Ắ
Ể
Ầ
S GD&ĐT Đ K L K
Ở ƯỜ
Ự
Ậ Ọ
Ắ NG THPT NGÔ GIA T
TR
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
KI M TRA T P TRUNG TU N 27 NĂM H C 2017 2018 MÔN Hóa H cọ – L p 10ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 023ề
ớ ụ
ụ c Vượ c Vượ
1 lít khí X có màu vàng l c. ụ 2 lít khí X.
ệ ề ớ ệ ộ t đ , áp su t) :
ị ượ c. B. V1 < V2 D. Không xác đ nh đ
ệ ố ầ ấ ầ ượ ủ ằ KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O. H s c n b ng c a các ch t l n l t
2 thu đ Câu 41. Cho 0,2 mol HCl tác d ng hoàn toàn v i MnO 4, thu đ Cũng cho 0,2 mol HCl tác d ng hoàn toàn v i KMnO ấ So sánh V1 và V2 (trong cùng đi u ki n nhi A. V1 = V2 C. V1 > V2 Câu 42. Cho pthh sau: KMnO4 + HCl (cid:0) là: A. 2, 16, 2, 2, 5, 8 C. 2, 14, 2, 2, 4, 7
B. 2, 8, 2, 2, 1, 4 D. 2, 12, 2, 2, 3, 6
ượ ế ệ ằ 30
oC gi a ữ
ớ
2.
2.
Câu 43. Clorua vôi đ A. CaO v i Clớ ả ứ ở c đi u ch trong công nghi p b ng ph n ng ớ C. CaO v i HCl. ề B. Ca(OH)2 v i HCl. D. Ca(OH)2 v i Clớ
ừ ấ ụ ớ
ấ ấ ố 4, MnO2, KClO3, K2Cr2O7 có cùng s mol tác d ng hoàn toàn v i dung ng khí clo ít nh t là
Câu 44. Khi cho t ng ch t KMnO ượ ư ặ ị d ch HCl đ c, d thì ch t cho l B. KMnO4 A. K2Cr2O7 C. KClO3 D. MnO2
ể ệ ẩ t khu n H
2 đ di
2O vì lý do nào sau đây ?
ấ ạ ườ ướ i ta dùng Cl ặ c Clo có m t HClO là 1 ch t oxi hóa m nh.
ạ ặ ướ ử ạ ấ c Clo có m t HCl là 1 ch t kh m nh. Câu 45. Ng A. Trong n ộ B. Clo đ c và có tính sát trùng. C. Clo có tính oxi hóa m nh. D. Trong n
ả ứ
ủ
ấ ạ
ấ ạ ừ ng ườ ng Câu 46. Xét ph n ng : ả ứ Trong ph n ng này vai trò c a HCl là: ấ A. Ch t oxi hóa ử ấ B. Ch t kh ấ ừ ườ ử ừ C. V a là ch t kh , v a là ch t t o môi tr ấ ừ D. V a là ch t oxi hóa, v a là ch t t o môi tr
ả ứ ứ ỏ ử HCl có tinh kh ?
MnCl2 + Cl2 + 2H2O MgCl2 + 2H2O
ề CuCl2 + 2H2O Câu 47. Ph n ng nào sau đây ch ng t A. 4 HCl + MnO2 (cid:0) C. 2HCl + CuO (cid:0) B. 2HCl + Mg(OH)2 (cid:0) D. A, B, C đ u đúng
ả ứ ổ ữ ườ ế ệ
2 và H2, ng
i ta ti n hành bi n pháp nào sau đây ?
ể ấ ư 2.
ả ứ ợ
ấ ư 2. ỗ ạ ả ứ ợ Câu 48. Đ tránh ph n ng n gi a Cl A. L y d Cl ỏ ỗ B. Tách HCl ra kh i h n h p ph n ng. C. L y d H D. Làm l nh h n h p ph n ng.
ướ ụ ạ ầ ộ c ta thu đ ượ ướ c n c clo có màu vàng nh t. Khi đó m t ph n clo tác d ng Câu 49. Khi hòa tan clo vào n
ề 1/4 Mã đ 023
ậ ướ ứ ữ ấ c clo có ch a nh ng ch t gì?
