Bộ
396.00
ổ
ộ
Salon nh Bella Salon to B bàn ăn Oval DHB017 Bàn gh văn phòng ể ủ T áo và trang đi m Amore 22 23 Ôtô con 4 ch ỗ
T ng c ng :
Chi cế
100 3
3.60 515.00
360.00 1545.00 8842.76
10% 0
1545.00 9572.53
ả ị
ả ố ị ể ả ụ ụ ụ ắ ỏ c g i là công c , d ng c , chi phí đ mua s m chúng đ
ắ ử ụ ờ Các tài s n không ph i là tài s n c đ nh ( có giá tr nh , th i gian s d ng ng n ) ố ư ộ ượ ượ ọ đ c coi là v n l u đ ng ban đ u.ầ
ả
ế ị ồ
ụ ỏ
B ng 1.2a Chi phí thi
t b đ dùng và công c nh
ị
Đ n v tính : 1000đ
ơ Thành ti nề
ơ
TT
ạ Lo i thi
ế ị t b
Đ n vơ ị
Đ n giá
Ch a VAT
Có VAT
ồ
ế
ướ c ồ ố
ướ c
ng
ườ ng
ng
ư 12000.00 4800.00 10500.00 11200.00 2500.00 100000.00 10000.00 6000.00 10000.00 60000.00 30000.00 10000.00 1600.00 1880.00 510.00
13200.00 5280.00 11550.00 12320.00 2750.00 110000.00 11000.00 6600.00 11000.00 66000.00 33000.00 11000.00 1760.00 2068.00 561.00
ố
Bàn làm vi cệ 1 ệ Gh ng i làm vi c 2 ố Bàn u ng n 3 ế ấ Gh th p ng i u ng n 4 ộ H p màn 5 ả ệ N m tr i gi 6 ườ ả 7 Ga tr i gi 8 Màn tuyn 9 10 11 12 13 14 15
ỏ ố V g i ộ ố Ru t g i Chăn len Riđô che c aử ả ườ Th m chân gi ả Th m chùi chân Ấ m chén u ng n
ướ c
Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Bộ Chi cế Chi cế Chi cế
500 200 300 100 25 1000 100 60 50 300 150 50 8 40 15
Số ngượ l 24 24 35 112 100 100 100 100 200 200 200 200 200 47 34
15
ố
ướ ủ
ố
ọ ắ
7500.00 1500.00 1500.00 1500.00 3375.00 1500.00 40500.00 340.00 340.00 2700.00 2000.00 680.00 400.00 400.00
8250.00 1650.00 1650.00 1650.00 3712.50 1650.00 44550.00 374.00 374.00 2970.00 2200.00 748.00 440.00 440.00
ầ
Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Bộ Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế Chi cế
150 150 50 150 135 150 135 34 34 135 100 34 20 20
50 10 30 10 25 10 300 10 10 20 20 20 20 20
ổ
335225.00
368747.50
ủ C c th y tinh 16 ủ Bình th y tinh 17 ự 18 c sôi Phích đ ng n ố 19 Đĩa kê c c th y tinh ạ 20 G t tàn thu c lá ọ L hoa 21 ộ ự 22 H p đ ng chè ự ổ ướ Bô nh a đ n 23 c ự S t rác nh a 24 ầ 25 M c treo qu n áo 26 Dép đi trong nhà ngườ Tranh treo t 27 ầ ả Bàn tr i qu n áo 28 ả Bàn ch i đánh gi y 29 ộ T ng c ng :
ắ ặ ị 1.2.1. Xác đ nh chi phí l p đ t thi ế ị t b .
ị ứ * Các căn c xác đ nh :
ị ế ị ầ ắ ặ Giá tr thi t b c n l p đ t.
n
ỷ ệ ắ ặ ớ ị ế ị ầ ắ ặ T l chi phí l p đ t so v i giá tr thi t b c n l p đ t.
G
G
LĐ
i TB
i xTL TB
ni
i
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
TBG : Giá tr thi
i
ị ế ị ầ ắ ứ ặ t b c n l p đ t th i.
TBTL : T l
ỷ ệ ắ ặ ớ ị ế ị ầ ắ ứ ặ chi phí l p đ t so v i giá tr thi t b c n l p đ t th i.
ế ấ ế ế ắ ậ Thu VAT cho công tác xây l p ( Theo lu t thu VAT thu su t cho công tác xây
ắ l p là 10%).
ắ
ặ
ả
B ng 1.3 Chi phí l p đ t thi
ế ị t b
ệ
ơ
ồ
ị
Đ n v tính : tri u đ ng
STT
ạ Lo i thi
ế ị t b
ỷ ệ chi T l ặ ắ phí l p đ t
Thuế VAT
Chi phí sau thuế
2
ề
1 1 2
Giá tr TBị ầ ắ c n l p đ tặ 3 1707.48 146.25
4 0.02 0.02
Chi phí cướ tr thuế 5 34.15 2.93
6 0.10 0.10
7 37.56 3.22
ạ ệ
3
229.05
0.02
4.58
0.10
5.04
4
320.00
0.02
6.40
0.10
7.04
5
61.58
0.02
1.23
0.10
1.35
Đi u hòa Panasonic Bình nóng l nh 30 L Máy phát đi n Kama KGE 12E ệ ố H th ng PCCC ổ T ng đài Panasonic KXTDA 200
16
6 7
32.45 255.00
0.02 0.02
0.65 5.10
0.10 0.10
0.71 5.61
ơ
8
103.20
0.02
2.06
0.10
2.27
9
320.00
0.02
6.40
0.10
7.04
Fax CANON L120 ệ ạ ẻ Đi n tho i l ọ ệ ố H th ng l c và b m cướ n Vidio trung tâm và ăngten Parabol ộ ổ
T ng c ng :
63.50
69.85
ợ
ổ
ả
B ng 1.3a T ng h p chi phí thi
ế ị t b
ệ
ồ
ơ
ị
Đ n v tính :tri u đ ng
ộ
ướ
ế
STT
N i dung
Chi phí tr
c thu
ế Thu VAT
Chi phí sau thuế
ổ
1 2
ắ ế ị Chi phí mua s m thi t b ắ ế ị ặ Chi phí l p đ t thi t b ộ T ng c ng :
8842.76 63.50 8906.26
0.10 0.10
9727.03 69.85 9796.88
TB = 6.750,135060 ( tri u đ ng).
ế ị ự ệ ồ Chi phí thi t b cho d án : G
ồ ườ ị ả ặ ằ ư ị 1.3. Xác đ nh chi phí b i th ng gi i phóng m t b ng, tái đ nh c .
ồ ườ ả ặ ằ ư ồ ả Chi phí b i th ng gi ị i phóng m t b ng, tái đ nh c g m các kho n :
ồ ườ ử ế ậ ấ ồ Chi phí b i th ng nhà c a, v t ki n trúc, cây tr ng trên đ t.
ị ư Chi phí tái đ nh c .
ổ ứ ồ ườ ả ặ ằ Chi phí t ch c b i th ng gi i phóng m t b ng.
ử ụ ự ấ ấ ớ Chi phí s d ng đ t, thuê đ t trong th i gian xây d ng.
ứ ị * Căn c xác đ nh :
ấ ử ụ ự ố ượ
ủ ườ ồ ồ ng b i th ươ ị c và đ a ph ả ườ ng gi ề ồ ng v b i th ặ ằ i phóng m t b ng theo ơ ng, đ n giá b i
ươ ả ệ Di n tích đ t s d ng cho d án, kh i l ự ế ế ộ ,ch đ chính sách c a nhà n th c t ấ ủ ị ườ th ng, b n giá đ t c a đ a ph ướ ng…
ươ ị * Ph ng pháp xác đ nh :
ườ ả ặ ằ ư ị ươ ố ớ ng gi i phóng m t b ng, tái đ nh c thì dùng ph ng pháp
ồ Đ i v i chi phí b i th ậ ự l p d toán chi phí :
CBT = Pi*SMB
2) không bao g m thu VAT. ồ
i = 30 ( nghìn đ ng/1m
ồ ế L y Pấ
17
ệ Di n tích thuê đ t S ấ MB= 500(m2)
ệ ồ CBT = Pi*SMB = 0,03*500 = 15(tri u đ ng)
ử ụ ệ ấ ị ư ự S d ng đ t nông nghi p nên d án không có chi phí tái đ nh c .
ấ ủ ấ ằ ấ ộ
2).
ả i l y b ng 0,7% giá đ t theo b ng giá đ t c a TP Hà N i ban ỹ ậ ộ Chi phí thuê đ t Dấ ừ ị hành trên đ a ph n M Đình – T Liêm – Hà N i là 4.000.000 (đ/m
ủ ự ờ Th i gian tính toán c a d án T= 15 (năm).
ệ ồ CTĐ = SMB*Di*T = 500*(0,7%*4)*15 = 210(tri u đ ng)
ổ ứ ồ ườ ả ặ ằ ả ấ ồ ch c b i th ng gi i phóng m t b ng l y kho ng 5% chi phí b i
Chi phí t ườ ng: th
ệ ồ CTC = 5%*CBT = 5%*15 =0,75(tri u đ ng).
ồ ườ
ổ
ả
ả
ặ ằ
ị
ư
ợ B ng 1.4. T ng h p chi phí b i th
ng gi
i phóng m t b ng,tái đ nh c
ệ
ơ
ồ
ị
Đ n v tính: tri u đ ng
ộ
ướ
ế
STT
N i dung
Chi phí tr
c thu
ế Thu VAT
Chi phí sau thuế
ồ
ườ
Chi phí b i th
ng
15.00
1
0
15.00
Chi phí thuê đ tấ
210.00
2
0
210.00
ổ ứ ồ
ườ
Chi phí t
ch c b i th
ng
0.7500
3
0
0.750
ổ
ộ
T ng c ng :
225.75
225.75
ệ ồ GMB = 225.75 ( tri u đ ng).
ự ư ấ ầ ư v n đ u t xây d ng và chi phí
1.4. Xác đ nh chi phí qu n lý d án, chi phí t ự ị ư ể ự ờ ả khác ( ch a k lãi vay trong th i gian xây d ng).
ứ ị * Căn c xác đ nh :
ộ N i dung chi phí.
ứ ệ ị Các đ nh m c chi phí hi n có.
ố ượ Kh i l ơ ng và đ n giá.
18
ả ệ ế ả ị Các kho n l ể phí, thu , b o hi m…theo quy đ nh.
ươ ạ * Ph ng pháp tính các lo i chi phí :
ư ố ề ướ ủ ự ộ s 05/2007/TTBXD ngày 25/72007 c a B Xây d ng v h ng d n
ầ ư ự ả
ư ấ ự ự ứ ả Theo Thông t ậ l p và qu n lý chi phí đ u t ề ị 14/8/2007 v đ nh m c chi phí qu n lý d án và t ẫ xây d ng công trình. Công văn s :1751/BXDVP ngày v n đ u t ố ầ ư xây d ng công trình.
ự ả 1, Chi phí qu n lý d án:
QLDA = TQLDA*(GXDtt + GTBtt).
Tính theo công th c : Gứ
Trong đó:
XDtt = 39.382,62 tri u đ ng).
ự ướ ệ ồ ế c thu ( G GXDtt : chi phí xây d ng tr
TBtt =8.906,26 tri u đ ng ).
ệ ồ ế ị ướ t b tr ế c thu ( G GTBtt : chi phí thi
ứ ỷ ệ ố ớ ự ả l (%) đ i v i chi phí qu n lý d án. ị TQLDA : đ nh m c t
XDtt+GTBtt) = 39.382,62+8.906,26 = 48.288,88 ( tri u đ ng ) l y T
QLDA=1.68%.
ệ ấ ồ V i (Gớ
ệ ồ GQLDA = TQLDA*(GXDtt + GTBtt) = 1,68%*48.288,88 = 811,253 (tri u đ ng).
ả ậ ự 2, Chi phí l p d án kh thi.
ệ ồ GLDA= TLDA*(GXDtt + GTBtt) = 0,375%*48.288,88 = 181,083 (tri u đ ng).
ứ ỷ ệ ố ớ ậ ự ả ị đ i v i chi phí l p d án kh thi. l TLDA= 0,375% : đ nh m c t
3, Chi phí thi ế ế t k .
TK= TTK* GXDtt = 1,685%*39.382,62 = 663,597 (tri u ệ
ụ ấ
Công trình dân d ng c p II, G ồ đ ng).
ứ ỷ ệ ố ớ ị đ i v i chi phí thi l ế ế t k . TTK= 1,685% : đ nh m c t
ả 4, Chi phí kh o sát thi ế ế t k .
KSTK = 30%* GTK = 30%*663,597 =199,079 (tri uệ
ả ế ế t k : G
ấ L y kho ng 30% chi phí thi ồ đ ng).
