ữ ừ ở
theo sau b i GERUND
: ( G6 )
ị ậ ề ỏ
ạ ồ ưở ậ ừ
ng l i), appreciate (đánh giá cao), hate (ghét)
ượ ạ ị ng ), resist ( gh u đ
ố ế
ượ
ế ng t
ậ ế ụ ề ậ
ề ả ố ộ
ớ ỏ ỡ ủ
ợ ưở ứ ơ
ừ ỏ
b
ợ ạ ớ ạ i), mean,..
ở ộ
* Nh ng đ ng t
ề
admit (th a nh n), suggest (đ ngh ) , risk (li u lĩnh ), avoid (tránh), give up(b ), recollect
, regret (h i ti c ,ân h n), consider (cho
(h i t
ố
ưở
là ,xem là), imagine = fancy (t
c, ch ng l
i), continue ,
ủ
keep : ti p t c , save, deny (ph nh n), mention (đ c p ,nói đ n), start / begin, delay (trì
hoãn), mind (ph n đ i,phi n), support ( ng h ), detest = dislike, understand, discuss, miss
ng th c), prevent
(nh /b l ) spend, dread (s ), prefer (thích h n), enjoy (th
(ngăn)
ố
escape (tr n thoát), postpone = put off (trì hoãn) , finish (hoàn thành), quit: t
i,nh l
forgive, recall (g i l
like / love / hate / enjoy / dislike + Ving : s thích
ữ
ắ
go swimming
go sightseeing
+gerund): go shopping (đi mua s m)ắ
go fishing (đi câu cá)
ớ ừ
i t
ỗ ề
i v )
apologize for (xin l
instead of (thay vì)
be familiar with
think about (nghĩ v )ề
talk about (nói v )ề
look forward to ( mong đ i )ợ
ữ ữ ớ
ể ị ượ c)
ơ
ạ
ề ộ
ữ ớ
* Nh ng thành ng v i “go +Ving”:
ạ
Go camping (đi c m tr i)
Go dancing (đi khiêu vũ)
* Preposition +gerund(gi
Be interested in (thích thú)
Insist on (khăng khăng v )ề
Be accustomed to
be / get used to quen /thích nghi v iớ
* Nh ng thành ng v i gerund (expressions +gerund):
can’t help = can’t bear = can’t stand = can’t resist (không th ch u đ
it is no good / it is no use (vô ích / không có ích)
there’s no point in …
What’s the point of…
would you mind + Ving ? (xin ông làm n…)
ề
do you mind + Ving ? (b n có phi n không…)
ắ
have trouble (lo l ng, phi n mu n)
there is no… (không còn cách)
be use to = get used to = be accustomed to : quen / thích nghi v i…ớ
Have a good time: vui vẻ
ặ
ơ ệ
Be busy + Ving (b n r n) ậ ộ be worth + Ving (đáng ,x ngứ
ữ ở ộ theo sau b i TOINFINITIVE:
ả ờ ọ
ố ắ ẵ ờ
ứ ầ ớ Have a hard time = have difficulty : g p khó khăn
ệ
S + prefer + Ving + to + Ving : thích làm vi c gì h n vi c gì khác
* Adjectives + gerund:
đáng)
II) TOINFINITIVE
ừ
* Nh ng đ ng t
ế ị
v ),would like to,hope to (hi v ng), expect to (mong
decide to (quy t đ nh) ,pretend to (gi
ch ) be able to, want to, mean to, be willing to ( s n sàng), need to, try to (c g ng), be going
to, ask to, fail to (r t), manage to, demand to (yêu c u), deserve to (x ng đáng), volunteer to,
ồ ồ
ế ầ
ề ự ị
ầ ỏ ọ
ự ọ
ể ễ ả ệ ệ ặ ố ờ ể
vi c thích ho c mu n làm 1 vi c gì đó vào 1 th i đi m
ƯỢ Ở Ừ Ề C (tùy
ấ
ấ
agree to (đ ng ý), struggle to ( đ u tranh), appear to, consent to (đ ng ý), offer to (cung c p/
ừ ố , plan to (d đ nh), intend to, beg to (c u xin), care to
ố
ch i)
c ng hi n), warn to , refuse to (t
ứ
ỉ
(quan tâm), swear to (th ), claim to (đòi h i, th nh c u), threaten to (đe d a), promise to (h a),
ủ ả
hestiate to (do d ), afford to (đ kh năng), learn to ( h c), begin / start, continue, seem to,…
like / love / prefer : dùng đ di n t
ụ ể
c th nào đó.
Ộ Ố Ộ
M T S Đ NG T THEO SAU B I TOINFINITIVE VÀ GERUND Đ U Đ
ủ
theo nghĩa c a nó):
1) Regret/Remember/Forgot
ộ ở ứ ả ỉ
Ving: ch hành đ ng
quá kh (đã x y ra)
Ex: I’ll never forget seeing him the first time
Regret /Remember/ Forget I remember learning this lesson.
ố ế ớ ộ ở ươ (H i ti c / nh / quên) ng lai t
ỉ
To +Vo: ch hành đ ng
Ex: Remember to invite her to the party.
Ex: I regret to say that I can’t help you.
2) Stop/finish:
ừ ệ
ừ ệ ộ Stop / finish + Ving : ng ng làm vi c gì
Ex:I stop working for a moment
(Tôi ng ng làm vi c m t lúc)
ừ
ệ
ừ ể ể
ToVo :ng ng đ làm vi c khác
Ex: I stop to eat. (Tôi ng ng đ ăn)
3) Try:
ử ệ
Ving : th xem, thí nghi m.
Ex:He tried gardening ,keeping pigs,but didn’t succeed in
any of them
ố ắ Try + To + Vo :c g ng
Ex: I will try to help you.
ề ọ
ố
ị ộ ố
ố ấ
ủ ộ
c làm gì, mang ý nghĩa b đ ng)
ầ ượ 4) mean + Ving : nghĩa là
mean + toVo : mu nố
Ex: It means learning hard. ( Đi u đó có nghĩa là h c chăm)
ạ
Do you mean to help him? ( B n có mu n giúp anh y không?)
ầ
5) need / want + toVo (mu n, c n gì mang ý nghĩa ch đ ng)
ầ ượ
Need / want + Ving (mu n, c n đ
Ex: This tooth needs filling. ( Cái răng này c n đ c trám)
ể ầ
Ộ Ố Ộ
ấ
ố ộ ể
ấ ủ
t c a hành đ ng. He needs to buy a book. ( anh ta c n mua 1 quy n sách.)
Ỉ
Ư
6) M T S Đ NG T CH GIÁC QUAN:
ậ
ả
HEAR, SEE , FEEL(c m th y), NOTICE (nh n xét, đ ý), WATCH, SMELL, …
ự
Dùng Infinitive (Vo) : khi mu n chú ý vào s hoàn t
Ex:I hear him come in.(Tôi nghe nói anh ta đã đi vào r i.)ồ Vo ễ ủ ự ế ộ Dùng Gerund (Ving) :khi mu n chú ý s ti p di n c a hành đ ng.
ố
across the street
Ex: I see the dog run
ning Ving ấ ạ ườ (Tôi th y con chó đang ch y ngang qua đ ng)