H
NG D N S D NG ƯỚ Ẫ Ử Ụ MAPINFO 6.0
1
2
NG III
CH
ƯƠ GIỚI THI U TH C Đ N VÀ CÁC CH C NĂNG C BAN CUA MAPINFO Ứ
Ự Ơ
Ơ ̉
Ệ
̉
i thi u qua các ch c năng trong h ng này là gi ộ ớ
ụ ứ ệ
N i dung c a ch ệ ứ ệ ươ ủ ự th ng th c đ n c a MapInfo 6.0 và nêu v n t t ý nghĩa c a t ng m c th c ủ ừ ắ ắ ự ơ ủ ố đ n. Trong các ch t các l nh và các ch c năng ng sau s trình bày chi ti ơ ế th ườ ẽ ươ ng dùng nh t c a MapInfo ấ ủ
I. Lam quen v i phân mêm MapInfo 6.0 ớ ̀ ̀ ̀
Chung ta co thê kh i đông goi phân mêm MapInfo tr c tiêp t ́ ừ ự ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ̉
ng th c đ n cua ch ự ơ ươ ̉ ̀ ̀ ̀ ̀ ̃ ̉ ̣
̉ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̉ ̣ ̣ ̣
biêu ở t ng trinh. Sau vai giây, trên man hinh se hiên thi ra 1 ượ Logo cua phân mêm va sau đo la môt c a sô hôp hôi thoai nhanh (Quick Start ̣ ử Dialog) nh sau: ư
Hôp hôi thoai nay co cac ch c năng sau: ứ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ́
- Restore Previous session (khôi phuc lai tinh trang lam viêc tr ướ ̣ ̣ ̀ ̣ ̀ ̣
ứ ́ ̣ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̃ ̉
c đo chung ta thoat khoi ch ̀ ướ c đây): ̣ OK thi trên man hinh se hiên ươ ng ̣ ̀ ̣ ̣ ́ ́ ́ ̉
Nêu chon ch c năng nay va sau đo bâm chon thi toan bô nguyên trang thông tin ma tr trinh MapInfo. ̀
ử ̀ ̣ ̣ ̀
3
́ - Open Last Used Workspace (m trang lam viêc s dung lân cuôi ở ̃ ự cung): Nêu chon ch c năng nay va sau do bâm chon OK chung ta se th c ứ ̀ ́ ̣ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ́
̃ ử ướ ̉ c khi thoat ra khoi ̣ ̣ ̀ ̣ ̣ ̀ ́ ̀ ́
hiên m lai trang lam viêc đa s dung lân cuôi cung tr ở MaplnfoMapInfo.
ở ̣ ̀ ̣ ̃ ́ ́ ̣
ở ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̀ ̀ ̃ ̣ ̣ ̣ ̣
ưườ ̃ ự ̉ ́ ́ ̣ ̣ ̉
ứ - Open a Workspace (m môt trang lam viêc đa co): Nêu chon ch c năng nay va sau đo bâm chon OK man hinh se hiên ra hôp hôi thoai m file cua môi tr ng Windows khi đo chung ta se th c hiên chon tên cua trang lam viêc va chon nut Open đê m trang lam viêc đa chon. ̉ ở ̀ ̣ ̀ ̣ ́ ̀ ̣ ̃ ̣
ứ ở ̣ ̉ ̃ ́ ́ ̣ ̀
ở ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̃ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉
- Open a Table (m môt bang thông tin đa co): Nêu chon ch c năng nay ̣ OK man hinh se hiên ra hôp hôi thoai m file cua môi ng Windows khi đo chung ta se th c hiên chon tên cua Table va chon ̃ ự ưườ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̀ ̣
va sau đo bâm chon tr nut Open đê m Table đa chon. ̉ ở ́ ̃ ̣
ứ ́ ́ ̣ ̀ ́ ̉ ̣ ̣
̉ ở ̀ ́ ́ ̉ ́ ̣ ́ ̀ ̀ ̀ ́
Cac biêu t
ng th c đ n chinh
Th c đ n chinh
̉ ượ
ự ơ
ự ơ
Nêu không muôn truy nhâp vao cac ch c năng trên cua hôp hôi thoai ̣ ̉ nhanh thi chung ta co thê bâm chon nut Cancel đê tr vê man hinh trăng cua ch ng trinh MapInfo. ươ ̀
Thanh tiêu đề
Hai hôp ̣ công cụ
́ ́ ́
Thanh trang thai
̣ ́
Trong man hinh nay chung ta thây: ̀ ̀ ̀ ́ ́
ng trinh vi tri trên cung. ưươ ở ̀ ̉ ̀ ̣ ́ ̀ - Thanh tiêu đê cua ch
- Tiêp theo la thanh th c đ n chinh cua ch ng trinh. ự ơ ươ ́ ̀ ́ ̉ ̀
- Tiêp theo la biêu t ng th c đ n chinh cua ch ng trinh. ̉ ượ ự ơ ươ ́ ̀ ́ ̉ ̀
- Phia d i man hinh la thanh trang thai. ́ ướ ̀ ̀ ̀ ̣ ́
4
- Hai hôp công cu (Main va Drawing). ̣ ̣ ̀
II. Lam quen v i th c đ n cua hê thông ơ ̀ ̉ ̣ ́
+ Th c đ n ớ ự ự ơ File:
- New Table: Tao ra môt l p thông tin m i. ̣ ớ ớ ̣
- Open Table: M môt l p thông tin đa co. ̣ ớ ở ̃ ́
ở ̀ ́ ́ ́ ̀
́ ơ ở ự ế ố ớ ơ ở ữ ỉ ổ ứ
- Open DBMS Table: M 1 Table băng cach kêt nôi va truy xuât c s d liêu t xa . Ch c năng này ch n i lên khi có s k t n i v i c s d ̣ ừ ữ xa li u t ệ ừ
- Open Workspace: M môt trang lam viêc đa co. ở ̣ ̀ ̣ ̃ ́
- Close Table: Đong cac l p thông tin đang m . ở ́ ớ ́
- Close All: đong tât ca l p thông tin đang m . ở ̉ ớ ́ ́
- Close DBMS Connection: Đong kêt nôi v i c s d liêu t xa ́ ớ ơ ở ữ ̣ ừ ́ ́
- Save Table: Ghi lai môt l p thông tin đang m khi đ ̣ ớ ở ̣ c s a đôi nôi ̣ ̉
dung. Ch c năng này ch hi n lên khi đã có 1 table b thay đ i n i dung ỉ ệ ứ ị ượ ử ổ ộ
- Save Copy As: Ghi môt Table đang m vao đia v i tên khac hoăc đên ̃ ớ ở ̣ ̀ ́ ̣ ́
c m vi tri khac. Ch c năng này ch hi n lên khi có ít nh t 1 table đã đ ỉ ệ ứ ấ ượ ở ̣ ́ ́
ỉ ệ ̣
ứ ự ự ượ ọ
- Save Query: Ghi lai 1 Table Query. Ch c năng này ch hi n lên khi đã c m và đã có s l a ch n trong 1 table nào đó. ố ượ ng ứ ọ ộ
5
tăng d n (Query1, Query2...) l n đó và đánh s th t có có ít nh t 1 table đã đ ấ M i l n l a ch n MapInfo s t o ra m t Table Query ch a các đ i t ỗ ầ ự c ch n đ ượ ở ẽ ạ ố ứ ự ọ ở ầ ầ
- Save Workspace: Ghi l i môt trang lam viêc vao đia t ạ . ̃ ừ ̣ ̀ ̣ ̀
̣ ử ở ̀ ̉ ̉ ̉ ̀
i dang File anh. đia t - Save Window As: Ghi hinh anh cua môt c a sô thông tin đang m vao d ̃ ừ ướ ̣ ̉
- Revert Table: Tr lai trang thai sau lân ghi cuôi cung cua môt l p đang ̣ ̣ ́ ̀ ́ ̀ ̉
̣ ớ m . Ch c năng này ch hi n lên khi đã có 1 Table b thay đ i n i dung ở ỉ ệ ổ ộ ứ ở ị
- Run MapBasic program: Chay môt ng dung viêt trong ngôn ng ̣ ứ ữ ̣ ̣ ́
MapBasic.
- Page Setup: Thiêt lâp trang giây cua thiêt bi in . ́ ̣ ́ ̉ ́ ̣
- Print: Th c hiên in cac thông tin ra thiêt bi in . ự ̣ ́ ́ ̣
- Danh sach cac l p thông tin đa m t tr c . ̃ ở ừ ướ ́ ớ ́
- Exit: Thoat ra khoi ch ng trinh MapInfo ươ ́ ̉ ̀
+ Th c đ n Edit ự ơ
- Undo: Loai bo tac dung cua lênh tr c đo. Ch c năng này ch hi n lên ướ ỉ ệ ứ ̣ ̉ ́ ̣ ̉ ̣ ́
khi đã có 1 thao tác l nh nào đó v i các table đã m ệ ớ ở
̀ ư ứ ớ ́ ̉ ́ ̃ ̣ ̀ ̣ ̣
ch đ s a ch a đ ng đa chon va đ a vao bô nh đêm. Ch c năng ấ c và ph i có ít nh t 1 ở ế ộ ử ữ ượ ả
ỉ ệ ng đ c l a ch n - Cut: Căt bo cac đôi t ́ ượ này ch hi n lên khi có 1 table đ i t ượ ự ố ượ ọ
ng đa chon vao bô nh đêm.. Ch c năng ́ ượ ứ ́ ́ ̃ ̣ ̀ ̣ ̣
- Copy: Sao chep cac đôi t này ch hi n lên khi có ít nh t 1 đ i t ng c a 1 l p đ ỉ ệ ấ ố ượ ủ ớ c ch n ọ ớ ượ
- Paste: Dan cac đôi t ớ ́ ́ ̣ ̣ ̀
ng đang l u trong bô nh đêm vao Layer đang c. Ch c năng này ch hi n lên khi đã th c hi n 1 l nh Cut ̣ ử ượ ́ ượ ứ ự ệ ệ ́
ở ho c Copy và có 1 table đang chê đô s a đ ặ ư ỉ ệ ch đ s a ch a đ ở ế ộ ử c ữ ượ
- Clear: Xoa cac đôi t ng đa chon va ban ghi thuôc tinh cua đôi t ́ ượ ́ ́ ̃ ̣ ̀ ̉ ̣ ́ ̉
ng c a 1 l p ỉ ệ ọ ố ượ ớ ở ủ ng. ́ ượ ế ộ ử ch đ s a
c Ch c năng này ch hi n lên khi đã ch n đ i t ứ ch a đ ữ ượ
. Ch cứ ̉ ́ ́ ̉ ̀ ̃ ̣
6
năng này ch hi n lên khi đã ch n đ i t ch đ s a ch a. - Clear Map Obiects Only: Chi xoa cac đôi t ́ ượ ng c a 1 l p ủ ng ban đô đa chon ớ ở ế ộ ử ố ượ ỉ ệ ữ ọ
- Reshape: Hiên cac đinh cua đôi t ̣ ́ ̉ ̉ ̣
chê đô s a đ ̣ ử ượ ̣ ̣ ́
ở ng d ng vùng (Region) ho c đ ̃ ng dang line, polyline, region đa ́ ượ c. Ch c năng này ch hi n lên khi khi ỉ ệ ứ ng đa tuy n (Polyline) ế ặ ườ ạ
c chon tai layer đang đã ch n 1 đ i t ố ượ ọ c a l p s a ch a đ ủ ớ ử ữ ượ
- New Row: Thêm môt ban ghi m i vao l p thông tin biên tâp ̀ ớ ớ ̣ ̉ ̣
- Get lnfo: Hiên thi hôp thông tin vê đôi t ng đa chon. ́ ượ ̉ ̣ ̣ ̀ ̃ ̣
+ Th c đ n Tools ự ơ
- Crystal Report: Tao môt bao cao t cac d liêu thuôc tinh ́ ừ ́ ữ ̣ ̣ ́ ̣ ̣ ́
- Tool Manager: Hôp quan ly cac công cu cua MapInfo hoăc cac ng ́ ứ ̣ ̉ ́ ́ ̣ ̉ ̣