ẩ 5,Chi phí th m tra thi ế ế t k .
ệ ồ GTTTK= TTTTK* GXDtt = 0,113%*39.382,62 =44,502 (tri u đ ng).
ứ ỷ ệ ố ớ ẩ ị đ i v i chi phí th m tra thi l ế ế t k . TTTTK= 0,113% : đ nh m c t
ự ẩ 6,Chi phí th m tra d toán.
19
ệ ồ GTTDT= TTTDT* GXDtt = 0,109%*39.382,62 =42,927 (tri u đ ng).
ứ ỷ ệ ố ớ ự ẩ ị đ i v i chi phí th m tra d toán. l TTTDT= 0,109% : đ nh m c t
ư ấ ầ 7,Chi phí t ấ v n đ u th u.
TVTC = TTVTC* GXDtt
ậ Chi phí l p HSMT, đánh giá HSDT thi công XD : G
TVTB = TTVTB* GTBtt
ậ ư ậ ấ ế ị Chi phí l p HSMT, đánh giá HSDT cung c p v t t thi t b : G
ứ ỷ ệ ố ớ ậ ị đ i v i chi phí l p HSMT, đánh giá HSDT thi công l + TTVTC = 0,137% : đ nh m c t
XD
ị ứ ỷ ệ ố ớ ậ đ i v i chi phí l p HSMT, đánh giá HSDT cung l
ậ ư + GTVTB = 0,138% : đ nh m c t ế ị ấ t b . c p v t t thi
GTVĐT = GTVTC+ GTVTB = (TTVTC* GXDtt )+( TTVTB* GTBtt)
= (0,137%*39.382,62)+( 0,138%*8.906,26 )
ệ ồ = 66,875 ( tri u đ ng).
ệ ồ GTVĐT = 66,875 ( tri u đ ng).
8, Chi phí giám sát thi công.
ệ ồ GGSTC= TGSTC* GXDtt = 1,675%*39.382,62=659,659 (tri u đ ng).
ứ ỷ ệ ố ớ ị đ i v i chi phí giám sát thi công. l TGSTC= 1,675% : đ nh m c t
ợ ề ấ ượ ự ể ị ự 9,Chi phí ki m đ nh s phù h p v ch t l ng công trình xây d ng.
ủ ầ ư ướ ệ ồ ầ ủ Theo yêu c u c a ch đ u t , c tính : 30 (tri u đ ng)
ệ ế ẩ 10, Chi phí th m tra phê duy t quy t toán.
ư ứ ầ ư ướ ớ ổ ỷ 33/2007/TTBTC v i công trình có t ng m c đ u t c tính 50 t
Theo Thông t đ ng.ồ
TTPD = 0,109%.
ứ ế ệ ẩ ị Đ nh m c chi phí th m tra phê duy t, quy t toán : K
ệ ồ GTTPD = KTTPD* V = 0,162%* 48.288,88 = 78,288 (tri u đ ng).
ở 11, Chi phí kh i công, khánh thành.
ệ ạ ồ T m tính 50 (tri u đ ng).
ể ả 12, Chi phí b o hi m công trình.
20
ề ả ế ị ủ ể ộ
ố Theo Quy t đ nh s 33/2004/QĐBTC ngày 12/4/2004 c a B tài chính v b o hi m công trình xây d ng.ự
ứ ỷ ệ ị ể ả l cho chi phí b o hi m công trình. TBH = 1,6% : đ nh m c t
ệ ồ GBH = TBH*(GXDtt + GTBtt) = 1,6%*48.288,88 = 722,622 (tri u đ ng).
ự
ả
ả
ư ấ
ầ ư
ự
B ng 1.5.Chi phí qu n lý d án,t
v n đ u t
xây d ng và chi phí khác
ệ
ơ
ồ
ị
Đ n v tính: tri u đ ng
Ph
ạ
STT
Lo i chi phí
Giá trị tính toán
Thuế VAT
Chi phí sau thuế
1
Đ nhị m c tứ ỷ ệ (%) l 5
Chi phí cướ tr thuế 6
7
8
1
1.68
811.253
0.10
892.379
ậ ự
2
0.375
181.083
0.05
190.137
4.000 48288.88 1 48288.88 1
ả
3
80.075
0.10
88.082
2 ự ả Chi phí qu n lý d án Chi phí l p d án kh thiả Chi phí kh o sát thi
t kế ế
4
266.915
266.915
0.10
293.607
Chi phí thi
t kế ế
ẩ
5
0.113
44.502
0.10
48.953
t kế ế
6
0.109
42.927
0.10
47.220
39382.62 3 39382.62 3
ư ấ
ấ
v n đ u
7
ngươ pháp tính 3 Theo ĐMTL Theo ĐMTL Theo ĐMTL Theo ĐMTL Theo ĐMTL Theo ĐMTL Theo ĐMTL
Chi phí th m tra thi ự ẩ Chi phí th m tra d toán Chi phí t th uầ
ư ấ
0.137
53.954
0.10
59.350
T v n thi công
39382.62 3
ấ
8906.258
0.138
12.291
0.10
13.520
8
1.675
659.659
0.10
725.625
Theo ĐMTL
39382.62 3
ự
ợ
ạ
9
T m tính
30.000
0.10
33.000
10
0.162
78.228
0.10
86.051
ệ
Theo ĐMTL
48288.88 1
ạ
11
T m tính
50.000
0.10
55.000
ể
12
1.6
772.622
0.10
849.884
Theo ĐMTL
48288.88 1
ư ấ T v n cung c p v t tậ ư Chi phí giám sát thi công ể ị Chi phí ki m đ nh s ề ấ phù h p v ch t ượ l ng công trình xây d ngự ẩ Chi phí th m tra phê ế duy t quy t toán Chi phí kh i ở công,khánh thành ả Chi phí b o hi m công trình
ổ
ộ
3382.806
T ng c ng :
3083.51 0
21
*
22
ự ự ố ư ộ 1.5. D trù v n l u đ ng cho d án.
ự ữ ự ư ấ ặ
ự ể ự ạ ộ ố ư ộ ứ ố ư ộ ỷ ệ ố ư ộ ả ạ ộ ứ ủ ừ ử ụ ự ớ v n l u đ ng so v i chi phí ho t đ ng...Trong d án này s d ng theo l
ứ ứ
ị ạ ộ ố ư ộ ặ ỷ ệ ạ ộ ầ ố D trù v n l u đ ng cho d án căn c vào d trù v n l u đ ng trong khâu d tr , trong s n xu t và trong l u thông ho c có th căn c vào chi phí ho t đ ng c a t ng năm và t cách th hai. * Căn c xác đ nh : Chi phí ho t đ ng trong năm, s vòng quay trong năm ho c t ớ % nhu c u v n l u đ ng so v i chi phí ho t đ ng trong năm. l
ầ ố ư ộ
ạ ộ
ả
B ng 1.6. Nhu c u v n l u đ ng theo chi phí ho t đ ng
ơ ị
ệ
ồ . Đ n v tính : tri u đ ng
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4
Năm 5
Năm 6
Năm 7
Năm 8
4238.82
4287.26
4326.01
4364.77
4384.15
4432.59
4451.97
4510.10
ạ ộ
Chi phí ho t đ ng
1
0.12
0.12
0.12
0.12
0.12
0.12
0.12
0.12
2
ạ ộ
ỷ ệ ố ư ộ T l v n l u đ ng so ớ v i chi phí ho t đ ng
ố ư ộ
ầ
508.66
514.47
519.12
523.77
526.10
531.91
534.24
541.21
Nhu c u v n l u đ ng
3
ộ
STT
N i dung
Năm 9
Năm 10
Năm 11
Năm 13
Năm 14
Năm 15
ậ Năm v n hành Năm 12
4432.59
4519.79
4500.41
4529.48
4548.85
4432.59
4500.41
ạ ộ
Chi phí ho t đ ng
1
0.12
0.12
0.12
0.12
0.12
0.12
0.12
2
ạ ộ
ỷ ệ ố ư ộ T l v n l u đ ng so ớ v i chi phí ho t đ ng
ố ư ộ
ầ
531.91
542.37
540.05
540.05
543.54
545.86
531.91
Nhu c u v n l u đ ng
3
23
ự ứ ầ ư ủ ự ầ ổ
ố ư ộ ố ư ộ ự ế ượ ư ở
năm th nh t, nh ng không nh h n t ng l ộ ự ắ ị
ứ ấ ụ ẩ ả ố ị ủ ụ ố ị
ạ ỉ c a d án d ki n * Ghi chú : D trù v n l u đ ng ban đ u trong t ng m c đ u t ỏ ơ ổ ầ ằ ấ ng l y b ng nhu c u v n l u đ ng ả ụ ố ư ộ v n l u đ ng dùng cho mua s m các d ng c , trang b cho d án không thu c tài s n ể ị ụ ố ị i thi u c đ nh ( trang b , d ng c không đ tiêu chu n tài s n c đ nh theo quy đ nh t cho khách s n, nhà ngh , nhà khách…)
ợ ố ầ ư ư ổ ự ự ờ 1.6 T ng h p v n đ u t ch a tính lãi vay trong th i gian xây d ng và d phòng.
ợ ố ầ ư ư
ổ
ả
ự
ự
B ng 1.7. T ng h p v n đ u t
ch a có lãi trong xây d ng và d phòng
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
cướ
ộ
STT
N i dung
ế Thu VAT
Chi phí sau thuế
Chi phí tr thuế 39382.62 8906.26
0.10 0.10
43320.89 9796.88
1 2
t bế ị
ả
i phóng
7675.50
0.00
7675.50
3
ặ ằ
ng gi ư
ự ự
3083.51
0.10
3391.86
4
ố ư ộ
ầ
508.66
0.00
508.66
5
Chi phí xây d ngự Chi phí thi ườ ồ Chi phí b i th ị m t b ng, tái đ nh c ả ư Chi phí qu n lý d án,chi phí t ầ ư ấ v n đ u t xây d ng và chi phí khác V n l u đ ng ban đ u
ổ
ộ
59556.55
64693.79
T ng c ng :
ậ ế ạ ự ờ ố ộ 1.7. L p k ho ch huy đ ng v n và tính lãi vay trong th i gian xây d ng.
ố ồ a. Ngu n v n :
ố ố ự ồ ố ồ ế ố có chi m : 40% và v n
ban đ u c a d án g m hai ngu n v n là v n t ố ầ ủ ự ấ ầ ư ế ộ V n đ u t vay chi m 60% ; lãi su t huy đ ng v n là 9,6% ghép lãi theo năm.
ể ầ ư ươ ả ề ả ố ứ ờ ng th c tr đ u c g c và lãi trong th i
ể ừ ạ ộ ầ ban đ u theo ph ầ ả ợ ố Tr n v n vay đ đ u t ạ h n 6 năm k t năm ho t đ ng đ u tiên.
ầ ớ ố ư ộ ầ ẽ ắ ạ
ạ ớ ươ ấ ầ ả ố ố ư ộ Ph n v n l u đ ng tăng trong năm so v i v n l u đ ng ban đ u s vay ng n h n ủ c a Ngân hàng th ng m i v i lãi su t 12% năm ,vay vào đ u năm, tr vào cu i năm.
ố ủ ự ế ạ ộ b. K ho ch huy đ ng v n c a d án.
ứ ị * Căn c xác đ nh :
ộ ự ầ ư ủ ự ế ệ Ti n đ th c hi n đ u t c a d án.
ố ủ ự ồ Ngu n v n c a d án.
ế ạ ậ ộ ố * L p k ho ch huy đ ng v n
24
25
Ghi chú :
ị ầ ư ẩ ậ ự ả ồ Chu n b đ u t ệ bao g m các công vi c : L p d án kh thi .
ệ ả ế ế ế ế bao g m các công vi c : Kh o sát thi t k , thi ẩ t k , th m
ầ ư ự ồ ư ấ ầ ị ự ẩ Chu n b th c hi n đ u t ẩ ế ế tra thi ệ t k , th m tra d toán, t ấ v n đ u th u.
ệ ở Các công vi c khác : Kh i công, khánh thành.
ư ự ế ế ạ ộ ố Trong k ho ch huy đ ng v n ch a tính đ n chi phí d phòng.
ự ự ố ờ c. D trù lãi vay v n trong th i kì xây d ng.
ứ ị Căn c xác đ nh :
ố ủ ự ế ạ ộ K ho ch huy đ ng v n c a d án.
ấ ả ợ ố ự ư ố ờ
Lãi su t vay v n 9,6% năm, vay theo quý( trong th i kì xây d ng ch a tr n g c và lãi ).
