M u: 37B/2009/BĐTV-MSB

MSB ……….: ………………………………….. ĐT: ………….. - Fax: …………………. Website: www.msb.com.vn

H P Đ NG H P Đ NG TH CH P TÀU BI N

Ợ Ồ

Ợ Ồ

HÌNH THÀNH T V N VAY

1

Ừ Ố

/ ....... /BĐ S : ố .......

Hôm nay, ngày ....... tháng ....... năm 200......., t i Ngân hàng TMCP Hàng H i Vi ạ ả ệ t Nam - Chi nhánh ....... chúng tôi g m:ồ

ế ấ 2:.......................................................................................................... 1. Bên th ch p

: ...................................................................................................................... Fax................................................: ....... - Đ a ch ị ỉ - Đi n tho i ệ ạ ..........................................: .......

- ĐKKD số : ........................................N i c p ơ ấ : ...................ngày: ...............................

- Ng i đ i di n: ườ ạ ệ .................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......

S tài kho n ti n g i đ ng VN: : S tài kho n ti n g i ngo i t ạ ạ ả ả

- CMND số : ........................................N i c p - ề ử ồ - ề ử - Gi y u quy n s : ỷ .............. ạ ệ ............... ề ố ....... ...................ngày ơ ấ : ...................ngày: ............................... ...................................... T i Ngân hàng T i Ngân hàng ...................................... : ...................c a :ủ ............................... ố ố ấ

t Nam - Chi nhánh ế ấ : Ngân hàng TMCP Hàng H i Vi ệ ả

........ : ...................................................................................................................... Fax................................................: ....... 2. Bên nh n th ch p ậ - Đ a ch ỉ ị - Đi n tho i ệ ạ ..........................................: .......

- ĐKKD số : ........................................N i c p ơ ấ : ...................ngày: ...............................

- Đ i di n ệ ạ : ........................................Ch c vứ ụ.....................................................: .......

- Gi y u quy n s : ỷ ấ : ...................c aủ :...............................

ề ố ....... ...................ngày (D i đây, Bên nh n th ch p đ c g i t t là “MSB”) ướ ậ ế ấ ượ ọ ắ

v n vay theo ả ế ợ ồ ậ ừ ố ế ấ các đi u kho n d ể i đây: Đã tho thu n và ký k t H p đ ng th ch p tàu bi n hình thành t ề ả ướ

ng h p Bên vay v n đ ng th i là Bên th ch p ế ấ ồ

ế

ờ ồ

ố ề

ổ ế ấ

ở ữ ườ

ườ ấ ẩ

ế ộ

ườ

ầ ử ổ ợ i đ i di n.

1 Áp d ng trong tr ợ 2 N u Bên th ch p là m t ho c nhi u cá nhân đ ng s h u thì c n s a đ i, b sung thêm thông tin cho phù ộ ng trú, S CMTND/H chi u. Tr h p nh : H kh u th ng h p Bên th ch p là h gia đình thì ghi thông ế ợ tin v h gia đình đó và b sung thêm thông tin v ng ổ

ư ề ộ

ề ườ ạ

Đi u 1.ề 1. Bên th ch p đ ng ý th ch p tàu bi n đ ế ể ấ Nghĩa v đ ồ ề ở ữ ủ ự ủ ả c b o đ m ụ ượ ả ả ấ ế ể ả ư ộ c hình thành t v n vay MSB thu c ượ quy n s h u c a mình đ b o đ m th c hi n toàn b nghĩa v dân s c a mình ự ệ đ i v i MSB, bao g m nh ng không gi i h n là: Ti n vay (n g c), lãi vay, lãi ớ ạ ồ ố ớ ừ ố ụ ợ ố ộ ề

Trang 1/9

ả ạ ả ề ử ệ ạ t h i ồ ụ

ợ ề ụ ị ạ ng thi ồ ậ ạ i ả i các Ph l c trong ụ ụ c gia h n, đi u ch nh kỳ h n tr n ho c có ạ ả ượ ả ợ ụ ạ ặ c b o đ m. ợ ổ

ồ ngày các bên ký H p đ ng này. ể ừ ợ cượ b oả đ m đ i v i các H p đ ng tín d ng theo tho thu n t ồ ụ ề ụ ượ ả ẽ ả ị ủ ả ụ ượ c xác đ nh ị ộ ả ạ ổ ả l ạ ả ặ ắ ng ng mà không c n có s ng h p này cũng gi m t ỉ ả c b o đ m s gi m theo m c đ gi m giá tr c a tài ứ ụ ụ i ho c các ph l c ị . T ngổ ự i trong các Biên b n đ nh giá l ượ ử ụ ươ c s d ng theo nguyên t c trên ầ ả ứ ợ quá h n, chi phí x lý Tài s n, các kho n chi phí khác và ti n b i th ườ theo (các) H p đ ng tín d ng ký v i MSB k t ợ ớ 2. Nghĩa v ụ đ ố ớ ả kho n 1 c a Đi u này bao g m c các nghĩa v quy đ nh t ả ủ ồ ng h p H p đ ng tín d ng đ tr ồ ợ ườ s s a đ i, b sung làm thay đ i nghĩa v đ ự ử ổ iá tr nghĩa v đ 3. T ng g ị ổ s n th ch p đ ượ ế ấ ả h p đ ng đ c ký gi a các bên và cũng đ ữ ợ ượ ồ m c cho vay trong tr ườ ứ đ ng ý c a Bên th ch p. ế ấ ồ ủ

Đi u 2.ề

ả ế ấ ề ở ượ c thu c quy n s ả Tài s n th ch p ế ấ Tài s n th ch p là tàu bi n ấ ả h u c a Bên th ch p (d ế ữ ủ mô t ộ t v Tài s n đ ế ề ướ

