2
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN QUẢN TRỊ CHI
PHÍ
1.1. Khái niệm kế toán quản trị chi phí
1.1.1. Định nghĩa (theo IMA, CIMA, các tài liệu học thuật)
Kế toán quản trị chi phí (Cost Management Accounting – CMA) là một phân hệ
thuộc kế toán quản trị, tập trung vào việc xác định, thu thập, phân loại, đo lường, phân
tích và trình bày thông tin liên quan đến chi phí nhằm hỗ trợ các nhà quản lý trong quá
trình ra quyết định, kiểm soát hoạt động, và lập kế hoạch chiến lược.
Theo Viện Kế toán Quản trị Hoa Kỳ (IMA), kế toán quản trị được định nghĩa là:
“Quá trình xác định, đo lường, phân tích, diễn giải và truyền đạt thông tin tài
chính và phi tài chính nhằm phục vụ việc lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát trong
tổ chức.”
(IMA, 2014)
Trong đó, kế toán quản trị chi phí đóng vai trò trọng tâm trong việc giúp doanh
nghiệp hiểu rõ cơ cấu chi phí, cơ chế phát sinh chi phí và mối quan hệ giữa chi phí – sản
lượng – lợi nhuận. Đây là nền tảng quan trọng giúp tổ chức quản lý hiệu quả tài nguyên,
giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
Theo Hiệp hội Kế toán Quản trị Công chứng Anh Quốc (CIMA), CMA là:
“Việc áp dụng các nguyên tắc kế toán, tài chính và quản trị để tạo ra thông tin chi
phí hữu ích nhằm lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định trong nội bộ doanh nghiệp.”
(CIMA Official Terminology, 2005)
Về mặt học thuật, CMA không chỉ là một hoạt động ghi nhận chi phí đơn thuần,
mà còn là một hệ thống tích hợp giữa kế toán, phân tích dữ liệu và chiến lược quản lý,
giúp tổ chức đạt được lợi thế cạnh tranh thông qua thông tin nội bộ chất lượng cao
1.1.2. Mục tiêu: Kiểm soát, lập kế hoạch, ra quyết định.
Kế toán quản trị chi phí được thiết lập nhằm phục vụ ba nhóm mục tiêu cốt lõi
trong quản trị tổ chức:
(1) Kiểm soát chi phí (Cost Control)