Ụ Ụ
PH L C II17
Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự TÊN DOANH NGHI PỆ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố … …, ngày… … tháng… … năm … … S : …………..
Ấ Ề Ị GI Y Đ NGH
ấ ổ ệ ượ ấ ệ ố ớ ứ ấ ậ ứ C p đ i sang Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p đ i v i doanh nghi p đ ậ c c p Gi y ch ng nh n ứ ặ ấ ậ ấ ế đăng ký kinh doanh ho c Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh và đăng ký thu
ử ố ỉ Kính g i: Phòng Đăng ký kinh doanh t nh, thành ph …………..
ữ ằ Tên doanh nghi p ệ (ghi b ng ch in hoa): ................................................................................................
ệ ố ố Mã s doanh nghi p/Mã s thu : ế .............................................................................................................
ứ ấ ậ ố ế ệ ế ố ỉ ố (ch kê khai n u không có mã s doanh nghi p/mã s thu ): S Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh
ấ Ngày c p: …../…../…….. N i c p: ơ ấ ..........................................................................................................
ổ ề ị ượ ấ ứ ề ệ ấ ậ ị ị ị ố i Đi u 81 Ngh đ nh s ạ c c p đ i sang Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p theo quy đ nh t ậ ủ ề ủ ệ ổ ố ớ ữ ế ệ ệ ế ậ ề t Nam đ i v i nh ng ngành, ngh mà doanh nghi p đã đăng ký kinh Vi Đ ngh đ 78/2015/NĐCP ngày 14/9/2015 c a Chính ph v đăng ký doanh nghi p và c p nh t, b sung mã ngành kinh t ệ ố ố ấ c p b n trong H th ng ngành kinh t doanh nh sauư
1:
ề STT Tên ngành Mã ngành ể ọ ộ (đánh d uấ Ngành, ngh kinh doanh chính ề X đ ch n m t trong các ngành, ngh đã kê khai)
ế ệ ị ướ ự ủ ậ ề ợ c pháp lu t v tính h p pháp, chính xác, trung th c c a ề ị ệ Doanh nghi p cam k t hoàn toàn ch u trách nhi m tr ấ ộ n i dung Gi y đ ngh này.
ƯỜ Ạ Ậ Ệ NG Ủ I Đ I DI N THEO PHÁP LU T C A
2
ọ DOANH NGHI PỆ (Ký, ghi h tên)
______________________
1
ề ự ữ ề ậ ấ ệ Doanh nghi p có quy n t do kinh doanh trong nh ng ngành, ngh mà lu t không c m;
ầ ư ề ấ ậ ạ ị kinh doanh quy đ nh t i Đi u 6 Lu t Đ u t ổ và Kho n 1 Đi u 1 Lu t s a đ i, b ề ả ệ ủ ề ậ ầ ư ụ ụ ụ ề ề ầ ư Các ngành, ngh c m đ u t ề ầ ư ề sung Đi u 6 và Ph l c 4 v danh m c ngành, ngh đ u t kinh doanh có đi u ki n c a Lu t Đ u t ậ ử ổ ;
ố ớ ề ầ ư ủ ề ệ ệ kinh doanh có đi u ki n, doanh nghi p ch đ c kinh doanh khi có đ đi u ki n ụ ị ạ ụ ụ ỉ ượ ệ ệ ị ề ầ ư ụ ề ổ ệ ủ ậ i Ph l c 4 ban hành kèm theo ề kinh doanh có đi u ki n c a Lu t ề Đ i v i ngành, ngh đ u t ề ầ ư ề kinh doanh có đi u ki n quy đ nh t theo quy đ nh. Danh m c ngành, ngh đ u t ề ụ ụ Lu t s a đ i, b sung Đi u 6 và Ph l c 4 v danh m c ngành, ngh đ u t Đ u t ậ ử ổ ầ ư .
ệ ề ị ọ ự ộ ệ ề ị ố ự ế ệ ầ Doanh nghi p ch n m t trong các ngành, ngh kinh doanh làm ngành, ngh kinh doanh chính. Cách ghi ngành, ề ề ngh kinh doanh th c hi n theo Đi u 7 Ngh đ nh s 78/2015/NĐCP. 2 Ng ậ ủ ườ ạ i đ i di n theo pháp lu t c a công ty ký tr c ti p vào ph n này.