1. Tàu bi n đ c hình thành t v n vay MSB ừ ố t là “Tài s n”), chi ti ả , tài li u) d ệ ấ ờ v n vay MSB theo Gi y ch ng nh n đăng ký tàu ấ ứ i đây: ậ ả ầ ủ ượ

ể ......., c th nh sau: ụ ể ư ố ....... do ....... c p ngày ể đ c hình thành t ượ i đây g i t ọ ắ ướ đ y đ theo các văn b n (H p đ ng, gi y t ả ồ ợ ừ ố ể ấ

ả ờ ơ

ố ỹ ậ

ợ ồ ồ

ể oàn b v t ph , trang thi ế ị ụ 2. Các kho n ti n b o hi m (n u có) và t ả ề ể ả ộ ậ ặ ợ ế ị công trình, di nệ tích c iả t o, ạ đ u t ầ ớ ng h p các bên có tho bi n đang đóng s - Tên tàu bi n: ể ............................................................................................................. ............................................................................................................ - C ng đăng ký: ................................................................................................... - Th i đi m đăng ký: ể ể ........................................................................................ - N i và năm đóng tàu bi n: ể .............................................................. - Các thông s k thu t chính c a tàu bi n: ủ ........................ - H p đ ng đóng tàu ho c h p đ ng mua bán tàu bi n đang đóng: t b kèm theo, ầ ư xây d ngự thêm g nắ li nề v i Tài ả ợ tr ừ ườ ph n giá tr s n ả cũng đ uề thu cộ Tài s nả theo H pợ đ ngồ này tr thu n khác. ậ

ợ ế ấ ạ Đi u 3.ề ị 1. T ng giá tr Tài s n nêu t ị ượ ổ ấ c hình thành do Bên th ả ề ị ạ ồ ứ ể ị ế ....... đ ng theo Biên b n đ nh giá tài c làm m c giá tr tham chi u đ xác ụ i th i đi m ký h p đ ng tín d ng, không s d ng đ áp d ng ụ ị ế ể ử ụ ờ ợ ể ả

ợ ố 2. V i giá tr tài s n này, MSB đ ng ý cho Bên th ch p vay t ng s ti n (n g c) ế ấ ố ề ổ Giá tr Tài s n th ch p ả i Đi u 2 H p đ ng này khi đ ả ồ ch p và MSB tho thu n xác đ nh t m th i là ả ờ ậ ........ M c giá đ nh giá trên ch đ s n ngày ỉ ượ ị ứ ả đ nh m c cho vay t ồ ứ ị ạ ng h p x lý tài s n. trong tr ợ ử ườ ồ ả ị ớ ....... đ ng.ồ cao nh t là ấ

Đi u 4.ề ế ấ Quy n và nghĩa v c a Bên th ch p ụ ủ ề

a) Đ c vay v n theo các đi u ki n t 1. Bên th ch p có các quy n sau: ề ệ ạ ố ợ i H p đ ng tín d ng ký v i MSB và H p ụ ợ ồ ớ

b) Đ c khai thác, s d ng Tài s n, h i t c thu đ i, l ử ụ ợ ợ ứ c t ượ ừ ả Tài s n i t c không thu c Tài s n. i, l ợ ợ ứ ả ộ ng hoa l ưở ả ế ấ ượ đ ng này. ồ ượ n u hoa l ế

Trang 2/9

ho c cho ng i th ba đ u t ặ ứ ườ ầ ư t tr ị vào Tài s n đ làm tăng giá tr ể ả c b ng văn b n và toàn ả ng h p các bên có ợ ộ ả ế ề ế ướ ằ ừ ườ ấ ả

i b n g c các gi y t ố ậ ứ ch ng nh n quy n s d ng, quy n s ề ử ụ ụ ả ợ ề ở i Đi u 1 ề ạ ợ

t h i n u làm m t, h h ng b n g c các ng thi ệ ạ ế ư ỏ ườ ấ ả ồ ố ả

ượ ế ả ả ậ c) Đ c đ u t ượ ầ ư c a Tài s n nh ng ph i thông báo cho MSB bi ả ư ủ ả cũng thu c v tài s n th ch p, tr tr b giá tr đ u t ị ầ ư ộ tho thu n khác b ng văn b n. ậ ằ ả d) Đ c nh n l ậ ạ ả ấ ờ ượ h u Tài s n đã giao cho MSB khi hoàn thành nghĩa v tr n nêu t ả ữ c a H p đ ng này. ồ ủ e) Đ c yêu c u MSB b i th ầ ượ gi y t v Tài s n. ấ ờ ề ượ ư ả ả ồ ượ ả ả ượ ả ợ c th ch p t ượ ế ượ ồ ồ ợ ệ ả ượ ẽ ấ ể ả ườ ứ ồ ợ ợ ồ f) Đ c cho thuê, cho m n Tài s n, n u có văn b n ch p thu n c a MSB ấ ủ ả nh ng ph i thông báo cho bên thuê, bên m n Tài s n bi t v vi c Tài s n ế ề ệ ượ i MSB, đ ng th i ph i tho thu n cho thuê, cho m n đang đ ậ ờ ế ấ ạ ượ ị ử trong h p đ ng cho thuê, cho m n: “N u tài s n cho thuê, cho m n b x lý đ thu h i n , bên thuê, bên m n có trách nhi m giao tài s n cho MSB và ể ng h p h p đ ng thuê h p đ ng cho thuê, cho m n s ch m d t (k c tr ợ tài s n ch a h t hi u l c)”. ư ế

g) Đ c b sung, thay th Tài s n b ng tài s n b o đ m khác và đ ả ằ ả ượ ệ ự ế ố ả ả ả ế ượ ằ c bán, trao ậ c MSB ch p thu n ấ

