Ắ
Ắ
ọ
ố
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
ể Ki m tra Hóa h c 10 bài s 2 NĂM H C 2017 2018 MÔN Hóa H cọ – L p 10ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 004ề
ệ ạ ộ ử : ề Câu 1. Trong m t nhóm A, theo chi u tăng đi n tích h t nhân nguyên t
ố ầ ủ ố ả tăng d n, tính phi kim c a các nguyên t gi m
ố ả ầ ủ ố gi m d n, tính phi kim c a các nguyên t tăng
ế ố ổ là không bi n đ i
ủ ạ ủ ầ ố ủ ố tăng d n, tính kim lo i c a các nguyên t tăng
ạ ủ A. Tính kim lo i c a các nguyên t d nầ ạ ủ B. Tính kim lo i c a các nguyên t d nầ ạ C. Tính kim lo i và tính phi kim c a các nguyên t D. Tính phi kim c a các nguyên t d nầ
ố ử ủ c a nó có cùng:
ố ố ớ mà nguyên t ố ớ C. s l p e D. s e l p ngoài
ợ ậ Câu 2. Nhóm là t p h p các nguyên t A. s e ố ị B. s e hoá tr cùng
ề ẳ ị Câu 3. Đi u kh ng đ nh nào sau đây KHÔNG đúng?
ố ợ ằ ớ trong h p ch t khí v i hiđro b ng s th t nhóm
ề ầ ố ố ứ ự tăng d n theo chi u tăng ấ ử các nguyên t
ệ ạ
ố ứ ự ố ớ ị
ằ v i oxi b ng s th t ủ ề nhóm ệ ạ
ị ủ A. Hóa tr c a các nguyên t ộ B. Trong m t nhóm A, bán kính nguyên t ủ c a đi n tích h t nhân ấ ủ C. Hóa tr cao nh t c a các nguyên t ả ạ D. Tính kim lo i gi m, tính phi kim tăng theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân ộ trong m t chu kì
ố ỉ ệ ộ R là phi kim thu c nhóm A. T l
ấ ố ầ ố ớ ấ R trong oxit cao nh t và % nguyên t ủ ầ thành ph n ph n trăm c a ợ trong h p ch t khí đ i v i Hiđro là
Câu 4. Nguyên t ố nguyên t 0,425. R là: A. Br B. S C. Cl D. N
ử là
Câu 5. Các nguyên t A. 3 ố ế ở x p B. 6 chu kì 5 có s l p electron trong nguyên t D. 4 ố ớ C. 5
ơ ả tr ng thái c b n:
ủ ố nguyên t
2n+1. Y là 7.
Ở ạ ớ ố
X là np ố ơ ố ạ ổ ố ạ ố ệ Câu 6. (cid:0) Phân l p electron ngoài cùng c a nguyên t ử (cid:0) T ng s electron trên các phân l p p c a nguyên t ớ ử nguyên t (cid:0) S h t mang đi n trong nguyên t ề ử ệ ủ nguyên t Z nhi u h n s h t mang đi n trong
ề
1/4 Mã đ 004
ố ạ ử nguyên t
X là 20 h t. sai?
ị
ưỡ
ộ
ứ ự ầ ng tính. ế ế ố X và Y thu c 2 chu kì k ti p. ệ X, Y, Z. nguyên t ậ Nh n xét nào sau đây là ấ ủ A. Hóa tr cao nh t c a X trong oxit là VII. ủ B. Oxit và hiđroxit c a Y có tính l C. Nguyên t ả ộ D. Đ âm đi n gi m d n theo th t
ế ề ắ : ố 7N, 8O, 9F, 15P. Hãy s p x p chúng theo chi u tăng
Câu 7. Cho dãy các nguyên t ầ d n tính phi kim. A. N, O, F, P. B. N, P, O, F. C. P, N, F, O. D. P, N, O, F.
ồ nhóm A bao g m các nguyên t
ộ
ố pố ,f d và nguyên t f. ố Câu 8. Các nguyên t ớ ỏ A. Thu c chu kì nh và chu kì l n C. Nguyên t ố : s,dố B. Nguyên t ố D. Nguyên t
c aủ nguyên tố nhóm A thu c chu k 4, có 2 electron hóa tr là:
ị ộ
ấ Câu 9. C u hình e A. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 ả C. C a và b ỳ B. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d1 D. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s1
3SO . H p ch t khí v i Hidro
ư ứ ấ ỳ ấ ợ ớ
4SH
3SH
3H S
ỳ
2
2
4
Câu 10. Cho l u hu nh có công th c oxit cao nh t là ủ ư c a l u hu nh là 2H S A. C. B. D.
1s 2 2s
2XH
ấ ấ ớ
ủ 4XH ợ 3XH Câu 11. Cho X có c u hình electron A. B. HX
p . H p ch t v i Hidro c a X là C.
D.
ấ ầ ượ t:
ứ ự ủ ế ơ tính baz tăng d n là:
ố
có c u hình electron l n l
Câu 12. Xét ba nguyên t
(X) 1s22s22p63s1. (Y) 1s22s22p63s2 (Z) 1s22s22p63s23p1
Hiđroxit c a X, Y, Z x p theo th t
A. XOH ớ ỏ ố ố , s chu kì nh và chu kì l n là C. 4 và 4 B. 3 và 3 D. 3 và 4 ề ấ ở ớ phân l p ngoài cùng là ủ ả ị
ở
ở
ở
ở Câu 13. Trong BTH các nguyên t
A. 4 và 3
Câu 14. Cation X+ và anion Y2 đ u có c u hình electron
2p6. V trí c a X và Y trong b ng tuàn hoàn là:
ở
ô 13, chu kì 3, nhóm IIIA và Y
ô 9, chu kì 2, nhóm VIIA.
