Ắ
Ắ
ọ
ố
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
ể Ki m tra Hóa h c 10 bài s 2 NĂM H C 2017 2018 MÔN Hóa H cọ – L p 10ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 006ề
ể
2np5 (n > 2) công th c hiđroxit ng v i oxit
4. ằ
ử ứ ứ ớ là ns
ằ ố ố ử .
ơ t c các nguyên t
1 v y M thu c
đ u có proton và n tron ớ ử ấ ậ ộ M có c u hình electron l p ngoài cùng là 4s ạ ủ ấ ả ố nguyên t
Câu 1. Phát bi u nào sau đây là đúng? ấ A. X có c u hình electron nguyên t ấ ủ cao nh t c a X là HXO ệ B. Đi n tích h t nhân b ng s proton và b ng s electron có trong nguyên t ử ề ạ C. H t nhân c a t D. Nguyên t chu kì 4, nhóm IA.
ế ế ổ ố t t ng s proton
ố
liên ti p nhau trong m t chu kì. Bi
ủ
ấ ị ộ
(X Câu 2. X và Y là 2 nguyên t
ủ
c a X và Y là 31. Xác đ nh c u hình electron c a Y
A. 1s22s22p6 B. 1s22s22p63s23p4 C. 1s22s22p5 D. 1s22s22p63s23p3 ị ủ ố ử ố nguyên t nhóm IIA là Câu 3. S electron hóa tr c a các nguyên t A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 ủ ả ấ ớ ủ ầ ố ị ử ở
X ô s 16 c a b ng tu n hoàn. Hóa tr cao nh t v i oxi c a Câu 4. Cho nguyên t
X là
A. 6 B. 5 C. 4 D. 7 ố ữ ấ ộ ọ hóa h c trong cùng m t nhóm A có nh ng tính ch t sau: ữ
Câu 5. Nh ng nguyên t ầ ả ả ả
ả ả
ả ầ
ầ
ầ ạ
ạ
ạ
ạ ệ
ệ
ệ
ệ ạ
ạ
ạ
ạ ầ
A. Đi n tích h t nhân tăng thì tính kim lo i tăng d n, tính phi kim gi m d n
ầ
B. Đi n tích h t nhân gi m thì tính kim lo i gi m d n, tính phi kim gi m d n
ầ
C. Đi n tích h t nhân gi m thì tính kim lo i tăng d n, tính phi kim gi m d n
ầ
D. Đi n tích h t nhân tăng thì tính kim lo i tăng d n, tính phi kim tăng d n ố ặ ể
nhóm VIIA có đ c đi m chung nào sau đây? Câu 6. Các nguyên t ớ ố
A. Cùng s electron
C. Có 7 electron l p ngoài cùng ố ớ
B. Cùng s l p electron
ơ
D. Có cùng n tron ằ ị có hóa tr đ i v i hidro và hóa tr cao nh t đ i oxi b ng nhau. ố
ấ ủ ị ố ớ
ố ấ ố y, oxi chi m 53,33%. Hãy g i tên nguyên t : ộ
Câu 7. M t nguyên t
Trong oxit cao nh t c a nguyên t
A. Si B. S ế
C. C ấ ố
ọ
D. N ọ ủ ậ ầ ấ ị ố ế ổ
bi n đ i Câu 8. Theo đ nh lu t tu n hoàn thì tính ch t hóa h c c a các nguyên t ề ầ ủ
tu n hoàn theo chi u tăng c a ử 2 3 ử ố kh i ệ
ạ
A. Đi n tích h t nhân nguyên t
ố
C. S oxi hóa ệ
B. Đi n tích ion
D. Nguyên t ấ ị ủ Câu 9. Cho R có c u hình electron ngoài cùng là
ấ
nh t là
A. 3 C. 5 B. 4 D. 6 4. H pợ ớ ố A có phân l p electron ngoài cùng là np ủ ứ ề ố ượ ố A là: ử ủ
c a nguyên t
Câu 10. Nguyên t
ớ
ấ
ch t khí X c a X v i hidro ch a 11,1% hidro v kh i l
A. O B. Se C. S ng. Tên nguyên t
D. P 22s22p1, X thu c v trí ử ủ ố ấ ộ ị c a nguyên t X có c u hình electron: 1s Câu 11. Nguyên t ả ầ trong b ng tu n hoàn là A. Nhóm IA, chu kì 2
C. Nhóm IIIA, chu kì 2 B. Nhóm IIA, chu kì 3
D. Nhóm VA, chu kì 2 ử ấ ớ ấ ớ ợ ị ị ằ