dung viêt băng Mapbasic ̣ ́ ̀
ủ ể ổ ươ ng
trình khác (Autocad, Microstation) v MapInfo - Universal Translator: Công c chuy n đ i các file c a các ch ụ ề
+ Th c đ n Objects ự ơ
́ ượ ́ ượ ́ ́ ́ ̃ ̣ ̀ ̣
ng muc tiêu. ng d ng vùng (Region) ạ
ng đa tuy n (Polyline) c a l p s a ch a đ c - Set Target: Đanh dâu cac đôi t ỉ ệ ế Ch c năng này ch hi n lên khi khi đã ch n đ i t ứ ho c đ ặ ườ ng đa chon thanh đôi t ố ượ ữ ượ ọ ủ ớ ử
̣ ̉ ̣ ̣ ́ ́ ̣ ̉ ́
7
́ - Clecar Target: Loai bo viêc chon đanh đâu muc tiêu cua cac đôi trên ng. Ch c năng này ch hi n lên khi đã th c hi n l nh “Set Target” ệ ệ ỉ ệ ự ứ ở t ượ
̀ ườ ́ ́ ̀ ̉ ̀ ̣ ̀
́ ượ ́ ượ ớ ̀ ̃ ̣ ̀ ̣
ng cùng ki u la đ ố ượ ̀ ng hoăc cung la ng cung kiêu (cung la đ ng m i. Ch c năng này ch hi n lên khi đã ỉ ệ ứ ủ ớ ử ng hoăc la vung c a l p s a ̀ ườ ể ̣ ̀ ̀
- Combine: Nôi cac đôi t vung) đa chon thanh môt đôi t ch n ít nh t 2 đ i t ọ ấ c ch a đ ữ ượ
́ ượ ́ ượ ́ ̣ ̣ ̀ ̃ ̣
- Split: Phân tach đôi t ́ ượ ớ ̀ ́ ́ ́
̃ ̣ ̀ ̣
ng dang vung đa chon ng muc tiêu theo đôi t ́ ng m i.. Ch c năng này ch hi n lên khi đã đanh dâu cac ỉ ệ ứ ng muc tiêu b ng l nh “Set Target” và ít ng đa chon thanh đôi t ệ ằ ́ ượ c ch n ng d ng vùng đ ọ ượ ạ ố ượ thanh cac đôi t đôi t ́ ượ nh t 1 đ i t ấ
- Erase: Xoa môt phân cua đôi t ng muc tiêu theo theo đôi t ́ ượ ́ ̣ ̀ ̉ ̣ ̣
. Phân bi xoa năm trong cac đôi t ̀ ̃ ̣ ̀ ̣ ́ ̀ ́ ̣ ̀
́ ́ ́ ̃ ̣ ̀
vung đa chon này ch hi n lên khi đã đanh dâu cac đôi t ́ ượ tiêu b ng l nh “Set Target” và ít nh t 1 đ i t ỉ ệ ệ ằ ố ượ ấ ng dang ́ ượ ng dang vung. Ch c năng ứ ́ ượ ng muc ng đa chon thanh đôi t ̣ ́ ượ c ch n ng d ng vùng đ ọ ượ ạ
- Erase Outside: Xoa môt phân cua đôi t ́ ượ ́ ̣ ̀ ̉ ̣
́ ượ ớ ̣ ̀ ̃ ̣ ̀ ̣ ́ ̀ ̀ ́ ̣
̀ ̀ ́ ́ ́ ̃ ̣
ng muc tiêu theo đôi t i cac đôi t . Phân bi xoa năm ngoai ranh gi . Ch c năng này ch hi n lên khi đã đanh dâu cac đôi t ́ ượ ứ ng muc tiêu b ng l nh “Set Target” và ít nh t 1 đ i t ấ ệ ́ ượ ng ́ ượ ng dang ng đa chon ố ượ ng ỉ ệ ằ ̀ ̣
c ch n dang vung đa chon vung nay thanh đôi t d ng vùng đ ạ ượ ọ
́ ượ ̣ ̣
ặ ườ ỉ ớ ̣ ̣ ́ ́ ́ ̣
- Overlay Nodes: Tao đi m nút (đ nh) cho đôi t ể ́ ượ ́ ượ ́ ́ ́ ̃ ̣ ̀
ấ ạ ng muc tiêu d ng . ng khac đ c chon ượ ́ ng đa chon thanh đôi ng d ng vùng ố ượ ạ ̣
vùng ho c đ ng tai vi tri giao nhau v i cac đôi t Ch c năng này ch hi n lên khi đã đanh dâu cac đôi t ứ ng muc tiêu b ng l nh “Set Target” và ít nh t 1 đ i t t ượ ho c đ ỉ ệ ệ ằ c ch n ng đ ặ ườ ượ ọ
́ ượ ̣ ̣ ̣
ượ ng đ ứ c chon. Ch c c ch n và ọ ượ
ch đ s a ch a đ - Buffer: Tao ra đôi t năng này ch hi n lên khi 1 đ i t ỉ ệ ph i có 1 l p b n đ đ c đ t ả ớ ng đêm bao quanh đôi t ạ ố ượ ổ ượ ặ ở ế ộ ử ng đ ́ ượ ng d ng vùng ho c đ ặ ườ c ữ ượ ả
i nh t c a các đ i t t c các đ nh l ố ấ ả ố ượ ồ
c ch n và ph i có 1 l p b n đ đ ch - Convex Hull: N i t ng đang ỉ c ch n thành m t vùng. Ch c năng này ch hi n lên khi 1 đ i t ố ượ ng ổ ượ ặ ở ế c đ t ấ ủ ỉ ệ ớ ứ ọ ượ ả ả
đ ộ ọ ượ d ng vùng ho c đ ng đ ặ ườ ạ c đ s a ch a đ ữ ượ ộ ử
- Enclose: Đóng vùng cho các đ i t ng đang đ ố ượ ườ ượ
ng d ng Polyline và 1 l p b n đ đ ỉ ệ c đ t ch ọ c ch n ng này t o thành vùng khép kín. Ch c năng này ch hi n lên khi ế ng d ng đ ạ ứ ớ ổ ượ ặ ở ạ ả
n u các đ ạ ườ ế đã l a ch n các đ i t ố ượ ọ ự c đ s a ch a đ ữ ượ ộ ử
- Check Region: Ki m tra đ i t ố ượ ể ơ ng d ng vùng và đánh d u nh ng n i ữ ạ ấ
t ự ắ c t (v n v đ ) ỏ ỗ ặ
ng đa chon ́ ượ ơ ̀ ̣ ̃ ̣
ọ ng dang đ ố ượ ỉ . Ch c năng này ch ữ ng d ng Polyline cu l p s a ch a ứ ả ớ ườ ạ ử
8
- Smooth: Lam tr n đôi t hi n lên khi đã l a ch n các đ i t ự ệ cượ đ
- Unsmooth: Loai bo s lam tr n cua đôi t ̉ ự ́ ượ ̣ ̀ ̉ ̃ ̣ ́ ̣ ̉
ứ ng đa bi tac dung cua ch c ố ượ ng ọ
ơ năng Smooth.. Ch c năng này ch hi n lên khi đã l a ch n các đ i t ỉ ệ ứ c Smooth c a l p s a ch a đ d ng Polyline đã đ ủ ớ ử ượ ạ ự c ữ ượ
ng thanh đôi t ̉ ̀ ̀
ườ ng đ ́ ượ ọ ỉ ệ ng đ ố ượ ng vung. ́ ượ ữ ng c a l p s a ch a ủ ớ ử ườ
- Convert to Regions: Chuyên đôi t Ch c năng này ch hi n lên khi đã ch n đ i t ứ c.ượ đ
- Convert to Polylines: Chuyên đôi t ườ ̉ ̀ ̀
ỉ ệ ng vung thanh đôi t ́ ượ ườ ố ọ ng. ng đ ́ ượ ữ ng cu l p s a ch a ả ớ ử
Ch c năng này ch hi n lên khi đã ch n đ i vùng đ ứ c.ượ đ
:
+ Th c đ n Query ơ ự
:
Man hinh th c đ n cua ch c năng nay nh sau ự ơ ứ ư ̀ ̀ ̉ ̀
- Select: Cho phep chon cac đôi t ́ ượ ướ ứ c. Ch c ́ ̣ ́ ́ ̉
năng này ch hi n lên khi có ít nh t 1 table đã đ ng theo cac chi tiêu cho tr c m ỉ ệ ấ ượ ở
- SQL Select: Cho phep chon cac đôi t ́ ̣ ́ ́ ̉
ng theo cac chi tiêu cho tr ́ ữ ́ ượ ́ ữ ờ ̣ ̀ ̣ ̉ ̣ ̣ ́ ̣
ợ ứ ỉ ệ ữ ̣
ướ c va th c hiên đông th i viêc tông h p cac d liêu thuôc linh cho cac d liêu ̀ ự đ ấ c chon theo ngôn ng SQL. Ch c năng này ch hi n lên khi có ít nh t 1 ượ table đã đ c mượ ở
- Select All from ...: Cho phep chon tât ca cac đôi t ́ ượ ́ ̣ ́ ̉ ́
ng trong môt l p ̣ ớ c đang m năm trên cung trong c a sô ban đô. Ch c năng ử ứ ́ ượ ướ ̀ ̀ ̉ ̉ ̀
đôi t này ch hi n lên khi có ít nh t 1 table đã đ c m ng cho tr ỉ ệ ở ấ ượ ở
c chon. ́ ượ ̣ ̣ ̀ ̣ ́ ̣
Ch c năng này ch hi n lên khi đã có ít nh t 1 đ i t ng đ - Unselect All: Loai bo s chon toan bô cac đôi t ̉ ự ố ượ ỉ ệ ứ ấ ng đang đ ượ c ch n ọ ượ
́ ượ ̀ ́ ́ ̣ ̉
ng theo môt chi tiêu cho tr c m ph i có tr ướ ng đ ộ ả ỉ ệ ấ ườ ượ ả ở c. Ch c năng ứ ỉ c đánh ch ượ
- Find: Tim kiêm cac đôi t này ch hi n khi ít nh t m t b ng đ số
- Find Selection: Tim va hiên thi cac đôi t ́ ượ ứ ̀ ̀ ̉ ̣ ́ ̣ ̀
ng dang chon vao c a sô ́ ấ . Ch c năng này ch hi n lên khi đã có ít nh t ỉ ệ ứ ̉ ̀ ̣ ̀ ̀
c ch n ng đ ban đô hiên th i trên man hinh ờ 1 đ i t ượ ố ượ ọ
9
- Calculate Statistics: Hiên thi c a sô tinh toan thông kê . ̣ ử ́ ̉ ́ ́ ́
e:
+ Th c đ n Tabl ự ơ
ườ ̣ ̣ ́ ̣ ̉ ́ ̣
ng trong cac Table theo tr - Update Column: Câp nhât gia tri cua cac tr ́ ượ ự ng d liêu trong Table; ng d liêu thuôc ữ ữ ườ ̣ ́ ́ ́ ̣ ̣
th c hiên liên kêt cac đôi t tinh chung va theo phân bô không gian. ́ ̀ ́
́ ́ ́ ̉ ̉ ́ ̀
́ ữ ớ ả ỏ ́ ̣ ̀ ̣
- Append Rows to Table: Ghep nôi cac ban ghi cua hai Table co cung ấ câu truc d liêu thanh môt Table m i. Ch c năng này đòi h i ph i có ít nh t ứ 2 Table đ c mượ ở
- Geocode: Th c hiên đia ma hoa cac đôi t . ng trong Table ́ ượ ự ̣ ̣ ̃ ́ ́
- Create Points: Tao ra đôi t ườ ̉ ng toa đô cua ̣ ̉ ̀ ́ ̣ ̣
c m ph i có 2 c t ch a to đ X và Y chung – B ng đ ng điêm d a vao cac tr ự ́ ượ ạ ộ ộ ứ ả ở ả ượ ́
- Combine Objects using Column: Tông h p cac đôi t ng theo gia tri ́ ượ ợ ̣ ̉ ́ ́
cua cac tr ườ ng d liêu. ữ ̉ ́ ̣
- Import: Nhâp cac file đô hoa t cac khuôn dang (Format) khac vao ̣ ừ ̣ ́ ̀ ́ ̣ ́ ̀
MapInfo.
- Export: Xuât cac d liêu trong môt l p ra cac khuôn dang (Format) ̣ ớ ữ ́ ́ ̣ ́ ̣
trao đôi đô hoa v i cac hê thông khac. ̣ ớ ̉ ̀ ́ ̣ ́ ́
ự ̀ ự ̉ ́ ̣ ́ ́ ̀
ơ ̀ ự ơ ứ ̣ ́ ́ ̀ ́ ́ ̣ ́
ớ ̣ ́ ̉ ́
- Maintenance: Th c đ n quan ly va th c hiên cac thao tac vê Table trong hê thông. Đây la th c đ n con no bao gôm cac ch c năng xac đinh câu truc d liêu cho l p thông tin Table Structure, xoa Table, đôi tên Table, đong goi d liêu - Pack Table va cac ch c khac vê ́ ữ ́ ữ ứ ̣ ̀ ́ ́ ̀ DBMS Ole .