ả 2. Bên th ch p có các nghĩa v sau: ụ

a) Ph i thông báo th ả ượ ổ đ i, t ng, cho, góp v n liên doanh b ng Tài s n n u đ ổ ặ b ng văn b n. ằ ế ấ ả ườ ề ộ ở ữ ủ ả ế ấ ố ấ ờ ứ ế ấ ả c c quan Nhà n ả ẩ ặ ậ

ồ ợ ả ấ ệ ứ ng xuyên cho MSB v quá trình hình thành tài s n. Khi tài s n th ch p hình thành và thu c s h u c a mình, thì Bên th ch p có nghĩa ả ch ng minh quy n s h u, quy n s d ng ề ử ụ v ph i giao b n g c các gi y t ề ở ữ ả ụ ấ c có th m quy n c p tài s n cho MSB ngay sau khi đ ề ướ ượ ơ ch c, cá nhân khác. Ch m nh t là trong th i h n 3 ho c nh n đ c t ậ ượ ừ ờ ạ ấ ổ ứ ngày k t c. ngày nh n đ ể ừ ự ị ầ ậ các t ậ ượ ứ ả ị ả ệ ế ặ ế ị ợ ấ ậ ể ả ườ ử ổ ồ ợ

ả b) Ph i th c hi n công ch ng, ch ng th c H p đ ng th ch p, đăng ký, xoá ự đăng ký giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t ho c theo yêu c u c a ủ ị ế MSB, ch u trách nhi m thanh toán các chi phí liên quan đ n vi c đăng ký th ệ ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t, k c tr ổ ng h p gia h n, s a đ i, b ủ ạ sung H p đ ng th ch p này; ế ấ ả ằ ề ủ ố ớ ứ ề ế ề ườ ồ ặ ầ ồ ứ ề ế ả

ợ ồ ặ ả ụ ả ố ượ ặ ể ợ ng thi ườ ố ớ ả ể ế ấ ổ ặ ề ử ụ ử ụ ủ ả ổ ị ụ ả ủ ằ

ầ ư ả ứ ả ấ e) Không đ ườ trên Tài s n, tr ế ấ c) Ph i thông báo b ng văn b n cho MSB v quy n c a Bên th ba đ i v i Tài s n (n u có). Trong tr ng h p không thông báo thì MSB có quy n hu H p ỷ ợ ả ấ t h i ho c duy trì H p đ ng này và ch p đ ng này và yêu c u b i th ợ ệ ạ ồ nh n quy n c a Bên th ba đ i v i Tài s n n u bên/các bên th ba ký xác ứ ủ ậ nh n đ ng ý v vi c th ch p Tài s n theo H p đ ng này. ế ấ ề ệ ậ ồ c s d ng Tài s n đ th ch p ho c b o đ m cho nghĩa v khác; d) Không đ ả ượ ử ụ ng, trao đ i, t ng cho, góp v n ho c có b t kỳ hình c chuy n nh không đ ể ượ ấ c làm th c nào chuy n quy n s h u, quy n s d ng Tài s n; không đ ả ượ ở ữ ề ự ng h p có s tr gi m giá tr , thay đ i m c đích s d ng c a Tài s n, tr ợ ừ ườ ch p thu n b ng văn b n c a MSB. c bán các công trình đ ượ c xây d ng, đ u t ự ằ ầ ư ể c MSB ch p thu n b ng văn b n, nh ng ph i dùng toàn b s ả ừ ượ c ộ ố ư vi c bán đ thay th cho tài s n b o đ m đã bán c xây d ng, đ u t ự đ bán, thì Bên th ch p đ ả ả ậ ượ ừ ệ ượ ả ể ế ả ả ậ ượ tr ng h p công trình đ ợ ượ bán n u đ ấ ế ti n và tài s n có đ c t ho c tr n cho MSB. ả ợ ề ặ

Trang 3/9

ậ ể ợ ể ấ ố ớ ồ

ồ ườ c h ả ầ ủ ng đ ượ ể MSB đ

ả ể ể ượ ả ủ ồ ợ ể ế ể ả ậ

kh u tr vào s ừ ượ t c ự ộ ấ ả ố ợ ể ả ả ợ ủ

ề ả ự ế ệ ạ a) Mua và ch u chi phí mua b o hi m v t ch t đ i v i Tài s n trong su t th i ờ ố ả ị c mua v i hình gian vay v n theo yêu c u c a MSB. H p đ ng b o hi m đ ớ ả ượ ố MSB; c và ký h u theo l nh/ký h u đích danh th c có th chuy n nh ậ ệ ể ứ ậ ượ ể MSB; đ ng th i l p văn ng là i th h ho c h p đ ng b o hi m nêu rõ ng ờ ậ ụ ưở ồ ả ặ ợ ợ ng ti n b o hi m; giao b n chính h p b n y quy n cho ưở ả ể ả ề ề ả ủ ng h p x y ra các MSB gi đ ng b o hi m và văn b n y quy n cho . ữ Tr ườ ề ả ợ ể ồ s ki n b o hi m theo h p đ ng b o hi m đ i v i Tài s n thì Bên th ch p ế ấ ả ố ớ ự ệ ả ph i ph i h p v i MSB đ ti n hành các th t c nh n ti n b o hi m t ừ ổ t ả ề ủ ụ ớ ng h p Bên th ch p không mua, thì Tr ch c b o hi m đ tr n cho MSB. ế ấ ợ ườ ể ả ợ ứ ả MSB mua b o hi m thay cho Bên th ch p và đ ố đ ng ế ấ ể ti n tr n c a Bên th ch p. ế ấ ả ụ ề ị ị ể ử ồ ợ ế ệ ử ả ả ị

i cho MSB ki m tra đ nh kỳ ho c b t th ặ ấ ệ ị ổ ố ớ ể ữ ọ ả ị ầ f) Ph i giao Tài s n cho MSB đ x lý n u không th c hi n đúng h n và đ y đ các nghĩa v nêu Đi u 1 H p đ ng này. Ch u các chi phí đ nh giá, đánh giá ủ i Tài s n, các chi phí liên quan đ n vi c x lý Tài s n và các chi phí khác l ạ ph i n p theo quy đ nh pháp lu t. ậ ả ộ h) Ph i t o m i đi u ki n thu n l ả ạ ậ ợ ề ờ ả ầ ệ ế ể ả ơ ụ ế ụ ệ ả ả ấ ừ ặ ị ủ ả ng ườ Tài s n; ph i thông báo k p th i cho MSB nh ng thay đ i đ i v i Tài s n; ả ế t k c ph i ng ng vi c khai thác n u ph i áp d ng các bi n pháp c n thi ả vi c ti p t c khai thác Tài s n có nguy c làm m t ho c gi m giá tr c a Tài ệ s n.ả