ự
ờ
ả
ấ
B ng tính lãi vay trong th i gian xây d ng ( lãi su t 9.6% năm)
ộ
TT
N i dung
Quý 3
Quý 4
Quý 1
Quý 2
Quý 3
Quý 4
Quý 1
quý 2
ố
1
114.082
330.438
4348.589
4332.089
4332.089
4332.089
7271.15
7575.58
2
2.318
2.318
2.318
2.318
2.318
2.318
2.318
2.318
3
0.000
2.645
10.366
108.707
203.750
205.571
205.613
273.746
4
114.082
447.165
4689.393
8789.384
8867.927
8869.748
11808.856
15120.475
5
0.000
2.645
13.011
121.717
325.467
531.038
736.652
1010.398
ố
ộ V n vay huy đ ng theo quý ấ Lãi su t (%) Lãi vay sinh ra trong quý ố V n vay tích lũy ố ế đ n cu i quý Lãi vay tích lũy đ nế cu i quý
ứ ầ ư ủ ự ổ ợ ổ 1.8. T ng h p t ng m c đ u t c a d án.
26
ự ằ ướ ẫ ủ ư ố ng d n c a Thông t s 05/2007/TTBXD
ự ộ Chi phí d phòng tính b ng 10% theo h ủ ngày 25/7/2007 c a B xây d ng.
ứ ầ ư ủ ự
ợ
ổ
ả
B ng 1.9. T ng h p m c đ u t
c a d án
ệ
ồ
ơ
ị
Đ n v tính : tri u đ ng.
ộ
ướ
ế
STT
N i dung
Chi phí tr
c thu
Chi phí sau thuế
1 2
t bế ị
ế Thu VAT (10%) 3938.26 890.63
43320.89 9796.88
39382.62 8906.26
ườ
i
ng gi
ả ị
3
7675.50
767.55
8443.05
ư ấ
4
ự ầ ư xây
3083.51
308.35
3391.86
Chi phí xây d ngự Chi phí thi ồ Chi phí b i th ặ ằ phóng m t b ng, tái đ nh cư ả Chi phí qu n lý d án,chi v n đ u t phí t ự d ng và chi phí khác
ờ
ố
5
531.04
53.10
584.14
Lãi vay v n trong th i gian xây d ngự
ầ
6 7
508.66 5904.79
50.87 590.48
559.52 6495.27
ố ư ộ V n l u đ ng ban đ u ự Chi phí d phòng ộ ổ
T ng c ng:
65992.38
72591.61
ứ ầ ư ủ ự ổ ệ ồ T ng m c đ u t c a d án : 72.591,61 tri u đ ng
27
Ủ Ự
Ậ
Ả
Ấ
Ị
2. XÁC Đ NH CHI PHÍ S N XU T – KINH DOANH C A D ÁN TRONG CÁC NĂM V N HÀNH.
ệ ướ ế ử ụ 2.1.Chi phí s d ng đi n, n c ( Không có thu VAT ).
ứ ị * Căn c xác đ nh :
ạ ắ
ệ ướ c c a d án là chi phí tiêu hao đi n n ầ ộ ố ườ ệ ướ ủ ự c cho làm v sinh, t
ệ ự ế c s d ng tr c ti p cho ng ướ ướ ị ể ặ ệ ướ ử ụ ệ i cây và m t s nhu c u khác c a d án. Đi n, n ướ c tiêu hao, giá đi n, n c cho quá trình làm vi c, sinh ho t, đi n th p sang ban đêm i thuê ể c ho c cũng có th ủ ự ệ ng đi n , n
ệ ả ệ ướ i thuê nhà chi tr . Xác đ nh chi phí này có th căn c l ứ ứ ượ ấ ớ ớ ệ ủ ự ử ụ Chi phí s d ng đi n n ệ ướ ả cho b o v , n ườ nhà do ng ứ căn c vào m c tiêu hao đi n n ằ c tính theo % so v i doanh thu (L y b ng 2,5% so v i doanh thu c a d án ).
ử ụ
ệ ướ
ả
B ng 1.10. Chi phí s d ng đi n n
ậ c trong v n hành
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4
Năm 5
Năm 6
Năm 7
Năm 8
18148.89
19544.96
20661.81
21778.67
22337.10
23733.16
24291.59
25966.87
Doanh thu
1
ệ
453.72
488.62
516.55
544.47
558.43
593.33
607.29
649.17
2
ử ụ Chi phí s d ng đi n ướ c (2,5%) n
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
Năm 9
Năm 10
Năm 11
Năm 12
Năm 13
Năm 14
Năm 15
23733.16
26246.09
25687.66
25687.66
26525.30
27083.73
23733.16
Doanh thu
1
ệ
593.33
656.15
642.19
642.19
663.13
677.09
593.33
2
ử ụ Chi phí s d ng đi n ướ c (2,5%) n
ả ươ ự ộ ả 2.2. Chi phí tr l ng cho cán b , công nhân qu n lý d án.
ứ ị * Căn c xác đ nh :
ố ượ ự ả ộ ứ Căn c vào s l ng Cán b , công nhân viên qu n lý d án
28
ứ ươ ả ụ ấ ủ ừ ạ ồ ứ Căn c vào m c l ng bao g m c ph c p c a t ng lo i.
ủ ự ả ữ ả ụ ng c a d án áp d ng ( tr theo tháng ) ử 2.3. Chi phí s a ch a, b o
ả ươ ả ứ Hình th c tr l ưỡ ng tài s n. d
ữ
ườ ng nhà, công trình ki n trúc, trang thi ử ả ưỡ ố ệ ấ ố ử ế ng l y theo s li u th ng kê bình quân t ế ị ữ chi phí s a ch a, b o d t b hàng năm. Chi phí ả ưỡ ng (%) ỷ ệ l
ả ị Chi phí s a ch a, b o d này th ớ so v i giá tr tài s n.
ả ưỡ
ử
ự
ữ
ả
ậ
B ng 1.12.D trù chi phí s a ch a, b o d
ng trong các năm v n hành.
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
ơ ị ử
T l
ả
STT
Tên tài s nả
ị Giá tr tài s n
% chi phí ữ
ừ
ỷ ệ ử s a ch a
ữ Chi phí s a ch a hàng năm ế năm 1 đ n năm 15
t
1
Nhà c aử
39382.623
2
787.652
2
Thi
t bế ị
8906.258
3
267.188
ổ
ộ
T ng c ng :
1054.840
ộ ể ả ế ộ 2.4. Chi phí b o hi m xã h i, y t , trích n p kinh phí công đoàn.
ỹ ươ ấ ằ ớ ủ ự L y b ng 19% so v i qu l ng hàng năm c a d án.
ộ ả
ự
ộ
ể
ả
ế
ộ
B ng 1.13. D trù n p b o hi m xã h i, y t
, trích n p kinh phí công đoàn.
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
ộ
N i dung
ế Năm 1 đ n năm 15
STT
ỹ ươ
ủ ự
Qu l
1918.80
1
ng hàng năm c a d án ả
ế
ộ
ộ
, trích n p
364.572
2
ể Chi phí b o hi m xã h i,y t kinh phí công đoàn (19%)
29
ả 2.5. Chi phí qu n lý khác.
ồ ư ệ ả ẩ ướ ạ ệ ế ố ị c ti p khách, giao d ch đ i ngo i, l phí
ư ộ ố ộ Bao g m các kho n chi phí nh : văn phòng ph m, b u đi n phí, công tác phí, chè n ặ ố ị c đ nh n p hàng năm và m t s chi phí v t khác…
ự ườ ố ệ ớ ố D trù chi phí này th ng theo s li u th ng kê tính theo % so v i doanh thu hàng năm.
ự
ả
ả
B ng 1.14. D trù chi phí qu n lý khác.
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4
Năm 5
Năm 6
Năm 7
Năm 8
18148.89
19544.96
20661.81
21778.67
22337.10
23733.16
24291.59
25966.87
ệ
Doanh thu cho thuê di n tích
1
270.84
270.84
270.84
270.84
270.84
270.84
270.84
270.84
ố ị
ả Chi phí qu n lý c đ nh
2
65
70
74
78
80
85
87
93
ạ ộ
ấ
Công su t ho t đ ng
3
176.04
189.59
200.42
211.25
216.67
230.21
235.63
251.88
ổ ả Chi phí qu n lý thay đ i
4
446.88
460.42
471.26
482.09
487.51
501.05
506.47
522.72
ả
ổ
T ng chi phí qu n lý khác
5
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
Năm 9
Năm 10
Năm 11
Năm 12
Năm 13
Năm 14
Năm 15
23733.16
26246.09
25687.66
25687.66
26525.30
27083.73
23733.16
ệ
Doanh thu cho thuê di n tích
1
270.84
270.84
270.84
270.84
270.84
270.84
270.84
ố ị
ả Chi phí qu n lý c đ nh
2
85
94
92
95
97
85
92
ạ ộ
ấ
Công su t ho t đ ng
3
230.21
254.59
249.17
257.30
262.71
230.21
249.17
ổ ả Chi phí qu n lý thay đ i
4
501.05
525.42
520.01
528.13
533.55
501.05
520.01
ả
ổ
T ng chi phí qu n lý khác
5
30
ấ ả ủ ự
ị
ứ ị
ấ ươ ấ ng pháp kh u hao.
STT
Tên tài s nả
ờ ậ ấ ả ị 2.6. Xác đ nh chi phí kh u hao các tài s n c a d án. * Căn c xác đ nh : ả ả Giá tr tài s n ph i tính kh u hao. ấ Th i gian kh u hao và ph * L p b ng tính toán kh u hao :
ổ ị
T ng giá ả tr tài s n
ờ ạ Th i h n ấ kh u hao
39382.62
25
1575.30
1575.30
1575.30
ử
ế
I
ậ Nhà c a, v t ki n trúc
1707.48 146.25
5 5
Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 11 Năm 14 Năm 15 1575.3 1575.3 0 0 341.50 29.25
1575.3 0 341.50 29.25
1575.3 0 341.50 29.25
1575.3 0 341.50 29.25
1575.3 0 341.50 29.25
341.50 29.25
341.50 29.25
341.50 29.25
341.50 29.25
II 1 2
229.05
8
28.63
28.63
28.63
28.63
28.63
28.63
28.63
28.63
28.63
3
ặ ồ
ứ
t l ng đ ng Toshiba
23.48
6
3.91
3.91
3.91
3.91
3.91
3.91
3.91
3.91
3.91
4
t bế ị Thi ề Đi u hòa Panasonic ạ Bình nóng l nh 30 L ệ Máy phát đi n Kama KGE 12E Máy gi 8.0kg
47.09
6
7.85
7.85
7.85
7.85
7.85
7.85
7.85
7.85
7.85
ụ 5 Máy hút b i Philips FC8396
320.00
10
32.00
32.00
32.00
32.00
32.00
32.00
32.00
32.00
32.00
6
61.58
8
7.70
7.70
7.70
7.70
7.70
7.70
7.70
7.70
7.70
7
ệ ố H th ng PCCC ổ T ng đài Panasonic KXTDA 200 Fax CANON L120 ạ ẻ Đi n tho i l ọ
ơ
ướ c
32.45 255.00 103.20 432.00
5 5 6 5
6.49 51.00 17.20 86.40
6.49 51.00 17.20 86.40
6.49 51.00 17.20 86.40
6.49 51.00 17.20 86.40
6.49 51.00 17.20 86.40
6.49 51.00 17.20 86.40
6.49 51.00 17.20 86.40
6.49 51.00 17.20 86.40
6.49 51.00 17.20 86.40
8 9 10 H th ng l c và b m n 11
ệ ệ ố Computer
6
593.87
98.98
98.98
98.98
98.98
98.98
98.98
98.98
98.98
98.98
12
Tivi Samsung 29Z40P,21 inch
168.75
6
28.13
28.13
28.13
28.13
28.13
28.13
28.13
28.13
28.13
13
320.00
8
40.00
40.00
40.00
40.00
40.00
40.00
40.00
40.00
40.00
14
Radiocassette Sanyo CD V68M Vidio trung tâm và ăngten Parabol
31
190.08
6
31.68
31.68
31.68
31.68
31.68
31.68
31.68
31.68
31.68
15
577.50
6
96.25
96.25
96.25
96.25
96.25
96.25
96.25
96.25
96.25
16
ủ ạ T l nh 50L ủ ạ T l nh Toshiba M12VT, 115lít ườ
ệ ng đ m ỏ
ộ
ế
ủ
Salon nh Bella Salon to B bàn ăn Oval DHB017 Bàn gh văn phòng ể T áo và trang đi m Amore
ề ử ụ
900.00 164.50 288.00 273.00 104.50 360.00 1545.00 510.00 450.00
6 5 5 5 7 5 10 15 5
150.00 32.90 57.60 54.60 14.93 72.00 154.50 34.00 90.00
150.00 32.90 57.60 54.60 14.93 72.00 154.50 34.00 90.00
150.00 32.90 57.60 54.60 14.93 72.00 154.50 34.00 90.00
150.00 32.90 57.60 54.60 14.93 72.00 154.50 34.00 90.00
150.00 32.90 57.60 54.60 14.93 72.00 154.50 34.00 90.00
150.00 32.90 57.60 54.60 14.93 72.00 154.50 34.00
150.00 32.90 57.60 54.60 14.93 72.00 154.50 34.00
150.00 32.90 57.60 54.60 14.93 72.00 154.50 34.00
150.00 32.90 57.60 54.60 14.93 72.00 154.50 34.00
Ổ
3142.79
3142.79
3142.79
3142.79
3052.79
3052.79
3052.79
3052.79
3142.79
17 Gi 18 19 20 21 22 23 Ôtô con 4 ch ỗ ấ ị III Giá tr quy n s d ng đ t ả IV Các tài s n khác T NG C NG : ấ
Ộ ề
ở
* Kh u hao đ u nên giá tr kh u hao
các năm là nh nhau.