ự ̉ ́ ̣ ́ ́ ̀ ́ ̀
ơ ự ơ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ̉ ́ ́ ̉ ̉
- Raster: Th c đ n quan ly Va th c hiên cac thao tac vê cac Table hinh ̀ ự anh trong hê thông. th c đ n nay cho phep ta thay đôi tinh chât cua File anh gôc va đăng ky hinh anh vao trong c a sô ban đô hiên th i. ử ờ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ̀ ̉ ̉ ̀ ̣
10
+ Th c đ n Option ự ơ
Trong này có các m c sau: ụ
- Line Style: Thay đôi thuôc tinh thê hiên cua cac đôi t ng đ ng . ́ ượ ườ ̀ ̣ ́ ̉ ̣ ̉ ́
- Region Style: Thay đôi thuôc tinh thê hiên cua cac đôi t ng vung. ́ ượ ̉ ̣ ́ ̉ ̣ ̉ ́ ̀
- Symbol Slyle: Thay đôi thuôc tinh thê hiên cua cac đôi t ng điêm. ́ ượ ̉ ̣ ́ ̉ ̣ ̉ ́ ̉
- Text Style: Thay đôi thuôc tinh thê hiên cua cac đôi t ́ ượ ng ch . ữ ̉ ̣ ́ ̉ ̣ ̉ ́
- Toolbars: Điêu khiên s hiên thi cua cac hôp công cu ̉ ự ̀ ̉ ̣ ̉ ́ ̣ ̣
- Show Theme Legend Window: Hiên thi c a sô ghi chu c a b n đ ̣ ử ́ ủ ả ồ ̉ ̉
chuyên đ .ề
- Show Statistics Window: Hiên thi c a sô thông tin thông kê. ̣ ử ̉ ̉ ́ ́
- Hide Status bar: Tăt/hiên thanh trang thai cua hê thông.
- Show Mapbasic Window: Hiên thi c a sô câu lênh cua Mapbasic. ̣ ử ̉ ̉ ̣ ̉
- Custom Colors: Đinh nghia thêm mau m i va chon mau cho hê thông.
ớ
́ ̣ ̣ ́ ̉ ̣ ́
- Preferences: Xac đinh cac tham sô chung cho hê thông.
̣ ̃ ̀ ̀ ̣ ̀ ̣ ́
́ ̣ ́ ́ ̣ ́
+ Th c đ n Window ự ơ
11
ử ̉ ́ ̣ - New Browser Window: Mở c a sô thông tin xet duyêt (Browser).
ử ̉ ̉ ̀ - New Map Window: Mở c a sô thông tin ban đô (Mapper).
̉ ̉ ̀ - New Graph Window: Mở c a sô thông tin biêu đô (Graph). ử
ử ̉ ̣ ̀ ̀ - New Layout Window: Mở c a sô tao trang trinh bay (Layout).
ở ử ̉ ́ - New Rcdistrict Window: M c a sô thông tin phân nhom (Redistrict).
- Redraw Window: Ve lai man hinh . ̃ ̣ ̀ ̀
- Tile Windows: Săp xêp va trai đêu cac c a sô thông tin đang m trong ́ ử ở ́ ́ ̀ ̉ ̀ ̉
MapInfo.
- Cascacle Windows: Săp xêp cac c a sô thông tin đang m theo l p. ́ ử ở ớ ́ ́ ̉
- Arrange Icons: Săp xêp cac biêu t ng cua hê thông vao man hinh hiên ̉ ượ ́ ́ ́ ̉ ̣ ́ ̀ ̀ ̀ ̣
tai ̣
- Danh sach cac c a sô thông tin đang m . ở ́ ử ́ ̉
+ Th c đ n Help ự ơ
- MaplnfoMapInfo Help Topics: Goi thông tin tr giup cua hê thông ợ ̣ ́ ̉ ̣ ́
theo cac chu đê tra c u. ứ ́ ̉ ̀
- MaplnfoMapInfo on the Web: Goi thông tin tr giup cua hê thông trên ợ ̣ ́ ̉ ̣ ́
cac trang Web trong mang Internet. ́ ̣
ủ - MapInfo Data Product on the Web: Các s n ph m d li u c a ữ ệ ả ẩ
MapInfo trên cac trang Web trong mang Internet ́ ̣
- MapInfo Data and Solution for Europe: D li u MapInfo và các gi ữ ệ ả i
pháp đ i v i châu Âu ố ớ
- About MaplnfoMapInfo: Hiên thi cac thông tin vê hang. ̉ ̣ ́ ̀ ̃
́ ử ở ́ ̣ ̉
ự ơ đông hiên ra cac th c đ n vê chung t Khi chung ta th c hiên m cac c a sô thông tin trong th c đ n Window ng ng ứ ự ự ơ ự ơ ươ ̃ ự ̀ ̣ ̣ ́ ̀ ́
thi trên thanh th c đ n se t nh :ư
1 - Th c đ n Map (chi xuât hiên khi co c a sô ban đô va c a sô nay ơ ́ ử ̀ ử ̉ ́ ̣ ̉ ̉ ̀ ̉ ̀
12
phai đang ự trang thai active) gôm: ở ̉ ̣ ́ ̀
c m ́ ớ ả ̀ ượ ở ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉
- Layer Control: Goi hôp hôi thoai qu n lý cac l p cua ban đô đ . tai c a sô trên cung (Active Window) ̣ ử ̉ ̀
- Create 3D Map: T o b n đ mô hình hoá 3 chi u ả ề ạ ồ
̀ . - Create Thematic Map: Tao ra cac ban đô chuyên đê ̣ ́ ̉ ̀
- Modify Thematic Map: Biên tâp lai cac ban đô chuyên đê đa co ̣ ̣ ́ ̉ ̀ ̀ ̃ ́
- Create Legend: T o chú gi ạ ả i cho b n đ hi n th i ờ ồ ệ ả
- Change View: Thay đôi tâm nhin cua c a sô ban đô ̉ ử ̀. ̉ ̀ ̀ ̉ ̉
- Clone View: T'ao ra môi c a s ban đô m i giông hêt c a sô cu. ̣ ử ổ ̉ ̀ ớ ̣ ử ̣ ́ ̉ ̃
- Previous View: Tr lai tâm nhin tr c đo. ở ướ ̣ ̀ ̀ ́
ng cua 1 hoăc tât ca ́ ượ ̉ ̉ ̣ ̀ ̣ ́ ̉ ̣ ́
cac l p thông tin trong môt c a sô ban đô xac đinh . - View Entire Layer: Hiên thi toan bô cac đôi t ̣ ử ́ ớ ̀ ̉ ̀ ́ ̣
- Clear Custom Labels: Loai bo cac nhan đôi t ng do ng i dung t ́ ượ ườ ự ̣ ̉ ́ ̃ ̀
thêm.
- Save Cosmetic Objects: Ghi lai cac thông tin năm trong l p trung gian ớ ̣ ́ ̀
cua ban đô vao 1 l p đa co trên ban đô vao hoăc l p m i. ̣ ớ ớ ớ ̉ ̉ ̀ ̀ ̃ ́ ̉ ̀ ̀
- Clear Cosmetic Objects: Loai bo cac thông tin năm trong l p trung ớ ̣ ̉ ́ ̀
gian cua ban đô. ̉ ̉ ̀
- Set Clip Region: Hiên thi c a sô thông tin cua đôi t ng đa trong 1 ̣ ử ́ ượ ̉ ̉ ̉ ̃
vong đa chon . ̀ ̃ ̣
- Clip Region On: Phân tach đôi t ng đa chon thanh môt c a sô thông ́ ượ ̣ ử ́ ̃ ̣ ̀ ̉
13
tin .
sô liên quan đên c a sô ban đô.
ử
- Digilizer Setup: Cai đăt ban sô hoa . ̀ ̣ ̀ ́ ́
́ ́ ̉ ̉ ̀ - Option: Xac đinh cac tham ́ ̣ ́
+ Th c đ n Browser: ự ơ
- Pick Fields: Chon cac tr . ườ ng d liêu ữ ̣ ́ ̣
- Options: Xac đinh cac tham sô điêu khiên cua c a sô xet duyêt . ̉ ử ́ ̣ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ́ ̣
+ Th c đ n Graph. ự ơ
- Formating: Đ nh d ng cho các khung trang trí c a đ th ủ ồ ị ạ ị
ồ - General Option: Tuỳ ch n chung đ thay đ i cách hi n th bi u đ , ị ể ể ể ọ ổ
đ thồ ị
- Series Option: Thay đ i hi n th c a đ th đ ổ ị ủ ồ ị ượ ể c ch n ọ
- Grid & Scale: Thay đ i các thông s hi n th (hi n th các tr c,t ố ể ụ ỷ ệ , l ể ị ị
nhãn, con s , đ ng l ố ườ ướ ổ i) c a đ th ủ ồ ị
14
- Title: Thay đ i các tiêu đ c a đ th ề ủ ồ ị ổ
- 3D View Angle: Thay đ i góc nhìn đ i v i đ th d ng 3 chi u ề ố ớ ồ ị ạ ổ
- Save As Template: Ghi đ th hi n th i thành d ng đ th m u ồ ị ẫ ồ ị ệ ạ ờ
+ Th c đ n Redistrict ự ơ
- Assign Selected Objects: Gan cac đôi t ng đa chon cho nhom . ́ ượ ́ ́ ̃ ̣ ́
- Set Target District from Map: Xac đinh nhom muc tiêu t c a sô thông ừ ử ́ ̣ ́ ̣ ̉
tin ban đô. ̉ ̀
- Add District: Thêm môt nhom . ̣ ́
- Delete Target District: loai bo nhom muc tiêu . ̣ ̉ ́ ̣
- Options: Xac đinh cac tham sô điêu khiên cua c a sô phân nhom . ̉ ử ́ ̣ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ́
+ Th c đ n Layoul. ự ơ
- Change Zoom: Thay đôi t hi n th cua trang trinh bay. l ̉ ỷ ệ ể ị ̉ ̀ ̀
- View Actual Size: Hiên thi trang trinh bay theo kich th ưướ c th c. ự ̉ ̣ ̀ ̀ ́
- View Entire Layout: Hiên thi toan bô nôi dung cua trang trinh bay vao ̉ ̣ ̀ ̣ ̣ ̉ ̀ ̀ ̀
môt c a sô trinh bay. ̣ ử ̉ ̀ ̀
15
- Previous View: Tr 1ai t hi n th tr c cua trang trinh bay. l ̣ ỷ ệ ể ị ướ ở ̉ ̀ ̀
- Bring to Front: Chuyên đôi t ng cua trang trinh bay vê phia tr c . ́ ượ ướ ̉ ̉ ̀ ̀ ̀ ́
- Send to back: Chuyên đôi t ng cua trang trinh bay vê phia sau. ́ ượ ̉ ̉ ̀ ̀ ̀ ́
- Align Objects. Căn cac đôi t ng cua trang trinh bay. ́ ượ ́ ̉ ̀ ̀
- Create Drop Shadows: Tao bong cho cac đôi t ng trong trang trinh ́ ượ ̣ ́ ́ ̀
bay đa chon . ̀ ̃ ̣
- Options: Xac đinh cac tham sô điêu khiên cua c a sô trang trinh bay. ̉ ử ́ ̣ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ̀ ̀
III. Cac thanh công cu cua MapInfo ́ ̣ ̉
Trong MaplnfoMapInfo co hai thanh công cu chu yêu va chung hiên thi ̣ ́ ̣ ̉ ́ ̀ ́ ̉
ộ
ụ H p công c ộ v (Drawing ẽ Tools Box)
H p công cụ chính (Main Tols Box)
đông th i v i man hinh th c đ n khi chung ta goi kh i dông phân mêm: ự ơ ờ ớ ở ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̀ ̀
1. Thanh công cu chinh (Main tools box):
̣ ́
Trong hôp công cu chinh nay y nghia cua cac biêu t ng theo th t ̉ ượ ứ ự ừ t ̣ ̣ ́ ̀ ́ ̃ ̉ ́
trên xuông d i va t trai qua phai nh sau: ướ ̀ ừ ư ́ ́ ̉
- Biêu t ng công cu chon đôi t ng. ̉ ượ ́ ượ ̣ ̣
- Biêu t ng công cu chon cac đôi t ng theo môt c a sô. ̉ ượ ́ ượ ̣ ử ̣ ̣ ́ ̉
- Biêu t ng công cu chon cac đôi t ng theo môt vong tron . ̉ ượ ́ ượ ̣ ̣ ́ ̣ ̀ ̀
- Biêu t ng công cu chon cac đôi t ng theo m t đa tuyên kin ̉ ượ ́ ượ ộ ̣ ̣ ́ ́ ́
ng công cu chon cac đôi t ng trong m t vùng đa tuyên ́ ượ ộ ̣ ̣ ́ ́
- Biêu t ̉ ượ khep kin có s n. ẵ ́ ́
- Bi u t t c các đ i t ng ể ượ ng công c b l a ch n t ụ ỏ ự ọ ấ ả ố ượ
- Bi u t ể ượ ng công c ch n bi u đ , đ th ồ ồ ị ụ ọ ể
