
Huawei BTS 3012
I. Gi i thi u chungớ ệ
1. Các k ch b n ng d ng c a h s n ph m BTS thu phát kép Huaweiị ả ứ ụ ủ ọ ả ẩ
Lo iạKi uểTRX/tủK ch b n ng d ngị ả ứ ụ
Indoor
macro
BTS
BTS 3012 DTRU 12
QTRU 24
Đ c s d ng trong các vùng đông dânượ ử ụ
c v i l u l ng l n ho c các vùng yêuư ớ ư ượ ớ ặ
c u vùng ph r ngầ ủ ộ
Outdoor
macro
BTS
BTS3012
AE
DTRU 12
QTRU 24
Đ c s d ng trong các thành ph ,ượ ử ụ ố
ngo i ô, và các vùng nông thôn yêu c uạ ầ
l u l ng l n và vùng ph r ng, ho cư ượ ớ ủ ộ ặ
các vùng đó khó đ t phòng thi t bở ặ ế ị
ho c chi phí xây d ng phòng thi t b quáặ ự ế ị
cao
Mini
BTS
BTS3006 C 6 Đ c s d ng đ cung c p vùng phượ ử ụ ể ấ ủ
trong các vùng ngo i ô, vùng nông thôn,ạ
sân bay, và đ ng s tườ ắ
2. Đ c đi m c a BTS 3012ặ ể ủ
BTS3012 là ph n t m i c a h tr m làm vi c indoor macro-cell GSMầ ử ớ ủ ọ ạ ệ
c a hãng Huawei. Nó có đ tin c y cao và làm vi c r t t t. Nó g m các b thuủ ộ ậ ệ ấ ố ồ ộ
phát kép.
M t t BTS3012 có th h tr t i đa 12 TRX v i b n m ch DTRU vàộ ủ ể ỗ ợ ố ớ ả ạ
v i b n m ch QTRU, 1 t BTS3012 h tr t i 24 TRX.ớ ả ạ ủ ỗ ợ ớ
BTS3012 có th hình thành m ng lai ghép v i BTS30 ho c BTS312.ể ạ ớ ặ
BTS3012 có th d dàng ti n đ n m ng truy nh p vô tuy nể ễ ế ế ạ ậ ế
GSM/EDGE.
II. Nh ng u đi m chính c a BTS3012ữ ư ể ủ
1. Kh năng bao phả ủ
- Đ nh y thu cao: đ nh y thu không đ i c a kênh TCH/FS là -112,5ộ ạ ộ ạ ổ ủ
dBm (giá tr tiêu bi u trong nhi t đ bình th ng)ị ể ệ ộ ườ
1

- Công ngh khu ch đ i công su t (PBT – Power boost technology): côngệ ế ạ ấ
su t phát c c đ i c a TRU có th đ t t i 80Wấ ự ạ ủ ể ạ ớ
- C u hình t i 6 cell trong 1 t cabinet: h tr m ng lai ghép c a nhi uấ ớ ủ ỗ ợ ạ ủ ề
t n sầ ố
- Phân t p phát và phân t p thu 4 đ ngậ ậ ườ
2. Dung l ngượ
- 1 t BTS3012 h tr t i 12 TRX v i b n m ch DTRU và v i QTRU, 1ủ ỗ ợ ớ ớ ả ạ ớ
t BTS3012 h tr 24 TRXủ ỗ ợ
- BTS3012 h tr nhi u t bào và 1 t h tr t i 6 t bàoỗ ợ ề ế ủ ỗ ợ ớ ế
-M i site h tr t 1 t i 72 TRXỗ ỗ ợ ừ ớ
3. Dung l ng m ngượ ạ
- H tr nhi u mode truy n d n nh E1, STM-1, microwave, và truy nỗ ợ ề ề ẫ ư ề
d n v tinhẫ ệ
- H tr nhi u topo nh sao, cây, chu i, vòng và topo lai ghépỗ ợ ề ư ỗ
4. Xung đ ng h và đ ng b hóaồ ồ ồ ộ
5. T k t h p lai ghépủ ế ợ
BTS3012 có th hình thành t k t h p v i BTS30 ho c BTS312. Trongể ủ ế ợ ớ ặ
t k t h p lai ghép, BTS3012 ph i là t chính.ủ ế ợ ả ủ
6. Anten
-H tr các anten RET (Remote Electric Tilt)ỗ ợ
-H tr các anten l ng c c: đi u này gi m s l ng anten trong 1 cellỗ ợ ưỡ ự ề ả ố ượ
- H tr TMA: đi u này làm tăng đ nh y thuỗ ợ ề ộ ạ
7. H tr công su tỗ ợ ấ
8. L p đ tắ ặ
Vi c l p đ t BTS3012 có nh ng đ c đi m sauệ ắ ặ ữ ặ ể
- H tr vi c l p đ t d a vào t ngỗ ợ ệ ắ ặ ự ườ
-H tr vi c l p đ t t k t h pỗ ợ ệ ắ ặ ủ ế ợ
2