ị ấ ư
32
ạ ộ ả ề ự ấ 2.7. D trù chi phí tr ti n thuê đ t trong ho t đ ng kinh doanh.
ứ ộ ơ ị ệ ấ
ệ ế ộ ư ế ấ ự ệ ề * Căn c vào di n tích đ t thuê hàng năm cho d án, giá thuê m t đ n v di n tích trong năm và ch đ u đãi v thu đ t theo hi n hành.
ấ ậ ả ậ * L p b ng chi phí thuê đ t trong v n hành :
ậ
ả
ấ
ừ
B ng 1.16 Chi phí thuê đ t trong các năm v n hành ( t
ế năm 1 đ n năm 15) ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng
ệ
ộ
STT
N i dung
Thành ti nề
ơ ệ ồ
ự
ấ Đ t dùng xây d ng Ao hồ
ổ
ộ
1 2
T ng c ng :
Di n tích thuê (m2) 17000 0
Đ n giá thuê (tri u đ ng/m2) 0.028 0
476 0 476
ụ ả ậ 2.8. Chi phí tr lãi tín d ng trong v n hành.
ứ ị * Căn c xác đ nh :
ấ ươ ả ợ ả ợ ứ ờ ị ng th c tr n , th i gian tr n quy đ nh
ồ ự ố ố S v n vay cho d án, lãi su t vay, ph ợ trong h p đ ng:
ầ ư ả ợ ề ả ố ẫ ạ + Vay đ u t dài h n tr n đ u c g c l n lãi trong 6 năm.
ố ư ộ ả ố ầ + Vay v n l u đ ng : Vay đ u năm, tr cu i năm.
A = P (cid:0) [ r(cid:0) (1+ r)n]/ [ (1+ r)n –1]
A - Sè tiÒn tr¶ nî ®Òu trong 6 n¨m
r - L·i suÊt trong thêi gian vËn hµnh. ( r = 9,6% n¨m )
P - Nî ®Çu n¨m.
33
ả
ậ
ả
B ng 1.17. Chi phí tr lãi vay trong v n hành.
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
ạ
dài h n
ố ả ợ
ố ư ộ
Năm 1 33663.77 7639.07 3231.72 4407.34 29256.43 305.19 36.62 3268.35
Năm 2 29256.43 7639.07 2808.62 4830.45 24425.98 308.68 37.04 2845.66
Năm 8 324.73 38.97 38.97
Năm 4 19131.81 7639.07 1836.65 5802.41 13329.40 314.26 37.71 1874.37
Năm 5 13329.40 7639.07 1279.62 6359.44 6969.95 315.66 37.88 1317.50
Năm 6 6969.95 7639.07 669.12 6969.95 0.00 319.15 38.30 707.41
Năm 7 320.54 38.47 38.47
Năm 3 24425.98 7639.07 2344.89 5294.17 19131.81 311.47 37.38 2382.27
ố ư ộ ề ổ
ả ả
ề
I 1 2 3 4 5 II 1 2 III
ầ ư Vay đ u t ợ ầ N đ u năm ổ T ng s tr n trong năm ề ả ả Ti n lãi ph i tr trong năm ề ả ả ố Ti n g c ph i tr trong năm ợ ố N cu i năm Vay v n l u đ ng V n l u đ ng vay trong năm ả ả Ti n lãi ph i tr trong năm T ng ti n lãi ph i tr
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
ạ
ầ ư
dài h n
ổ
ố ả ợ
ề
ề
ố
ợ ố
I 1 2 3 4 5
Vay đ u t ợ ầ N đ u năm T ng s tr n trong năm ả ả Ti n lãi ph i tr trong năm ả ả Ti n g c ph i tr trong năm N cu i năm
ố ư ộ
Năm 9
Năm 10
Năm 12
Năm 13
Năm 14
Năm 15
Năm 11
319.15
325.42
324.03
326.12
327.52
319.15
324.03
ố ư ộ
38.30
39.05
38.88
39.13
39.30
38.30
38.88
II 1 2
Vay v n l u đ ng V n l u đ ng vay trong năm ả ả Ti n lãi ph i tr trong năm
38.30
39.05
38.88
39.13
39.30
38.30
38.88
ề ổ
ả ả
ề
III
T ng ti n lãi ph i tr
34
2.9. T ng h p chi phí s n xu t kinh doanh trong các năm v n hành.
ổ ợ ả
ổ
ợ
ả
ậ
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
ậ ấ ấ ả B ng 1.18. T ng h p chi phí s n xu t kinh doanh trong các năm v n hành.
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
ấ
ấ
ậ
ả
ả
Năm 1 453.72 1918.80 1054.84 364.57 3142.79 476.00 3268.35 446.88 11125.95
Năm 2 488.62 1918.80 1054.84 364.57 3142.79 476.00 2845.66 460.42 10751.71
Năm 3 516.55 1918.80 1054.84 364.57 3142.79 476.00 2382.27 471.26 10327.08
Năm 4 544.47 1918.80 1054.84 364.57 3142.79 476.00 1874.37 482.09 9857.92
Năm 5 558.43 1918.80 1054.84 364.57 3142.79 476.00 1317.50 487.51 9320.44
Năm 6 593.33 1918.80 1054.84 364.57 3052.79 476.00 707.41 501.05 8668.79
Năm 7 607.29 1918.80 1054.84 364.57 3052.79 476.00 38.47 506.47 8019.22
Năm 8 649.17 1918.80 1054.84 364.57 3052.79 476.00 38.97 522.72 8077.86
ấ
ổ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
ả
2.119
1.901
1.727
1.564
1.442
1.262
1.141
1.075
10
ệ
ệ ướ Chi phí đi n, n c ả ươ Chi phí tr l ng ử ữ ả ưỡ ng Chi phí s a ch a b o d ể ế ộ ả Chi phí b o hi m xã h i, y t ả ố ị Kh u hao tài s n c đ nh Thuê đ t trong v n hành ậ ụ Tr lãi tín d ng trong v n hành Chi phí qu n lý và chi phí khác ả T ng chi phí s n xu t kinh doanh ấ Chi phí s n xu t kinh doanh tính cho 1 m2 di n tích cho thuê
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
Năm 9 593.33 1918.80 1054.84
Năm 10 656.15 1918.80 1054.84
Năm 11 642.19 1918.80 1054.84
Năm 12 642.19 1918.80 1054.84
Năm 13 663.13 1918.80 1054.84
Năm 14 677.09 1918.80 1054.84
Năm 15 593.33 1918.80 1054.84
364.57
364.57
364.57
364.57
364.57
364.57
364.57
3052.79
3052.79
3052.79
3052.79
3052.79
3052.79
3052.79
ấ
476.00
476.00
476.00
476.00
476.00
476.00
476.00
ấ
ậ
38.30
39.05
38.88
38.88
39.13
39.30
38.30
ả
501.05
525.42
520.01
520.01
528.13
533.55
501.05
ả
7999.68
8087.63
8068.08
8068.08
8097.40
8116.95
7999.68
ấ
ổ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
ả
1.165
1.065
1.085
1.085
1.055
1.036
1.165
10
ệ
ệ ướ Chi phí đi n, n c ả ươ Chi phí tr l ng ử ữ ả ưỡ ng Chi phí s a ch a b o d ể ế ộ ả Chi phí b o hi m xã h i, y t ả ố ị Kh u hao tài s n c đ nh Thuê đ t trong v n hành ậ ụ Tr lãi tín d ng trong v n hành Chi phí qu n lý và chi phí khác ả T ng chi phí s n xu t kinh doanh ấ Chi phí s n xu t kinh doanh tính cho 1 m2 di n tích cho thuê
35
Ự
Ự
3. D TRÙ DOANH THU CHO D ÁN ( KHÔNG CÓ VAT )
* C¨n cø x¸c ®Þnh:
- Doanh thu cña dù ¸n cho thuª biÖt thù ( thuª diÖn tÝch ) ®îc x¸c ®Þnh c¨n cø vµo diÖn tÝch cho thuª, gi¸ thuª mét ®¬n vÞ diÖn tÝch tõng lo¹i. Trong dù ¸n nµy, c¸c dÞch vô kh¸c kh«ng tÝnh ®Õn bao gåm: dÞch vô ®a ®ãn kh¸ch, dÞch vô ¨n uèng thÓ thao, gi¶i trÝ...
Do chÕ ®é khÊu hao vµ qu¶n lý chi phÝ ë níc ta cã quy ®Þnh khi tµi s¶n cè ®Þnh hÕt niªn h¹n sö dông cã thanh lý b¸n thu håi tµi s¶n th× kho¶n gi¸ trÞ thu håi nµy ®îc xem nh kho¶n doanh thu bÊt thêng cho dù ¸n.
Ghi chó: ( doanh thu tÝnh trong b¶ng kh«ng tÝnh ®Õn doanh thu bÊt thêng do bµn thanh lý tµi s¶n hÕt thêi h¹n sö dông ).
ủ ự
ả
ậ
B ng 1.19.Doanh thu c a d án trong các năm v n hành
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
ậ Năm v n hành
ộ
STT N i dung
Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4
Năm 5
Năm 6
Năm 7
Năm 8
8079.10
8079.10
8079.10
8079.10
8079.10
8079.10
8079.10
8079.10
ệ
ổ
T ng di n tích cho thuê
1
65
70
74
78
80
85
87
93
ấ Công su t cho thuê
2
5251.42
5655.37
5978.53
6301.70
6463.28
6867.24
7028.82
7513.56
ệ
Di n tích cho thuê tính toán
3
ệ
0.288
0.288
0.288
0.288
0.288
0.288
0.288
0.288
4
ơ Đ n giá cho thuê (tri u ồ đ ng/tháng.m2)
ệ
18148.89
19544.96
20661.81
21778.67
22337.10
23733.16
24291.59
25966.87
Doanh thu cho thuê di n tích
5
ả
ồ
ị
0.00
0.00
0.00
132.19
108.79
5.23
24.43
0.00
Giá tr thu h i thanh lý tài s n
6
36
ổ
18148.89
19544.96
20661.81
21778.67
22469.29
23841.96
24296.82
25991.30
7
T ng doanh thu
ậ Năm v n hành
ộ
STT N i dung
Năm 9
Năm 10
Năm 11
Năm 12
Năm 13
Năm 14
Năm 15
8079.10
8079.10
8079.10
8079.10
8079.10
8079.10
8079.10
ệ
ổ
1
T ng di n tích cho thuê
85
94
92
92
95
97
85
2
ấ Công su t cho thuê
6867.24
7594.35
7432.77
7432.77
7675.15
7836.73
6867.24
ệ
3
Di n tích cho thuê tính toán
ệ
0.288
0.288
0.288
0.288
0.288
0.288
0.288
4
ơ Đ n giá cho thuê (tri u ồ đ ng/tháng.m2)
ệ
23733.16
26246.09
25687.66
25687.66
26525.30
27083.73
23733.16
Doanh thu cho thuê di n tích
5
ả
ồ
ị
0.00
225.44
0.00
108.79
0.00
5.23
2495.90
Giá tr thu h i thanh lý tài s n
6
ổ
23733.16
26471.53
25687.66
25796.45
26525.30
27088.95
26229.06
7
T ng doanh thu
Ự
Ỗ
Ấ
Ả
4.D TRÙ LÃI ( L ) TRONG S N XU T KINH DOANH.
* C¨n cø x¸c ®Þnh:
- Doanh thu hµng n¨m, chi phÝ s¶n xuÊt kinh doanh, thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp theo quy ®Þnh.