ớ ướ v i n c. V y n A. H2O, Cl2, HCl, HClO C. Cl2, HCl, HClO B. HCl, HClO D. Cl2, H2O
ệ ể ệ t sau: NaCl, NaBr, KI, HCl, H
2SO4, KOH. Đ phân bi
ể t các dd trên, ta có th ầ ượ
Câu 50. Có 6 dd riêng bi ấ dùng l n l t các ch t sau: A. quì tím, dd Ba(OH)2 C. quì tím, dd BaCl2 B. quì tím, dd AgNO3, dd BaCl2 D. quì tím, dd AgNO3
→ ả ứ ạ ả ứ
2 + Ca(OH)2
CaOCl
oxi hóa, t
. ử Câu 51. Ph n ng : Cl A. th . ế C. trao đ i. ổ ộ 2 + H2O thu c lo i ph n ng ự ử ự kh . B. t ử ộ hân t D. oxi hóa – kh n i p
ữ ể ượ ặ ầ ượ ụ ớ ố c khi cho H
2SO4 đ c l n l
t tác d ng v i các mu i NaF,
ầ ộ Câu 52. Nh ng hiđro halogenua có th thu đ NaCl, NaBr, NaI là A. HF, HCl, HBr, HI C. HF, HCl, HBr B. HF, HCl . D. HF, HCl, HBr và m t ph n HI
ố ẫ ể ạ ố ỏ ườ ể i ta có th
ả
ợ ợ ớ ớ ặ ị
ổ Câu 53. Trong mu i NaCl có l n NaBr và NaI. Đ lo i hai mu i này ra kh i NaCl ng A. c A, B và C. ổ ụ B. cho h n h p tác d ng v i Cl 2 sau đó đun nóng. ụ ổ C. cho h n h p tác d ng v i dung d ch HCl đ c. ợ D. nung nóng h n h p.
ể ự ủ
Câu 54. Axit không th đ ng trong bình th y tinh là: A. HF. B. HNO3 C. H2SO4. D. HCl.
ự ươ ề ế ệ
ớ ng pháp đi u ch khí hidroclorua trong phòng thí nghi m: ổ ợ ừ 2 và Cl2.
ể
3.
ọ Câu 55. Hãy l a ch n ph ụ 2O. A. clo tác d ng v i H 2SO4 đ c.ặ C. NaCl tinh th và H H B. T ng h p t ủ D. Th y phân AlCl
ượ ề ế ằ ấ ợ ướ i đây?
Câu 56. Trong phòng thí nghi m, khí clo đ A. KClO3. ệ B. HCl. c đi u ch b ng cách oxi hóa h p ch t nào d D. NaCl. C. KMnO4.
ụ ư ể ặ ớ ị ượ ở c
Câu 57. Cho 14,2 gam KMnO4 tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl đ c, d . Th tích khí thu đ (đktc) là: A. 4,48 l. C. 0,56 l. B. 8,96 l. D. 5,6 l.
ạ ụ ụ ớ ớ ị
2 cho cùng lo i ạ
Câu 58. Kim lo i nào sau đây tác d ng v i dung d ch HCl loãng và tác d ng v i khí Cl ố mu i clorua? A. Fe. B. Ag. C. Cu. D. Zn.
ắ ể ề ế 2 là
ệ
ể ấ t phân ra Cl
2.
ứ ụ ạ ớ
– tác d ng v i ch t oxi hóa m nh. ấ
Câu 59. Nguyên t c chung đ đi u ch Cl ố A. đi n phân các mu i clorua. ệ B. dùng ch t giàu clo đ nhi C. oxi hóa ion Cl– thành Cl2. ấ D. cho các ch t có ch a ion Cl
ấ ầ ượ ả ứ ớ ượ
2, KMnO4, K2Cr2O7, MnO2 l n l
t ph n ng v i l ư ng d dung ấ ạ ề ấ ng khí Cl
2 nhi u nh t là
ế ỗ Câu 60. N u cho 1 mol m i ch t: CaOCl ượ ặ ị d ch HCl đ c, ch t t o ra l B. MnO2. A. K2Cr2O7. C. CaOCl2. D. KMnO4.
ả ứ
2 + H2O
HCl + HClO
ể ỉ Câu 61. Trong ph n ng: Cl Phát bi u nào sau đây đúng? ử ấ A. Clo ch đóng vai trò ch t kh .