ả ế ấ ị ư ỏ ả

ng đ ế ấ ả ử ấ ạ ờ ạ ả ị ầ ủ ươ ị ươ ữ ờ ạ ặ ệ ượ ướ ạ

j) Th c hi n các nghĩa v khác theo quy đ nh c a pháp lu t. i) Khi tài s n th ch p b h h ng, hu ho i, m t mát, gi m sút giá tr thì Bên ỷ th ch p trong th i h n 10 ngày ho c th i h n khác theo yêu c u c a MSB, ặ ph i s a ch a ho c thay th b ng tài s n khác có giá tr t ế ng, n u ế ằ không th c hi n đ c, thì ph i tr n MSB tr ả ả ợ ự ủ ụ ệ c h n. ậ ự ị

Quy n và nghĩa v c a MSB Đi u 5.ề ụ ủ ề

1. MSB có các quy n sau: ể ượ ả ượ ế ấ ấ ả ạ ể

ch ng minh quy n s d ng, quy n s h u Tài ề ở ữ ề ử ụ

ấ ầ a) Đ c giám sát, ki m tra quá trình hình thành tài s n th ch p; Đ c yêu c u Bên th ch p cung c p thông tin v th c tr ng Tài s n và giám sát, ki m tra ề ự ế ấ đ t xu t ho c đ nh kỳ Tài s n; ặ ị ấ ộ ả b n g c các gi y t b) L u gi ấ ờ ứ ố ữ ả ư s n c a Bên th ch p. ả ủ ế ấ ế ượ ượ ừ ả ả ử ụ ụ ệ ầ ụ ệ ế ệ ả ầ ượ ặ ả ế ằ ơ ế ỷ ị ượ Tài s nả không th c hi n đ ả ặ ệ ả ượ ạ ự ề

d) Đ c quy n yêu c u Bên th ch p ho c bên th ba gi ế ấ ứ ả ng h p đ n h n th c hi n nghĩa v ữ ạ ự ế ợ ồ ợ ự ự ủ ệ ệ c) Đ c yêu c u Bên th ch p, Bên thuê, m n Tài s n ph i ng ng vi c cho ệ ế ể thuê, cho m n, khai thác, s d ng, ph i áp d ng các bi n pháp c n thi t đ ả kh c ph c ho c thay th b ng bi n pháp b o đ m khác n u vi c khai thác, ắ ế s d ng Tài s n có nguy c làm hu ho i ho c gi m sút giá tr . N u Bên th ử ụ ch p, Bên thuê, m n c, thì MSB có quy n thu ấ c h n. n tr ợ ướ ạ ề ượ ể ử ấ ế ế ả Tài s n giao Tài s n ặ ầ ụ cho mình đ x lý thu h i n trong tr ệ ườ mà Bên th ch p không th c hi n ho c th c hi n không đúng, không đ các ặ nghĩa v cam k t. ụ

ượ ứ ề ề ề e) Đ c quy n chuy n giao quy n thu h i n , u quy n cho bên th ba x lý ử Tài s n theo quy đ nh c a H p đ ng này ho c quy đ nh pháp lu t có liên quan. ồ ợ ỷ ặ ể ị ủ ậ ả ợ ồ ị

Trang 4/9

ậ ượ ch c b o hi m đ thu n ể ổ ứ ả ợ ể ể ả c quan, t c b o hi m. ề ả ủ ể ả

f) Đ c nh n ti n b o hi m tr c ti p t trong r i ro x y ra mà Tài s n đã đ ả ự ế ừ ơ ượ ả ậ g) Đ c x lý tài s n theo quy đ nh c a H p đ ng này và các quy đ nh pháp lu t ợ ủ ượ ử ồ ị ị liên quan đ thu h i n . ồ ợ ể

h) Các quy n khác theo tho thu n ho c quy đ nh c a pháp lu t. ậ ủ ề ả ặ ậ ị

ụ a) B o qu n an toàn b n g c các gi y t ch ng minh quy n s d ng, quy n s 2. MSB có các nghĩa v sau: ả ả ề ử ụ ề ở ấ ờ ứ

ả ế ằ ả ả v Tài s n khi Bên th ch p đã hoàn thành nghĩa ế ấ c thay th b ng tài s n b o đ m khác ho c ặ ả ợ c x lý theo quy đ nh c a H p ượ ử ủ ả ị ườ ả ị

c) Tr l ươ ứ i ch p m t ph n tài s n không nh h i b n g c các gi y t ả ả ộ i mua Tài s n khi Tài s n đ ậ v tài s n (n u có) t ấ ờ ề ả ấ ầ ả ế ấ ả

ấ ả ườ ng ng v i s n Bên th ớ ố ợ ố ch p đã tr , n u vi c gi ưở ả ế ch t, tính năng s d ng ban đ u và giá tr c a tài s n th ch p còn l ư ỏ ệ ử ụ t h i n u làm h h ng, m t b n g c các gi y t ệ ạ ế ế ng đ n tính ế i ạ . ấ ờ ề ả v Tài s n ố