ThuÕ suÊt TTNDN = ( DTkh«ng VAT - CFkh«ng VAT) (cid:0)
§èi víi thuÕ thu nhËp doanh nghiÖp, thiÕ suÊt lÊy theo quy ®Þnh hiÖn hµnh b»ng 28%
LNrßng = LNtríc thuÕ - ThuÕ TNDN
37
ự
ả
ỗ
B ng 1.20.D trù lãi ( l
)
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4
Năm 5
Năm 6
Năm 7
Năm 8
18148.89
19544.96
20661.81
21778.67
22469.29
23841.96
24296.82
25991.30
ế
1
Doanh thu không có thu VAT
11125.95
10751.71
10327.08
9857.92
9320.44
8668.79
8019.22
8077.86
Chi phí SXKD không có VAT
2
ậ
ị
ế
7022.94
8793.25
10334.74
11920.74
13148.85
15173.17
16277.59
17913.44
Thu nh p ch u thu
3
ế
ậ
1966.42
2462.11
2893.73
3337.81
3681.68
4248.49
4557.73
5015.76
ệ Thu thu nh p doanh nghi p
4
ợ
5056.52
6331.14
7441.01
8582.94
9467.17
10924.68
11719.87
12897.68
ậ L i nhu n ròng
5
ậ
ợ
ộ
5056.52
11387.66
18828.67
27411.60
36878.77
47803.45
59523.32
72421.00
ồ L i nhu n ròng c ng d n
6
ậ
ợ
10832.61
10832.61
10832.61
10832.61
10832.61
10832.61
10832.61
10832.61
L i nhu n ròng bình quân
7
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
Năm 9
Năm 10
Năm 11
Năm 12
Năm 13
Năm 14
Năm 15
23733.16
26471.53
25687.66
25796.45
26525.30
27088.95
26229.06
ế
1
Doanh thu không có thu VAT
7999.68
8087.63
8068.08
8068.08
8097.40
8116.95
7999.68
Chi phí SXKD không có VAT
2
ậ
ị
ế
15733.49
18383.90
17619.58
17728.37
18427.90
18972.01
18229.38
Thu nh p ch u thu
3
ế
ậ
4405.38
5147.49
4933.48
4963.94
5159.81
5312.16
5104.23
ệ Thu thu nh p doanh nghi p
4
ợ
11328.11
13236.41
12686.09
12764.43
13268.09
13659.84
13125.16
ậ L i nhu n ròng
5
ậ
ợ
ộ
83749.11
96985.52
109671.61
122436.04
135704.13
149363.97
162489.13
ồ L i nhu n ròng c ng d n
6
ậ
ợ
10832.61
10832.61
10832.61
10832.61
10832.61
10832.61
10832.61
L i nhu n ròng bình quân
7
38
39
ộ ố ỷ ệ * M t s t l tài chính :
+ Lîi nhuËn b×nh qu©n so víi vèn ®Çu t (møc doanh lîi mét ®ång vèn ®Çu t):
132,0
LNrbq V
4689 35523
27, 921,
(cid:0) (cid:0)
ChØ tiªu nµy ph¶n ¸nh cø mét ®ång vèn dù ¸n bá ra trong mét n¨m thu ®îc.
+ Lîi nhuËnb×nh qu©n so víi vèn cè ®Þnh (møc doanh lîi mét ®ång vèn cè
®Þnh).
,0
2576
LNrbq FC
4689 18201
27, 13,
(cid:0) (cid:0)
+ Lîi nhuËn b×nh qu©n so víi doanh thu b×nh qu©n (tØ suÊt lîi nhuËn cña doanh thu).ChØ tiªu nµy ph¶n ¸nh cø mét ®ång doanh thu thu ®îc 0,377 ®ång.
377,0
LNrbq DTbq
4689 12439
27, 57,
Ủ Ự
5. PHÂN TÍCH TÍNH ĐÁNG GIÁ C A D ÁN.
(cid:0) (cid:0)
ằ ỉ ị ệ ạ ủ ệ ố i c a hi u s thu chi (NPV).
5.1. Đánh giá b ng ch tiêu giá tr hi n t * C¨n cø x¸c ®Þnh:
n
- Dßng tiÒn hiÖu sè thu chi cña dù ¸n trong thêi gian ho¹t ®éng. - L·i suÊt tèi thiÓu chÊp nhËn ®îc r ( r= 9,6 % n¨m ). - Thêi gian tÝnh to¸n( 15 n¨m ). - Trong dù ¸n nµy chän gèc tÝnh to¸n lµ thêi ®iÓm ®a DA vµo ho¹t ®éng. (cid:0) Theo chØ tiªu NPV:
NPV
CB t t t r 1( )
t
0
Bt : Kho¶n thu nhËp hµng n¨m t cña dù ¸n ë n¨m thø t. Bt cã thÓ thuÇn tuý chØ lµ DT ë n¨m t, ®ång thêi cã thÓ thªm gi¸ trÞ thu håi tµi s¶n, hoÆc lµ thu håi VL§ ë n¨m t ( nÕu cã ). Ct : Chi phÝ bá ra ë n¨m t, chi phÝ ban ®Çu cña dù ¸n bao gåm : §Çu t cho dù ¸n ë n¨m t,®Çu t thay thÕ tµi s¶n,chi phÝ kinh doanh t¹o ra s¶n phÈm hoÆc dÞch vô kh«ng cã khÊu hao tµi s¶n.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
40
ư ự ạ ộ ể ờ ố * G c tính toán là th i đi m đ a d án vào ho t đ ng.
41
ệ ố
ệ
ả
ị
B ng 1.21. Xác đ nh hi n giá hi u s thu chi (NPV)
ệ
ồ
ơ
ị
Đ n v tính : tri u đ ng.
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
Năm 0
Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4
Năm 5
Năm 6
Năm 7
ợ
I
Dòng l
i ích (Bt)
18148.890
19544.959
20661.814
21778.668
22337.096
23733.164
24291.592
1
Doanh thu cho thuê di nệ tích
ồ
0.000
0.000
0.000
0.000
132.190
108.794
5.225
2
ị Thu h i giá tr thanh lý tài s nả
ị
ư
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
3
ấ ả Giá tr tài s n ch a kh u hao h tế
ồ ố ư ộ
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Thu h i v n l u đ ng
4
ộ
ổ
0.000
18148.890
19544.959
20661.814
21778.668
22469.286
23841.958
24296.817
T ng c ng :
Dòng chi phí (Ct)
ầ ư
ầ
65992.377
Đ u t
ban đ u
II 1
ầ ư
ả
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
3658.675
2603.958
Đ u t
ế thay th tài s n
2
ự
ậ
4238.816
4287.260
4326.014
4364.769
4384.147
4432.590
4451.968
Chi phí v n hành d án
3
476.000
476.000
476.000
476.000
476.000
476.000
476.000
Chi phí thuê đ tấ
4
ế
1966.423
2462.110
2893.727
3337.808
3681.678
4248.486
4557.726
5
ậ Thu thu nh p doanh nghi pệ
ổ
ộ
65992.377
6681.239
7225.370
7695.741
8178.578
8541.824
12815.752
12089.652
T ng c ng :
ề
ệ ố
-65992.38
11467.65
12319.59
12966.07
13600.09
13927.46
11026.21
12207.16
III
Dòng ti n hi u s thu chi (BtCt)
ệ ố H s chi
ấ t kh u (r =
1.000
0.912
0.832
0.760
0.693
0.632
0.577
0.526
IV
ế 9.6%)
42
-65992.38
10463.19
10255.93
9848.65
9425.40
8806.82
6361.55
6426.00
V
ệ ố ấ t kh u
ộ ệ ố
-65992.38
-55529.19
-45273.26
-35424.61
-25999.21
-17192.39
-10830.84
-4404.84
VI
ề Dòng ti n hi u s thu ế chi tri ề ồ C ng d n dòng ti n ế hi u s thu chi tri t kh uấ
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
Năm 8
Năm 9
Năm 10
Năm 11
Năm 12
Năm 13
Năm 14
Năm 15
ợ
I
Dòng l
i ích (Bt)
25966.874
23733.164
26246.087
25687.660
25687.660
26525.301
27083.729
23733.164
1
Doanh thu cho thuê di nệ tích
ồ
24.425
0.000
225.440
0.000
108.794
0.000
5.225
132.190
2
ị Thu h i giá tr thanh lý tài s nả
ị
ư
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
6346.861
3
ấ ả Giá tr tài s n ch a kh u hao h tế
ồ ố ư ộ
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
531.911
Thu h i v n l u đ ng
4
ộ
ổ
25991.299
23733.164
26471.528
25687.660
25796.454
26525.301
27088.954
30744.126
T ng c ng : Dòng chi phí (Ct)
II
ầ ư
ầ
Đ u t
ban đ u
1
ầ ư
ả
104.500
610.625
0.000
5523.675
0.000
2603.958
0.000
104.500
Đ u t
ế thay th tài s n
2
ậ
ự
4510.100
4432.590
4519.789
4500.411
4500.411
4529.477
4548.855
4432.590
476.000
476.000
476.000
476.000
476.000
476.000
476.000
476.000
3 4
5015.764
4405.376
5147.492
4933.481
4963.944
5159.812
5312.162
5104.228
5
Chi phí v n hành d án Chi phí thuê đ tấ ậ ế Thu thu nh p doanh nghi pệ ộ
ổ
10106.364
9924.592
10143.280
15433.567
9940.355
12769.247
10337.017
10117.318
T ng c ng : ệ ố
ề
15884.94
13808.57
16328.25
10254.09
15856.10
13756.05
16751.94
20626.81
III
ệ ố H s chi
0.480
0.438
0.400
0.365
0.333
0.304
0.277
0.253
IV
Dòng ti n hi u s thu chi (BtCt) ế ấ t kh u (r = 9.6%)
43
7629.59
6051.37
6528.81
3740.94
5278.00
4177.89
4642.13
5215.23
V
ệ ố ấ t kh u
ộ ệ ố
3224.75
9276.12
15804.93
19545.87
24823.88
29001.76
33643.89
38859.12
VI
ề Dòng ti n hi u s thu ế chi tri ề ồ C ng d n dòng ti n ế hi u s thu chi tri t kh uấ
44
ầ ư ả ả , doanh thu, chi phí trong b ng không xét đ n VAT.
ự ệ ế ậ ồ ế * Ghi chú : Các kho n đ u t ự K t lu n : D án có NPV = 38859,12 tri u đ ng , NPV > 0 d án đáng giá.
ỉ ấ ằ ợ ộ ạ i n i t i (IRR).
ị ứ
ủ ự ậ ờ
ự ự ả ị ố ể ế i khác nhau đ dùng khi nó chi t kh u dòng
ề ệ ề ạ ằ ỏ ấ i th a mãn đi u ki n b ng không.
ấ ậ
ệ ố ợ ộ ạ ấ đ nh các su t thu l i n i t ề ố ộ ợ ộ ạ i n i t i : ầ ư ế ả ả , doanh thu, chi phí trong b ng là không xét đ n VAT.
1 = 18,2% năm ; IRR2 = 18,3% năm.
5.2. Đánh giá b ng ch tiêu su t thu l * Căn c xác đ nh : ề D a vào dòng ti n hi u s thu chi c a d án trong su t th i gian v n hành. D a vào gi ệ ố ti n hi u s thu chi v g c và c ng chúng l ả * L p b ng su t thu l Ghi chú : Các kho n đ u t ọ * Ch n IRR
3,18(
)2,18
IRR
2,18
24,18
x 77,133 1,172
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
77,133 i IRR = 18,24% năm > lãi su t r = 9,6% năm.
ấ ậ ự ấ ợ ộ ạ i n i t
ở ả ướ ế K t lu n : D án có su t thu l → ự D án đáng giá ố ệ ( S li u tính toán b ng 1.22 d i đây )
45
ấ
ả
ị
B ng 1.22. Xác đ nh su t thu l
ợ ộ ạ i n i t
i IRR
ệ
ơ
ồ
ị
Đ n v tính : tri u đ ng.