ề 2/4 Mã đ 023
ỉ ướ ấ
ừ ấ
ấ ấ ừ ỉ ử B. N c ch đóng vai trò ch t kh . ử C. Clo v a đóng vai trò ch t oxi hóa, v a đóng vai trò ch t kh . D. Clo ch đóng vai trò ch t oxi hóa.
ố ủ ấ ợ ầ ượ
3, BrF3 l n l
t là:
Câu 62. S oxi hóa c a brom trong các h p ch t HBr, HBrO, KBrO A. 1, +1, +5, +3. B. 1, +1, +2, +3. C. +1, +1, +5, +3. D. 1, +1, +1, +3.
ử ơ ể
ộ Câu 63. Phân t A. Ion ế ấ các đ n ch t halogen có ki u liên k t C. Kim lo iạ ị B. C ng hóa tr D. ph i tríố
ị ả ứ ớ ị
Câu 64. Dung d ch AgNO A. NaCl.
3 không ph n ng v i dung d ch nào sau đây? B. NaBr.
C. NaI. D. NaF.
ề 3/4 Mã đ 023
ề
ị c F
2.
ệ ỗ ượ ủ ợ
2 và H2SO4 hòa tan đ
ượ c th y tinh. ị ợ ị ượ ế ủ
3 thì thu đ
c 2 k t t a.
ổ ạ ơ Câu 65. Đi u nào là đúng? A. Đi n phân dung d ch NaF có màng ngăn, thu đ B. H n h p CaF C. Cho dung d ch h n h p NaF + NaCl vào dung d ch AgNO D. HF có tính axit m nh h n HCl.
ặ ấ ớ
ị
ị ị ị ặ ấ Câu 66. Cho các c p ch t sau đây, c p ch t không ph n ng v i nhau là: A. Cl2 và dung d ch NaI. C. I2 và dung d ch NaCl. ả ứ B. Cl2 và dung d ch NaBr. D. Br2 và dung d ch NaI.
ị ứ ố ồ có ự ỗ ộ ế ị
3
ợ hai chu kì liên ti p thu c nhóm VIIA, s hi u nguyên t ử X < ZY) vào dung d ch AgNO ầ nhiên, ượ ố ượ ầ ợ
Câu 67. Cho dung d ch ch a 6,03 gam h n h p g m hai mu i NaX và NaY (X, Y là hai nguyên t trong t ư (d ), thu đ A. 63,3% ố ố ệ Z ỗ ủ ng c a NaX trong h n h p ban đ u là : C. 36,7% ở ế ủ c 8,61 gam k t t a. ph n trăm kh i l B. 58,2% D. 41,8%
ỏ HCl có tính oxi hóa?
ứ 2FeCl3 + 3H2O
2MnCl2 + 2 KCl + 5 Cl2 + 8H2O
ZnCl2 + 2 H2O
ả ứ Câu 68. Ph n ng nào sau đây ch ng t A. Fe2O3 + 6HCl (cid:0) B. 16 HCl + 2KMnO4 (cid:0) C. Zn + 2HCl (cid:0) ề D. . A, B, C đ u đúng
ạ ấ ị ị
ử ạ Câu 69. Cho dãy dung d ch axit sau HF, HCl, HBr, HI. Dung d ch có tính axit m nh nh t và tính kh m nh ấ nh t là: A. HBr C. HCl D. HF B. HI
ượ ả ợ ể ẩ ắ c dùng đ t y tr ng v i, s i vì
ử ạ ấ ụ ướ Câu 70. N c Javel đ A. Có tính kh m nh ả C. Có kh năng h p th màu B. Có tính axit m nhạ D. Có tính oxi hoá m nhạ
ượ ắ ế ề ầ
Câu 71. Dãy Halogen nào sau đây đ A. F2, Cl2, Br2, I2. ả c s p x p theo chi u gi m d n tính oxi hóa? C. Cl2, Br2, I2, F2. B. F2, Cl2, I2, Br2. D. I2, Br2, Cl2, F2.
Ở ề ệ ườ đi u ki n th
ụ Câu 72. A. vàng l c.ụ ng, khí clo có màu B. đen tím. D. nâu đ .ỏ
ạ C. l c nh t. Ế H T
ề 4/4 Mã đ 023