ả ố h u Tài s n c a Bên th ch p. ế ấ ả ủ ữ i b n g c các gi y t b) Tr l ấ ờ ề ả ạ ả ố v b o đ m ho c Tài s n đ ượ ả ặ ả ụ ả giao cho ng đ ng này và quy đ nh pháp lu t liên quan. ồ ế ả ạ ả ầ ấ ấ ị ủ d) B i th ồ c a Bên th ch p. ủ ng thi ế ấ

X lý Tài s n Đi u 6.ề ử ả

1. Các tr ả ườ ợ ử

ợ ả ợ ể ả ườ ế ng h p ph i tr n tr ả ả ợ ướ ạ ự ệ

ờ ạ ụ ủ ặ ả ng h p x lý Tài s n: a) Khi đ n th i h n tr n (k c tr ế ấ ụ ả ợ ấ ợ c h n) theo H p đ ng tín d ng mà Bên th ch p không th c hi n, th c hi n không đúng, ệ ự ồ không đ ho c vi ph m nghĩa v tr n MSB; ả ị ị ạ ế ấ ư ỏ ư ấ ợ b) Khi tài s n th ch p h h ng, xu ng c p, gi m giá tr theo quy đ nh c a H p c tài ủ ủ ế ượ ế ổ ổ ụ ụ ế ầ ủ ầ

ng h p pháp lu t quy đ nh Tài s n ph i đ c) Các tr ố đ ng này nh ng Bên th ch p không khôi ph c, b sung, thay th đ ồ s n khác theo yêu c u c a MSB ho c khôi ph c, b sung, thay th không đ ặ ả giá tr th ch p ban đ u; ậ ế ấ c x lý đ Bên th ch p ả ượ ử ể ả th c hi n nghĩa v khác đã đ n h n. ụ ự

ệ ầ ổ ị ế ấ ườ ợ ệ ế ng ho c thay đ i lo i hình t ấ 3 th c hi n chuy n đ i (c ph n hoá, chia, tách, sáp nh p, ậ d) Bên th ch p ổ ch c ho t đ ng ) mà: chuy n nh ạ ộ ổ ứ ượ ể ự ặ ổ ị ế ạ ể ạ

- Không tr c b o đ m b ng tài s n cho MSB ả ế ợ ố ả

trong vòng 30 ngày k t h t n g c và lãi vay đ ể ừ ả khi có quy t đ nh chuy n đ i; ho c ặ ượ ế ị ả ể ằ ổ

ể ổ

ị - Không thông báo b ng văn b n cho MSB v vi c chuy n đ i và đ ngh ề ứ ch c ổ ả ể ấ

cho chuy n nghĩa v đ m i trong tr ề ệ c b o đ m b ng tài s n th ch p sang t ả ằ ng h p không th tr h t n theo quy đ nh trên; ho c ặ ả ả ể ả ế ợ ằ ụ ượ ợ ế ị ườ ớ

- Không có văn b n đ ng ý nh n n c a doanh nghi p hình thành t ể chuy n

đ i ho c văn b n đ ng ý nh n n trên không đ ổ ặ ượ ả ả ồ ồ ậ ậ ợ ủ ợ ệ c MSB ch p thu n; ấ ừ ậ

ng h p Bên th ch p là cá nhân, v ch ng ho c h gia đình thì b các quy đ nh t

i Đi m d và Đi m e

ợ ồ

ặ ộ

3 Tr Kho n 1 Đi u 6 H p đ ng này.

ế ấ ồ

ườ ả

ợ ề

i th tr ế ị ả ể ướ c khi đ n h n tr n ho c không còn ả ợ ế ạ ặ e) Bên th ch p b phá s n, gi ả ấ kh năng thanh toán n . ợ ả

Trang 5/9

ấ ế ế ố ạ ố ậ ặ ự ị ấ ị ị ậ ặ ự ị ặ ế ế ả

ả t ph i x lý Tài s n ng xét th y c n thi ấ ả ử ươ ế ầ ướ ạ

ườ ả

ế ả ọ ng h p trên, m i kho n n c a Bên th ch p t ợ c coi là đ n h n và Tài s n đã th ch p s đ ượ ị ấ ạ ế ấ ẽ ượ ử ậ ư i MSB ch a ể c x lý đ ế ạ

2. Các ph f) Bên th ch p b tuyên b h n ch , m t năng l c hành vi và năng l c pháp ấ ị lu t theo quy đ nh c a pháp lu t, b ch t ho c b tuyên b ch t, b m t tích ế ị ủ ị ho c b tuyên b m t tích, b kh i t ụ ệ , ly hôn ho c liên quan đ n các v ki n ở ố ố ấ làm nh h ng đ n Tài s n. ả ế ưở g) Các tr ng h p mà MSB đ n ph ườ ơ ợ đ thu h i n vay tr c h n. ồ ợ ể h) Các tr ng h p khác do các bên tho thu n ho c theo quy đ nh pháp lu t. ậ ợ ặ i) Trong các tr ợ ủ ườ đ n h n cũng đ ả ạ ế thu n .ợ ươ ả

ứ ử ể ả ồ ợ Trong th i h n không quá 30 ngày, k t ể ừ ng th c x lý Tài s n: a) Bán Tài s n đ thu h i n : ệ ự ố ợ ấ ế ự

ụ ả ợ ả ấ ch c có ch c năng đ ả ặ ỷ ấ ệ ) bán Tài s n cho ng ả c mua tài s n đ bán ả ượ ứ ể

ngày đ n ế ờ ạ h n th c hi n nghĩa v tr n , Bên th ch p ph i ch đ ng ph i h p v i ớ ủ ộ ế ạ ứ i mua ho c u quy n cho bên th ba MSB đ ể tr c ti p bán Tài s n cho ng ề ườ (có th là Trung tâm bán đ u giá tài s n, doanh nghi p bán đ u giá tài s n ả ả ể ho c t ườ i ặ ổ ứ mua đ thu h i n . ồ ợ ể ậ ế ợ ng h p ườ ự ứ b) MSB tr c ti p nh n các kho n ti n, tài s n t ả ừ ả bên th ba trong tr ề bên th ba có nghĩa v tr ti n ho c giao tài s n cho Bên th ch p. ặ ứ

