
S GD-ĐT Vĩnh Longở Đ ỀKI M TRA 1TI T L N 1Ể Ế Ầ NĂM H C 20Ọ10 – 2011
Tr ng THPT Phan Văn Hòa ườ MÔN: V T LÝ, L P 12, BAN NCẬ Ớ
Th i gian làm bài: 45 phút; (25 câu tr c nghi m)ờ ắ ệ
H và tên: ……………………………………………ọ
L p: …………….ớ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
D C B A B A C D B B D A D
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C A D A B A C C D B C
Câu 1: Momen quán tính c a m t đĩa đ ng ch t hình tròn đ i v i tr c quay qua tâm đĩa tăng lên bao nhiêu l nủ ộ ồ ấ ố ớ ụ ầ
n u bán kính R tăng lên hai l n và b dày h c a đĩa không đ i ?ế ầ ề ủ ổ
A. 8 l n.ầB. 32 l n. ầ*C. 4 l n.ầD. 16 l n.ầ
Câu 2: M t khung dây c ng nh hình tam giác đ u c nh a. T i ba đ nh khung có g n ba viên bi nh có cùngộ ứ ẹ ề ạ ạ ỉ ắ ỏ
kh i l ng m. Mômen quán tính c a h đ i v i tr c quay đi qua tâm O và vuông góc m t ph ng khung làố ượ ủ ệ ố ớ ụ ặ ẳ
A. m
2
a
2
. B. m
2
2a
3
.C. ma2.*D. m
2
2a
3
.
Câu 3: M t thanh c ng đ ng ch t có chi u dài ℓ, kh i l ng m, quay quanh m t tr c Δ qua trung đi m vàộ ứ ồ ấ ề ố ượ ộ ụ ể
vuông góc v i thanh. Cho momen quán tính c a thanh đ i v i tr c Δ là ớ ủ ố ớ ụ
2
12
1ml
. G n ch t đi m có kh i l ngắ ấ ể ố ượ
3
m
vào m t đ u thanh. Momen quán tính c a h đ i v i tr c Δ làộ ầ ủ ệ ố ớ ụ
A.
12
13
mℓ2.B.
6
1
mℓ2.C.
3
4
mℓ2.D.
3
1
mℓ2.
Câu 4: Bi t momen quán tính c a m t bánh xe đ i v i tr c c a nó là 10kgmế ủ ộ ố ớ ụ ủ 2. Bánh xe quay v i t c đ gócớ ố ộ
không đ i là 600 vòng trong m t phút ( choổ ộ
2
π
= 10). Đ ng năng c a bánh xe s là :ộ ủ ẽ
A. 2.104 J B. 3.104 J C. 4.103 J D. 2.103 J
Câu 5: M t bánh xe quay nhanh d n đ u quanh tr c. Lúc t = 0 có t c đ góc 5 rad/s. Sau 2s t c đ góc c a nóộ ầ ề ụ ố ộ ố ộ ủ
tăng đ n 7 rad/s. Góc quay c a bánh xe trong 2s đó b ng:ế ủ ằ
A. 4 rad B. 12rad C. 10 rad D. 14 rad
Câu 6: Kim gi c a m t chi c đ ng h có chi u dài b ng ¾ chi u dài kim phút. Coi nh các kim quay đ u. Tờ ủ ộ ế ồ ồ ề ằ ề ư ề ỉ
s gia t c h ng tâm c a đ u kim gi và đ u kim phút là:ố ố ướ ủ ầ ờ ầ
A. 1/192 B. 192 C. 108 D. 204
Câu 7: M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. Góc quay ộ ậ ắ ộ ụ ố ị ậ φ c a v t r n bi n thiên theo th iủ ậ ắ ế ờ
gian t theo ph ng trình : ươ
2
22 tt ++=
ϕ
, trong đó
ϕ
tính b ng rađian (rad) và ằt tính b ng giây (s). M t đi mằ ộ ể
trên v t r n và cách tr c quay kho ng r = 10 cm thì có t c đ dài b ng bao nhiêu vào th i đi mậ ắ ụ ả ố ộ ằ ờ ể t = 1 s ?