ậ Năm v n hành
ộ
N i dung
Dòng l
i ích (Bt) ệ
Năm 0
Năm 1 18148.89
Năm 2 19544.96
Năm 3 20661.81
Năm 4 21778.67
Năm 5 22337.10
Năm 6 23733.16
Năm 7 24291.59
ợ Doanh thu cho thuê di n tích
ST T I 1
ả
ồ
0.000
0.000
0.000
0.000
132.190
108.794
5.225
ị Thu h i giá tr thanh lý tài s n
2
ả
ấ
ị
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
ế ư Giá tr tài s n ch a kh u hao h t
3
ồ ố ư ộ
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Thu h i v n l u đ ng
4
ộ
ổ
0.00
18148.89
19544.96
20661.81
21778.67
22469.29
23841.96
24296.82
T ng c ng :
ầ ư
ầ
65992.38
ầ ư
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
3658.675
2603.958
Dòng chi phí (Ct) ban đ u Đ u t ả ế thay th tài s n
Đ u t
ậ
4238.82
4287.26
4326.01
4364.77
4384.15
4432.59
4451.97
476.00
476.00
476.00
476.00
476.00
476.00
476.00
ế
ậ
1966.42
2462.11
2893.73
3337.81
3681.68
4248.49
4557.73
ự Chi phí v n hành d án Chi phí thuê đ tấ ệ Thu thu nh p doanh nghi p
ổ
ộ
7225.37
65992.38
6681.239
7695.741
8178.578
8541.824
12815.75
12089.65
T ng c ng :
II 1 2 3 4 5
ề
-65992.38
11467.65
12319.59
12966.07
13600.09
13927.46
11026.21
12207.16
ệ ố Dòng ti n hi u s thu chi (BtCt)
III
ế
ớ
1.000
0.846
0.716
0.606
0.512
0.433
0.367
0.310
IV
ề
ế
ệ ố H s chi Dòng ti n hi u s thu chi tri
-65992.38
9701.905
8817.821
7851.561
6967.418
6036.491
4043.163
3786.975
V
ấ t kh u v i IRR1=0.161 ấ ệ ố t kh u 1
ệ ố
ồ
ộ
ề C ng d n dòng ti n hi u s thu chi
-65992.38
-56290.47
-47472.65
-39621.09
-32653.67
-26617.18
-22574.02
-18787.04
VI
ế
tri
ấ t kh u 1
ế
ớ
1.000
0.845
0.715
0.604
0.511
0.432
0.365
0.308
VII
ề
ế
ệ ố H s chi Dòng ti n hi u s thu chi tri
-65992.38
9693.704
8802.92
7831.667
6943.89
6011.021
4022.7
3764.624
VIII
ấ t kh u v i IRR2=0.162 ệ ố ấ t kh u 2
ệ ố
ộ
ồ
ề C ng d n dòng ti n hi u s thu chi
-65992.38
-56298.67
-47495.75
-39664.09
-32720.20
-26709.18
-22686.48
-18921.85
IX
ế
tri
ấ t kh u 2
46
ậ Năm v n hành
ộ
N i dung
Năm 11
Năm 9
Năm 10
Năm 12
Năm 13
Năm 14
Năm 15
Năm 8
ợ
Dòng l
i ích (Bt) ệ
25966.87
23733.16
26246.09
25687.66
26525.30
27083.73
23733.16
25687.66
Doanh thu cho thuê di n tích
ST T I 1
ả
ồ
24.425
0.000
0.000
225.440
108.794
0.000
5.225
132.190
ị Thu h i giá tr thanh lý tài s n
2
ả
ấ
ị
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
6346.861
ế ư Giá tr tài s n ch a kh u hao h t
3
ồ ố ư ộ
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
531.911
Thu h i v n l u đ ng
4
ổ
ộ
25991.30
23733.16
26471.53
25687.66
25796.45
26525.30
27088.95
30744.13
T ng c ng :
Dòng chi phí (Ct)
II
ầ ư
ầ
Đ u t
ban đ u
1
ầ ư
104.500
104.500
610.625
0.000
5523.675
0.000
2603.958
0.000
Đ u t
ả ế thay th tài s n
2
ự
ậ
4432.59
4510.10
4432.59
4519.79
4500.41
4500.41
4529.48
4548.85
Chi phí v n hành d án
3
476.00
476.00
476.00
476.00
476.00
476.00
476.00
476.00
Chi phí thuê đ tấ
4
ế
ậ
5015.76
4405.38
5147.49
4933.48
4963.94
5159.81
5312.16
5104.23
ệ Thu thu nh p doanh nghi p
5
ổ
ộ
10106.36
9924.592
10143.28
15433.57
9940.355
12769.25
10337.02
10117.32
T ng c ng :
ề
15884.94
13808.57
16328.25
10254.09
15856.10
13756.05
16751.94
20626.81
ệ ố Dòng ti n hi u s thu chi (BtCt)
III
ế
ớ
0.262
0.222
0.188
0.159
0.134
0.114
0.096
0.081
IV
ế
ề
ệ ố H s chi Dòng ti n hi u s thu chi tri
4169.132
3066.137
3067.36
1629.69
2131.997
1564.828
1612.205
1679.461
V
ấ t kh u v i IRR1=0.182 ệ ố ấ t kh u 1
ệ ố
ộ
ồ
ề C ng d n dòng ti n hi u s thu chi
-14617.91
-11551.77
-8484.41
-6854.72
-4722.73
-3157.90
-1545.69
133.77
VI
ế
tri
ấ t kh u 1
ế
ấ
ớ
0.261
0.220
0.186
0.157
0.133
0.113
0.095
0.080
ệ ố H s chi
t kh u v i IRR2=0.183
VII
ề
ế
Dòng ti n hi u s thu chi tri
ấ t kh u
4141.021
3042.889
3041.53
1614.6
2110.471
1547.719
1593.23
1658.291
VIII
ệ ố 2
ệ ố
ộ
ồ
ề C ng d n dòng ti n hi u s thu chi
-14780.83
-11737.94
-8696.41
-7081.81
-4971.34
-3423.62
-1830.39
-172.10
IX
ế
tri
ấ t kh u 2
47
Ộ
6. PHÂN TÍCH Đ AN TOÀN TÀI CHÍNH.
ờ
ợ ầ ư ầ ủ ự ậ ban đ u c a d án trong các năm v n hành.
ố ng pháp tĩnh. ố ậ i nhu n, kh u hao, v n đ u t ồ ố ứ ả ậ ươ 6.1. Phân tích th i gian hoàn v n theo ph ự ấ ị * Căn c xác đ nh : D a vào l ờ ạ * L p b ng tính th i h n thu h i v n :
ờ ạ
ờ ợ
ố
ả
ị
ậ
ấ
B ng 1.23.Xác đ nh th i h n hoàn v n nh l
i nhu n và kh u hao
ệ
ồ
ơ
ị
Đ n v tính : tri u đ ng.
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4
Năm 5
Năm 6
Năm 7
Năm 8
65992.38
0.00
0.00
0.00
0.00
3658.68
2603.96
104.50
ố
V n đ u t
ầ ư ở ầ
đ u năm
1
ợ
5056.52
6331.14
7441.01
8582.94
9467.17
10924.68
11719.87
12897.68
ậ L i nhu n ròng
2
3142.79
3142.79
3142.79
3142.79
3142.79
3052.79
3052.79
3052.79
ấ Kh u hao
3
ậ
ấ
ợ
8199.31
9473.93
10583.80
11725.73
12609.96
13977.47
14772.66
15950.47
L i nhu n và kh u hao
4
ầ ư
ố
V n đ u t
còn
ở ố cu i
57793.07
48319.14
37735.34
26009.61
13399.65
3080.86
-9087.84
-24933.81
5
năm
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
Năm 9
Năm 10
Năm 11
Năm 12
Năm 13
Năm 14
Năm 15
610.63
0.00
5523.68
0.00
2603.96
0.00
104.50
ố
V n đ u t
ầ ư ở ầ
đ u năm
1
ợ
11328.11
13236.41
12686.09
12764.43
13268.09
13659.84
13125.16
ậ L i nhu n ròng
2
3052.79
3052.79
3052.79
3052.79
3052.79
3052.79
3052.79
ấ Kh u hao
3
ậ
ấ
ợ
14380.90
16289.20
15738.88
15817.22
16320.88
16712.63
16177.95
L i nhu n và kh u hao
4
ầ ư
ố
V n đ u t
còn
ở ố cu i
-38704.08
-54993.28
-65208.49
-81025.70
-94742.62
-111455.26
-127528.70
5
năm
48
ừ ả ử ụ ươ ộ ờ ố ng pháp n i suy đ tính th i gian hoàn v n đ u t
→ ự ề ờ ầ ư ủ ự c a d ố ể ộ T b ng 1.23 s d ng ph án là 6 năm 3 tháng ( < 10 năm ) D án có đ an toàn cao v th i gian hoàn v n.
ươ ố ng pháp đ ng.
ệ ố ế ộ ng pháp đ ng là có tính đ n h s tri ấ t kh u.
ồ ố ầ ươ ồ ộ ề ệ ố
ệ
ệ
h = 7 năm 7 tháng.
ờ ứ ả ứ ứ ươ ộ
ồ ố ự ế ờ 6.2. Phân tích th i gian hoàn v n theo ph ế * Tính th i gian thu h i v n theo ph ộ * Căn c b ng 1.21 ph n VI : c ng d n dòng ti n hi u s thu chi. ồ Năm th 7 là : 4404,84 tri u đ ng. ồ Năm th 8 là : 3224,75 tri u đ ng. ồ ố ờ ạ Dùng ph ng pháp n i suy : th i h n thu h i v n T ờ ậ K t lu n : D án có th i gian thu h i v n nhanh.
ả ợ ủ ự ả 6.3 Phân tích kh năng tr n c a d án.
ỉ ệ ố ả
ị
ể ả ợ ồ ợ i nhu n, ph n trích cho lãi vay
ả ố ị ồ ấ ả ả ả ợ ố ậ ệ ả ệ
Kt (cid:0)
Bt At
ứ ứ ậ ứ ị ả ợ ở ệ ố ứ ả ả ợ 6.3.1. Theo ch tiêu h s kh năng tr n . * Căn c xác đ nh : ầ ồ Căn c vào ngu n tài chính dùng đ tr n g m : l trong v n hành và kh u hao tài s n c đ nh hàng năm ký hi u là B ố ợ Căn c vào s n ph i tr trong năm g m c n g c và tr lãi ký hi u là A * Xác đ nh h s kh năng tr n năm t theo công th c :
ả ậ L p thành b ng tính :
ệ ố ả
ả
ả
ả ợ B ng 1.24.B ng tính h s kh năng tr n .
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
Năm tr nả ợ
ộ
STT
N i dung
Năm 1 5056.516
Năm 2 6331.140
Năm 3 7441.012
Năm 4 8582.936
Năm 5 9467.171
Năm 6 10924.679
ợ ấ
3142.790
3142.790
3142.790
3142.790
3142.790
3052.790
1 2
3231.722
2808.617
2344.894
1836.654
1279.622
669.115
3
ồ
11431.028
12282.547
12928.696
13562.379
13889.583
14646.584
4
ả ả ợ
ố
7639.067
7639.067
7639.067
7639.067
7639.067
7639.067
5
ả ợ
ệ ố
ậ L i nhu n trong năm Kh u hao trong năm ả Chi phí tr lãi vay trong năm ả ợ Ngu n tr n trong năm ổ T ng s ph i tr n trong năm ả H s kh năng tr n
1.496
1.608
1.692
1.775
1.818
1.917
6
ả ợ ủ ự ế ả ậ ươ ứ ự ộ K t lu n: Kh năng tr n c a d án cao t ng ng d án có đ an toàn cao.
ỉ ả
ờ ạ ả ợ ể ả
ả ợ ủ ị ồ ồ ợ ấ ậ i nhu n và kh u hao tài
ả ợ ờ ạ 6.3.2. Theo ch tiêu th i h n có kh năng tr n . ể Quan đi m tính th i h n có kh năng tr n theo quan đi m tĩnh: ứ * Căn c xác đ nh : ự D a vào ngu n tài chính dùng tr n c a tùng năm g m l ả ố ị s n c đ nh.
49
ợ ở ờ ổ ờ
ố ố ị ể ả ự ậ ả ả ợ ắ ầ ủ th i đi m b t đ u c a th i kì tr n . D a vào t ng s v n n ả ợ ờ ạ * L p b ng xác đ nh th i h n có kh năng tr n :
ả ợ ủ ự
ờ ạ
ả
ả
ị
B ng 1.25.Xác đ nh th i h n có kh năng tr n c a d án.
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
Năm tr nả ợ
ộ
STT
N i dung
Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4
Năm 5
Năm 6
33663.775
29256.431
24425.981
19131.809
13329.396
6969.951
ố ợ ầ
1
S n đ u năm
ợ
ậ i nhu n trong
8199.306
9473.930
10583.801
11725.725
12609.961
13977.469
2
ấ Kh u hao, l năm
ố ợ ố Cân đ i n cu i năm
25464.469
19782.501
13842.180
7406.083
719.435
7007.518
3
ừ ả ươ ờ ạ ả c th i h n có kh năng tr n c a d ả ợ ủ ự
ộ ng pháp n i suy tìm đ ờ ạ
ượ ả ả ợ ươ ứ ả ợ ự ế ả ậ T b ng 1.25 dùng ph án là 5 năm 2 tháng.( < 6 năm là th i h n ph i tr n ) K t lu n : D án có kh năng tr n cao, t ộ ng ng có đ an toàn cao.