-Cáp bên ngoài đ n đ n đ nh t cabinetẫ ế ỉ ủ
-T t c cáp đ c b o d ng t m t tr c c a t cabinetấ ả ượ ả ưỡ ừ ặ ướ ủ ủ
- Vi c l p đ t ph n m m và ph n c ng BTS3012 d dàng và nhanhệ ắ ặ ầ ề ầ ứ ễ
chóng d n đ n vi c tri n khai m ng và l p đ t nhanh h n nhi uẫ ế ệ ể ạ ắ ặ ơ ề
9. ng d ng nhi u băng t n sỨ ụ ề ầ ố
BTS 3012 h tr các băng t n s t i 850 MHz, 900 MHz, 1800MHz vàỗ ợ ầ ố ạ
1900 MHz đ đáp ng các yêu c u trong các vùng khác nhau.ể ứ ầ
III. Ki n trúc h th ngế ệ ố
1. Ki n trúc v t lýế ậ
Tuân theo chu n IEC60297, kích th c t BTS3012 nh sau: ẩ ướ ủ ư
Cao: 1600 mm; R ng: 600 mm; Sâu: 450 mmộ
Danh sách các b n m ch và module trong BTS3012ả ạ
B n m chả ạ
và module Tên đ y đầ ủ
DTRU/QTRU Double/Quadruple Transceiver Unit Đ n v thu phát đôi/b nơ ị ố
DTMU Transmission & Timing &
Management Unit
Đ n v qu n lý & đ nhơ ị ả ị
th i & truy n d nờ ề ẫ
DCCU Cable Connection Unit Đ n v k t n i cápơ ị ế ố
DCSU Combined Cabinet Signal
Connection Unit
Đ n v k t n i tín hi uơ ị ế ố ệ
t k t h pủ ế ợ
DEMU Environment Monitoring Unit Đ n v giám sát môiơ ị
tr ngườ
DAFU Antenna Front –end Unit Đ n v đ u-cu i antenơ ị ầ ố
DDPU Dual Duplexer Unit
DCOM Combining Unit Đ n v k t h pơ ị ế ợ
DATU Antenna and TMA Control Unit Đ n v đi u khi n antenơ ị ề ể
và TMA
DMLC Monitor Signal Lightning-Protection
Card
Card b o v ch ng sétả ệ ố
tín hi u giám sátệ
DELC E1 Signal Lightning-Protection Card Card b o v ch ng sétả ệ ố
tín hi u E1ệ
DSAC Signal Access Card Card truy nh p tín hi uậ ệ
3

2. Ki n trúc ch c năngế ứ
4

M t BTS3012 g m phân h chung, phân h thu phát kép, và phân h vô tuy nộ ồ ệ ệ ệ ế
RF.
2.1 Phân h chungệ
Phân h chung g m phân h chung BTS và phân h truy nh p đ nh t cabinet.ệ ồ ệ ệ ậ ỉ ủ
Phân h chung BTS th c hi n nh ng ch c năng sau:ệ ự ệ ữ ứ
-Qu n lý và đi u khi n phân h và các module khácả ề ể ệ
- Nh n tín hi u E1ậ ệ
- T p h p và giám sát c nh báo môi tr ngậ ợ ả ườ
- Cung c p xung đ ng h cho BTSấ ồ ồ
- Đi u khi n RET (Remote Electric Tilt – góc tilt đi n t xa), và phát cácề ể ệ ừ
tín hi u t TMA t i BTS thông qua cáp feederệ ừ ớ
Phân h truy nh p đ nh t cabinet th c hi n nh ng ch c năng sau:ệ ậ ỉ ủ ự ệ ữ ứ
- B o v tín hi u E1 kh i sét đánhả ệ ệ ỏ
- B o v tín hi u giám sát kh i sét đánhả ệ ệ ỏ
- Nh n giá tr Boolean, và cung c p ngu nậ ị ấ ồ
5

