Tương lai vi Huvitz
Nhngđạt đưc không phi là mt tương lai, mà là mt lch s.
Phn đấu thành công trong tương lai và s hài lòng trong tương lai
s luôn thúc đy Huvitz s to ra lch s.
Thông s k thut
Chế độ đo
K/R Mode Đo đồng thi khúc xgiác mc
REF Mode
Ch thc hiện phép đo khúc x
KER Mode Ch thc hiện phép đo giác mc
KER P Mode Đo đường kính giác mc
Color View Mode
Kim tra màu s phù hp kính áp tròng
( h tr kim tra bng ánh sáng trng và xanh)
Meibography Mode
Chế độ đặc bit để quan sát
TFBUT Mode
Chế độ đặc bit để đo TFBUT
(Tear Film Break-Up Time)
Đo khúc x
Khong cách đỉnh(VD) 0.0, 12.0, 13.5, 13.75, 15.0
Độ cu
(SPH)
-30.00~+25.00 (VD=12mm)
(ibước: 0.01, 0.12, 0.25D)
Độ trcr(CYL)
0.0012.00D (c0.01, 0.12, 0.25D)
Biu din mt lon
-,
+,
± (Mixed)
Khong cách đng t
10~85mm
Đồng t nh nht
ø
2.0mm
Đo giác mc
Bán kính cong giác mc
5.0~13.0mm (bưc : 0.01mm)
Khúc x đo giác mc
25.96~67.50D (bước : 0.05, 0.12, 0.25D)
(Quy ước chiết sut giác mc là 1.3375)
Lon th đo giác mc 0.00~ -15.00D (increments : 0.05, 0.12, 0.25D)
Độ trc
0~180˚ (bước : )
Đưng kính đồng t,mng mt
2.0~14.0mm (increments : 0.1mm)
Nh d liu
10 ln đo cho mi mt
VA Test - Kim tra tt khúc x
Đo VA
<0.1/ 0.1/ 0.25/ 0.32/ 0.4/ 0.5/ 0.63/ 0.8/ 1.0/ 1.25>
<20/200 / 20/200 / 20/80 / 20/60 / 20/50 / 20/40
/ 20/30 / 20/25 / 20/20 / 20/16>
Độ cu(SPH)
-22D to +22D (c 0.25D)
Độ trc(CYL) 0 to
±10D
(Max, increment 0.25D)
Trc
0 to 180˚
(increment 1˚/5˚)
Khong dch chuyn
Lên- xung
±15mm
Phi- trái
±5mm, ±2mm
Trước- sau ±5mm, ±2mm
Tính năng khác
Hin th Mànnh màu, gt cm
ng 7 inch TFT LCD
Giao din RS-232 x 1, USB(cho dch v) x
1,
Wi-Fi (để truyn d liu)
Wi-Fi Di
: 2.4GHz, IEE802.11b/g
Cng : WPA2-PSK
Máy in
Máy in nhit, ct giy t động
Tiết kim năng lương
T động tt(5 phút)
Ngun đin
100-240VAC, 1.0-0.6A, 50/60Hz
Kích thưc/khi ng
262(W) X 518(D) X 441(H)mm, 19kg
H thng kết ni
Huvitz
Auto Ref/Keratometer
HRK-9000A with Wavefront Technology
Huvitz Bldg., 298-29, Gongdan-ro, Gunpo-si,
Gyeonggi-do, 435-862, Korea
Tel:+82-31-442-8868 Fax:+82-31-477-8617
http:// www.huvitz.com
Distributed by
Trí tu trong tm nhìn ca bn
Huvitz luôn luôn phn đu đ phn ánh tt c các câu hi u cu ca
bn thông qua h thng khúc x hin đại.
Cui ng chúng tôi gii thiu HRK -9000A gia c bng th nghim VA ch
đo thiết kế công
Mt ref/ keratometer, là mt th thách khác mà Huvitz s t qua
Huvitz Auto Ref/Keratometer HRK-9000A
with Wavefront Technology
Kết hp tt c thành mt
[All New] HRK-9000A Auto Ref / Keratometer
Nhng n lc không ngng cho đ chính xác cao dn đến khúc x
khách quan theo khúc x chun ch quan vi HRK 9000A và cui
cùng các kết qu chính xác chưa tng đang ch đón bn
HRK 9000A không nói đến bi thường, nhưng ch nghĩa hoàn ho trong
khúc x bao gm kim tra chói, độ nhy tương phn cao và TFBUT.Ln
đu tiên gii thiu trên thế gii
Thiết kế 1 đưng cong đp mang li s n định cho ngưi dùng
Vi HRK-9000A, Bn hãy tn ng si lòng mà trưc đây bn đã tng
thích.
Bài kim tra VA ch quan
So sánh gia các th nghim khách
quan và ch quan cho ra d liu
đáng tin cậy và chính xác hơn
Th nghim VA ch quan hu ích
trong vic quyết định s cn thiết
ca ng kính tiến b bi vì nó kim
tra mức độ sc nét th giác da trên
đáp ứng ca bnh nhân.