- Biêu t ̉ ượ ̀. ng công cu phong to ban đô ̣ ́ ̉
16
- Biêu t ̉ ượ ̀. ng công cu thu nho ban đô ̣ ̉ ̉
- Biêu t ng công cu thay đôi tâm nhin cua c a sô ban đô. ̉ ượ ̉ ử ̣ ̉ ̀ ̀ ̉ ̉ ̀
- Biêu t ng công cu dich chuyên man hinh . ̉ ượ ̣ ̣ ̉ ̀ ̀
- Biêu t ng. ̉ ượ ng công cu hiên thi c a sô thông tin đôi t ̣ ử ́ ượ ̣ ̉ ̉
- Biêu t ng công cu hiên thi t dông nhan đôi t ng. ̉ ượ ̣ ự ́ ượ ̣ ̉ ̣ ̃
- Biêu t ̉ ượ ng công cu nhân ban c a sô thông tin ban đô. ̉ ử ̣ ̉ ̉ ̀
- Biêu t ng công cu điêu khiên cac l p thông tin. ̉ ượ ́ ớ ̣ ̀ ̉
- Biêu t ng công cu đo khoang cach trên man hinh . ̉ ượ ̣ ̉ ́ ̀ ̀
- Biêu t ng công cu điêu khiên hiên thi c a sô ghi chu (Legend). ̉ ượ ̣ ử ̣ ̀ ̉ ̉ ̉ ́
- Biêu t ng công cu điêu khiên hiên thi c a sô thông kê. ̉ ưượ ̣ ử ̣ ̀ ̉ ̉ ̉ ́
ng công cu đăt nhom đôi t ́ ượ ́ ng đa chon thanh nhom đôi ̣ ̣ ́ ̃ ̣ ̀ ́
̉ ượ ng muc tiêu - Biêu t t ượ ̣
- Biêu t ng công cu gan đôi t ng District đa chon . ̉ ượ ́ ượ ̣ ́ ̃ ̣
ng công cu hiên thi đôi t ng đa phân tach thanh ́ ượ ̉ ượ ̣ ̉ ̣ ̃ ́ ̀
- Biêu t c a sô đôc lâp. ử ̉ ̣ ̣
ng công cu phân tach đôi t ng chon ̉ ượ ́ ượ ̣ ́ ̣
thanh đôi t - Biêu t ng đôc lâp. ́ ượ ̀ ̣ ̣
2.Thanh công cu ve (Drawing tools box):
̣ ̃
ng theo th t t trên ̉ ượ ứ ự ừ ̣ ̣ ̀ ́ ̃ ̉ ́
Trong hôp công cu nay y nghia cua cac biêu t trai qua phai nh sau: i va t xuông d ướ ̀ ừ ư ́ ́ ̉
- Biêu t ng công cu tao đôi t ng điêm (Point) . ̉ ượ ́ ượ ̣ ̣ ̉
- Biêu t ng công cu tao đôi t ng đ ng thăng (Line) . ̉ ượ ́ ượ ườ ̣ ̣ ̉
- Biêu t ng công cu tao đôi t ng đ ng đa tuyên (Polyline) . ̉ ượ ́ ượ ườ ̣ ̣ ́
- Biêu t ng công cu tao đôi t ng cung tron (Arc) . ̉ ượ ́ ượ ̣ ̣ ̀
- Biêu t ng công cu tao đôi t ng vung (Region) . ̉ ượ ́ ượ ̣ ̣ ̀
- Biêu t ng công cu tao vong ellip . ̉ ượ ̣ ̣ ̀
- Biêu t ng công cu tao hinh ch nhât . ̉ ượ ữ ̣ ̣ ̀ ̣
- Biêu t ng công cu tao hinh ch nhât tron goc. ̉ ượ ữ ̣ ̣ ̀ ̣ ̀ ́
- Biêu t ng công cu tao đôi t ̉ ượ ́ ượ ng ch (Text). ữ ̣ ̣
̉ ượ ng công cu tao cac khung c a sô (Frame) trên trang trinh ử ̣ ̣ ́ ̉ ̀
- Biêu t bay.̀
̉ ượ ́ ng công cu điêu khiên bât/tăt cac điêm nut cua đôi ̣ ̀ ̉ ̣ ́ ́ ̉ ́ ̉
- Biêu t ng. t ượ
17
- Biêu t ng công cu tao thêm điêm nut cho đôi t ng. ̉ ượ ́ ượ ̣ ̣ ̉ ́
́ ng công cu xac đinh tham sô thuôc tinh thê hiên cua đôi ̣ ́ ̣ ́ ̣ ́ ̉ ̣ ̉
̉ ượ ng điêm. - Biêu t t ượ ̉
̣ ́ ̣ ́ ̣ ́ ̉ ̣ ̉
ng công cu xac đinh tham sô thuôc tinh thê hiên cua đôi ́ ng. - Biêu t ng đ t ượ ̉ ượ ườ
́ ng công cu xac đinh tham sô thuôc tinh thê hiên cua đôi ̣ ́ ̣ ́ ̣ ́ ̉ ̣ ̉
̉ ượ ng vung. - Biêu t t ượ ̀
́ ng công cu xac đinh tham sô thuôc tinh thê hiên cua đôi ̣ ́ ̣ ́ ̣ ́ ̉ ̣ ̉
- Biêu t t ượ ̉ ượ ng ch . ữ
3. Điêu khiên tăt/bât cac hôp công cu
̀ ̉ ́ ̣ ́ ̣ ̣
Thông th ng khi kh i đông goi phân mêm ở ườ ̣ ̣ ̀ ̀
̀ ự ̣ ̣ ̃ ̣ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̀ ̣
̉ ̣ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̉ ̀ ̀ ̀ ́ ̉ ́
̉ ử ́ ̣ ̀ ́ ̀ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ̣ ̀
ng t nh ưư ự ̀ ̉ ̀ ́ ̣ ́ ̉
ng Windows). Chung ta cung co thê chon điêu khiên t ườ ́ ̃ ́ ̉ ̣ ̀ ̉
ự ơ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ̀ ̀ ̣ ̣
́ ̀ MaplnfoMapInfo thi cac hôp công cu trên đa hiên ra trên man hinh may tinh (đo la l a chon ngâm đinh cua hê không). Nêu chung ta muôn tăt chung đi khoi man hinh thi co thê nhay ́ đup chuôt vao nut điêu khiên cua c a sô hôp công cu hoăc bâm chuôt vao nut cac c a sô trong môi điêu khiên rôi sau đo chon Close (t ử ươ ̣ tr th c đ n cua hê ơ ̉ ừ ự thông, vao th c đ n Options rôi chon Toolbar khi đo man hinh hiên ra hôp hôi thoai sau: ̣ ̣
̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ̣ ̣ ́ ̀ ́ ́ ́
́ ự ̣ ̉ ́ ́ ̣ ̀ ̣ ̉
́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ́ ́ ̃ ́
́ ự ̣ ́ ̣ ̣ ̀ ̉ ́ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ̀
Ta chon tên cua hôp công cu cân bât hoăc tăt rôi sau đo đanh dâu hoăc ̣ ̣ loai bo đanh dâu cac l a chon vao hôp kiêm tra (Check box) Show hoăc ̉ Floating nêu chung ta muôn di chuyên hôp công cu đo. Chung ta cung co thê đăt cô đinh cac l a chon (điêu khiên cac hôp công cu thanh cac gia tri ngâm đinh cua hê thông băng cach đanh dâu ô Save as Default) ̣ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ́ ́
Chon ô Color Button dê đăt mau cho cac nut biêu t ng công cu. ̉ ượ ̣ ̉ ̣ ̀ ́ ́
18
Chon ô Large Button dê đăt đô l n cho cac nut biêu t ng công cu. ̣ ớ ̉ ượ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ̣
̣ ̉ ̉ ̣ ́ ̉ ̣ ́ ́ ̉
́ ự ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
ng công cu thanh cac gia tri ngâm đinh. t ượ biêu t Chon ô Show Tooltips đê hiên thi chu giai nôi dung cho cac nut biêu ng công cu. Chon ô Save as Default đê ghi lai cac l a chon trên cho cac ́ ̉ ượ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ̀ ̣
̉ ự ́ ự ̣ ̣ ̀ ̉ ́ ̣ ̣
ợ ́ ̉ ̣ ̉ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ́ ́ ̉ ̣
̣ ̣ ̀ ̀ ̀ ̉ ́ ́ ̣ ́ ̀ ́ ́ ̣
19
Sau khi chon xong cac l a chon điêu khiên nhâp chon OK đê th c hiên. ́ Nhâp Cancel đê loai bo va nhâp nut Help đê goi tr giup. Co thê chon cac hôp công cu trên man hinh va di chuyên no đên vi tri ma chung ta muôn hoăc tăt no băng cach nhâp đup vao biêu t ng đong c a sô. ̉ ượ ử ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ̉
NG IV
CAC THAO TAC C BAN TRONG MAPINFO
CH ƯƠ ́ Ơ ̉
́
I. Khai báo cho h th ng ệ ố
ượ ế ầ
Khi máy đã đ ệ ố ệ ầ ự ệ ế
ụ ị
ệ ố
t là c n ph i khai báo c cài MapInfo thi vi c c n thi ả cho h th ng. Các khai báo này ch c n th c hi n m t l n cho đ n khi cài ộ ầ ỉ ầ ầ l i MapInfo và chúng mang tính toàn c c, có nghĩa tr thành giá tr ng m ạ ở đ nh cho MapInfo khi m i l n kh i đ ng. Đ khai báo cho h th ng ta vào ở ộ ị Option>Preference, khi đó hi n h p h i tho i sau: ộ ộ ỗ ầ ệ ể ạ
đây ta ch xem xét 3 nút l nh chính trên h p h i tho i này, đó là: Ở ệ ạ ộ ỉ
ộ System Setings; Map Window và Legend Window:
ệ ố ấ
20
ẽ ệ a) System Setings: Khai báo thông s chung nh t cho h th ng, s hi n ố ộ h p h i tho i sau: ộ ạ
ể ư
- Copy to Clipboard: Cho phép khai báo các lo i d li u có th đ a vào ụ vùng nh đ m đ chuy n đ n các ng d ng khác g m: ế ạ ữ ệ ồ ớ ệ ứ ể ể
+ Copy Text to clipboard: Cho phép đ a d li u d ng ch vào b nh ư ữ ệ ữ ạ ộ ớ
đ mệ
ữ ệ ư ạ ả
vào b nh đ m + Copy Bitmap to clipboard: Cho phép đ a d li u d ng nh Bitmap ộ ớ ệ
ư ữ ệ ạ
+ Copy Metafile to clipboar: Cho phép đ a d li u d ng Metafile vào ớ ệ b nh đ m ộ
- Color Defaults: Ch n màu ng m đ nh cho MapInfo ầ ọ ị
ế ậ ế ộ ư ố
t l p ch đ màu gi ng nh màu màn hình – d ng màu tuỳ vào màn hình là đ n s c hay màn hình ắ ơ ồ ệ ở ạ
+ Monitor Setting: Thi B n đ hi n ả màu.
ế ậ t l p ch đ màu đ n s c (tr ng/đen) – b n đ ơ ắ ế ộ ả ắ ồ
luôn hi n + Black & White: Thi d ng đ n s c ơ ắ ệ ở ạ
+ Color: Thi ng h p này b n đ ắ ườ ợ
ồ c màu đa s c trên t l p ch đ màu đa s c – Trong tr ế ậ ồ ệ ẫ ả ắ ượ
21
ế ộ in ra v n là b n đ màu đa s c dù chúng không hi n đ ả ắ màn hình đ n s c ơ ắ
ị ử ổ ề ỉ
ụ - Aspect Ratio Adjustment: Đi u ch nh hi n th c a s trong đó m c ể Use custom screen size cho phép đ nh ra kích th c cho c a s v i Width - ủ ổ ớ ướ ị khai báo chi u r ng và Height - khai báo chi u cao, đ n v là inches. ị ề ộ ề ơ
ị ộ ơ
ra gi y và trên trang trình bày (Layout) ẽ - Paper & Layout units: Cho phép khai báo đ n v đ dài trên trang s in ấ
ố
ng t t con s khai báo ở ố
- Number of Undo Objects: S các đ i t ố ố ượ ng v ượ ố ố ượ ụ Undo trong th c đ n Edit – S đ i t b thay đ i thì l nh Undo không có tác d ng. Có th khai báo t ị ệ i đa cho phép dùng l nh đây n u ế 0 đ n 800) ế ự ơ ệ ừ ể ổ
- Pre-Version 4 Symbols: Hi n các symbol tr ệ ướ
ẽ c phiên b n 4.0 trong ả ừ ạ
đó ô Display using True Type font cho phép v các symbols d ng vector t “MapInfo Symbols” font.