ậ ặ ả ụ ả ề ể ả ế ấ ầ ộ c b o đ m. Giá nh n Tài s n do hai bên tho thu n trên c ệ ả ả c) MSB nh n chính Tài s n đ thay th cho vi c thanh toán m t ph n ho c toàn ế ơ ậ ng và quy đ nh có liên quan c a MSB v x lý tài ả ả ị ườ ậ ề ử ủ ị

b nghĩa v đ ộ ụ ượ s tham kh o giá th tr ả ở s n b o đ m ả . ả ả ờ ạ ự ệ ử 3. Trong th i h n không quá 45 ngày, k t ể ừ ệ ế ạ ợ ợ ả ề ệ c vi c x lý n theo các ph ươ ỷ ấ ng th c nêu t ứ Bên th ch p b ng H p đ ng này u quy n không hu ồ ạ ạ ệ ệ

ng th c bán Tài s n là đ a ra bán tr c ti p ho c đ u giá. ự ươ ặ ấ ự ế ả ả ả ụ ả ợ ngày đ n h n th c hi n nghĩa v tr n , i ạ mà các bên không th c hi n đ ượ ự Kho n 2 Đi u này thì ỷ ằ ế ề ế ấ ngang, vô đi u ki n và không h n ch th i gian cho MSB đ i di n Bên th ch p ế ờ ề đ :ể a) L a ch n ph ọ ự ế ấ ế ờ ữ ề ị ợ ự ắ ậ ả ệ

N uế ư ứ ể c cho Bên th ch p v đ a đi m, MSB tr c ti p bán Tài s n thì ph i báo tr ế ấ ướ ng h p đ i v i th i gian ít nh t 15 ngày đ Bên th ch p tham gia, tr ố ớ tr ừ ườ ấ ể nh ng tài s n mà pháp lu t quy đ nh MSB có quy n x lý ngay. S v ng m t ặ ề ử ả c a Bên th ch p không nh h ả ế ế ấ ủ ớ ị ng đ n vi c bán Tài s n. ưở ị ứ ở ị ả ặ ể ầ ả ị

b) Bán Tài s n v i giá kh i đi m do MSB xác đ nh căn c vào Biên b n đ nh giá, i th i đi m g n nh t ho c theo giá ấ ả 5% ế ị ự c li n k , sau m i l n th c ạ ị ầ ỗ ầ ả ề ề ả

c) Thay m t Bên th ch p l p, ký tên trên các văn b n, gi y t ấ ờ ả ả ể Biên b n đ nh giá l i Tài s n c a MSB t ạ ờ ả ủ ch c có ch c năng đ nh giá tài s n. Quy t đ nh gi m c a các c quan, t ứ ổ ứ ơ ủ đ n 10% giá bán Tài s n so v i giá bán l n tr ướ ớ ả ế hi n bán tài s n th ch p không thành. ế ấ ệ ế i Tài s n và vi c bán Tài s n v i các cá nhân, t ớ ợ , tài li u, h p ệ ch c liên ổ ứ ấ ậ ả ệ ả ớ

c ch n tài s n c th đ x d) Tr ượ ề ậ ồ ợ ả ư ợ ả ụ ể ể ử i h n là n g c, n lãi ợ ố ế ả ồ ủ ố ợ ả ạ ạ

c quy n khai thác, s d ng và thu hoa ặ đ ng liên quan t ồ quan.. ng h p Tài s n bao g m nhi u v t, MSB đ ọ ườ ồ lý, đ m b o thu h i đ s n , bao g m nh ng không gi ớ ạ ả (trong h n, quá h n), các kho n phí và chi phí phát sinh khác liên quan (n u có ). ượ ử ụ ề ờ i t c t i, l 4. Trong th i gian ch bán Tài s n, MSB đ ờ Tài s n đ thu h i n . ả l ợ ợ ứ ừ ả ồ ợ ể

Trang 6/9

c t c MSB t vi c x lý Tài s n, s đ ẽ ượ ư ế ấ ả ả ả ư

ả ả

c t ư ẽ ả ạ ế ố ề đ ng trích đ thanh toán 5. S ti n thu đ ể ự ộ ượ ừ ệ ử ố ề ớ ạ i h n ồ nh ng không gi các kho n n mà Bên th ch p ph i tr cho MSB bao g m ợ ả u tiên nh sau: theo th t ứ ự ư a) Chi phí b o qu n, bán tài s n và các chi phí phát sinh khác có liên quan; ả b) N lãi quá h n; ợ c) N lãi trong h n; ợ ạ d) N g c; ợ ố ố ề còn d s tr l e) S ti n ả i cho Bên th ch p, n u s ti n thu đ ế ấ ủ ể ả ợ ả ế ụ ự

ệ ừ ỏ ọ ề ế ế ạ ượ ừ ệ ử vi c x ế ấ lý tài s n không đ đ tr n thì Bên th ch p ph i ti p t c th c hi n nghĩa ệ v tr n cho MSB. ụ ả ợ 6. Bên th ch p t ấ ự ự ế ị ệ ộ ề ệ ử ư ề ệ ử ế ề nguy n t ố ớ b m i quy n khi u n i, khi u ki n MSB đ i v i ệ i Đi u này. MSB vi c MSB th c hi n x lý Tài s n theo các n i dung quy đ nh t ệ ử ạ ả có toàn quy n th c hi n x lý Tài s n nh nêu trên mà không c n ki n ra Toà án ả ự ầ ệ M i v n đ khác có liên quan đ n vi c x lý tài hay c quan có th m quy n khác. ọ ấ ẩ ơ s n th ch p đ c th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t. ị ế ấ ượ ả ề ủ ự ệ ậ