Cyl. Diopter
Compensation Lens
Sph. Diopter
Compensation Lens
Landolt Ring, Letter & Numeric Chart Included
VA Chart Disk
Subjective VA Test - Glare Mode
Bài kim tra VA ch quan
So sánh gia các th nghim VA ch quan
khách quan cho ra d liệu đáng tin cậy chính
xác hơn.
Th nghim VA ch quan rt hu ích trong
vic quyết định s cn thiết ca ng kính tiến
b nó kiểm tra độ sáng th giác da trên
đáp ng ca bnh nhân
.
Độ nhạy tương phản và kim tra lóa
Độ sắc nét ban đêm đáng tin cy cao th
kiêm tra được bng phép th độ nhy tương
phn thp kim tra chói hoàn toàn sao
chép hiu ng hào quang.
Tiến b sau phu thut khúc x hoc đục thy
tinh th th đưc giám sát hiu qu
.
Đo TFBUT
Các điu kin ca phím ch mt khô th
đươc thu thp bi TFBUT(Tears Film Break-Up
Time)
th đc được đ hiu rõ hơn v độ sc
t th giác
.
S thoái hóa ca tuyến meibomian cũng có
th đưc theo dõi bng ngun sáng chc
năng tăng cường hình nh.
Meibography Measurement
TFBUT Measurement
Công ngh mt sóng
Thut toán phân tích sóng mt ca Huvitz vượt xa
khúc x chung để kết lun chính xác đáng tin
cy v khúc x và ch s
ng ngh Wavefront đo lưng mt tin ca ánh sáng phn x t
võng mc và chiết sut vi các cm biến khác nhau chia cho các khu vc và
phân tích chúng vi đ chính xác cao.
Vi ng kính
Huvitz phát trin ng kính lens Micro to ra
mt s đim tp trung riêng l, trong đó
hình cung cp thông tin có giá tr ca h thng
ca mt bnh nhân.
D liu chính xác hơn
Độ chính xác ca d liu KER đưc ci thin
bng cách thiết lp đưng kính vùng ti ưu
trên đim đo cùng d liu KER bng cách
chun ng hóa s ng ánh sáng ca biu
đồ sương v trí ng kính sương
cùng vi khi ng nhà hoàn chình.
Chế độ xem màu
Máy nh CCD đy đ màu ngun sáng
LED trng trong đèn t động REF cho
phép bn nhìn thy mt và trng thái lp
ng nh liên lc trưc đây ch có th
vi đèn khe.
Wavefront Technology / Micro Lens Array
Tri nghim VA có ch quyn hay không?”
Tri nhim s khác bit trong tm nhìn ca bn
Experience Difference in Your Vision!
Đo giác mc ngoi biên
Việc đo liên tục trên ngoi vi giác mạc 90 độ c
v chiu ngang và chiu dc t trung tâm giác
mc tạo ra độ cong và các giá tr lch tâm ca
tt c các điểm và cho phép lp ng kính gn
nh tt nht.
Chế độ IOL
Chế độ đo b sung có sn cho đin IOL hoc
th lc sau khi phu thut đục thy tinh th.
Đo khoảng cách đồng t và đường kính sinh
hc
Chc năng chp nh h tr kim tra độ chính
xác cao bng cách đo đường kính sinh hc và
khong cách đồng t vi đưng kính t 2mm
đến 4mm.
Liên h lp ng kính
Chc năng lp ng kính tiếp xúc đầu tiên trên
thế gii trong b ref/keratometer t đng cho
phép bn xem cht
.
Kh năng tiếp xúc ng kính
Kh năng chp hình và điu chnh độ tương phn
là th. HRK 9000A cung cp cho bn ng
dn lp On-K tt nht da trên đưng cong cơ
s và giá tr KER.
Peripheral Keratometry Measurement
Contact Lens Fitting Assistance Guide
Chm và xoay màn hình màu 7”
Màn hình màu TFT LCD rng h tr nh
nh độ phân gii cao x lý hình nh
thi gian thc tế đ nhn ra cht ng hình
nh không b nh ng
.
Hơn na màn hình cm ng xoay
nghiêng có th đọc đưc t mi ng để
truyn thông thông sut gia ngưi kim tra
người kim tra.
Theo dõi t động
Cm biến t đng ct cnh và cơ chế
chuyn động 3 chiu cho phép bn theo
dõi đưc s tp trung ca mt mt ch t
đng hoàn thành vic đo ng hoàn
ho ngay vi ngưi không có kinh nghim.
Auto Tracking Guide Auto Cutting Printer
T động ct giy
Máy in cho phép in 10 d liu đo trong ng
3 giây mà không có tiếng n. Vic thay giy
cũng đưc thc hin 1 cách d dàng.
Đưng truyn không dây
Đưng truyn không dây qua wifi cho phép
truyn d liu hoàn ho vI HDR 9000 Và
HLM 9000 bt ki trường làm vic.
Truyn thông c đin qua cáp RS-232 có sn
để truyn d liu vI các mô hình trước đó.
Hy b rào cn giữa ni thẩm định kim tra
Vi màn hình nghiêng và xoay , gầni hơn với người
dùng