X có hóa tr cao nh t v i oxi b ng hóa tr trong h p ch t v i ộ Câu 12. Nguyên t
Hidro, X thu c nhóm
A. IVA B. VIA C. IA D. VA ố
ố ượ ắ : K (Z = 19), N (Z = 7), Si (Z = 14), Mg (Z = 12). Dãy
ầ ề ế đ ả
c s p x p theo chi u gi m d n bán kính nguyên t ử ừ
t trái Câu 13. Cho các nguyên t
ồ
g m các nguyên t
ả
sang ph i là
A. K, Mg, N, Si. B. Mg, K, Si, N. C. K, Mg, Si, N. D. N, Si, Mg, K. ể ặ ộ ế ổ Câu 14. Trong m t nhóm A, đ c đi m nào sau đây không bi n đ i? .ử ố ớ ố ớ
A. S l p electron
ệ
ộ
C. Đ âm đi n B. Bán kính nguyên t
D. S electron l p ngoài cùng ể ắ ơ ở ự ế ố ộ vào cùng m t nhóm? Câu 15. D a trên c s nào đ s p x p các nguyên t ướ ử ư nh nhau ố ạ
kim lo i
phi kim c nguyên t
A. Chúng có kích th
ấ
ớ
B. Chúng có c u hình electron l p ngoài cùng gi ng nhau
ố
ữ
C. Chúng là nh ng nguyên t
ố
ữ
D. Chúng là nh ng nguyên t ộ ủ ề ệ ạ ạ
ạ
ạ Câu 16. Trong m t chu kì, theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân
ả
A. tính kim lo i gi m, tính phi kim tăng.
ả
B. tính kim lo i tăng, tính phi kim gi m.
ả
ả
C. tính kim lo i gi m, tính phi kim gi m. ạ D. tính kim lo i tăng, tính phi kim tăng. ề ệ ạ ộ ử ầ tăng d n: Câu 17. Trong m t chu kì, theo chi u đi n tích h t nhân nguyên t ầ ị
ị ấ ủ
ấ ủ ố ớ đ i v i oxi tăng d n
ổ
phi kim đ i v i hiđro là không đ i
ố
ầ
tăng d n
ầ
ố ả
gi m d n ố ố ớ
A. Hóa tr cao nh t c a nguyên t
ố
B. Hóa tr cao nh t c a nguyên t
ạ ủ
C. Tính kim lo i c a các nguyên t
ủ
D. Tính phi kim c a các nguyên t 2. Vị ử ố ấ ớ nguyên t X có c u hình electron phân l p ngoài cùng là 3p Câu 18. Nguyên t ủ ầ ả
trí c a X trong b ng tu n hoàn là: A. Chu kì 2, nhóm IVA
C. Chu kì 3, nhóm IVA B. Chu kì 3, nhóm IIA
D. Chu kì 2, nhóm IIA ộ ố ấ thu c chu kì 3 nhóm VA. Trong h p ch t gi a X v i 1 kim ạ ế ố ượ ợ
ầ ng. Ph n trăm kh i l ữ
ớ
ủ
ố ượ
ng c a Y ủ Câu 19. X là nguyên t
ộ
lo i Y thu c nhóm IIA, X chi m 13,108% kh i l
trong hiđroxit c a nó là
A. 41,38% B. 80,12% C. 54,05% D. 17,07% ố ọ ươ ấ ộ ộ ự thu c cùng m t nhóm A có tính ch t hóa h c t ng t nhau, ử ủ ố c a các nguyên t nhóm A có ư ư ớ ố ư ố Câu 20. Các nguyên t
ỏ
vì v nguyên t
ố ớ
A. s l p electron nh nhau
ố
B. s electron l p ngoài cùng nh nhau
C. cùng s electron s hay p
D. s electron nh nhau ỳ ủ ả ộ A và B đ ng k ti p nhau trong cùng m t chu k c a b ng ế ế
ạ ố
ố ơ ầ ố ổ ứ
Câu 21. Hai nguyên t
tu n hoàn có t ng s đ n v đi n tích h t nhân là 25. Hai nguyên t
A. Mg và Al ị ệ
B. Na và K C. Na và Mg A và B là
D. Mg và Ca ộ ượ ộ ợ ớ ố
phi kim thu c chu kì 3 c a BTH, Y t o đ
ứ ấ ạ ủ
ợ ề ấ
ạ
c h p ch t
Câu 22. Y là m t nguyên t
ạ
ỡ
3. H p ch t t o b i Y và kim lo i
khí v i Hidro và có công th c oxit cao nhât là YO
ố ượ M là:
ế
M là MY2 trong đó M chi m 46,67% v kh i l
ng.