Tranh ch p và gi i quy t tranh ch p Đi u 7.ề ấ ả ế ấ

ợ ồ ng đ gi ự ặ ượ ể ả i ích h p pháp c a nhau. Tr c các bên tr c ti p th ề ế ườ ế ợ ủ ề ụ ở ủ ầ ơ ả ể ả ị ậ

t Nam. 1. Trong tr ho c liên quan đ n H p đ ng này, ng h p phát sinh tranh ch p t ấ ừ ế ườ ợ i quy t trên tinh th n ng l ầ tr c h t s đ ế ẽ ượ ướ ươ thi n chí, tôn tr ng các quy n và l ươ ng ng h p th ệ ợ ợ ọ ề ng không thành thì các bên có quy n yêu c u Toà án nhân dân có th m quy n l ẩ ượ i quy t. n i có tr s c a MSB ho c Toà án nhân dân n i có Tài s n đ gi ế Quy tế ơ đ nh c a Toà án có hi u l c b t bu c đ i v i các bên theo quy đ nh c a pháp lu t. ị ủ i thích theo pháp lu t Vi ợ ộ ố ớ c xác l p, đi u ch nh và gi ề ủ 2. H p đ ng này đ ồ ặ ệ ự ắ ậ ượ ệ ậ ả ỉ

Cam k t c a các bên Đi u 8.ề ế ủ

ữ ế ề ả ấ i th i đi m ký H p đ ng này, Tài s n nói trên: ợ 1. Bên th ch p cam k t nh ng thông tin v nhân thân và Tài s n đã ghi trong H p ể ạ ả ờ ợ

ế ự ậ ế ấ ượ ị

đ ng này là đúng s th t và t ồ ồ a) Đ c phép th ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t; ậ b) Tài s n do mình đ u t ủ ấ ự ề ề ồ ả ờ ấ ề ở ữ ủ ẽ ộ

t ạ tài s n đ c) Ch a đ ặ i m i hình th c ho c ướ ứ ọ ề ở ữ dùng đ b o đ m cho b t kỳ nghĩa v dân s nào; ấ ả

ả , không có b t kỳ s tranh ch p nào v quy n tài s n ầ ư i th i đi m ký k t H p đ ng này và s thu c quy n s h u c a mình khi ể ợ ế c hình thành; ả ượ c chuy n quy n s h u, quy n s d ng d ể ư ượ ể ả ị ề ử ụ ự ặ ế ị ấ ả ụ d) Không b kê biên đ b o đ m thi hành án ho c có b t kỳ quy t đ nh nào c a ủ ể ả ề ử ụ c có th m quy n h n ch quy n s h u, quy n s d ng ở ữ ề ề c nêu t ữ ế

i Đi u 2 c a H p đ ng này. c quan nhà n ẩ ướ ơ ngoài nh ng h n ch đã đ ạ ượ nào khác ngoài gi y t e) Không có gi y t ấ ờ ế ạ i H p đ ng này; ạ ợ ồ nêu t ề ấ ờ ạ ủ ồ ợ

ệ ợ ồ ộ a) Vi c giao k t H p đ ng này là hoàn toàn t ế ự ầ ủ ự ệ ả ậ ợ 2. Các bên cam k t:ế nguy n, không b ép bu c, không ệ ị ế b l a d i và cam k t th c hi n đúng, đ y đ các tho thu n trong H p đ ng ồ ị ừ ố này;

ế ị ượ ẽ b) Sau khi Tài s n đ ả ụ ụ ế ấ ồ i H p c hình thành xong, MSB s quy t đ nh vi c ký l ợ ạ ệ ng h p đ ng ho c Ph l c H p đ ng th ch p và đăng ký th ch p tr tr ợ ừ ườ ồ ợ ấ ng h p Bên th ch p vì b t ph i th c hi n theo quy đ nh c a Pháp lu t. Tr ế ấ ả ế ấ ợ ặ ự ườ ủ ệ ậ ị

Trang 7/9

ố ạ ừ ụ ụ ặ ợ ồ ch i ký l ấ ế ẫ ợ ị ậ ợ ồ ữ ữ ộ c Pháp lu t và MSB v vi c t ệ ự ọ ị ướ ệ ậ ả i H p đ ng ho c Ph l c H p đ ng th ch p và kỳ lý do gì t ồ ấ ươ ng đăng ký th ch p theo quy đ nh c a Pháp lu t thì H p đ ng này v n đ ủ ế nguyên hi u l c và có giá tr pháp lý ràng bu c gi a các bên. Bên nhiên gi th ch p ph i ch u m i trách nhi m tr ề ệ ừ ố ch i ế ấ ị th c hi n nghĩa v nói trên . ụ ệ ự

c) Đã t ặ ọ ợ i ích h p c nghe đ c đúng, hi u rõ quy n, nghĩa v , l ụ ợ pháp c a mình và h u qu pháp lý c a vi c giao k t H p đ ng này. đ c ho c đ ự ọ ủ ề ế ợ ượ ậ ể ệ ủ ả ồ

Hi u l c c a H p đ ng Đi u 9.ề ệ ự ủ ợ ồ

1. Tr ợ ồ ụ đ n v kinh doanh (Bên nh n th ch p) ơ ữ ế ừ ơ ị ậ ặ ơ ợ ị ệ ố ả ứ ạ ộ ng h p (các) H p đ ng tín d ng đã ký gi a Bên vay v n v i MSB đ ườ ị ể ổ ề ồ ả ậ ố ấ ự i H p đ ng th ợ ạ ế ấ ị ả ế ổ ậ