A. 50 m/s. B. 40 m/s. C. 0,4 m/s. D. 0,5 m/s.
Câu 8: Một v tậ r n ắđang quay ch mậ d n ầđ u ềquanh một trục c ốđịnh xuyên qua v tậ thì
A. tích v n ậtốc góc và gia tốc góc là s ốdưng.ơB. v n tậ ốc góc luôn có giá tr âịm.
C. gia tốc góc luôn có giá tr âịm. D. tích v n ậtốc góc và gia tốc góc là s âốm.
Câu 9: Khi v t r n quay bi n đ i đ u quanh m t tr c c đ nh thìậ ắ ế ổ ề ộ ụ ố ị
A. t c đ góc c a v t không đ iố ộ ủ ậ ổ B. gia t c góc c a v t không đ i.ố ủ ậ ổ
C. t ng momen c a các ngo i l c tác d ng lên v t đ i v i tr c này b ng không.ổ ủ ạ ự ụ ậ ố ớ ụ ằ
D. gia t c toàn ph n c a m t đi m trên v t luôn không đ i.ố ầ ủ ộ ể ậ ổ
Câu 10: Hai bánh xe A và B quay xung quanh tr c đi qua tâm c a chúng v i cùng đ ng năng quay, t c đ gócụ ủ ớ ộ ố ộ
c a bánh xe ủA g p ba l n t c đ góc c a bánh xe ấ ầ ố ộ ủ B. Momen quán tính đ i v i tr c quay qua tâm c a ố ớ ụ ủ A và B l nầ
l t là ượ IA và IB. T s ỉ ố
A
B
I
I
có giá tr nào sau đâyị ?
A. 3. B. 9. C. 6. D. 1.

Câu 11: M t ròng r c có bán kính 20 cm có momen quán tính 0,04 kgmộ ọ 2 đ i v i tr c c a nó. Ròng r c ch u m tố ớ ụ ủ ọ ị ộ
l c không đ i 1,2 N ti p tuy n v i vành. Lúc đ u ròng r c đ ng yên. T c đ góc c a ròng r c sau 5 giâyự ổ ế ế ớ ầ ọ ứ ố ộ ủ ọ
chuy n đ ng là:ể ộ
A. 75 rad/s B. 15 rad/s C. 6 rad/s D. 30 rad/s
Câu 12: V t r n quay xung quanh m t tr c c đ nhậ ắ ộ ụ ố ị v i gia t c góc có giá tr d ng và không đ i. Tính ch tớ ố ị ươ ổ ấ
chuy n đ ng c a v t r n làể ộ ủ ậ ắ
A. quay bi n đ i đ u.ế ổ ề B. quay ch m d n đ u.ậ ầ ề C. Quay nhanh d n đ u.ầ ề D. quay đ u.ề
Câu 13: M t v t r n đang quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t v i t c đ góc 20 rad/s thì b t đ u quayộ ậ ắ ộ ụ ố ị ậ ớ ố ộ ắ ầ
ch m d n đ u và d ng l i sau 4 s. Góc mà v t r n quay đ c trong 1 s cu i cùng tr c khi d ng l i (giây thậ ầ ề ừ ạ ậ ắ ượ ố ướ ừ ạ ứ
t tính t lúc b t đ u quay ch m d n) làư ừ ắ ầ ậ ầ
A. 37,5 rad. B. 17,5 rad. C. 10 rad. D. 2,5 rad.
Câu 14: M t đĩa mài quay quanh tr c khi ch u tác d ng c a m t momen l c không đ i thì:ộ ụ ị ụ ủ ộ ự ổ
A. t c đ góc c a đĩa không đ iố ộ ủ ổ B. góc quay c a đĩa là hàm b c nh t theo th i gianủ ậ ấ ờ
C. gia t c góc c a đĩa b ng 0ố ủ ằ D. t c đ góc c a đĩa thay đ iố ộ ủ ổ
Câu 15: Momen lực tác d ng lên ụv t r nậ ắ có trục quay c đố ịnh có giá trị
A. dưng thì luôn làmơ v t quay nhanh ậd nầB. không đ i và khác không thì luôn làmổ v t quay đ uậ ề
C. b ng không thì vằ ật đứng yên ho cặ quay đ uềD. âm thì luôn làm v t quay ch mậ ậ dần
Câu 16: M t kh i tr đ ng ch t có bán kính R = 0,2 m, kh i l ng m = 12 kg. Tác d ng lên kh i tr m t l cộ ố ụ ồ ấ ố ượ ụ ố ụ ộ ự
ti p tuy n 6N đ t t i vành. Gia t c góc c a kh i tr đ i v i tr c đ i x ng c a nó là:ế ế ặ ạ ố ủ ố ụ ố ớ ụ ố ứ ủ
A. 5 rad/s2B. 2 rad/s2C. 10 rad/s2D. 6 rad/s2
Câu 17: Hai ch t đi m có kh i l ng ấ ể ố ượ m và 4m đ c g n hai đ u c a m t thanh nh có chi u dài ượ ắ ở ầ ủ ộ ẹ ề l. Momen
quán tính M c a h đ i v i tr c quay đi qua trung đi m c a thanh và vuông góc v i thanh làủ ệ ố ớ ụ ể ủ ớ
A.
2
2
5mlM =
.B.
2
5mlM
=
.C.
2
3
5mlM =
.D.
