
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN
VIỆN KẾ TOÁN – KIỂM TOÁN
ĐỀ ÁN KẾ TOÁN
Đề tài : Kế toán biến động TSCĐ hữu hình trong các doanh
nghiệp.
Họ và tên sinh viên : Đoàn Thị
Kim Ngân
MSV : 19220515
Lớp : KT27A Khóa :
AUM27
Giảng viên hướng dẫn : PGS.TS. Nguyễn Đức Dũng

Hà Nội, 6-2025

LỜI MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển và cạnh tranh
khốc liệt, tài sản cố định hữu hình giữ vai trò then chốt trong quá trình
sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp. Đây là những tư liệu lao
động chủ yếu, góp phần quan trọng vào việc tạo ra sản phẩm, dịch vụ
và duy trì hoạt động lâu dài của doanh nghiệp. Việc quản lý và hạch
toán chính xác tài sản cố định không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát
tốt nguồn lực, mà còn đảm bảo tính minh bạch, trung thực của các báo
cáo tài chính, đồng thời phục vụ hiệu quả cho công tác quản trị và ra
quyết định.
Trong đó, kế toán biến động tài sản cố định hữu hình đóng vai trò
trọng tâm, phản ánh toàn bộ quá trình tăng, giảm, luân chuyển và hao
mòn của tài sản trong suốt thời gian sử dụng. Những biến động này
ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, lợi nhuận, nghĩa vụ thuế và hiệu quả
đầu tư của doanh nghiệp. Do vậy, việc nghiên cứu, phân tích và áp
dụng đúng các nguyên tắc, chuẩn mực kế toán trong xử lý biến động
TSCĐ là yêu cầu thiết yếu trong công tác quản trị tài chính.
Xuất phát từ tầm quan trọng đó, em lựa chọn đề tài “Kế toán biến
động tài sản cố định hữu hình trong các doanh nghiệp” cho đề án của
mình. Đề tài nhằm làm rõ các cơ sở lý thuyết, quy định pháp lý liên
quan, quy trình kế toán thực tiễn và những vấn đề đặt ra trong quá
trình áp dụng. Từ đó, đề xuất một số kiến nghị góp phần hoàn thiện
công tác kế toán TSCĐ tại các doanh nghiệp hiện nay.
Do phạm vi và thời gian thực hiện còn hạn chế, đề án khó tránh
khỏi thiếu sót. Em rất mong nhận được sự góp ý, hướng dẫn từ quý
thầy cô để đề tài được hoàn thiện hơn.
Em xin chân thành cám ơn!

CHƯƠNG 1 : CƠ SỞ LÝ THUYẾT
1.1. Khái niệm tài sản cố định hữu hình
1.1.1. Định nghĩa theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS 03)
Tài sản cố định hữu hình (TSCĐ hữu hình) là những tài sản có hình
thái vật chất cụ thể mà doanh nghiệp nắm giữ và sử dụng trong quá
trình hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc phục vụ cho mục đích quản
lý. Các tài sản này không phải để bán như hàng tồn kho, mà được sử
dụng lâu dài trong nhiều chu kỳ kinh doanh, nhằm tạo ra lợi ích kinh tế
trong tương lai cho doanh nghiệp.
1.1.2. Đặc điểm của TSCĐ hữu hình
Tài sản cố định hữu hình (TSCĐ hữu hình) là bộ phận quan trọng
trong hệ thống tài sản dài hạn của doanh nghiệp. Khác với các loại tài
sản ngắn hạn hay tài sản vô hình, TSCĐ hữu hình có những đặc điểm
nhận diện rõ ràng như sau:
+ Có hình thái vật chất cụ thể: Đây là đặc điểm nổi bật giúp phân
biệt với tài sản cố định vô hình. TSCĐ hữu hình luôn tồn tại dưới dạng
vật chất như máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, nhà xưởng,... Do
có hình thái vật chất cụ thể nên có thể nhìn thấy, sờ được và định
lượng được bằng các phương pháp vật lý.
+ Sử dụng trong thời gian dài: TSCĐ hữu hình có thời gian sử
dụng tương đối dài, thường từ một năm trở lên, và tham gia vào nhiều
chu kỳ sản xuất kinh doanh. Trong suốt thời gian đó, tài sản không bị
tiêu hao toàn bộ giá trị ngay lập tức mà được phân bổ dần thông qua
trích khấu hao.
+ Không thay đổi hình thái vật chất trong quá trình sử dụng:
Trong suốt quá trình hoạt động, TSCĐ hữu hình không bị thay đổi về
hình dáng, kích thước hay tính chất vật lý cơ bản, mặc dù có thể bị hao
mòn dần do sử dụng hoặc do tác động của môi trường. Điều này khác

với nguyên vật liệu hay công cụ dụng cụ có thể biến đổi nhanh chóng
khi sử dụng.
+ Tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào quá trình sản xuất, kinh
doanh: TSCĐ hữu hình là phương tiện giúp doanh nghiệp tạo ra sản
phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Một số tài sản như máy móc sản xuất,
dây chuyền công nghệ tham gia trực tiếp, trong khi một số tài sản như
thiết bị văn phòng, nhà kho lại hỗ trợ gián tiếp cho hoạt động sản xuất
– kinh doanh.
+ Không nhằm mục đích mua vào để bán lại: TSCĐ hữu hình
không phải là hàng hóa thương mại, không được mua về để bán ra
trong kỳ kinh doanh thông thường. Chúng được nắm giữ với mục tiêu
sử dụng lâu dài, nhằm phục vụ cho quá trình sản xuất, quản lý hoặc
kinh doanh của doanh nghiệp.
+ Có giá trị lớn và nguyên giá được xác định đáng tin cậy: Tài sản
được ghi nhận là TSCĐ hữu hình phải đạt một mức giá trị tối thiểu nhất
định theo quy định hiện hành (ví dụ, theo Thông tư 45/2013/TT-BTC
trước đây là từ 30 triệu đồng trở lên). Ngoài ra, nguyên giá phải được
xác định rõ ràng, minh bạch và có đủ căn cứ để ghi nhận, nhằm đảm
bảo tính chính xác trong kế toán.
1.1.3. Điều kiện ghi nhận TSCĐ hữu hình trong kế toán doanh
nghiệp
Việc ghi nhận một tài sản là tài sản cố định hữu hình trong kế
toán doanh nghiệp không chỉ dựa trên hình thái vật chất cụ thể mà còn
phụ thuộc vào những tiêu chí chặt chẽ về giá trị, thời gian sử dụng và
khả năng mang lại lợi ích kinh tế. Theo quy định tại Chuẩn mực kế toán
Việt Nam số 03 – Tài sản cố định hữu hình, một tài sản chỉ được ghi
nhận là tài sản cố định hữu hình khi đồng thời thỏa mãn hai điều kiện
cơ bản sau:
+ Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử
dụng tài sản: Doanh nghiệp phải có đủ cơ sở để xác định rằng việc sử