2. Tr ấ

ồ ợ ồ ệ ề ệ ch c l ẫ ỉ ầ ậ ị ậ ổ ế

ạ ệ ự ồ ợ ả khi t ả ượ c ớ chuy n giao t ấ cho b t kỳ đ n v kinh doanh nào khác trong h th ng MSB ho c đ n v kinh doanh có s thay đ i v tên ế ch c, ho t đ ng thì các bên không ph i ký l g i, mô hình t ổ ọ ả ch p, ấ ch c n l p văn b n ghi nh n v vi c thay đ i Bên nh n th ch p và ph i ỉ ầ ậ ậ ề ệ i giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t (n u có). đăng ký l ả ị ạ (chia, tách, h p nh t, sáp nh p, ậ ng h p Bên th ch p t i pháp nhân ợ ợ ế ấ ổ ứ ạ ườ ả ổ khi H p đ ng này v n còn th i h n th c hi n thì các bên không ph i chuy n đ i) ự ờ ạ ể i H p đ ng, ch c n l p văn b n ghi nh n v vi c thay đ i Bên th ký k t l ế ậ ả ợ ế ạ ch p và ph i ả đăng ký l ấ ồ ợ ứ ế đ ụ ụ ợ ị ồ ị ệ ả ị 3. H p đ ng này có hi u l c k t ể ừ ả ặ ế ộ ặ ợ

4. i giao d ch b o đ m theo quy đ nh pháp lu t (n u có) ả ượ c t c các bên ký vào H p đ ng và đ ấ ả công ch ng, đăng ký giao d ch b o đ m theo quy đ nh c a pháp lu t (n u có). Các ủ ậ ố H p đ ng, ph l c h p đ ng ho c văn b n, tài li u, gi y t c các bên th ng ấ ờ ượ nh t s a đ i, b sung, thay th m t ph n ho c toàn b H p đ ng này ho c liên ồ ộ ợ ầ quan đ n H p đ ng này là b ph n kèm theo và có giá tr pháp lý theo H p đ ng. ị ồ ợ

ộ ậ ằ ả ả ệ ệ ả ộ ị ề ề ặ ấ ả ồ ệ ự ớ ợ ồ ữ ẫ ả ợ i. ạ

5. Tr ứ ơ ợ ồ ặ ổ ấ ử ổ ồ ồ ợ ế c b o đ m b ng Tài s n theo H p đ ng th ch p này n u vô 4. Các H p đ ng đ ế ấ ợ ế ượ ả ồ ợ ổ ề ng h p do có s thay đ i v hi u không làm H p đ ng này vô hi u. Trong tr ệ ự ườ ồ ợ ặ lu t pháp, quy đ nh hi n hành làm cho vi c th ch p tài s n đ i v i m t ho c ậ ố ớ ấ ế ệ i Đi u 2 H p đ ng này ho c b t kỳ đi u kho n nào trong m t s tài s n nêu t ộ ố ả ạ H p đ ng này vô hi u, thì H p đ ng này v n có hi u l c v i nh ng tài s n, đi u ề ệ ồ ợ kho n còn l ợ ẳ ả ườ ề ủ ụ ả ị ề ch c, c quan có Nhà n ệ ấ ế ị ồ ả ủ ổ ị ố ứ ồ ượ ẫ ậ ợ

6. H p đ ng này ch ch m d t hi u l c trong các tr ẩ c có th m ng h p B n án, quy t đ nh c a t ướ quy n kh ng đ nh H p đ ng này b vô hi u v hình th c, th t c th c hi n thì ệ ự ợ ệ ự c tho thu n th ng nh t theo H p đ ng này v n có hi u l c các n i dung đã đ ộ gi a các bên. ồ ỉ ấ ữ ợ ứ

ng h p sau: ợ ườ a) Bên th ch p đã hoàn thành đ y đ nghĩa v tr n đ ụ ả ợ ượ ả c b o đ m c a ả ệ ự ầ ủ H pợ ủ

c b o đ m theo H p đ ng này đ ụ ượ ả ả ợ ồ ượ ả c b o

ằ c) Tài s n th ch p đ c x lý đ thu h i n theo quy đ nh c a H p đ ng này ả ồ ợ ủ ể ồ ợ ị ế ấ đ ng th ch p này; ế ấ ồ b) Các bên tho thu n nghĩa v đ ậ ả đ m b ng bi n pháp khác; ệ ả ượ ử ế ấ ậ ị ặ

d) Các tr ng h p khác do các bên tho thu n ho c theo quy đ nh c a pháp lu t. ho c theo quy đ nh pháp lu t. ợ ườ ủ ậ ặ ả ậ ị

4 Tr

ng h p Bên th ch p là cá nhân, v ch ng ho c h gia đình thì b n i dung này.

ườ

ế ấ

ợ ồ

ặ ộ

ỏ ộ

Đi u 10. ề Đi u kho n thi hành ả ề

Trang 8/9

ữ ư ả ậ ợ ồ ẽ ượ ệ c th c hi n ự 1. Nh ng v n đ ch a đ ấ ị c tho thu n trong H p đ ng này s đ ượ ậ

ề theo quy đ nh c a Pháp lu t. ủ 2. H p đ ng này đ ồ ợ ư ữ ả ả c l p thành 05 b n chính, có giá tr pháp lý nh nhau: MSB gi ị 01 b n, g i Phòng công ch ng 01 b n (n u có), g i c ứ ữ ử ơ ả ử ế ả ượ ậ 02 b n, Bên th ch p gi ế ấ quan đăng ký b o đ m 01 b n (n u có). ả ả ế ả

BÊN TH CH P Ấ Ế (Ký tên, đóng d u)ấ

BÊN NH N TH CH P (Ký tên, đóng d u)ấ

Trang 9/9