2
4
5mlM =
.
Câu 18: Phát bi uể nào sai khi nói về momen quán tính của một v tậ r nắ đối v iớ một trục quay xác định?
A. Momen quán tính của một v t r nậ ắ có th ểdương, có th âmể tùy thuộc vào chi uề quay của v t.ậ
B. Momen quán tính của một v t r nậ ắ đ c trặnưg cho mức quán tính của v tậ trong chuyển đ ng ộquay.
C. Momen quán tính của một v t r nậ ắ ph thuụ ộc vào v trí trị ục quay.
D. Momen quán tính của một v t r nậ ắ luôn luôn dưng.ơ
Câu 19: M t xe đua b t đ u ch y trên m t đ ng đua hình tròn đ ng kính 320 m. Xe chuy n đ ng nhanh d nộ ắ ầ ạ ộ ườ ườ ể ộ ầ
đ u, c sau m t giây t c đ c a xe l i tăng thêm 0,8 m/s. T i v trí trên qu đ o mà đ l n c a hai gia t cề ứ ộ ố ộ ủ ạ ạ ị ỹ ạ ộ ớ ủ ố
h ng tâm và ti p tuy n b ng nhau, t c đ c a xe là:ướ ế ế ằ ố ộ ủ
A. 20 m/s B. 8
2
m/s C. 12 m/s D. 16 m/s
Câu 20: T tr ng thái ngh , m t đĩa b t đ u quay quanh tr c c đ nh c a nó v i gia t c góc không đ i. Sau 10s,ừ ạ ỉ ộ ắ ầ ụ ố ị ủ ớ ố ổ
đĩa quay đ c m t góc 50 rad. Góc mà đĩa quay đ c trong 10s ti p theo làượ ộ ượ ế
A. 150 rad. B. 100 rad. C. 50 rad. D. 200 rad.
Câu 21: M t bánh đà có momen quán tính đ i v i tr c quay c đ nh là 60 kgmộ ố ớ ụ ố ị 2, đang đ ng yên thì ch u tác d ngứ ị ụ
c a m t momen l c 30 Nm đ i v i tr c quay, b qua m i l c c n. Sau bao lâu thì bánh đà đ t t c đ góc b ngủ ộ ự ố ớ ụ ỏ ọ ự ả ạ ố ộ ằ
20 rad/s ?
A. 80s B. 20s C. 40s D. 10s
Câu 22: Công đ tăng t c m t cánh qu t t tr ng thái ngh đ n khi có t c đ góc 200 rad/s là 3000 J. H iể ố ộ ạ ừ ạ ỉ ế ố ộ ỏ
momen quán tính c a cánh qu t b ng bao nhiêu?ủ ạ ằ
A. 3 kgm2.B. 0,3 kgm2.C. 0,15 kgm2D. 0,075 kgm2.
Câu 23: M t bánh đà đang quay đ u v i t c đ góc 200 rad/s. Tác d ng m t momen hãm không đ i 50 N.m vàoộ ề ớ ố ộ ụ ộ ổ
bánh đà thì nó quay ch m d n đ u và d ng l i sau 8 s. Tính momen quán tính c a bánh đà đ i v i truc quay.ậ ầ ề ừ ạ ủ ố ớ
A. 32 kg.m2.B. 6 kg.m2.C. 25 kg.m2.D. 2 kg.m2.
Câu 24: Trái Đ t đ c xem lag qu c u đ ng ch t có kh i l ng 6.10ấ ượ ả ầ ồ ấ ố ượ 24kg bán kính 6400km. Mômen đ ngộ
l ng c a Trái Đ t trong s quay quanh tr c c a nó là:ượ ủ ấ ự ụ ủ
A. 5,18.1030kgm2/s. B. 7,151033kgm2/s. C. 5,831031kgm2/s. D. 6,281033kgm2/s.
Câu 25: M t thanh c ng có chi u dài 1,0m, kh i l ng không đáng k . Hai đ u c a thanh đ c g n hai ch tộ ứ ề ố ượ ể ầ ủ ượ ắ ấ
đi m có kh i l ng l n l t là 2 kg và 3 kg. Thanh quay đ u trong m t ph ng ngang quanh tr c c đ nh th ngể ố ượ ầ ượ ề ặ ẳ ụ ố ị ẳ
đ ng đi qua trung đi m c a thanh v i t c đ góc 10 rad/s. Momen đ ng l ng c a thanh b ngứ ể ủ ớ ố ộ ộ ượ ủ ằ
A. 15,0 kg.m2/s B. 7,5 kg.m2/s. C. 12,5 kg.m2/s.D. 10 kg.m2/s.

-----------------------------------------------
-----------*** H T ***----------Ế
Cán b coi thi không gi i thích gì thêm!ộ ả