MỤC TIÊU KPI CÁ NHÂN
Họ & tên: Nguyễn Hiền Triết Đơn vị/ bộ phận : Hành chánh Nhân sự
Chức danh công việc: Phó Phòng Hành chánh Nhóm chức danh:
SỐ TT
|
Nội dung
|
Trọng số
(%)
|
Tần suất
(ngày/tuần/ tháng)
|
Chỉ số đo lường
|
Thực hiện (%)
|
Kết quả
(TS*TH)
|
Thước đo
|
KPI
|
HT
|
TL
|
A
|
Nhóm công việc theo KPI
|
60
|
|
|
|
|
|
|
I
|
KPI tổng hợp ( của chức danh công việc)
|
45
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý, điều hành, phân công nhiệm vụ bộ phận hành chánh kịp thời, chính xác
|
5
|
Năm
|
Không sai sót
|
0
|
0
|
|
|
Kiểm tra, theo dõi tiếp nhận công văn đi, đến chính xác
|
5
|
Năm
|
Không sai sót
|
0
|
0
|
|
|
Quản lý và lập kế hoạch. Theo dõi, báo cáo công tác mua sắm, sửa chữa các trang thiết bị văn phòng.
|
5
|
Năm
|
Không chậm trễ
|
0
|
0
|
|
|
Quản lý và lập kế hoạch. Theo dõi, báo cáo công tác mua sắm, sửa chữa các trang thiết bị văn phòng.
|
5
|
Năm
|
Không chậm trễ
|
0
|
0
|
|
|
Đón tiếp khách đến quan hệ công tác với nhà máy.
|
5
|
Năm
|
Không sai sót
|
0
|
0
|
|
|
Theo dõi thực hiện công tác quan hệ cộng đồng.
|
5
|
Năm
|
Không sai sót
|
0
|
0
|
|
|
Phụ trách theo dõi nhà khách kịp thời nhanh chóng.
|
5
|
Năm
|
Không chậm trễ
|
0
|
0
|
|
|
Chấp hành các qui định về ATLĐ, VSLĐ, BVMT, PCCC; Tuân thủ nội qui lao động của nhà máy và Công ty. Kiểm tra thực hiện theo OHSAH
|
5
|
Năm
|
Không sai sót
|
0
|
0
|
|
|
Tham gia các lớp huấn luyện chuyên môn nghiệp vụ, ATLĐ, VSLĐ. Khám sức khỏe định kỳ
|
5
|
Năm
|
Không sai sót
|
0
|
0
|
|
|
II
|
KPI bổ sung (công việc kiêm nhiệm khác)
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Phụ trách công tác Đảng vụ, thanh tra, phòng chống tham nhũng đạt 100%
|
2,5
|
Năm
|
Không sai sót
|
0
|
0
|
|
|
Phụ trách công việc khác do trưởng phòng phân công. Không sai sót
|
2,5
|
Năm
|
Không sai sót
|
0
|
0
|
|
|
III
|
Kế hoạch hành động
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát, kiểm tra, đôn đốc tiến độ thực hiện công việc an toàn, vệ sinh nhà khách, công tác bảo dưỡng sửa chữa thiết bị.
|
2,5
|
Năm
|
Không sai sót
|
0
|
0
|
|
|
Báo cáo ngăn ngừa các tình huống có ảnh hưởng không tốt đến hoạt động của phòng
|
2,5
|
Năm
|
Không sai sót
|
0
|
0
|
|
|
IV
|
Phối hợp
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Phối hợp với các đơn vị nhà máy, công ty.
|
2,5
|
Năm
|
Không sai sót
|
0
|
0
|
|
|
Phối hợp với các đơn vị địa phương.
|
2,5
|
Năm
|
Không sai sót
|
0
|
0
|
|
|
B
|
Năng lực đóng góp
|
40
|
|
|
|
|
Tự đánh giá
m%
|
Quản lý đánh giá
n%
|
Điểm trung bình
(m+n)/2%
|
V
|
Kiến thức (Y1)
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Kỹ năng (Y2)
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
VII
|
Hành vi (Y3)
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng:
(X+Y) = (X1+X2+X3+X4) +
(Y1+Y2+Y3)
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
Trên đây là phần trích dẫn của tài liệu KPI vị trí Phó phòng Hành chính, để xem toàn bộ nội dung các bạn vui lòng tải tài liệu về máy. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm về các chỉ số KPI phòng ban doanh nghiệp, mục tiêu BSC doanh nghiệp thông qua Bộ tài liệu Xây Dựng KPI Cho Doanh Nghiệp trên TaiLieu.VN.