- Date Window for 2-digit Years: Chuy n s năm d ng 2 s thành 4 s ể ố ạ ố ố
ế ỷ ệ + Turn date windowing off (use current century): S d ng th k hi n ử ụ
th iờ
0-99. S c a th k s t đ ng thêm ố ừ ế ỷ ẽ ự ộ ố ủ
+ Set date window to: Vào s t c s năm (19 ho c 20) ướ ố ặ d ng tr ằ
Ví d nh p vào 50, S năm t 00-49 tr thành 2000-2049. ụ ậ ố ừ ở
S năm t 50-99 tr thành 1950-1999. ố ừ ở
ử ổ ầ ị
b) Map Window: Khai báo thông s chung ng m đ nh cho các c a s ố ồ ẽ ệ b n đ , s hi n h p h i tho i sau: ộ ả ạ ộ
22
Các m c khai báo trong h p h i tho i này g m: ụ ạ ồ ộ ộ
ng đ ể ị ố ượ ượ c
ch n ho c đ - Highlight Control: thay đ i d ng hi n th cho các đ i t ổ ạ c đánh d u thành đ i t ố ượ ng m c tiêu ụ ặ ượ ấ ọ
+ Selected objects: Khai báo màu, ki u cho các đ i t ng đ ố ượ ể ườ ng
ho c vùng đ c ch n b ng các nút t ng ng ặ ượ ằ ọ ươ ứ
+ Target objects: Khai báo màu, ki u cho các đ i t ng đ ố ượ ườ ng
ho c vùng đ c đánh d u thành đ i t ặ ượ ấ ể ng m c tiêu ụ ố ượ
- Warn prior to loss of: Hi n c nh báo có th m t các đ i t ể ấ ố ượ ệ ả ế ng n u
ch a đ c ghi ư ươ
ế ượ ể ấ c đánh d u c nh báo có th m t ấ ả
các đ i t + Cosmetic Objects: N u ô này đ ng trên l p cosmetic ớ ố ượ
+ Map Labels: N u ô này đ c đánh d u c nh báo có th m t các ế ượ ể ấ ấ ả
nhãn đã đ c t o ượ ạ
ượ ể ấ c đánh d u c nh báo có th m t ấ ả
ế các l p b n đ chuyên đ đã đ ồ + Thematic Layers: N u ô này đ c t o ớ ượ ạ ề ả
ị ả ể ạ ổ ồ
th - When resizing Map window: D ng hi n th b n đ khi thay đ kích c c a c a s : ướ ủ ử ổ
ỏ ả ồ
+ Fit Map To New Window: T đ ng phóng to/ thu nh b n đ cho ự ộ c c a s ướ ử ổ v a c a s khi thay đ i kích th ừ ử ổ ổ
+ Preserve Current Scale: Gi nguyên t khi thay đ i kích th ữ l ỷ ệ ổ ướ ử c c a
s .ổ
- Move duplicate nodes in: Di chuy n đ ng th i các đ nh trùng nhau ể ờ ồ ỉ
+ None of the layers: Không cho phép chuy n đ ng th i các đ nh trùng ể ồ ờ ỉ
ng nhau c a 2 đ i t ủ ố ượ
ể ồ
ỉ ng cùng l p n u ta di chuy n đ nh c a m t đ i t ng 2 đ i t ủ + The same layer: cho phép chuy n đ ng th i các đ nh trùng nhau c a ỉ ờ ộ ố ượ ủ ể ế ớ ố ượ
ng ngoài vùng ố ượ
ế ộ ấ đã ch n khi th c hi n l nh Set Clip To Region - Apply Clip Region Using: Các ch đ d u các đ i t ọ ệ ệ ự
+ Window Device Clipping (all objects): Ch đ d u t ế ộ ấ ấ ả ố t c các đ i
ng . t ượ
+ Window Device Clipping (no points, text): Ch đ d u các đ i t ế ộ ấ ố ượ ng
tr đi m ho c ch . ữ ừ ể ặ
+ Erase Outside (no points, text): Ch đ d u và c t b các đ i t ế ộ ấ ắ ỏ ố ượ ng
tr đi m ho c ch ữ ừ ể ặ
23
- Distance/Area using: D ng đ dài/di n tích đ c tính toán ệ ạ ộ ượ
c tính thông qua to đ kinh vĩ + Spherical: Đ dài/di n tích đ ộ ệ ượ ạ ộ
c tính theo to đ Đ Các + Cartesian: Đ dài/di n tích đ ộ ệ ượ ạ ộ ề
ị
- Metric distance & area units: Khai báo đ n v ng m đ nh đ dài và ị ơ 2). Hi u ng này ch có tác ầ ệ ứ ị ẽ ộ ỉ ệ
di n tích theo h mét (đ n v s là km và km ơ ệ d ng đ i v i c a s m i ụ ố ớ ử ổ ớ
- Scroll Bars: Cho phép hi n thanh cu n t i mép c a s b n đ ộ ạ ệ ử ổ ả ồ
ọ ủ ố ượ ng ắ ị
c t o nhãn khi đ a chu t t ể i. đã đ - Show InfoTips: Cho phép hi n th thông tin ng n g n c a đ i t ượ ạ ộ ớ ư
- Show Coordinates in Degrees Minutes Seconds: Cho ph p hi n giá tr ệ ế ị
to đ theo đ -phút-giây ạ ộ ộ
c khai báo là Degreé n u đ n v to đ đ ế ị ạ ộ ượ ơ
ầ - Enable Hardware Acceleration for 3DMap Window: Tăng t c đ ph n ố ộ
c ng đ hi n th b n đ 3 chi u ề ứ ể ể ị ả ồ
- Snap Tolerance: Khai báo đ dung sai cho ch đ Snap (B t dính ế ộ ắ ộ
đi m), đ n v kho ng cáh là ch m đi m (Pixel) trên màn hình ấ ể ể ả ơ ị
- Handler for New Grids: Đi u khi n cho l ể ả ớ
ướ t kê các khuôn d ng Grid (l ạ ướ ề ả
i m i khi t o b n đ ạ t thì luôn là l ạ c cài trong máy, n u không cài gì đ c bi ế ồ i) mà đã ạ i khuôn d ng ướ ệ ặ
ề chuyên đ nh Grid. T i đây s li ẽ ệ đ ượ c a MapInfo ủ
c) Legend Window: Khai báo các ng m đ nh cho c a s ghi chú: ử ổ ầ ị
T i h p tho i trên có các m c khai báo: ạ ộ ụ ạ
ề ầ ỗ
- Title Pattern: Gán các tiêu đ chính trên đ u m i khung ghi chú, thay ể đ i ki u ch b ng nút bên c nh ổ ữ ằ ạ
ữ ằ ề ể ổ
24
- Subtitle Pattern: Gán các tiêu đ con, thay đ i ki u ch b ng nút bên c nh ạ
ể ỗ
- Style Name Pattern: Gán các ch bên c nh m i đi m symbol trên ạ ữ khung, thay đ i ki u ch b ng nút bên c nh ữ ằ ể ạ ổ
- Border Style: Cho phép k khung ch d n, đ i ki u đ ẻ ỉ ẫ ể ổ ườ ng b ng nút ằ
bên c nhạ
II. Lam viêc v i bang (Table) ̣ ớ ̀ ̉
1. M môt Table
ở
̣
ư ́ ̃ ̃ ́ ̣ ̀ ̀ ̉ ̣ ̀ ̃ ̣
̉ ̀ ̀ ̉ ̀ ́ ́ ́
Nh trên chung ta đa ro khai niêm vê Table va gia đinh la đa tao ra cac l p thông tin ban đô cân quan ly, l u vao may tinh theo cac Table, bây ́ ư gi ́ ớ đê hiên thi cac thông tin cua Tale đa co cân thao tac nh sau: ờ ư ̉ ̉ ̣ ́ ̉ ̃ ́ ̀ ́
+ Vao th c đ n File, chon Open Table: ̣ Man hinh hiên ra môt hôp hôi ̀ ̣ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣
ng t thoai t ự nh hôp hôi thoai m 1 file trong Windows. ở ơ ự ư ̣ ̣ ươ ̣ ̣
i m c “Look in” chon th muc ch a Table ́ ạ ứ ụ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
chung ta muôn m . + Trong hôp hôi thoai đo, t ở ́ ́
+ Trong danh sach cac Table ch a trong th muc đa chon ̣ ở ứ ư ́ ́ ̣ ̃ ́
đây có th ch n 1 ho c nhi u Table đ m ặ ể ọ ề trên chung ể ở ở Ở ̣ ́ ̀
25
ta chon tên cac Table cân m . cùng m t lúc ộ
ụ ệ ể
ư ẽ
bên trên cũng s thay đ i t i m c ch n này. Các ki u file đó g m: ng n u ta thay đ i ki u file t ể ở ằ + Trong m c “Files of type” hi n ra các ki u file có th m b ng ổ ươ ng ồ MapInfo. L u ý r ng danh sách các file ở ọ ứ ằ ổ ụ ể ế ể ạ
ể ằ ủ ầ ở ỉ
ệ ở
- MapInfo (*.Tab): Table c a MapInfo ( đây c n hi u r ng *.tab ch là tên đ i di n cho các t p tin *.id, *.dat, *.map c a MapInfo. Khi m *.tab thì ậ ạ có nghĩa là các t p tin kèm theo này cũng s đ ủ ẽ ượ c m ) ở ậ
- dBASE DBF (*.dbf): T p tin c s d li u c a Foxpro ơ ở ữ ệ ủ ậ
- Delimited ASCII (*.txt): T p tin Text có c u trúc hàng, c t ộ ấ ậ
ủ - Lotus 1-1-3 (*.wk1, *.wks, *.wk3, *.wk4): T p tin b ng tính c a ậ ả
Lotus
- Microsoft Excel (*.xls): T p tin b ng tính c a Excel ậ ủ ả
- Raster Images: Các file nh v i các đ nh d ng khác nhau ạ ả ớ ị
- Grid Images: File n i suy d ng nh c a MapInfo đ c t o ra trong ủ ả ạ ộ ượ ạ
ph n b n đ chuyên đ ồ ả ầ ề
- Microsoft Access Database (*.mdb): File c s d li u c a Access ơ ở ữ ệ ủ
+ Prefered View: Ki u hi n th khi m cho các Table c a MapInfo ủ ể ể ở ị
ả ọ
ồ
ồ ồ ượ ặ
ạ
ệ ạ ộ ầ
- Automatic: Đ i v i các Table d ng b n đ (Mapper) khi ch n tuỳ ố ớ ồ ạ ch n này thì MapInfo s t đ ng ch ng các Table b n đ lên nhau vào m t ộ ẽ ự ộ ọ ả ở ế c m ) n u c a s b n đ (ho c ch ng các Table vào c a s b n đ đã đ ử ổ ả ồ ồ ử ổ ả chúng có cùng h to đ và ph m vi d li u không gian c a các Table có ủ ệ ạ ộ ph n trùng nhau, n u khác h to đ ho c ph m vi d li u không trùng ế ữ ệ nhau thì MapInfo s m chúng thành các c a s b n đ riêng bi ẽ ở ữ ệ ặ ạ ử ổ ả t ệ ồ
ủ - Browser: Ch hi n th c a s trình duy t d li u thu c tính c a ệ ữ ệ ộ ổ
ỉ ể Table, dù Table là d ng b n đ (Mapper) ạ ị ử ồ ả
ả ồ ồ ồ
ở ớ ả ủ
ạ ổ ệ ườ ệ ạ ộ ớ ả ở ớ
- Current Mapper: Ch ng Table b n đ lên b n đ đã m dù ph m vi ả d li u không gian c a các Table không có ph n trùng v i b n đ hi n có ữ ệ ợ ng h p ho c Table m i m khác h to đ v i b n đ hi n có. Trong tr ặ này Table m i m s hi n th theo h to đ c a b n đ đã có ầ ồ ệ ệ ạ ộ ủ ả ở ẽ ể ớ ồ ị
- New Mapper: các Table m i m s đ ở ẽ ượ ư c đ a ra c a s b n đ m i ồ ớ ử ổ ả ớ
- No View: Ch m các Table mà không hi n th gì ỉ ở ể ị
+ Bâm chon nut Open: ́ ̣ ́
- N u là các Table c a MapInfo thì ch đ hi n th s ph thu c vào ế ộ ể ị ẽ ụ ủ ộ
ph n trên ế khai báo ở ầ
ế
ạ ươ ủ ấ
ử ổ ư
26
- N u là các file *.dbf, *.txt, *.wk?, *.xls, *.mdb thì MapInfo s t ẽ ự ở đ ng t o ra file *.tab t ng ng đ qu n lý c u trúc c a các file này và m ả ộ ể ứ ộ d ng c a s trình duy t d li u thu c tính (Browser). L u ý r ng n i ệ ữ ệ ở ạ ộ c. Mu n s a ph i dùng l nh Save dung các file này không th s a đ i đ ả ể ử ổ ượ ố ử ằ ệ