A. X
ở
ô 9, chu kì 2, nhóm VIIA.
ô 12, chu kì 3, nhóm IIA và Y
B. X
ở
ô 8, chu kì 2, nhóm VIA.
ô 11, chu kì 3, nhóm IA và Y
C. X
ở
ô 8, chu kì 2, nhóm VIA.
ô 12, chu kì 3, nhóm IIA và Y
D. X ướ ấ ạ ấ ế i đây, ch t nào có tính axit m nh nh t? Bi t Cl (Z = Câu 15. Trong các hiđroxit d
17), P (Z = 15), S (Z = 16), Si (Z = 14).
A. H3PO4. B. H2SiO3. C. HClO4. D. H2SO4. 2 5R O . R thu c nhóm ấ ộ Câu 16. Cho R có công th c oxit cao nh t là
A. VA ứ
B. VIIA C. VIA D. IVA ử ủ ữ ố ọ c a nh ng nguyên t hóa h c trong cùng nhóm A có cùng: Câu 17. Nguyên t ớ ử ử ố ố ớ kh i ấ
A. C u hình electron l p ngoài cùng
C. Nguyên t B. Bán kính nguyên t
D. S l p electron ủ ợ ố ở
X 2 Câu 18. Nguyên t
A. XH4 . ạ
nhóm VIA. H p ch t v i Hiđro c a X có d ng :
D. XH. ấ ớ
C. XH2. B. XH3. ố ứ ủ ấ ấ ớ ợ
5R O , trong h p ch t khí v i ủ ng c a R. R là: Câu 19. Nguyên t
Hidro có 82,35% kh i l
A. Si R có công th c c a oxit cao nh t là
ố ượ
B. N C. C D. P ấ ạ ượ ầ ng nào sau đây ế
ấ ớ ữ
Câu 20. Nh ng tính ch t và đ i l
ử ố
kh i
A. Nguyên t
ệ
ộ
C. Đ âm đi n. ổ
không bi n đ i tu n hoàn?
ị
B. Hóa tr cao nh t v i oxi
D. Tính kim lo i.ạ ệ ạ ị
ị ủ
ế
1 đ n 8
ế
1 đ n 7 ả ấ
ấ
ấ
ấ ị
ị ề
ộ
Câu 21. Trong m t chu kì, theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân thì
ừ
A. hóa tr trong oxit cao nh t tăng t
ừ
B. hóa tr trong oxit cao nh t tăng t
C. Hóa tr trong oxít cao nh t gi m
ổ
D. Hóa tr trong oxit cao nh t không đ i ử ố ả các nguyên t nhóm VIIA có kh năng chính nào sau đây? Câu 22. Nguyên t ộ ng m t electron ườ
ậ ậ
ườ ng 7 electron A. Nh
ộ
C. Nh n m t electron B. Nh n 2 electron
D. Nh ứ ấ ớ ợ
ố ượ ế
Câu 23. H p ch t c a Y v i hiđro là YH. Trong công th c oxit cao nh t, Y chi m
38,79% kh i l
A. Br ấ ủ
ng. Y là:
B. Li D. Cl C. F ề ừ ộ ả trái qua ph i: Câu 24. Trong m t chu kì, đi theo chi u t ầ ị
ị ầ ấ ủ
ấ ủ
ủ ố ả
ầ
ạ ủ
gi m d n
A. Tính kim lo i c a các nguyên t
ả
ố ố ớ
đ i v i oxi gi m d n
B. Hóa tr cao nh t c a nguyên t
ố ớ
ố
phi kim đ i v i hiđro tăng d n
C. Hóa tr cao nh t c a nguyên t
ầ
ố ả
gi m d n
D. Tính phi kim c a các nguyên t ấ ớ Câu 25. Các nguyên t
A. 6 ị
ố
nhóm VIIA có hóa tr cao nh t v i Oxi là
C. 1
B. 7 D. 8 ố ộ M (Z = 11), X (Z = 17), Y (Z = 9) và R (Z = 19). Đ âm ệ ủ ầ ố tăng d n theo th t Câu 26. Cho các nguyên t
ứ ự
đi n c a các nguyên t
A. M < X < Y < R. B. M < X < R < Y. C. Y < M < X < R. D. R < M < X < Y. 2RO . Trong h p ch t khí v i Hidro thì R ấ ợ ớ ấ ủ
ố ượ ề R là
ố ố
ng nguyên t đó là Câu 27. Oxit cao nh t c a nguyên t
ế
chi m 87,5% v kh i l
A. Chì B. Silic C. Thi cế D. Cacon ố ệ ố ả ầ ọ ượ ắ hóa h c trong b ng h th ng tu n hoàn đ ế
c s p x p theo Câu 28. Các nguyên t ầ ủ ề chi u tăng d n c a: ử ố ủ ạ ố ử A. Bán kính ion
C. S kh i c a h t nhân nguyên t ạ
ệ
B. Đi n tích h t nhân nguyên t
ố
D. S oxi hóa ố ậ ố ớ ộ X thu c CK 4. V y s l p e c a X là: Câu 29. Nt
A. 4 B. 5 ủ
C. 6 D. 7 ố sau, nguyên t c a nguyên t Câu 30. Trong các nguyên t
A. K (Z = 19) ố
B. P (Z = 15) ấ
ớ
có bán kính l n nh t là
D. Al (Z = 13) ử ủ
C. S (Z = 16)
Ế
H T ề
2/4 Mã đ 004
ề
3/4 Mã đ 004
ề
4/4 Mã đ 004