
H S GI I TH DOANH NGHI PỒ Ơ Ả Ể Ệ
(Theo Lu t Doanh nghi p 2005)ậ ệ
1. Quy t đ nh c a Ch doanh nghi p (n u là DNTN), H i đ ng thành viên (n u làế ị ủ ủ ệ ế ộ ồ ế
công ty TNHH 2 thành viên tr lên), t t c thành viên h p danh (n u là công ty H pở ấ ả ợ ế ợ
danh), Đ i h i đ ng c đông (n u là công ty C ph n), ch s h u công ty (n u làạ ộ ồ ổ ế ổ ầ ủ ở ữ ế
công ty TNHH 1 thành viên) v vi c gi i th doanh nghi p ( m u tham kh o GT1)ề ệ ả ể ệ ẫ ả
2. Ph l c v quy n và nghĩa v c a T thanh lý tài s n (m u tham kh o GT2)ụ ụ ề ề ụ ủ ổ ả ẫ ả
3. Ba s báo liên ti p v vi c gi i th doanh nghi p đăng trên báo đi n t ho c báoố ế ề ệ ả ể ệ ệ ử ặ
vi t g m các n i dung: Tên doanh nghi p, đ a ch tr s chính, s Gi y ch ng nh nế ồ ộ ệ ị ỉ ụ ở ố ấ ứ ậ
đăng ký kinh doanh, ngày c p, n i c p ĐKKD ...)ấ ơ ấ
4. Xác nh n đã hoàn t t th t c khóa mã s thu ho c ch a đăng ký mã s thu t i cậ ấ ủ ụ ố ế ặ ư ố ế ạ ơ
quan qu n lý thu c a doanh nghi p (tr ng h p ch a đăng ký mã s thu ).ả ế ủ ệ ườ ợ ư ố ế
5. Thông báo v vi c th c hi n Quy t đ nh gi i th (thông báo v vi c thanh lý tài s nề ệ ự ệ ế ị ả ể ề ệ ả
và các kho n công n ) (m u tham kh o GT3).ả ợ ẫ ả
6. Biên b n h p H i đ ng thành viên (n u là công ty TNHH 2 thành viên tr lên), t tả ọ ộ ồ ế ở ấ
c thành viên h p danh (n u là công ty H p danh), Đ i h i đ ng c đông (N u là côngả ợ ế ợ ạ ộ ồ ổ ế
ty C ph n), Ch s h u công ty (n u là Công ty TNHH 1 thành viên) v vi c thôngổ ầ ủ ở ữ ế ề ệ
qua quy t đ nh gi i th Doanh nghi p ế ị ả ể ệ
7. B n chính Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh.ả ấ ứ ậ
Ghi chú: Báo đăng xong đ nguyên t không c t r i, không photo.ể ờ ắ ờ
Tr ng h p doanh nghi p có chi nhánh ho c văn phòng đ i di n, thì kèm theo h sườ ợ ệ ặ ạ ệ ồ ơ
gi i th doanh nghi p n p kèm theo h s gi i th chi nhánh, VPĐD.ả ể ệ ộ ồ ơ ả ể
H s gi i th chi nhánh ho c văn phòng đ i di n, g m có:ồ ơ ả ể ặ ạ ệ ồ
1. Thông báo v vi c gi i th chi nhánh ho c VPĐD (m u tham kh o GT4) ề ệ ả ể ặ ẫ ả