ự ơ ủ ớ ở
As trong th c đ n File c a MapInfo đ ghi sang Table m i và m Table này ể đ s a. ể ử
cac Table
̉ ̉ ̀ ̉ ́
ự ơ ́ ̣ ́ ́ ̣ ̀
2. Tao c a sô ban đô tông h p t ợ ừ ̀ ở ự
̃ ự ự ơ ̣ ́ ̀ ̣ ̣
̣ ử Khi chung ta chon va m it nhât môt Table thi trên thanh th c đ n cua ̉ ộ đông thêm th c đ n Map. Đo la môt th c đ n dang cu n ban̉
̀ ́ ̉ ̀ ̃ ́ ̃ ̉ ̣
cac Table đa m ta th c hiên nh sau: MapInfo se t ơ xu ng (Popup), vê chi tiêt cua th c đ n nay se xem xet ky sau. Đê tao ra ự ơ ố đ m i t ự ồ ớ ừ ̃ ở ư ́ ̣
- Vao th c đ n Windows, sau đo chon New Map Windows. Man hinh se ự ơ ̃ ̀ ́ ̣ ̀ ̀
hiên ra môt hôp hôi thoai tao c a sô ban đô. ̣ ử ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̀
- Chon cac tên cua Table ma chung ta muôn hiên thi tao thanh ban đ ồ ̣ ́ ̉ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̀ ̉
tông h p trong C a sô man hinh, sau do chon OK. ử ợ ̉ ̉ ̀ ̀ ́ ̣
Trong hôp hôi thoai nay tôi đa ta chi co thê chon đ ớ ượ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ̉ ́ ̉ ̣
ợ ờ ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̀ ̉ ́ ́ ̣ ̉
ợ ớ ̀ ớ ̀ ̉ ̀ ̃ ̀ ̣ ́ ̉ ̣
ở ̀ ướ ợ ớ ́ ̃ ̀ ̣ ̉ ̀ ̉ ̀ ̀
̀ ́ ̣ ̀ ̣ ̀ ̣ ́ ̀
́ ớ ̀ ̣ ̉ ́ ̣ ̀ ̣
ứ ở ̀ ̀ ̣ ̣ ́ ̀ ̀ ̀ ̣
̉ ̀ ̀
ự ơ ̣ ừ ợ ̀ ở ư ́ ́ ́ ̀ ̀ ̉ ̀ ̉ ̀ ̀
̃ ự ừ ở ̣ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ̀
c 4 l p thông tin đông th i chông xêp lên nhau tao ra ban đô tông h p. Nêu muôn tao ra ban ́ đô tông h p v i nhiêu l p thông tin h n thi hay dung môt cach phô câp nhât ơ c hêt hay m va tao ra ban đô tông h p ban đâu, gôm 4 l p thông tin la: tr ự đâu tiên, ghi no lai thanh môt trang lam viêc (Workspace), sau đo vao th c đ n File va chon ch c năng Close All đê đong lai toan bô cac l p thông tin ơ đa m , man hinh tr lai trang thai ban đâu. Vao th c đ n File va chon ch c ứ ̃ ở ́ ở năng Open Workspace va m tên cua trang lam viêc v a ghi vao, sau đo m tiêp cac Table khac cân đ a thêm vao ban đô tông h p, phân mêm MapInfo se l đông gan cac thông tin trong Table v a m vao trang lam viêc (luc nay chinh la c a sô ban đô tông h p). ̀ ử ợ ́ ̉ ̉ ̀ ̉
3. T'ao cac biêu đ cua Table
̉ ồ ̉
̣ ́
Cac biêu đô trong MapInfo thê hiên ́ ̉ ̀ ̉ ̣ ̀ ̣ ̉ ̣ ́
́ ́ ̉ ̀ ̣ ̀ ̣ ̉ ̀ ̉ ̉ ̀ ̉
Table. Chung co thê la dang đô thi, biêu đô thanh, biêu đ manh va biêu đ vung. Đê tao ra môt c a sô biêu đô ta th c hiên cac b đô hoa cua cac d liêu sô trong cac ́ ́ ữ ồ ồ c sau: ́ ướ ̣ ử ự ̀ ̉ ̣ ̉ ̉ ̀ ̣
- Vao th c đ n Windows, sau dđo chon New Graph Windows. Man hinh ̀ ́ ̣ ̀ ̀
27
ự ơ hiên ra hôp hôi thoai tao biêu đô: ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̀
T đây có th ch n các ki u bi u đ (các ki u bi u đ g n t ng t ừ ể ể ể ể ọ ồ ự
ồ ầ ươ nh trong b ng tính Excel), n nút “Next” s hi n ti p h p tho i sau: ẽ ệ ể ộ ư ế ả ấ ạ
- Chon tên c a Table :”, tên cac tr ủ ở ụ ̣ ́
ng d liêu ữ ọ ể ấ ẳ
̣ ở ụ m c ườ ng ự ự ̀ ườ :” ma chung ta muôn m c “Label with Column ̀ ở ụ ́ ̃ ̉ ̀ ́ ́
m c “Table “Field from Table:” và n nút “Add” đ kh ng đinh s l a ch n va tr ghi cac nhan cho biêu đô hiên thi tao thanh biêu đô trong c a sô man hinh, sau đo bâm OK. ử ̉ ̣ ̣ ̀ ̉ ̀ ̉ ̀ ̀ ́ ́
ồ ́ ́ ̃ ̣ ̉ ̉ ̀ ̣ ̉ ̀ ̃ ̣
̃ ự ̀ ̣ ̣ ̀
ứ ơ ̉ ̀ ́ ̉ ̉ ̉ ̣ ̉ ̀ ̀
28
May tinh se hiên ra môt c a sô biêu đ cung v i dang biêu đô đa chon ớ ̣ ử ́ ự ơ Popup Graph. Vao cac đông thêm môt th c đ n va trên thanh th c đ n se t ch c năng cua th c đ n nay co thê thay đôi kiêu dang biêu đô, tiêu đê, ghi chu v.v... trong c a sô biêu đô. ự ơ ự ử ́ ̉ ̉ ̀
̣ ̣
4. Duyêt qua (Browing) môt Table ự
̀ ̣ ̣ ́ ̣ ̉ ̉ ̣ ́
ứ ̣ ́ ̉ ̣ ́ ̉ ̀ ̉ ̉ ̣
Khi cân xem hoăc nhâp tr c tiêp theo dang bang biêu nôi dung cac thông tin thuôc tinh cua môt Table, co thê dung ch c năng Browse đê hiên thi cac ́ thông tin đo nh sau: ́ ư
- Vao th c đ n Windows, sau đo chon New Browser Windows, khi đo ự ơ ́ ̀ ́ ̣
man hinh hiên ra hôp hôi thoai sau: ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣
̣ ̉ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ̣
ử ̀ ̉ ̉ ̉ ̀ ̀ ̣ ́ ̀ ̀
- Chon tên cua Table ma chung ta muôn hiên thi nôi dung thuôc tinh tao thanh bang biêu trong c a sô man hinh, sau đó chon OK. Khi đo man hinh se hiên ra môt bang d liêu cua l p đa chon. ữ ̉ ớ ̃ ̣ ̣ ̉ ̣ ̃ ̣
́ ́
Đong cac l p thông tin hay Table,
5. Đong cac Table ́ ớ
́ ́ ̉ ̉ ̀ ̣ ̉ ́
̣ ớ ờ ̉ ̀ ̣ ̉ ̉ ̀ ̣ ̉ ́
̣ ử ơ ự ̣ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ̀ ̀ ̣ ̣
ở ở dây co thê hiêu la loai bo no ra khoi trang lam viêc hoăc c a sô ban đô hiên th i. Đê đong môt l p thông tin lai chung ta vao th c đ n File va chon Close khi do man hinh hiên ra hôp thoai sau: ̣
Chon tên cac Table c n đong lai sau đo bâm ầ ́ OK đê th c hiên. ̉ ự ̣ ́ ́ ̣ ́ ̣
ỉ ằ ư ự ự ớ
L u ý r ng ch có l nh th c hi n t ệ ạ ự ệ ử ổ ử ổ ả ồ
ử ổ ư ự ự ứ ể ấ ầ ỉ
29
i đây m i th c s đóng các Table ệ còn các thao tác đóng c a s (c a s b n đ Mapper, c a s trình duy t Browser...) ch là d u ph n hi n th c a các Table ch ch a th c s đóng ị ủ h n các Table ẳ
6. Ghi lai Table lên đĩa
̣
̃ ự ̣ ̣ ́ ́ ̣ ̣ ́
̀ ư ữ ̣ ̀ ́ ̀ ̉ ́ ́ ̉
ữ ̉ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̣
ứ ự ơ ệ ằ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣
Khi đa th c hiên môt sô thao tac biên tâp (thêm hoăc xoa) thông tin cua ̉ môt Table nao đo va cân l u gi lai s thay đôi đo, chung ta phai ghi lai ̣ ̣ ự , khi nh ng thay đôi đo băng cach vao th c đ n File va chon ch c năng Save ự ơ đo man hinh hiên ra hôp hôi thoai sau (l u ý r ng l nh th c đ n này ch n i ỉ ổ ư lên khi có ít nh t 1 Table b thay đ i n i dung mà ch a đ c ghi): ư ượ ổ ộ ấ ị
t kê các Table đã b thay đ i mà ch a đ ị ư ượ ệ ổ
ặ ộ ̣ ̀ ̣ ́ ́ ạ ở i, để Trong h p này li c ghi l ộ đây c n chon tên c a m t ho c nhi u Table cân ghi lai sau đo bâm OK ề ủ ầ th c hiên. ự ̣
III. Lam viêc v i c s d liêu trong bang ̣ ớ ơ ở ữ ̀ ̣ ̉
1. Tao môt Table m i (New Table)
ớ
̣ ̣
Khi muôn tao ra môt Table m i tr c tiêp t ́ ừ ự ự ơ ́ ̣ ̣ ̉
ự ứ ơ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ̀ ̀
th c đ n cua MapInfo ớ chung ta vao th c đ n Fle va chon ch c năng New Table khi đo man hinh hiên ra hôp hôi thoai nh sau: ư ̣ ̣ ̣ ̣
Trong hôp hôi thoai nay chung ta thây co 3 l a chon chinh: ự ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ́ ̣ ́
ớ ọ ̉ ̀ ́
- Open nNew Browser (m c a sô Browser m i): tuỳ ch n nay giup đây co thê tr c ̉ ự ở ử ả ữ ệ ừ ạ ộ ́ ́
chung ta t o m i 1 Table d ng b ng d li u thu c tính t ạ ớ tiêp nhâp cac thông tin thuôc tinh. ́ ̣ ́ ̣ ́
̀ ớ ử ̉ ̉ ̉ ̀ ́
- Open nNew Mapper (m c a sô ban đô m i): C a sô nay cho phep ng ban đô. chung ta tr c tiêp tao ra cac đôi t ở ử ́ ượ ự ́ ́ ̣ ́ ̉ ̀
- Add to Current Mapper: Cho phép t o Table m i d ng b n đ và
30
ồ c m ạ ỉ ệ ớ ạ ả ả ồ ượ ở ch ng lên b n đ đã có. Tuỳ ch n này ch hi n khi đã có b n đ đ ọ ả ồ ồ
- Add to current Mapper (thêm vao c a sô ban đô hiên tai): Cac thông ử ̀ ̉ ̉ ̀ ̣ ̣ ́
tin trong Table m i nay se đ c thêm vao ban đô hiên th i. ̃ ượ ớ ờ ̀ ̀ ̉ ̀ ̣
Chung ta chon môt trong 3 ch c năng trên va sau đo bâm vao nut Create, ́ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ́ ́
ứ man hinh hiên ra hôp hôi thoai sau: ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣
̣ ̣ ̣ ́ ́
câu truc d liêu thuôc tinh cho l p đôi t Trong hôp hôi thoai này có các ch c năng cho phep chung ta khai báo ứ ́ ượ ng nh sau: ư ́ ữ ớ ́ ̣ ̣ ́
t kê các tr ng đã đ ượ ườ
ụ ế ườ
ự ẽ
c khai báo trong đó m c Indexed cho - C a s li ử ổ ệ ọ ữ ệ ng (cho phép MapInfo tìm ki m, l c d li u phép l p ch m c cho các tr ỉ ụ ậ nhanh h n ơ nh ờ d a vào các ch m c này), khi đó MapInfo s sinh ra file ỉ ụ *.ind ch a ch m c đ c l p ỉ ụ ượ ậ ứ
- Add Field: Thêm tr ườ ng m i ớ
- Name: Tên tr ng ườ
- Type: Loai d liêu ̣ ữ ̣
- Width: Đô rông cua tr ng (ch xu t hi n khi ki u d li u đ ữ ệ ệ ể ấ ỉ ượ c ̣ ̣ ̉