ộ ủ ố
6.4. Phân tích đ an toàn c a tài chính theo phân tích hòa v n. * C¨n cø x¸c ®Þnh®iÓm hoµ vèn: - Dùa vµo doanh thu hµng n¨m.
- Chi phÝ cè ®Þnh hµng n¨m trong s¶n xuÊt kinh doanh (FC ) - Chi phÝ biÕn ®æi trong s¶n xuÊt kinh doanh ( VC )
Dh
FC DVC /
1(cid:0)
Mh (cid:0)
*
100
(cid:0) Dh : Doanh thu hoµ vèn cña dù ¸n :
Dh D
Mh: Møc ho¹t ®éng hoµ vèn cña dù ¸n :
VËy dù ¸n cã møc ho¹t ®éng hoµ vèn lín nhÊt ë n¨m ®Çu tiªn dù ¸n ®i vµo
vËn hµnh Mh =57,806%
Dù ¸n cã møc ho¹t ®éng hoµ vèn nhá nhÊt ë n¨m thø 14 cña dù ¸n.
Mh =21,323%
Møc ho¹t ®éng trung b×nh lµ: Mh = 30,643%. KÕt luËn: Dù ¸n cã ®é an toµn cao.
50
ế ổ
ố ị
ả
ị
B ng 1.26 Xác đ nh chi phí c đ nh và chi phí bi n đ i.
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
ộ
Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4
Năm 5
Năm 6
Năm 7
Năm 8
STT
N i dung
ố ị
I
Chi phí c đ nh
ả ưỡ
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
Chi phí b o d
ng
1
ả ố ị
ấ
3142.790
3142.790
3142.790
3142.790
3142.790
3052.790
3052.790
3052.790
Chi phí kh u hao tài s n c đ nh
2
ấ
ậ
476.000
476.000
476.000
476.000
476.000
476.000
476.000
476.000
Chi phí thuê đ t trong v n hành
3
ố ị
270.837
270.837
270.837
270.837
270.837
270.837
270.837
270.837
ả Chi phí qu n lý c đ nh
4
ả
ố
3231.722
2808.617
2344.894
1836.654
1279.622
669.115
0.000
0.000
ạ Chi phí tr lãi vay v n dài h n
5
ổ
ộ
8176.190
7753.084
7289.361
6781.121
6224.089
5523.582
4854.467
4854.467
T ng c ng :
ế ổ Chi phí bi n đ i
II
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
ữ ử Chi phí s a ch a
1
453.722
488.624
516.545
544.467
558.427
593.329
607.290
649.172
Chi phí đi n n
ệ ướ c
2
ả ươ
1918.800
1918.800
1918.800
1918.800
1918.800
1918.800
1918.800
1918.800
Chi phí tr l
ng
3
ả
ộ
ế
364.572
364.572
364.572
364.572
364.572
364.572
364.572
364.572
ể Chi phí b o hi m xã h i, y t
4
ả
ắ
ố
36.623
37.042
37.377
37.712
37.879
38.298
38.465
38.967
ạ Chi phí tr lãi vay v n ng n h n
5
176.044
189.586
200.420
211.253
216.670
230.212
235.628
251.879
ổ ả Chi phí qu n lý thay đ i
6
ộ
ổ
4004.602
4053.464
4092.554
4131.644
4151.188
4200.051
4219.595
4278.230
T ng c ng :
51
ộ
Năm 9
Năm 10
Năm 11
Năm 12
Năm 13
Năm 14
Năm 15
STT
N i dung
ố ị
Chi phí c đ nh
I
ả ưỡ
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
Chi phí b o d
ng
1
ả ố ị
ấ
3052.790
3052.790
3052.790
3052.790
3052.790
3052.790
3052.790
Chi phí kh u hao tài s n c đ nh
2
ấ
ậ
476.000
476.000
476.000
476.000
476.000
476.000
476.000
Chi phí thuê đ t trong v n hành
3
ố ị
270.837
270.837
270.837
270.837
270.837
270.837
270.837
ả Chi phí qu n lý c đ nh
4
ả
ố
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
ạ Chi phí tr lãi vay v n dài h n
5
ổ
ộ
4854.467
4854.467
4854.467
4854.467
4854.467
4854.467
4854.467
T ng c ng :
ế ổ Chi phí bi n đ i
II
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
ữ ử Chi phí s a ch a
1
593.329
656.152
642.192
642.192
663.133
677.093
593.329
Chi phí đi n n
ệ ướ c
2
ả ươ
1918.800
1918.800
1918.800
1918.800
1918.800
1918.800
1918.800
Chi phí tr l
ng
3
ả
ộ
ế
364.572
364.572
364.572
364.572
364.572
364.572
364.572
ể Chi phí b o hi m xã h i, y t
4
ả
ắ
ố
38.298
39.051
38.884
38.884
39.135
39.302
38.298
ạ Chi phí tr lãi vay v n ng n h n
5
230.212
254.587
249.170
249.170
257.295
262.712
230.212
ổ ả Chi phí qu n lý thay đ i
6
ổ
ộ
4200.051
4288.002
4268.458
4268.458
4297.775
4317.320
4200.051
T ng c ng :
52
ạ ộ
ứ
ố
ả
ị
B ng 1.27. Xác đ nh doanh thu và m c ho t đ ng hòa v n.
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
ậ Năm v n hành
ộ
N i dung
ST T
Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4
Năm 5
Năm 6
Năm 7
Năm 8
18148.890
19544.959
20661.814
21778.668
22337.096
23733.164
24291.592
25966.874
1
Doanh thu
ố ị
8176.190
7753.084
7289.361
6781.121
6224.089
5523.582
4854.467
4854.467
Chi phí c đ nh
2
ế
4004.602
4053.464
4092.554
4131.644
4151.188
4200.051
4219.595
4278.230
ổ Chi phí bi n đ i
3
10491.073
9781.736
9089.810
8368.764
7644.825
6711.275
5874.988
5812.043
Doanh thu hòa v nố
4
ạ ộ
ố
57.806
50.047
43.993
38.426
34.225
28.278
24.185
22.383
5
ứ M c ho t đ ng hòa v n (%)
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
ậ Năm v n hành
ộ
N i dung
ST T
Năm 9
Năm 10
Năm 11
Năm 12
Năm 13
Năm 14
Năm 15
23733.164
26246.087
25687.660
25687.660
26525.301
27083.729
23733.164
1
Doanh thu
ố ị
4854.467
4854.467
4854.467
4854.467
4854.467
4854.467
4854.467
Chi phí c đ nh
2
ế
4200.051
4288.002
4268.458
4268.458
4297.775
4317.320
4200.051
ổ Chi phí bi n đ i
3
5898.285
5802.454
5821.874
5821.874
5793.096
5775.047
5898.285
Doanh thu hòa v nố
4
ạ ộ
ố
24.853
22.108
22.664
22.664
21.840
21.323
24.853
5
ứ M c ho t đ ng hòa v n (%)
53
ƯƠ CH NG II
Ộ Ủ Ự
Ầ Ư
Ả
Ệ
Ế PHÂN TÍCH HI U QU KINH T XÃ H I C A D ÁN Đ U T
ầ ư ể ượ ự ươ Phân tích hi u qu c a d án đ u t có th đ ệ c th c hi n theo ph ng pháp phân
Ị Ả
Ự
Ạ
Ẩ
1. GIÁ TR S N PH M GIA TĂNG DO D ÁN T O RA.
ệ ộ ố ỉ ả ủ ự ả ơ tích m t s ch tiêu đ n gi n sau :
ị ả ẩ ạ ả ố ổ
ề ệ ả ộ ớ ẩ dân càng nhi u, hi u qu kinh t ớ ự Giá tr s n ph m ra tăng càng l n thì d án đóng góp t o nên t ng s n ph m qu c ế xã h i càng l n.
ơ ở ị *C s xác đ nh :
ứ ậ ệ ầ ấ ậ
Căn c vào doanh thu hàng năm và các chi phí đ u vào v t ch t ( nguyên v t li u, ấ kh u hao… ) hàng năm.
(cid:0) ậ ấ ậ ả
(cid:0) ầ ẩ ừ ạ ả ả ậ ậ ự ả ả ị L p b ng tính các chi phí đ u vào v t ch t cho t ng năm v n hành : B ng 2.1. L p b ng xác đ nh s n ph m gia tăng do d án t o ra : B ng 2.2.
ế
ẩ ủ ự ả ờ ạ 69588.871
ệ
ồ
ẩ ự ẩ ậ : K t lu n ị ả * Giá tr s n ph m gia tăng c a d án t o ra tính cho c th i kì phân tích là : ồ tri u đ ng. ệ ị ả * Giá tr s n ph m gia tăng bình quân là 9519,21 tri u đ ng. ị ả * Đánh giá : D án có giá tr s n ph m gia tăng cao.
54
ậ
ấ
ả
ả
ầ
ị
B ng 2.1. B ng xác đ nh chi phí đ u vào v t ch t.
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
Năm 1 453.722
Năm 2 488.624
Năm 3 516.545
Năm 4 544.467
Năm 5 558.427
Năm 6 593.329
Năm 7 607.290
Năm 8 649.172
STT 1
ộ N i dung ệ ướ c
Chi phí đi n n
3142.790
3142.790
3142.790
3142.790
3142.790
3052.790
3052.790
3052.790
ả ố ị
ấ
2
Kh u hao tài s n c đ nh
ả
ử
ữ
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
3
4651.352
4686.254
4714.175
4742.097
4756.057
4700.959
4714.920
4756.802
ộ
Năm 9 593.329
Năm 10 656.152
Năm 11 642.192
Năm 12 642.192
Năm 13 663.133
Năm 14 677.093
Năm 15 593.329
Chi phí s a ch a, b o ngưỡ d ổ T ng c ng : ộ N i dung ệ ướ c
Chi phí đi n n
STT 1
3052.790
3052.790
3052.790
3052.790
3052.790
3052.790
3052.790
ả ố ị
ấ
2
Kh u hao tài s n c đ nh
ả
ử
ữ
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
1054.840
3
4700.959
4763.782
4749.821
4749.821
4770.762
4784.723
4700.959
ộ
Chi phí s a ch a, b o ngưỡ d ổ T ng c ng :
ị ả
ẩ
ả
ị
B ng 2.2. Xác đ nh giá tr s n ph m ra tăng.
ộ
N i dung
Năm 1 18148.890
Năm 2 19544.959
Năm 3 20661.814
Năm 4 21778.668
Năm 5 22337.096
Năm 6 23733.164
ơ ị Đ n v tính : tri u đ ng. Năm 7 24291.592
ồ ệ Năm 8 25966.874
STT 1
Doanh thu
4651.352
4686.254
4714.175
4742.097
4756.057
4700.959
4714.920
4756.802
ầ
ậ
ấ
2
Chi phí đ u vào v t ch t.
13497.538
14858.705
15947.638
17036.572
17581.038
19032.205
19576.672
21210.072
ị ả
ẩ
3
Giá tr s n ph m gia tăng
ẩ
13497.538
28356.243
44303.881
61340.453
78921.492
97953.697 117530.369
138740.441
4
ị ả Giá tr s n ph m ra tăng ồ ộ c ng d n
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
55
ộ
N i dung
Năm 9 23733.164
Năm 10 26246.087
Năm 11 25687.660
Năm 12 25687.660
Năm 13 26525.301
Năm 14 27083.729
Năm 15 23733.164
STT 1
Doanh thu
4700.959
4763.782
4749.821
4749.821
4770.762
4784.723
4700.959
ấ
ầ
ậ
2
Chi phí đ u vào v t ch t.
19032.205
21482.305
20937.839
20937.839
21754.539
22299.005
19032.205
ị ả
ẩ
3
Giá tr s n ph m gia tăng
ẩ
157772.646 179254.951 200192.790 221130.629 242885.167 265184.173 284216.378
4
ị ả Giá tr s n ph m ra tăng ồ ộ c ng d n
Ứ
Ộ
Ệ
2.M C THU HÚT LAO Đ NG VÀO LÀM VI C.
(cid:0) ộ ườ i. (cid:0) ườ ầ ư ệ ề ố i / 1 tri u đ ng ti n v n đ u t .
Ứ
Ủ Ự 3. M C ĐÓNG GÓP C A D ÁN VÀO NGÂN SÁCH .
ệ gi a s lao đ ng vào làm vi c trong d án so v i v n d án : 0,00165 ng ộ ổ ượ ố T ng s lao đ ng đ ộ ỷ ệ ữ ố T l ự ớ ố ự ố ượ ầ ư ộ ộ ớ c thu hút vào làm vi c hàng năm là : 120 ng ự m c trung bình, l ệ (cid:0) Đánh giá : D án thu hút lao đ ng ở ứ ng v n đ u t ồ cho m t lao đ ng l n.
