Ở
Ụ
Ạ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O BÌNH
\
PH
CƯỚ
ể
ọ ỳ
Ki m tra th
ng xuyên h c k I 2016 2017
ƯỜ
Ễ
Ệ
TR
NG THPT NGUY N HU
ườ ờ
ệ
ắ
Th i gian làm bài: 15 phút; (20 câu tr c nghi m)17/10/2016
Mã đ thiề 132
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
1 A B C D
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... Mã sinh viên: .............................
ọ ọ ỗ ượ ể
ặ c 0.5 đi m): ấ ả là hàng hóa đ c bi ệ ượ t đ c tách ra làm ………… cho t t c các hàng hóa trong quá
ị c đo giá tr
ươ ệ ề H c sinh ch n đáp án đúng đi n vào ô trên( m i đáp án đúng đ ề ệ Câu 1: Ti n t ổ trình trao đ i, mua bán . ị ổ A. Giá tr trao đ i ng ti n thanh toán C. Ph
ộ ủ ộ ướ B. Th ậ D. V t ngang giá chung ườ ả ấ ế i s n xu t hàng hóa k t tinh trong hàng
Câu 2: ......................... hàng hóa là lao đ ng xã h i c a ng hóa . ị ử ụ C. Giá cả D. Giá tr s d ng
ổ ị B. Giá tr trao đ i ố ơ ả c b n nào ? A. Giá trị Câu 3: Th tr ị ườ ng bao g m các nhân t ầ
ề ệ ề ệ ề ệ ườ ị ợ , ch , siêu th ườ , ng i mua, ng i bán
ị ườ ướ ng n c ta liên t c tăng do nguyên nhân nào ?
ồ ả ề ệ A. Cung – c u, giá c , ti n t ị ả C. Hàng hóa, ti n t , giá c , giá tr ả ầ ơ ề ệ ạ
ữ Câu 4: Giá c hàng hóa trên th tr ữ A. Đ u c , tích tr hàng hóa tụ C. Thiên tai, bão, l
B. Hàng hóa, ti n t D. Hàng hóa, ti n t ụ B. L m phát ti n t ả ơ ố D. Nh ng c n s t hàng hóa o ậ ạ ề ồ ộ ự ự ề ẩ ệ i th c ph m. V y ti n đã th c hi n
ấ Câu 5: Tôi làm 5 công ru ng l y Lúa bán r i dùng ti n đó mua l ch c năng nào ? th gi
ướ ươ ng ti n l u thông ị c đo giá tr ệ ng ti n thanh toán ề ệ ế ớ B. Ti n t i ệ ư ươ D. Ph ứ A. Th C. Ph
ế ố ị ề ệ do y u t nào quy đ nh ?
ả cướ ẩ ư ng s n ph m B. Ngân hàng Nhà n ấ ượ D. Ch t l
ế ự t nhiên là : Câu 7: Đ c đi m c b n c a kinh t ự ấ ự túc, t
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 132
c p ể ủ ề ả ả ộ Câu 6: ư Câu 15: L u thông ti n t ả A. Giá c hàng hóa C. L u thông hàng hóa ể ộ ẩ ơ ả ủ nhiên ể ả ặ ụ ả A. Ph thu c vào t ầ C. S n ph m làm ra đ th o mãn nhu c u ứ ả ấ ự B. Hình th c s n xu t t D. Ph n ánh trình đ kém phát tri n c a n n s n xu tấ
2 v i (cùng TGLĐXHCT) . N u NSLĐ làm ra vàng tăng lên g p 3
2 v i ?ả
ế ấ ả c 20m ượ ể Câu 8: 1gam vàng mua đ ầ l n . H i 1gam vàng có th mua bao nhiêu m
ỏ A. 120 m2 C. 40 m2 D. 60 m2
ờ ầ ố qu c gia nào ?