ch n là Character ho c ọ ườ ặ dDecimal)
ể - Decimal: S ch s sau d u ph y th p phân (ch xu t hi n khi ki u ệ ấ ả ậ ấ ỉ
d li u đ ữ ệ ượ ố ữ ố c ch n là Decimal) ọ
- Table is Mappable: T o b n đ cho các Table ch có d li u thu ồ ữ ệ ả ạ ỉ ôộc
tính (Browser Table)
- Projection: Xac đinh hê toa đô ban đô cho l p thông tin se ớ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ ̣
́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̣ ̣
31
̃ ltao ra thông qua nut Projection. Nêu bâm vao nut projection man hinh hiên ra hôp hôi ̣ thoai:̣
́ ̃ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ ̣ ̣
Chung ta hay chon loai toa đô cho l p ban đô tao ra theo hôp Category ớ va sau đo chon tên cua hê toa đô theo hôp Category number, sau do chon OK. ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ̣
Chung ta phai xac đinh i ườ ữ ́ ̉ ́ ̣ ́ ̣ ̣ ́ ́
̃ ̣ ̀ ́ ̣ ́ ́ ̀ ́ ́ ́
ớ ̉ ̣ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ́
ng d liêu khi đo nut Create ́lt nhât môt tên tr ́ se bât lên va sau khi xac đinh xong cac tham sô cân thiêt chung ta bâm nut Create đê tao m i khi đo man hinh hiên ra hôp hôi thoai ghi tâp tin va chung ta nhâp tên cua Table m i vao sau đo chon OK nh h p tho i d i đây ạ ướ ư ộ ớ ̣ ̉ ̀ ́ ̣
2. C s d liêu trong MapInfo
ơ ở ữ
̣
ơ ́ ́ ̀ ̣ ́ ́ ̉ ̣
c xac đinh b i ban ghi, tr ở ượ ̃ ̣ ́ ̣ ̉ ̀ ̉
ơ ở ữ ườ ơ ở ữ ̃ ̉ ̀ ̣ ̀ ̣ ̀
ng khac nhau. Cac tr ng trong ban ghi đ ườ ườ ̀ ̀ ́ ́ ̉ ́ ́
32
.v.v... S săp xêp đo đ th nhât, th hai ̉ Câu truc Table la môt câu truc c ban trong c s d liêu cua ng va chi sô MaplnfoMapInfo. Môi môt table đ ́ ́ (Record, Field, Index). Môi ban ghi 1a môt dong trong c s d liêu va no bao gôm nhiêu tr c săp xêp ượ ̀ c goi la chi sô hoa. Vê theo th t ứ ự ứ ́ ượ ứ ự ́ ́ ́ ̣ ̀ ̉ ́ ́
ng d liêu la môt mang con tro (Pointet) giup cho ườ ữ ̉ ́ ̉ ́ ̉ ́ ̣ ̀ ̣ ̉ ̉ ́
ban chât chi sô cua cac tr hê thông truy câp cac thông tin ban ghi nhanh va hiêu qua h n. ̉ ơ ̣ ́ ̣ ́ ̉ ̀ ̣
Trong c s d liêu cua ơ ở ữ ̣ ́ ́ ̣
̣ ̀ ̉ ̀ ̀
ư ́ ớ ữ ̉ ̀ ̣ ̣
̉ MaplnfoMapInfo chung ta co thê s dung hai ̉ ử loai Table la: Table co ch a thông tin ban đô va Table không ch a thông tin ứ ́ ứ ban đô nh cac l p thông tin d liêu trong dang D Bbf, Raster, Lotus 1 -2-3, XLS, ASCII
3. Biên tâp câu truc cua Table
̣ ́ ́ ̉
̉ ự ữ ́ ́ ̉ ́ ́ ́ ̉ ́ ̣
ư ̣ ữ ườ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ́ ̉
cua cac tr ườ ̉ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ́ ̀
́ ứ ự ự ̀ ̀ ̣ ̣
Chung ta co thê thay đôi tr c tiêp câu truc cua cac Table d liêu trong ̣ ng, thay đôi vi MapInfo nh thêm, loai bo, thay đôi loai d liêu cua cac tr ng trong câu truc hoăc tao chi sô hoa. Chung ta vao tri th t ̣ th c đ n Table > Maintenance >Table Stlucture, man hinh hiên ra hôp hôi ơ thoai xac đinh tên cua Table cân thay đôi câu truc d liêu: ́ ữ ̣ ́ ̣ ̉ ̀ ̉ ́ ̣
Ch n tên Table và bâm OK s tr v h p khai báo c u trúc t ng t ọ ẽ ở ề ộ ươ ấ ́
ư ̣ ớ ́ ̉ ́ ̀ ́ ̣
cac tr ̣ ữ ườ ư ớ ̣ ̀ ̉ ́ ̉ ̣
ự nh tao m i Table. Chung ta thay đôi cac thông tin cân thiêt trong hôp hôi ̣ thoai nay nh thêm b t, thay đôi th t ̉ ng, thay đôi loai d liêu cua ứ ự tr ng sau do chon nut OK. ườ ́ ̣ ́
4. Tao ban sao va ghi lai cac Table thanh môt tên khac
̣ ̉ ̀ ̣ ́ ̀ ̣ ́
̃ ự ự ơ ̉ ̣ ́ ̉ ̣ ́ ̀
ở ́ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ ̃ ̣
Đê ghi lai cac thay đôi đa th c hiên, chung ta vao th c đ n File > Save Table. Nêu hiên tai đang m nhiêu l p thông tin thi man hinh se hiên ra danh ̀ ớ sach cac l p dang m va chon tên l p đa th c hiên thay đôi đê ghi lai. ớ ̃ ự ́ ớ ở ́ ̀ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣
ớ ớ ́ ́ ̣ ̣ ́ ̃ ̀ ̣ ̣ ̉
33
Nêu muôn ghi lai Table v i môt tên khac nghia la tao ra môt ban sao m i cho Table, vao th c đ n File > Save Copy As. ự ơ ̀
c m , ch n tên Table đ nh ượ ọ ở ị
ghi l Trên đây hi n danh sách các Table đang đ ệ i và n nút Save As: ạ ấ
Ch c năng nay con đ c s dung khi chung ta muôn: ̀ ượ ử ứ ̀ ̣ ́ ́
. - L u lai ban sao cua Table gôc (V i tên m i ho c đ n th m c khác) ớ ặ ế ư ụ ư ớ ̣ ̉ ̉ ́
- Ghi lai s thay đôi câu truc cua Table. ̣ ự ̉ ́ ́ ̉
- Thay đôi hê toa đô cua môt Table. ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
ớ ớ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ́
́ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̣
̣ ớ ̣ ̣ ̣ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ́
ứ
34
Nhâp tên File m i hoăc chon th m c m i rôi sau do bâm OK. Nêu ư ụ muôn chuyên đôi hê toa đô thi bâm vao nut Projection, khi đo man hinh hiên ra hôp hôi thoai xac đinh hê toa đô va co thê chon hê toa đô m i va bâm OK c khai báo. Ch c năng này – Khi đó Table s đ ẽ ượ đ ể ượ ệ ạ ộ ớ ượ c dùng đ chuy n đ i h to đ do MapInfo qu n lý cho các b n v . ẽ c gán h to đ m i đ ổ ệ ạ ộ ể ả ả
̉ ̉
Nh chung ta đa ro trong MaplnfoMapInfo cac Table đ
5. Đôi tên cua Table ư
ượ ́ ̃ ̃ ́ ̉
̉ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ́ ̉ ́
ủ ế
ạ ệ ạ ủ ổ ợ ộ ộ
̣ ́ ̀ ̣ ̉ ̀ ́ ̉ ́ ̃ ̀ ̣ ̉ ̣ ́
̀ ́ ̣ ́ ́ ̉ ́
ự ơ ̀ ̣ ́ ́ ̃ ̀ ̀
ệ ệ ấ ạ ộ ộ
c quan ly ́ ́ 2 không chi môt File đôc lâp duy nhât la no la môt tâp h p tôi thiêu it nhât ợ ư (*.tab, *.dat, *.map, *.id),. File *.tab chỉ ho c ặ 4 File có các đuôi ch y u nh là tên đ i di n cho t h p file này trên các h p h i tho i c a MapInfo. Do vây nêu dung lênh cua DOS thi co thê chung ta dê dang bi bo qua môt sô File ôổì cân thiêt, do vây trong Mapino co ch c năng cho phep co thê sao chep, đ ́ ứ tên toan bô cac File liên quan đên Table dê dang. Vao th c đ n Table > Maintenance > Rename Table, khi đó xu t hi n h p h i tho i hi n danh sách các Table đang đ c m sau: ở ượ
ớ Chon tên Table cân đôi tên rôi bâm nut Rename, sau đo nhâp tên m i ̣ ̀ ̉ ̀ ́ ́ ́ ̣
cho File l u tr Table tai hôp hôi thoai ghi File rôi chon OK. ữ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ̣
T ng t nh v y ta có th xoá Table b ng ch c năng Table- ươ ư ậ ứ ể ằ
ự >Maintenance->Delete Table.
̉ ̀
6. Thêm ban ghi vao Table ộ ả
ể ể ả ị
ệ ả ộ ́ ́ ́
ch đ ử ổ ứ ặ ở ̉ ̀ ́
ự ơ ̀ ̣ ́ ́ ̣
d ng ở ạ Đ thêm m t b n ghi vào 1 Table thì ph i hi n th Table đó ̣ c a s trình duy t b ng thu c tính (Browser). Nêu chung ta muôn thêm môt ử ổ ế ộ ban ghi vao Table, chung ta ph i ch n c a s đó (t c đ t nó ọ ả active), vao th c đ n Edit > New row hoăc ân Ctrl ́ + E. chung ta nhâp cac thông tin cho ban ghi m i theo câu truc đa xac đinh cho Table. ướ ̉ ́ ́ ̃ ́ ̣
7. Ghep nôi cac Table
́ ́ ́
Cac Table muôn ghep nôi v i nhau phai c m và ở ̉ cùng đ ́ ớ ượ ́ ́ ́ ́ ̀
́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ́ ́ ̉
̉ ớ ơ ́ ́ ̀
35
̣ co cung môt ̣ câu truc. Nêu chung khac nhau thi chung ta co thê thay đô câu truc cua môt l p theo câu truc cua l p kia. Vao th c đ n Table > Append Row to Table. ự ớ Hôp hôi thoai hiên ra: ̣ ̣ ̣ ̣
Tai hôp thoai nay chung ta xac đinh cac Table gôc (to Table) va Table se ̃ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ́ ́ ̀
ghep vao no (Append Table) sau đo chon nut OK. ́ ̀ ́ ́ ̣ ́
8. Xoa môt Table
́ ̣
Nêu muôn xoa khoi hê thông c s d liêu cua MapInfo môt Table, vao ơ ở ữ ́ ́ ́ ̉ ̣ ́ ̣ ̉ ̣ ̀
th c đ n Table > Maintenance > Delete Table: ự ơ
T đây chon tên ừ l pớ Table cân xoa trong danh sach cac Table đang m ̣ ̀ ́ ́ ́
̀ ́ ̣ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ̉ ́ ́
̣ ượ ̉ ứ ̀ ́ ̉ ̀ ̣ ́ ̃
ở va sau đo chon nut Delete. Man hinh hiên ra thông bao canh bao cho chung ta c. răng cac thông tin cua Table ma chon xoa di se không thê c u lai đ Chung ta khăng đinh chon OK ́ ̉ ̣ ̣ ̉ ́ ̣ ̉ ̉ ̣ đê xoa Table hoăc Cancel đê huy lênh.
9. Đong goi môt Table
́ ́ ̣
́ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̀
́ Đong goi (Packing) Table cho phep chung ta nen cac thông tin lai va tôi u hoa cac thông tin trong Table. Vao th c đ n Table > Maintenance > Pack ự ơ ́ ́ ̀
ư Table.