C. Fe
B. Cu
A. Zn D. Mg ử ủ ố ớ c a chúng có cùng s l p electron, mà nguyên t
ạ ề ầ ố ứ ự ủ ế
ầ ằ ố ớ c a chu kì b ng s phân l p electron trong .ử ả
ả ầ
ầ ố , các chu kì và các nhóm. Câu 23. Tìm câu sai trong các câu sau:
ố
A. Chu kì là dãy các nguyên t
ệ
ượ ắ
c s p x p theo chi u đi n tích h t nhân tăng d n.
đ
ả
B. B ng tu n hoàn có 7 chu kì. S th t
nguyên t
C. B ng tu n hoàn có 8 nhóm A và 8 nhóm B.
ồ
D. B ng tu n hoàn g m có các ô nguyên t 2RO . v trí c a R là ấ ủ ố ứ ứ ớ ủ ị R ng v i công th c Câu 24. Oxit cao nh t c a nguyên t A. Nhóm IVA B. Nhóm VA C. Nhóm IIA D. Nhóm VIA ố ữ ấ nhóm IIA có nh ng tính ch t nào sau đây? Câu 25. Các nguyên t ạ ớ ệ
A. Có cùng đi n tích h t nhân
C. Có tính phi kim ố ớ
B. Cùng s l p electron
D. Có 2 electron l p ngoài cùng ệ ủ ộ ử ặ đ c tr ng cho kh năng ộ
ậ ư
ẩ ườ ng proton. Câu 26. Đ âm đi n c a m t nguyên t
A. hút electron. B. nh n proton. ả
C. đ y electron. D. nh 2, Al(OH)3 bi n đ i theo chi u ề ế ổ ướ ề ầ ơ
Câu 27. Tính baz trong dãy hidroxit NaOH, Mg(OH)
i đây? Bi
nào cho d
ổ
ế
A. Không bi n đ i m t chi u.
C. Tăng d n.ầ ế
t Na (Z = 11), Mg (Z = 12), Al (Z = 13).
B. Không thay đ i.ổ
ộ
ả
D. Gi m d n. ố ấ ươ ộ ự trong cùng m t nhóm A có tính ch t t ng t nhau do Câu 28. Các nguyên t ố
ố A. có cùng s proton
C. có cùng s electron ố ớ
B. có cùng s l p electron
ớ
ố
D. có cùng s electron l p ngoài cùng ố ạ ệ ạ ổ ố X có t ng s h t mang đi n trong h t nhân là 11. ị ử ủ
c a nguyên t
ầ
ả Câu 29. Nguyên t
ủ
V trí c a X trong b ng tu n hoàn là:
A. Chu kì 3, nhóm VIIA
C. Chu kì 3, nhóm IA. B. Chu kì 3, nhóm IIIA.
D. Chu kì 2, nhóm IIIA. ủ ệ ề ạ ộ ạ ủ
Câu 30. Trong m t chu kì theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân, tính kim lo i c a ố ế ề ổ các nguyên t bi n đ i theo chi u nào? ư ị ượ c A. Tăng d nầ
ầ
ả
C. Gi m d n B. Ch a xác đ nh đ
D. Không thay đ iổ
Ế
H T ề
1/4 Mã đ 006
sn np . Hóa tr c a R trong oxit cao
ề
2/4 Mã đ 006
ề
3/4 Mã đ 006
ề
4/4 Mã đ 006