B. 20 m2 ở ấ Câu 9: Ti n gi y ra đ i đ u tiên B. Mỹ ề A. Pháp C. Trung Qu cố D. Anh
ườ ố ượ ợ ộ ố ớ i th may, đâu là đ i t ng lao đ ng ?
iủ
ỉ Câu 10: Đ i v i ng ầ ẫ A. M u áo, qu n C. Kim, ch , nút
ơ ấ thì c c u nào quan tr ng nh t ? Câu 11: Trong các c c u kinh t ế ơ ấ B. Máy may, kéo, bàn D. V iả ọ ơ ấ ơ ấ ơ ấ B. C c u ngành ấ ầ C. C c u thành ph n ự D. C c u khu v c
ẩ ả ữ Câu 12: Nh ng v t ph m nào sau đây không ph i là hàng hóa ? ự ơ ấ A. C c u vùng ậ nhiên
ầ ị ứ ữ ề B. Qu n, áo, mùng, m n D. Th t, tr ng, s a, rau , cũ
ộ ượ ệ ở ể ư ủ ề ặ c bi u hi n nhi u hàng hóa khác nhau là đ c tr ng c a hình ị ấ A. Đ t đai t ướ C. N c khoáng (đóng chai) ị ủ Câu 13: Giá tr c a m t hàng hóa đ thái giá tr nào ?
ị ả ẫ ơ ị ị ầ ủ ở ộ A. Hình thái ti n tề ệ C. Hình thái giá tr gi n đ n hay ng u nhiên B. Hình thái giá tr chung D. Hình thái giá tr đ y đ hay m r ng
ế ị ả ấ ọ ữ vai trò quan tr ng và quy t đ nh trong quá trình s n xu t ? Câu 14: Y u t nào gi ủ ườ i
ộ ế ố ộ A. Lao đ ng c a con ng C. ĐTLĐ B. TLLĐ ụ D. Công c lao đ ng
ậ ấ ị
ứ ệ ị
ị ườ ể ầ ị ng quy đ nh
ệ ự ổ ấ ng th c ch t là trao đ i :
ả ủ Câu 15: Giá c c a hàng hóa là : ị ả A. Do nhà s n xu t quy đ nh ổ B. V t mang giá tr trao đ i ề ủ ằ C. Hình th c bi u hi n b ng ti n c a giá tr hàng hóa D. Do cung – c u hàng hóa trên th tr ớ ổ ằ ị ườ Câu 16: Vi c trao đ i các hàng hóa v i nhau trên th tr ứ ượ ẩ ộ ng lao đ ng hao phí b ng nhau n ch a trong hàng hóa
ủ
ộ ầ ờ ế t ữ A. Nh ng l ị ử B. Giá tr s dung c a hàng hóa ị ủ C. Giá tr c a hàng hóa ộ D. Th i gian lao đ ng xã h i c n thi
ượ
ố ỷ c này đ ươ ng qu c t ề ủ ướ ị c đo giá tr ả ủ ồ Câu 17: Giá c c a đ ng ti n n ề ệ ế ớ i th gi ọ c khác g i là gì ? D. T giá h i đoái A. Ti n t
ạ ệ ượ ồ ằ c tính b ng đ ng ti n c a n ố ế C. Th ướ ng l m phát ? Câu 18: Nguyên nhân nào d n đ n hi n t ủ ả
ả
ượ ố ượ ế ầ ng c n thi t
ề t quá s l ề
ữ ượ l ọ ộ ỗ ấ ề ướ B. Giao th ế ẫ ế ế ớ th gi A. Kh ng ho ng kinh t i ụ B. Giá c hàng hóa tăng liên t c ề ấ ư ư C. Ti n gi y đ a vào l u thông v ặ ườ ng ti n m t nhi u i dân gi D. Ng ươ ọ Câu 19: H c sinh ch n m t ph ng án đúng nh t cho m i câu sau:
ề ườ ả ấ i s n xu t có nhi u lãi ?
ệ Câu 1: Đi n ki n nào thì ng A. TGLĐCB > TGLĐXHCT C. TGLĐCB <= TGLĐXHCT ề B. TGLĐCB = TGLĐXHCT D. TGLĐCB < TGLĐXHCT
ộ ủ
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 132
Câu 20: Hai thu c tính c a hàng hóa là : ả ị ử ụ ị ị A. Giá tr và giá c ị C. Giá tr và giá tr s d ng ị ử ụ ả B. Giá tr s d ng và giá c ổ ị D. Giá tr và giá tr trao đ i
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 132
Ế H T