36
Tai hôp hôi thoai nay co cac l a chon: ́ ự ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ̣
- Chon tên l p trong danh sach cac Table đang m ớ ở ̣ ́ ́
- Pack Tabular Data: Đong goi d liêu thuôc tinh ́ ữ ́ ̣ ̣ ́
- Pack Graphics Data: Đong goi d liêu đô hoa. ́ ữ ́ ̣ ̀ ̣
- Pack Both tTypes of Data: Đong goi ca hai loai d liêu. ̣ ữ ́ ́ ̉ ̣
́ ự ́ ̣ ̣ ̣ ́ ̉ ̣ ̣ ̣
́ ̣ ́ ̣ ̀ ̀ ́ ̀ ̣
Chung ta chon môt trong cac l a chon trong danh sach cua hôp hôi loai, sau đo chon nut OK. chon Save khi man binh thông bao đoi ghi lai thông tin tr c khi đong goi (n u ch a ghi các thay đ i cho Table). ướ ư ế ổ ́ ́
Các table khi b đóng gói s ị ẽ m t ấ hi n th trên màn hình. ị ể ́ ́ ̣
̣ ử ̉ ̉ ̀ ̀ ́ ̀
̃ ự ứ ừ ̀ ̀ ̣
Nêu muôn hiên bvà ch nọ lai c a so ban đô thi chung ta vao Window > New Map Window đúng tên Table v a đóng gói. Nên dung ch c năng nay khi đa th c hiên biên lâp xong hoan chinh l p thông tin theo l a chon ngâm đinh cua hê thông. ự ớ ̣ ̀ ̉ ̣ ̀ ̣ ̉ ̣ ́
IV. Câp nhât va chiêt xuât thông tin ̣ ̣ ̀ ́ ́
̣ ̣
1. Câp nhât thông tin cho Table Cac gia tri cua môt tr
̉ ượ ữ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ́ ̣
ng d liêu trong Table co thê đ ườ ̉ ́ ̣ ̉ ́ ́ ̣ ̣ ́ ̣ ̉
ng d liêu trong môt Table khac. Đê th c hiên đ ̣ c câp nhât ng khac trong Table hoăc nhân gia tri cua 1 c ch c năng nay vao ượ ̉ ự ườ ứ ữ ̣ ̣ ́ ̣ ̀ ̀
̣ ườ thay đôi theo gia tri cua cac tr tr Table > Updale Column, man hinh hiên ra hôp hôi thoai sau: ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣
ớ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ̉ ̣ ̀ ̉
ườ ữ ̣ ̣ ́ ̣ ̃ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
ứ ớ ̃ ́ ̉ ̣ ̣ ́ ̣ ́
ứ ữ ̣ ̉ ̣ ̉ ́ ̣ ́ ̣ ̣ ̃ ̣ ́ ́
37
Tai hôp hôi thoai nay chung ta phai chon tên l p cân thay đôi thông tin tai hôp Table to Update, xac đinh tên tr ng se câp nhâp d liêu tai hôp Column to Update, tên l p ch a thông tin se lây đê câp nhâp. Xac đinh gia tri ng d liêu đa chon. Chung ta co thê hoăc biêu th c xac đinh gia tri cho tr ườ bâm vao nut Assist đê hiên ra hôp xac đinh biêu th c, sau đo chon OK. ứ ́ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ́ ̣ ̉ ́ ̣
ứ ́ ̀ ́ ̉ ́ ̣ ̉ ́ ́ ̣ ̣
́ ̣ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ́ ̣ ̉ ̀ ́
cac tr ứ ừ ườ ữ ̀ ̣ ́ ̉ ́ ̣ ̃ ́ ̣ ́ ́
̉ ự ự ớ ́ ́ ̣ ̣ ̉
̀ ́ ̣ ́ ́ ̣ ́ ̀ ́
́ ữ ươ c đê câp chi tiêt tai cac phân sau. ng d liêu Bâm vao nut Assist dê xac đinh biêu th c tinh gia tri cho tr ữ ườ chung ta chon. Khi đo man hinh hiên ra hôp xac đinh biêu th c va chung ta ứ thanh lâp cac biêu th c t ng d liêu đa co trong hê thông. Chung ta ́ bâm nut Join đê th c hiên liên kêt d liêu cua hai l p thông tin. S liên kêt nay co thê th c hiên theo hai ph ng phap: liên kêt đia ly va liên kêt theo thuôc tinh. S liên kêt nay se đ ̃ ượ ̉ ự ự ̣ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ̣ ́ ̀
̣ ớ
ạ
́
2. Xuât môt l p (Export) dang d ng khác ̣ ớ
ữ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣
ự ư ́ ̣ ́ ́ ́ ̣
Chung ta muôn triêt xuât môt l p thông tin (Table) ra môt dang d liêu .v.v... chung ta th c hiên ̉ ớ c sau: trao đôi v i cac hê thông khac nh DXF, DBF, MIF cac b ́ ướ
ớ ̀ ́ ́
Mở l p thông tin cân triêt xuât thông qua File > Open Table. - Vao Table > Export, man hinh hiên ra hôp hôi thoai xuât d liêu : ́ ữ ̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
38
Ch n Table đ nh xu t và n nút Export s xu t hi n h p tho i: ẽ ệ ấ ấ ấ ạ ọ ộ ị
- Chon loai d liêu ̣ ữ ̀ ư ̣ ̀ ́
̣ cân xuât (File Format) va th muc m c Save as type chung ta co thê chon môt trong ứ ̣ khuôn d ng File ạ ̣ ở ụ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̣
ch a file xuât. Trong hôp 4 loai ̣ d liêuữ ̣ khuôn d ngạ sau:
+ MlF (d liêu trao đôi cua MapInfo) ữ ̣ ̉ ̉
+ DXF (d liêu trao đôi theo chuân cua Autocad) ữ ̣ ̉ ̉ ̉
+ ASCII (d liêu theo bô ma ASCII). ữ ̣ ̣ ̃
ữ ̣ ơ ở ữ ̣ ̉ ̉ ́ ̣ ̉ ̣
̀ ́ ̣ ́ ́ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ́
chon nut Export. Nên chung ta chon loai d liêu la DXF + DBF (d liêu trao đôi cua cac hê quan tri c s d liêu). - Xac đinh cac tham sô cân thiêt trong cac hôp hôi thoai xuât thông tin va ̣ ữ ̣ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̀ ̀ ̀ ̀ ̣ thi man hinh hiên:
́ ữ ̣ ́ ́ ́ ̉ ̉ ̣ ̣ ́ ̃ ́
̣ ̀ ́ ́ ̣ ́ ́ ̉ ̣
́ ́ ́ ̉ ̣ ̃
̉ ̀ ̀ ̀
́ ̣ ́ ́ ̀ ̀
̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̃ ̣ ̣ ́ ̣ ́
ớ Tai đây nêu chung ta muôn chuyên ca cac d liêu thuôc tinh đa găn v i Preserve Attribule data. Chung ta co thê chon đô ̀ thihoạ thi đanh dâu chon ô ư hệ ̣ Number of Decimal Places cung nh sô ch sô sau dâu phây đông tai ô ữ .sion13 (thông d liêuữ ̣ phiên b nả cua phân mêm Autocad la Version 12 hay Ver . Bâm nut Set Transformation man hinh se th ̃ ng chung ta nên chon Ver.12) ườ ́ hiên ra hôp chuyên đôi toa đô (co gian toa đô). Xac đinh xong cac tham sô chon nut OK. ̣ ́
- Nhâp tên File kêt qua, sau đo chon OK ̣ ́ ̉ ́ ̣ .
ng thông qua cac tr
ng d liêu thuôc tinh
ổ
ợ
́ ượ
́ ườ
ữ
̣ ̣ ́
V i ch c năng nay hê thông không đoi hoi phai chon cac đôi t
3. T ng h p đôi t ớ
ứ ́ ượ ̀ ̣ ́ ̀ ̉ ̉ ̣ ́ ̉
ư ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ̉ ́ ̣ ̣ ́
̣ ơ ở ữ đông tao ra cac đôi t ̃ ự ̣ ̀ ̣ ́ ̣ ̣ ́
ng m i d a trên c ớ ự ́ ượ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ́ ̣ ́
c bao ượ ự ́ ̃ ̉ ̀ ̀
39
ng ban ự đô trên man hinh, nh ng đoi hoi phai co môt c s d liêu thuôc tinh. Th c ơ hiên ch c năng nay hê thông se t ́ ượ ứ s cac d liêu trong c s d liêu thuôc ng ̣ Ttinh co cung gia tri. Cac đôi t ơ ở ữ ́ ữ ở ltoan, vao th c đ n Table >Combine Objects Using gôc vân đ ơ Column man hinh hiên ra hôp hôi thoai: ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣
Tai hôp hôi thoai nay chung ta xac đinh: ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ̣
+ Chon tên l p ch a cac đôi t ng cân tông h p vao hôp Combine ́ ượ ứ ợ ̣ ́ ̀ ̉ ̀ ̣
ớ Objects From Table
+ Chon tên tr ng ma theo đo cac đôi t ng se đ c nhom l i nêu ́ ượ ườ ạ ̣ ̀ ́ ́ ́ ́
̃ ượ cung môt gia tri thuôc tinh tai hôp Group Objects by Column; ̀ ̣ ́ ̣ ̣ ́ ̣ ̣
, l u kêt qua tông h p lai hôp S ltore Results in Table; + Chon tên l p ớ ư ợ ̣ ́ ̉ ̉ ̣ ̣
+ Bâm chon nut Next, man hinh hiên ra hôp hôi thoai tông h p d liêu ữ ́ ̣ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
ợ thuôc tinh va chung ta xac đinh cac tham sô cho no rôi chon nut OK. ̣ ́ ̀ ́ ́ ̣ ́ ́ ́ ̀ ̣ ́
ng m i tao ra se đ ự Th c hiên xong ch c năng, cac đôi t ứ ́ ượ ̣ ́ ̣
ớ ̣ ớ ́ ̣ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ́ ̀ ́
̃ ượ dđaánh̀ c dâu chon va chung ta co thê ghi lai chung vao môt l p khac thông qua File > Save Coppy as.
4. Liên kêt l p thông tin ban đô v i thông tin thuôc tinh
́ ớ
̉ ̣ ́
̀ ớ Đôi khi chung ta đa co cac thông tin thuôc tinh t
́ ̃ ́ ́ ̣ ́ ̀ ́ ́
tr ừ ướ ơ ở ữ ớ ́ ́ ́ ̉ ̀ ̉ ̣ ̣
40
c va nêu muôn liên kêt chung v i cac thông tin ban đô đê tao ra c s d liêu cho GIS, chung ta th c hiên theo cac b c sau: ́ ướ ự ́ ̣ ̣
ớ ̉ ̀ ̃ ́
̉ ớ ồ ̣ ườ ̉ ́ ́ ́ ́ ́ ́
ớ ớ ữ ng d (ch sỉ ố ̣ ̀ ̣ ́ ̃ ́ ̀ ̣ ́ ̀
- Mở l p thông tin ban đô đa co File > Open Table. - Thay đôi câu truc cua l p b n đ sao cho no co it nhât môt tr ả liêệu trung v i l p thông tin thuôc tinh đa co va chon no la Index hóa).
- Nhâp thu công cac gia tri cho tr ng d liêu đo trên ban đô (vi du tên ườ ữ ̣ ̉ ́ ́ ̣ ̣ ́ ̉ ̀ ́ ̣
xa).̃
ớ ̣ ́ ̃ ́ ̀ ̣
ơ ở ữ ̀ ̣ ́ ̉ ̉ ́ ́ ̀ ̣
- Mở l p thông tin thuôc tinh đa co File > Open Table va chon File Type la DBF hoăc XLS. Chung ta đam bao chăc chăn la trong c s d liêu co môt tr ng đa chon la lndex . ̣ ườ ́ ̃ ̣ ̀
̣ - Vao th c đ n Table > Update Column khi đo man hinh hiên ra hôp hôi ự ơ ̀ ́ ̀ ̀ ̣ ̣
thoai:̣
T i hôp hôi thoai nay chung ta xac đinh: ạ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ̣
-Tên cua l p ban đô trong hôp Table to Update; ̉ ớ ̉ ̀ ̣
-Tên cua l p thông tin thuôc tinh tai hôp Get Value from Table: ̉ ớ ̣ ́ ̣ ̣
41
Bâm nut Join man hinh hiên ra hôp hôi thoai sau: ́ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣
Trong hôp hôi thoai nay chung ta xac đinh tên cua hai tr ườ ữ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̣
̀ ớ ư ườ ̀ ́ ̣ ̉ ́ ̉ ̣ ́ ̣ ̣
́ ng d liêu co ng khoá) đê liên kêt ban đô v i thuôc tinh tai hôp ́ ng nay phai chon la Index). Chon xong bâm nut ̀ ́ ̀ ̉ ̣ ̀ ̣ ́
c đo. ̉ ở ̀ ̣ ̣ ́ cung gia tri (Nh tr Where va Matches (Cac tr ườ OK đê tr vê hôp hôi thoai tr ̣ ướ
Chon tên tr ườ ng d liêu t ữ ̣ ừ ớ ̣ ̣ ́ ̃ ́ ̉ ̀ ̣ ̣
̀ ́ ̣ ̣ ̃ ̣
̃ ự ớ ́ ́ ̣ ̣ ́ ̣ ̀ ̉ ̀
l p thuôc tinh se gan cho ban đô tai hôp Value va khi đo tai hôp Column to Update se hiên ra " Add new temporary Column'' nêu châp nhân, hê thông se t ̣ đông thêm vao l p ban đô môt ng m i đê l u cac thông tin đa chon; tr ườ ̉ ư ớ ́ ̃ ̣
̣ - Nêu không muôn biêu thi kêt qua liên kêt thanh cac c a sô xet duyêt ́ ử ́ ́ ̉ ̣ ́ ̉ ́ ̀ ̉ ́
ô Browser Results. chung ta loai bo s đanh dâu chon ̉ ự ̣ ở ́ ̣ ́ ́
́ Chon xong cac tham sô chung ta bâm nut OK đê th c hiên hoăc nut ̉ ự ̣ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣
Cancel đê thoat ra khoi ch c năng. ứ ̉ ́ ̉
Th c hiên xong cac ch c năng chung ta ghi lai kêt qua thông qua File> ứ ự ̣ ́ ́ ̣ ́ ̉
Save Copy as.
́ ữ ứ ợ ́ ̃ ́ ̉ ̀ ̀ ̉ ̉ ̣ ̉
́ ư ̣ ư ́ ứ ́ ́ ́ ̣ ̃ ̣ ̣
ư ứ ́ ử ̀ ̣ ́ ̣ ́ ̀
42
Chung ta cung co thê dung ch c năng nay đê tông h p cac d liêu cua cac đôi t ong khac vi du nh cac xa trong môt huyên thông qua ch c năng Join va chon cac toan t đia ly nh ch a "Contain'' hay năm trong " Within'' tai hôp Where Object from Table. ̣ ̣