ỉ ệ ả ế ủ ế ế ề ấ ả ạ ộ ộ xã h i càng cao. Các kho n n p ngân sách ch y u là thu các lo i, ti n thuê đ t
ế ậ ị ớ * Ch tiêu này càng l n thì hi u qu kinh t trong kinh doanh. ả * L p b ng tính thu giá tr gia tăng :
56
ộ
ả
ị
ế B ng 2.3.Xác đ nh thu VAT n p ngân sách.
ồ
ệ
ơ ị
ộ
N i dung ầ
ế
ệ
ế ế
Năm 1 18149 1814.89 453.72 45.37 453.72
Năm 2 19545 1954.50 488.62 48.86 488.62
Năm 3 20662 2066.18 516.55 51.65 516.55
Năm 4 21779 2177.87 544.47 54.45 544.47
Năm 5 22337 2233.71 558.43 55.84 558.43
Năm 6 23733 2373.32 593.33 59.33 593.33
Đ n v tính : tri u đ ng. Năm 7 24292 2429.16 607.29 60.73 607.29
Năm 8 25967 2596.69 649.17 64.92 649.17
Thu VAT đ u ra Doanh thu cho thuê di n tích ầ Thu VAT đ u ra ầ Thu VAT đ u vào Chi phí đi n ệ ế Thu VAT Chi phí n
cướ
24.4312
ử
ả ưỡ
22.68611 1054.84
1054.84
25.82727 1054.84
27.22334 1054.84
27.92137 1054.84
29.66646 1054.84
32.45859 1054.84
30.36449 1054.84
ế Thu VAT ữ S a ch a, b o d
ng
ầ
ổ
ế
105.484 202.86 2393.83
ế Thu VAT ế T ng thu VAT đ u vào ộ Thu VAT n p ngân sách
ộ
N i dung ầ
ế
ệ
ế ế
105.484 173.54 1641.35 Năm 9 23733 2373.32 593.33 59.33 593.33
105.484 178.78 1775.72 Năm 10 26246 2624.61 656.15 65.62 656.15
105.484 182.97 1883.22 Năm 11 25688 2568.77 642.19 64.22 642.19
105.484 187.15 1990.71 Năm 12 25688 2568.77 642.19 64.22 642.19
105.484 189.25 2044.46 Năm 13 26525 2652.53 663.13 66.31 663.13
105.484 194.48 2178.83 Năm 14 27084 2708.37 677.09 67.71 677.09
105.484 196.58 2232.58 Năm 15 23733 2373.32 593.33 59.33 593.33
Thu VAT đ u ra Doanh thu cho thuê di n tích ầ Thu VAT đ u ra ầ Thu VAT đ u vào Chi phí đi n ệ ế Thu VAT Chi phí n
cướ
ử
ả ưỡ
29.66646 1054.84
32.80761 1054.84
32.10958 1054.84
32.10958 1054.84
33.15663 1054.84
33.85466 1054.84
29.66646 1054.84
ế Thu VAT ữ S a ch a, b o d
ng
ầ
ổ
ế
105.484 194.48 2178.83
105.484 203.91 2420.70
105.484 201.81 2366.95
105.484 201.81 2366.95
105.484 204.95 2447.58
105.484 207.05 2501.32
105.484 194.48 2178.83
STT I 1 2 II 1 2 3 4 III STT I 1 2 II 1 2 3 4 III
ế Thu VAT ế T ng thu VAT đ u vào ộ Thu VAT n p ngân sách
57
* L p b ng các kho n n p ngân sách :
ả ả ậ ộ
ả ộ
ủ ế
ả
B ng 2.4.Các kho n n p ngân sách ch y u.
ơ ị
ệ
ồ
Đ n v tính : tri u đ ng.
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4
Năm 5
Năm 6
Năm 7
Năm 8
ệ
ế ế ế
ề
Thu môn bài ậ Thu thu nh p doanh nghi p ị Thu giá tr gia tăng ấ Ti n thuê đ t
1 2 3 4
3.000 1966.423 1641.347 476.000 4086.770
3.000 2462.110 1775.718 476.000 4716.828
3.000 2893.727 1883.216 476.000 5255.942
3.000 3337.808 1990.713 476.000 5807.521
3.000 3681.678 2044.461 476.000 6205.139
3.000 4248.486 2178.833 476.000 6906.319
ổ
ộ
T ng c ng :
3.000 4557.726 2232.582 476.000 7269.308 ơ ị
3.000 5015.764 2393.828 476.000 7888.591 ồ ệ Đ n v tính : tri u đ ng.
ậ Năm v n hành
ộ
STT
N i dung
Năm 9
Năm 10
Năm 11
Năm 12
Năm 13
Năm 14
Năm 15
ệ
ế ế ế
ề
Thu môn bài ậ Thu thu nh p doanh nghi p ị Thu giá tr gia tăng ấ Ti n thuê đ t
1 2 3 4
3.000 4405.376 2178.833 476.000 7063.209
3.000 5147.492 2420.702 476.000 8047.193
3.000 4933.481 2366.953 476.000 7779.434
3.000 4963.944 2366.953 476.000 7809.897
3.000 5159.812 2447.576 476.000 8086.388
3.000 5312.162 2501.325 476.000 8292.487
3.000 5104.228 2178.833 476.000 7762.061
ổ
ộ
T ng c ng :
(cid:0) ả ờ ự ệ
(cid:0) ệ ồ
Ủ
ƯỜ
Ự
Ộ
Ệ
Ậ 4. THU NH P C A NG
I LAO Đ NG LÀM VI C TRONG D ÁN.
(cid:0) ớ ố ự ả ả ả ộ ộ ộ ồ ổ T ng các kho n n p ngân sách trong c đ i d án là : 102977,088 tri u đ ng. ổ T ng các kho n n p ngân sách bình quân hàng năm là 6865,139 tri u đ ng. ỷ ệ T l các kho n n p ngân sách bình quân hàng năm so v i v n d án : 0,094
TNbq
99,15
1918 120
ủ ườ ự ộ ệ i lao đ ng làm vi c trong d án : ậ Tính ch tiêu m c thu nh p bình quân năm c a ng 8, (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ồ ườ (Tri u đ ng/ng i năm) ứ ỉ Tongluong Songuoi
58
Ọ
Ả
ƯỞ
5. CÁC L I ÍCH VÀ NH H
NG KHÁC.
* Phï hîp víi ®êng lèi ph¸t triÓn chung cña ®Êt níc. * T¹o ra c¬ së h¹ tÇng ®Ó ph¸t triÓn ngµnh du lÞch, dÞch vô, c¶i thiÖn chÊt lîng tiªu dïng cho x· héi, hiÖu qu¶ vÒ v¨n ho¸, y tÕ, gi¸o dôc. C¶i thiÖn m«i sinh, chèng « nhiÔm m«i trêng.... * Gãp phÇn ph¸t triÓn kinh tÕ ®Þa ph¬ng n¬i ®Æt dù ¸n.
ổ
ợ
ả
ỉ
ế
ậ ủ ự
B ng t ng h p các ch tiêu kinh t
kĩ thu t c a d án
ỉ
STT
Các ch tiêu
Đ n vơ ị
Tr sị ố
ỉ
ề
ị ử ụ
ế ị t b
ọ
ế
ệ ệ ệ ệ ệ ệ
ồ ồ ồ ồ ồ ồ
c
ệ
ồ
ể i ròng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
i IRR
C pấ Tiêu chu nẩ Năm m2 Nhà m2 Tri u đ ng Tri u đ ng Tri u đ ng Tri u đ ng Tri u đ ng Tri u đ ng Tri u đ ng %
II 3 sao 15 17000 31 8079.100 72591.614 46241.844 508.658 2.600 162489.127 10832.608 0.132 0.258 0.377 0.096 38859.125 0.1824
ồ ố
ờ ợ
ậ
I. Các ch tiêu v giá tr s d ng và công năng ấ C p công trình ứ ộ ệ M c đ ti n nghi và trang thi Tu i thổ ấ ệ Di n tích chi m đ t ố S nhà cho thuê ể ở ệ Di n tích cho thuê đ ỉ II. Các ch tiêu tài chính ầ ư ố V n đ u t ố ố ị V n c đ nh ố ư ộ V n l u đ ng ấ ố ầ ư Su t v n đ u t ậ ợ ổ i nhu n ròng T ng l ợ ậ L i nhu n ròng bình quân năm ầ ư ợ ố ứ i v n đ u t M c doanh l ứ ợ ố ố ị i v n c đ nh M c doanh l ớ ậ ỷ ệ ợ i nhu n so v i doanh thu l T l ậ ượ ấ ấ ố i thi u ch p nh n đ Lãi su t t ị ệ ạ Giá tr hi n t ợ ộ ạ Su t thu l i n i t Th i gian thu h i v n nh l
i nhu n
19
Năm
6.25
ế
20
Năm
7.58
ấ ờ ấ và kh u hao ồ ố ờ Th i gian thu h i v n có tính đ n giá ờ ị ề ệ theo th i gian
tr ti n t
ấ
ệ
ồ
21
ạ Doanh thu khi đ t công su t thi
ế ế t k
Tri u đ ng
23677.321
ồ
ệ
ứ
ố hoà v n năm th 6 ả ợ
22 23 24
Tri u đ ng % L nầ
6972.362 28.278 1.917
ệ
ả
ỉ
ế
Doanh thu hoà v nố ỷ ệ T l ả Kh năng tr n III. Các ch tiêu hi u qu kinh t
xã
h iộ
ị ả
ầ
ẩ
ổ
T ng giá tr s n ph m thu n tuý gia
ệ
ồ
25
Tri u đ ng
284216.378
tăng
59
ị ả
ẩ
ầ
Giá tr s n ph m thu n tuý gia tăng
ệ
ồ
26
Tri u đ ng
18947.759
bình quân năm
ố
ộ
27
120
ủ
ậ
ệ
ự S lao đ ng thu hút vào d án ườ Thu nh p bình quân c a ng
i lao
ườ i
28
15.990
đ ngộ
iườ Ng ồ Tri u đ ng/ng năm
ứ
ổ
ệ
ồ
29
T ng m c đóng góp cho ngân sách
Tri u đ ng
102977.088
ứ
M c đóng góp cho ngân sách bình
ệ
ồ
30
Tri u đ ng
6865.139
quân
60
KÕt luËn vµ kiÕn nghÞ
1. KÕt luËn
* C¸c nguån vèn ®Çu t ®Òu ®¹t hiÖu qu¶ cao, thu ®îc nhiÒu lîi nhuËn, t¹o ra ®îc viÖc lµm cho ngêi lao ®éng, ®ãng gãp cho ng©n s¸ch nhµ níc. An toµn vÒ tµi chÝnh.
* Møc khai th¸c c«ng suÊt vµ doanh thu hµng n¨m ®Òu ®¹t ®îc c«ng suÊt lín vµ ®¹t ®îc c«ng suÊt thiÕt kÕ.
* C¸c hiÖu qu¶ tµi chÝnh ®Òu lín h¬n ngìng cho phÐp. §é an toµn vÒ tµi chÝnh cao.
ëng ®Õn tÝnh hiÖu qu¶ cña dù ¸n Dù b¸o nh÷ng nh©n tè ¶nh h
-Khñng ho¶ng tµi chÝnh tiÒn tÖ.
* HiÖu qu¶ kinh tÕ x· héi mµ dù ¸n ®em l¹i lín.
- M«i trêng bÞ « nhiÔm
- An ninh kh«ng ®¶m b¶o.
- ChÊt lîng phôc vô du lÞch thÊp kÐm....
- C¬ së h¹ tÇng x· héi cßn l¹c hËu.
2. KiÕn nghÞ
* C¸c gi¶i ph¸p hç trî dù ¸n trong khai th¸c vËn hµnh ®Ó ®¶m b¶o hiÖu qu¶ theo dù kiÕn vµ ®Ò xuÊt c¸c biÖn ph¸p ®¶m b¶o cho dù ¸n khai th¸c vËn hµnh cã hiÖu qu¶.
* Nhµ níc ph¶i cã nh÷ng chÝnh s¸ch u ®·i vÒ thuÕ, c¬ së dÞch vô phôc vô du lÞch.
* C¸c chÝnh s¸ch hµnh chÝnh ph¶i ®¬n gi¶n, më réng luËt ®Çu t.
* Qu¶ng c¸o, tiÕp thÞ, khuyÕn m¹i, gi¶m gi¸ ®Æc biÖt.
* N©ng cao chÊt lîng phôc vô.
* Gi÷ g×n vÖ sinh m«i trêng.
* X©y dùng c¬ së h¹ tÇng ®Çy ®ñ hiÖn ®¹i.
* Nªn ®Çu t x©y dùng nhiÒu khu biÖt th nh kiÓu nµy víi híng ®i thÝch hîp.
61